Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (14)
TT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
1301 | Trương Xuân Hương | 1961 | Bãi Phụ, Coong Cuông, Nghệ Tĩnh | 1/9/1984 |
1302 | Võ Văn Hưởng | Phước Tân Hưng, Vàm Vỏ, Long An | 15/7/1969 | |
1303 | Phạm Xuân Hượng` | Diễn Hạnh, Diễn Châu, Nghệ An | 1969 | |
1304 | Đinh Quang Hữu | Tam Cường, Tam Nông, Vĩnh Phú | 27/5/1972 | |
1305 | Nguyễn Phú Hữu | Long Định, Cần Đước, Long An | 15/12/1968 | |
1306 | Nông Đình Hữu | Thái Nguyên, Yên Bình , Yên Bái | 28/1/1973 | |
1307 | Phạm Văn Hữu | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 9/4/1948 | |
1308 | Đinh Quang Hựu | Quang Phục, Tứ Kỳ , Hải Hưng | 27/5/1972 | |
1309 | Đổ Quang Huy | 1968 | Lợi Bình NHơn, TX Tân An, Long An | 24/3/1987 |
1310 | Huy | , , | 1969 | |
1311 | Đào Văn Huyên | 1945 | Hồng Quang, ứng Hòa, Hà Tây | 7/8/1970 |
1312 | Đinh Văn Huyên | , , | ||
1313 | Hoàng Mạnh Huyền | Yên Nghĩa, Văn Giang, Hải Hưng | 21/8/1971 | |
1314 | Phạm Văn Huyền | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 6/5/1950 | |
1315 | Tống Văn Huyền | Nhứt Giang, Phù Cừ, Hải Hưng | 13/9/1971 | |
1316 | Đoàn Công Huyện | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 7/2/1987 | |
1317 | Huỳnh Văn Huyện | Phước Lợi, Bến Lức , Long An | 4/3/1972 | |
1318 | Nguyễn Văn Huyện | 1927 | Bình Quới, Châu Thành, Long An | 1949 |
1319 | Đặng Như Huynh | 1946 | , Hiệp Hòa, Hà Bắc | 17/10/1970 |
1320 | Lê Huynh | , , | 1969 | |
1321 | Nguyễn Ngọc Huynh | Bạch Hạ, Phúc Yên, Hà Tây | 31/8/1970 | |
1322 | Nguyễn Văn Huynh | Bình Thủy, Đức Hòa, Long An | 16/5/1972 | |
1323 | Bùi Văn Huỳnh | 1950 | Nhân Nhhĩa, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình | 11/5/1971 |
1324 | Đức Huỳnh | , , | 4/1975 | |
1325 | Huỳnh | , , | 1969 | |
1326 | Lê Như Huỳnh | Quảng Xương, Quảng Châu, Thanh Hóa | 30/6/1971 | |
1327 | Nguyễn Văn Huỳnh | 1945 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 18/4/1948 |
1328 | Nguyễn Văn Huỳnh | Quang Minh, Gia Lộc, Hải Hưng | 30/1/1974 | |
1329 | Trần Ngọc Huỳnh | Đoan Nghĩa, Đoan Hùng, Phú Thọ | 27/1/1973 | |
1330 | Ba Huỷnh | , Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh | ||
1331 | Lê Văn Huỷnh | , , | 10/2/1951 | |
1332 | Bùi Văn Hy | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 22/11/1973 | |
1333 | Nguyễn Công Hy | Lợi Bình Nhơn, TX Tân An, Long An | 10/7/1981 | |
1334 | Vũ Đình Hy | Cự Khê, Thanh Oai, Hà Tây | 10/8/1972 | |
1335 | ích | , , | 1950 | |
1336 | Nguyễn Chí ích | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Tây | 13/4/1975 | |
1337 | Nguyễn Hữu ích | Nguyên Hưng, Thanh Oai, Hà Tây | 13/4/1972 | |
1338 | Phạm Ngọc ích | Thiệu Tân, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 12/5/1969 | |
1339 | Trần Duy ích | Xuân Thủy, Lệ Thủy, Thừa Thiên Huế | 2/5/1970 | |
1340 | Nguyễn Văn ình | , , | 1975 | |
1341 | Hà Quan Kế | 1936 | , , Thái Bình | 28/4/1975 |
1342 | Phạm Văn Kẻ | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 26/12/1985 | |
1343 | Trần Văn Kềm | 1957 | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 23/4/1984 |
1344 | Nguyễn Xuân Kẻng | Mỹ Thành, Mỹ Lộc, Nam Hà | 25/10/1969 | |
1345 | Hồ Trọng Kẹo | Trung Châu, Đông Kinh, Hải Hưng | 17/5/1970 | |
1346 | Đổ Văn Kết | An Thanh, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 10/4/1975 | |
1347 | Mai Trung Kết | Số mười, Phan Chu Trinh, Hà Nội | 24/4/1975 | |
1348 | Nguyễn Liên Kết | 1951 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | 1968 |
1349 | Trần Văn Kết | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 12/6/1966 | |
1350 | Lại Thế Kha | Đông Tâm, Tiền Hải, Thái Bình | 2/1970 | |
1351 | Phạm Văm Kha | 1943 | , , Nam Hà | 19/3/1972 |
1352 | Phan Ngọc Khá | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 21/4/1969 | |
1353 | Tạ Văn Khá | Tân Phứoc Tây, Tân Trụ, Long An | 17/7/1967 | |
1354 | Huỳnh Văn Khả | 1920 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 16/5/1970 |
1355 | Khả | , , | 1947 | |
1356 | Nguyễn Hữu Khả | Dương Thái, Thường Tín, Hà Tây | 7/4/1972 | |
1357 | Bùi Văn Khai | Nhơn Thạnh Trung, Thị xã Tân An, Long An | 3/5/1949 | |
1358 | Nguyễn Văn Khái | Long ngãi Thuận, Thủ Thừa, Long An | 30/1/1985 | |
1359 | Nguyễn Thế Khải | 1933 | Nhơn Thjnh Trung, Thị xã Tân An, Long An | 13/4/1969 |
1360 | Trương Văn Khải | Mỹ Lộc, Cần giuộc, Long An | 6/2/1949 | |
1361 | Hoàng Đức Kham | , An Hòa, Cao Bằng | 15/9/1976 | |
1362 | Nguyễn Đình Khám | Hoàng Văn Thụ, Thanh Trì, Hà Nội | 25/4/1972 | |
1363 | Trần Văn Khâm | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 19/5/1961 | |
1364 | Khang | , , | 1968 | |
1365 | Nguyễn Văn Khang | Yến Nhân, Mỹ Hào, Hải Hưng | 6/2/1973 | |
1366 | Huỳnh Công Kháng | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 3/2/1968 | |
1367 | Huỳnh Thúc Kháng | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 11/1969 | |
1368 | Nguyễn Văn Kháng | 1936 | Long điiền tây, Gia Rai, Minh Hải | 6/11/1972 |
1369 | Trương Thúc Kháng | 1950 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 21/7/1975 |
1370 | Vũ Kim Kháng | Hồng Quang, Thanh Miện, Hải Hưng | 13/4/1975 | |
1371 | Huỳnh Công Khanh | Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Long An | 14/3/1968 | |
1372 | Huỳnh Văn Khanh | 1961 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | 20/6/1984 |
1373 | Khanh | , , | 1968 | |
1374 | Nguyễn Hữu Khanh | 1956 | , Quảng Châu, Hải Hưng | 30/4/1971 |
1375 | Nguyễn Văn Khanh | Lộc Giang, Đức Hòa, Long An | 9/11/1986 | |
1376 | Trần Công Khanh | An Lư, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 16/1/1970 | |
1377 | Trần Văn Khanh | 1951 | Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An | 10/12/1969 |
1378 | Đặng Ngọc Khánh | Tân Việt, Yên Mỹ, Hải Hưng | 8/5/1973 | |
1379 | Hoàng Văn Khánh | Yên Dũng, Hà Quảng, Cao Bằng | 7/1970 | |
1380 | Lê Ngọc Khánh | Mỹ An, Thủ Thừa, Long An | 20/7/1963 | |
1381 | Nguyễn Hồng Khánh | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An | 24/7/1947 | |
1382 | Nguyễn Quốc Khánh | , , Nam Hà | 11/5/1972 | |
1383 | Trần Văn Khánh | Khâm Thiên Đống, , Hà Nội | 14/4/1973 | |
1384 | Lê Văn Khế | 1937 | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 20/8/1968 |
1385 | Phan Văn Khế | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 21/11/1969 | |
1386 | Lê Văn Khể | 1920 | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 24/7/1969 |
1387 | Võ Văn Khi | Thuần Mỹ, Châu Thành, Long An | 27/11/1969 | |
1388 | Hoàng Đức Khiêm | Châu Xá, Kinh Môn, Hải Hưng | 9/11/1971 | |
1389 | Hoàng Đức Khiêm | Chí Minh, Phú Xuyên, Hà Tây | 9/11/1969 | |
1390 | Nguyễn Đình Khiêm | , , | ||
1391 | Phạm Văn Khiêm | Long Xuyên, Cẩm Bình, Hải Hưng | 3/1/1985 | |
1392 | Lâm Thanh Khiết | Tứ Tân, Thanh Trì, Thái Bình | 3/1970 | |
1393 | Nguyễn Văn Khiết | Long Hiệp, Bến Lức, Long An | 6/6/1965 | |
1394 | Đặng Quốc Khoa | 1951 | Cẩm Long, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 23/6/1972 |
1395 | Đào Xuân Khoa | Lập Lê, Hưng Nguyên, Hải Phòng | 16/9/1969 | |
1396 | Đào Đăng Khoa | , , Hà Nam | ||
1397 | Nguyễn Đăng Khoa | Phường bốn, TX Tân An, Long An | 6/11/1984 | |
1398 | Nguyễn Đình Khoa | Minh Long, Khoái Châu, Hải Hưng | 7/10/1971 | |
1399 | Nguyễn Văn Khoa | Hòa Bình, Lục Nam, Hà Bắc | 21/1/1969 | |
1400 | Võ Văn Khoa | Phú Ngãi Trị, Vàm Cỏ, Long An | 1/11/1971 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp