Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam, CCB Đào Thiện Sính đã cung cấp tới BBT danh sách 137 liệt sĩ hy sinh được an táng tại các NTLS; trên bia mộ các thông tin về liệt sĩ còn thiếu, Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên trong danh sách chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu lại. Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình.
Đồng đội hoặc ai biết thông tin gì về 137 liệt sĩ dưới đây, xin gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com
STT | Họ và Tên | Năm sinh | Năm hy sinh | Quê quán | NTLS | ||
1 | Nguyễn Văn Lễ | Cr | 29/1/1973 | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
2 | Nguyễn Văn Đường | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
3 | Nguyễn Văn Đẩy | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
4 | Nguyễn Tiến Khỏe | 1957 | 27/9/1978 | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
5 | Mạnh Anh Chinh | 1960 | 8/8/1979 | Thanh Hóa | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
6 | Lê Văn Nhanh | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
7 | Hoàng Văn Tường | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
8 | Dương Đức Duyên | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
9 | Đào Quang Luyện | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
10 | Đặng Văn Chất | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
11 | Đc Đắc | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
12 | Bùi Chinh Chiến | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
13 | Bùi Minh Huy | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
14 | Bùi Thọ Viễn | Cr | Cr | Cr | Bến Cầu, Tây Ninh | ||
15 | Trương Thị Kim Em | Cr | 8/1/1971 | Cr | Phước Long-Bạc Liêu | ||
16 | Trần Văn Kiên | Cr | Cr | Cr | Phước Long-Bạc Liêu | ||
17 | Quách Văn Sánh | Cr | 1968 | Cr | Phước Long-Bạc Liêu | ||
18 | Trần Văn Dũng | Cr | 27/7/1973 | Cr | Phước Long-Bạc Liêu | ||
19 | Phan Thị Hòa | Cr | 8/9/1970 | Cr | Phước Long-Bạc Liêu | ||
20 | Phạm Thanh Tùng | Cr | 21/7/1970 | Cr | Phước Long-Bạc Liêu | ||
21 | Nguyễn Văn Thành | Cr | 30/12/1974 | Cr | Phước Long-Bạc Liêu | ||
22 | Nguyễn Văn Hơn | Cr | 10/7/1971 | Cr | Phước Long-Bạc Liêu | ||
23 | Nguyễn Văn Chiến | Cr | 1972 | Cr | Phước Long-Bạc Liêu | ||
24 | Nguyễn Thu Dân | Cr | 21/4/1972 | Cr | Phước Long-Bạc Liêu | ||
25 | Ngô Văn Sinh | Cr | Cr | Cr | Phước Long-Bạc Liêu | ||
26 | Lưu Văn Dân | Cr | 21/4/1972 | Cr | Phước Long-Bạc Liêu | ||
27 | Lê Văn Lâu | Cr | 4/7/1963 | Cr | Phước Long-Bạc Liêu | ||
28 | Lâm Văn Xe | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
29 | Trần Thị Vân | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
30 | Võ Văn Vân | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
31 | Phạm Văn Viên | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
32 | Lê Văn Tơ | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
33 | Nguyễn Văn Tới | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
34 | Dương Văn Thuyền | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
35 | Đoàn Văn Tiền | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
36 | Dương Hữu Tình | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
37 | Lâm Văn Thắng | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
38 | Hồ Văn Thắng | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
39 | Phạm Văn Tới | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
40 | Trần Quốc Vĩnh | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
41 | Trương Văn Ngảy | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
42 | Phạm Hồng Thái | Cr | Cr | Miền Bắc | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
43 | Lê Thanh Tòng | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
44 | Nguyễn Thanh Thủy | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
45 | Phạm Đông Tiền | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
46 | Bùi Văn Tiếu | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
47 | Huỳnh Minh Tân | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
48 | Mai Văn Thạch | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
49 | Thái Văn Quang | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
50 | Trần Ái Quốc | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
51 | Nguyễn Văn Ngần | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
52 | Nguyễn Văn Ấn | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
53 | Lâm Văn An | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
54 | Nguyễn Văn Quý | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
55 | Nguyễn Văn Têm | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
56 | Đặng Văn Tòng | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời – Cà Mau | ||
57 | Lê Văn Inh | Cr | 1969 | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương | ||
58 | Hàn Chí Kẻ | 1950 | 29/5/1975 | Sơn.Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương | ||
59 | Nguyễn Công Khanh | Cr | 30/1/1987 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
60 | Nguyễn Văn Lực | 1947 | 24/1/1978 | Q.Phú, Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương | ||
61 | Nguyễn Văn Lực | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
62 | Nguyễn Văn Minh | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
63 | Cao Văn Mói | Cr | 1970 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
64 | Trương Nam (Long) | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
65 | Vũ Văn Năm | 1945 | 3/9/1973 | Hải Dương | Bến Cát, Bình Dương | ||
66 | Đỗ Văn Hiệp | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
67 | Nguyễn Văn Kề (Xề) | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
68 | Đc Khanh | Cr | 14/9/1965 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
69 | Tô Văn Mậu | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
70 | Huỳnh Văn Miếng (Mến) | Cr | 1969 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
71 | Đc Mo | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
72 | Nguyễn Văn Nam | Cr | Cr | Hàn Hưng | Bến Cát, Bình Dương | ||
73 | Đồ Văn Nghệ | 1933 | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
74 | Nguyễn Văn Nghĩa | Cr | 17/7/1971 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
75 | Nguyễn Văn Ngọc | Cr | 2/7/1972 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
76 | Mã Văn Ngô | Cr | 10/4/1975 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
77 | Bùi Quang Ngôn | Cr | 27/1/1973 | Hải Phòng | Bến Cát, Bình Dương | ||
78 | Bùi Văn Nhiều | 1950 | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
79 | Nguyễn Văn Khóa | 1924 | 30/3/1974 | Cr (Tiểu đoàn trưởng | Bến Cát, Bình Dương | ||
80 | Tạ Văn Nhỏ | Cr | 1986 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
81 | Vi Văn Niên (Niêm) | Cr | 27/1/1973 | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương | ||
82 | Nguyễn Thị Ninh | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
83 | Nũng (Nùng) | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
84 | Nguyễn Văn Ơn | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
85 | Võ Văn Phú | 1939 | 16/12/1967 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
86 | Hoàng Văn Y | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
87 | Trần Thị Phụng | Cr | 27/1/1973 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
88 | Võ Văn Phước | 1949 | 8/12/1986 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
89 | Nguyễn Vương | Cr | 1970 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
90 | Đc Xứ | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
91 | Trần Văn Út | 1943 | 2/3/1972 | Hà Nam | Bến Cát, Bình Dương | ||
92 | Nguyễn Thế Khoa | 1951 | 28/4/1975 | Hà Tây | Bến Cát, Bình Dương | ||
93 | Nguyễn Văn Khởi | Cr | 1963 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
94 | Trần Văn Nhỏ | Cr | 20/6/1971 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
95 | Huỳnh Văn Ninh | Cr | Cr | Cr (Đặc công) | Bến Cát, Bình Dương | ||
96 | Trương Văn No | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
97 | Lê Văn Ồn | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
98 | Lê Ngọc Phan | 1947 | 17/6/1969 | T.Công, Thái Châu, Hưng Yên | Bến Cát, Bình Dương | ||
99 | Nguyễn Thanh Phong | Cr | 10/1972 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
100 | Nguyễn Văn Phúc | Cr | 5/8/1974 | Hà Tĩnh | Bến Cát, Bình Dương | ||
101 | Lê Văn Vôn | 1950 | 1/9/1969 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
102 | Trần Văn Út | 1937 | 1973 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
103 | Nguyễn Thanh Vân | Cr | 1968 | Miền Bắc-Giao Liên | Bến Cát, Bình Dương | ||
104 | Nguyễn Văn Vấn | 1941 | 1973 | Cr (thượng úy) | Bến Cát, Bình Dương | ||
105 | Phạm Văn Ty | Cr | 27/1/1973 | Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương | ||
106 | Nguyễn Văn Tục | 1950 | 1/7/1975 | Vĩnh Phú | Bến Cát, Bình Dương | ||
107 | Lê Hồng Tư | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
108 | Nguyễn Văn Tu | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
109 | Đào Huy Trong | 1952 | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
110 | Nguyễn Trọng (Trung) | Cr | Cr | Miền Bắc | Bến Cát, Bình Dương | ||
111 | Nguyễn Văn Tiến | Cr | 1972 | Cr (Tham mưu trưởng | Bến Cát, Bình Dương | ||
112 | Nguyễn Văn Thôn (Thuận) | 1955 | 31/5/1975 | Tam Dương VP | Bến Cát, Bình Dương | ||
113 | Phan Văn Tho | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
114 | Trần Văn Thọ | Cr | 13/2/1969 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
115 | Lưu Văn Thực | 1954 | Cr | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương | ||
116 | Nguyễn Văn Thúc (Phúc) | Cr | Cr | Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương | ||
117 | Đc Thường | Cr | 1974 | Miền Bắc | Bến Cát, Bình Dương | ||
118 | Nguyễn Văn Thiên | 1953 | 31/12/1971 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
119 | Phạm Công Thiệp | 1950 | 4/5/1973 | Bảo Thanh, Lào Cai | Bến Cát, Bình Dương | ||
120 | Nguyễn Văn Thi | Cr | Cr | Cr | An ninh phân khu | ||
121 | Nguyễn Văn Thinh | 1955 | 9/8/1974 | Hà Nội | Bến Cát, Bình Dương | ||
122 | Trần Văn Thịnh | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
123 | Đc Thoại | Cr | 23/2/1966 | Miền Bắc | Bến Cát, Bình Dương | ||
124 | C.H. Thanh | 1945 | 3/1967 | Miền Bắc | Bến Cát, Bình Dương | ||
125 | Cao S Thái | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
126 | Bạch Văn Tám | 1944 | 29/1/1985 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
127 | Phạm Hiên Quyết | 1953 | 1974 | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương | ||
128 | Anh Thoại | Cr | Cr | Miền Bắc | Bến Cát, Bình Dương | ||
129 | Nguyễn Văn Thôi (Nôi) | Cr | 24/10/1969 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
130 | Nguyễn Văn Thới | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
131 | Phạm Van Thanh | Cr | 1972 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
132 | Đc Thất | Cr | 5/1974 | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
133 | Lê Quốc Thanh | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
134 | Nguyễn Văn Thăng | 1951 | 21/1/1971 | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương | ||
135 | Vũ Hồng Thái | 1954 | 28/4/1975 | Ninh Bình | Bến Cát, Bình Dương | ||
136 | Nguyễn Hiếu Quyết | 1950 | 10/5/1974 | Hà Bắc | Bến Cát, Bình Dương | ||
137 | Đc Quảng | Cr | Cr | Cr | Bến Cát, Bình Dương | ||
Tin: CCB Đào Thiện Sính