Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam, CCB Đào Thiện Sính đã cung cấp tới BBT thông tin 135 liệt sĩ quê Thái Bình được an táng tại NTLS Quận 9 TP Hồ Chí Minh trên bia mộ chưa đủ thông tin. Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên trong danh sách chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu lại. mọi thông tin cần làm rõ xin gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình.
Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh | Năm
hy sinh |
NTLS
|
Thông tin liên quan |
1 | Diệp Tiền Cang | 1955 | 24/7/1979 | Quận 9 | Quỳnh Phụ |
2 | Hà Đông Nam | 1949 | 23/8/1974 | Quận 9 | Thái Thụy |
3 | Hà Huy Phái | 1963 | 12/2/1986 | Quận 9 | Quỳnh Phụ |
4 | Hoàng Gia Lai | 1960 | 11/1/1981 | Quận 9 | Thái Bình |
5 | Hoàng Ngọc Mậu | 1951 | 9/1971 | Quận 9 | Kiến Xương |
6 | Hoàng Tài | 1944 | 2/1968 | Quận 9 | Vũ Thư |
7 | Hoàng Thị Xuân | 1959 | 12/2/1980 | Quận 9 | Thái Bình |
8 | Hoàng Văn Thiết | 1956 | 6/8/1978 | Quận 9 | Hưng Hà |
9 | Khương Văn Thành (Tháng) | 1939 | 6/1970 | Quận 9 | Hưng Hà |
10 | Lai Hoàng Sửu | 1950 | 20/11/1974 | Quận 9 | Đông Hưng |
11 | Lai Hữu Nhượng | 1953 | 1/2/1978 | Quận 9 | Đông Hưng |
12 | Lê Đình Phùng | 1956 | 31/10/1979 | Quận 9 | Thái Thụy |
13 | Lương Văn Thuận | 1955 | 4/9/1979 | Quận 9 | Vũ Thư |
14 | Lương Duy Viễn | 1925 | 8/12/1946 | Quận 9 | Tiền Hải |
15 | Lý Đăng Tám | 1955 | 19/3/1985 | Quận 9 | Vũ Thư |
16 | Mai Văn Díu | 1941 | 30/12/1969 | Quận 9 | Thái Thụy |
17 | Mai Văn Gay | 1957 | 13/1/1977 | Quận 9 | Kiến Xương |
18 | Nguyễn Xuân Cải | CR | 20/7/7197 | Quận 9 | Hưng Hà |
19 | Ngô Minh Luyến | CR | 1968 | Quận 9 | Vũ Thư |
20 | Nguyễn Bá Kỳ | 1930 | 7/6/1948 | Quận 9 | Thái Bình |
21 | Nguyễn Bá Lai | 1912 | 12/10/1966 | Quận 9 | Thái Bình |
22 | Nguyễn Đại Nghĩa | 1950 | 6/1968 | Quận 9 | Kiến Xương |
23 | Nguyễn Đình Cư | 1943 | 4/1970 | Quận 9 | Kiến Xương |
24 | Nguyễn Đình Đạ | 1954 | 24/12/1977 | Quận 9 | Đông Hưng |
25 | Nguyễn Đức Kỳ | 1949 | 9/1967 | Quận 9 | Kiến Xương |
26 | Nguyễn Đức Thu | 1951 | 9/1971 | Quận 9 | Thái Thụy |
27 | Nguyễn Duy Lộc | 1955 | 1/12/1979 | Quận 9 | Thái Bình |
28 | Nguyễn Đức Nhu | 1941 | 12/1967 | Quận 9 | Phụ Dực |
29 | Nguyễn Hữu Lừng | 1957 | 20/5/1978 | Quận 9 | Vũ Thư |
30 | Nguyễn Ngọc Đông | 1964 | 1/2/1984 | Quận 9 | Thái Bình |
31 | Nguyễn Ngọc Tuyến | CR | 28/5/1974 | Quận 9 | Thái Bình |
32 | Nguyễn Ngọc Hưng | CR | 1/4/1985 | Quận 9 | Thái Thụy |
33 | Nguyễn Ngọc Xuyến | CR | 28/5/1974 | Quận 9 | Kiến Xương |
34 | Nguyễn Phú Thiên | CR | 3/1/1980 | Quận 9 | Thái Bình |
35 | Nguyễn Quang Vinh | CR | 17/3/1979 | Quận 9 | Vũ Thư |
36 | Nguyễn Thái Bình | CR | 1/10/1978 | Quận 9 | Thái Thụy |
37 | Nguyễn Quang Xuyên | CR | 1956 | Quận 9 | Vũ Thư |
38 | Nguyễn Thanh Tuyền | CR | 17/11/1985 | Quận 9 | Đông Hưng |
39 | Nguyễn Trung Thành | 1954 | 25/10/1979 | Quận 9 | Thái Bình |
40 | Nguyễn Văn Đê | CR | 6/1968 | Quận 9 | Thụy Anh |
41 | Nguyễn Văn Cửu | 1948 | 12/1967 | Quận 9 | Phụ Dực |
42 | Nguyễn Văn Hoán | 1941 | 5/1968 | Quận 9 | Thư Trì |
43 | Nguyễn Văn Lâm | 1952 | 19/7/1980 | Quận 9 | Đông Hưng |
44 | Nguyễn Văn Mậu | 1952 | 4/1972 | Quận 9 | Thái Thụy |
45 | Nguyễn Văn Ngâu | 1942 | 2/11/1974 | Quận 9 | Tiên Hưng |
46 | Nguyễn Văn Nho | CR | 5/12/1981 | Quận 9 | Quỳnh Phụ |
47 | Nguyễn Văn Lương | 1947 | 6/9/1977 | Quận 9 | Vũ Thư |
48 | Nguyễn Văn Nhên | 1958 | 3/5/1978 | Quận 9 | Đông Hưng |
49 | Nguyễn Văn Sót | 1963 | 22/2/1985 | Quận 9 | Thái Bình |
50 | Nguyễn Văn Tăng | 1955 | 17/7/1977 | Quận 9 | Quỳnh Phụ |
51 | Nguyễn Văn Thành | 1959 | 6/6/1979 | Quận 9 | Hưng Hà |
52 | Nguyễn Văn Trác | 1936 | 21/1/1977 | Quận 9 | Đông Hưng |
53 | Nguyễn Xuân Sang | 1953 | 2/12/1983 | Quận 9 | Kiến Xương |
54 | Nguyễn Văn Thường | 1958 | 3/10/1980 | Quận 9 | Thái Thụy |
55 | Nguyễn Xuân Thiên | 1958 | 1/10/1977 | Quận 9 | Vũ Thư |
56 | Phạm Công Tiến | 1956 | 24/3/1976 | Quận 9 | Vũ Thư |
57 | Phạm Đăng Chinh | 1959 | 13/1/1978 | Quận 9 | Vũ Thư |
58 | Vũ Đức Ky | CR | 1969 | ĐứcPhổ | Thái Bình |
59 | Nguyễn Văn Cảnh | 1943 | 10/3/1973 | Trảng Bàng | Thái Bình |
60 | Nguyễn Như Chiến
|
1953
|
23/3/1979
|
Trảng Bảng
|
Thái Bình
|
61 | Bùi Văn Chung | 1948 | 5/11/1969 | Trảng Bàng | Thái Bình |
62 | Phan Văn Cường
|
1950
|
18/5/1969
|
Trảng Bàng
|
Thái Bình
|
63 | Nguyễn Như Đát | 1952 | 23/4/1974 | Trảng Bàng | Thái Bình |
64 | Ngô Duy Dễ | 1959 | 25/3/1979 | Trảng Bàng | Thái Bình |
65 | Nguyễn Văn Đỗ | 1952 | 1/9/1972 | Trảng Bàng | Thái Bình |
66 | Nguyễn Quang Đồng | 1950 | 18/6/1970 | Trảng Bàng | Thái Bình |
67 | Phạm Văn Đức | 1945 | 28/8/1968 | Trảng Bàng | Thái Bình |
68 | Lê Gia Hằng | 1950 | 26/5/1971 | Trảng Bàng | Thái Bình |
69 | Nguyễn Văn Mừng | 1947 | 28/8/1968 | Trảng Bàng | Thái Bình |
70 | Phạm Văn Tình | 1952 | 27/2/1972 | Bình Long | Thái Bình |
71 | Hoàng Văn Thuật | 1952 | 5/6/1972 | Bình Long | Thái Bình |
72 | Phạm Tất Khi | 1949 | 29/8/1969 | Trảng Bàng | Thái Bình |
73 | Hà Công Khiêu | 1964 | 14/3/1987 | Trảng Bàng | Thái Bình |
74 | Vũ Đức Lạng | CR | 9/6/1968 | Trảng Bàng | Thái Bình |
75 | Đào Văn Niên | 1951 | 9/6/1969 | Trảng Bàng | Thái Bình |
76 | Đoàn Văn Môn | 1942 | 27/1/1968 | Trảng Bàng | Thái Bình |
77 | Vũ Hồng Nam | cr | 5/2/1971 | Trảng Bàng | Thái Bình |
78 | Nguyễn Văn Nghiêm | cr | 16/9/1968 | Trảng Bàng | Thái Bình |
79 | Phạm Văn Nhân | 1966 | 10/6/1987 | Trảng Bàng | Thái Bình |
80 | Nguyễn Hồng Phượng | 1947 | CR | Trảng Bàng | Thái Bình |
81 | Đỗ Văn Thược | 1950 | 13/5/1974 | Trảng Bàng | Thái Bình |
82 | Vũ Ngọc Tiến | 1953 | 25/3/1979 | Trảng Bàng | Thái Bình |
83 | Đặng Xuân Tinh | 1953 | 9/4/1974 | Trảng Bàng | Thái Bình |
84 | Đỗ Văn Tình | 1947 | 13/4/1971 | Trảng Bàng | Thái Bình |
85 | Nguyễn Hữu Trường | 1959 | 22/3/1979 | Trảng Bàng | Thái Bình |
86 | Phạm Hữu Niên | CR | 29/3/1984 | Quận 9 | Quỳnh Phụ |
87 | Vũ Văn Tuyền | CR | CR | Quận 9 | Mộ TT, Thái Bình |
88 | Phạm Minh Ngọc | cr | 20/3/81 | Quận 9 | Thái Bình |
89 | Vũ Văn Tuần | 1956 | 17/4/85 | Quận 9 | Đông Hưng |
90 | Vũ Văn Mẫm | 1959 | 13/9/1978 | Quận 9 | Thái Bình |
91 | Phạm Minh Thắng | 1957 | 24/8/1983 | Quận 9 | Hưng Hà |
92 | Vũ Tiến Du | CR | CR | Quận 9 | Thái Bình |
93 | Vũ Sĩ Minh | 1960 | 1/5/1980 | Quận 9 | Vũ Thư |
94 | Vũ Quang Dân | 1954 | 11/1/1979 | Quận 9 | Đông Hưng |
95 | Trần Văn Vinh | 1957 | 23/9/1975 | Quận 9 | Đông Hưng |
96 | Vũ Kim Tuyến | 1937 | 5/1968 | Quận 9 | Kiến Xương |
97 | Uông Sĩ An | 1918 | 6/8/1965 | Quận 9 | Thái Bình |
98 | Vũ Hữu Thắng | 1958 | 27/7/1978 | Quận 9 | Thái Bình |
99 | Vũ Duy Mạnh | 1953 | CR | Quận 9 | Quỳnh Phụ |
100 | Trần Văn Uông | 1952 | 9/1971 | Quận 9 | Thái Thụy |
101 | Vũ Đình Thủy | 1952 | 9/1971 | Quận 9 | Thụy Anh |
102 | Trần Văn Thành | 1954 | 3/9/1979 | Quận 9 | Thái Bình |
103 | Vũ Đình Hiếu | 1957 | 10/11/1978 | Quận 9 | Quỳnh Phụ |
104 | Trần Văn Mâu | 1954 | 4/1/1978 | Quận 9 | Quỳnh Phụ |
105 | Trần Văn Nguyên | 1959 | 28/6/1978 | Quận 9 | Thái Bình |
106 | Trương Văn Sáng | 1938 | 2/11/1982 | BRVT | Thái Bình |
107 | Đ/c Tuyn | CR | 1969 | BRVT | Thái Bình |
108 | Đ/c Vệ | CR | 1969 | BRVT | Thái Bình |
109 | Vũ Văn Sơn | 1950 | 23/3/1970 | BRVT | Thái Bình |
110 | Bùi Công Ruộng | 1954 | 17/2/1979 | BRVT | Thái Thụy |
111 | Bùi Công Vinh | 1950 | 21/12/1977 | Quận 9 | Thái Bình |
112 | Bùi Đình Đắc | 1957 | 4/5/1978 | Quận 9 | Vũ Thư |
113 | Bùi Minh Tuân (Xuân) | 1948 | 2/1968 | Quận 9 | Thái Bình |
114 | Bùi Trọng Thao | 1955 | 29/8/1980 | Quận 9 | Thái Bình |
115 | Bùi Thanh Hà | CR | 1/10/1978 | Quận 9 | Vũ Thư |
116 | Bùi Thị Nguyệt | 1958 | 11/9/1981 | Quận 9 | Quỳnh Phụ |
117 | Bùi Văn Bất | 1951 | 16/2/1980 | Quận 9 | Thái Bình |
118 | Bùi Văn Chư | CR | 28/1/1973 | Quận 9 | Thái Bình |
119 | Đỗ Xuân Thành | 1950 | 12/1970 | Quận 9 | Thụy Anh |
120 | Đỗ Xuân Kiều | 1937 | 6/1968 | Quận 9 | Phụ Dực |
121 | Đỗ Văn Tín | 1949 | 12/1968 | Quận 9 | Thái Ninh |
122 | Đỗ Thế Linh | 1950 | 10/1970 | Quận 9 | Thư Trì |
123 | Bùi Thị Sơn | CR | 5/5/1983 | Quận 9 | Đông Hưng |
124 | Bùi Văn Bảng (Bản) | 1938 | 6/1968 | Quận 9 | Đông Quan |
125 | Bùi Văn Mềm | 1960 | 19/1/1979 | Quận 9 | Thái Bình |
126 | Bùi Văn Quyến | 1958 | 8/4/1979 | Quận 9 | Hưng Hà |
127 | Đỗ Văn Hoàng | 1950 | 1967 | Quận 9 | Thái Thụy |
128 | Đỗ Thành Chinh | 1955 | 22/6/1985 | Quận 9 | Quỳnh Phụ |
129 | Đinh Văn Hưng | 1952 | 1/1971 | Quận 9 | Thái Thụy |
130 | Đào Duy Trọng | 1958 | 8/12/1979 | Quận 9 | Trung Kiên, Kỳ Bá |
131 | Đào Ngọc Luyên | 1949 | 2/1973 | Quận 9 | Hưng Nhân |
132 | Đặng Tất Đối | 1942 | 26/2/1975 | Quận 9 | Thái Bình |
133 | Bùi Viết Xóm | 1949 | 6/1971 | Quận 9 | Hưng Hà |
134 | Nguyễn Văn Hồng | CR | 8/8/1974 | Bình Phước | Thái Bình |
135 | Bùi Đình Lại | 1943 | 12/2/1975 | BT-VTàu | Thái Bình |
Tin: CCB Đào Thiện Sính