Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam, CCB Đào Thiện Sính đã cung cấp tới BBT danh sách 85 liệt sĩ được an táng tại một số NTLS các Tỉnh trên bia mộ chưa đủ thông tin. Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên trong danh sách chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu lại. mọi thông tin cần làm rõ xin gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình.
| Stt
|
Họ và tên
|
Quê quán | Năm sinh | Năm
hy sinh |
NTLS |
| 1 | Trần Văn Mậu | cr | cr | 20/9/1970 | TX.Sông Cầu tỉnh Phú Yên |
| 2 | Phạm Văn Lân | cr | cr | 15/4/1972 | TX.Sông Cầu tỉnh Phú Yên |
| 3 | Phạm Văn Kéo | cr | cr | 16/8/1974 | TX.Sông Cầu tỉnh Phú Yên |
| 4 | Lưu Thuy | cr | cr | 10/1/1970 | TX.Sông Cầu tỉnh Phú Yên |
| 5 | Nguyễn Lộ | cr | cr | 28/10/1970 | TX.Sông Cầu tỉnh Phú Yên |
| 6 | Trần Đào | cr | cr | cr | TX.Sông Cầu tỉnh Phú Yên |
| 7 | Hoàng Hồng | cr | cr | 1979 | Hoàng Trạch, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 8 | Nguyễn An | cr | cr | 1966 | Hoàng Trạch, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 9 | Hoàng Huỳnh | cr | cr | 19… | Hoàng Trạch, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 10 | Trần Đình Trọng | cr | cr | 1971 | Hoàng Trạch, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 11 | Đỗ Thanh Minh | cr | cr | cr | TT.Nông Trường Việt Trung, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 12 | Hoàng Huy Quế | cr | cr | cr | TT.Nông Trường Việt Trung, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 13 | Trần Quang Tý | cr | cr | cr | TT.Nông Trường Việt Trung, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 14 | Nguyễn Văn Định | cr | cr | cr | TT.Nông Trường Việt Trung, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 15 | Phạm Tấu | cr | cr | cr | Quảng Xuân, Bố Trạch Quảng Bình |
| 16 | Dương Văn Dĩ | cr | cr | cr | Quảng Xuân, Bố Trạch Quảng Bình |
| 17 | Đậu Trọng Tuấn | cr | cr | cr | Quảng Xuân, Bố Trạch Quảng Bình |
| 18 | Phạm Như | cr | cr | cr | Quảng Xuân, Bố Trạch Quảng Bình |
| 19 | Trần Hiên | cr | cr | cr | Quảng Xuân, Bố Trạch Quảng Bình |
| 20 | Ls .. Vũng | Hải Hưng | cr | 7/1972 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 21 | Bùi Đình Đằng | Thái Bình | cr | cr | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 22 | Vương H.. Hải | Hà Sơn Bình | cr | 1972 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 23 | Trương Văn Bé | Hải Hưng | cr | 1969 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 24 | Trịnh Văn Công | Vĩnh Phú | cr | 1966 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 25 | Trương Văn Xuân | Nghệ Tĩnh | cr | 1966 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 26 | Trần Công Tòng | Vĩnh Phú | cr | 1974 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 27 | Thân Văn Bốn | Hà Sơn Bình | cr | 1970 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 28 | Phan Văn Thơ | Nghệ Tĩnh | cr | 1969 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 29 | Thân Trọng Năm | Hà Bắc | cr | 1966 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 30 | Phạm Viết Huy | Nghệ Tĩnh | cr | 1965 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 31 | Nguyễn Xuân An | Thái Bình | cr | 1967 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 32 | Nguyễn Văn Thuận | Thái Bình | cr | 1971 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 33 | Lương Văn Hà | Hà Nội | cr | 1969 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 34 | Lê Trọng Hiên | Hải Hưng | cr | 1972 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 35 | Hoàng Hải | Hải Hưng | cr | 1973 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 36 | Dương Hồng | Hà Nam Ninh | cr | 1968 | TX.Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
| 37 | Vũ Huy Đào | cr | cr | cr | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 38 | Ls..Vinh | cr | cr | cr | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 39 | Trần Hồng Tiến | cr | cr | cr | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 40 | Vũ Duy Đảo | cr | cr | cr | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 41 | Phan Văn Khanh | cr | cr | cr | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 42 | Trần Hồng Kỳ | cr | cr | cr | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 44 | Ngô Văn Chức | cr | cr | cr | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 45 | Nguyễn Văn Lợi | cr | cr | 1973 | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 46 | Hoàng Văn Thu | cr | cr | 1968 | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 47 | Nguyễn Xuân Kiêm | cr | cr | cr | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 48 | Hoàng Quang Đê | cr | cr | cr | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 49 | Nguyễn Quang Vinh | cr | cr | cr | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 50 | Ngô Đức Sâm | cr | cr | cr | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 51 | Lê Công Nhỏ | cr | cr | 1973 | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 52 | Nguyễn Huy Ba | cr | cr | 2/1975 | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 53 | Lê Xuân Phương | Thanh Hoá | cr | cr | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 54 | Trịnh Chiến | Nghệ Tĩnh | cr | 1965 | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 55 | Thái Văn Lập | Hà Tĩnh | cr | 1967 | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 56 | Trần Văn Quang | Vĩnh Phú | cr | 1975 | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 57 | Phạm Văn Khang | Nghệ An | cr | 1973 | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 58 | Nguyễn Văn Sáu | Nam Định | cr | 1968 | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 59 | Lê Công Lưu | Hà Tĩnh | cr | 1967 | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 60 | Nguyễn Văn Nhân | Hà Nam | cr | 1973 | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 61 | Đỗ Văn Tòng | Miền Bắc | cr | 1968 | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 62 | Trần Anh Hưởng | Vĩnh Phú | cr | cr | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 63 | Nguyễn Văn Lượng | Hà Nam Ninh | cr | 1968 | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 64 | Nguyễn Toản | Hà Tĩnh | cr | cr | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 65 | Lương Văn Khôi | Hà Tây | cr | 1973 | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 66 | Lê Thanh Cảnh | 1975 | cr | cr | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 67 | Đc.. Thiết | Hà Tĩnh | cr | 1975 | Liên Huyện Hương Điền và Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 68 | Võ Xuân Hồng | cr | cr | 4/1972 | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 69 | Triệu Văn Đinh | cr | cr | cr | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 70 | Võ Hữu Trà | Bến Tre | cr | 1975 | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 71 | Phạm Quang Đức | cr | cr | 1968 | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 72 | Phan Đình Bạn | Hà Tây | cr | cr | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 73 | Nguyễn Văn Minh | cr | cr | cr | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 74 | Nguyễn Kim | Lạng Sơn | cr | 1968 | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 75 | Ngô Bán Liễn | cr | cr | 1972 | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 76 | Nguyễn Văn Nhật | cr | cr | cr | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 77 | Lê Minh | cr | cr | 1970 | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 78 | Dương Văn Lúa | cr | cr | 1966 | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 79 | Hoàng Lịch | cr | cr | 1967 | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 80 | Văn An | cr | cr | 1969 | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 81 | Hoàng Thanh Tâm | cr | cr | 1969 | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 82 | Giang Văn Mùi | cr | cr | cr | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 83 | Lê Bá Phái | cr | cr | cr | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 84 | Nguyễn Văn Thảo | cr | cr | cr | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
| 85 | Hồ Nừng | cr | cr | cr | Tp.Huế, Thừa Thiên Huế (Phường An Tây) |
Theo: CCB Đào Thiện Sính
