Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam, CCB Đào Thiện Sính đã cung cấp tới BBT danh sách 96 liệt sĩ được an táng tại một số NTLS các Tỉnh trên bia mộ chưa đủ thông tin. Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên trong danh sách chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu lại. mọi thông tin cần làm rõ xin gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình.
| Stt
|
Họ và tên
|
Quê quán | Năm sinh | Năm
hy sinh |
NTLS |
| 1 | Nguyễn Văn Văn | Nam Hà | cr | cr | Xã Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 2 | Phạm Hân | Thái Bình | cr | cr | Xã Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 3 | Bùi Văn Cố | Hải Phòng | cr | cr | Xã Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 4 | Lê Bằng | Thanh Hoá | cr | 1967 | Xã Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 5 | Trương Văn Bút | Nghệ An | cr | 1966 | Xã Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 6 | Trần Mai Ngữ | Hà Tĩnh | cr | cr | Xã Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 7 | Nguyễn Kim | Thanh Hoá | cr | cr | Xã Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 8 | Phạm Thế Hợi | Hà Tĩnh | cr | cr | Xã Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 9 | Nguyễn Danh Dự | Hung Yên | cr | 1969 | Xã Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 10 | Lê Thâm | cr | cr | cr | Xã Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 11 | Hoàng Sỹ Ái | cr | cr | cr | Xã Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 12 | Đc… Giao | cr | cr | cr | Xã Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 13 | Đoàn Mâu | Thanh Hoá | cr | cr | Xã Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 14 | Phạm Hữu Hoà | cr | cr | 2/9/1969 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 15 | Trần Đức Thân | cr | cr | cr | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 16 | Lê Quý Hoà | cr | cr | 4/10/1976 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 17 | Lưu Văn Lào | cr | cr | 12/1970 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 18 | Bùi Hữu Quyền | cr | cr | cr | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 19 | Trần Văn Giáp | cr | cr | 1/5/1971 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 20 | Đặng Văn Đức | cr | cr | 7/1972 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 21 | Văn Phúc | cr | cr | 11/5/1973 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 22 | Bùi Xuân Miên | cr | cr | cr | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 23 | Đặng Thị Lâm | cr | cr | 1965 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 24 | Vũ Văn Diều | cr | cr | 4/1970 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 25 | Nguyễn Xuân Lai | cr | cr | cr | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 26 | Võ Anh Tài | cr | cr | cr | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 27 | Đặng Văn Nông | cr | cr | 22/4/1969 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 28 | Vũ Kinh Đô | cr | cr | 31/3/1971 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 29 | Nguyễn Sửu | cr | cr | 7/1967 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 30 | Đặng Thị Tạ | cr | cr | 5/1971 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 31 | Nguyễn Văn Đồng | cr | cr | 10/1968 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 32 | Trần Thị Sang | cr | cr | 5/1971 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 33 | Thái Thanh Hảo | cr | cr | cr | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 34 | Lê Quý Trọng | cr | cr | 1975 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 35 | Đào Nguyễn Sơn | cr | cr | 6/1971 | Huyện Lắk, Đắk Lắk |
| 36 | Trần Văn Xê | Long An | cr | 4/2/1968 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 37 | Phan Sơn Quỳnh | cr | cr | 1/2/1973 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 38 | Vương Văn Nghị | Miền Bắc | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 39 | Lê Ngọc Diệp | cr | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 40 | Phan Văn Thiên | cr | 1942 | 1965 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 41 | Nguyễn Văn Ngang | cr | 1944 | 1966 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 42 | Vũ Quang Tuyến | Hải Hưng | 1955 | 29/4/1975 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 44 | Trần Trọng Toả | Nam Định | 1940 | 28/1/1968 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 45 | Nguyễn Văn Xẻng | cr | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 46 | Vũ Văn Lưu | Thanh Hoá | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 47 | Trần Tứ Phương | cr | cr | 17/10/1966 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 48 | Vũ Văn Hậu | Thái Bình | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 49 | Phan Văn Đua | cr | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 50 | Nguyễn V…Chấn | Thanh Hoá | 1946 | 1974 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 51 | Võ Văn Vinh | cr | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 52 | Nguyễn Văn Trực | Thừa Thiên Huế | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 53 | Lê Văn Niệm | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM | |
| 54 | Hồ Sỹ Bá | Nghệ An | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 55 | Bùi Như Thạch | Miền Bắc | cr | 30/4/1975 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 56 | Nguyễn Văn Sướng | cr | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 57 | Lê Văn Lân | cr | cr | 1/2/1973 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 58 | Nguyễn Văn Đức | Hà Tây | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 59 | Huỳnh Trung | Miền Bắc | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 60 | Ls… Bắc | Miền bắc | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 61 | Bùi Như Phúc | Miền Bắc | cr | 30/4/1975 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 62 | Trần Sỹ Hệ | Miền Bắc | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 63 | Bùi Văn Trực | cr | 1942 | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 64 | Trương Thị Hiền | cr | 1949 | 1968 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 65 | Phan Xuân Tùng | Miền Bắc | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 66 | Trần Viết Tư | cr | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 67 | Nguyễn Văn Thi | Lập Thạch | cr | 1/7/1968 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 68 | Trần Văn Ngư | cr | 1944 | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 69 | Nguyễn Văn Tải | Thanh Hoá | cr | 29/4/1975 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 70 | Nguyễn Văn Tiếu | cr | 1944 | 1966 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 71 | Nguyễn Xuân Sang | Miền Bắc | cr | 27/3/1975 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 72 | Trần Văn Bộ | cr | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 73 | Phủ Văn Liên | cr | 1949 | 4/9/1969 | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 74 | Nguyễn Văn Na | cr | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 75 | Ngô Văn Ngô | cr | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 76 | Lê Văn Quang | Quảng Ngãi | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 77 | Lê Văn Mân | cr | cr | cr | Liên Huyện Bình Chánh, Bình Tân, Tp.HCM |
| 78 | Lưu Khắc Khoan | cr | cr | 1972 | Xã Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 79 | Bùi Văn Hồng | cr | cr | 1972 | Xã Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 80 | Đỗ Hồng Kỳ | cr | cr | 1972 | Xã Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 81 | Hoàng Văn Hoàng | cr | 1949 | 1972 | Xã Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 82 | Trần Bá Tề | cr | 1953 | 12/1972 | Xã Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 83 | Phạm Xuân Vui | Hải Hưng | 1954 | cr | Xã Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 84 | Vũ Công Định | cr | cr | cr | Xã Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 85 | Nguyễn Văn Tuyền | cr | 1952 | 12/1972 | Xã Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 86 | Vũ Hữu Thập | cr | cr | 27/6/1972 | Xã Triệu Ái, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 87 | Trịnh Văn Học | Cao Bằng | cr | 7/1972 | Xã Triệu Ái, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 88 | Trần Khắc Xuân | cr | cr | cr | Xã Triệu Ái, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 89 | Lường Văn Ứa | Sơn La | 1949 | 1972 | Xã Triệu Ái, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 90 | Ngô Thoa | Thanh Hoá | 1952 | 1972 | Xã Triệu Ái, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 91 | Nguyễn Gia Hoè | Ninh Giang, Hải Dương | 1954 | cr | Xã Triệu Ái, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 92 | Bùi Khắc Vấn | Hải Hưng | 1954 | 1972 | Xã Triệu Ái, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 93 | Đồng Hồng Lai | Hải Hưng | cr | cr | Xã Triệu Ái, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 94 | Đặng Văn Nhưng | Thanh Trì | cr | cr | Xã Triệu Ái, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 95 | Nguyễn Văn Thìn | cr | cr | cr | Xã Triệu Ái, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 96 | Nguyễn Văn Quang | cr | cr | cr | Xã Triệu Ái, Triệu Phong, Quảng Trị |
Theo: CCB Đào Thiện Sính
