Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam, CCB Đào Thiện Sính đã cung cấp tới BBT danh sách 94 liệt sĩ được an táng tại một số NTLS Tỉnh Quảng Bình trên bia mộ chưa đủ thông tin. Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên trong danh sách chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu lại. mọi thông tin cần làm rõ xin gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình.
Stt
|
Họ và tên
|
Quê quán | Năm sinh | Năm
hy sinh |
NTLS |
1 | Vũ Minh Tuấn | Hà Nội | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
2 | Ls Vân | cr | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
3 | Phan Khánh | cr | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
4 | Nghệ An | cr | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
5 | Nguyễn Xuân Cường | cr | cr | 1966 | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
6 | Trần Đồng Sơn | cr | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
7 | Nguyễn Ngo | cr | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
8 | Trần Tú | cr | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
9 | Nguyễn Sinh | cr | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
10 | Hà Thị Mừng | cr | cr | 1972 | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
11 | Nguyễn Cường | Hà Nội | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
12 | Nguyễn Hải | Thanh Hoá | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
13 | Hoàng Thái | Thừa Thiên | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
14 | Bùi Xuân Lưu | Thái Bình | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
15 | Lê Văn Ký | cr | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
16 | Nguyễn Sinh | Hà Tĩnh | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
17 | Lê Văn Thành | Thanh Hoá | cr | cr | Phường Hải Thanh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
18 | Vũ Viết Ninh | Thanh Hoá | cr | cr | Phường Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
19 | Nguyễn Thanh Lương | Thừa Thiên | cr | cr | Phường Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
20 | Đinh Xuân Hùng | Thái Bình | cr | cr | Phường Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
21 | Trần Trọng Thân | Nghệ An | cr | cr | Phường Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
22 | Nguyễn Duy Hoan | Nghệ An | cr | cr | Phường Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
23 | Lê Văn Lực | Đà Nẵng | cr | cr | Phường Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
24 | Đặng Khuyên | Quảng Bình | cr | cr | Phường Đức Ninh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
25 | Tống Văn Thay | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
26 | Trần Ngọc Triệu | cr | cr | 1973 | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
27 | Phạm Văn Tấn | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
28 | Nguyễn Văn Xuyên | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
29 | Nguyễn Văn Thứ | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
30 | LS…. Kiềng | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
31 | Nguyễn Văn Lý | Quảng Ngãi | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
32 | Nguyễn Thị Minh | Thanh Hoá | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
33 | Hoàng Văn Ái | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
34 | Hà Văn Đồng | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
35 | Vũ Duy Đa | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
36 | Bùi Kiểm | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
37 | Trần Văn Khánh | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
38 | Phạm Tốn | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
39 | Trần Hồng Khắc | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
40 | Tô Viết Tư | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
41 | Phạm Văn Ảnh | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
42 | Nguyễn Xuân Trác | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
44 | Nguyễn Tố | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
45 | Hồ Văn Quý | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
46 | Nguyễn KH… Thế | cr | cr | cr | Ba Dốc, Bố Trạch, Quảng Bình |
47 | Lê Thanh | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
48 | Nguyễn Trọng Tri | cr | cr | cr | |
49 | Lê Thế Thân | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
50 | Nguyễn Quý | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
51 | Hoàng Liên | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
52 | Nguyễn Hải | Thanh Hoá | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
53 | Hồ Thanh Nông | cr | cr | 1972 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
54 | Đỗ Đình Cúc | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
55 | Cao Xuân Cư | Nghệ Tĩnh | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
56 | Phạm Hồng Bi | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
57 | Nguyễn Văn Hồng | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
58 | Nguyễn Thị Hoa | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
59 | Đinh Bá Cần | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
60 | Nguyễn Đại | Hải Dương | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
61 | Anh Chấp | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
62 | Nguyễn Thắng | Nam Hà | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
63 | Nguyễn Văn Niềm | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
64 | Phan Bàn | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
65 | Lê Thiết Đạt | Nam Hà | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
66 | Phan Văn Tường | Hải Hưng | cr | 1971 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
67 | Vũ Huy Tương | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
68 | Trần Bá Ủng | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
69 | Phan Thế | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
70 | Trần Đình Cường | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
71 | Nguyễn Thị Mùi | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
72 | Phan Hiên | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
73 | Trần Văn Châu | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
74 | Phạm Thị Thái | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
75 | Nguyễn Văn Trục | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
76 | Hồ Đốt | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
77 | Đỗ Thái Diệu | Hải Hưng | cr | 1973 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
78 | Ls…. Khoa | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
79 | Lê Quế | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
80 | Lương Quan Thái | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
81 | Nguyễn Thị Tứ | Hà Tĩnh | cr | 1972 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
82 | Mai Lân | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
83 | Nguyễn Văn Cấn | Thanh Hoá | cr | 1972 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
84 | Mai Tuấn | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
85 | Nguyễn Văn Trung | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
86 | Ngô Ký | Hà Tây | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
87 | Dương Thị Như | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
88 | LS…. Khắc | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
89 | Phạm Hữu Khanh | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
90 | Nguyễn Xếp | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
91 | Trần Văn Phong | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
92 | Lưu Phổi | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
93 | Phan Văn Khan | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
94 | Phạm Văn Bằng | cr | cr | cr | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
Theo: CCB Đào Thiện Sính