TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
2501 | Thứ | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 1966 |
2502 | Phạm Văn Thử | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 6/12/1978 |
2503 | Nguyễn Văn Thủ(Thọ) | 0 | Tân An Hội, Củ Chi,Gia Định | |
2504 | Phạm Văn Thưa | 0 | Gia Bình, Trảng Bàng, Tây Ninh, | |
2505 | Lương Cao Thừa | 1955 | Việt Hưng, Hoành Bồ, Quảng Ninh, | 1/23/1978 |
2506 | Nguyễn Văn Thuân | 1954 | Cao Thượng, Tân Yên, Hà Bắc | 2/7/1974 |
2507 | Lưu Đức Thuấn | 1957 | Điệp Nông, Hưng Hà, Thái Bình, | 8/19/1979 |
2508 | Lê Anh Thuần | 1956 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 3/11/1979 |
2509 | Lê Văn Thuần | 1959 | Nghĩa Hòa, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 9/14/1978 |
2510 | Phạm Hữu Thuần | 1957 | Minh Đức, Tiên lãng, Hải Phòng, | 2/12/1979 |
2511 | Dương Quang (Quyết) Thuận | 1943 | Đại Nguyên, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình, | 8/1/1974 |
2512 | Luyện Văn Thuận | 1960 | Lưu Xá, Văn Yên, Hải Hưng, | 6/17/1979 |
2513 | Nguyễn Đức Thuận | 1956 | Quảng Lộc, Quảng Trạch, Bình Trị Thiên | 5/21/1978 |
2514 | Nguyễn Đức Thuận | 1952 | Ngọc Phụng, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 4/23/1974 |
2515 | Nguyễn Văn Thuận | 1959 | Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh, | 3/26/1979 |
2516 | Nguyễn Văn Thuận | 1960 | Thạch Đĩnh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh, | 10/10/1978 |
2517 | Phùng Văn Thuận | 1959 | Đông Sơn, Ba Vì, Hà Nội, | 4/6/1979 |
2518 | Trần Đình Thuận | 0 | 4/3/1980 | |
2519 | Trần Đình Thuận | 1956 | Yên Dương, Mỹ Xá, Hà Nam Ninh, | 2/19/1979 |
2520 | Trịnh Đình Thuân(Thùng) | 1947 | Lạng Giang, Hà Bắc | 8/12/1970 |
2521 | Phạm Tiến Thuật | 1952 | Hòa Nghĩa, An Thụy, Hải Phòng, | 3/21/1979 |
2522 | Đoàn Văn Thúc | 0 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1937 |
2523 | Phạm Đình Thục | 1952 | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình, | 2/11/1979 |
2524 | Ngô Văn Thức | 1958 | Thiệu Minh, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 9/7/1978 |
2525 | Lê Khắc Thực | 1960 | Thiệu Toàn, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
2526 | Nguyễn Chí Thực | 1954 | Long Phương, Hoài Đức, Hà Tây, | 3/10/1975 |
2527 | Nguyễn Đăng Thực | 1957 | Cầm Thảo, Gia Lương, Hà Bắc | 5/10/1077 |
2528 | Nguyễn Xuân Thực | 1944 | Hồng Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh, | 8/29/1968 |
2529 | Nguyễn Xuân Thuê | 1958 | Hòa Bình, Kiến Xương, Thái Bình, | 6/1/1978 |
2530 | Mai Văn Thúi | 1938 | Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/1/1962 |
2531 | Bùi Khắc Thược | 1959 | Phúc Thành, Vũ Thư, Thái Bình, | 12/15/1977 |
2532 | Nguyễn Văn Thương | 1938 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu,, Tây Ninh | 11/23/1969 |
2533 | Đoàn Thanh Thường | 1958 | 8/3/1968 (1967) | |
2534 | Ngô Văn Thường | 1944 | Thanh Điền, Châu Thành,,Tây Ninh | |
2535 | Nguyễn Phi Thường | 1955 | Sơn Quang, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh, | 4/23/1978 |
2536 | Trịnh Xuân Thường | 1955 | Trần Tiến, Hưng Hà, Thái Bình, | 3/1/1978 |
2537 | Lê Văn Thương(Phương) | 1952 | Đôn Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 8/25/1970 |
2538 | Nguyễn Minh Thượng(Phượng) | 1946 | Hải Nhân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 2/2/1971 |
2539 | Đinh Văn Thưởng(Tưởng) | 0 | Thạnh Đức (Phước Thạnh) Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2540 | Nguyễn Ngọc Thúy | 0 | Công Hòa, Yên Hưng, Quảng Ninh, | 9/24/1978 |
2541 | Phạm Văn Thúy | 1959 | Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Hưng, | 4/6/1979 |
2542 | Trần Văn Thúy | 0 | Thanh Hà, Hải Hưng, | 2/8/1979 |
2543 | Vi Đăng Thùy | 1958 | 117, TK Hùng Vương, TX Phú Thọ, | 6/28/1978 |
2544 | Cầm Thanh Thủy | 1958 | Xuân Trường, Thọ Xuân Thanh Hóa, | 8/31/1978 |
2545 | Đặng Văn Thủy | 1957 | Ngọc Lương, Yên Thủy, Hà Sơn Bình, | 9/26/1979 |
2546 | Hoàng Văn Thủy | 1956 | Tình Húc, Bình Liêu, Quảng Ninh, | 1/25/1978 |
2547 | Ngô Xuân Thủy | 0 | Chí Linh, Hải Hưng, | 3/25/1975 |
2548 | Nguyễn Thị Thủy | 0 | Tây Ninh, | 12/2/1977 |
2549 | Phạm Văn Thủy | 0 | ||
2550 | Vi Thanh Thủy | 1957 | Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 9/3/1978 |
2551 | Bùi Văn Thụy | 1954 | Cao Niên, Thanh Oai, Hà Sơn Bình, | 1/1/1979 |
2552 | Nguyễn Văn Thụy | 0 | Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 11/21/1978 |
2553 | Phan Văn Thụy | 1952 | Xóm 12, Giao Hòa, Xuân Thủy, Nam Hà, | 4/29/1975 |
2554 | Nguyễn Bình Thủy(Cảnh) | 0 | Bến Cát, Bình Dương | 11/10/1966 |
2555 | Đỗ Xuân Thuyên | 1960 | Thụy Hưng, Thái thụy, Thái Bình, | 12/7/1980 |
2556 | Lê Anh Thuyên | 1959 | Đức Châu, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 3/6/1979 |
2557 | Hồ Văn Thuyền | 0 | Tân Biên, Tây Ninh, | 6/23/1978 |
2558 | Nguyễn Văn Thuyền | 1947 | Thái Bình, Dương Minh Châu, Tây Ninh, | 6/10/1972 |
2559 | Mạc Hồng Thuyết | 0 | Hải Phòng, | 3/9/1979 |
2560 | Nguyễn Văn Thuyết | 1941 | Thái Bình, Châu Thành,,Tây Ninh | 2/19/1965 |
2561 | Hồ Huy Thuyết(Thiết) | 1949 | Công Liêm, Nông Cống, Thanh Hóa, | 12/1/1970 |
2562 | Bùi Văn Thy(Thi) | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/24/1972 |
2563 | Nguyễn Văn Tia | 1939 | ||
2564 | Trần Văn Tia | 0 | ||
2565 | Nguyễn Văn Tích | 1960 | Vũ Vinh, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/16/1977 |
2566 | Võ Văn Tích | 1960 | Vương Lộc,Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 1/1/1979 |
2567 | Nguyễn Văn Tịch | 1954 | Nam Chiến, Nam Ninh, Nam Hà, | 1/23/1975 |
2568 | Ngô Văn Tích(Tình) | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2569 | Lê Văn Tiên | 1952 | Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 8/10/1973 |
2570 | Nguyễn Quy Tiên | 1953 | Hồng Phong, Ninh Giang, Hải Hưng | 4/1/1975 |
2571 | Chu Xuân Tiến | 0 | Yên Bái, | 4/20/1975 |
2572 | Cù Đình Tiến | 1951 | Gia Bình, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 4/7/1966 |
2573 | Đào Văn Tiến | 1954 | Tu Thủy, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình, | 12/15/1977 |
2574 | Hà Đức Tiến | 0 | Quỳ Châu, Nghệ Tĩnh, | 10/23/1977 |
2575 | Lê Đình Tiến | 1960 | Hoằng Quang, Hoằng Hóa, Thanh Hóa, | 1/3/1979 |
2576 | Lê Văn Tiến | 0 | ||
2577 | Lê Văn Tiến | 1960 | Nam Ngạn, Thị xã Thanh Hóa, | 3/8/1979 |
2578 | Lê Xuân Tiến | 1958 | Thọ Thanh, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 7/31/1981 |
2579 | Lương Văn Tiến | 1954 | Vụ Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 4/8/1979 |
2580 | Nguyễn Dũng Tiến | 1958 | Thạch Khê, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh, | 9/28/1978 |
2581 | Nguyễn Duy Tiến | 0 | Hà Sơn Bình, | 11/5/1978 |
2582 | Nguyễn Minh Tiến | 0 | Phúc Thịnh, Ngọc Lạc, Thanh Hóa, | 2/5/1979 |
2583 | Nguyễn Văn Tiến | 1933 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 5/29/1968 |
2584 | Nguyễn Văn Tiến | 0 | Đồng Kỳ, Yên Thế, Hà Bắc | 3/26/1978 |
2585 | Nguyễn Văn Tiến | 1957 | Phương Quế, Liên Phương, Thường Tín, Hà Sơn Bình, | 3/6/1978 |
2586 | Nguyễn Văn Tiến | 1954 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 4/7/1966 |
2587 | Nguyễn Văn Tiến | 0 | Thái Bình, | 7/15/1979 |
2588 | Nguyễn Văn Tiến | 1959 | Thạch Yên, Vĩnh Thạch, Vĩnh Phú, | 2/12/1979 |
2589 | Nguyễn Viết Tiến | 1958 | Khu tập thể Giảng Võ, Hà Nội, | 3/1/1979 |
2590 | Phạm Văn Tiến | 1950 | Vương Nội, Hoài Đức, Hà Tây, | 3/10/1975 |
2591 | Phan Đức Tiến | 1944 | Sông Lộc, Can lộc, Nghệ Tĩnh, | 6/16/1968 |
2592 | Thân Đức Tiến | 1956 | Hồng Thái, Việt Yên, Hà Bắc | 9/11/1978 |
2593 | Tiến | 0 | ||
2594 | Tô Quan Tiến | 1955 | Số 40, Cảng Ba, Hoàng Diệu, hải Phòng, | 4/23/1974 |
2595 | Trần Văn Tiến | 1953 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1974 |
2596 | Trần Văn Tiến | 1960 | Khu Ba Đình, Thị xã Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
2597 | Vũ Quyết Tiến | 1958 | Thụy, Ninh, Thái Thụy, Thái Bình, | 5/4/1978 |
2598 | Vũ Văn Tiến | 1951 | Thị trấn Ninh Giang, Ninh Giang,Hải Hưng | 6/27/1970 |
2599 | Bùi Văn Tiền | 1943 | Phước Trạch, Gò Dầu,, Tây Ninh | 11/20/1970 |
2600 | Phạm Xuân Tiền | 1958 | Đức Thịnh, Đức, Thọ, Nghệ Tĩnh, | 3/1/1979 |