TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
2801 | Nguyễn Văn Từng | 1925 | Phước Trạch, Gò Dầu,, Tây Ninh | 1/15/1962 |
2802 | Văn Tước | 0 | ||
2803 | Ngô Văn Tươi | 0 | Cư Xá, Thanh Đô, Tp Hồ Chí Minh | 1/27/1978 |
2804 | Nguyễn Văn Tươi | 1941 | Mỏ Cày, Bến Tre, | 8/5/1965 |
2805 | Nguyễn Văn Tuôn | 1940 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2806 | Nguyễn Văn Tuông | 1940 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 6/8/1966 |
2807 | Cao Văn Tường | 1952 | Hà Nam Ninh, | 10/23/1977 |
2808 | Nguyễn Văn Tường | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 6/17/1958 |
2809 | Hà Văn Tưởng | 1953 | Ngũ Lão, Hòa An, Cao Lạng | 3/23/1978 |
2810 | Hà Văn Tưởng | 1953 | Ngũ Lão, Hòa An, Cao Lạng | 3/23/1978 |
2811 | Tống Văn Tưởng | 1960 | Hà Bắc, Hà Trung, Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
2812 | Nguyễn Bá Tửu | 0 | Tứ Kỳ, Hải Hưng, | 12/27/1977 |
2813 | Trần Văn Tửu | 1960 | Đức Châu, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 9/30/1978 |
2814 | Lê Văn Tựu | 1956 | Đông Khê, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 12/8/1979 |
2815 | Hà Công Tuy | 1959 | Lương Sơn, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 3/23/1979 |
2816 | Đỗ Quang Túy | 1960 | Yên Phương, Ý Yên, Hà Nam Ninh, | 10/15/1979 |
2817 | Phan Văn Tuy(Ty) | 1928 | 5/28/1957 | |
2818 | Nguyễn Văn Tuyên | 0 | Hà Nam Ninh, | 3/16/1979 |
2819 | Phạm Quang Tuyên | 1954 | Kỳ Hưng, Kỳ Anh, Hà Tĩnh, | 4/23/1978 |
2820 | Vũ Xuân Tuyên | 1957 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa, | 8/14/1978 |
2821 | Chu Văn Tuyến | 1958 | Số 11, Ngô Châu Long, Ba Đình, Hà Nội, | 2/13/1979 |
2822 | Phạm Hữu Tuyến | 1959 | Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội, | 2/12/1979 |
2823 | Trần Kim Tuyến | 1959 | Nga Phú, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 10/9/1978 |
2824 | Trần Trung Tuyến | 1942 | Nghĩa Hà, Kiến Thụy, Hải Phòng, | 3/4/1970 |
2825 | Trần Văn Tuyến | 1958 | Thăng Long, Đông Hưng, Thái Bình, | 3/23/1978 |
2826 | Đỗ Xuân Tuyền | 1953 | Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình, | 4/1/1975 |
2827 | Phạm Văn Tuyền | 1960 | Yên Hòa, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 9/15/1978 |
2828 | Đỗ Văn Tuyển | 1960 | Sơn Đông, Ba Vì, Hà Sơn Bình, | 5/8/1979 |
2829 | Tô Văn Tuyển | 1957 | Vũ Văn , Vũ Thư, Thái Bình, | 12/30/1977 |
2830 | Tòng Công Tuyết | 1954 | An Thịnh, Gia Lương, Hà Bắc | 6/6/1972 |
2831 | Trương Minh Tuyết | 1954 | Thạch Bài, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh, | 1/6/1979 |
2832 | Đỗ Văn Tuynh | 1958 | Thọ Đan, Vũ Thư, Thái Bình, | 9/18/1978 |
2833 | Nguyễn Công Tý | 1955 | Sông Viên, Tân yên, Hà Bắc | 8/1/1974 |
2834 | Nguyễn Trọng Tý | 1959 | Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, Hải Phòng, | 2/28/1979 |
2835 | Nguyễn Văn Tý | 0 | Gia Lộc, Trảng Bàng,Tây Ninh | 6/19/1972 |
2836 | Phan Văn Tý | 1941 | Phước Trạch, Gò Dầu,, Tây Ninh | 6/22/1960 |
2837 | Huỳnh Thị Ù | 0 | ||
2838 | Hà Văn Ứa | 1959 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 7/8/1978 |
2839 | Đinh Văn Uẩn | 1955 | Piêng Vé, Mai Châu, Hà Sơn Bình, | 6/4/1978 |
2840 | Vũ Công Uẩn | 1957 | Số 7, Ngõ 27, Trần Phú, Hải Phòng, | 1/11/1978 |
2841 | Phạm Văn Ứng | 1960 | Yên Thái, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 8/18/1978 |
2842 | Đoàn Văn Ước | 1959 | Thụy Dương, Thái Thụy, Thái Bình, | 2/17/1979 |
2843 | Đỗ Văn Út | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2844 | Út | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 1966 |
2845 | Nguyễn Văn Uy | 0 | An Dục, Quỳnh Phụ, Thái Bình, | 10/14/1978 |
2846 | Nguyễn Ái Uyên | 1954 | Đông Quan, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1/27/1978 |
2847 | Nguyễn Công Uyển | 1956 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa, | 4/12/1979 |
2848 | Trần Văn Vách | 1952 | Quang Vinh, Việt Yên, Hà Bắc | 12/1/1973 |
2849 | Đỗ Như Vân | 0 | Yên Thế, Hà Bắc | 8/2/1978 |
2850 | Hà Hải Vân | 1944 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 8/22/1974 |
2851 | Hoàng Trung Vân | 1953 | Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 1/3/1979 |
2852 | Hoàng Văn Vân | 0 | 10/10/1978 | |
2853 | Nguyễn Hải Vân | 1949 | Hoàng Hợi (Kim), Hoàng Hoá, Thanh Hoá, | 3/1/1974 |
2854 | Nguyễn Hoàng Vân | 0 | Hiệp Ninh, Tây Ninh, | 5/13/1979 |
2855 | Nguyễn Thanh Vân | 1957 | Đoàn Lập, Tiên lãng, Hải Phòng, | 12/24/1978 |
2856 | Nguyễn Văn Vân | 0 | ||
2857 | Vũ Hoàng Vân | 1957 | Mỹ Thuận, Bình Lục, Hà Nam Ninh, | 1/7/1980 |
2858 | Vũ Ngọc Vân | 1957 | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 6/25/1978 |
2859 | Vũ Quang Vân | 1960 | Khánh Thịnh, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 8/24/1978 |
2860 | Cao Hoài Văn | 1929 | 1/16/1943 | |
2861 | Lê Qui Văn | 1958 | Bằng Loãng, Sông Thao, Vĩnh Phú, | 2/18/1979 |
2862 | Nguyễn Công Văn | 1959 | Số 14, Cấm Văn, Đống Đa, Hà Nội, | 9/11/1978 |
2863 | Nguyễn Hoài Văn | 0 | ||
2864 | Nguyễn Quốc Văn | 1960 | Tiểu khu 6, Đông Sơn, Bình Trị Thiên | 2/16/1979 |
2865 | Nguyễn Thanh Văn | 1947 | Suối Đá, DMC,,Tây Ninh | 6/22/1974 |
2866 | Phạm Anh Văn | 1950 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh | 4/26/1972 |
2867 | Phạm Ngọc Văn | 1959 | Xuân Cao, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 2/25/1979 |
2868 | Phạm Xuân Văn | 0 | ||
2869 | Phạm Xuân Văn | 1959 | Vĩnh Quảng, Vĩnh Thạch, Thanh Hóa, | 6/19/1979 |
2870 | Thân Văn | 1958 | Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng, | 3/4/1979 |
2871 | Nguyễn Văn Vấn | 1948 | Chân Mộ, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình, | 8/29/1968 |
2872 | Đậu Xuân Vạn | 1955 | Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 2/8/1979 |
2873 | Nguyễn Văn Vạn | 1914 | Phước Chỉ, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 6/7/1968 |
2874 | Lê Khắc Vận | 1957 | Thiệu Lý, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
2875 | Nguyễn Văn Vận | 1958 | Thiệu Viên, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 5/15/1979 |
2876 | Nguyễn Ngọc Văn(Bình) | 1949 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu,,Tây Ninh | |
2877 | Hoàng Ngọc Vang | 1959 | Hạnh Phúc, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 7/31/1979 |
2878 | Mai Văn Vàng | 0 | ||
2879 | Nông Văn Vàng | 0 | Lai Châu, | 4/21/1975 |
2880 | Lê Văn Về | 0 | ||
2881 | Nguyễn Văn Về | 0 | Thụy Sơn, Thái Thụy, Thái Bình, | 10/14/1978 |
2882 | Lê Đình Ve(Vẽ) | 1952 | Yên Thái, Yên Định, Thanh Hóa, | 7/3/1972 |
2883 | Dương Văn Vén | 0 | ||
2884 | Nguyễn Xuân Vị | 1955 | Nam Bình, Nam Ninh, Nam Hà, | 2/26/1975 |
2885 | Phạm Văn Viên | 1968 | Duy Tân, Kim Môn, Hải Hưng, | 11/23/1977 |
2886 | Hoàng Văn Viền | 1945 | Gia Lương, Gia Viễn, Hà Nam Ninh, | 10/1/1972 |
2887 | Đậu Văn Viện | 1951 | Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu, Nghệ An, | 3/17/1971 |
2888 | Nguyễn Quốc Viện | 1959 | Thiệu Toàn, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 9/19/1978 |
2889 | Bùi Văn Viết | 1954 | Quảng Thạch, Quảng Thành, Thanh Hóa, | 1/29/1980 |
2890 | Đỗ Đức Việt | 1956 | Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội, | 10/26/1979 |
2891 | Lương Sỹ Việt | 1958 | Quảng Hùng, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 6/28/1978 |
2892 | Mai Trung Việt | 1956 | Hải Phòng, | 9/5/1978 |
2893 | Nguyễn Quốc Việt | 1958 | Hương Bình, Hương Khê, Nghệ Tĩnh, | 2/12/1979 |
2894 | Nguyễn Văn Việt | 0 | ||
2895 | Nguyễn Văn Việt | 0 | 5/1/1962 | |
2896 | Nguyễn Văn Việt | 1956 | Nghi Liên, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 4/21/1979 |
2897 | Phạm Quốc Việt | 1960 | Khánh Lợi, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 8/10/1978 |
2898 | Trần Xuân Việt | 0 | ||
2899 | Vũ Văn Việt | 1956 | Nga Bạch, trung Sơn, Thanh Hóa, | 9/16/1978 |
2900 | Nguyễn Văn Việt(Bàng) | 1945 | 4/6/1969 |