CCB Đào Thiện Sính gửi tiếp đến BBT danh sách các liệt sĩ chưa đủ thông tin, hiện mộ phần được an táng tại một số nghĩa trang liệt sĩ Giồng Riềng và Phú Quốc tỉnh Kiên Giang; thông tin trên bia mộ LS còn thiếu rất nhiều, BBT trân trọng đăng tải, hy vọng các gia đình, thân nhân các liệt sĩ chưa tìm được người thân căn cứ giấy báo tử hoặc trích lục hồ sơ LS để đối chiếu – hy vọng niềm vui có thể đến với gia đình.
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Năm hy sinh | Quê quán | NTLS |
1 | Mai Sỹ Lý | 1949 | 29/12/1973 | Nga Thanh, Nga Sơn, Thanh Hóa | Giồng Riềng, Kiên Giang |
2 | Đào V. Dũng | Cr | Cr | Hưng Yên | Giồng Riềng, Kiên Giang |
3 | Vũ Văn Tươi | 1958 | 15/4/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
4 | Vũ Đình Cải | 1953 | 1/8/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
5 | Trịnh Duy Khoa | 1857 | 1/10/1979 | Đông Sơn | Phú Quốc, Kiên Giang |
6 | Trần Văn Trinh | 1959 | 1/8/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
7 | Phan Hữu Nơi | 1945 | 7/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
8 | Trần Văn Thuôn | 1960 | 2/12/1979 | Hậu Lộc | Phú Quốc, Kiên Giang |
9 | Phạm Văn Thiết | 1959 | 18/5/1986 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
10 | Lê Bá Sơn | 1959 | 6/1979 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
11 | Trần Văn Phúc | 1954 | 1/9/1979 | Thiệu Yên | Phú Quốc, Kiên Giang |
12 | Phạm Sỹ Bình | 1954 | 8/1980 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
13 | Nguyễn Văn Lương | Cr | 3/9/1979 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
14 | Trần Văn Hoàng | 1960 | 1/8/1979 | Hậu Lộc | Phú Quốc, Kiên Giang |
15 | Nguyễn Văn Kiệm | Cr | 4/9/1979 | Hậu Lộc | Phú Quốc, Kiên Giang |
16 | Nguyễn Hữu Day | 1958 | 13/2/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
17 | Ngô Quang | 1960 | 2/1/1980 | Thiệu Yên | Phú Quốc, Kiên Giang |
18 | Nguyễn Kim Chút (Kim) | Cr | 3/6/1980 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
19 | Nguyễn Văn Cường | 1959 | 1/8/1979 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
20 | Trần Khắc Kha | 1960 | 10/1979 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
21 | Phạm Viết Bình | 1958 | 5/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
22 | Nguyễn Văn Lộc | 1953 | 3/1979 | Hậu Lộc | Phú Quốc, Kiên Giang |
23 | Mạnh Hồng Cường | 1956 | 1/1979 | Hoàng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
24 | Nguyễn Văn Khai | 1949 | 5/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
25 | Phạm Hồng Hạnh | 1953 | 4/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
26 | Trần Mạnh Toàn | 1955 | 8/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
27 | Phạm Văn Vách | 1953 | 2/1979 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
28 | Nguyễn Văn Long | 1956 | 7/1979 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
29 | Lưu Xuân Đoàn | 1954 | 10/1979 | Thiệu Yên | Phú Quốc, Kiên Giang |
30 | Nguyễn Di Dậu | Cr | 11/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
31 | Lê Văn Toán | 1958 | 9/1980 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
32 | Nguyễn Quyết Xuân | 1952 | 7/1979 | Nga Sơn | Phú Quốc, Kiên Giang |
33 | Trần Bá Xuân | 1955 | 2/1979 | Hoàng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
34 | Phạm Hùng | 1948 | 1/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
35 | Lưu Xuân Tình | 1957 | 10/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
36 | Nguyễn Đình Nhưng | 1958 | 3/1979 | Vĩnh Thành | Phú Quốc, Kiên Giang |
37 | Lê Văn Minh | 1960 | 6/1979 | Hoàng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
38 | Lê Văn Quang | 1958 | 2/1980 | Hoàng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
39 | Nguyễn Đình Diễn | 1961 | 6/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
40 | Lê Trí Thanh | 1955 | 9/1979 | Hoằng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
41 | Hồ Thanh Bình | 1957 | 7/1979 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
42 | Lê Trọng Lam | 1956 | 7/1979 | Thiệu Hoa | Phú Quốc, Kiên Giang |
43 | Hà Ngọc Trở | 1957 | 8/1979 | Đông Sơn | Phú Quốc, Kiên Giang |
44 | Đới Văn Hội | Cr | 12/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
45 | Lê Trọng Viễn | 1957 | 1/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
46 | Hồ Thanh Tùng | 1959 | 3/1979 | Hoàng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
47 | Bùi Sỹ Hòa | 1955 | 2/12/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
48 | Lê Ngọc Luyến | 1958 | 3/1980 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
49 | Đỗ Đức Luận | 1958 | 8/1979 | Hậu Lộc | Phú Quốc, Kiên Giang |
50 | Đặng Văn Chính | 1956 | 4/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
51 | Trịnh Xuân Tình | 1954 | 11/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
52 | Lê Ngọc Tuyên | 1959 | 8/1980 | Tĩnh gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
53 | Đỗ Mạnh Sung | 1957 | 7/1979 | Sầm Sơn | Phú Quốc, Kiên Giang |
54 | Cao Văn Thịnh | 1952 | 4/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
55 | Bùi Văn Khánh | Cr | 10/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
56 | Lê Hồng Điềm | 1952 | 1/1979 | Bá Thước | Phú Quốc, Kiên Giang |
57 | Đậu Xuân Khuyên | 1956 | 8/1979 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
58 | Cù Ngọc Hùng | 1959 | 1/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
59 | Lê Hữu Lược | 1952 | 7/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
60 | Cao Xuân Hòa | 1955 | 12/1979 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
61 | Nguyễn Văn Cát | 1957 | 20/10/1979 | Hoằng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
62 | Mai Hữu Việt | 1956 | 1/8/1979 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
63 | Lê Văn Minh | 1960 | 6/1979 | Hoằng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
64 | Nguyễn Quang Hùng | 1958 | 26/5/1980 | Hoàng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
65 | Lê Xuân Tranh | 1958 | 1/7/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
66 | Trần Văn Vỹ | 1958 | 8/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
67 | Nguyễn Quang Loát | 1960 | 24/1/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
68 | Lê Văn Tài | 1956 | 2/11/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
69 | Nguyễn Quang Tĩnh | 1956 | 1/7/1979 | Đông Thiệu | Phú Quốc, Kiên Giang |
70 | Lê Văn Táo | 1959 | 1/6/1979 | Hoằng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
71 | Trần Văn Sơn | 1949 | 1/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
72 | Nguyễn Quang Vinh | 1956 | 17/10/1979 | Thiệu Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
73 | Lê Văn Khang | 1960 | 13/5/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
74 | Nguyễn Minh Hải | 1956 | 8/8/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
75 | Lê Văn Liêm | 1949 | 25/5/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
76 | Nguyễn Kim Ngân | 1957 | 1/8/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
77 | Hồ Vũ Đông | 1958 | 1/1979 | Hoằng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
78 | Lê Hữu Thanh | 1954 | 6/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
79 | Lê Bá Nu | 1946 | 3/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
80 | Hoàng Văn Tuyến | 1954 | 3/1980 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
81 | Hồ Minh Thảo | 1954 | 8/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
82 | Lê Cao Đại | 1956 | 5/7/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
83 | Hoàng Trọng Đường | 1957 | 5/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
84 | Dương Minh Thắng | 1956 | 7/1979 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
85 | Đoàn Trí Sành | 1954 | 1/1980 | Thiệu Yên | Phú Quốc, Kiên Giang |
86 | Lê Văn Đồng | Cr | 4/1979 | Hoàng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
87 | Hoàng Văn Bao | 1949 | 7/1979 | Thiệu Sơn | Phú Quốc, Kiên Giang |
88 | Lê Thanh Khinh | 1956 | 1/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
89 | Đinh Quang Cừ | 1959 | 2/1979 | Đông Thiệu | Phú Quốc, Kiên Giang |
90 | Lê Thanh Sơn | 1956 | 10/1979 | Đông Sơn | Phú Quốc, Kiên Giang |
91 | Đinh Văn Bùi | 1955 | 10/1980 | Hoàng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
92 | Bùi Xuân Trường | 1952 | 12/1978 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
93 | Lê TH.. Bay | 1952 | 6/1975 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
94 | Đinh C… Kiếm | 1959 | 19/1/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
95 | Lê Văn Tôn | 1958 | 6/1981 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
96 | Đinh Văn Cát | 1960 | 7/1979 | Hậu Lộc | Phú Quốc, Kiên Giang |
97 | Lê Danh An | 1954 | 7/1979 | Triệu Sơn | Phú Quốc, Kiên Giang |
98 | Nguyễn Văn Khai | 1949 | 5/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
Các gia đình thân nhân liệt sĩ cần liên hệ CCB Đào Thiện Sính – 0918.973.918 hoặc Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam: số 36 Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội; ĐT: 069.552.212; Email: bbttrianlietsi@gmail.
Tin Đào Thiện Sính – 0918.793.918