CCB Đào Thiện Sính gửi tiếp đến BBT danh sách các liệt sĩ chưa đủ thông tin, hiện mộ phần được an táng tại một số nghĩa trang liệt sĩ ; thông tin trên bia mộ LS còn thiếu rất nhiều, BBT trân trọng đăng tải, hy vọng các gia đình, thân nhân các liệt sĩ chưa tìm được người thân căn cứ giấy báo tử hoặc trích lục hồ sơ LS để đối chiếu – hy vọng niềm vui có thể đến với gia đình.
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NGÀY HY SINH | THÔNG TIN TRÊN BIA MỘ | NGHĨA TRANG |
1. | Huỳnh Phi Phụng | 1963 | 15/6/1989 | HCM | Quận 9 |
2. | Nguyễn Văn Lý | 1958 | 13/11/1984 | Trà Ôn, Cần Thơ | Quận 9 |
3. | Huỳnh Quốc Hùng | 1957 | 22/5/1978 | Long An | Quận 9 |
4. | Hồ Chí Kiên | 1958 | 22/10/1983 | Sóc Trăng | Quận 9 |
5. | Phạm Huy Bình | 1955 | 22/5/1979 | Tây Ninh | Quận 9 |
6. | Huỳnh Đình Thảo | 1948 | 30/9/1969 | Long Xuyên | Quận 9 |
7. | Nguyễn Văn Toàn | 1917 | 30/5/1968 | Đồng Tháp | Quận 9 |
8. | Phạm Hoàng Long | CR | 29/01/1989 | HCM | Quận 9 |
9. | Nguyễn Văn Trường | 1955 | 22/7/1978 | HCM | Quận 9 |
10. | Nguyễn Văn Thái | 1959 | 01/4/1983 | Long An | Quận 9 |
11. | Lê Văn Thương | CR | CR | CR | Quận 9 |
12. | Nguyễn Văn Nghiệp | 1956 | 17/7/1978 | HCM | Quận 9 |
13. | Vương Văn Dũng | 1959 | 28/3/1978 | CR | Quận 9 |
14. | Nguyễn Văn Lý | 1960 | 20/8/1982 | Long Xuyên | Quận 9 |
15. | Nguyễn Văn Đức | 1960 | 16/01/1979 | HCM | Quận 9 |
16. | Nguyễn Văn Ba | 1959 | 25/10/1979 | Cần Thơ | Quận 9 |
17. | Nguyễn Thiên Tùng | 1958 | 23/4/1980 | Minh Hải | Quận 9 |
18. | Nguyễn Thị Mai | 1962 | 22/5/1978 | Đồng Tháp | Quận 9 |
19. | Nguyễn Thiện Bình | 1958 | 07/01/1985 | Châu Đốc | Quận 9 |
20. | Nguyễn Hữu Nhân | 1945 | 20/5/1970 | Thủ Thừa, Long An | Quận 9 |
21. | Mai Văn Cường | 1956 | 18/4/1979 | CR | Quận 9 |
22. | Mai Như Thuận | CR | 1982 | CR | Quận 9 |
23. | Lương Văn Toàn | CR | 30/8/1981 | CR | Quận 9 |
24. | Nguyễn Thị Loan | 1931 | 04/10/1973 | HCM | Quận 9 |
25. | Phan Văn Kinh | 1928 | 24/7/1969 | Sa Đéc | Quận 9 |
26. | Trang Văn Học | 1939 | 1970 | Long An | Quận 9 |
27. | Phạm Minh Lý | 1960 | 25/11/1981 | Long An | Quận 9 |
28. | Nguyễn Văn Hùng | 1961 | 01/12/1983 | Hậu Giang | Quận 9 |
29. | Nguyễn Hồng Toản | 1959 | 04/4/1979 | HCM | Quận 9 |
30. | Trần Trung Tin | 1936 | 1967 | Tiểu Cần, Trà Vinh | Quận 9 |
31. | Phan Thành Chánh | 1938 | 02/10/1968 | An Giang | Quận 9 |
32. | Nguyễn Văn Dũng | CR | CR | Cà Mau | Quận 9 |
33. | Trần Kim Anh | 1932 | 1966 | Cửu Long | Quận 9 |
34. | Phạm Văn Tăng | CR | 01/9/1989 | Sài Gòn | Quận 9 |
35. | Nguyễn Kim Chi | 1937 | 15/12/1972 | An Giang | Quận 9 |
36. | Trần Đức Trí | 1960 | 01/11/1978 | Đức Huệ, Long An | Quận 9 |
37. | Phạm Ngọc Điền | 1965 | 05/3/1985 | Đồng Tháp | Quận 9 |
38. | Phạm Văn Hoàng | 1955 | 24/7/1978 | Lộc Ninh, Sông Bé | Quận 9 |
39. | Ngô Chí Thành | 1960 | 11/01/1979 | HCM | Quận 9 |
40. | Trần Công Tân | 1963 | 23/3/1988 | Tiền Giang | Quận 9 |
41. | Nguyễn Công Tâm | 1921 | 02/1970 | Vĩnh Long | Quận 9 |
42. | Phan Ngọc Thạch | 1950 | 14/3/1967 | Sông Bé | Quận 9 |
43. | Nguyễn Văn Đôn | CR | CR | Sài Gòn | Quận 9 |
44. | Nguyễn Đức Hát | CR | 23/3/1983 | HCM | Quận 9 |
45. | Nguyễn Cao Lâm | 1962 | 18/10/1987 | Bến Tre | Quận 9 |
46. | Bùi Văn Hoàng | 1954 | 22/7/1978 | HCM | Quận 9 |
47. | Phạm Công Nhơn | 1933 | 28/4/1973 | Vũng Liêm, Vĩnh Long | Quận 9 |
48. | Nguyễn Thành Thuận | CR | CR | HCM | Quận 9 |
49. | La Ngọc Lợi | 1947 | 02/1967 | HCM | Quận 9 |
50. | Huỳnh Hữu Minh | 1961 | 17/6/1979 | Gò Công, Tiền Giang | Quận 9 |
51. | Hoàng Trọng Tuệ | 1961 | 16/01/1979 | HCM | Quận 9 |
52. | Đàm Kiến Ngươn | 1950 | 28/01/1979 | HCM | Quận 9 |
53. | Dương Hữu Đức | 1956 | 22/7/1978 | HCM | Quận 9 |
54. | Nguyễn Phước Hiệp | 1952 | 06/4/1978 | Trà Vinh | Quận 9 |
55. | Nguyễn Văn Cư | 1947 | 07/7/1968 | Bến Cát | Quận 9 |
56. | Huỳnh Văn Bôn | 1944 | 04/02/1970 | Đông Hiệp, Hậu Giang | Quận 9 |
57. | Nguyễn Thế Hùng | CR | 30/8/1982 | Dầu Tiếng, Tây Ninh | Quận 9 |
58. | Hoàng Đình Tuy | 1947 | 10/9/1965 | HCM | Quận 9 |
59. | Cao Minh Tuấn | 1967 | 11/12/1988 | Long An | Quận 9 |
60. | Nguyễn Công Tài | 1949 | 7/1967 | Sài Gòn | Quận 9 |
61. | Dương Hồng Khanh | 1968 | 03/5/1988 | An Giang | Quận 9 |
62. | Đoàn Thanh Long | 1956 | 11/01/1979 | HCM | Quận 9 |
63. | Bùi Thanh Minh | 1960 | 04/5/1980 | HCM | Quận 9 |
64. | Đặng Diệu Phong | 1961 | 08/10/1978 | Bến Tre | Quận 9 |
65. | Nguyễn Phước Lộc | 1943 | 17/01/1968 | HCM | Quận 9 |
66. | Lê Tín Dũng | 1963 | 16/9/1983 | Cao Lãnh, Đồng Tháp | Quận 9 |
67. | Nguyễn Minh Quang | 1961 | 29/01/1979 | HCM | Quận 9 |
68. | Bùi Đức Dạn | 1957 | 1978 | CR | Quận 9 |
69. | Bùi Thanh Hân | CR | 18/4/1982 | CR | Quận 9 |
70. | Trần Minh Dương | CR | CR | CR | Quận 9 |
71. | Tạ Thị Rồi | CR | CR | CR | Quận 9 |
72. | Nguyễn Phi Hùng | 1965 | 09/12/1985 | Long Xuyên | Quận 9 |
73. | Mai Thị Dư | 1930 | 10/02/1971 | Cái Bè, Mỹ Tho | Quận 9 |
74. | Lê Văn Mùi | 1950 | 08/5/1968 | HCM | Quận 9 |
75. | Vũ Trí Văn | CR | 13/11/1980 | CR | Quận 9 |
76. | Trịnh Văn Huỳnh | CR | CR | CR | Quận 9 |
77. | Lương Văn Kim | CR | 20/6/1969 | Trảng Bàng, Tây Ninh | Quận 9 |
78. | Nguyễn Phi Long | 1968 | 18/3/1987 | Long Xuyên | Quận 9 |
79. | Trịnh Đình Định | CR | 13/3/1981 | CR | Quận 9 |
80. | Lê Văn Quý | CR | 21/8/1971 | HCM | Quận 9 |
81. | Lê Thành Dũng | 1966 | 22/8/1987 | Đồng Tháp | Quận 9 |
82. | Bùi Thanh Minh | 1960 | 04/5/1960 | HCM | Quận 9 |
83. | Võ Văn Quy | CR | CR | CR | Quận 9 |
84. | Trần Văn Trâm | 1918 | 04/8/1969 | HCM | Quận 9 |
85. | Dương Văn Thành | 1959 | 03/11/1988 | Trà Vinh, Cửu Long | Quận 9 |
86. | Trần Hoàng Vũ | 1944 | 17/4/1967 | Long Xuyên | Quận 9 |
87. | Vương Mỹ | 1943 | 13/5/1968 | HCM | Quận 9 |
88. | Võ Văn Quảng | 1953 | 01/5/1970 | Thành Thới, Bến Tre | Quận 9 |
89. | Trịnh Văn Đức | 1924 | 17/7/1962 | Gò Công | Quận 9 |
90. | Thang Mãn Siêu | 1948 | 15/3/1969 | HCM | Quận 9 |
91. | Trần Thanh Long | 1957 | 02/8/1979 | HCM | Quận 9 |
92. | Phạm Thị Ánh Hồng | CR | 08/01/1966 | Cửu Long | Quận 9 |
93. | Phan Chí Tâm | CR | 08/01/1966 | Cửu Long | Quận 9 |
94. | Lý Anh Dũng | 1961 | 22/7/1978 | HCM | Quận 9 |
95. | Phan Thanh Liêm | CR | 13/3/1967 | Long An | Quận 9 |
96. | Nguyễn Công Văn | 1957 | 29/9/1981 | Mỏ Cày, Bến Tre | Quận 9 |
97. | Ngô Văn Linh | 1950 | 22/9/1968 | HCM | Quận 9 |
98. | Lê Minh Nam | CR | 1969 | HCM | Quận 9 |
99. | Lê Hoàng Phái | CR | 25/5/1968 | Sông Bé | Quận 9 |
100. | Huỳnh Văn Minh | CR | 16/9/1979 | Bến Cát | Quận 9 |
101. | Nguyễn Văn Khương | 1951 | 17/3/1979 | HCM | Quận 9 |
102. | Ngô Tấn Dũng | 1960 | 17/3/1979 | HCM | Quận 9 |
103. | Phạm Trung Hoành | 1942 | 1968 | Vĩnh Long | Quận 9 |
104. | Phạm Chí Dũng | 1951 | 21/4/1972 | Cửu Long | Quận 9 |
105. | Huỳnh Tòng Bình | 1966 | 09/3/1983 | Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | Quận 9 |
106. | Lê Ngọc Mẫn | 1951 | 23/5/1970 | Long An | Quận 9 |
107. | Đặng Hữu Tuấn | 1965 | 06/7/1984 | Hậu Giang | Quận 9 |
108. | Phan Văn Thế | CR | CR | CR | Quận 9 |
109. | Dương Hữu Đức | 1956 | 22/7/1978 | HCM | Quận 9 |
110. | Quách Văn Sống | CR | 17/4/1979 | Hà Giang, Cao Bằng
(có thể huyện Hạ Long) |
Quận 9 |
111. | Phạm Văn Thuận | 1941 | CR | CR | Quận 9 |
112. | Nguyễn Văn Thành | CR | 1979 | CR | Quận 9 |
113. | Dương Văn Bé | 1966 | 07/5/1986 | Vĩnh Long | Quận 9 |
114. | Nguyễn Văn Thái | 1959 | 01/04/1983 | Long An | Quận 9 |
115. | Nguyễn Văn Công | Cr | 12/12/1981 | Quận 9 | |
116. | Lê Văn Hiệp | Cr | Cr | Cr | Quận 9 |
117. | Lê Dấu | Cr | Cr | Cr | Quận 9 |
118. | Huỳnh Văn Trí | Cr | Cr | Cr | Quận 9 |
119. | Hoàng Văn Minh | 1953 | 11/11/1978 | Cr | Quận 9 |
120. | Hồ Văn Thành | 1965 | 10/6/1980 | Cr | Quận 9 |
121. | Hồ Văn Đàn | Cr | Cr | cr | Quận 9 |
122. | Đinh Văn Ngạn | Cr | Cr | cr | Quận 9 |
123. | Lê Tân Đức | Cr | 15/2/1982 | Cr | Quận 9 |
124. | Nguyễn Văn Quý | 1955 | 1978 | cr | Quận 9 |
125. | Bạch Ngọc Đạt | Cr | 30/4/1975 | Cr | Long Thành |
126. | Bùi Công Thu | 1936 | 12/1/1969 | Bình Thới, Cà Mau | |
127. | Đỗ Văn Bằng | 1920 | 2/2/1969 | An Hòa Đông, không tỉnh, không huyện | Long Thành |
128. | Nguyễn Văn Hiền | 1940 | 1970 | Bến Tre | Long Thành |
129. | Hoàng Văn Vinh | 1938 | 24/2/1966 | Cr | Long Thành |
130. | Đỗ Văn Hết | 1944 | 29/11/1973 | Tây Ninh | Long Thành |
131. | Nguyễn Văn Lan | 1944 | 19670 | Củ Chi | Long Thành |
132. Đ | Đoàn Bích Châu | 1945 | 21/11/1973 | Phú Lâm, Tân Châu, An Giang | Long Thành |
133. | Nguyễn Văn Liễu | 1945 | 6/1969 | Ba Tri, Bến Tre | Long Thành |
134. | Nguyễn Văn Nước | 1935 | 1969 | Giồng Trôm, Bến Tre | Long Thành |
135. | Lê Như Thu | Cr | 27/4/1975 | Cr | Long Thành |
136. | Ngô Phi Hùng | 1950 | 21/3/1968 | Cr | Long Thành |
137. | Nguyễn Văn Nghiêm | Cr | 1972 | Tiền Giang | Long Thành |
138. | Nguyễn Công Khanh | 1940 | 1963 | Cr | Long Thành |
139. | Nguyễn Văn Thành | Cr | 1973 | Bến Tre | Long Thành |
140. | Phạm Văn Bình | 1940 | 28/11/1968 | Sông Bé | Long Thành |
141. | Nguyễn Văn Trên | 1947 | 4/1965 | Thuận Điền, Giồng Trôm | Long Thành |
142. | Phạm Văn Lam | 1943 | 1967 | Minh Đức, Mỏ Cày, không tỉnh | Long Thành |
143. | Nguyễn Văn Vân | 1945 | 1963 | Châu Thành, không tỉnh | Long Thành |
144. | Phạm Văn Mép | 1946 | 1968 | Mỏ Cày | Long Thành |
145. | Trần Văn Vinh | 1945 | 7/3/1970 | Mỏ Cày | Long Thành |
146. | Võ Văn Sâm | 1946 | 4/1965 | An Thuận, Mỏ Cày | Long Thành |
147. | Trần Văn Chánh | 1938 | 10/12/1964 | Tây Ninh | Long Thành |
148. | Trần Văn Hai | 1939 | 9/1966 | Mỏ Cày, Bến Tre | Long Thành |
149. | Nguyễn Văn Sôn | Cr | Cr | Mỏ Cày, Bến Tre | Long Thành |
150. | Châu Văn Bé | 1936 | 13/10/1968 | Gia Rang, Bạc Liêu | Long Thành |
151. | Nguyễn Văn Phong | 1956 | 1972 | Bến Tre | Long Thành |
152. | Nguyễn Văn Lợi | 1958 | 2/1970 | Bến Tre | Long Thành |
153. | Ngô Văn Ren | 1935 | 1970 | Gò Công, Tiền Giang | Long Thành |
154. | Lê Văn Bảnh | 1945 | 18/12/1965 | Giồng Trôm, Bến Tre | Long Thành |
155. | Hồ Văn Chuốt | 1945 | Cr | An Định | Long Thành |
156. | Lê Minh Đạo | 1935 | 7/1969 | Thủ Đức, Gia Định | Long Thành |
157. | Bùi Văn Khánh | 1943 | 8/1966 | Bến Tre | Long Thành |
158. | Lê Văn Quang | 1948 | 20/3/1967 | V.Lộc, K.Dân, Sóc Trăng | Bà Rịa |
159. | Dương Quang Nghĩa | 1944 | 10/1/1970 | Tiền Giang | Bà Rịa |
160. | Đinh Công Đực | Cr | 30/3/1966 | P.Mỹ Kế Sách | Bà Rịa |
161. | Hồ Văn Hùng | Cr | 1961 | Mỏ Cày, Bến Tre | Bà Rịa |
162. | Huỳnh T Thảo | 1947 | 20/3/1967 | C.T. Trà Vinh | Bà Rịa |
163. | Lê Văn Châu | Cr | 30/2/1966 | Đông Thều, Trà Cú, Trà Vinh | Bà Rịa |
164. | Đỗ Văn Dệt | Cr | 19/10/1968 | An Phú, Cầu Kè, Trà Vinh | Bà Rịa |
165. | Hồ Văn Khuê | 1944 | 7/11/1965 | L.Hội THL.Phú, Sóc Trăng | Bà Rịa |
166. | Lê Văn Châu | 1944 | 14/4/1966 | Vị Thanh, Long Mỹ, Cần Thơ | Bà Rịa |
167. H | Huỳnh Văn Bé | 1945 | 20/3/1967 | Càng Long, Trà Vinh | Bà Rịa |
168. | Đỗ Văn Cồn | 1945 | 27/1/1973 | An Quý, Thạnh Phú | Bà Rịa |
169. | Huỳnh Văn Quắn | 1949 | 18/8/1966 | H.Bình, V.Lợi, Sóc Trăng | Bà Rịa |
170. | Lê Văn Thành | 1938 | 13/12/1965 | Cà Mau | Bà Rịa |
171. | Đoàn Văn Rông | 1935 | 6/12/1969 | Tân B, P.Xuân, Bình Long | Bà Rịa |
172. | Huỳnh Văn Bé | 1942 | 20/3/1967 | Gò Công, Tiền Giang | |
173. | Hồ Văn Nô | 1943 | 20/3/1967 | Đại Phước, Càng Long, Trà Vinh | Bà Rịa |
174. | Lê Văn Dậm | 1948 | 23/4/1967 | Huê Ao, Vũng Liêm, Trà Vinh | Bà Rịa |
175. | Lê Văn Mỹ | Cr | 12/12/1972 | Phước Hữu | Bà Rịa |
176. | Lê Văn Đẹp | 1947 | 20/3/1967 | Ô Môn, Cần Thơ | Bà Rịa |
177. | Huỳnh Văn Lưỡng | 1943 | 21/83/1966 | Đa Phước, Càng Long, Trà Vinh | Bà Rịa |
178. | Huỳnh Văn Sồi | 1944 | 21/3/1966 | Hòa Bình, Trà Ôn, Trà Vinh | Bà Rịa |
179. | Võ Trường Thọ | 1943 | 25/6/1966 | Sư Khách, Châu Thành, Vĩnh Long | Bà Rịa |
180. | Khương Văn Bình | 1943 | 6/8/1966 | Vĩnh Lợi, H.Dân, Sóc Trăng | Bà Rịa |
181. | Lê Phú | Cr | Cr | HCM | Bà Rịa |
182. | Lâm Văn Hột | Cr | 20/3/1967 | KH Tây, M. Tè, Cà Mau | Bà Rịa |
183. | Kim Đoan | 1948 | Cr | L.Hòa, T.Cần, Trà Vinh | Bà Rịa |
184. | Lê Thị Thanh Trà | Cr | 10/4/1973 | Lộc Ninh | Bà Rịa |
185. | Khưu Tỷ | 1929 | 18/8/1966 | Lộc Ninh | Bà Rịa |
186. | Lê Trung Thành | 1934 | 1/12/1960 | Thủ Thừa, Long An | Bà Rịa |
187. | Ls. Liêm | Cr | 9/1964 | Long An | Bà Rịa |
188. | Võ Văn Công | 1945 | 25/7/1970 | Ba Tri, Bến Tre | Bà Rịa |
189. | Lương Văn Phong | 1946 | 17/5/81967 | Đại Phước, Càng Long, Trà Vinh | Bà Rịa |
190. | Mười Nhang | Cr | 1970 | Cà Mau | Bà Rịa |
191. | Nguyễn Văn Lân | 1948 | 20/3/1967 | Vũng Liêm, Trà Vinh | Bà Rịa |
192. | Nguyễn Văn Minh | 1949 | cr | Mỏ Cày, Bến Tre | Bà Rịa |
193. | Võ Văn Minh | 1939 | 18/12/1967 | Tân An, Càng Long, Trà Vinh | Bà Rịa |
194. | Nguyễn Văn Phong | Cr | Cr | Châu Thành, Trà Vinh | Bà Rịa |
195. | Nguyễn Văn Miên | 1946 | 6/8/1966 | Mỹ Cầm, Càng Long, Trà Vinh | Bà Rịa |
196. | Lý Văn Tám | 1946 | 7/7/1966 | Vĩnh Hòa, Hòa Đông, Mỹ Tho | Bà Rịa |
197. | Mã Tấn Tước | 1935 | 30/3/1966 | Mỹ Trà, Sa Đéc, Cao Lãnh | Bà Rịa |
198. | Lê Văn Thiêm | Cr | 20/3/1967 | Cần Thơ | Bà Rịa |
199. | Nguyễn Văn Miên | Cr | 1969 | Bắc Đồng Xoài | Bà Rịa |
200. | Nguyễn Văn Hạnh | Cr | 30/4/1975 | Hóc Môn, Sài Giòn | Bà Rịa |
201. | Nguyễn Ai Bực | 1940 | 21/10/1969 | Cao Lãnh, Kiến Phong | Bà Rịa |
202. | Mai Văn Trung | 1945 | 2/5/1970 | Mỏ Cày, Bến Tre | Bà Rịa |
203. | Ls. Màu | 1946 | 7/1971 | Bình Dương | Bà Rịa |
204. | Trần Văn Khoái | 1930 | 18/8/1966 | Thôn Lộc, Gò Công, Mỹ Tho | Bà Rịa |
205. | Nguyễn N.Long | 1942 | 17/2/1967 | T.Ngãi, Vũng Liêm, Trà Vinh | Bà Rịa |
206. | Võ Mai Roong | 1930 | 9/10/1989 | Tân Xuân, Sa Đéc, Đồng Tháp | Bà Rịa |
207. | Nguyễn Văn Hoành | Cr | 1969 | Cần Thơ | Bà Rịa |
208. N | Nguyễn Văn Phát | 1945 | 5/5/1967 | TH. K. Tuyên Bình Long | Bà Rịa |
209. | Trương Văn Thắng | 1943 | 24/2/1971 | Châu Thành, Bến Tre | Bà Rịa |
210. | Trần Văn Nhiều | 1943 | 19/6/1967 | T.Huy, Châu Thành, Mỹ Tho | Bà Rịa |
211. | Mai Văn Huỳnh | 1945 | 18/8/1966 | Thạch Xuân, Phụng Hiệp, Cà Mau | Bà Rịa |
212. | Nguyễn Thanh Mười | 1941 | 20/3/1967 | M.Te, Cà Mau | Bà Rịa |
213. | Trần Văn Tiết | 1944 | 20/3/1967 | Càng Long, Trà Vinh | Bà Rịa |
214. | Trần Văn Lên | 1945 | 4/2/1965 | Vĩnh Tuy, G.Q, Bến Tre | Bà Rịa |
215. | Nguyễn Văn Quốc | 1948 | 20/3/1967 | Vũng Liêm, Trà Vinh | Bà Rịa |
216. | Trần Văn Sai | 1945 | 19/6/1967 | T.Hòa, Cầu Kè, Trà Vinh | Bà Rịa |
217. | Nguyễn Văn Hưng | 1946 | 17/4/1963 | Châu Thành, Bình Dương | Bà Rịa |
218. | Nguyễn Văn Két | 1947 | 18/8/1966 | G.Riềng, Sóc Trăng | Bà Rịa |
219. | Nguyễn N Anh | 1945 | 17/2/1967 | D. Âu, L.Phú, Sóc Trăng | Bà Rịa |
220. | Nguyễn Văn Danh | Cr | 1969 | Trà Vinh | Bà Rịa |
221. | Nguyễn V.Hưng | Cr | 19/10/1968 | T.Hữu, Vũng Liêm, Trà Vinh | Bà Rịa |
222. | Trần Văn Lực | Cr | 1973 | Cần Thơ | Bà Rịa |
223. | Võ Văn Dũng | 1947 | 18/8/1966 | Đông Thanh, R.Giá | Bà Rịa |
224. | Trần Văn Thập | 1943 | 20/3/1967 | N.Quới, TT.Sóc Trăng | Bà Rịa |
225. | Nguyễn Văn Bôn | Cr | 22/11/1972 | Châu Thành, Trà Vinh | Bà Rịa |
226. | Nguyễn Văn Tấn | 1948 | 2/12/1966 | Càng Long, Trà Vinh | Bà Rịa |
227. | Vũ Văn Du | Cr | 14/6/1965 | Thới Bình, M.Cư, Trà Vinh | Bà Rịa |
228. | Vũ Quốc Tuấn | 1962 | 10/1/1982 | Long An | Bà Rịa |
229. | Võ Văn Tiềm | Cr | Cr | Củ Chi | Bà Rịa |
230. | Trần Văn Minh | Cr | 1969 | Long An | Bà Rịa |
231. | Võ Văn Tùng | 1942 | 10/6/1967 | Giồng Trôm, Bến Tre | Bà Rịa |
232. | Nguyễn Văn Ca | Cr | 7/1973 | Cai Lậy, Tiền Giang | Bà Rịa |
233. | Nguyễn Văn Dục | Cr | Cr | Gò Vấp, Sài Gòn | Bà Rịa |
234. | Võ Văn Hy | 1934 | 6/1/1967 | Phú Mỹ Hưng, Củ Chi | Bà Rịa |
235. | Trương Văn Y | 1943 | 20/7/1967 | Cần Đước, Long An | Bà Rịa |
236. | Nguyễn Văn Tánh | 1944 | 18/6/1967 | Bình Chánh, Bến Thủy, Long An | Bà Rịa |
237. | Nguyễn Văn Công | Cr | 1969 | Cần Giuộc, Long An | Bà Rịa |
238. | Trịnh Văn Mây | 1940 | 2/12/1966 | Đông Y, AB, Rạch Giá | Bà Rịa |
239. | Ba Nhiều | Cr | 1973 | Ba Tri, Bến Tre | Bà Rịa |
240. | Trần Văn Gắm | 1947 | 30/6/1966 | Vũng Liêm, Càng Long, Trà Vinh | Bà Rịa |
241. | Phạm Văn Hiền | 1914 | 20/3/1967 | Cà Mau | Bà Rịa |
242. | Hòa Minh Lợi | Cr | 18/8/1966 | Đông H, AB, R.Giá | Bà Rịa |
243. | Tô Mai Tài | 1944 | 29/3/1971 | Sài Gòn | Bà Rịa |
244. | Phạm Thanh Hảo | Cr | 7/8/1969 | Trà Vinh | Bà Rịa |
245. | Lê Hồng Sơn | 1946 | Cr | Mo Ngát, ĐT, Rạch Giá | Bà Rịa |
246. | Trần Văn Bậm | 1942 | 20/2/1971 | Bến Tre | Bà Rịa |
247. | Nguyễn Văn Vũ | Cr | 13/9/1969 | Vũng Liêm | Bà Rịa |
248. | Lê Văn Ba | 1944 | 20/3/1967 | CT, Trà Vinh | Bà Rịa |
249. | Trần Văn Bảy | 1930 | 18/8/1966 | Thạch P.An, Bến Tre | Bà Rịa |
250. | Trần Minh Hùng | 1954 | 10/4/1983 | Trà Vinh | Bà Rịa |
251. | Quách Văn Quan | Cr | 1969 | Bắc Đồng Xoài | Bà Rịa |
252. | Lê Văn Tấn | 1943 | 17/12/1966 | Long Điền, Cà Mau | Bà Rịa |
253. | Thạch Của | 1945 | 20/3/1967 | Cầu Kè, Trà Vinh | Bà Rịa |
254. | Ls. Quyết | 1948 | 20/3/1967 | C Điền, CK, Trà Vinh | Bà Rịa |
255. | Dương Văn Dũng | Cr | 10/8/1966 | Thạnh Phong, Thạch Phú | Bà Rịa |
256. | Trần Hữu Minh | 1942 | 25/3/1973 | Chợ Gạo, Mỹ Tho | Bà Rịa |
257. | Phan Văn Danh | Cr | 9/12/1966 | Long Điền, Gia Rai, Cà Mau | Bà Rịa |
258. | Nguyễn Văn Phi | 1942 | 18/6/1966 | Tân Thới, Hòa Đông, Mỹ Tho | Bà Rịa |
259. | Bùi Văn Hảo | 1949 | 1971 | Cr | Bà Rịa |
260. | Đinh Hữu Hưng | Cr | 11/1/1969 | Xuân Hiệp, Trà Ôn, Trà Vinh | Bà Rịa |
261. | Hoàng Văn Dũng | 1941 | 6/1972 | D.Thái, A. Hựu, Rạch Giá | Bà Rịa |
262. | Cái Thị Nguyệt | 1947 | 6/1968 | Cr | Bà Rịa |
263. | Huỳnh Lý | 1944 | 3/2/1966 | L.Hòa, V.Châu, Sóc Trăng | Bà Rịa |
264. | Châu Thanh Hải | Cr | 17/7/1966 | Cr | Bà Rịa |
265. | Huỳnh Quốc Khánh | Cr | 1961 | Cần Giuộc | Bà Rịa |
266. | Lý Di Hòa | 1932 | 1969 | Tân Long Hội, Vĩnh Long | Bà Rịa |
267. | Cù Minh Quý | 1947 | 3/1968 | Cr | Bà Rịa |
268. | Nguyễn Văn Rẫy | 1942 | 20/3/1967 | Q.Thụ, VL, TV | Bà Rịa |
269. | Ngô Văn Lợi | 1939 | 18/8/1966 | Biền Bạch, Mười Củ, Cà Mau | Bà Rịa |
270. | Nguyễn TH Đạt | 1943 | 20/3/1967 | V.Xuân, Trà Ôn, Trà Vinh | Bà Rịa |
271. | Lê Tấn Lợi | 1965 | 27/3/1988 | Châu Đốc, An Giang | Biên Hòa |
272. | Nguyễn Anh Quang | 1960 | 12/10/1980 | Thuận Thới, Trà Ôn, Cửu Long | Biên Hòa |
273. | Lê Văn Chét | 1945 | 31/1/1968 | Diễn Kiên, Càng Long, Trà Vinh | Biên Hòa |
274. | Nguyễn Đình Phú | 1961 | 7/9/1980 | Tp.HCM | Biên Hòa |
275. | Lê Văn Lý | 1940 | 28/2/1968 | Tân Long, Thạch Trị, Sóc Trăng | Biên Hòa |
276. | Vũ Văn Tiệp | Cr | 9/1970 | Bình Dương | Biên Hòa |
277. | Nguyễn Đức Thạnh | Cr | 11/2/1972 | Cần Thơ | Biên Hòa |
278. | Nguyễn Văn Thơ | 1957 | 17/8/1980 | Tân Biên, An Biên, Kiên Giang | Biên Hòa |
279. | Nguyễn Hữu Thắm | Cr | 15/11/1962 | Bến Tre | Biên Hòa |
280. | Nguyễn Văn Bé | Cr | 8/1970 | Cẩm Sôn, Cai Lậy, Tiền Giang | Biên Hòa |
281. | Nguyễn Văn Mon | 1946 | 23/2/1969 | Thường Lang, Ô Môn, Rạch Giá | Biên Hòa |
282. | Phạm Chánh Tâm | 1922 | 1949 | Giồng Trôm, Bến Tre | Biên Hòa |
283. | Nguyễn Văn Việt | 1932 | 20/3/1966 | Châu Phú, Châu Đốc | Biên Hòa |
284. | Bùi Quang Tú | 1930 | 1972 | Cr | Biên Hòa |
285. | Phạm Văn Út | 1942 | 28/2/1968 | Tân Huyền, Chợ Bành, Vĩnh Long | Biên Hòa |
286. T | Trịnh Văn Sáu | 1961 | cr | Hòa Bình | Biên Hòa |
287. | Đỗ Kim Nu | 1945 | 25/8/1972 | Liên Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh | Biên Hòa |
288. | Cao Văn Tham | Cr | 1968 | Cr | Biên Hòa |
289. | Đặng Văn Nhung | 1965 | 16/8/1981 | Long Ngãi | Biên Hòa |
290. | Đặng Ngọc Huy | 1940 | 26/2/1969 | Bình Xuyên, Gò Công, Tiền Giang | Biên Hòa |
291. | Bùi Văn Nghĩa | 1939 | 5/1/1973 | Bình Xuyên, Gò Công | Biên Hòa |
292. | Châu Ngọc Ân | 1938 | 11/9/1967 | Bình Trị Đông, Tân Trụ, Long An | Biên Hòa |
293. | Cao Duy Hưng | 1958 | 9/8/1978 | Q. Bình Thạnh, Tp.HCM | Biên Hòa |
294. | Bùi Văn Hùng | 1941 | 31/1/1968 | Tích Thiện, Trà Ôn, Trà Vinh | Biên Hòa |
295. | Châu Văn Long | Cr | 30/4/1975 | Cr | Biên Hòa |
296. | Bùi Quang Trung | 1946 | 31/1/1968 | Hòa Bình, Vĩnh Lợi, Sóc Trăng | Biên Hòa |
297. | Dương Hồng Thịnh | 1946 | 19/6/1972 | Bình Điền, Gò Công | Biên Hòa |
298. | Châu Phước | Cr | 1968 | Cr | Biên Hòa |
299. | Hà Trọng Tiết | 1951 | 10/3/1979 | Long Xuyên, An Xuyên, An Giang | Biên Hòa |
300. | Đan Vui | Cr | 1968 | Cr | Biên Hòa |
301. | Dương Ngọc Bửu | 1941 | 21/6/1969 | Chánh Hiệp, Sông Bé | Biên Hòa |
302. | Huỳnh Tấn Tài | 1937 | 23/2/1964 | Phu Hiểu, Châu Thành, Sa Đéc | Biên Hòa |
303. | Nguyễn Văn Sinh | 1944 | 1/2/1968 | Tam Bình, Cai Lậy, Mỹ Tho | Biên Hòa |
304. | Trần Văn Nhi | Cr | 15/2/1972 | Thanh Phong | Biên Hòa |
305. | Thạch Hên | 1958 | 2/11/1979 | Long Sơn, Cầu Ngang, Cửu Long | Biên Hòa |
306. | Nguyễn Văn Trường | Cr | 31/1/1968 | Đông Biên, An Biên, Rạch Giá | Biên Hòa |
307. | Phạm Văn Thắng | 1946 | 31/12/1969 | An Phú Tây, Cầu Kè, Trà Vinh | Biên Hòa |
308. | Nguyễn Văn Thành | 1946 | 31/1/1968 | Mỹ Cảm, Càng Long, Trà Vinh | Biên Hòa |
309. | Phạm Chánh Tâm | 1922 | 1949 | Giồng Trôm, Bến Tre | Biên Hòa |
310. | Nguyễn Văn Thanh | 1945 | 1/9/1969 | Hữu Tạo, Châu Thành, Mỹ Tho | Biên Hòa |
311. | Nguyễn Văn Lâm | 1960 | 4/2/1983 | Xuyên Mộc, Đồng Nai | Biên Hòa |
312. | Nguyễn Văn Phúc | 1959 | 24/12/1979 | Tx Tân An, Long An | Biên Hòa |
313. | Nguyễn Thị Huê | Cr | 1966 | Châu Đức, Bà Rịa | Biên Hòa |
314. N | Nguyễn Trường Kỳ | 1927 | 3/5/1962 | Thủ Dầu Một | Biên Hòa |
315. | Mai Văn Khương | 1944 | 31/1/1968 | An Trường, Càng Long, Trà Vinh | Biên Hòa |
316. | Nguyễn Thị Kim Chi | 1931 | 5/9/1970 | Duyên Hải, Đồng Nai | Biên Hòa |
317. | Lê Thành Học | 1943 | 1/1/1973 | Bình Phục Nhất, Chợ Gạo, Tiền Giang | Biên Hòa |
318. | Nguyễn Quang Minh | Cr | Cr | Thủ Đức, Gia Định | Biên Hòa |
319. | Lâm Thành Cầm | 1946 | 26/2/1969 | Vị Thanh, Long Mỹ, Cần Thơ | Biên Hòa |
320. | Huỳnh Văn Ghi | 1948 | 31/1/1968 | An Mỹ, Kế Sách, Cần Thơ | Biên Hòa |
321. | Nguyễn Lâm Sơn | 1948 | 25/3/1970 | Vị Thanh, Long Mỹ, Cần Thơ | Biên Hòa |
322. | Hoàng Bắc Ái | Cr | 12/1963 | Tây Ninh | Biên Hòa |
323. | Hồ Bách Ngởi | 1949 | 10/1/1970 | Mỹ Tho, Cái Bè, Tiền Giang | Biên Hòa |
324. | Dương Văn Hiểu | 1947 | Cr | Quới Thiện, Vũng Liêm, Trà Vinh | Biên Hòa |
325. | Đoàn Văn Dương | 1946 | 31/1/1968 | Mỹ Cầm, Càng Long, Trà Vinh | Biên Hòa |
326. | Đỗ Văn Đào | 1947 | 4/1966 | Tân Hiệp, Châu Thành, Bình Dương | Biên Hòa |
327. | Hồ Văn Sản | 1947 | 31/1/1968 | Lục Mỹ, Trà Ôn, Trà Vinh | Biên Hòa |
328. | Dương Chí Công | Cr | 15/6/1966 | Giồng Trôm, Bến Tre | Bình Thuận |
329. | Quách Văn Phụng | Cr | 30/2/1966 | Hồng Dân, Sóc Trăng | Bình Thuận |
330. | Phạm Thanh Lài | Cr | 21/3/1966 | Từ Khách, Cà Mau | Bình Thuận |
331. | Dương Công Minh | Cr | 8/2/1969 | Bến Lức, Long An | Bình Thuận |
332. | Nguyễn Văn Xinh | Cr | 21/3/1966 | Trà Vinh | Bình Thuận |
333. | Nguyễn Văn Tam | Cr | 21/3/1966 | Vĩnh Liêm, Trà Vinh | Bình Thuận |
334. | Nguyễn Văn Nhi | Cr | 30/2/1966 | Vĩnh Hội, Sóc Trăng | Bình Thuận |
335. | Đỗ Thanh Liêm | Cr | 30/2/1966 | Hồng Dân, Sóc Trăng | Bình Thuận |
336. | Nguyễn Văn Nghĩa | Cr | 6/3/1966 | Long Mỹ, Cần Thơ | Bình Thuận |
337. | Đinh Công Dực | Cr | 30/2/1966 | Kế Sách, Sóc Trăng | Bình Thuận |
338. | Nguyễn Văn Kiên | Cr | 30/2/1966 | Châu Thành, Trà Vinh | Bình Thuận |
339. | Nguyễn Văn Hiệp | Cr | 30/2/1966 | Giồng Riềng, Rạch Giá, Kiên Giang | Bình Thuận |
340. | Vy Xuân Thanh | Cr | 1975 | Cr | Bình Thuận |
341. | Mai Văn Mẫn | Cr | 30/2/1966 | Trà Ôn, Trà Vinh | Bình Thuận |
342. | Nguyễn Văn Dênh | Cr | 30/2/1966 | Thạch Trì, Sóc Trăng | Bình Thuận |
343. | Lương Văn Tá | Cr | 15/3/1966 | Gò Công | Bình Thuận |
344. | Nguyễn Văn Cầu | Cr | 30/2/1966 | Thạch Tri, Sóc Trăng | Bình Thuận |
345. | Lê Ngọc Ân | Cr | 21/3/1966 | Tuyên Cần, Trà Vinh | Bình Thuận |
346. | Nguyễn Ngọc Ánh | Cr | 21/3/1966 | Cầu Kè, Trà Vinh | Bình Thuận |
347. | Lê Minh Châu | Cr | 30/2/1966 | Trà Ôn, Trà Vinh | Bình Thuận |
348. | Nguyễn Luân | Cr | 30/2/1966 | Thạch Trì, Sóc Trăng | Bình Thuận |
349. | Huỳnh Văn Tía | Cr | 30/2/1966 | Lăng Long, Trà Vinh | Bình Thuận |
350. | Hồ Văn Út | 1940 | 1969 | Chợ Gạo, Tiền Giang | Bình Thuận |
351. | Nguyễn Danh Hồng | Cr | 21/3/1966 | Cần Thơ | Bình Thuận |
352. | Huỳnh Văn Đủ | Cr | 1970 | Gia Định | Bình Thuận |
353. | Nguyễn An Ninh | Cr | 26/10/1989 | Đơn Dương, Lâm Đồng | Bình Thuận |
354. | Đặng Minh Hùng | Cr | 30/2/1966 | Văn Khánh, Cà Mau | Bình Thuận |
355. | Võ Văn Xi | Cr | 17/5/1971 | Cr | Bình Thuận |
356. | Trương Văn Hùng | Cr | 7/1966 | Cr | Bình Thuận |
357. | Kim Văn Nhất | Cr | 30/2/1966 | Châu Thành, Sóc Trăng | Bình Thuận |
358. | Cao Văn Lù | Cr | 30/2/1966 | Long Mỹ, Cần Thơ | Bình Thuận |
359. | Hoàng Văn Đá | Cr | 30/2/1966 | Vũng Liêm, Trà Vinh | Bình Thuận |
360. | Đào Văn Vế | Cr | 30/2/1966 | Long Mỹ, Cần Thơ | Bình Thuận |
361. | Huỳnh Văn Châu | Cr | 30/2/1966 | An Biên, Rạch Giá, Cà Mau | Bình Thuận |
362. | Đỗ Quang Minh | Cr | 21/3/1966 | Nam Căng, Cà Mau | Bình Thuận |
363. | Lê Văn Bé | Cr | 30/2/1966 | Vĩnh Liêm, Trà Vinh | Bình Thuận |
364. | Mai Văn Duy | Cr | 30/2/1966 | Nhi Hòa Đông, Mỹ Tho | Bình Thuận |
365. | Lê Văn Dự | Cr | 17/2/1968 | Chợ Gạo, Mỹ Tho | Bình Thuận |
366. | Nguyễn Công Tâm | Cr | 30/2/1966 | Chợ Gạo, Mỹ Tho | Bình Thuận |
367. | Lê Văn Hoàng | Cr | 21/3/1966 | Kế Sách, Cần Thơ | Bình Thuận |
368. | Nguyễn Hồng Sơn | 1943 | 15/6/1969 | Tân Phúc, Đức Hòa, Long An | Bình Thuận |
369. | Lê Văn Lộc | Cr | 21/3/1966 | Giồng Riềng, Rạch Giá | Bình Thuận |
370. | Nguyễn Tuấn Hiệp | 1944 | 1975 | An Liêm, Rạch Giá | Bình Thuận |
371. | Lê Văn Một | Cr | 21/3/1966 | Vũng Liêm, Trà Vinh | Bình Thuận |
372. | Nguyễn Văn Ân | Cr | 30/2/1966 | Châu Thành, Mỹ Tho | Bình Thuận |
373. | Phạm Ngọc Trực | Cr | 13/5/1967 | Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh | Bình Thuận |
374. | Nguyễn Văn An | Cr | 30/2/1968 | Châu Thành, Bến Tre | Bình Thuận |
375. | Phạm Sen | 1936 | 17/8/1970 | Phú Giáo, Sông Bé | Bình Thuận |
376. | Nguyễn Văn Bé | Cr | 30/2/1966 | Thạch Trí, Sóc Trăng | Bình Thuận |
377. | Trần Văn Hảo | Cr | 1/10/1968 | Cr | Bình Thuận |
378. | Phạm Văn Bình | Cr | 21/3/1966 | An Bình, Rạch Giá | Bình Thuận |
379. | Trịnh Văn Công | Cr | 1967 | Cr | Bình Thuận |
380. | Nguyễn Văn Cầm | Cr | 30/6/1966 | Vĩnh Lợi, Sóc Trăng | Bình Thuận |
381. | Phạm Văn Bé | 1959 | 1973 | Bến Tre | Bình Thuận |
382. | Pi Năng Chiêu | Cr | 1970 | Miền Nam | Bình Thuận |
383. | Nguyễn Văn Đô | Cr | 30/2/1966 | Châu Thành, Bến Tre | Bình Thuận |
384. | Thạch Thang | Cr | 30/2/1966 | Cầu Kè, Trà Vinh | Bình Thuận |
385. | Nguyễn Văn Hòa | Cr | 21/3/1966 | Châu Thành, Cần Thơ | Bình Thuận |
386. | Trần Văn Của | Cr | 30/2/1966 | Vĩnh Châu, Sóc Trăng | Bình Thuận |
387. | Trần Văn Mai | 1933 | 15/3/1966 | Cr | Bình Thuận |
388. | Nguyễn Văn Hiếu | Cr | 15/3/1966 | Tây Kế Sách, Cần Thơ | Bình Thuận |
389. | Trần Văn Độ | Cr | 21/3/1966 | Gò Quang, Rạch Giá | Bình Thuận |
390. | Nguyễn Văn Hưu | Cr | 30/2/1966 | Cầu Kè, Trà Vinh | Bình Thuận |
391. | Thạch Vương | Cr | 21/3/1966 | Cầu Kè, Trà Vinh | Bình Thuận |
392. | Nguyễn Văn Khoa | Cr | 16/3/1966 | Đức Hòa, Long An | Bình Thuận |
393. | Trần Văn Quyết | Cr | 30/2/1966 | Thạch Thất, Sóc Trăng | Bình Thuận |
394. | Nguyễn Văn Sáu | Cr | 30/2/1966 | Chợ Gạo, Mỹ Tho | Bình Thuận |
395. | Trần Văn Toàn | 1964 | 7/3/1986 | Di Linh, Lâm Đồng | Bình Thuận |
396. | Nguyễn Văn Trần | Cr | 30/2/1966 | Cai Lậy, Mỹ Tho | Bình Thuận |
397. | Võ Văn Hòa | Cr | 30/2/1966 | Chợ Gạo, Mỹ Tho | Bình Thuận |
398. | Nguyễn Văn Vững | Cr | 21/3/1966 | Càng Long, Trà Vinh | Bình Thuận |
399. | Võ Văn Sương | Cr | 30/2/1966 | Châu Thành, Sóc Trăng | Bình Thuận |
400. | Võ Văn Từa | Cr | 21/3/1966 | Châu Thành, Cần Thơ | Bình Thuận |
401. | Nguyễn Minh Tuấn | 1946 | 28/2/1968 | Ba Tri, Bến Tre | Trảng Bom |
402. | Phạm Văn Nên | 1947 | 1969 | Tây Ninh | Trảng Bom |
403. | Nguyễn Thị SInh | Cr | 10/1974 | Bến Tre | Trảng Bom |
404. | Trần Văn Lộ | Cr | 4/1972 | Bến Cát, Bình Dương | Trảng Bom |
405. | Nguyễn Văn Nho | 1943 | 24/4/1975 | Củ Chi, Gia Định | Trảng Bom |
406. | Võ Văn Nghĩa | 1954 | Cr | Tp.HCM | Trảng Bom |
407. | Nguyễn Văn Tắc | Cr | 11/1970 | Bến Cát, Sông Bé | Trảng Bom |
408. | Vũ Văn Phụng | Cr | 19/6/1970 | Bình Dương | Trảng Bom |
409. | Trần Quốc Thắng | 1939 | 7/3/1975 | Trà Vinh | Trảng Bom |
410. | Tài Cô | Cr | 1968 | Tp.HCM | Trảng Bom |
411. | Phạm Thị Mỳ | 1949 | 1972 | Tây Ninh | Trảng Bom |
412. | Đặng Văn Viên | 1957 | 8/1970 | Cần Thơ | Trảng Bom |
413. | Đỗ Văn Hòa | Cr | 17/1/1972 | Mỹ Tho | Long Khánh |
414. | Lương Văn Quang | 1953 | 1972 | Vĩnh Long | Long Khánh |
415. | Ngô Văn Huệ | 1943 | 10/7/1967 | Tân Định, Châu Thành | Long Khánh |
416. | Nguyễn Văn Chí | 1939 | 20/7/1967 | Thới Hòa, Bến Cát | Long Khánh |
417. | Nguyễn Văn Đe | Cr | Cr | Vĩnh Tường, Châu Thành | Long Khánh |
418. | Trương Văn Lâm | 1937 | 3/1/1972 | An Hòa, Gò Công | Long Khánh |
419. | Nguyễn Văn Giang | 1938 | 7/10/1967 | Bình Nhân, Lái Thiêu | Long Khánh |
420. | Võ Văn Mác | 1944 | 30/5/1965 | Phước Hiệp, Củ Chi | Long Khánh |
421. | Nguyễn Văn Đường | 1942 | 23/1/1969 | Ba Tri, Bến Tre | Long Khánh |
422. | Vũ Văn Phước | 1943 | 3/10/1974 | Củ Chi | Long Khánh |
423. | Đặng Văn Thành | Cr | 1973 | Tây Ninh | Long Khánh |
424. | Nguyễn Văn Sinh | Cr | 1966 | Bà Rịa | Long Khánh |
425. | Đoàn Văn Ngự | 1947 | 14/3/1969 | Cẩm Mỹ, Càng Long, Trà Vinh | Long Khánh |
426. | Nguyễn Văn Trọng | Cr | 9/2/1975 | Tân Uyên, Sông Bé | Long Khánh |
427. | Dương Văn Hòa | 1954 | 26/10/1972 | Thuận Hòa, Trúc Giang, Bến Tre | Long Khánh |
428. | Nguyễn Minh Quang | Cr | 1975 | Bến Tre | Long Khánh |
429. | Nguyễn Văn Cát | Cr | 15/4/1976 | Bến Cát, Sông Bé | Long Khánh |
430. | Nguyễn Trung Thành | 1940 | 8/8/1970 | Hòa Lợi, Châu Thành | Long Khánh |
431. | Phạm Văn Phái Minh | Cr | 25/2/1970 | Trà Vinh | Long Khánh |
432. | Phạm Minh Hậu | 1941 | 12/12/1967 | Vĩnh Tân, Châu Thành | Long Khánh |
433. | Nguyễn Văn Bé | Cr | 1966 | Bến Tre | Long Khánh |
434. | Tạ Văn Đỏ | Cr | 29/10/1972 | Tân Uyên, Sông Bé | Long Khánh |
435. | Vũ Văn Phước | 1943 | 3/10/1974 | Củ Chi | Long Khánh |
436. | Trần Văn Bình | Cr | 1974 | Bến Tre | Long Khánh |
437. | Trần Văn Y | Cr | 27/2/1975 | Sài Gòn, Gia Định | Long Khánh |
438. | Phạm Văn Thanh | 1942 | 15/3/1969 | Long Điền, Cai Lậy, Mỹ Tho | Long Khánh |
439. | Trần Văn Được | 1931 | 1969 | Bến Tre | Long Khánh |
440. | Phạm Văn Biểu | Cr | 19/5/1973 | Bình Mỹ, Tân Uyên | Long Khánh |
441. | Trương Thị Chi | Cr | 5/1970 | Mỹ Tú, Sóc Trăng | Long Khánh |
442. | Vũ Văn Liên | 1942 | 24/4/1968 | An Định, Mỏ Cày, Bến Tre | Long Khánh |
443. | Trần Văn Sinh | Cr | Cr | Lái Thiêu, Bình Dương | Long Khánh |
444. | Biên Hòa |
Các gia đình thân nhân liệt sĩ cần tìm hiểu thêm thông tin, liên hệ CCB Đào Thiện Sính – 0918.973.918 hoặc Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam: số 36 Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội; ĐT: 069.552.212; Email: bbttrianlietsi@gmail.
Tin: CCB Đào Thiện Sính