DANH SÁCH 1445 CHIẾN SỸ HY SINH TRONG CHIẾN DỊCH MÙA XUÂN ĐẠI THẮNG 1975
| TT | Họ tên | Quê quán | NTLS | ||
| 1. | Đỗ Ngọc Thân | Hà Nội | Long Thành | ||
| 2. | Bạch Ngọc Đạt | CR | Long Thành | ||
| 3. | Bùi Như Ý | Hải Hậu, Nam Định | Long Thành | ||
| 4. | Bùi Văn Tân | Lai Vu, Kim Thành, Hải Hưng | Long Thành | ||
| 5. | Bùi Văn Tuấn | Liên Sơn, Hưng Sơn, Hòa Bình | Long Thành | ||
| 6. | Cao Thạch Sỹ | Hoàng Tân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Long Thành | ||
| 7. | Chu Thanh Dũng | CR | Long Thành | ||
| 8. | Đặng Tĩnh Điền | Trần Phú, Thông Hà, Thái Bình | Long Thành | ||
| 9. | Đặng Văn Phát | Hồng Phong, Đăng Phong, Hà Tây | Long Thành | ||
| 10. | Đặng Văn Tám | Thị Chung, Kinh Bắc, Hà Bắc | Long Thành | ||
| 11. | Đinh Tiến Hoàn | Chi Tân, Quan Châu, Hải Hưng | Long Thành | ||
| 12. | Đinh Văn Dư | Nghi Đình, Nga Sơn, Thanh Hóa | Long Thành | ||
| 13. | Đỗ Ngọc Hương | Xuân Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hóa | Long Thành | ||
| 14. | Đỗ Văn Đáng | Thiên Khánh, Thiên Hòa | Long Thành | ||
| 15. | Đỗ Văn Đăng | Thanh Hà, Hải Hưng | Long Thành | ||
| 16. | Phạm Văn Ba | Thuận Thiên, An Thụy, Hải Phòng | Long Thành | ||
| 17. | Nguyễn Thị Bảy | CR | Long Thành | ||
| 18. | Nguyễn Văn Bảy | Thanh Trì, Hải Hưng | Long Thành | ||
| 19. | Vũ Đình Khiêm | CR | Long Thành | ||
| 20. | Trường Công Khỏe | Thanh Hà, Hải Hưng | Long Thành | ||
| 21. | Nguyễn Ngọc Khuê | CR | Long Thành | ||
| 22. | Trần Văn Ngọc | Hải Hưng | Long Thành | ||
| 23. | Vũ Văn Ngọc | Bằng Thiên, Nam Lợi, HNN | Long Thành | ||
| 24. | Trần Tấn Ngọc | Hải Hưng | Long Thành | ||
| 25. | Nguyễn Văn Thêm | Miền Bắc | Long Thành | ||
| 26. | Hà Mai Thiết | Hà Sơn Bình | Long Thành | ||
| 27. | Lê Văn Hai | CR | Long Thành | ||
| 28. | Nguyễn Văn Hai | CR | Long Thành | ||
| 29. | Vũ Ngọc Hạnh | CR | Long Thành | ||
| 30. | Nguyễn Xuân Lịch | Yên Dũng, Hà Bắc | Long Thành | ||
| 31. | Nguyễn Thiên Liễu | Quảng Ninh | Long Thành | ||
| 32. | Nguyễn Đức Nhiệm | Yên Lăng, Vĩnh Hùng | Long Thành | ||
| 33. | Trần Văn Thầm | CR | Long Thành | ||
| 34. | Lê Như Thu | CR | Long Thành | ||
| 35. | Nguyễn Văn Khánh | CR | Long Thành | ||
| 36. | Nguyễn Văn Cao | Hà Nội | Long Thành | ||
| 37. | Vũ Quang Tuyến | Tú Kỳ, Hải Hưng | Bình Chánh, Bình Tân | ||
| 38. | Nguyễn Văn Đường | Miền Bắc | Bình Chánh, Bình Tân | ||
| 39. | Nguyễn Văn Na | Thái Nguyên | Bình Chánh, Bình Tân | ||
| 40. | Nguyễn Văn Tải | Thanh Hóa | Bình Chánh, Bình Tân | ||
| 41. | Bùi Đức Bình | không | Long Khánh | ||
| 42. | Bùi Đinh Thân | TX. Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 43. | Bùi Bá Long | Đức Thọ | Long Khánh | ||
| 44. | Bùi Anh Tiến | Anh Sơn | Long Khánh | ||
| 45. | Vương Văn Mấm | Vũ Tiên, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 46. | Vũ Văn Chừng | CR | Long Khánh | ||
| 47. | Hoàng Khắc Nhu | Kỳ Anh | Long Khánh | ||
| 48. | Hoàng Văn Quý | Vĩnh Phú | Long Khánh | ||
| 49. | Hoàng Minh Quân | Quảng Xương, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 50. | Hoàng Minh Tường | Tuyên Hóa, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 51. | Hoàng Ngọc Danh | Thành Lâm, Thanh Liêm, Hà Nội | Long Khánh | ||
| 52. | Hoàng Văn Ngọc | Kim Động, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 53. | Hoàng Văn Thanh | Can Lộc, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 54. | Huỳnh Văn Lộc | không | Long Khánh | ||
| 55. | Lâm Hồng Khải | Quận 3, Sài Gòn | Long Khánh | ||
| 56. | Lê Đăng Tô | Thái Thụy | Long Khánh | ||
| 57. | Lê Ích Quyết | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 58. | Lê Minh Đức | Khoái Châu | Long Khánh | ||
| 59. | Lê Quốc Chuông | Bá Thước, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 60. | Lê Quốc Soan | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 61. | Lê Thế Quy | Như Xuân, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 62. | Lê Văn Báu | Thái Thụy | Long Khánh | ||
| 63. | Lê Văn Bảy | Phù Cừ | Long Khánh | ||
| 64. | Lê văn Bút | không | Long Khánh | ||
| 65. | Lê Văn Danh | Phù Cừ | Long Khánh | ||
| 66. | Lê Văn Lan | Thạch Hà | Long Khánh | ||
| 67. | Lê Văn Lợi | Tĩnh Gia | Long Khánh | ||
| 68. | Lê Văn Lưỡng | Hoằng Hóa | Long Khánh | ||
| 69. | Lê Văn Phước | Long Khánh | Long Khánh | ||
| 70. | Lê Văn Thái | Xuân Sơn, Xuân Thọ | Long Khánh | ||
| 71. | Lê Văn An | Nghi Xuân | Long Khánh | ||
| 72. | Lê Xuân Bình | Thạch Hà | Long Khánh | ||
| 73. | Lê Xuân Ngợi | Kỳ Anh | Long Khánh | ||
| 74. | Lê Xuân Quý | Như Xuân, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 75. | Lương Văn Soạn | Quỳnh Phụ | Long Khánh | ||
| 76. | Lý Văn Trung | Ứng Hòe, Ninh Giang, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 77. | Mai Văn Cường | Hải Hậu | Long Khánh | ||
| 78. | Mai Văn Mích | Ứng Hòa, Hà Tây | Long Khánh | ||
| 79. | Mai Văn Xinh | Ứng Hòa, Hà Tây | Long Khánh | ||
| 80. | Ngô Sỹ Biền | Yên Thành, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 81. | Ngô Xuân Đoàn | Bố Trạch | Long Khánh | ||
| 82. | Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Thái Nguyên | Long Khánh | ||
| 83. | Nguyễn Công Diên | Can Lộc | Long Khánh | ||
| 84. | Nguyễn Công Mai | không | Long Khánh | ||
| 85. | Nguyễn Đình Thu | Thạch Hà | Long Khánh | ||
| 86. | Nguyễn Đình Tiến | Thành phố Vinh | Long Khánh | ||
| 87. | Nguyễn Đình Toàn | Thọ Xuân | Long Khánh | ||
| 88. | Nguyễn Đình Trực | Thọ Xuân | Long Khánh | ||
| 89. | Nguyễn Đình Vinh | Quỳnh Lưu | Long Khánh | ||
| 90. | Nguyễn Đức Chí | Lạc Văn Bôi, Ngô Quyền | Long Khánh | ||
| 91. | Nguyễn Đức Tính | Vũ Thư | Long Khánh | ||
| 92. | Nguyễn Đức Tuân | Triệu Sơn | Long Khánh | ||
| 93. | Nguyễn Duy Lâm | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 94. | Nguyễn Duy Nguyên | Thạch Hà | Long Khánh | ||
| 95. | Nguyễn Hồng Quân | TX.Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 96. | Nguyễn Hồng Sơn | Hương Khê | Long Khánh | ||
| 97. | Nguyễn Hồng Tuyên | Tĩnh Gia | Long Khánh | ||
| 98. | Nguyễn Hữu Lộc | Phù Mỹ | Long Khánh | ||
| 99. | Nguyễn Mạnh Diêm | không | Long Khánh | ||
| 100. | Nguyễn Mạnh Đương | Đức Thọ | Long Khánh | ||
| 101. | Nguyễn Minh Chiến | Ninh Hóa, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 102. | Nguyễn Minh Đấu | Quảng Trạch | Long Khánh | ||
| 103. | Nguyễn Ngọc Ân | Tuyên Hóa, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 104. | Nguyễn Ngọc Khuynh | Bố Trạch | Long Khánh | ||
| 105. | Nguyễn Ngọc Nhất | Vĩnh Bảo | Long Khánh | ||
| 106. | Nguyễn Ngọc Sâm | Thạch Hà | Long Khánh | ||
| 107. | Nguyễn Quang Trọng | Thạch Hà | Long Khánh | ||
| 108. | Nguyễn Quang Trung | Thạch Hà | Long Khánh | ||
| 109. | Nguyễn Quốc Tài | Can Lộc | Long Khánh | ||
| 110. | Nguyễn Quốc Hệ | Đông Triều | Long Khánh | ||
| 111. | Nguyễn Thanh Bảy | Yên Lộc, Lộc Ninh | Long Khánh | ||
| 112. | Nguyễn Thanh Bảy | Yên Lộc, Can Lộc | Long Khánh | ||
| 113. | Nguyễn Thanh Bình | Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 114. | Nguyễn Thanh Bình | Tuyên Hóa | Long Khánh | ||
| 115. | Nguyễn Thanh Huệ | Thạch Hà | Long Khánh | ||
| 116. | Nguyễn Tiến Lục | Đông Hưng | Long Khánh | ||
| 117. | Nguyễn Tiến Phụng | Kỳ Anh | Long Khánh | ||
| 118. | Nguyễn Tiến Phương | Cẩm Khê | Long Khánh | ||
| 119. | Nguyễn Trọng Cương | Hưng Nguyên, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 120. | Nguyễn Văn Bảu | Yên Chư, Yên Đồng | Long Khánh | ||
| 121. | Nguyễn Văn Banh | CR | Long Khánh | ||
| 122. | Nguyễn Văn Bảy | Sông Cầu, Phú Yên | Long Khánh | ||
| 123. | Nguyễn Văn Diêm | Thạch Hà | Long Khánh | ||
| 124. | Nguyễn Văn Diêm | Kim Động | Long Khánh | ||
| 125. | Nguyễn Văn Dung | CR | Long Khánh | ||
| 126. | Nguyễn Văn Dung | Ba Vì | Long Khánh | ||
| 127. | Nguyễn Văn Dưỡng | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 128. | Nguyễn Văn Hoãn | Quốc Oai | Long Khánh | ||
| 129. | Nguyễn Văn Học | Quảng Trạch | Long Khánh | ||
| 130. | Nguyễn Văn Hợp | Bố Trạch, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 131. | Nguyễn Văn Huân | Quốc Oai | Long Khánh | ||
| 132. | Nguyễn Văn Huấn | Phù Tiên | Long Khánh | ||
| 133. | Nguyễn Văn Huấn | Thanh Liêm, Hà Nam | Long Khánh | ||
| 134. | Nguyễn Văn Khâm | CR | Long Khánh | ||
| 135. | Nguyễn Văn Khanh | Tiểu Khu, Kiến Xương, Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 136. | Nguyễn Văn Khôi | Đô Lương | Long Khánh | ||
| 137. | Nguyễn Văn Lợi | Can Lộc | Long Khánh | ||
| 138. | Nguyễn Văn Lợi | Nghi Xuân | Long Khánh | ||
| 139. | Nguyễn Văn Nghị | Quỳnh Phụ | Long Khánh | ||
| 140. | Nguyễn Văn Lưu | CR | Long Khánh | ||
| 141. | Bùi Bá Thỏa | Trảng Bom | |||
| 142. | Bùi Đình Quang | Đông Hưng, Thái Bình | Trảng Bom | ||
| 143. | Cấn Xuân Liên | Sơn Tây | Trảng Bom | ||
| 144. | Đặng Ngọc Bản | Xuân Thủy, Nam Hà | Trảng Bom | ||
| 145. | Đoàn Bá Hải | Lý Nhân, Nam Hà | Trảng Bom | ||
| 146. | Hồ Đình Hậu | Bố Trạch, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
| 147. | Võ Văn Cát | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 148. | Trần Văn Nùng | Hải Hậu, Nam Hà | Trảng Bom | ||
| 149. | Đoàn Tử Luyện | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 150. | Đặng Thái Tuấn | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
| 151. | Bùi Hữu Hoàng | Đông Hưng, Thái Bình | Trảng Bom | ||
| 152. | Đặng Ngọc Nguyên | Quảng Trạch, Thái Bình | Trảng Bom | ||
| 153. | Hồ Xuân An | Hải Phòng | Trảng Bom | ||
| 154. | Hoàng Văn Hoa | Hà Bắc | Trảng Bom | ||
| 155. | Đặng Văn Sơn | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
| 156. | Đinh Duyên Hải | Hưng Nguyên, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 157. | Hoàng Văn Huân | Lạng Giang, Hà Bắc | Trảng Bom | ||
| 158. | Vũ Nguyên Giải | Xuân Thành, Nam Hà | Trảng Bom | ||
| 159. | Đinh Trọng Lẫm | Quốc Oai, Hà Tây | Trảng Bom | ||
| 160. | Từ Hữu Bình | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 161. | Võ Hữu Lân | Lệ Thủy, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
| 162. | Đinh Văn Hòa | Hải Hưng | Trảng Bom | ||
| 163. | Hoàng Văn Ngọ | Đô Lương, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 164. | Vi Văn Kinh | Quang Hóa, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
| 165. | Trần Văn Minh | Hà Tây | Trảng Bom | ||
| 166. | Trần Văn Tác | Hương Khê, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 167. | Đinh Văn Thích | Hương Khê, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 168. | Hoàng Văn Phấn | Tuyên Hòa, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
| 169. | Võ Chí Thanh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 170. | Trần Văn Năm | Yên Thành, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 171. | Trần Văn Quang | Đô Lương, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 172. | Trần Đức Luyện | Yen Hưng, Quảng Ninh | Trảng Bom | ||
| 173. | Đinh Xuân Dương | Bình Lục, Nam Hà | Trảng Bom | ||
| 174. | Trần Đức Ngư | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 175. | Trần Văn Sinh | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 176. | Hoàng Văn Riêm | Hải Hậ, Nam Hà | Trảng Bom | ||
| 177. | Đỗ Anh Sao | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 178. | Võ Hữu Lân | Lệ Thủy, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
| 179. | Võ Thế Thanh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 180. | Trần Văn Tuôi | Quảng Nam, Đà Nẵng | Trảng Bom | ||
| 181. | Võ Trần Phước | Nghệ Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 182. | Trần Minh Thức | Nông Cống, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
| 183. | Trần Ngọc Đáng | Bố Trạch, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
| 184. | Trần Xuân Hai | Yên Thành, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 185. | Phan Văn Tiền | Nghệ Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 186. | Quàng Văn Trà | Ninh Giang, Hải Hưng | Trảng Bom | ||
| 187. | Nguyễn Văn Đán | Nam Đàn, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 188. | Trần Đình Phong | Đồng Nai | Trảng Bom | ||
| 189. | Phạm Văn Song | Yên Thành, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 190. | Phạm Quý Thọ | CR | Trảng Bom | ||
| 191. | Nguyễn Trọng Thành | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 192. | Trần Đình Tăng | CR | Trảng Bom | ||
| 193. | Phan Viết Đa | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 194. | Phạm Hoàng Thiên | Hải Hưng | Trảng Bom | ||
| 195. | Phạm Quốc Tế | Vụ Bản, Nam Hà | Trảng Bom | ||
| 196. | Nguyễn Văn Quyết | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
| 197. | Nguyễn Văn Bình | Thọ Xuân | Trảng Bom | ||
| 198. | Nguyễn Thọ Dung | Khoái Châu, Hải Hưng | Trảng Bom | ||
| 199. | Nguyễn Tiến Lập | Quảng Trạch, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
| 200. | Nguyễn Xuân Hòa | Đông Sơn, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
| 201. | Đoàn Tuấn | Nghi Lộc | Trảng Bom | ||
| 202. | Hà Văn Xương | Sơn Điện, Xuân Hòa, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
| 203. | Hoàng Trung Hiền | Phú Thọ, Hà Tây | Trảng Bom | ||
| 204. | Vũ Đăng Rồi | Thái Thụy, Thái Bình | Trảng Bom | ||
| 205. | Trần Văn Thắng | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 206. | Trần Quốc Cường | TX. Thái Bình | Trảng Bom | ||
| 207. | Đỗ Xuân Hòa | Tiên Sơn, Hà Bắc | Trảng Bom | ||
| 208. | Hoàng Văn Giới | La Thành, Hà Nội | Trảng Bom | ||
| 209. | Vũ Hiền | CR | Trảng Bom | ||
| 210. | Trần Quang Thanh | Bố Trạch, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
| 211. | Đỗ Xuân Ngôn | Thuận Lộc, Hậu Lộc, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 212. | Đoàn Văn Cương | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 213. | Hồ Đình Lộc | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 214. | Hoàng Tiến Thành | Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
| 215. | Vũ Ngọc Bối | Xuân Thủy, Ngọc Hà | Trảng Bom | ||
| 216. | Trần Quang Đường | Yên Thành, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 217. | Thái Văn Hiền | Đô Lương, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 218. | Phạm Xuân Sỹ | Yên Thành, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 219. | Phạm Đình Chung | Can Lộc, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 220. | Trần Ngọc Sáu | Hòa Bình | Trảng Bom | ||
| 221. | Trần Quốc Thắng | Trà Vinh | Trảng Bom | ||
| 222. | Trần Duy Hạnh | Yên Thành, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 223. | Tô Đức Dũng | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 224. | Phạm Xuân Đào | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 225. | Trần Tiến Huân | Bình Sơn, Quảng Ngãi | Trảng Bom | ||
| 226. | Trần Đình Thọ | Nghệ Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 227. | Phạm Xuân Chùy | Thái Bình | Trảng Bom | ||
| 228. | Trần Đức Hòa | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 229. | Phạm Viết Thắng | Nghi Lộc, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 230. | Phạm Thanh Giang | Lệ Thủy, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
| 231. | Vũ Cao Ngư | Đông Hưng, Thái Bình | Trảng Bom | ||
| 232. | Phạm Văn Luật | Bố Trạch, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
| 233. | Phạm Hồng Du | Diễn Châu, Nghệ An | Trảng Bom | ||
| 234. | Phạm Quang Việt | Nam Hà | Trảng Bom | ||
| 235. | Phạm Văn Quái | Ân Thị, Hải Hưng | Trảng Bom | ||
| 236. | Tạ Đông Nhẫn | Thái Bình | Trảng Bom | ||
| 237. | Chung Văn Lý | Tp. Cần Thơ | |||
| 238. | Lê Hồng Nhi | Tp. Cần Thơ | |||
| 239. | Mai Văn Nhân | Châu Thành, Hậu Giang | Tp. Cần Thơ | ||
| 240. | Nguyễn Tường Giao | Nam Định | Tp. Cần Thơ | ||
| 241. | Nguyễn Văn Lưu | Trường Long | Tp. Cần Thơ | ||
| 242. | Phạm Văn Hoàng | Đông Phú | Tp. Cần Thơ | ||
| 243. | Phạm Văn Nhỏ | Long Mỹ | Tp. Cần Thơ | ||
| 244. | Bùi Đình Châu | Đông Hưng, Thái Bình | Biên Hòa | ||
| 245. | Châu Thị Tùy | Diễn Châu | Biên Hòa | ||
| 246. | Đặng Xuân Luận | Vĩnh Mô, Cao Xá, Vĩnh Phú | Biên Hòa | ||
| 247. | Bùi Văn Hiển | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 248. | Đào Văn Thành | Chương Mỹ, Hà Tây | Biên Hòa | ||
| 249. | Đỗ Văn Hải | Đông Hưng, Thái Bình | Biên Hòa | ||
| 250. | Đoàn Văn Kế | Thanh Hà, Hải Hưng | Biên Hòa | ||
| 251. | Bùi Văn Tích | Hà Trung, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 252. | Đoàn Xuân Hồng | Quảng Xương, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 253. | Lữ Quốc Tư | Nông Cống, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 254. | Giang Văn Thinh | Thái Thụy, Thái Bình | Biên Hòa | ||
| 255. | Hoàng Văn Thanh | Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
| 256. | Kiều Tùng Cương | Thanh Ba, Phú Thọ | Biên Hòa | ||
| 257. | Lê Đình Cược | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Biên Hòa | ||
| 258. | Mai Văn Nguyên | Quảng Xương, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 259. | Kim Thanh Doãn | Quỳnh Hợp, Nghệ An | Biên Hòa | ||
| 260. | Lê Trung Hương | Tuyên Hóa, Quảng Bình | Biên Hòa | ||
| 261. | Ngô Đình Trọng | Thái Ninh, Thái Bình | Biên Hòa | ||
| 262. | Lê Văn Thắng | Mỏ Cày, Bến Tre | Biên Hòa | ||
| 263. | Nguyễn Châu Hồng | Thạch Thành, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 264. | Lê Văn Thìn | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 265. | Nguyễn Danh Sâm | Yên Thành | Biên Hòa | ||
| 266. | Lê Xuân Kiểm | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Biên Hòa | ||
| 267. | Ngô Đức Mao | Hưng Nguyên, Nghệ An | Biên Hòa | ||
| 268. | Nguyễn Châu Hồng | Thạch Hà | Biên Hòa | ||
| 269. | Nguyễn Trọng Khương | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Biên Hòa | ||
| 270. | Nguyễn Văn Chánh | Yên Định, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 271. | Phạm Văn Lý | CR | Biên Hòa | ||
| 272. | Trần Văn Anh | Phù Cừ | Biên Hòa | ||
| 273. | Nguyễn Văn Huỳnh | Ý Yên, Nam Định | Biên Hòa | ||
| 274. | Phạm Văn Hùng | Nghĩa Đàn, Nghệ An | Biên Hòa | ||
| 275. | Nguyễn Văn Tâm | Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
| 276. | Phạm Thanh Dy | Hương Khê | Biên Hòa | ||
| 277. | Nguyễn Viết Xuân | Triệu Sơn, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 278. | Phạm Văn Vũ | Yên Dũng, Hòa Bình | Biên Hòa | ||
| 279. | Phạm Văn Xuyên | CR | Biên Hòa | ||
| 280. | Nguyễn Văn Viễn | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Biên Hòa | ||
| 281. | Nguyễn Văn Sử | Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
| 282. | Nguyễn Thanh Bình | Cẩm Phả, Quảng Ninh | Biên Hòa | ||
| 283. | Nguyễn Sỹ Phẩm | Yên Thành | Biên Hòa | ||
| 284. | Lê Xuân Quân | Nghĩa Đoàn | Biên Hòa | ||
| 285. | Lương Văn Tuyết | Quế Phong, Nghệ An | Biên Hòa | ||
| 286. | Nguyễn Châu Hồng | Thạch Thành, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 287. | Phạm Văn Tạo | Gia Lương, Hòa Bình | Biên Hòa | ||
| 288. | Nguyễn Danh Sâm | Yên Thành, Nghệ An | Biên Hòa | ||
| 289. | Trần Xuân Hồi | Yên Thành | Biên Hòa | ||
| 290. | Nguyễn Đình Nhi | Can Lộc, Hà Tĩnh | Biên Hòa | ||
| 291. | Phạm Lâm Tốn | Lâm Thao, Phú Thọ | Biên Hòa | ||
| 292. | Trịnh Đình Nhựt | Quảng Xương, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 293. | Nguyễn Đồng | Tuyên Hóa, Quảng Bình | Biên Hòa | ||
| 294. | Võ Văn Dũng | Sài Gòn | Biên Hòa | ||
| 295. | Vũ Tiến Bau | Nam Ninh, Nam Định | Biên Hòa | ||
| 296. | Phạm Xuân Đồng | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Biên Hòa | ||
| 297. | Nguyễn Hồng Cường | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 298. | Trịnh Văn Phấn | Gia Lương, Hòa Bình | Biên Hòa | ||
| 299. | Vũ Thế Hòa | Đông Hưng, Thái Bình | Biên Hòa | ||
| 300. | Nguyễn Thanh Hải | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 301. | Trịnh Xuân Tuấn | Cao Bằng | Biên Hòa | ||
| 302. | Trần Văn Đào | Nghệ An | Biên Hòa | ||
| 303. | Phạm Văn Thinh | Ngọc Lặc, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 304. | Nguyễn Việt Hùng
(Lê Việt Hùng) |
Thanh Sơn, Phú Thọ | Biên Hòa | ||
| 305. | Dương Trường Sơn
(Đường Trường Sơn) |
Tuyên Quang | Biên Hòa | ||
| 306. | Nguyễn Văn Thạnh
(Nguyễn Văn Thạch) |
Nam Định | Biên Hòa | ||
| 307. | Nguyễn Văn Hải | Hiệp Hòa | Biên Hòa | ||
| 308. | Nguyễn Văn Đĩa | Văn Long, Hải Hưng | Biên Hòa | ||
| 309. | Nguyễn Tiến Tường | Thuận Thành, Hà Bắc | Biên Hòa | ||
| 310. | Đặng Quang Vinh | Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
| 311. | Nguyễn Thái Lâm | Cẩm Khê | Biên Hòa | ||
| 312. | Đỗ Đức Linh | Hoằng Hóa | Biên Hòa | ||
| 313. | Dương Văn Trường | Nghi Xuân, Nghệ An | Biên Hòa | ||
| 314. | Hoàng Công Đô | Vũ Thư | Biên Hòa | ||
| 315. | Lê Ngọc Thân | Yên Thành | Biên Hòa | ||
| 316. | Lưu Văn Thọ | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 317. | Mai Thành Long | Thủ Đức, Sài Gòn | Biên Hòa | ||
| 318. | Phạm Văn Thông | Thanh Miện, Hải Hưng | Biên Hòa | ||
| 319. | Nguyễn Xuân Cư | Xuân Thủy, Nam Hà | Biên Hòa | ||
| 320. | Phạm Văn Hùng | Thanh Chương, Nghệ An | Biên Hòa | ||
| 321. | Nguyễn Viết Bằng | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Biên Hòa | ||
| 322. | Phạm Hồng Hải | Thanh Long, Hà Nam | Biên Hòa | ||
| 323. | Nguyễn Văn Tuân | Yên Thế, Bắc Giang | Biên Hòa | ||
| 324. | Lê Song Hỷ | Quảng Hưng, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 325. | Nguyễn Văn Ngưng | Hậu Lộc, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 326. | Nguyễn Văn Châu | Thạch Hà | Biên Hòa | ||
| 327. | Nguyễn Văn Hùng | Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
| 328. | Lê Văn Có | Hậu Lộc, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 329. | Lê Văn Quý | Triệu Sơn, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 330. | Nguyễn Phường Hy | Đô Lương | Biên Hòa | ||
| 331. | Nguyễn Hồng Trung | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 332. | Nguyễn Duy Trữ | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Biên Hòa | ||
| 333. | Nguyễn Đức Thịnh | Kim Thành, Hải Dương | Biên Hòa | ||
| 334. | Nguyễn Phùng Khâm | Nam Đàn | Biên Hòa | ||
| 335. | Nguyễn Đình Sâm | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 336. | Nguyễn Ngọc Tiến | Kinh Bắc | Biên Hòa | ||
| 337. | Nguyễn Hữu Thịnh | Thượng Phong, Vĩnh Phúc | Biên Hòa | ||
| 338. | Nguyễn Hữu Việt | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 339. | Hoàng Văn Lợi | Ý Yên | Biên Hòa | ||
| 340. | Nguyễn Hữu Chánh | Yên Thọ, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 341. | Lê Quân | Long Thành | Biên Hòa | ||
| 342. | Nguyễn Duy Vũ | Thanh Chương, Nghệ An | Biên Hòa | ||
| 343. | Nguyễn Đức Bình | Kim Thành, Hải Hưng | Biên Hòa | ||
| 344. | Bùi Quyết Chí | Phù Cừ, Hưng Yên | Biên Hòa | ||
| 345. | Châu Văn Long | CR | Biên Hòa | ||
| 346. | Đặng Văn Lâm | Hoằng Hóa | Biên Hòa | ||
| 347. | Hoàng Xuân Hưng | Hà Nội | Biên Hòa | ||
| 348. | Lê Doãn Thành | Đông Sơn, Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 349. | Mai Viết Hạnh | Nga Sơn | Biên Hòa | ||
| 350. | Ngô Văn Thiết | Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
| 351. | Ninh Văn Thái | Yên Mô, Ninh Bình | Biên Hòa | ||
| 352. | Nguyễn Bá Tuấn | Thái Thụy, Thái Bình | Biên Hòa | ||
| 353. | Nguyễn Cao Khiên | Đông Cường, Đông Hưng, Thái Bình | Biên Hòa | ||
| 354. | Nguyễn Đình Cầu | Thanh Chương | Biên Hòa | ||
| 355. | Nguyễn Đình Đây | Cổ Mễ, Vũ Ninh, Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
| 356. | Nguyễn Đình Giật | Miễu Xà, Bắc Ninh | Biên Hòa | ||
| 357. | Hà Văn Bền | Ninh Giang, Hải Dương | Bà Rịa | ||
| 358. | Hà Văn Hên | Điền Lư | Bà Rịa | ||
| 359. | Huỳnh Văn Bé | Gò Công | Bà Rịa | ||
| 360. | Vũ Viết Thiên | Hải Châu, Nam Hà | Bà Rịa | ||
| 361. | Hoàng Văn Bạo | Chợ Rã, Bắc Thái | Bà Rịa | ||
| 362. | Trịnh Huy Dương | Trường Xuân, Thanh Hóa | Bà Rịa | ||
| 363. | Phạm Văn Hòa | Tiên Phong, Hà Tây | Bà Rịa | ||
| 364. | Nguyễn Văn Son | CR | Bà Rịa | ||
| 365. | Trần Thanh Tâm | CR | Bà Rịa | ||
| 366. | Tô Ngọc Quang | Bình Liêu, Quảng Ninh | Bà Rịa | ||
| 367. | LS Quang | CR | Bà Rịa | ||
| 368. | Nguyễn Văn Dong | Hải Hưng | Bà Rịa | ||
| 369. | Nguyễn Văn Đen | Bà Rịa | Bà Rịa | ||
| 370. | Nguyễn Văn Cược | Hậu Lộc, Thanh Hóa | Bà Rịa | ||
| 371. | Nguyễn Huy Tư | Ba Vì, Hà Tây | Bà Rịa | ||
| 372. | Nguyễn H. Lý | Bà Rịa | Bà Rịa | ||
| 373. | Nguyễn Hoàng Vũ | Long Đất | Bà Rịa | ||
| 374. | Đặng Xuân Tước | Yên Hưng, Quảng Ninh | Định Quán | ||
| 375. | Bùi Đức Huế | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
| 376. | Cao Văn Sự | Nghĩa Đàn, Nghệ An | Định Quán | ||
| 377. | Đinh Quang Ngô | Thủy Nguyên, Hải Phòng | Định Quán | ||
| 378. | Mã Văn Uy | Yên Mô, Ninh Bình | Định Quán | ||
| 379. | Ngô Văn Từa | Yên Nhân, Yên Hồ | Định Quán | ||
| 380. | Đinh Văn Văn | Nga Phú, Nga Sơn | Định Quán | ||
| 381. | Dương Quốc Đăng | CR | Định Quán | ||
| 382. | Lê Văn Thiên | Tắc Dân, Cà Mau | Định Quán | ||
| 383. | Lâm Văn Kết | Nam Ninh, Nam Hà | Định Quán | ||
| 384. | Lương Văn Thắng | Lý Nhơn, Hà Nam | Định Quán | ||
| 385. | Dương Văn An | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
| 386. | Hà Ngọc Toàn | Nam Đàn, Nghệ An | Định Quán | ||
| 387. | Lương Văn Cường | Nam Hà | Định Quán | ||
| 388. | Mạc Văn Thanh | Quế Sơn, Quảng Nam | Định Quán | ||
| 389. | Nguyễn Công Bang | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
| 390. | Nguyễn Văn Chi | Lạch Tray, Hải Phòng | Định Quán | ||
| 391. | Nguyễn Văn Lâm | Kiến An, Hải Phòng | Định Quán | ||
| 392. | Nguyễn Văn Minh | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
| 393. | Nông Thế Ngân | Trùng Khánh, Cao Bằng | Định Quán | ||
| 394. | LS Ông | Trảng Bàng, Tây Ninh | Định Quán | ||
| 395. | Phạm Văn Thìn | Duy Tiên, Hà Nam | Định Quán | ||
| 396. | Nguyễn Văn Thạch | Hải Nam, Hải Hậu | Định Quán | ||
| 397. | Nguyễn Xuân Hùng | Thanh Hóa | Định Quán | ||
| 398. | Phan Ích Đoàn | Nam Ninh, Nam Hà | Định Quán | ||
| 399. | Tống Văn Chân | Ninh Bình | Định Quán | ||
| 400. | Trần Văn Cần | Nam Hà | Định Quán | ||
| 401. | Trần Văn Hai | Thanh Oai, Hà Tây | Định Quán | ||
| 402. | Phạm Văn Lý | Nam Hà, Hải Dương | Định Quán | ||
| 403. | Trần Văn Kiệt | Kinh Môn, Hải Hưng | Định Quán | ||
| 404. | Trương Văn Cải | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
| 405. | Vũ Bảo Điệp | Kim Sơn, Ninh Bình | Định Quán | ||
| 406. | Vũ Hồng Thiên | Nam Ninh, Nam Hà | Định Quán | ||
| 407. | Nguyễn Văn Gio | Thủy Nguyên, Hải Phòng | Định Quán | ||
| 408. | Bùi Xuân Tửu | Nam Ninh, Nam Hà | Định Quán | ||
| 409. | Bùi Xuân Biên | Xuân H, Nam Hà | Định Quán | ||
| 410. | Trịnh Đình Đào | An Hải, Hải Phòng | Định Quán | ||
| 411. | Trần Đình Chúc | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
| 412. | Phạm Xuân Thúy | Duy Tiên, Hà Nam | Định Quán | ||
| 413. | Phạm Văn Hiếu | Phú Giao, Bình Dương | Định Quán | ||
| 414. | Nguyễn Văn Toàn | Thanh Liêm, Hà Nam | Định Quán | ||
| 415. | Trần Thế Lương | Bình Lục, Hà Nam | Định Quán | ||
| 416. | Phạm Trung Nghĩa | Xuân Thủy, Nam Hà | Định Quán | ||
| 417. | Phạm Văn Phụng | Thanh Hóa | Định Quán | ||
| 418. | Nguyễn Văn Uông | Nam Ninh, Nam Hà | Định Quán | ||
| 419. | Nguyễn Văn Phong | Nam Điền, Hà Tây | Định Quán | ||
| 420. | Nguyễn Văn Quân | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
| 421. | Nguyễn Trọng Luyến | Thái Thụy, Thái Bình | Định Quán | ||
| 422. | Trần Văn Châu | Cần Thơ | Định Quán | ||
| 423. | Nguyễn Tiến Lợi | Thanh Liêm, Nam Hà | Định Quán | ||
| 424. | Nguyễn Trúc | CR | Định Quán | ||
| 425. | Nguyễn Văn Hợi | CR | Định Quán | ||
| 426. | Hà Tây | Thủ Đức | |||
| 427. | Giáp Văn Lập | Tây Nguyên, Hà Bắc | Thủ Đức | ||
| 428. | Hà Minh Khuyên | Thủ Đức | Thủ Đức | ||
| 429. | Nguyễn Văn Hải | Cần Đước, Long An | Thủ Đức | ||
| 430. | Phạm Văn Chu | Quảng Trị | Thủ Đức | ||
| 431. | Trần Quang Nhân | Lái Thiêu, Vĩnh Phú | Thủ Đức | ||
| 432. | Lê Ngọc Gương | Thủ Đức | Thủ Đức | ||
| 433. | Nguyễn Văn Hữu | Hà Tiên | Thủ Đức | ||
| 434. | Trần Văn Ngôi | Thủ Đức | Thủ Đức | ||
| 435. | Lê Văn Chu | Hà Nam | Thủ Đức | ||
| 436. | Nguyễn Văn Nghị | Hải Hưng | Thủ Đức | ||
| 437. | Trần Văn Thiên | Tân Yên, Hòa Bình | Thủ Đức | ||
| 438. | Nguyễn Văn Thành | Hà Bắc | Thủ Đức | ||
| 439. | Lò Kham Lệnh | Thanh Hóa | Thủ Đức | ||
| 440. | Nguyễn Văn Thiên | Tân Yên, Hà Bắc | Thủ Đức | ||
| 441. | Nguyễn Văn Sắt | Thủ Đức | Thủ Đức | ||
| 442. | Lê Trọng Việt | Thanh Hóa | Thủ Đức | ||
| 443. | Lương Văn Rưng | Thủ Đức | Thủ Đức | ||
| 444. | Nguyễn Văn Nhớ | Cao Bằng | Thủ Đức | ||
| 445. | Dương Văn Phú | Thủ Đức | Thủ Đức | ||
| 446. | Vũ Văn Nhín | Yên Hưng, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 447. | Trương Công Lê | Khoái Châu, Hải Hưng | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 448. | Vũ Văn Cây | Ninh Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 449. | Trần Mạnh Trí | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 450. | Vũ Mai Huân | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 451. | Trần Minh Thơ | Hoành Bồ, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 452. | Vũ Ngọc Tiến | Đông Triều, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 453. | Trần Đình Bửu | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 454. | Võ Văn Giá | Lương Vinh, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 455. | Trần Duy Thảo | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 456. | Phạm Văn Chi | Đông Triều, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 457. | Phạm Văn Bình | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 458. | Nguyễn Văn Vinh | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 459. | Nguyễn Văn Trợ | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 460. | Phạm Thắng Dương | Lệ Thủy, Quảng Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 461. | Nguyễn Viết Thuấn | Hoài Đức, Hà Tây | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 462. | Phạm Đình Việt | Nghi Lộc, Nghệ An | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 463. | Nguyễn Văn Thực | Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 464. | Trần Huy Tô | Chí Linh, Hải Hưng | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 465. | Phạm Khắc Khoan | Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 466. | Nguyễn Văn Thắng | Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 467. | Bùi Công Bình | Nam Hà | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 468. | Nguyễn Văn Hiên | Lộc Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 469. | Bùi Kim Kha | Hải Hậu | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 470. | Nguyễn Văn Hòa | Hưng Hà, Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 471. | Vũ Văn Mầm | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 472. | Trần Văn Tố | Cẩm Phả | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 473. | Vũ Văn Thái | Đông Hưng, Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 474. | Trần Văn Lập | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 475. | Vũ Văn Bồn | Gia Lộc, Hải Hưng | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 476. | Trần Văn Khánh | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 477. | Vũ Danh Cư | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 478. | Trần Trọng Đức | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 479. | Vũ Hồng Quảng | Hưng Yên | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 480. | Trần Viết Toàn | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 481. | Trần Văn Côi | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 482. | Phạm Toàn Phong | Vĩnh Linh, Quảng Trị | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 483. | Phạm Trọng Tình | Đằm Hà, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 484. | Nguyễn Đình Quế | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 485. | Đinh Viết Minh | Nghệ Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 486. | Trần Khắc Hòa | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 487. | Phạm Xuân Hậu | Đông Hưng | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 488. | Tạ Hữu Bình | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 489. | Phạm Văn Sáng | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 490. | Cao Văn Ngộ | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 491. | Tạ Minh Phước | Bình Long | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 492. | Phạm Văn Đính | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 493. | Bùi Công Bình | Tiền Hải | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 494. | Bùi Văn Hòa | Đông Hưng | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 495. | Phạm Minh Tuấn | Đông Hưng, Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 496. | Bùi Kim Kha | Hải Hậu | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 497. | Cao Xuân Khá | Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 498. | Đặng Văn Như | Đông Anh, Hà Nội | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 499. | Đậu Văn Đức | Đô Lương, Nghệ An | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 500. | Điểu Bép | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 501. | Đinh Công Chát | Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 502. | Lê Văn Hiền | Ứng Hòa, Hà Tây | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 503. | Nguyễn Bảo Đài | Bình Long | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 504. | Nguyễn Đình Liên | Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 505. | Nguyễn Đức Ngạn | Đông Hưng, Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 506. | Nguyễn Đình Đa | Lệ Thủy, Quảng Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 507. | Đinh Viết Xăng | Vĩnh Linh, Quảng Trị | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 508. | Hà Huy Hóa | Hương Sơn, Hương Khê | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 509. | Đỗ Hữu Trí | Bắc Thái | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 510. | Hoàng Minh Lộc | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 511. | Đỗ Văn Khởi | Yên Dũng, Hà Bắc | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 512. | Hoàng Thành Chương | CR | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 513. | Đoàn Văn Sớm | Yên Hưng, Quảng Ninh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 514. | Kiều Văn Hùng | Bạch Mã, Hà Nội | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 515. | Lê Đình Nam | Phú Xuyên, Hà Tây | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 516. | Đồng Văn Bộ | Tân Yên, Hà Bắc | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 517. | Nguyễn Đức Nghĩa | Đông Hưng, Thái Bình | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 518. | Nguyễn Hoàng Giáo | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 519. | Trần Văn Minh | Gia Lương, Hà Bắc | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 520. | Võ Văn Lực | Can Lộc, Hà Tĩnh | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 521. | Trần Văn Quang | Mỹ Thắng, Nam Định | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 522. | Vũ Văn Thanh | Hà Trung, Thanh Hóa | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 523. | Trần Văn Thuyết | Việt Cường, Trần Yên, Yên Bái | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 524. | Vũ Đình Quynh | Diễn Châu, Nghệ An | Bình Long,
Bình Phước |
||
| 525. | Đào Hương Hải | Bình Dương | |||
| 526. | Đỗ Đình Hoàng | Bình Dương | |||
| 527. | Lê Công Đào | Bình Dương | |||
| 528. | Mai Trọng Thanh | Bình Dương | |||
| 529. | Lê Minh Tâm | Bình Dương | |||
| 530. | Nguyễn Đình Chức | Bình Dương | |||
| 531. | Trịnh Bá Ngọc | Bình Dương | |||
| 532. | Lưu Tuấn Nghĩa | Bình Dương | |||
| 533. | Nguyễn Đức Triều | Bình Dương | |||
| 534. | Trần Văn Tiến | Lê Chân, Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 535. | Mai Duy Minh | Nga Sơn, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 536. | Nguyễn Đình Phương | Như Xuân, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 537. | Trần Văn Triệu | Kiến Xương, Thái Bình | Bình Dương | ||
| 538. | Trịnh Hoài Đức | Cảng 2, Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 539. | Nguyễn Đức Triều | An Thụy, Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 540. | Trần Xuân Hải | Kiến Xương, Thái Bình | Bình Dương | ||
| 541. | Nguyễn Hồng Sáu | Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn | Bình Dương | ||
| 542. | Trần Văn Trương | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Bình Dương | ||
| 543. | Nguyễn Đức Ngọc | Thị xã Bắc Giang | Bình Dương | ||
| 544. | Trịnh Tiến Thơ | Kiến Xương, Thái Bình | Bình Dương | ||
| 545. | Trần Văn Lực | Yên Thế, Bắc Giang | Bình Dương | ||
| 546. | Nguyễn Hữu Bình | Thanh Chương, Nghệ An | Bình Dương | ||
| 547. | Phạm Hữu Nga | Khoái Châu, Hưng Yên | Bình Dương | ||
| 548. | Trần Ngọc Thành | Hà Trung, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 549. | Phùng Tắc Sầu | Tình Húc, Bình Liêu, Quảng Ninh | Bình Dương | ||
| 550. | Nguyễn Huy Tự | Thanh Chương, Nghệ An | Bình Dương | ||
| 551. | Phạm Thị Ngọc Lý | Phi Long, Thuận An, Bình Dương | Bình Dương | ||
| 552. | Tạ Quang Phúc | Duy Tiên, Hà Nam | Bình Dương | ||
| 553. | Nguyễn Khắc Cây | Như Xuân, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 554. | Phạm Hữu Tuấn | TX. Bắc Ninh | Bình Dương | ||
| 555. | Trần Quyết Thắng | Tân Yên, Bắc Giang | Bình Dương | ||
| 556. | Nguyễn Minh Tân | Yên Sơn, Tuyên Quang | Bình Dương | ||
| 557. | Trần Văn Hóa | Trần Nhật Duật, Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 558. | Phạm Mạnh Hoàng | Chợ Hàng, Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 559. | Trần Trọng Dỹ | Bình Lục, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 560. | Nguyễn Văn Chương | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Bình Dương | ||
| 561. | Phạm Tiến Kháng | Hòn Gai, Quảng Ninh | Bình Dương | ||
| 562. | Nguyễn Văn Mạnh | Cầu Tre, Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 563. | Trần Văn Hộ | Thanh Liêm, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 564. | Tạ Đức Hiền | Lâm Thao, Vĩnh Phúc | TX. Phước Long | ||
| 565. | Nguyễn Hữu Toài | Quỳnh Phụ, Thái Bình | TX. Phước Long | ||
| 566. | Nguyễn Cao Sáng | Gia Lâm, Hà Nội | TX. Phước Long | ||
| 567. | Lê Văn Huỳnh | Triệu Sơn, Thanh Hóa | TX. Phước Long | ||
| 568. | Hoàng Đình Chuyên | Ý Yên, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 569. | Hà Đình Toàn | Yên Mỹ, Hải Hưng | TX. Phước Long | ||
| 570. | Nguyễn Văn Bình | Mạnh Cường, Thái Thư, Hà Tây | TX. Phước Long | ||
| 571. | Dương Ngọc Hồ | Tân Yên, Hà Bắc | TX. Phước Long | ||
| 572. | Trần Đức Thiết | Duy Tiên, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 573. | Đoàn Văn Chinh | LC, LN, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 574. | Nguyễn Quốc Túy | Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 575. | Đỗ Ngọc Thoan | Thiên Hưng, Thái Bình | TX. Phước Long | ||
| 576. | Đinh Văn Bằng | Hoài Đức, Hà Tây | TX. Phước Long | ||
| 577. | Cao Đình Nhân | Thanh Trì, Hà Nội | TX. Phước Long | ||
| 578. | Bùi Văn Dù | Kỳ Sơn, Hòa Bình | TX. Phước Long | ||
| 579. | Hoàng Tuấn Khoảng | Thường Tín, Hà Tây | TX. Phước Long | ||
| 580. | Lê Văn Long | T.Hưng, T.Hóa, Thanh Hóa | TX. Phước Long | ||
| 581. | Bùi Hữu Trí | Triệu Sơn, Thanh Hóa | TX. Phước Long | ||
| 582. | Nguyễn Đức Hùng | Hiệp Hòa, Bắc Giang | TX. Phước Long | ||
| 583. | Nguyễn Mạnh Tứ | N.Lộc, N.Lo, Hà Tây | TX. Phước Long | ||
| 584. | Nguyễn Văn Bình | CR | TX. Phước Long | ||
| 585. | Bùi Ngọc Như | Thái Thụy, Thái Bình | TX. Phước Long | ||
| 586. | Nguyễn Duy Hiền | Bắc Thái | TX. Phước Long | ||
| 587. | Phan Đình Giáp | Phúc Yên, Vĩnh Phú | TX. Phước Long | ||
| 588. | Nguyễn Văn Chinh | NĐC, Hải Phòng | TX. Phước Long | ||
| 589. | Phạm T.Bình | Thủy Nguyên, Hải Phòng | TX. Phước Long | ||
| 590. | Phạm Văn Thắng | Q.Tuấn, A.Thủy, Hải Phòng | TX. Phước Long | ||
| 591. | Nguyễn Văn Ngật | Nam Ninh, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 592. | Phạm Ngọc Thuần | Xuân Thủy, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 593. | Phạm Văn Khảm | Hậu Lộc, Thanh Hóa | TX. Phước Long | ||
| 594. | Nguyễn Văn Kiêm | CR | TX. Phước Long | ||
| 595. | Phạm Thái Sơn | C.Sơn, Cẩm Xuyên, Hà Tây | TX. Phước Long | ||
| 596. | Nguyễn Văn Tiềm | Cẩm Phả, Quảng Ninh | TX. Phước Long | ||
| 597. | Phạm Văn Vượng | Nam Ninh, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 598. | Nguyễn Văn Khang | Nam Đàn, Nghệ An | TX. Phước Long | ||
| 599. | Phạm Văn Hưu | Tam Nông, Vĩnh Phú | TX. Phước Long | ||
| 600. | Trần Văn Tân | Vụ Bản, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 601. | Nguyễn Văn Tới | Chí Linh, Hải Hưng | TX. Phước Long | ||
| 602. | Trần Ngọc Thuần | CR | TX. Phước Long | ||
| 603. | Phạm Ngọc Thìn | Khoái Châu, Hải Hưng | TX. Phước Long | ||
| 604. | Trần Ngọc Toàn | CR | TX. Phước Long | ||
| 605. | Nguyễn Văn Tuyên (Tuyển) | CR | TX. Phước Long | ||
| 606. | Võ Trung Nhượng | Hung Nguyên, Nghệ An | TX. Phước Long | ||
| 607. | Trần Văn Châu | Đông Sơn, Thanh Hóa | TX. Phước Long | ||
| 608. | Vũ Thanh Toại | Tiền Hải, Thái Bình | TX. Phước Long | ||
| 609. | Trịnh Bá Hùng | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | TX. Phước Long | ||
| 610. | Phạm Huy Ngây | Thường Tín, Hà Tây | TX. Phước Long | ||
| 611. | Vũ Viết Nhưng | Ý Yên, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 612. | Trịnh Quốc Việt | Kim Sơn, Ninh Bình | TX. Phước Long | ||
| 613. | Nguyễn Trọng Thủy | Thanh Oai, Hà Tây | TX. Phước Long | ||
| 614. | Vũ Văn Thinh | Gia Viễn, Ninh Bình | TX. Phước Long | ||
| 615. | Phùng Đ….Thuyết | Q.T, Tứ Kỳ, Hải Hưng | TX. Phước Long | ||
| 616. | Vũ Ngọc Hùng | Hà Trung, Thanh Hóa | TX. Phước Long | ||
| 617. | Phạm Văn Phòng | Thường Tín, Hà Tây | TX. Phước Long | ||
| 618. | Nguyễn Văn Ngọc | Thanh Oai, Hà Tây | TX. Phước Long | ||
| 619. | Vũ Hữu Mạnh | Đ.S, Hải Phòng | TX. Phước Long | ||
| 620. | Nguyễn Văn Xuân | Đông Triều, Quảng Ninh | TX. Phước Long | ||
| 621. | Phạm Bá Hoài | Nam Ninh, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 622. | Phạm Ngọc Bắc | PNL, Hải Phòng | TX. Phước Long | ||
| 623. | Phùng Khắc Hiệp | Thanh Oai, Hà Tây | TX. Phước Long | ||
| 624. | Tô Quốc Toàn | Tiền Hải, Thái Bình | TX. Phước Long | ||
| 625. | Vũ Hữu Thi | Vườn Hòa, TX. Thanh Hóa | TX. Phước Long | ||
| 626. | Nguyễn Thanh Ca | B.Tiên, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 627. | Lê Công Hưng | Khoái Châu, Hải Hưng | TX. Phước Long | ||
| 628. | Phạm Minh Hoàng | CR | TX. Phước Long | ||
| 629. | Nguyễn Thanh Căng | Hải Hậu, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 630. | LS….Thi | CR | TX. Phước Long | ||
| 631. | Nguyễn Việt Toán | Việt Yên, Hà Bắc | TX. Phước Long | ||
| 632. | Lê Quang Trọng | Thanh Oai, Hà Tây | TX. Phước Long | ||
| 633. | Nguyễn Duy Tưởng | T.Hóa, Thanh Hóa | TX. Phước Long | ||
| 634. | Lê Viết Chương | Thọ Xuân, Thanh Hóa | TX. Phước Long | ||
| 635. | Nguyễn Bá Hải | Quốc Võ, Hà Bắc | TX. Phước Long | ||
| 636. | Lương Xuân Bàn | Tiên Hưng, Thái Bình | TX. Phước Long | ||
| 637. | Lê Văn Vũ | Quỳnh Phụ, Thái Bình | TX. Phước Long | ||
| 638. | Nguyễn Bá Hồ | Đa Phước, Vĩnh Phú | TX. Phước Long | ||
| 639. | Lưu Văn Lai | Phú Bình, Bắc Thái | TX. Phước Long | ||
| 640. | Nguyễn Bá Thịnh | Bình Lục, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 641. | Mai Văn Tra | Thanh Oai, Hà Tây | TX. Phước Long | ||
| 642. | Nguyễn Xuân Tri | Nga Sơn, Thanh Hóa | TX. Phước Long | ||
| 643. | Lê Văn Cần | Khoái Châu, Hải Hưng | TX. Phước Long | ||
| 644. | Trần Ngọc Long | CR | TX. Phước Long | ||
| 645. | Lê Văn Huê | Ý Yên, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 646. | Dương Văn Phước | Ba Đình, Hà Nội | TX. Phước Long | ||
| 647. | Lê Công Tế | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | TX. Phước Long | ||
| 648. | Trần Hữu Trí | CR | TX. Phước Long | ||
| 649. | Đồng Ngọc Liên | CR | TX. Phước Long | ||
| 650. | Đỗ Đức Hạnh | Nam Ninh, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 651. | Đinh Xuân Triệu | Xuân Thủy, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 652. | Đinh Hùng Thuận | CR | TX. Phước Long | ||
| 653. | Đào Đình Chiến | Đ.Uông, Hà Bắc | TX. Phước Long | ||
| 654. | Trương Thái Hương | CR | TX. Phước Long | ||
| 655. | Đào Hữu Tiên | Nam Ninh, Nam Hà | TX. Phước Long | ||
| 656. | Chung Uẩn | Tứ Kỳ, Hải Hưng | TX. Phước Long | ||
| 657. | Bùi Chung Ngọ | Thủy Nguyên, Hải Phòng | TX. Phước Long | ||
| 658. | Điểu K Rung | CR | TX. Phước Long | ||
| 659. | Đào Thanh Hải | Hưng Hà, Thái Bình | Bình Dương | ||
| 660. | Phạm Hữu Tuấn | TX.Bắc Ninh | Bình Dương | ||
| 661. | Trần Văn Quang | Nam Ninh, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 662. | Phạm Thị Ngọc Lý | Thuận An, Bình Dương | Bình Dương | ||
| 663. | Bùi Đức Hải | Nho Quan, Ninh Bình | Bình Dương | ||
| 664. | Trần Văn Sinh | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Bình Dương | ||
| 665. | Phạm Tiến Kháng | Hòn Gai, Quảng Ninh | Bình Dương | ||
| 666. | Nguyễn Xuân Hải | TX. Bắc Ninh | Bình Dương | ||
| 667. | Cao Huy An | Bình Lục, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 668. | Trần Văn Minh | Gia Lương, Hà Bắc | Bình Dương | ||
| 669. | Phạm Hữu Nga | Khoái Châu, Hải Hưng | Bình Dương | ||
| 670. | Nguyễn Văn Thao | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 671. | Bùi Văn Ninh | Phổ Quang, Ninh Bình | Bình Dương | ||
| 672. | Chung Chí Dũng | Nam Ninh, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 673. | Phạm Trọng Tính | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 674. | Trần Văn Hộ | Thanh Liêm, Hà Nội | Bình Dương | ||
| 675. | Tạ Văn Phúc | Duy Tiên, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 676. | Phạm Văn Bé | Nam Định, Trực Ninh | Bình Dương | ||
| 677. | Đặng Hồng Thanh | Yên Trung, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 678. | Đỗ Đình Hùng | Sapa, Lào Cai | Bình Dương | ||
| 679. | Hà Đức Lã | Lạng Giang, Hà Bắc | Bình Dương | ||
| 680. | Dương Hiểu Lương | Gia Viễn, Ninh Bình | Bình Dương | ||
| 681. | Vũ Ngọc Quang | Vũ Thư, Thái Bình | Bình Dương | ||
| 682. | Hồ Minh Thanh | Quảng Xương, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 683. | Lê Công Đào | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 684. | Lưu Đình Thành | Phù Cừ, Hải Hưng | Bình Dương | ||
| 685. | My Duy Minh | Nga Sơn, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 686. | Lê Nhân Lương | Như Xuân, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 687. | Hoàng Minh Xe | Yên Dũng, Hà Bắc | Bình Dương | ||
| 688. | Lê Đình Triệu | Nông Cống, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 689. | Ngô Văn Minh | Trực Ninh, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 690. | Nguyễn Đình Phương | Như Xuân, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 691. | Lê Minh Tâm | Nam Ninh, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 692. | Hoàng Văn Minh | Hòa An, Cao Bằng | Bình Dương | ||
| 693. | Lê Hồng Oanh | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 694. | Nguyễn Công Nam | Hà Trung, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 695. | Lê Xuân Vũ | Lệ Thủy, Quảng Bình | Bình Dương | ||
| 696. | Hoàng Xuân Hương | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Bình Dương | ||
| 697. | Lê Văn Tám | Thuận An, Bình Dương | Bình Dương | ||
| 698. | Nguyễn Đức Ngọc | TX.Bắc Giang | Bình Dương | ||
| 699. | Lê Văn Lợi | An Thụy, Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 700. | Lê Đức Nhân | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 701. | Lưu Trọng Chuông | Thạch Thành, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 702. | Nguyễn Đức Tháu | Tứ Kỳ, Hải Hưng | Bình Dương | ||
| 703. | Đinh Công Trải | Thanh Tân, Thái Bình | Bình Dương | ||
| 704. | Hoàng Văn Sáu | Lục Nam, Hà Bắc | Bình Dương | ||
| 705. | Nguyễn Hồng Thanh | Bình Dương | Bình Dương | ||
| 706. | Lưu Tuấn Nghĩa | Hung Hà, Thái Bình | Bình Dương | ||
| 707. | Mai Trọng Thành | Nga Sơn, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 708. | Nguyễn Đức Triều | An Thụy, Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 709. | Đoàn Đức Hợp | Tp.Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 710. | Hà Văn Tuy | Thạch Đông, Vĩnh Phú | Bình Dương | ||
| 711. | Nguyễn Hữu Bình | Thanh Chương, Nghệ An | Bình Dương | ||
| 712. | Hoàng Minh Vinh | Thạch Thành, Hà Tĩnh | Bình Dương | ||
| 713. | Lâm Xuân Trường | Nam Ninh, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 714. | Lương Văn Toanh | Nhi Xuân, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 715. | Lưu Bá Tước | Yên Lãng, Vĩnh Phú | Bình Dương | ||
| 716. | Lê Huy Trường | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 717. | Nguyễn Huy Tư | Thanh Chương, Nghệ An | Bình Dương | ||
| 718. | Hoàng Văn Sơn | Nghĩa Hội, Nghệ An | Bình Dương | ||
| 719. | Lương Quang Tuyến | Nghĩa Hưng, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 720. | Vương Văn Độ | Lục Nam, Hà Bắc | Bình Dương | ||
| 721. | Lê Văn Cần | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 722. | Mai Đức Thiện | Hà Trung, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 723. | LS Ngọc | CR | Bình Dương | ||
| 724. | Nguyễn Công Điều | Hà Giáp, Vĩnh Phú | Bình Dương | ||
| 725. | Lê Văn Dinh | Mỹ Lộc, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 726. | Mai Văn Bình | Lương Khánh Thiệu, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 727. | Vũ Văn Bảo | Hậu Lộc, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 728. | Trần Xuân Thịnh | Gia Viễn, Ninh Bình | Bình Dương | ||
| 729. | Nguyễn Văn Hà | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 730. | Nguyễn Văn Công | Trực Ninh, Nam Định | Bình Dương | ||
| 731. | Nguyễn Văn An | Xuân Thủy, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 732. | Trần Quang Khải | Gia Lộc, Hải Hưng | Bình Dương | ||
| 733. | Vũ Văn Đắc | Thủy Nguyên, Hải phòng | Bình Dương | ||
| 734. | Lương Quang Vinh | Kiến Xương, Thái Bình | Bình Dương | ||
| 735. | Lê Văn Quyết | Ba Vì, Hà Tây | Bình Dương | ||
| 736. | Nguyễn Đăng Dư | Cầu Đắt, Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 737. | Vũ Văn Luận | Thủy Nguyên, Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 738. | Trần Văn Hùng | Hải Hưng | Bình Dương | ||
| 739. | Nguyễn Trình Báo | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 740. | Nguyễn Thành Ân | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 741. | Vũ Quang Hồng | TX.Bắc Ninh | Bình Dương | ||
| 742. | Quách Văn Tâm | Như Xuân, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 743. | Nguyễn Mạnh Kiếm | Mỹ Đức, Hà Tây | Bình Dương | ||
| 744. | Trương Minh Đức | Tiên Lữ, Hải Hưng | Bình Dương | ||
| 745. | Phạm Viết Thắng | Lý Tự Trọng, Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 746. | Phạm Văn Năng | Nam Ninh, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 747. | Trần Xuân Nghị | CR | Bình Dương | ||
| 748. | Nguyễn Văn Nhượng | Đại Từ, Bắc Thái | Bình Dương | ||
| 749. | Trần Đức Nhuận | Cầu Đát, Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 750. | Phạm Văn Bé | Nam Định | Bình Dương | ||
| 751. | Nguyễn Văn Hiệp | Tứ Kỳ, Hải Hưng | Bình Dương | ||
| 752. | Nguyễn Văn Sỹ | Hung Hà, Thái Bình | Bình Dương | ||
| 753. | Kim Anh | CR | Bình Dương | ||
| 754. | Lê Thái Lộc | CR | Bình Dương | ||
| 755. | Nguyễn Quang Vinh | Nam Đàn, Nghệ An | Bình Dương | ||
| 756. | Nguyễn Hữu Hùng | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 757. | Lê Văn Bồng | CR | Bình Dương | ||
| 758. | Mai Văn Trinh | CR | Bình Dương | ||
| 759. | Lê Văn Kim | CR | Bình Dương | ||
| 760. | Nguyễn Văn Cần | Từ Liêm, Hà Nội | Bình Dương | ||
| 761. | Nguyễn Hồng Vân | Đồng Tiến, Yên Long, Hà Bắc | Bình Dương | ||
| 762. | Nguyễn Xuân Sinh | Hiệp Hòa, Hà Bắc | Bình Dương | ||
| 763. | Mai Đức Thiện | Hà Trung, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 764. | Lương Quang Tuyến | Nghĩa Hưng, Nam Hà | Bình Dương | ||
| 765. | Huỳnh Văn Chia | CR | Bình Dương | ||
| 766. | Lê Văn Quyết | Ba Vì, Hà Tây | Bình Dương | ||
| 767. | LS Thắng | CR | Bình Dương | ||
| 768. | Bùi Văn Chính | Thái Bình | Bình Dương | ||
| 769. | Lương Quang Vinh | Kiến Xương, Thái Bình | Bình Dương | ||
| 770. | Nguyễn Hồng Việt | Gia Khánh, Ninh Bình | Bình Dương | ||
| 771. | Ngô Xuân Tường | An thụy, Hải Phòng | Bình Dương | ||
| 772. | Nguyễn Công Điều | Phù Ninh, Vĩnh Phú | Bình Dương | ||
| 773. | Lê Văn Rơ | Thuận An | Bình Dương | ||
| 774. | LS Chắc | CR | Bình Dương | ||
| 775. | LS Hữu | CR | Bình Dương | ||
| 776. | Dương Văn Vinh | CR | Bình Dương | ||
| 777. | Nguyễn Hồng Việt | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Bình Dương | ||
| 778. | LS Sở | CR | Bình Dương | ||
| 779. | Vương Văn Lai | Hà Đức, Hà Tây | Gò Dầu | ||
| 780. | Trần Văn Đề | Nam sách, Hải Hưng | Gò Dầu | ||
| 781. | Tạ Thanh Sơn | Vĩnh Phú | Gò Dầu | ||
| 782. | Phạm Tiến Ngịch | Thái Thụy, Thái Bình | Gò Dầu | ||
| 783. | Phạm Văn Bảo | Lý Nhân, Nam Hà | Gò Dầu | ||
| 784. | Nguyễn Văn Hòa | Hà Tĩnh | Gò Dầu | ||
| 785. | Nguyễn Văn Dấu | Gò Dầu | Gò Dầu | ||
| 786. | Vũ Đình Khôi | Chí Linh, Hải Hưng | Gò Dầu | ||
| 787. | Trần Đình Hoãn | Hung Hòa, Thái Bình | Gò Dầu | ||
| 788. | Nguyễn Văn Chính | Nam Hà | Gò Dầu | ||
| 789. | Bùi Văn Thiết | TX. Thái Bình | Gò Dầu | ||
| 790. | Phạm Văn Lợi | Nghệ An | Gò Dầu | ||
| 791. | Nguyễn Văn Doanh | Vũ Thư, Thái Bình | Gò Dầu | ||
| 792. | Vi Văn Thắng | Nghệ An | Gò Dầu | ||
| 793. | Bùi Phú Tế | Vĩnh Bình | Gò Dầu | ||
| 794. | Vũ Đình Tốn | Nam Hà | Gò Dầu | ||
| 795. | Phạm Văn Tiến | Hoài Đức, Hà Tây | Gò Dầu | ||
| 796. | Trần Đình Vinh | Yên Phong, Hà Bắc | Gò Dầu | ||
| 797. | Bùi Chí Hoàng | Hoài Đức, Hà Tây | Gò Dầu | ||
| 798. | Phạm Hồng Thái | Sơn Hà | Gò Dầu | ||
| 799. | Mai Thị Tuyết Nhung | Việt Kiều, Campuchia | Gò Dầu | ||
| 800. | Nguyễn Hồng Huệ | Bên Cầu | Gò Dầu | ||
| 801. | Bùi Chí Hoàng | Hoài Đức, Hà Tây | Gò Dầu | ||
| 802. | Nguyễn Hữu Thôn | Hoài Đức, Hà Tây | Gò Dầu | ||
| 803. | Lê Công Hùng | Nga Sơn, Thanh Hóa | Gò Dầu | ||
| 804. | Nguyễn Tần Chu | Tần Yên, Yên Bái | Gò Dầu | ||
| 805. | Nguyễn Nam Liên | Hưng Nguyên, Nghệ An | Gò Dầu | ||
| 806. | Lộc Bình An | Nghệ Tĩnh | Gò Dầu | ||
| 807. | Nguyễn Văn Hóa | Hà Tĩnh | Gò Dầu | ||
| 808. | Lê Thanh Phương | Gò Dầu | Gò Dầu | ||
| 809. | Nguyễn Ngọc Thơ | Trảng Bàng | Gò Dầu | ||
| 810. | Lê Văn Lữ | Vĩnh Phú | Gò Dầu | ||
| 811. | Nguyễn Văn Bao | Gò Dầu | Gò Dầu | ||
| 812. | Nguyễn Đăng Cương | Giao Linh, Quảng Trị | Quận 9 | ||
| 813. | Vũ Văn Huyền | Nghĩa Hưng, Nam Hà | Quận 9 | ||
| 814. | Trương Văn Nghiên | Thanh Lộc, Sài Gòn | Quận 9 | ||
| 815. | Vũ Đức Lý | Thành Nội, Nam Hà | Quận 9 | ||
| 816. | Trần Văn Sửu | Thường Tín, Hà Tây | Quận 9 | ||
| 817. | Phạm Văn Tại | Tiên Lãng, Hải Phòng | Quận 9 | ||
| 818. | Nông Văn Hồ | Quảng Hòa, Quảng Ninh | Quận 9 | ||
| 819. | Trần Quang Hinh | Nam Hà | Quận 9 | ||
| 820. | Vũ Công Đoàn | Bình Giang, Hải Hưng | Quận 9 | ||
| 821. | Phạm Văn Biền | Hóc Môn, Sài Gòn | Quận 9 | ||
| 822. | Nguyễn Xuân Quốc | Kinh Môn, Hải Hưng | Quận 9 | ||
| 823. | Bùi Hữu Cơ | Sài Gòn | Quận 9 | ||
| 824. | Nguyễn Văn Lợi | Đông Triều, Quảng Ninh | Quận 9 | ||
| 825. | Nguyễn Văn Quế | Sóc Sơn, Vĩnh Phú | Quận 9 | ||
| 826. | Phạm Quốc Lương | Hoài Đức, Hà Tây | Quận 9 | ||
| 827. | Võ Văn Độ | Hải Hậu, Nam Hà | Quận 9 | ||
| 828. | Nguyễn Văn Minh | Ninh Bình | Quận 9 | ||
| 829. | Vi Văn Dãn | Quế Phong, Nghệ An | Quận 9 | ||
| 830. | Nguyễn Văn Kiểm | Hà Tây | Quận 9 | ||
| 831. | Bùi Quốc Bình | Lạng Giang, Hà Bắc | Quận 9 | ||
| 832. | Đặng Tất Đổi | Thái Bình | Quận 9 | ||
| 833. | Đỗ Văn Cư | Hưng Hà, Thái Bình | Quận 9 | ||
| 834. | Kiều Trọng Ngọc | Hà Tây | Quận 9 | ||
| 835. | Lê Văn Thạc | Yên Phong, Hà Bắc | Quận 9 | ||
| 836. | Dương Văn Bách | Phổ Yên, Hà Bắc | Quận 9 | ||
| 837. | Lê Công Tiên | Thừa Thiên Huế | Quận 9 | ||
| 838. | Lại Văn Diệp | Lai Vung, Sa Đéc | Quận 9 | ||
| 839. | Đặng Văn Thiện | Can Lộc, Hà Tĩnh | Quận 9 | ||
| 840. | Lê Thanh Hường | Can Lộc, Lạng Sơn | Quận 9 | ||
| 841. | Đinh Công Kim | Ứng Hòa, Hà Tây | Quận 9 | ||
| 842. | Lê Văn Sâm | Hà Nội | Quận 9 | ||
| 843. | Ma Văn Thông | Định Hòa, Bắc Thái | Quận 9 | ||
| 844. | Nguyễn Anh Hồ | Quảng Hà, Quảng Ninh | Quận 9 | ||
| 845. | Nguyễn Đình Loan | Lý Nhân, Nam Hà | Quận 9 | ||
| 846. | Lê Văn Phúc | Hiệp Hòa, Hà Bắc | Quận 9 | ||
| 847. | Đặng Hữu Thục | Diễn Châu, Nghệ An | Quận 9 | ||
| 848. | Bùi Văn Thông | Yên Thủy, Hòa Bình | Quận 9 | ||
| 849. | Dương Ngọc Lâm | Trần Hưng Đạo, Sài Gòn | Quận 9 | ||
| 850. | Vũ Văn Hoàng | Quế Võ, Hà Bắc | Quận 9 | ||
| 851. | Đinh Xuân Hương | Gia Viễn, Ninh Bình | Quận 9 | ||
| 852. | Hồ Văn Nhiên | An Hải, Hải Phòng | Quận 9 | ||
| 853. | Lê Xuân Tháp | Chương Mỹ, Hà Tây | Quận 9 | ||
| 854. | Nguyễn Anh Tiến | Chí Linh, Hải Hưng | Quận 9 | ||
| 855. | Đỗ Đình Đề | CR | Quận 9 | ||
| 856. | Hoàng Văn Chức | Hải Phòng | Quận 9 | ||
| 857. | Lư Trọng Vinh | Quảng Xương, Thanh Hóa | Quận 9 | ||
| 858. | Nguyễn Công Bình | Nam Đàn, Nghệ An | Quận 9 | ||
| 859. | Nguyễn Hồng Giang | Cẩm Khê, Vĩnh Phú | Quận 9 | ||
| 860. | Đoàn Hoàng Tiến | Kim Bôi, Hòa Bình | Quận 9 | ||
| 861. | Dương Văn Hòa | Định Hóa, Bắc Thái | Quận 9 | ||
| 862. | Nguyễn Đình Loan | Nam Hà | Quận 9 | ||
| 863. | Nguyễn Hữu Quyền | Đông Quang, Thái Bình | Quận 9 | ||
| 864. | Xuân Dũng | Kiến Xương, Thái Bình | Quận 9 | ||
| 865. | Vũ Văn Quý | Vụ Bản, Nam Hà | Quận 9 | ||
| 866. | Vũ Đình Thái | Yên Lạc, Vĩnh Phú | Quận 9 | ||
| 867. | Nguyễn Hồng Giang | Cẩm Khê, Vĩnh Phú | Quận 9 | ||
| 868. | Văn Tiên Hiền | Gia Viễn, Ninh Bình | Quận 9 | ||
| 869. | Nguyễn Ngọc Anh | Tư Đàn, Quảng Ninh | Quận 9 | ||
| 870. | Trương Công Châu | Bá Thước, Thanh Hóa | Quận 9 | ||
| 871. | Bùi Thế Thi | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Quận 9 | ||
| 872. | Nguyễn Quốc An | Yên Khánh, Ninh Bình | Quận 9 | ||
| 873. | Trần Văn Vinh | Đông Hưng, Thái Bình | Quận 9 | ||
| 874. | Bùi Văn Phên | Lạc Sôn, Hòa Bình | Quận 9 | ||
| 875. | Nguyễn Thanh Bình | Nam Đàn, Nghệ An | Quận 9 | ||
| 876. | Đặng Xuân Bích | Đông Hưng, Thái Bình | Quận 9 | ||
| 877. | Nguyễn Văn Giao | Yên Bái | Quận 9 | ||
| 878. | Chu Văn Phớt | Kiến An, Hải Phòng | Quận 9 | ||
| 879. | Nguyễn Thị Hiếu | CR | Quận 9 | ||
| 880. | Đặng Văn Ngọ | Tp.Vinh | Quận 9 | ||
| 881. | Vũ Văn Kim | Nam Hà | Quận 9 | ||
| 882. | Nguyễn Thanh Nhàn | Thanh Ba, Vĩnh Phú | Quận 9 | ||
| 883. | Vũ Văn Hoàng | Quế Võ, Hà Bắc | Quận 9 | ||
| 884. | Đặng Hữu Thục | Diễn Châu, Nghệ An | Quận 9 | ||
| 885. | Đào Duy Hà | Phú Bình, Bắc Thái | Quận 9 | ||
| 886. | Lê Anh Tuấn | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 887. | Lê Công Giáo | Thái Thụy | Long Khánh | ||
| 888. | Lê Đức Thịnh | Gia Lâm | Long Khánh | ||
| 889. | Lê Duy Hạnh | Quảng Xương, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 890. | Lê Minh Đức | Khoái Châu | Long Khánh | ||
| 891. | Lê Minh Thu | Đồng Như, Hải Ninh (Thanh Hóa) | Long Khánh | ||
| 892. | Lê Ngọc Hiệu | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 893. | Lê Ngọc Lâm | Thanh Chương, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 894. | Lê Ngọc Phan | Phú Lương, Bắc Thái | Long Khánh | ||
| 895. | Lê Quang Hà | Hương Khê | Long Khánh | ||
| 896. | Lê Văn Hạnh | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 897. | Lê Văn Ngọ | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 898. | Lê Văn Phúc | Can Lộc, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 899. | Lê Văn Phúc | Thạch Hà | Long Khánh | ||
| 900. | Lê Văn Yên | Nghĩa Đàn, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 901. | Lê Viết Cầu | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 902. | Hà Đình Chiến | Hương Khê | Long Khánh | ||
| 903. | Hồ Quốc Bình | Hải Lăng, Quảng Trị | Long Khánh | ||
| 904. | Hồ Viết Sửu | Tp.Vinh | Long Khánh | ||
| 905. | Hồ Xuân Bá | Quỳnh Lưu | Long Khánh | ||
| 906. | Hồ Xuân Cân | Tĩnh Gia | Long Khánh | ||
| 907. | Hồ Xuân Vần | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 908. | Hoàng H. Quyền | Tuyên Hóa | Long Khánh | ||
| 909. | Hoàng Đình Huế | Tĩnh Gia | Long Khánh | ||
| 910. | Hoàng Hồ Hợi | Thủy Nguyên | Long Khánh | ||
| 911. | Hoàng Thủy Quyền | Tuyên Hóa | Long Khánh | ||
| 912. | Hoàng Thế Thả | Tân Lạc, Hòa Bình | Long Khánh | ||
| 913. | Hoàng Trung Nam | Can Lộc | Long Khánh | ||
| 914. | Hoàng Trọng Yêm | Ý Yên | Long Khánh | ||
| 915. | Hoàng Văn Bình | Can Lộc | Long Khánh | ||
| 916. | Hoàng Văn Loan | Đại Từ | Long Khánh | ||
| 917. | Hoàng Văn Luyến | Hậu Lộc | Long Khánh | ||
| 918. | Hoàng Văn Ngọ | Quảng Hòa | Long Khánh | ||
| 919. | Lê Viết Cộng | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 920. | Lê Viết Hải | Đông Sơn | Long Khánh | ||
| 921. | Lê Viết Lựu | Hương Khê | Long Khánh | ||
| 922. | Lê Viết Tâm | Đông Khê, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 923. | Lê Văn Khê | Bố Trạch | Long Khánh | ||
| 924. | Lê Văn La | Định Hóa, Bình Thuận | Long Khánh | ||
| 925. | Lê Văn Tâm | Quế Sơn, Quảng Nam | Long Khánh | ||
| 926. | Mai Văn Dung | Đông Thái, An Hải | Tân Uyên, Bình Dương | ||
| 927. | Phạm Ngọc Thắng | Gia Lộc, Hải Hưng | Tân Uyên, Bình Dương | ||
| 928. | Tạ Văn Liêm | Đông Hưng, Thái Bình | Tân Uyên, Bình Dương | ||
| 929. | Vũ Đình Thân | Miền Bắc | Tân Uyên, Bình Dương | ||
| 930. | Từ Văn Dần | Văn Trung, Hải Hưng | Tân Uyên, Bình Dương | ||
| 931. | Nguyễn Xuân Lịch | Miền Bắc | Tân Uyên, Bình Dương | ||
| 932. | Nguyễn Hữu Huế | Trung Thành, Nghệ An | Tân Uyên, Bình Dương | ||
| 933. | Đinh Văn Khoa | CR | Tân Uyên, Bình Dương | ||
| 934. | Đinh Xuân Hưng | Miền Bắc | Tân Uyên, Bình Dương | ||
| 935. | Đinh Văn Học | Thái Thụy, Thái Bình | Tân Uyên, Bình Dương | ||
| 936. | Đồng Chí Hướng | Rạch Giá | Tân Uyên, Bình Dương | ||
| 937. | Trần Văn Thảo | Hà Sơn, Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 938. | Trương Văn Liễu | Bến Cát | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 939. | Trịnh Văn Cầu | Triệu Sơn, Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 940. | Vương Văn Chiêm | Nghệ An | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 941. | Vũ Hồng Thái | Ninh Bình | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 942. | Trương Công Đát | Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 943. | Trần Văn Bội | CR | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 944. | Nguyễn Văn Xá | Việt Yên, Hà Bắc | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 945. | Trương Văn Cầu | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 946. | Nguyễn Văn Cát | Bến Cát | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 947. | Nguyễn Trọng Sáu | Nam Hà | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 948. | Nguyễn Huy Tư | Nghệ An | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 949. | Mười Đức | CR | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 950. | Lê Văn Ty | Hải Phòng | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 951. | Hoàng Kim Hòa | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 952. | Bùi Văn Tơ | Lạc Sơn, Hòa Bình | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 953. | Đặng Văn Cầu | Diễn Châu, Nghệ An | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 954. | Đ/c Lâm | Nga Sơn, Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 955. | Đinh Công Ê | Nghĩa Lộ | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 956. | Lang Văn Phượng | Nghệ An | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 957. | Nguyễn Thế Khoa | Hà Tây | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 958. | Nguyễn Đức Cư | Nam Hà | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 959. | Đỗ Huy Định | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 960. | Hàn Chí Kê | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 961. | Huỳnh Văn Ngữ | Bến Cát | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 962. | Nguyễn Duy Bản | Nghệ An | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 963. | Nguyễn Quốc Việt | Nam Hà | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 964. | Phan Văn Hoan | Nam Đàn, Nghệ An | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 965. | Nguyễn Văn Dư | Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 966. | Phan Văn Diêu | CR | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 967. | Nguyễn Văn Hùng | Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 968. | Trần Hồng Ngoan | CR | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 969. | Nguyễn Văn Túc | Vĩnh Phú | Bến Cát, Bình Dương Bến Cát, Bình Dương | ||
| 970. | Phan Văn Dực | CR | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 971. | Trần Văn Leo | Bến Cát | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 972. | Nguyễn Xuân Đàm | Ninh Bình | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 973. | Nguyễn Xuân Hoàng | Ninh Bình | Bến Cát, Bình Dương | ||
| 974. | Nguyễn Văn Thuần | Tiền Hải, Thái Bình | Dĩ An, Bình Dương | ||
| 975. | Phạm Quý Bốn | Đông Sơn, Thanh Hóa | Bà Rịa | ||
| 976. | Vũ Đình Tuyết | Hà lẫm, Quảng Ninh | Bà Rịa | ||
| 977. | Phạm Văn Hà | Hải Hưng | Bà Rịa | ||
| 978. | Vương Duy Hòa | Quảng Xương, Thanh Hóa | Bà Rịa | ||
| 979. | Phan Duy Thông | Miền Bắc | Bà Rịa | ||
| 980. | Nguyễn Văn Nguyên | Tứ Kỳ, Hải Dương | Bà Rịa | ||
| 981. | Nguyễn Văn Năm | Tiên Lữ, Hải Hưng | Bà Rịa | ||
| 982. | Lê Văn Thành | Hải Phòng | Bà Rịa | ||
| 983. | Ma Văn Ủy | Yên Mô, Ninh Bình | Bà Rịa | ||
| 984. | Đặng Văn Sửu | Cẩm Phả, Quảng Ninh | Bà Rịa | ||
| 985. | Đào Minh Mai | Tân Yên, Hà Bắc | Bà Rịa | ||
| 986. | Phùng Văn Đủng | Ba Vì, Hà Tây | Bà Rịa | ||
| 987. | Lê Văn Nhật | CR | Bà Rịa | ||
| 988. | Nguyễn Văn Đực | Mỹ Tho | Bà Rịa | ||
| 989. | Nguyễn Văn Hạnh | Hóc Môn, Sài Gòn | Bà Rịa | ||
| 990. | Lê Văn Thái | Thái Thụy, Thái Bình | Bà Rịa | ||
| 991. | Nguyễn Văn Ngôn | Hà Tĩnh | Bà Rịa | ||
| 992. | Nguyễn Văn Thắng | CR | Bà Rịa | ||
| 993. | Phạm Văn Định | Quảng Ninh | Bà Rịa | ||
| 994. | Tạ Văn Hải | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Bà Rịa | ||
| 995. | Nguyễn Xuân Trong | Ba Vì, Hà Tây | Bà Rịa | ||
| 996. | Nguyễn Văn Thông | Phú Vũ, Thái Bình | Bà Rịa | ||
| 997. | Nguyễn Văn Vân | Nghệ An | Bà Rịa | ||
| 998. | LS Thành | Miền Bắc | Bà Rịa | ||
| 999. | Tô Văn Sang | Đ.Tiến, Thái Bình | Bà Rịa | ||
| 1000. | Trần Đ.Quý | Yên Lạc, Vĩnh Phú | Bà Rịa | ||
| 1001. | Trần Hùng | Quảng Nam | Bà Rịa | ||
| 1002. | LS Yên | Bà Rịa | Bà Rịa | ||
| 1003. | Bùi N Số | Thụy Hồng, Thái Bình | Bà Rịa | ||
| 1004. | Bùi Văn Tố | Tân Phong, Hà Tây | Bà Rịa | ||
| 1005. | Châu Văn Mười | Bà Rịa | Bà Rịa | ||
| 1006. | Trần Xuân Hoa | Ba Vì, Hà Tây | Bà Rịa | ||
| 1007. | Trần Tiên Bảo | Hoành Bồ, Quảng Ninh | Bà Rịa | ||
| 1008. | Đinh Văn Thu | Văn Thắng, Hà Tây | Bà Rịa | ||
| 1009. | Vũ Đình Quân | CR | Trảng Bom | ||
| 1010. | Hồ Xuân Tình | Hải Hưng | Trảng Bom | ||
| 1011. | Đặng Quốc Oánh | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Trảng Bom | ||
| 1012. | Bùi Xuân Minh | Quảng Xương, Thanh Hóa | Trảng Bom | ||
| 1013. | Hoàng Thanh Sơn | P.Bình, B.Thái | Trảng Bom | ||
| 1014. | Đinh Hữu Bình | Q.Trạch, Quảng Bình | Trảng Bom | ||
| 1015. | Bùi N. Ngọc | Hải Hưng | Trảng Bom | ||
| 1016. | An Văn Phấn | Yên Dũng, Bắc Giang | Bà Rịa | ||
| 1017. | Bùi N.Số | Thái Thụy, Thái Bình | Bà Rịa | ||
| 1018. | Bùi Đình Lại | Thái Bình | Bà Rịa | ||
| 1019. | Đỗ Văn Mậu | Thường Tín, Hà Tây | Bà Rịa | ||
| 1020. | Bùi Thị Thường | TX. Bà Rịa | Bà Rịa | ||
| 1021. | Hoàng Phi Vũ | CR | Bà Rịa | ||
| 1022. | Khuất Đăng Tân | Hà Tây | Bà Rịa | ||
| 1023. | Lê Bá Hùng | Hà Tây | Bà Rịa | ||
| 1024. | Lê Văn Dục | Hóc Môn, Sài Gòn | Bà Rịa | ||
| 1025. | Lê Văn Khuya | CR | Bà Rịa | ||
| 1026. | Nguyễn Thanh Biên | Nghệ An | Bà Rịa | ||
| 1027. | Nguyễn Văn Đăng | Miền Bắc | Bà Rịa | ||
| 1028. | Lê Niên Bình | Đông Sơn, Thanh Hóa | Bà Rịa | ||
| 1029. | Hoàng Văn Liên | An Bình, Hậu Giang | Bà Rịa | ||
| 1030. | Bùi Văn Lon | Lam Sơn, Hà Bình | Bà Rịa | ||
| 1031. | Vũ Văn Dần | An Hải, Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 1032. | Vũ Văn Hy | Xuân Thủy | Long Khánh | ||
| 1033. | Vũ Văn Lai | Kiến An | Long Khánh | ||
| 1034. | Vũ Văn Long | Tiên Lãng | Long Khánh | ||
| 1035. | Vũ Văn Mây | An Thụy | Long Khánh | ||
| 1036. | Vũ Văn Năm | Hải Hậu | Long Khánh | ||
| 1037. | Vũ Văn Ngọc | Kim Động | Long Khánh | ||
| 1038. | Vũ Duy Bình | Đông Hưng | Long Khánh | ||
| 1039. | Vũ Duy Sơn | Thái Thụy | Long Khánh | ||
| 1040. | Vũ Mạnh Đề | CR | Long Khánh | ||
| 1041. | Vũ Ngọc Phú | Cẩm Thủy | Long Khánh | ||
| 1042. | Vũ Ngọc Tuất | Tiền Hải | Long Khánh | ||
| 1043. | Vũ Phú Cường | Thụy Anh, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1044. | Vũ Xuân Thức | Quảng Trạch | Long Khánh | ||
| 1045. | Vũ Bá Nghĩa | Thanh Miện | Long Khánh | ||
| 1046. | Vũ Bá Ngọc | An Sách, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 1047. | Vũ Canh | Phú Thọ, Hà Tây | Long Khánh | ||
| 1048. | Vũ Công Tâm | Vụ Bản, Nam Hà | Long Khánh | ||
| 1049. | Vũ Duy Bằng | Tp.Vinh, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1050. | Vũ Huy Bằng | Tp.Vinh, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1051. | Vũ Khắc Long | Yên Thành, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1052. | Võ Mạnh Hùng | Hương Khê | Long Khánh | ||
| 1053. | Vũ Tá Thân | Thạch Hà | Long Khánh | ||
| 1054. | Vũ Thanh Tùng | Đức Thọ | Long Khánh | ||
| 1055. | Trần Văn Trắc | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1056. | Trần Văn Trí | Thạch Hà | Long Khánh | ||
| 1057. | Trần Văn Y | Sài Gòn | Long Khánh | ||
| 1058. | Trần Văn Mỹ | Long Khánh | Long Khánh | ||
| 1059. | Trần Văn Năm | Yên Thành | Long Khánh | ||
| 1060. | Trần Văn Nghiêm | Nghi Xuân | Long Khánh | ||
| 1061. | Trần Văn Phụng | Vũ Tiên, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1062. | Trần Văn Sáo | Can Lộc | Long Khánh | ||
| 1063. | Trần Văn Hải | Hưng Nguyên, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1064. | Trần Văn Khôi | Kiến Xương | Long Khánh | ||
| 1065. | Trần Tuấn Lộc | Hồng Bàng, Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 1066. | Trần Quang Đạt | Phúc Thọ, Hà Tây | Long Khánh | ||
| 1067. | Trần Quang Trang | CR | Long Khánh | ||
| 1068. | Trần Quang Trang | Thanh Miện | Long Khánh | ||
| 1069. | Trần Quốc Toản | Quảng Trạch, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1070. | Trần Thanh Đạm | Phú Lương, Bắc Thái | Long Khánh | ||
| 1071. | Trần Đức Đạt | Thái Thụy, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1072. | Trần Huy Dũng | Định Hòa, Bắc Thái | Long Khánh | ||
| 1073. | Tô Văn Lan | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1074. | Tống Văn Thúy | Nam Định, Nam Hà | Long Khánh | ||
| 1075. | Trần Bá Đông | Hương Bình, Hương Khê | Long Khánh | ||
| 1076. | Trần Công Lương | Can Lộc | Long Khánh | ||
| 1077. | Từ Đình Sóc | Kim Bảng | Long Khánh | ||
| 1078. | Phú Quốc Điền | Phúc Thọ, Hà Tây | Long Khánh | ||
| 1079. | Phùng Văn Bảy | Thanh Chương | Long Khánh | ||
| 1080. | Phùng Văn Đăng | Thanh Chương | Long Khánh | ||
| 1081. | Phùng Văn Tuyên | Tĩnh Gia | Long Khánh | ||
| 1082. | Phan Đình Tam | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1083. | Phan Đức Minh | Hồng Bàng, Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 1084. | Phan Đức Thạo | Phú Lương, Bắc Thái | Long Khánh | ||
| 1085. | Phan Minh Cường | Bố Trạch, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1086. | Phạm Ngọc Lựu | Thái Thụy | Long Khánh | ||
| 1087. | Phan Thị Thanh Lâm | Hàm Tân, Bình Thuận | Long Khánh | ||
| 1088. | Phan Thị Tường | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1089. | Phan Văn Tuân | Thanh Miện | Long Khánh | ||
| 1090. | Phạm Văn Vạn | Thái Thụy | Long Khánh | ||
| 1091. | Phạm Văn Mai | Cẩm Mỹ, Xuân Lộc | Long Khánh | ||
| 1092. | Phạm Văn Bình | Thanh Liêm | Long Khánh | ||
| 1093. | Phạm Văn Công | Thái Phong, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1094. | Phạm Long Vương | Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1095. | Phan Mạnh Hà | An Hải, Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 1096. | Phạm Minh Cường | Bố Trạch | Long Khánh | ||
| 1097. | Phạm Minh Điệt | Thôn Đồng, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1098. | Phạm Văn Luyến | Hồng Đức, Ninh Giang, Hải Dương | Long Khánh | ||
| 1099. | Phạm Minh Phấn | Vũ Thư | Long Khánh | ||
| 1100. | Phạm Phú Hiền | Thanh Miện | Long Khánh | ||
| 1101. | Bùi Anh Tiến | An Sơn, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1102. | Bùi Thanh Bình | H.V.Thụ, Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 1103. | Bùi Thanh Chương | Bá Thước | Long Khánh | ||
| 1104. | Bùi Tiến An | Bố Trạch | Long Khánh | ||
| 1105. | Bùi Tứ Minh | CR | Long Khánh | ||
| 1106. | Bùi Văn Quang | Đức Thọ | Long Khánh | ||
| 1107. | Bùi Văn Thanh | Yên Thủy, Hòa Bình | Long Khánh | ||
| 1108. | Bùi Văn Thuần | Kỳ Anh | Long Khánh | ||
| 1109. | Cao Đình Đích | Tuyên Hóa, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1110. | Cao Hồng Cơ | Cẩm Thủy | Long Khánh | ||
| 1111. | Ao Quảng Hưng | Kỳ Anh | Long Khánh | ||
| 1112. | Cao Sỹ Điều | Minh Sôn, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1113. | Cao Út Châu | CR | Long Khánh | ||
| 1114. | Đặng Văn Hiền | Đức Thọ | Long Khánh | ||
| 1115. | Đặng Văn Tính | Nam Thắng, Ninh Bình | Long Khánh | ||
| 1116. | Đào Tiến Trụ | Ý Yên | Long Khánh | ||
| 1117. | Đào Xuân Tăng | Khánh Tiên, Yên Khánh, Quảng Ninh | Long Khánh | ||
| 1118. | Đào Ngọc Long | Nghi Xuân | Long Khánh | ||
| 1119. | Đậu Xuân Song | Nghi Xuân | Long Khánh | ||
| 1120. | Đinh Văn Phú | Quảng Trạch | Long Khánh | ||
| 1121. | Đinh Văn Quang | Tứ Kỳ | Long Khánh | ||
| 1122. | Đỗ Huy Dung | Yên Thái, Thanh Định, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1123. | Đỗ Khắc Quân | Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1124. | Đỗ Ngọc Định | Ý Yên | Long Khánh | ||
| 1125. | Đỗ Văn Thuận | Hoằng Hóa | Long Khánh | ||
| 1126. | Đỗ Văn Trọng | Vũ Thư | Long Khánh | ||
| 1127. | Đỗ Văn Ưng | Lệ Thủy | Long Khánh | ||
| 1128. | Đỗ Xuân Hòa | Cẩm Thủy | Long Khánh | ||
| 1129. | Đỗ Xuân Hòa | Tiên Sơn, BN | Long Khánh | ||
| 1130. | Đoàn Đình Phương | Mễ Trì, Thanh Liêm, Hà Nội | Long Khánh | ||
| 1131. | Đoàn Văn Quế | Nam Phú, Vĩnh Nam, Vĩnh Linh | Long Khánh | ||
| 1132. | Đoàn Vinh | Hương Khê, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1133. | Đoàn Xuân Đào | Thái Thụy, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1134. | Đoàn Xuân Tăng | Yên Khánh, Ninh Bình | Long Khánh | ||
| 1135. | Dương Quốc Dũng | Quảng Trạch | Long Khánh | ||
| 1136. | Dương Quốc Minh | Minh Hóa, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1137. | Dương Quốc Chiến | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1138. | Hà Đình Ngân | Thiệu Hóa | Long Khánh | ||
| 1139. | Hà Đức Công | CR | Long Khánh | ||
| 1140. | Hà Ngọc Cầm | Cẩm Thủy | Long Khánh | ||
| 1141. | Hà Văn Huân | Tĩnh Gia | Long Khánh | ||
| 1142. | Hán Duy Đạo | Gia Phố, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1143. | Mai Hòe | Hương Khê | Long Khánh | ||
| 1144. | Mai Hữu Thanh | CR | Long Khánh | ||
| 1145. | Ngô Gia Lộc | Kiến Xương, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1146. | Nguyễn Bá Cường | Gia Lương, Hà Bắc | Long Khánh | ||
| 1147. | Nguyễn Cao Thư | Thái Thụy, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1148. | Nguyễn Đình Hoa | Đồ Sơn, Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 1149. | Nguyễn Đức Hòa | Gia Lâm, Hà Nội | Long Khánh | ||
| 1150. | Nguyễn Gia Lộc | Kiến Xương, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1151. | Nguyễn Hữu Thanh | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1152. | Nguyễn Hữu Tình | Can Lộc, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1153. | Nguyễn Khắc Chánh | Can Lộc | Long Khánh | ||
| 1154. | Nguyễn Minh Tuấn | Xuân Lộc, Đồng Nai | Long Khánh | ||
| 1155. | Nguyễn Như Đan | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1156. | Nguyễn Phi Nhân | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1157. | Nguyễn Tân Kỳ | Lệ Thủy, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1158. | Nguyễn Thế Dân | Quảng Trạch | Long Khánh | ||
| 1159. | Nguyễn Thế Hệ | Thái Thụy | Long Khánh | ||
| 1160. | Nguyễn Thế Nhã | Thanh Liêm, Hà Nội | Long Khánh | ||
| 1161. | Ngô Đức Khang | Nghi Lộc | Long Khánh | ||
| 1162. | Nguyễn Hữu Dân | Nghi Lộc | Long Khánh | ||
| 1163. | Nguyễn Bình Tĩnh | Hoài Đức, Hà Tây | Long Khánh | ||
| 1164. | Nguyễn Cao Tuyên | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1165. | Nguyễn Đình Loan | Yên Thành, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1166. | Nguyễn Đức Lộc | Thủy Nguyên, Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 1167. | Nguyễn Hoàng Thành | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1168. | Nguyễn Hồng | Đức Thọ | Long Khánh | ||
| 1169. | Nguyễn Hữu Thời | Thái Thụy, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1170. | Nguyễn Khắc Cảnh | Thanh Trì, Hà Nội | Long Khánh | ||
| 1171. | Nguyễn Khắc Trọng | Tiên Sơn, Bắc Ninh | Long Khánh | ||
| 1172. | Nguyễn Minh Xuyên | Kiến Xương, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1173. | Nguyễn Ngọc Vân | Thanh Thúy, Thanh Liêm, Hà Bắc | Long Khánh | ||
| 1174. | Nguyễn Sỹ Vân | Can Lộc, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1175. | Nguyễn Thái Sơn | Kiến Xương | Long Khánh | ||
| 1176. | Nguyễn Thế Dậu | Thái Thụy | Long Khánh | ||
| 1177. | Nguyễn Thế Long | Quảng Trị | Long Khánh | ||
| 1178. | Nguyễn Thế Việt | Yên Dũng, Hà Bắc | Long Khánh | ||
| 1179. | Nguyễn Thị Vân | Hoài Nhân | Long Khánh | ||
| 1180. | Nguyễn Thúy Mai | Châu Đức, Bà Rịa | Long Khánh | ||
| 1181. | Nguyễn Tiến Huân | Kỳ Anh | Long Khánh | ||
| 1182. | Nguyễn Văn Kê | Quảng Xương, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1183. | Nguyễn Văn Kẻ | Bình Lục, Hà Nam | Long Khánh | ||
| 1184. | Nguyễn Văn Ký | Quốc Tri, Tiên Lãng, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 1185. | Nguyễn Văn Lâm | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1186. | Nguyễn Văn Bình | Quảng Xương, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1187. | Nguyễn Văn Đạt | Phú Xuân, Hà Nam Ninh | Long Khánh | ||
| 1188. | Nguyễn Văn Đôi | Đồng Hới, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1189. | Nguyễn Văn Đức | Xuân Lộc, Đồng Nai | Long Khánh | ||
| 1190. | Nguyễn Văn Hai | Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1191. | Nguyễn Văn Hiền | Phủ Lý, Hà Nam | Long Khánh | ||
| 1192. | Nguyễn Văn Hồ | Du Đức, Vĩnh Long, Quảng Trị | Long Khánh | ||
| 1193. | Nguyễn Thiện Tại | Thái Thụy, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1194. | Nguyễn Tiến Công | Quảng Ninh, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1195. | Nguyễn Trung Hải | Quảng Trị | Long Khánh | ||
| 1196. | Nguyễn Văn Cương | Quảng Nam | Long Khánh | ||
| 1197. | Nguyễn Văn Đạt | Phú Yên | Long Khánh | ||
| 1198. | Nguyễn Văn Dìu | Can Lộc, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1199. | Nguyễn Văn Đức | CR | Long Khánh | ||
| 1200. | Nguyễn Văn Gu (Cư) | Thất Hoàng, Kinh Môn, Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 1201. | Nguyễn Văn Hàm | Gia Lương, Hà Bắc | Long Khánh | ||
| 1202. | Nguyễn Văn Hiếu | CR | Long Khánh | ||
| 1203. | Nguyễn Văn Hương | Quảng Trạch | Long Khánh | ||
| 1204. | Nguyễn Văn Huynh | Quảng Trạch | Long Khánh | ||
| 1205. | Đinh Minh Toàn | Hòa Hợp, Ninh Hòa, Bình Thuận | Long Khánh | ||
| 1206. | Doãn Huy Vận | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1207. | Đoàn Văn Giếng | Cát Bà, Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 1208. | Dương Đình Chi | CR | Long Khánh | ||
| 1209. | Dương Đình Phú | Anh Sơn, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1210. | Dương Quốc Đúng | Quảng Trạch, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1211. | Hồ Sỹ Nho | Quỳnh Lưu | Long Khánh | ||
| 1212. | Hồ Viết Sửu | TP.Vinh | Long Khánh | ||
| 1213. | Hồ Xuân Cân | Tĩnh Gia | Long Khánh | ||
| 1214. | Vũ Văn Sơ | Kim Động | Long Khánh | ||
| 1215. | Vũ Văn Viên | Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 1216. | Vũ Xuân Hoạt | Kiên An | Long Khánh | ||
| 1217. | Vũ Xuân Tài | Tiền Hải | Long Khánh | ||
| 1218. | Vũ Xuân Tùng | Đức Thọ | Long Khánh | ||
| 1219. | Vũ Văn Bùi | Tiên Lãng | Long Khánh | ||
| 1220. | Vũ Văn Chiến | Vĩnh Bảo | Long Khánh | ||
| 1221. | Vũ Văn Chừng | CR | Long Khánh | ||
| 1222. | Vũ Đồng Mộc | Thanh Liệt, Thanh Liêm, Hà Nội | Long Khánh | ||
| 1223. | Đinh Bất Thuận | Nghi Lộc | Long Khánh | ||
| 1224. | Đinh Công Nhượng | CR | Long Khánh | ||
| 1225. | Đinh Văn Hùng | Đức Thọ | Long Khánh | ||
| 1226. | Đoàn Văn Đào | Thái Thụy, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1227. | Đồng Quang Trung | Tây Hồ, Tiên Cử, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 1228. | Dương Quang Dung | Quảng Trạch, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1229. | Hà Xuân Toàn | Ninh Gia, Hải Dương | Long Khánh | ||
| 1230. | Hồ Văn Trung | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1231. | Hồ Xuân Bá | Quỳnh Lưu | Long Khánh | ||
| 1232. | Vũ Văn Tuyển | Kim Động | Long Khánh | ||
| 1233. | Vũ Viết Liêm | Đức Hiệp, Kim Hợp, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 1234. | Vũ Xuân Nguyên | An Hải, Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 1235. | Vương Khả Tĩnh | Can Lộc | Long Khánh | ||
| 1236. | Vũ Văn Bốn | Quỳnh Phụ | Long Khánh | ||
| 1237. | Vũ Văn Chanh | Thanh Hải, Thanh Miện, Nam Hà | Long Khánh | ||
| 1238. | Vũ Viết Chu | CR | Long Khánh | ||
| 1239. | Vũ Đình Cán | Thanh Miện | Long Khánh | ||
| 1240. | Nguyễn Văn Lưu | CR | Long Khánh | ||
| 1241. | Nguyễn Văn Mai | Lục Nam, Bắc Giang | Long Khánh | ||
| 1242. | Nguyễn Văn Mưa | Hưng Hà, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1243. | Nguyễn Văn Phấn | Cẩm Xuyên | Long Khánh | ||
| 1244. | Nguyễn Văn Quý | Thanh Hà | Long Khánh | ||
| 1245. | Nguyễn Văn Sửu | Yên Lãng, Vĩnh Phúc | Long Khánh | ||
| 1246. | Đặng An Đạo | CR | Long Khánh | ||
| 1247. | Bùi Mạnh Đông | Phong Châu, Phú Thọ | Long Khánh | ||
| 1248. | Bùi Xuân Phúc | Đức Thọ | Long Khánh | ||
| 1249. | Đặng Xuân Be | CR | Long Khánh | ||
| 1250. | Trần Viết Hạnh | Can Lộc | Long Khánh | ||
| 1251. | Trần Xuân Mới | CR | Long Khánh | ||
| 1252. | Trần Văn Lai | Tĩnh Gia | Long Khánh | ||
| 1253. | Trần Văn Mỹ | Long Khánh | Long Khánh | ||
| 1254. | Trần Thanh Đức | Can Lộc | Long Khánh | ||
| 1255. | Trần Thế Hải | Hải Hậu | Long Khánh | ||
| 1256. | Trần Tiến Dũng | Nghĩa Đàn | Long Khánh | ||
| 1257. | Trần Ngọc Dương | Thái Thụy | Long Khánh | ||
| 1258. | Trần Ngọc Đường | Thái Thụy | Long Khánh | ||
| 1259. | Trần Nhật Song | Thái Thụy | Long Khánh | ||
| 1260. | Võ Văn Duật | Nam Đàn | Long Khánh | ||
| 1261. | Vi Hữu Thiều | Tương Dương, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1262. | Trần Viết Duy | Bình Lục | Long Khánh | ||
| 1263. | Trần Xuân Hòa | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1264. | Trần Xuân Tuynh | Bình Lục, Nam Hà | Long Khánh | ||
| 1265. | Trịnh Cao Bằng | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1266. | Trần Văn Lâm | Can Lộc | Long Khánh | ||
| 1267. | Trần Văn Độ | Hương Khê | Long Khánh | ||
| 1268. | Trần Thanh Hòa | Hương Sơn | Long Khánh | ||
| 1269. | Trần Tiến Dũng | Khoái Châu | Long Khánh | ||
| 1270. | Trần Tiến Vương | Lê Chân, Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 1271. | Trần Ngọc Hương | Yên Thành | Long Khánh | ||
| 1272. | Trần Nhân Ngơi | Kỳ Anh | Long Khánh | ||
| 1273. | Trần Công Thành | Gia Viễn, Ninh Bình | Long Khánh | ||
| 1274. | Trần Đình Cường | Nghi Xuân | Long Khánh | ||
| 1275. | Đặng Xuân Lập | Yên Mỹ, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 1276. | Cao Xuân Hồng | Minh Hóa, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1277. | Bùi Phúc Nhân | Ninh Giang, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 1278. | Nguyễn Văn Mai | CR | Long Khánh | ||
| 1279. | Nguyễn Văn Mấn | Hàm Phúc, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 1280. | Bùi Quốc Biều | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1281. | Nguyễn Văn Liên | Kiến Xương, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1282. | Nguyễn Văn Bản | Ý Yên, Nam Hà | Long Khánh | ||
| 1283. | Hoàng Ngọc Danh | Thanh Liêm, Hà Nam | Long Khánh | ||
| 1284. | Nguyễn Văn Đạt | Phú Xuyên, Hà Tây | Long Khánh | ||
| 1285. | Nguyễn Văn Cư | Kinh Môn, Hải Dương | Long Khánh | ||
| 1286. | Lê Minh Thu | Hải Ninh, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1287. | Nguyễn Văn Bảy | Yên Lộc, Lộc Ninh | Long Khánh | ||
| 1288. | Nguyễn Đức Chí | Lạc Văn Bôi, Ngô Quyền | Long Khánh | ||
| 1289. | Nguyễn Ngọc Vân | Thanh Thúy, Thanh Liêm, Hà Bắc | Long Khánh | ||
| 1290. | Nguyễn Văn Hồ | Du Đức, Vĩnh Long, Quảng Trị | Long Khánh | ||
| 1291. | Đào Xuân Tăng | Khánh Tiên, Yên Khánh, Quảng Ninh | Long Khánh | ||
| 1292. | Đoàn Đình Phương | Mễ Tu, Thanh Liêm, Hà Nội | Long Khánh | ||
| 1293. | Đoàn Văn Quế | Vĩnh Nam, Vĩnh Lạp | Long Khánh | ||
| 1294. | Đoàn Minh Toàn | Hòa Hợp, Ninh Hòa, Bình Thuận | Long Khánh | ||
| 1295. | Đồng Quang Trung | Tây Hồ,Tiên Cừ, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 1296. | Vũ Viết Liêm | Đức Hiệp, Kim Hưng, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 1297. | Vũ Đồng Mộc | Thanh Liệt, Thanh Liêm, Hà Nội | Long Khánh | ||
| 1298. | Nguyễn Văn Mao | Vĩnh Thái, Xanh Thanh, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1299. | Đặng Xuân Lập | Hồng Bàng, Yên Mỹ, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 1300. | Nguyễn Văn Mấn | Hàm Phúc, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 1301. | Nguyễn Văn Nghị | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1302. | Nguyễn Văn Nghiệp | Xuân Lộc, Long Khánh | Long Khánh | ||
| 1303. | Vũ Văn Sơ | Kim Động, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 1304. | Trần Đình Thảo | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1305. | Triệu Văn Tăng | Định Hóa, Thái Nguyên | Long Khánh | ||
| 1306. | Trần Xuân Hảo | Xuân Thủy, Nam Hà | Long Khánh | ||
| 1307. | Trần Đình Loan | Diễn Châu, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1308. | Vi Văn Trôi | Bá Thước, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1309. | Trương Văn Tin | Tân Kỳ, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1310. | Trương Công Minh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1311. | Nguyễn Văn Liên | CR | Long Khánh | ||
| 1312. | Bùi Ngọc Lương | Quảng Ninh, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1313. | Đặng Trọng Tài | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1314. | Đinh Bá Thuần | Nghi Lộc, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1315. | Đặng Xuân Trung | Kiến Xương, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1316. | Bùi Văn Phong | Ngọc Lặc, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1317. | Nguyễn Xuân Quảng | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1318. | Đinh Công Nhượng | CR | Long Khánh | ||
| 1319. | Cao Xuân Quý | Quảng Trạch, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1320. | Châu Thị Chút | Bà Rịa | Long Khánh | ||
| 1321. | Đặng Xuân Be | CR | Long Khánh | ||
| 1322. | Đào Đức Đát | Kim Động, Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 1323. | Bùi Quang Vinh | Vũ Thư, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1324. | Nguyễn Văn Quang | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1325. | Bùi Văn Kinh | Vũ Thư, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1326. | Trần Đăng Khoa | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1327. | Trần Quang Đạt | Phú Thọ, Hà Tây | Long Khánh | ||
| 1328. | Trương Công Hồng | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 1329. | Vũ Duy Bình | Đông Thư, Thái Bình | Long Khánh | ||
| 1330. | Vi Hữu Triều | Tương Dương, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1331. | Trương Văn Tin | Tân Kỳ, Nghệ An | Long Khánh | ||
| 1332. | Trần Tiến Đăng | Bố Trạch, Quảng Bình | Long Khánh | ||
| 1333. | Đặng Xuân Dần | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Long Khánh | ||
| 1334. | Bùi Đức Lành | Tiên Lãng, Hải Phòng | Long Khánh | ||
| 1335. | Nguyễn Xuân Tùng | 1946 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1336. | Phan Văn Măng | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1337. | Vũ Quang Khải | 1954 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1338. | Trần Văn Vỹ | 1951 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1339. | Phạm Văn Vàng | 1952 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1340. | Phạm Hồng Chiêm | 1945 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1341. | Vương Văn Mao | 1956 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1342. | Trương Minh Thi | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1343. | Trần Văn Lấn | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1344. | Nguyễn Xuân Thiên | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1345. | Vũ Quang Vinh | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1346. | Phùng Văn Nguyên | 1956 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1347. | Nguyễn Văn Thái | 1941 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1348. | Vũ Văn An | 1950 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1349. | Trần Văn Loát | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1350. | Phạm Văn Vinh | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1351. | Nguyễn Văn Thanh | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1352. | Vũ Đình Tiến | 1932 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1353. | Trần Văn Luyến | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1354. | Phan Văn Hòa | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1355. | Vũ Khải Hoàng | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1356. | Trần Văn Hiền | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1357. | Nguyễn Văn Truyền | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1358. | Nguyễn Văn Đê | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1359. | Bùi Văn Tấn | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1360. | Nguyễn Văn Tiến | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1361. | Huỳnh Văn Năng | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1362. | Cao Duy Bình | 1954 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1363. | Nguyễn Văn Thoảng | 1949 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1364. | Cao Hồng Phát | 1947 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1365. | Trần A Cầu | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1366. | Bùi Văn Thang | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1367. | Nguyễn Văn Thanh | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1368. | Cao Trọng Kỷ | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1369. | Nguyễn Văn Thọ | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1370. | Cao Văn Thuận | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1371. | Văn Phạm | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1372. | Bùi Văn Vi | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1373. | Nguyễn Văn Dũng | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1374. | Nguyễn Văn Côn | 1945 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1375. | Nguyễn Văn Đạo | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1376. | Nguyễn Văn Duộc | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1377. | Huỳnh Văn Song | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1378. | Bùi Văn Sâm | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1379. | K D Thọ | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1380. | Huỳnh Văn Hoạch | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1381. | Hà Văn Cầu | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1382. | Trần Đình Chi | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1383. | Dương Văn Dính | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1384. | Văn Đe | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1385. | Đỗ Xuân Học | 1953 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1386. | Đỗ Quang Giong | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1387. | Chu Văn Thân | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1388. | Lê Văn Trường | 1945 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1389. | Hà Văn Hòa | 1956 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1390. | Trần Đình Chiến | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1391. | Khúc Duy Mi | 1942 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1392. | Phạm Trọng Cao | 1950 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1393. | Lê Hồng Huệ | 1952 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1394. | Lê Xuân Yên | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1395. | Huỳnh Văn May | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1396. | Mai Đình Ích | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1397. | Trương Thế Hương | 1954 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1398. | Trần Ngọc Bằng | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1399. | Lê Hữu Long | 1956 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1400. | Trần Bích Trung | 1949 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1401. | Phạm Minh Lượt | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1402. | Lê Quang Trai | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1403. | Phạm Nguyên Đông | 1956 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1404. | Trương Văn Cầm | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1405. | Lê Văn Sơn | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1406. | Phạm Văn Bang | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1407. | Lê Đình Chinh | Tân Xuân – Hóc Môn | |||
| 1408. | Nguyễn Văn Sắn | 1950 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1409. | Nguyễn Văn Bằng | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1410. | Nguyễn Văn Dương | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1411. | Lê Đình Thỏa | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1412. | Lê Đức Khang | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1413. | Nguyễn Văn Hai | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1414. | Nguyễn Văn Bầu | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1415. | Lê Văn Lu | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1416. | Nguyễn Văn Hào (Hao) | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1417. | Hồ Sỹ Hùng | 1948 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1418. | Nguyễn Công Kích | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1419. | Nguyễn Văn Hòa | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1420. | Lê Văn Dễ | Tân Xuân – Hóc Môn | |||
| 1421. | Lê Đình Văn | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1422. | Lê Dân Lâm | 1954 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1423. | Nguyễn Văn Hoạt | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1424. | Nguyễn Duy Phúc (Phức) | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1425. | Lê Văn Hộ | 1953 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1426. | Nguyễn Văn Trúc | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1427. | Bùi Văn Tuấn | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1428. | Hoàng Minh Nguyệt | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1429. | Đỗ Đình Huấn | 1956 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1430. | Bế Văn Phát | 1954 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1431. | Hoàng Mông Chân | 1951 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1432. | Đào Văn Viết | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1433. | Bùi Văn Bôt | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1434. | Hoàng Văn Chúc | 1953 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1435. | Đỗ Quốc Bạo (Báo) | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1436. | Bùi Ích Hiền | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1437. | Hoàng Văn Tôm | 1954 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1438. | Đặng Văn Bích | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1439. | Đào Viết Đông | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1440. | Bùi Văn Minh | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1441. | Bùi Như Khánh | 1950 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1442. | Bùi Văn Đấu | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1443. | Bùi Văn Thang | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1444. | Nguyễn Xuân Tùng | 1946 | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
| 1445. | Phan Văn Măng | cr | Tân Xuân – Hóc Môn | ||
xin trân trọng giới thiệu 1445 ngôi mộ phần mộ của các LS đã hy sinh cho đất nước; mọi thông tin cần làm rõ về các liệt sĩ, xin gửi về CCB Đào Thiện Sính 0918793918 hoặc Email của Hội Hỗ trợ GĐLS VN theo địa chỉ: bbttrianlietsi@gmail.com. Xin chân thành cảm ơn..
