CCB Đào Thiện Sính gửi tiếp đến BBT danh sách 550 liệt sĩ chưa đủ thông tin, hiện mộ phần được an táng tại một số nghĩa trang liệt sĩ ; thông tin trên bia mộ LS còn thiếu và sai; sau khi tìm hiểu tra cứu xác định lại từ năm 2015 đến nay, CCB Đào Thiện Sính gửi BBT kết quả đến từng nghĩa trang và các cơ quan liên quan xác định lại một số thông tin đã ghi trên bia mộ, BBT trân trọng đăng tải, hy vọng các gia đình, thân nhân các liệt sĩ chưa tìm được người thân căn cứ giấy báo tử hoặc trích lục hồ sơ LS để đối chiếu – hy vọng niềm vui có thể đến với gia đình:
“Năm 2015, hơn 4.000 gia đình liệt sỹ ở các địa phương cả nước sau khi nhận thư của tôi, họ đã hồi âm, những gia đình có kiều kiện đã đến thăm và đưa hài cốt về quê ở các nghĩa trang từ Quảng Trị trở vào. Do chiến tranh kéo dài và nhiều nguyên nhân khác dẫn đến hàng chục ngàn liệt sỹ bị sai quê quán, họ tên và ngày tháng năm hy sinh. Tôi đã đến các nghĩa trang liệt sỹ xác minh, tra cứu những ngôi mộ sai lệch, rất mừng là đã có kết quả. Nay tôi cung cấp bảng danh sách này để người thân của liệt sỹ có cơ sở xác minh thêm”.
Mã số | Họ và tên | Năm sinh | Năm hy sinh | Thông tin trên bia mộ | Sau khi tra cứu xác minh đúng với địa danh hiện nay | NTLS |
4555 | Lê Minh Thu | 1950 | 10/4/75 | Đông Phu,
Hải Ninh, Thanh Hóa |
Hải Ninh, Tĩnh Gia | Long Khánh |
4556 | Nguyễn Đình Quang | 1956 | 23/5/78 | Nghi Trung,
Hà Bắc |
Nghĩa Trung,
Việt Yên, Hà Bắc |
Châu Thành, Tây Ninh |
4557 | Ma Văn Bế | Cr | 16/8/69 | Phu Tiên, Bắc Thái | Thái Tiến,
Định Hóa, Thái Nguyên |
Châu Thành, Tây Ninh |
4558 | Lê Minh Thái | Cr | 15/12/77 | Vân Sơn, Việt Yên, Hà Bắc | Vân Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | Châu Thành, Tây Ninh |
4559 | Lê Thanh Chính | Cr | 8/4/83 | Ông Đinh,
Cẩm Giàng, Hưng Yên |
Ông Đình,
Khoái Châu, Hưng Yên |
Bến Cầu |
4560 | Phạm Bá Thư | 1969 | 25/11/81 (tuổi không hợp lý) | Thới Thuận,
Hậu Giang, Kiên Giang |
Thới Thuận,
Tịnh Biên, An Giang |
Bến Cầu |
4561 | Phạm Thanh Hải | Cr | Cr | Phong Châu,
Thái Bình |
Phong Châu,
Đông Hưng, Thái Bình |
Hiệp Thuận, Hiệp Đức, Q.Nam |
4562 | Lưu Ngọc Sơn | 1950 | 1972 | V.Giang, HH | Văn Giang,
Ninh Giang, Hải Dương |
Bình Sơn, Hiệp Đức, Quảng Nam |
4563 | Nguyễn Thanh Hải | 1948 | 1968 | Tiến Lợi,
Đông Huy, Bắc Thái |
Tiến Lợi, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | Phước Sơn, Quảng Nam |
4564 | Nguyễn Văn Sáng | 1942 | 1970 | Thống Nhất,
Gia Lộc, Hải Lộc |
Thống Nhất,
Gia Lộc, Hải Dương |
Phước Sơn, Quảng Nam |
4565 | Vũ Hồng Việt | 1944 | 1974 | Kim Hòa,
Ninh Hòa (không tỉnh, không huyện) |
Ninh Hòa,
Ninh Giang, Hải Dương |
Phước Sơn, Quảng Nam |
4566 | Nông Văn Hải | 1948 | 1969 | Quảng Đà,
Cao Bằng |
Quang Hàn,
Trà Lĩnh, Cao Bằng |
Phước Sơn, Quảng Nam |
4567 | Nguyễn Văn Độ | 1944 | 1971 | Túc Duyên,
Thái Nguyên |
Tác Duyên,
Tp.Thái Nguyên |
Phước Sơn, Quảng Nam |
4568 | Ngô Văn Ngọ | 1942 | 1969 | Việt Hưng,
Đông Anh, Hà Bắc |
Việt Hùng,
Đông Anh, Hà Nội |
Phước Sơn, Quảng Nam |
4569 | Ngô Xuân Yên | 1945 | 1972 | Trung Nghĩa,
Yên Phận, Hà Bắc |
Trung Nghĩa,
Yên Phong, Bắc Ninh |
Phước Sơn, Quảng Nam |
4570 | Bùi Văn Dơn | Cr | 19/6/74 | Yên Phú, Lạng Sơn | Yên Phú,
Văn Quang, Lạng Sơn |
Hòa Thành, Tây Ninh |
4571 | Đỗ Văn Nông (Võng) | 1957 | 17/12/77 | Đại Thịnh,
Yên Cang, Vĩnh Phú |
Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | Châu Thành, T.Ninh |
4572 | Hoàng Văn Tùy | 1937 | 1969 | Lục Môn,
Trung Sơn, Hòa Bình |
Trung Sơn,
Lương Sơn, Hòa Bình |
Phước Sơn, Quảng Nam |
4573 | Dương Đăng Thắng | 1950 | Cr | Lục Ba, Đoan Từ, Bắc Thái | Lục Ba, Đại Từ, Thái Nguyên | Phước Sơn, Quảng Nam |
4574 | Giáp Văn Thành | Cr | 1968 | Tiên Mỹ, Chi Ung, HH | Trung Hưng,
Yên Mỹ, Hưng Yên |
Phước Sơn, Quảng Nam |
4575 | Đinh Văn Thanh | 1940 | 1969 | Gia Vân, Gia Viễn, Hà Tây | Gia Vân, Gia Viễn, Ninh Bình | Phước Sơn, Quảng Nam
|
4576 | Nguyễn Đăng Bình | Cr | 1972 | Tam Dương,
An Thượng, Hải Phòng |
Tam Cường,
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
Quế Châu, Quế Sơn, Q.Nam |
4577 | Nguyễn Miết | Cr | 1972 | Hưng Bình,
Hưng Yên (không tỉnh, không huyện) |
Hưng Linh,
Hưng Nguyên, Nghệ An |
Quế Châu, Quế Sơn, Q.Nam |
4578 | Ngô Đông | Cr | Cr | Đại Tân, Hà Bắc | Đại Lâm,
Lạng Giang, Bắc Giang |
Quế Phong, Quế Sơn, Q.Nam |
4579 | Nguyễn Văn Tích | Cr | Cr | Hồng Thái,
Tân Cương, Bắc Thái |
Tân Dương,
Định Hóa, Thái Nguyên |
Quế Phong, Quế Sơn, Q.Nam |
4580 | Nguyễn Hữu Nhâm | Cr | Cr | Tiên Được,
Gia Phú, Vĩnh Phú |
Tiên Du, Phù Ninh, Phú Thọ | Quế Phong, Quế Sơn, Q.Nam |
4581 | Nguyễn Đình Bích | Cr | Cr | Minh Khôi,
Nông Cống, Quảng Nam |
Minh Khôi,
Nông Cống, Thanh Hóa |
Quế Phong, Quế Sơn, Q.Nam |
4582 | Nguyễn Công Lâm | Cr | 1972 | Hưng Nguyên (không tỉnh, không xã | Hưng Nguyên,
Nghệ An |
Phú Thọ Quế Sơn, Q.Nam |
4583 | Vũ Ngọc Thọ | Cr | 19/8/74 | Hương Thọ, Hương Viên, Thanh Hóa | Hương Thọ,
Vũ Quang, Hà Tĩnh |
Nam Giang, Q.Nam
|
4584 | Bùi Đình Oanh | 1946 | 1969 | Văn Phú, Văn Hải, Hải Phòng | Văn Phong, Cát Hải, Hải Phòng | Phước Sơn, Q.Nam
|
4585 | Bùi Ngọc Lễ | 1940 | 1973 | Thanh Lâm,
Thanh Hòa, Thanh Hóa |
Thanh Lâm,
Bá Thước, Thanh Hóa |
Phước Sơn, Q.Nam
|
4586 | Bùi Văn Nhét | 1950 | 1970 | Tân Lộc, Lộc Sơn, Hòa Bình | Tân Lập, Lạc Sơn, Hòa Bình | Phước Sơn, Q.Nam |
4588 | Hồ Công Hợi | Cr | 9/8/71 | Q.Hưng, Q.X, Thanh Hóa | Quảng Hưng, Tp.Thanh Hóa | Biên Hòa, Đồng Nai |
4588 | Nguyễn Xuân Lập | 1947 | 14/7/72 | La Dương,
Lang Tiến, Quảng Ninh |
Ninh Dương, Thị xã Móng Cái | Biên Hòa, Đồng Nai |
4589 | Phạm Văn Tư | 1956 | 24/12/77 | Quỳnh Sơn,
Quỳnh Lưu, Thái Bình |
Quỳnh Sơn,
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Biên Hòa, Đồng Nai |
4590 | Trần Mạnh Dũng | 1949 | 11/12/1971 | Trảng Đà,
Yên Sơn, Tiền Giang |
Trảng Đà, Thị xã Tuyên Quang, Tuyên Quang | Biên Hòa, Đồng Nai |
4591 | Hoàng Đình Tường | Tam Sơn, Y Dũng, Hà Bắc | Quỳnh Sơn,
Yên Dũng, Bắc Giang |
Biên Hòa, Đồng Nai | ||
4592 | Phạm Văn Đạt | 1964 | 25/5/86 | Dụ Bảng, Yên Thọ, Hà Nam Ninh | Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định | Biên Hòa, Đồng Nai |
4593 | Lê Văn Tuấn | 1963 | 15/5/1985 | Thành Sơn,
Yên Sơn, Nghệ Tĩnh |
Thạch Sơn,
Anh Sơn, Nghệ An |
Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
4594 | Ngô Ngọc Quỳnh | 1947 | 20/7/70 | Lâm Nghĩa,
Lâm Nghĩa, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
Xuân Lũng,
Lâm Thao, Phú Thọ |
Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
4595 | Lê Văn Mạc | 1930 | 1970 | Quỳnh Minh,
Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
Quỳnh Minh,
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
4596 | Dương Đức Long | 1963 | Cr | Nam Hương,
Kim Bôi, Hà Sơn Bình |
Cao Dương,
Kim Bôi, Hòa Bình |
Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
4597 | Ngô Thế Việt | 1953 | 17/4/75 | Chí Yên,
Yên Đông, Hà Bắc |
Trí Yên, Yên Dũng, Bắc Giang | Long Khánh, Đồng Nai |
4598 | Nguyễn Tiến Cảnh | 1956 | 19/6/81 | Đông Hưng,
Kim Sơn, Hà Sơn Bình |
Đồng Hướng,
Kim Sơn, Ninh Bình |
Long Khánh, Đồng Nai |
4599 | Nguyễn Văn Mấn (Mân) | Cr | 17/3/75 | Hàm Phúc,
Hải Hưng |
Hồng Phúc,
Ninh Giang, Hải Dương, Long Khánh |
Long Khánh, Đồng Nai |
4600 | Lê Thanh Bình | 1950 | 15/2/70 | Hà Thạch,
Lâm Thao, Vĩnh Phú |
Hà Thạch,
Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ |
Bình Dương |
4601 | Nguyễn Hồng Sáu | 1952 | 29/4/75 | Vũ Lẽ, Bắc Sơn, Cao Bằng | Vũ Lẽ, Bắc Sơn, Lạng Sơn | Bình Dương |
4602 | Vũ Văn Liên | 1957 | 3/12/79 | Vinh Hiển,
Bến Bình, Bình Trị Thiên |
Vĩnh Hiển,
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
Bình Dương
|
4603 | Nguyễn Hồng Văn | 1930 | 11/3/75 | Đồng Tiêu,
Yên Long, Hà Bắc |
Đồng Việt,
Yên Dũng, Bắc Giang |
Bình Dương |
4604 | Lê Văn Quân | 1962 | 17/8/82 | Thường Thắng, Lục Hòa, Hà Bắc | Thường Thắng,
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Bình Dương |
4605 | Nguyễn Quang Kiểm | 1949 | 5/10/72 | Tân Châu,
Tân Yên, Hà Bắc |
Tân Trung,
Tân Uyên, Bắc Giang |
Bình Dương |
4606 | Vũ Văn Thi | 1954 | 11/12/74 | Lạc Xuân,
Đào Nguyên, Hải Phòng |
Lại Xuân,
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Bình Dương |
4607 | Nguyễn Quang Lực | 1950 | 5/4/73 | Đông Thành,
Yên Dũng, Hà Bắc |
Đồng Sơn,
Yên Dũng, Bắc Giang |
Bình Dương |
4608 | Vũ Văn Tước | 1947 | 14/8/72 | Kim Cương,
Kinh Thành, HH |
Kim Lương,
Kim Thành, Hải Dương |
Bình Dương |
4609 | Nguyễn Quốc Sự | 1954 | 27/6/80 | Bình Thắng,
Gia Lộc, Hải Hưng |
Toàn Thắng,
Gia Lộc, Hải Dương |
Bình Dương |
4610 | Vũ Trường Giang | Cr | 6/7/79 | Thạch Hà,
Nam Sách, HH |
Thị Trấn Thanh Hà, Thanh Hà
Hải Dương |
Bình Dương |
4611 | Trương Văn Thiên | 1957 | 22/6/81 | Vĩnh Phương,
Bình Trị Thiên |
Vĩnh Trường,
Gio Linh, Quảng Trị |
Bình Dương |
4612 | Trần Văn Ân | 1959 | 25/10/79 | Hòa Văn, Tuy Hòa, Phú Khánh | Hòa Vinh, Tuy Hòa, Phú Yên | Bình Dương |
4613 | Tạ Văn Giang | 1945 | 8/12/70 | Hồng Phong,
Phú Cường, Bắc Thái |
Phú Cường, Đại Từ, Thái Nguyên | Bình Dương |
4614 | Trần Quang Khải | 1944 | 6/7/75 | Hoàng Liên,
Gia Lộc, HH |
Hoàng Diệu,
Gia Lộc, Hải Dương |
Bình Dương |
4615 | Phan Thanh Hoa | Cr | 27/7/74 | Tân Bửu,
Bến Thủy, Long An |
Tân Bửu, Bến Lức, Long An | Bình Dương |
4616 | Trần Ngọc Chiến | 1943 | 17/3/76 | Lao Thọ,
Yên Dũng, Hà Bắc |
Lão Hộ, Yên Dũng, Bắc Giang | Bình Dương |
4617 | Phạm Công Thiệp | 1952 | 4/5/73 | Thái Miên,
Bảng Thắng, Hoàng Liên Sơn |
Thái Niên,
Bảo Thắng, Lào Cai |
Bình Dương |
4618 | Nguyễn Văn Thiên | Cr | Cr | Kiêm Mỹ, Hà Đông | Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Tây | Long Khánh |
4619 | Phạm Văn Tư | 1957 | 6/5/81 | Cẩm Ninh,
Cẩm Thủy, Hải Hưng |
Cẩm Bình,
Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
Long Khánh |
4620 | Trương Văn Gia | 1954 | 29/11/80 | Trung Lương,
Bình Trị Thiên |
P.Đông Lương,
Thị xã Đông Hà, Quảng Trị |
Long Khánh |
4621 | Vũ Ngọc Linh | 1935 | Cr | Cộng Hòa,
Yên Thủy, Quảng Ninh |
Cộng Hòa,
Yên Hưng, Quảng Ninh |
Long Khánh |
4622 | Vũ Đình Hòa | 1950 | 17/4/75 | Đông Phan,
Đông Phòng, Thanh Thóa |
Đông Quang,
Đông Hưng, Thái Bình |
Long Khánh |
4623 | Trần Văn Hải | Cr | 1970 | Bình Minh,
Bình Định |
Bình Nghi, Tây Sơn, Bình Định | Trảng Bom |
4624 | Nguyễn Văn Bản | 1952 | 13/4/75 | Yên Đồng (không huyện, không tỉnh) | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | Long Khánh |
4625 | Nguyễn Văn Gu (Cư) | 1953 | 19/4/75 | Thất Hùng,
Kinh Môn, Hải Phòng |
Thất Hùng,
Kinh Môn, Hải Dương |
Long Khánh |
4626 | Đoàn Đình Phương | 1947 | 10/4/75 | Mễ Tú,
Thanh Liêm, Hà Nội |
Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội | Long Khánh |
4627 | Ngô Minh Cát | cr | cr | Yên Bình,
Yên Hiệp, Vĩnh Phú |
Yên Bình,
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
Tx. Phước Long |
4628 | Ngô Văn Chuyên | cr | cr | Quy Châu,
Văn Yên, Hà Bắc |
Quang Châu,
Việt Yên, Bắc Giang |
Tx. Phước Long |
4629 | Nguyễn Công Hạnh | 1949 | 20/1/70 | Chiến Thắng,
Yên Mỹ, Hải Phòng |
Chiến Thắng,
An Lão, Hải Phòng |
Tx. Phước Long |
4630 | Nguyễn Đức Hằng | cr | cr | Nhát Quang, D.Cư, Hải Hưng | Nhật Quang,
Phù Cừ, Hưng Yên |
Tx. Phước Long |
4631 | Nguyễn Mạnh Hùng | cr | cr | T.Then, Kiến Xương, Thái Bình | Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương,
Thái Bình |
Tx. Phước Long |
4632 | Nguyễn Đức Trung | cr | cr | Sóc Đăng, Đ. Hùng, Vĩnh Phú | Sóc Đăng,
Đoan Hùng, Phú Thọ |
Tx. Phước Long |
4633 | Nguyễn Hữu Tường | cr | cr | Hông Gia, T.Nông, Vĩnh Phú | Hồng Đà,
Tam Nông, Phú Thọ |
Tx. Phước Long |
4634 | Nguyễn Mạnh Tứ | cr | cr | N.Lộc, CLO,
Hà Tây |
Cẩm Lĩnh, Ba Vì, Hà Tây (Ngọc Liệp, Quốc Oai) | Tx. Phước Long |
4635 | Vũ Văn Tiên | 1949 | 11/5/70 | Quảng Long, Quảng Ninh,
Hải Hưng |
Quảng Long,
Hải Hà, Quảng Ninh |
Tx. Phước Long
|
4636 | Sầu Xây Dần | cr | cr | Hà Đông,
Cẩm Phả, Quảng Ninh |
Hạ Long, Vân Đồn, Quảng Ninh | Tx. Phước Long |
4637 | Nguyễn Thế Côn | cr | cr | Định Cô,
Định Thành, Hà Bắc |
Đình Tổ,
Thuận Thành, Bắc Ninh |
Tx. Phước Long |
4638 | Vũ Quang Sang | 1949 | 19/4/70 | HO.Thắng, N.Yên, Yên Bái | Hoàng Thắng,
Văn Yên, Yên Bái |
Tx. Phước Long |
4639 | Võ Ca | 1945 | 9/10/69 | Hải Dung, T,Hải, Bình Trị Thiên | Hải Dương,
Hải Lăng, Quảng Trị |
Tx. Phước Long |
4640 | Nguyễn Văn Bản | cr | cr | H.Binh, An Thy, Hải Phòng | Hòa Bình,
Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
Tx. Phước Long |
4641 | Trần Quang Bảy | 1950 | 14/3/70 | C.Thanh, H.Hoa. H.B | Hoàng Thanh,
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Tx. Phước Long |
4642 | Quách Tào Chi | 1932 | 9/5/69 | Phú Xuân, TH.Xuân, Hà Bắc | Phú Chẩn, Từ Sơn, Bắc Ninh | Tx. Phước Long |
4643 | Phạm Văn Trinh | 1942 | 11/12/69 | Tân Lập, T.Lương, Hà Bắc | Tân Lãng,
Lương Tài, Bắc Ninh |
Tx. Phước Long |
4644 | Phạm Văn Chi | cr | cr | Đại Lịch,
Văn Châu, Nghĩa Lộ |
Đại Lịch, Văn Chấn, Yên Bái | Tx. Phước Long |
4645 | Phạm Ngọc Hợi | cr | cr | Tân Long,
Yên Lộc, Vĩnh Phú |
Thượng Lộc,
Yên Lập, Vĩnh Phúc |
Tx. Phước Long
|
4646 | Đào Đình Chiến | cr | cr | B.Đinh, B.Uông, Hà Bắc | Bình Định,
Lương Tài, Bắc Ninh |
Tx. Phước Long |
4647 | Đặng Vây | cr | cr | T.Hà, Hà Phú, TT.Huế | Vĩnh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên | Tx. Phước Long |
4648 | Đỗ Hồng Độ | 1949 | cr | Nghi Xuân,
Nghi Lộc, Hải Hưng |
Nghi Xuân,
Nghi Lộc, Nghệ An |
Tx. Phước Long |
4649 | Hồ Văn Thìn | 1950 | 1/4/70 | Cr – cr + 00 | Được xác định quê quán: Đỗ Xuyên, Thanh La, Phú Thọ | Tx. Phước Long |
4650 | Dương Văn Kỳ | cr | cr | Vinh Quang, T.Thủy, Vĩnh Phú | Vụ Quang,
Đoan Hùng, Phú Thọ |
Tx. Phước Long |
4651 | Dương Văn Dân | cr | cr | Cẩm Thủy,
Cẩm Xương, Thanh Hóa |
Cẩm Lương,
Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
Tx. Phước Long |
4652 | Hà Văn Chia | cr | cr | Phú Sơn,
Văn Châu, Nghĩa Lộ |
Phú Sơn, Văn Chấn, Yên Bái | Tx. Phước Long |
4653 | Hoàng Đức Minh | cr | cr | Vĩnh Phú,
Bắc Giang, Hà Bắc |
Vĩnh Phúc,
Bắc Quang, Hà Giang |
Tx. Phước Long |
4654 | Hoàng Quốc Thịnh | cr | cr | Bao Chay, Ba Vì, Bắc Thái | Ba Trại, Ba Vì,
Hà Tây |
Tx. Phước Long |
4655 | Hà Văn Sinh | cr | cr | Mỹ Lộc, Tùng Thiện, Hà Tây | Mỹ Thành, Mỹ Đức, Hà Tây | Tx. Phước Long |
4656 | Lê Minh Hoa | cr | cr | HL, N6, H.Hưng | Hiệp Lực,
Ninh Giang, Hải Dương |
Tx. Phước Long |
4657 | Lê Văn Thức | cr | cr | Thanh Hà,
Vĩnh Bình, Bắc Thái |
Tân Hà, Phú Bình, Thái Nguyên | Tx. Phước Long |
4658 | Mế Văn Phiền | 1946 | 13/6/69 | Hạp Lưu,
Toan Tân, Nghĩa Lộ |
Hát Lưu, Trạm Tấu, Yên Bái | Tx. Phước Long |
4659 | Ngô Văn Uy | cr | cr | Tiền Tuyến, Văn Lâm, Hải Phòng | Tân Tiến, Văn Lâm, Hưng Yên | Tx. Phước Long |
4660 | Trần Văn Tám | cr | cr | Đồng Hỷ,
P.H Xuân, Bắc Thái |
Phú Xuân,
Tp.Thái Nguyên |
Tx. Phước Long |
4661 | Nguyễn Duy Đào | cr | cr | Yên Đồng,
Yên Cao, Vĩnh Phú |
Yên Đồng, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | Tx. Phước Long |
4662 | Nguyễn Tiến Khoa | cr | cr | C.Dương, C.Thái, V.Phú | Sơn Dương,
Lâm Thao, Phú Thọ |
Tx. Phước Long |
4663 | Nông Văn Phỏng | 1937 | 2/11/69 | T.Lưởng, C.Rai, B.Thái | Thị trấn Chợ Rã,
Ba Bể, Bắc Cạn |
Tx. Phước Long |
4664 | Nguyễn Văn Bình | cr | cr | M.Cường, TTR, H.Tây | Minh Cường, Thường Tín, Hà Tây | Tx. Phước Long
|
4665 | Nguyễn Văn Tiến | cr | cr | Hòa Thượng,
Đình Mỹ, Bắc Thái |
Hòa Thượng,
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Tx. Phước Long |
4666 | Phạm Văn An | cr | cr | Việt Hòa,
Kim Châu, Hải Hưng |
Việt Hòa,
Khoái Châu, Hưng Yên |
Tx. Phước Long |
4667 | Nguyễn Văn Lập | cr | cr | N43, LC, H.Hưng | Thị trấn Lai Cách, Cẩm Giàng
, Hải Dương |
Tx. Phước Long |
4668 | Phạm Văn Bao | cr | cr | H.Bùng, Hạ Hòa, Thanh Hóa | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | Tx. Phước Long |
4669 | Phạm Văn Bảo | cr | cr | Phú Thắng,
Công Anh, Vĩnh Phú |
Phúc Thắng,
Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Tx. Phước Long |
4670 | Phùng Đình Thuyết | cr | cr | QT, KT,
Hải Phòng |
Quang Trung,
Tứ Kỳ, Hải Dương |
Tx. Phước Long |
4671 | Trần Trọng Vân | cr | cr | H.Thành, Phổ Yên, Bắc Thái | Trung Thành,
Phổ Yên, Thái Nguyên |
Tx. Phước Long |
4672 | Trương Văn Đang | Cr | 20/4/67 | LS, Đ.Nữ,
Bắc Thái |
Lục Ba, Đại Từ, Thái Nguyên | Tx. Phước Long |
4673 | Vũ Duy Kiến | cr | cr | T.Lu,
Trường Chinh, HH |
Cương Chính,
Tiên Lữ, Hưng Yên |
Tx. Phước Long
|
4674 | Nguyễn Huy Phương | Cr | cr | 00 | Được xác định
Đỗ Xuyên, Thanh Ba, Phú Thọ |
Tx. Phước Long |
4675 | Đỗ Xuân Cự | cr | cr | Phú Cường,
Quốc Oai, Hà Tây |
Phú Cát, Quốc Oai, Hà Tây | Tx. Phước Long |
4676 | Lục Văn Nơi | Cr | 9/3/75 | Yên Thượng,
Yên Bảo, Yên Bái |
Khánh Yên Thượng, Văn Bàn, Lào Cai | Đắk Lắk |
4677 | Hoàng Văn Thìn | cr | cr | Bắc Cạn, Bắc Thái | Văn An, Hà Quảng, Cao Bằng | Dương Minh Châu, T.Ninh |
4678 | Phạm Văn Dương | 1950 | 9/4/79 | Đồng Quang,
Đồng Lập, Thanh Hóa |
Đồng Quang,
Đông Sơn, Thanh Hóa |
Bình Long, B.Phước |
4679 | Phạm Văn Kiệt | Cr | 6/3/85 | Triệu Sơn,
Hợp Kỳ, Hải Hưng |
Tái Sơn, Tứ Kỳ,
Hải Dương |
Bình Long, B.Phước |
4680 | Phùng Hoàng Hậu | 1941 | 37/3/71 | Hợp Thành,
Lâm Phương, Vĩnh Phú |
Hợp Hải, Lâm Thao, Phú Thọ | Bình Long, B.Phước |
4681 | Phùng Xuân Quang | Cr | 13/12/70 | Khu Quan,
Tân Sơn, Vĩnh Phú |
Xuân Quang,
Tam Nông, Phú Thọ |
Bình Long, B.Phước |
4682 | Phạm Minh Lý | Cr | 2/11/72 | Nam Giang,
Không huyện, không tỉnh |
Thị trấn Nam Giang, Nam Trực,
Nam Định |
Bình Long, B.Phước
|
4683 | Phạm Đình Non | 1949 | 20/4/72 | An Xá, Đoàn Thụy
Hải Hưng |
Đoàn Thượng,
Gia Lộc, Hải Dương |
Bình Long, B.Phước |
4684 | Tạ Đức Cương | 1954 | Cr | Nghĩa Hiệp,
An Mỹ, Hải Hưng |
Nghĩa Hiệp,
Yên Mỹ, Hưng Yên |
Bình Long, B.Phước |
4685 | Trần Linh Phán | Cr | 23/3/72 | Lâm Bình,
Hà Nam Ninh |
Nhân Bình,
Lý Nhân, Hà Nam |
Bình Long, B.Phước |
4686 | Trần Văn Ân | 1959 | 1979 | Hòa Vang,
Phú Khánh |
Hòa Vinh, Tuy Hòa, Phú Yên | Bình Dương |
4687 | Trần Văn Bồi | 1961 | 1979 | Bình Trị,
Quảng Xương |
Bình Dương | |
4688 | Tạ Văn Giang | 1945 | 1970 | Hồng Phong,
Phú Cường, Bắc Thái |
Phú Cường, Đại Từ, Thái Nguyên | Bình Dương |
4689 | Trần Quang Khải | 1944 | 1975 | Hoàng Liên,
Hải Hưng |
Hoàng Diệu,
Gia Lộc, Hải Dương |
Bình Dương |
4690 | Phan Thanh Hoa | Cr | 1974 | Tân Bửu,
Bến Thủy, Long An |
Tân Bửu, Bến Lức, Long An | Bình Dương |
4691 | Trần Ngọc Chiến | 1943 | 1976 | Lao Thọ, Y Dũng, Hà Bắc | Lão Hộ, Yên Dũng, Bắc Giang | Bình Dương |
4692 | Phạm Công Thiệp | 1952 | 1973 | T. Niên,
Bảo Thắng |
Thái Niên,
Bảo Thắng, Lào Cai |
Bình Dương |
4693 | Nguyễn Văn Thiên | Cr | Cr | Kiêm Mỹ,
Hà Đông |
Chuyên Mỹ,
Phú Xuyên, Hà Tây |
Long Khánh
|
4694 | Phạm Văn Tư | 1957 | 1981 | Cẩm Ninh, C.Thủy, Hải Hưng | Cẩm Bình,
Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
Long Khánh
|
4695 | Trương Văn Gia | 1954 | 1980 | Trung Lương, Quảng Trị | P.Đông Lương,
Thị xã Đông Hà |
Long Khánh |
4696 | Vũ Ngọc Linh | 1935 | Cr | Cộng Hòa,
Yên Thủy, Q.Ninh |
Cộng Hòa,
Yên Hưng, Quảng Ninh |
Long Khánh |
4697 | Vũ Đình Hòa | 1950 | 1975 | Đông Phan,
Đông Phòng, T.Hóa |
Đông Vang,
Đông Hưng, Thái Bình |
Long Khánh |
4698 | Trần Văn Hải | Cr | 1970 | Bình Minh,
T.Bình Định |
Bình Tân, Tây Sơn, Bình Định | Trảng Bom |
4699 | Nguyễn Văn Bản | 1952 | 13/4/75 | Hai chữ…. Yên Đồng | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | Long Khánh |
4700 | Nguyễn Văn Gu | 1953 | 1975 | Thất Hùng,
Kinh Môn, Hải Phòng |
Thất Hùng,
Kinh Môn, Hải Dương |
Long Khánh |
4701 | Đoàn Đình Phương | 1947 | 1975 | Mễ Tú, Thanh Liêm, Hà Nội | Mễ Trì,
Thanh Liêm, Hà Nội |
Long Khánh |
4702 | Lê Minh Thu | 1950 | 1975 | Đông Phu, Hải Ninh, T.H. Hóa | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Long Khánh |
4703 | Nguyễn Đình Quang | 1956 | 1978 | Nghi Trung, V.Yên | Nghĩa Trung,
Việt Yên, Bắc Giang |
Châu Thành, Tây Ninh |
4704 | Ma Văn Bế | Cr | 1969 | Phu Tiên, Bắc Thái | Phú Tiến, Định Hóa, Thái Nguyên | Châu Thành, Tây Ninh |
4705 | Lê Văn Thái | Cr | 1977 | Vân Sơn, V.Yên | Vân Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | Châu Thành, Tây Ninh |
4706 | Lê Thanh Bình | Cr | Cr | Cr | Được xác định quê quán Thanh Hóa | Châu Thành, Tây Ninh |
4707 | Lê Thanh Chỉnh | Cr | 1983 | Ông Đình,
Cẩm Giàng, Hưng Yên |
Ông Đình,
Khoái Châu, Hưng Yên |
Bến Cầu, T.Ninh
|
4708 | Phạm Bá Thư | 1969 | 1981 (tuối không hợp lý) | Thới Thuận,
Hậu Giang |
Ngọc Thuận,
Giồng Riềng, Kiên Giang |
Bến Cầu, T.Ninh |
4709 | Nguyễn Ngọc Túc | 1948 | 1972 | Trung Liệt,
Yên Mỹ, Vĩnh Phú |
Tráng Việt, Mê Linh, Hà Nội | Lộc Ninh, B.Phước |
4710 | Nguyễn Văn Hợi | Cr | 1969 | Viên Xá, Hà Lang, Bắc Ninh | Ninh Xá, Thị Xã Bắc Ninh | Duy Tân, Duy Xuyên, Q.Nam |
4711 | Vũ Văn Tắc | Cr | Cr | Kiến Tường, Hải Phòng | Tiên Cường,
Tiên Lãng, Hải Phòng |
Duy Thành, Duy Xuyên, Q.Nam |
4712 | Nguyễn Duy Phụng | 1954 | 1975 | Xuân Sơn,
Đông Triều, Quảng Nam |
Xuân Sơn,
Đông Triều, Quảng Ninh |
Long Thành, Đ.Nai |
4713 | Hà Văn Hên | Cr | 27/4/75 | Hai chữ Điền Lư | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | Bà Rịa |
4714 | Trần Công Danh | Cr | Cr | Nam Kiều, D.Lộc , Hải Hưng | Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | Sa Thầy, Kom Tum |
4715 | Nguyễn Xuân Bàn | 1942 | 1969 | Bao Đá, Trấn Xuyên, Thanh Hóa | Bão Đáp, Trấn Yên, Yên Bái | Sa Thầy, Kom Tum |
4716 | Phạm Ngọc Mai | Cr | 1972 | Phương Công,
Văn Đông, HH |
Phượng Công,
Văn Giang, Hưng Yên |
Sa Thầy, Kom Tum |
4717 | Mai Công Huân | 1945 | 1972 | Cộng Hòa,
Yên Mỹ, HH |
Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên | Sa Thầy, Kom Tum |
4718 | Bùi Xuân Lừng | 1952 | 1972 | Việt Hòa, Thị xã Hải Phòng | Việt Hòa,
Thị xã Hải Dương |
Sa Thầy, Kom Tum |
4719 | Phạm Viết Dung | 1953 | 1972 | Nam Triều,
Phú Yên, Hà Sơn Đình |
Nam Triều,
Phú Xuyên, Hà Tây |
Sa Thầy, Kom Tum |
4720 | Đặng Đình Tế | Cr | 1969 | Cẩm Khê,
Hải Phòng |
Liên Khê,
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
T.Bình Thuận |
4721 | Đoàn Thức | Cr | 1969 | Tam Nghĩa,
Quảng Nam |
Tam Nghĩa,
Núi Thành, Quảng Nam |
T.Bình Thuận |
4722 | Đỗ Văn Đức | Cr | 1981 | Sông Lô, Vĩnh Phú | Đan Hà, Hạ Hòa, Phú Thọ | T.Bến Tre |
4723 | Nguyễn Văn Hùng | Cr | Cr | Vĩnh Phú | Được xác định là: Nguyễn Quốc Hùng, Tp.Việt Trì | T.Bến Tre |
4724 | Hà Văn Thắng | Cr | 1979 | V.L, Sông Lô | Văn Long, Thị xã Phú Thọ | T.Bến Tre |
4725 | Nguyễn Văn Thực | Cr | 1982 | Phong Châu, VP | P.Phong Châu,
Thị xã Phú Thọ
|
T.Bến Tre |
4726 | Nguyễn Cao Sơn | 1949 | Cr | Minh Hòa,
Kim Liên, Hải Hưng |
Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương
|
Ân Thanh, Hoài Ân, B.Định |
4727 | Lưu Xuân Hòa | Cr | Cr | Thượng Hưng, Vĩnh Toàn,
Vĩnh Phú |
Thượng Trưng,
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
Ân Phong Hoài Ân, B.Định |
4728 | Khổng Văn Lam | Cr | Cr | Tân Hưng, Ba Vì | Tản Hồng, Ba Vì, Hà Tây | Ân Phong Hoài Ân, B.Định |
4729 | Lưu Quang Khỏi | Cr | Cr | Thanh Sơn,
Hải Phòng |
Thanh Sơn,
Kiến Thị, Hải Phòng |
Ân Phong Hoài Ân, B.Định |
4730 | Hà Huy Đoàn | 1949 | Cr | Xuân Lam,
Thọ Xuân, Vĩnh Phú |
Xuân Lam,
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
Ân Phong Hoài Ân, B.Định |
4731 | Phạm Văn Miền | Cr | Cr | Yên Phong,
Ninh Bình |
Yên Phong,
Yên Mô, Ninh Bình |
Ân Tín Hoài Ân, B.Định |
4732 | Nguyễn Đình Phúc | Cr | Cr | Bắc Phú, Vĩnh Phú | Văn Phú,
Tp.Việt Trì |
Ân Tín Hoài Ân, B.Định |
4733 | Lê Văn Trai | Cr | Cr | Quốc Phú, Hà Bắc | Quảng Phú,
Lương Tài, Bắc Ninh |
Ân Tín Hoài Ân, B.Định |
4734 | Ngô Văn Bai | Cr | Cr | Hòa Minh,
Hải Phòng |
Hòa Bình,
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Ân Tín Hoài Ân, B.Định |
4735 | Nguyễn Tiến Giao | Cr | Cr | Vĩnh Tiến, Vĩnh Phú | Vĩnh Tiến,
Thanh Sơn, Phú Thọ |
Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4736 | Ngô Nhất Gia | Cr | 1972 | Phổ Yên, Hà Nội | Phổ Yên,
Thái Nguyên |
Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4737 | Lục Văn Dương | 1947 | 1974 | Quảng Hóa, T.H | Quang Hóa,
Thanh Hóa |
Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4738 | Nguyễn Hướng Dương | 1952 | 1972 | Đ.Q, Thái Bình | Đông Quan,
Đông Hưng, Thái Bình |
Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4739 | Hoàng Tiếp Dũng | 1950 | Cr | Yên Dũng, Hà Bắc | Được xác định là Hoàng Tiến Dũng, Quỳnh Sơn,
Yên Dũng, Bắc Giang |
Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4740 | Lê Văn Dự | 1954 | 1974 | Tiên Lữ, Hà Bắc | Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang | Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4741 | Mai Văn Đàn | cr | cr | An Hòa, Vĩnh Phú | Đan Hà, Hạ Hòa, Phú Thọ | Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4742 | Nguyễn Hùng Cường | 1952 | 1972 | Yên Dũng,
Hòa Bình |
Yên Trung, Kỳ Sơn, Hòa Bình | Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4743 | Nguyễn Văn Chính | Cr | 1973 | Tân Yên, Yên Bái | Tân Uyên,
Bắc Giang |
Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4744 | Bùi Văn Hân | Cr | 1972 | Tân Lập, Hòa Bình | Tân Lập, Lạc Sơn, Hòa Bình | Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4745 | Lê Thanh Huyền | Cr | 1972 | Phú Cường, HH | Phú Cường,
Kim Động, Hưng Yên |
Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4746 | Phạm Văn Hữu | Cr | 1972 | Đồng Hới,
Quảng Ninh |
Thị xã Đồng Hới, Quảng Bình | Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4747 | Nguyễn Văn Khoai | Cr | 1972 | Yên Trọng, Hà Bắc | Yên Trung,
Yên Phong, Bắc Ninh |
Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4748 | Nguyễn Văn Tình | 1952 | 1975 | Sơn Động,
Hòa Bình |
Yên Mông, Thị xã Hòa Bình | Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4749 | Bùi Thanh Trung | 1954 | 1974 | Ngọc Thủy,
Hà Bắc |
Ngọc Lý, Tân Yên, Bắc Giang | Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4750 | Phạm Văn Tý | 1954 | 1974 | Khu 4, Hải Hưng | Khu 4, Thị trấn Ninh Giang, Hải Dương | Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4751 | Vũ Văn Thuận | Cr | Cr | Chiên Hòa,
Thanh Hòa |
Thiệu Hóa,
Thanh Hóa |
Vĩnh Hưng, Tân Hưng |
4752 | Nguyễn Văn Vạn | 1952 | 1975 | Mỹ Hòa, Hải Hưng | Mỹ Hào, Hưng Yên | Ninh Hòa, Vạn Ninh |
4753 | Phạm Văn Hòa | 1949 | 1975 | Mường Khương, Lào Cai | X.Mường Khương, H.Mường Khương, Lào Cai | Ninh Hòa, Vạn Ninh |
4754 | Nguyễn Văn Thái | 1957 | 1974 | Vũ Đan, Nam Hà | Vũ Đản, Bình Lục, Hà Nam | Ninh Hòa, Vạn Ninh |
4755 | Trương Văn Quyết | 1948 | 1975 | Ý Yên, Nam Hà | Yên Mỹ, Ý Yên, Nam Định | Ninh Hòa, Vạn Ninh |
4756 | Cao Xuân De | 1944 | 1975 | Tây Sơn, Kiến An | Tú Sơn, Kiến Thị, Hải Phòng | Bình Thuận |
4757 | Đặng Đình Tế | Cr | 1969 | Cẩm Khê,
Hải Phòng |
Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Bình Thuận |
4758 | Huỳnh Văn Tía | Cr | 1968 | Lăng Long,
Trà Vinh |
Càng Long,
Trà Vinh |
Bình Thuận |
4759 | Phạm Công Nhỡ (Nhữ) | Cr | 1968 | Chí Linh,
Hải Phòng |
Cao Minh,
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
Bình Thuận |
4760 | Trần Vinh Bình | 1954 | 1972 | Hà Trung,
Hà Nam Ninh |
Hải Trung, Hải Hậu, Nam Định | Bình Thuận |
4761 | Tô Thinh | 1937 | 1970 | Hoàng Đồng,
Lạng Sơn |
P.Làng Đồng, Tp.Lạng Sơn | Bình Thuận |
4762 | Phạm Thành Đô | Cr | 1969 | Kim Trung,
Hải Phòng |
P.Quang Trung, Q.Hồng Bàng,
Hải Phòng |
Bình Thuận |
4763 | Nguyễn Xuân Lê | Cr | 1970 | Chí Linh, Phù Cừ | Minh Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên | Bình Thuận |
4764 | Ngô Văn Cách | Cr | 1968 | Chinh Hà,
Hải Hưng |
Thanh Hà,
Hải Dương |
Bình Thuận |
4765 | Nông Văn Nguyên | 1954 | 1978 | Quảng Hóa,
Cao Lãng |
Quang Hàn,
Trà Lĩnh, Cao Bằng |
Kiến Tường, Long An |
4766 | Lương Văn Xá | 1950 | 1978 | Hoàng Hóa,
Cao Lang, |
Quang Hàn,
Trà Lĩnh, Cao Bằng |
Kiến Tường, Long An |
4767 | Nguyễn Văn Vĩnh | 1944 | 1971 | Nhạc Kỳ,
Văn Long |
Nhạc Kỳ, Văn Lãng, Lạng Sơn | Bắc Trà My
|
4768 | Bùi Văn Đơn | Cr | 1974 | Yên Phu, Lạng Sơn | Yên Phú,
Văn Quang, Lạng Sơn |
Hòa Thành, Tây Ninh |
4769 | Trần Văn Tam | Cr | 1972 | Ng. Lộ | Tx. Nghĩa Lộ,
Yên Bái |
Kiến Tường, Long An |
4770 | Bùi Như Ý | 1955 | 1975 | Trực Thái, Hải Hậu | Trực Thái,
Trực Ninh, Nam Định |
Long Thành, Đồng Nai |
4771 | Nguyễn Văn Bảy | 1954 | 1975 | Thanh Trì,
Hải Hưng |
Thanh Hà,
Hải Dương |
Long Thành, Đồng Nai |
4772 | Nguyễn Xuân Bảy | 1954 | 1975 | Đông Phương,
Hà Tây |
Song Phượng,
Hoài Đức, Hà Nội |
Long Thành, Đồng Nai |
4773 | Lê Bá Bích | 1949 | 1975 | Bắc Sơn,
Không tỉnh, không xã |
Bắc Sơn, Lạng Sơn | Long Thành, Đồng Nai |
4774 | Vũ Ánh Dương | 1950 | 1978 | Tân Quang, Tứ Kỳ | Tân Quang,
Ninh Giang, Hải Dương |
Long Thành, Đồng Nai |
4775 | Kim Văn Ghể | 1949 | 1968 | Công Lập,
Vĩnh Phú |
Ngọc Lập, Yên Lập, Phú Thọ | Long Thành, Đồng Nai |
4776 | Hoàng Văn Ngọc | Cr | 1969 | Yên Sơn, Bắc Thái | Dương Sơ, Na Rì, Bắc Cạn | Long Thành, Đồng Nai |
4778 | Hoàng Kim Thiện | 1943 | 1968 | Tứ Liên, Yên Bái | Tứ Liên, Từ Liêm, Hà Nội | Long Thành, Đồng Nai |
4779 | Đức Hồng Lĩnh | Cr | Cr | Nghi Mỹ,
Nghi Lộc, Thanh Hóa |
Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An | Long Thành, Đồng Nai |
4780 | Nguyễn Đức Nhiệm | Cr | Cr | Đại Thịnh,
Yên Lãng, Vĩnh Hùng |
Đông Thịnh,
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
Long Thành, Đồng Nai |
4781 | Huỳnh Văn Núi | 1945 | 1968 | Vũ Liêm, Trà Vinh | Vũng Liêm,
Vĩnh Long |
Long Thành, Đồng Nai |
4782 | Hoàng Văn Thường | 1937 | 1970 | Lộc Yên, Yên Bái | Lục Yên, Yên Bái | Long Thành, Đồng Nai |
4783 | Đào Văn Loan | Cr | Cr | Khoái Châu,
Hải Hưng |
Đoàn Văn Loan – Thiết Trụ,
Bình Minh, Khoái Châu, Hưng Yên |
Long Thành, Đồng Nai |
4784 | Lê Anh Châu | 1950 | 1975 | Nghi Xuân, Thanh Hóa | Nghi Xuân,
Nghi Lộc, Nghệ An |
Long Thành, Đồng Nai |
4785 | Nguyễn Duy Phụng | 1954 | 1975 | Xuân Sơn,
Đông Triều, Quảng Nam |
Xuân Sơn,
Đông Triều, Quảng Ninh |
Long Thành, Đồng Nai |
4786 | Nguyễn Bá Thái | 1937 | 1975 | Bình Hòa,
Nam Giang, Hải Hưng |
Vĩnh Hòa
Ninh Giang, Hải Dương |
Long Thành, Đồng Nai |
4787 | Đỗ Hải Quân | 1951 | 1974 | Nghĩa Hùng,
Nghĩa Hưng, Hà Tĩnh |
Nghĩa Hùng,
Nghĩa Hưng, Nam Định |
Long Thành, Đồng Nai |
4788 | Hà Văn Dần | Cr | Cr | Thọ Xuân, Hà Bắc | P.Thọ Xương, Tp.Bắc Giang | Long Thành, Đồng Nai |
4789 | Hoàng Đạt | Cr | Cr | Xuân Hòa,
Cao Bằng |
Hoàng Văn Đạt – Xuân Hòa,
Hà Quảng, Cao Bằng |
Long Thành, Đồng Nai |
4790 | Nguyễn Quang Minh | 1951 | 1974 | Thanh Trì,
Hải Hưng |
Thanh Hà, Hải Dương | Long Thành, Đồng Nai |
4791 | Lương Văn Mộng | 1950 | 1975 | Thái Bình,
Thanh Liêm, Hà Nội |
Thanh Bình,
Thanh Liêm, Hà Nam |
Long Thành, Đồng Nai |
4792 | Trần Văn Mức | 1950 | 1970 | Cẩm Phả, Vĩnh Tường, Không tỉnh | Kim Xá,
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
Long Thành, Đồng Nai |
4793 | Nguyễn Văn Vinh | Cr | Cr | Đông Hòa, Vĩ An, Không tỉnh | Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương | Long Thành, Đồng Nai |
4794 | Trần Văn Việt | 1950 | 1975 | Bình Hà,
Thanh Trì, Hải Hưng |
Duyên Hà, Thanh Trì, Hà Nội | Long Thành, Đồng Nai |
4795 | Nguyễn Đình Phú | 1947 | 1973 | Cr | Được xác định xã Nghĩa An, Ninh Giang, Hải Dương | BR-Vũng Tàu |
4796 | Nguyễn Văn Đức | 1937 | 1968 | Bình Khánh, Quảng Xuyên, không huyện, không tỉnh | Bình Chánh,
Thăng Bình, Quảng Nam |
Long Thành, Đồng Nai |
4797 | Giang Văn Dương | Cr | 1973 | Bình Minh,
Châu Dương, Hải Dương |
Bình Minh,
Khoái Châu, Hưng Yên |
Long Thành, Đồng Nai |
4798 | Nguyễn Xuân Bốn | 1943 | 1969 | Yên Phú, Phú Bình, không tỉnh | Tân Khánh,
Phú Bình, Thái Nguyên |
Phổ Phong, Đức Phổ |
4799 | Nguyễn Hợi | 1945 | 1967 | Hồng Hới, Hà Tây | Hồng Hà,
Đan Phượng , Hà Nội |
Phổ Phong, Đức Phổ |
4801 | Nguyễn Triệu Hùng | 1948 | 1969 | Đông Huy,
Bắc Thắng |
Đồng Hỷ,
Thái Nguyên |
Phổ Phong, Đức Phổ |
4802 | Vũ Vần | Cr | Cr | Hà Mộc, không tỉnh, không huyện | Hà Lộc,
Tx. Phú Thọ |
Phổ Phong, Đức Phổ |
4803 | Chu Văn Bác | Cr | 1967 | Hà Phương,
Hà Tây |
Đan Phượng,
Đan Phượng, Hà Nội |
Phổ Quang Đức Phổ |
4804 | Hoàng Duy Thái | Cr | 1968 | Đông Xá, Bắc Thái | Đồng Xá, Na Rì, Bắc Cạn | Phổ Quang Đức Phổ |
4805 | Nguyễn Thanh Tứ | Cr | 1967 | Kim Sơn,
Thái Bình |
Vũ Sơn, Kiến Xương, Thái Bình | Phổ Quang Đức Phổ |
4806 | Vũ Thái Nguyên | Cr | 1967 | Phú Xương,
Hà Tây |
Phú Xuyên, Hà Nội | Phổ Quang Đức Phổ |
4807 | Trần Đình Cung | 1945 | 1969 | Tân Cương,
Yên Bình, Yên Bái |
Tân Hương,
Yên Bình, Yên Bái
|
Phổ Nhơn Đức Phổ |
4808 | Lã Văn Quả | 1945 | 1967 | Thắng Lợi,
Hiệp Hòa, Hà Bắc |
Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa,
Bắc Giang |
Phổ Nhơn Đức Phổ |
4809 | Nguyễn Văn Hậu | Cr | Cr | Cr | Được xác định,
Ninh Giang, Hải Dương |
Châu Thành, Tây Ninh |
4810 | Trần Văn Ngãi | 1949 | 1968 | Hà Phúc,
Nông Hòa, Hà Tây |
Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội | Châu Thành, Tây Ninh |
4811 | Nguyễn Văn Bồng | 1949 | 1969 | Hà Thượng,
Tú Kỳ, Hải Hưng |
Hà Thanh,
Hải Dương |
Châu Thành, Tây Ninh |
4812 | Lê Quốc Chính | Cr | Cr | Cr | Được xác định
Điện Thọ, Điện Bàn, Quảng Nam |
Đắk Lắk |
4813 | Trần Mạnh Dũng | 1945 | 1970 | Trung Hà, Y Sơn, không tỉnh | Trung Hà,
Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Huyện Bình Long |
4814 | Trần Quang Vinh | Cr | 1974 | Vinh Khanh,
V Phú |
Thanh Minh,
thị xã Phú Thọ |
Huyện Bình Long |
4815 | Bùi Trọng Ích | 1948 | 1972 | Bình Ngư,
Bình Lạc, không tỉnh |
Bình Nghĩa,
Bình Lục, Hà Nam |
Huyện Bình Long |
4816 | Bùi Văn Minh | Cr | 1972 | Khâm Khê,
Chí Linh |
Nhân Huệ, Chí Linh, Hải Dương | Huyện Bình Long |
4817 | Bùi Văn Trường | 1955 | 1978 | Hào Trông, Hà Bắc | Hảo Lý, Đà Bắc, Hòa Bình | Huyện Bình Long |
4818 | Bùi Xuân Hữu | 1945 | 1972 | 2 chữ Tân Kỳ | Tân Kỳ, Tứ Kỳ,
Hải Dương |
Huyện Bình Long |
4819 | Chung Văn Điền | 1949 | 1970 | Thái Tân,
Thái Nguyên, Thanh Hóa |
Thiệu tân,
Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
Huyện Bình Long |
4820 | Đinh Kim Chung | Cr | 1972 | 2 chữ Xuân Tôn | Xuân Nộn,
Đông Anh, Hà Nội |
Huyện Bình Long |
4821 | Đinh Như Hoa | Cr | 1972 | Bình Đường, Hương Sơn,
Thái Bì |
Bình Nguyên,
Kiến Xương, Thái Bình |
Huyện Bình Long |
4822 | Doãn Đinh Lộc | Cr | 1972 | Sơn Thủy,
Hương Sơn, Hà Nam Ninh |
Hoành Sơn,
Giao Thủy, Nam Định |
Huyện Bình Long
|
4823 | Dương Hữu Tá | 1953 | 1972 | Việt Thắng, L Sơn | Việt Yên,
Văn Quang, Lạng Sơn
|
Huyện Bình Long |
4824 | Nguyễn Văn Hiệp | 1951 | 1970 | Miền Chánh,
Hà Đông |
Minh Châu, Ba Vì, Hà Nội | Tỉnh Bình Phước |
4825 | Trần Văn Sự | 1938 | 1967 | Tân Tiến,
Vĩnh Yên, Hà Bắc |
Tân Tiến,
Yên Dũng, Bắc Giang |
Tỉnh Bình Phước |
4826 | Trương Đức Phượng | 1947 | 1968 | Đa Phú,
Hà Sơn Bình |
Đa Phúc, Yên Thủy, Hòa Bình | Tỉnh Bình Phước |
4827 | Hồ Trường Thê | 1947 | Cr | Tu Quang,
Yên Thế, không tỉnh |
Từ Quang, Yên Sơn, Tuyên Quang | Tỉnh Bình Phước |
4829 | Đỗ Văn Thiết | 1954 | 1974 | An Trung,
An Thảy, Hải Phòng |
An Hưng,
An Dương, Hải Phòng |
Tỉnh Bình Phước |
4830 | Đặng Văn Luật | 1958 | 1977 | An Xuân, Thừa Thiên | An Cựu, Tp.Huế | Tỉnh Bình Phước |
4831 | Bùi Văn Lượng | 1940 | 1969 | Ngô Hưng, H.S.Bình | Ngỗ Luông,
Tân Lạc, Hòa Bình |
Tỉnh Bình Phước |
4832 | Nguyễn Đức Minh | 1946 | 1969 | D.Chủ, Ky Sơn, không tỉnh | Dân Chủ,
thị xã Hòa Bình |
Tân Uyên, Bình Dương |
4833 | Nguyễn Ngọc Lẫm | Cr | 1974 | Đông Sơn
, Hà Nam Ninh |
Đông Sơn,
thị xã Tam Điệp, Ninh Bình |
Tân Uyên |
4834 | Hà Văn Hứng | 1945 | 1969 | Thanh Trúc,
Thanh Minh, không tỉnh |
Liên Trúc,
Thanh Liêm, Hà Nam |
Tân Uyên |
4835 | Đỗ Văn Đê (Dẽ) | 1950 | 1969 | Hiến Thành,
Kinh Đô, không tỉnh |
Hiến Thành,
Kinh Môn, Hải Dương |
Tân Uyên |
4836 | Nguyễn Duy Nhân | Cr | Cr | Thôn Nộn,
Duyên Hải, không tỉnh |
Duyên Hải,
Hưng Hà, Thái Bình |
Tân Uyên |
4837 | Bùi Văn Vộc | 1943 | 1970 | Bình Hàn,
Lạng Sơn |
Bình Hẻm, Lạc Sơn, Hòa Bình | Tân Uyên |
4838 | Dương Bá Tính | 1964 | 1983 | Yên Sơn,
Hà Nam Ninh |
Yên Sơn,
thị xã Tam Điểm, Ninh Bình |
Tân Uyên |
4839 | Bùi Văn Dự | 1963 | 1984 | Long Sơn,
Hà Sơn Bình |
Lạc Sơn,
Lương Sơn, Hòa Bình |
Dĩ An, Bình Dương |
4840 | Dương Văn Bình | 1942 | 1984 | Đức Chua, HSB | Lương Sơn,
Lương Sơn, Hòa Bình |
Dĩ An, Bình Dương |
4841 | Hà Xuân Đồng | 1965 | 1983 | Đa Bát, không tỉnh | Tu Lý, Đà Bắc,
Hòa Bình
|
Dĩ An, Bình Dương |
4842 | Lâm Văn Kiệt | Cr | 1970 | Nam Triều,
Phú Sơn, không huyện, không tỉnh |
Phú Sơn, Lâm Hà, Lâm Đồng,
Phú Sơn, Tân Phú, Đồng Nai |
Dĩ An, Bình Dương
|
4843 | Nguyễn Quốc Việt | 1943 | 1970 | Nam Sào,
Hải Hưng |
Nam Sơn,
Thanh Miện, Hải Dương |
Dĩ An, Bình Dương |
4844 | Nguyễn Văn Tuấn | Cr | 1970 | Ngân Trung Sách, Hà Nam Ninh | Trung Đông,
Trực Ninh, Nam Định |
Dĩ An, Bình Dương |
4845 | Trần Khắc Dũng | 1965 | 1985 | Vụ Đôn, Hà Nam Ninh | Đoi Sơn, Duy Tiên, Hà Nam | Dĩ An, Bình Dương |
4846 | Đào Anh Cường | Cr | 1970 | Hung Hậu,
Thanh Hóa |
Hoàng Châu,
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
Tỉnh Phú yên |
4847 | Nguyễn Mạnh Sửu | Cr | Cr | Thọ An, Đại Lộc, Hà Tây | Thọ An,
Đan Phượng, Hà Nội |
Vĩnh Thành, Vĩnh Ninh, Quảng Trị |
4849 | Nguyễn Xuân Tèo | Cr | Cr | Đông Đô, Mỹ Hà, Thái Bình | Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình | Vĩnh Ninh, Quảng Trị |
4850 | Lê Cao Sơn | Cr | 1972 | Ha Yên, TQ | Hàm Yên,
Tuyên Quang |
Triệu Phong, Quảng Trị |
4851 | Hà Thanh Sơn | Cr | 1972 | Đồng Tiến,
Ngọc Sơn, Thanh Hóa |
Đông Tiến,
Đông Sơn, Thanh Hóa |
Vĩnh Ninh, Quảng Trị |
4852 | Dương Minh Khôi | Cr | Cr | T.Sơn, T.Hóa | Triệu Sơn,
Thanh Hóa |
TX.Sông Cầu, Phú Yên |
4853 | Nguyễn Văn Hiền | Cr | 1972 | Tân Trào, HH | Thanh Trào,
Thanh Miện, Hải Dương |
TX.Sông Cầu, Phú Yên |
4854 | Tô Quang Hành | Cr | 1970 | Cao Đại,
Vĩnh Lương, VP |
Cao Đại,
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
TX.Sông Cầu, Phú Yên |
4855 | Phùng Văn Kéo | Cr | 1974 | Văn Chiêu,
Trích Thanh, HH |
Văn Du, Ân Thi, Hưng Yên | TX.Sông Cầu, Phú Yên |
4856 | Trần Văn Vũ | 1952 | 1972 | L.Xuyến, A.Giang | Tp.Long Xuyên,
An Giang |
TX.Sông Cầu,
Phú Yên
|
4857 | Nguyễn Đức Thoa | 1948 | Cr | T.Yên B | Trấn Yên, Yên Bái | Bình Sơn, Hiệp Đức, Quảng Nam |
4858 | Trần Công Lý | Cr | 1968 | Cần Ninh, Hà Tĩnh | Cẩm Lĩnh,
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định |
4859 | Nguyễn Inh | Cr | 1969 | Quỳnh Lưu,
Quỳnh Lỗi, Thái Bình |
Quỳnh Đôi,
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Vân Canh, Bình Định |
4860 | Trần Văn Thiên | Cr | 1975 | Tân Yên, Hòa Bình | Tân Vinh,
Lương Sơn, Hòa Bình |
Quận Thủ Đức, Tp.HCM |
4861 | Nguyễn Văn Dặt | 1940 | 1967 | D.E Lục, Hải Hưng | Đồng Lạc, Chí Linh, Hải Dương | Tx.Phước Long, Bình Phước |
4862 | Nông Thanh Vọng | 1953 | 1972 | Cao Trí, Bắc Thái | Cao Trí, Ba Bể,
Bắc Cạn |
Sa Thầy, Kom Tum |
4863 | Phùng Thúc Lưu | Cr | 1972 | Minh Sơn, An Lạc, Thanh Hóa | Minh Sơn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | Sa Thầy, Kom Tum |
4864 | Hoàng Văn Kiến | 1948 | 1972 | Phong Du, Ha Văn, YB | Phong Du Hạ,
Văn Yên, Yên Bái |
Sa Thầy, Kom Tum |
4865 | Lê Xuân Bách | Cr | 1975 | Dư Chí, Minh Khai, HH | P.Minh Khai, Thị xã Hưng Yên | Ninh Thuận |
4866
|
Nguyễn Nhật Tân | Cr | 1972 | Lục Hà, Nam Định | Lộc Hà,
Tp.Nam Định |
Ninh Thuận |
4867 | Đinh Quang Dũng | 1953 | 1975 | Lạc Thông,
Bắc Thái |
Bạch Thông,
Bắc Cạn |
Bình Thuận |
4868 | Dương Minh Tranh | 1948 | 1972 | Thành Đông,
Đông Hưng, Bắc Thái |
Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên | Bình Thuận |
4869 | Đinh Xuân Nghệ | 1944 | 1972 | Nghĩa Lô, Phú Yên | Nghĩa Đô, Bảo Yên, Lào Cai | Bình Thuận |
4870 | Chu Minh Nem | 1949 | 1977 | Quản Đà,
Hà Tuyên |
Xã Quản Bạ, Quản Bạ, Hà Giang | Tân Uyên |
4871 | Bùi Xuân Nin | 1954 | 1978 | T.Đạo, T.Lạc, HSB | Tuân Đạo, Lạc Sơn, Hòa Bình | Lộc Ninh |
4872 | Bùi Văn Niên | 1957 | 1978 | Tam Ky, HH | Tam Kỳ, Kim Thành, Hải Dương | Lộc Ninh |
4873 | Trần Văn Khương | Cr | 1975 | Liên Hưng,
Thái Lu, không tỉnh |
Liêm Chung,
Phủ Lý, Hà Nam |
Tân Uyên |
4874 | Nguyễn Văn Thành | Cr | 1975 | Ca Vân, H.Hưng | Cẩm Vân, Cẩm Giàng, Hải Dương | Tân Uyên |
4875 | Nguyễn Văn Thành | Cr | 1975 | Vân Hải, Thái Hưng, không tỉnh | Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình | Tân Uyên |
4876 | Bế Ngọc Tinh | 1945 | 1967 | Triêu An, Ban Co, CB | Triệu Ẩu, Phục Hòa, Cao Bằng | Lộc Ninh |
4877 | Bùi Mạnh Quang | 1955 | 1978 | Thanh Nông, Ki Mo, HS.Bình | Thanh Long,
Kinh Môn, Hải Dương |
Lộc Ninh |
4878 | Thân Đức Lợi | Cr | 1969 | Phu Trang, Bảo Yên | Phú Trang, Thị xã Nghĩa Lộ, Yên Bái | Long An |
4879 | Phạm Ngọc Vạn | Cr | 1972 | Ninh Mỹ, HH | Thị trấn Yên Mỹ, Khoái Châu
Hưng Yên |
Long An |
4880 | Phạm Văn Dễ | Cr | 1986 | Bình Hòa, HS.Bình | Bình Hòa, Giao Thủy, Nam Định | Long An |
4881 | Phan Văn Bốn | 1940 | 4970 | 2 chữ Lý Nhơn | Lý Nhơn, Cần Giờ | Cần Giuộc |
4882 | Trần Văn Trà | 1934 | 1968 | Vĩnh Linh, Hà Tĩnh | Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Cần Giuộc |
4883 | Trần Khắc Liêu | 1954 | 1978 | Ngư Hòa, Tiên Hòa, không huyện, không tỉnh | Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | Châu Phú, An Giang |
4884 | Bùi Văn Hân | Cr | 1972 | T.Lập, H.Bình | Tân Lập, Lạc Sơn | Tân Hưng, Vĩnh Hưng |
4885 | Nguyễn Văn Khoái | Cr | 1972 | Yên Trong, H.Bắc | Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh | Tân Hưng, Vĩnh Hưng |
4886 | Bùi Quốc Sơn | Cr | Cr | Hùng Sơn, T.Quang | Hùng Đức
Hàm Yên, Tuyên Quang |
Tân Hưng, Vĩnh Hưng |
4887 | Nguyễn Văn Tình | 1952 | 1975 | Sơn Động, H.Bình | Thuộc Huyện Cao Phong, Hòa Bình | Tân Hưng, Vĩnh Hưng |
4888 | Đoàn Văn Chính | 1954 | 1975 | LC, LN, Hà Nam Ninh | Cẩm Lý, Lục Nam, Bắc Giang | Tx.Phước Long |
4889 | Hoàng Quốc Trinh | 1944 | Cr | Bao Chay, Ba Vi, Bắc Thái | Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên | Tx.Phước Long |
4890 | Đào Quang Ân | 1942 | 1969 | Lạc Hồng, Hưng Yên | Lạc Hồng,
Văn Lâm, Hưng Yên |
Bình Thuận |
4891 | Đặng Minh Hùng | Cr | 1966 | Văn Khánh
Cà Mau |
An Khánh
Việt Khai, Phú Tân Cà Mau |
Bình Thuận |
4892 | Trần Văn Bình | 1954 | 1972 | Hà Trung, HNN | Hải Trung, Hải Hậu, Nam Định | Bình Thuận |
4893 | Nguyễn Văn Cánh | Cr | 1968 | Chinh Hà, H.Hưng | Ninh Hòa, Ninh Giang, Thanh Hà | Bình Thuận |
4894 | Bùi Thành Trung | 1954 | 1975 | Ngọc Thủy, Hà Bắc | Ngọc Lý, Tân Uyên, Bắc Giang | Tân Hưng, Vĩnh Hưng |
4895 | Lương Đức Minh | 1955 | 1978 | Minh Thanh, Quảng Ninh | Minh Thành, Yên Hưng, Quảng Ninh | Bến Cầu |
4896 | Phạm Văn An | 1959 | 1979 | Đông Kho, V.Phú | Đông Khê, Đoan Hùng, Phú Thọ | Bến Cầu |
4897 | Bùi Mạnh Tại | 1952 | 1979 | Tiên An, Hưng Yên | Hiến Nam,
Tp.Hưng Yên |
Bến Cầu |
4898 | Lê Văn Sáng | Cr | 1968 | Tâm Liệt, Bắc Giang, H.Hưng | Tráng Liệt
Bình Giang Hải Dương |
Gò Dầu |
4899 | Phạm Hồng Thái | Cr | 1975 | Sơn Hà | Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai | Gò Dầu |
4900 | Bùi Lê Dựng | Cr | 1978 | Đông Phong, Kỳ Sơn, Hà Bắc | Đông Phong, Cao Phong, Hòa Bình | Gò Dầu |
4901 | Dương Quốc Hán | Cr | 1972 | Hưng Yên, Hà Bắc | Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | Gò Dầu |
4902 | Vũ Xuân Thơ | Cr | 1975 | Vĩnh Bình, không huyện, không tỉnh | Vĩnh Bình, Châu Thành, An Giang | Gò Dầu |
4903 | Bùi Phú Tế | Cr | 1975 | Vĩnh Bình, không huyện, không tỉnh | Vĩnh Bình, Châu Thành, An Giang | Gò Dầu |
4904 | Phan Đình Giáp | Cr | 1975 | Tháp Men, Phú Yên, V.Phú | Tháp Men, Tp.Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Thị xã Phước Long |
4905 | Nguyễn Văn Hùng | 1953 | 1971 | Thịnh Sơn, Hải Hưng | Thái Sơn, Kinh Môn, Hải Dương | Long An |
4906 | Nguyễn Văn Sang | Cr | 1971 | Đông Thủy, Hà Bắc | Thuộc huyện Yên Thế, Bắc Giang | Long An |
4907 | Vũ Khắc Huynh | Cr | 1972 | Đông Hà, Hải Phòng | P.Đông Hòa
Kiến An, Hải Phòng |
Long An |
4908 | Vũ Ngọc Dương | Cr | 1972 | Gia Hải, HH | Gia Hòa, Gia Lộc, Hải Dương | Long An |
4909 | Trịnh Hồng Thu | 1949 | 1971 | Bắc Sơn, HH | Bắc Sơn, Ân Thi, Hưng Yên | Long An |
4910 | Vũ Thế Chắn | Cr | 1972 | Tây Sơn, Hạ Hòa, T.Bình | Tây Sơn, Tiền Hải, Thái Bình | Long An |
4911 | Trần Văn Nga | Cr | 1969 | An Lâm, Châu Yên, Yên Bái | Âu Lâu, Trấn Yên, Yên Bái | Long An |
4912 | Trần Đức Lợi | 1954 | 1975 | 2 chữ Trường Yên, không huyện, không tỉnh | Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình | Long An |
4913 | Vũ Bá Thuần | Cr | Cr | Yên Bái, Nghệ Tĩnh | Yên Khê, Thanh Ba, Phú Thọ | Long An |
4914 | Trần Đức Mai | 1922 | 1971 | Hung Thái, Nam Vang, HH | Hưng Thái, Ninh Giang, Hải Dương | Long An |
4915 | Nguyễn Hùng Cường | 1952 | 1972 | Yên Dũng, Hòa Bình | Yên Mông, Tp.Hòa Bình | Tân Hưng, Vĩnh Hưng |
4916 | Vy Văn Chiêng | Cr | Cr | Hữu Lũng, Lạng Sơn | Hữu Lũng,
Lạng Sơn |
Gò Công Đông |
4917 | Phạm Hồng Phong | Cr | 1970 | Hải Hậu, Hải Hưng | Hải Hưng, Hải Hậu, Nam Định | Long An |
4918 | Nông Văn Thấy | Cr | 1970 | Phú Hải, Quang Hà, Lạng Sơn | Phú Hải, Quang Hà, Quảng Ninh | Long An |
4919 | Nguyễn Văn Tuyên | Cr | 1970 | Hoàng Việt, Tân Kỳ, Hà Nội | Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội | Long An |
4920 | Nguyễn Văn Việt | Cr | 1969 | Giới Khuyên, Châu Yên, Yên Bái | Trấn Yên, Yên Bái | Long An |
4922 | Nguyễn Minh Đệ | Cr | 1974 | 2 chữ Đức Tống | Đức Long, Hòa An, Cao Bằng | Long An |
4923 | Nguyễn Minh Hoàng | Cr | 1969 | Trung Thành, Phú Yên, Yên Bái | Việt Thành, Trấn Yên, Yên Bái | Long An |
4924 | Nguyễn Thái Chí | Cr | Cr | Đông Hùng, Tiên Hải, Hải Phòng | Đông Hùng, Tiên Hải, Thái Bình | Long An |
4925 | Nguyễn Văn Huống | Cr | 1971 | H.Sơn, HH | Hiệp Sơn, Kinh Môn, Hải Dương | Long An |
4926 | Phạm Văn Ngân | Cr | 1970 | H.Thư, KB, F9 | Phạm Xuân Nghinh, Nghĩa An,
Hải Dương |
BR
Vũng Tàu |
4927 | Nguyễn Văn Long | Cr | 1969 | KB | Nguyễn Văn Lộng, Ninh Hải,
Ninh Giang Hải Dương |
BR
Vũng Tàu |
4928 | Nguyễn Văn Kích | 1947 | 1973 | Tân Tru, HH | Tân Trường, Gẩm Giàng, Hải Dương | BR
Vũng Tàu |
4929 | Nguyễn Văn Cần | 1932 | 1970 | An Hải, H.Hưng | An Tảo, Tp.Hưng Yên, Hưng Yên | BR
Vũng Tàu |
4930 | Nguyễn Văn Bất | Cr | 1973 | Trà Cổ, Quảng Nam | P.Trà Cổ, Thị xã Móng Cái, Quảng Ninh | BR
Vũng Tàu |
4931 | Nguyễn Đình Phú | 1947 | 1973 | Hải Hưng | Do Nghĩa, Nghĩa An, Hải Dương | BR
Vũng Tàu |
4932 | Nguyễn Cư Thành | 1953 | 1974 | Vũ Yên, V.Phú | Vũ Yển, Thanh Ba, Phú Thọ | BR
Vũng Tàu |
4933 | Hà Văn Hên | Cr | 1975 | Điền Lư, không huyện, không tỉnh | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | BR
Vũng Tàu |
4934 | Đào Ngọc Bích | 1933 | 1972 | Đại Hùng, V.Phú | Đại Phạm, Hạ Hòa, Phú Thọ | BR
Vũng Tàu |
4935 | Bùi Ngọc Việt | 1946 | 1970 | Tân Thành, V.Phú | Tam Thanh, Thanh Sơn, Phú Thọ | BR
Vũng Tàu |
4936 | Hứa Duy Bình | 1951 | 1974 | Thoại Sơn, Thoại Sơn, Thanh Hóa | Thành Sơn, Quang Hóa, Thanh Hóa | Tân Hưng, Vĩnh Hưng |
4937 | Lê Văn Cao | 1963 | 1983 | Lục Giạ, Nghệ Tĩnh | Lạc Giạ, Con Cuông, Nghệ An | Long An |
4938 | Lê Xuân Bản | 1950 | 1972 | Xuân Lôi, H.Hưng | Thạch Lỗi, Cẩm Giàng, Hải Dương | Long An |
4939 | Lương Văn Ngãi | Cr | 1973 | Tạ Hà, Hùng An, HH | Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương | Long An |
4940 | Lê Văn Lịch | Cr | 1969 | Xuân Dương, Mát Tri | Xuân Dương, Na Rì, Bắc Cạn | Long An |
4941 | Lương Văn Hòa | Cr | 1972 | Hải Quan, Na, Ma Hà | Hải Quang, Hải Hậu, Nam Định | Long An |
4942 | Lý Văn Hồ | Cr | 1969 | Thái Nguyên, Yên Bình, Yên Bái | Tân Nguyên, Yên Bình, Yên Bái | Long An |
4943 | Nguyễn Ánh Sáng | Cr | Cr | Thanh Hà, Hà Đông | Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Tây | Long An |
4944 | Nguyễn Chí Liêm | Cr | 1970 | Lương Sơn, HSB | Lương Sơn,
Hòa Bình |
Long An |
4945 | Nguyễn Đức Thứ | Cr | 1973 | Quốc Yên,
Quảng Ninh |
Thị trấn Quảng Yên,
Quảng Ninh |
Long An |
4946 | Phan Văn Tý | Cr | 1972 | Ninh Hiệp,
Ninh Hưng |
Hồng Phong,
Ninh Giang, Hải Dương |
Long An |
4947 | Bùi Tiến Dũng | Cr | 1970 | Yên Giang,
Liên Sơn, HS.Bình |
Yên Giang, Lương Sơn, Hòa Bình | Long An |
4948 | Lương Đức Hợp | Cr | 1973 | Chi Lăng, Chí Linh, HH | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện,
Hải Dương |
Long An |
4949 | Bùi Văn Hồng | Cr | 1970 | Liên Vũ, Lạng Sơn, Hà Bắc | Vũ Xá, Lục Nam, Bắc Giang | Long An |
4950 | Bùi Văn Ký | Cr | 1971 | Ten Tiến, Tiên Thủy, HS.Bình | Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình | Long An |
4951 | Cao Xuân Phú | Cr | 1970 | Quốc Thạch, Ngọc Lạc, Vĩnh Phú | Yên Thạch, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Long An |
4952 | Bùi Văn Minh | Cr | 1970 | Cao Sơn, Liên Sơn, Hòa Bình | Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | Long An |
4953 | Bùi Văn Quyền | Cr | 1975 | Thanh Nội, T.Lạc, Hải Phòng | Thanh Hối, Tân Lạc, Hòa Bình | Long An |
4954 | Ls… Đam | Cr | 197… | Lương Chính, H.Hưng | Cương Chính, Tiên Lữ, Hưng Yên | Long An |
4955 | Đinh Văn Út | Cr | 1971 | An Sinh, Tan Lạc, H.Bình | An Bình, Lạc Thủy, Hòa Bình | Long An |
4956 | Bùi Văn Sơn | Cr | 25/9/72 | Đông Công, Chí Linh, H.Hưng | Đồng Lạc, Chí Linh, Hải Dương | Long An |
4957 | Nguyễn T.Tưởng | 1956 | 26/7/79 | Phú Lương, HS.Bình | Phú Lương,
Lạc Sơn, Hòa Bình |
Lộc Ninh |
4958 | Nguyễn Triệu Tuấn | 1956 | 22/4/78 | Đan Phượng, H.Hưng | Đoàn Thượng,
Gia Lộc, Hải Dương |
Lộc Ninh |
4959 | Phạm Quang Tinh | 1949 | 17/6/72 | Nam Hải, Hải Hưng | Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên | Lộc Ninh |
4960 | Trương Văn Thái | 1954 | 31/12/79 | Q.Thanh, Q.Ninh | P.Quang Thanh, Cẩm Phả,
Quảng Ninh |
Lộc Ninh |
4961 | Trương Xuân Thoái | 1959 | 10/4/86 | Giai Xuân, Tân Kỳ, không rỉnh | Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An | Lộc Ninh |
4962 | Văn Trinh | 1953 | 12/5/72 | Phú Hòa, Yên Giang, Hà Bắc | Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh | Lộc Ninh |
4963 | Hà Văn Du | 1960 | 15/5/79 | Nam Sơn, Tan Lạc | Nam Sơn, Tân Lạc, Hòa Bình | Lộc Ninh |
4964 | Hà Sơn Hải | 1944 | 11/11/74 | Yên Uông, Kỳ Sơn | Yên Mông,
Tp.Hòa Bình |
Bình Dương |
4965 | Hà Văn Nghiêm | 1952 | 7/8/72 | Đông Lĩnh, Đông Phong, Quảng Ninh | Hải Đông,
Móng Cái, Quảng Ninh |
Bình Dương |
4966 | Bùi Công Suất | 1960 | 11/5/82 | Đ. Xuyên, Nam Ninh, HH | Đông Xuyên, Ninh Giang, Hải Dương | Bình Dương |
4967 | Bùi Văn Nghìn | Cr | 28/8/81 | An Nghĩa, HSB | Ân Nghĩa, Lạc Sơn, Hòa Bình | Bình Dương |
4968 | Bùi Đức Vân | 1952 | 24/6/81 | TN, Quảng Ninh | Thống Nhất,
Hoành Bồ, Q.Ninh |
Bình Dương |
4969 | Bùi Minh Đức | 1959 | 12/12/80 | G. Mo, T.Lạc | Gia Mô, Tân Lạc, Hòa Bình | Bình Dương |
4970 | Vũ Văn Thi | 1954 | 11/12/74 | Lạc Xuân,
Đào Nguyên, HP |
Lại Xuân,
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Bình Dương |
4971 | Bùi Thanh Long | 1960 | 5/4/80 | Gia Nhân, T.Lạc, HSB | Do Nhân, Tân Lạc, Hòa Bình | Bình Dương |
4972 | Đinh Văn Mừng | 1942 | 7/6/74 | Cửu Vĩnh Phú | Khả Cứu,
Thanh Sơn, Phú Thọ |
Bình Dương |
4973 | Bùi Văn Ấm | 1960 | 12/12/80 | Tu Tu E, HS.Bình | Tử Nê, Tân Lạc, Hòa Bình | Bình Dương |
4974 | Đinh Văn Thông | 1958 | 25/7/79 | Yên Thọ, Tân Hào | Tân Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình | Bình Dương |
4975 | Đặng Công Diện | 1950 | 5/3/78 | Chi Phương,
Kim Sơn, H.Bắc |
Tri Phương,
Tiên Du, Bắc Ninh |
Lộc Ninh |
4976 | Kỳ Anh Tuấn | 1969 | 16/7/87 | An Hiệp, MTR, HB | An Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang | Lộc Ninh |
4977 | Đặng Công Tâm | 1959 | 2/1/79 | Vĩnh Thọ,
Phúc Vân, HS.Bình |
Phúc Lâm, Mỹ Đức, Hà Tây | Lộc Ninh |
4978 | Đặng Văn Quyết | 1964 | 29/5/86 | Hồng Quang,
Hải Hưng |
Hồng Quang, Ân Thy, Hưng Yên | Lộc Ninh |
4979 | Đào Văn Hải | 1960 | 2/10/78 | Yên Hưng,
Yên Ninh, Hà Nam Ninh |
Yên Hưng, Ý Yên, Nam Định | Lộc Ninh |
4980 | Đoàn Văn Phượng | Cr | 29/6/87 | T.Thành, T.Lập, Long An | Tân Lập, Mộc Hóa, Long An | Lộc Ninh |
4981 | Nguyễn D….. Thích | Cr | 25/7/72 | Nam Trung | Nam Triều, Phú Xuyên, Hà Tây | Lộc Ninh |
4982 | Đoàn Văn Tuyên | 1954 | 3/1/78 | Vĩnh Yên,
Hải Hưng |
Vĩnh Khúc,
Văn Giang, Hưng Yên |
Lộc Ninh |
4983 | Giáp Văn Lập | Cr | 30/4/75 | Tây Nguyên,
Hà Bắc |
Tân Yên, Bắc Giang | Kha Vạn Cân |
4984 | La Văn Vĩnh | Cr | 29/1/78 | Bac Day,
Hà Tuyên |
Bản May, Hoàng Su Phì, Hà Giang | Châu Phú, An Giang |
4985 | Lê Hữu Hòa | Cr | 4/2/78 | Hương Keo,
Ng. Tĩnh |
Hưng Chánh,
Hưng Nguyên, Nghệ An |
Châu Phú, An Giang |
4986 | Lê Trọng Trung | 1957 | 2/2/78 | Thiên Hòa, T.Hóa, không huyện | Thiệu Hòa,
Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
Châu Phú, An Giang |
4987 | Lê Văn Yên | 1959 | 2/2/78 | Q.Thanh, H.Phòng | Quảng Thanh, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Châu Phú, An Giang |
4988 | Lương Văn Ái | 1958 | 4/2/78 | Cùng Hóa, Th. Hóa | Quảng Hòa,
Quảng Xương, Thanh Hóa |
Châu Phú, An Giang |
4989 | Nguyễn Quốc Tuấn | Cr | 4/2/78 | Thanh Mỹ, Hà Tây | Thanh Mỹ,
Tx. Sơn Tây, Hà Tây |
Châu Phú, An Giang |
4990 | Nguyễn Thanh Quý | 1954 | 2/2/78 | Hoa Nho, Q.Ninh | Hòa Lạc, Tx. Móng Cái, Quảng Ninh | Châu Phú, An Giang |
4991 | Nguyễn Văn Đông | Cr | 22/5/78 | Trà Thủy,
Hà Nam Ninh |
Gia Thủy,
Nho Quan, Ninh Bình |
Châu Phú, An Giang |
4992 | Nguyễn Văn Lý | 1959 | 4/1/78 | Thanh Phong, Hải Phòng | Thanh Lương,
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
Châu Phú, An Giang |
4993 | Nguyễn Văn Dương | Cr | 4/2/78 | Đa Phú,
Hà Nam Ninh |
Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình | Châu Phú, An Giang |
4995 | Nguyễn Văn Phải | Cr | 30/3/78 | Phú Thọ,
Hà Nam Ninh |
Phú Phúc, Lý Nhân, Hà Nam | Châu Phú, An Giang |
4996 | Tống Văn Huyền | Cr | 19/4/78 | Hòa Ninh,
Nghệ Tĩnh |
Thị trấn Hòa Bình, Tương Dương,
Nghệ An |
Châu Phú, An Giang |
4997 | Trần Quốc Liêu, (Liên) | 1954 | 29/10/78 | Ngư Hòa,
Tiên Hòa, không huyện, không tỉnh |
Liên Hòa, Đông Anh, Hà Nội | Châu Phú, An Giang |
4998 | Vũ Đình Lâm | 1960 | 8/2/78 | Pha Hưng, Th.Bình | Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình | Châu Phú, An Giang |
4999 | Phạm Văn Thịnh | 1958 | 29/11/79 | Thanh Thủy, HN.Ninh | Thanh Thủy,
Thanh Liêm, Hà Nam |
Châu Phú, An Giang |
5000 | Nguyễn Văn Căn | 1949 | 26/7/72 | Hà Long, Lào Cai | Khánh Yên Hạ,
Văn Bàn, Lào Cai |
Kiên Giang |
5001 | Thái Văn Hữu | Cr | 20/2/81 | Vĩnh Hải, BT.Thiên | Vĩnh Linh,
Quảng Trị |
Kiên Giang |
5002 | Đào Ngọc Châm | 1950 | 17/5/72 | Tiên Lực, H.Hưng | Tiên Lữ, Hưng Yên | Kiên Giang |
5003 | Vũ Văn Nguyên | Cr | 18/5/78 | Tùng Sơn, T.Hóa | Tượng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa | Kiên Giang |
5004 | Lương Quốc Thái | 1956 | 1/8/79 | Ứng Mỹ, Hà. S. Bình | Mỹ Hưng,
Thanh Oai, Hà Tây |
Phú Quốc |
5005 | Ngô Văn Cường | 1959 | 1/8/79 | Hải Hậu,
Thanh Hóa |
Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Phú Quốc |
5006 | Nguyễn Đình Xuân | 1960 | 6/9/80 | Thanh Trì,
Quảng Bình |
Thanh Hòa,
Tuyên Hóa, Quảng Bình |
Phú Quốc |
5007 | Quách Văn My | 1955 | 13/1/79 | An Lạc, H.S.Bình | An Lạc, Lạc Thủy, Hòa Bình | Phú Quốc |
5008 | Trương Phi Nhân | 1956 | 1/7/79 | Thanh Đại, Thanh Oai, HSB | Thanh Mai, Thanh Oai, Hà Tây | Phú Quốc |
5009 | Hồ Trọng Kẹo | Cr | 17/5/70 | Trung Châu,
Đông Kinh, H.Hưng |
Trung Dũng,
Tiên Lữ, Hưng Yên |
Long An |
5010 | Hoàng Văn Xe | Cr | 6/6/71 | Ninh Hoa,
Hà Nam Ninh |
Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | Long An |
5011 | Lê Quốc Phong | Cr | 14/4/75 | Chinh Lưu, B.Liêu, Q.Ninh | Tình Húc,
Bình Liêu, Quảng Ninh |
Long An |
5012 | Hoàng Văn Xe | Cr | Cr | Lương Quy,
Văn Bẩy, Yên Bái |
Dương Quy,
Văn Bàn, Lào Cai |
Long An |
5013 | Đoàn Quốc Bảo | Cr | 13/5/70 | Dân Tiên,
Hà Nam Ninh |
Duy Tiên, Hà Nam | Long An |
5014 | Bế Ích Đỗ | Cr | 28/1/73 | Quang Hưng, Quang Hà,
Lạng Sơn |
Quang Hanh,
Cẩm Phả, Quảng Ninh |
Long An |
5015 | Đỗ Văn Gừng | Cr | 28/4/75 | Công Cô,
Tuyên Pháp, không huyện, không tỉnh |
Thị trấn Đồng Mỏ, Chi Lăng, Lạng Sơn | Long An |
5016 | Bế Viết Chạy | 1949 | 1/73 | Tân Yên, Văn Bàn, L.Sơn | Tân An, Văn Bàn, Lào Cai | Long An |
5017 | Lò Văn Thắng | Cr | 13/4/75 | Vân Du, Thượng Văn, Yên Bái | Văn Phú, Trấn Yên, Yên Bái | Long An |
5018 | Bùi Văn Dởm | 1957 | 12/12/90 | L.Sơn, Ta Lạc, HSB | Lỗ Sơn, Tân Lạc, Hòa Bình | Bình Dương |
5019 | Lò Văn Hai | 1947 | 9/6/74 | Chiêu Châu,
Lai Châu, HS.Bình |
Chiềng Châu,
Mai Châu, Hòa Bình |
Bình Dương |
5020 | Đặng Hồng Thanh | 1955 | 19/3/75 | Yên Trung, Y.Bình, Th.Hóa | Yên Trung, Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương |
5021 | Đinh Văn Biên | 1960 | 23/12/83 | Lang Văn, T.Lạc | Lũng Vận, Tân Lạc, Hòa Bình | Bình Dương |
5022 | Bùi Văn Nức | 1959 | 6/1/79 | Hồi Mờ, Tuân Lo, Tan Lac, HSB | Tuân Lộ, Tân Lạc, Hòa Bình | Bình Dương |
5023 | Bùi Văn Phiến | 1959 | 18/6/81 | Mờ, N.My, T.Lac, HSB | Ngọc Mỹ, Tân Lạc, Hòa Bình | Bình Dương |
5024 | Lương Văn Tiến | 1942 | 20/6/70 | T.Thành, Đa Bảo | Trung Thành,
Đà Bắc, Hòa Bình |
Bình Dương |
5025 | Lý Duy Trọng | 1960 | 12/6/80 | Lương Sơn, L.Ngạn, H.Bắc | Phương Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | Bình Dương |
5026 | Mai Trọng Thanh | 1957 | 12/5/78 | Nga Sơn, Nga Hải, Hải Hưng | Nga Hải, Nga Sơn, Thanh Hóa | Bình Dương |
5027 | Nguyễn Hồng Sáu | 1952 | 29/4/75 | Vũ Lễ, Bắc Sơn, Cao Bằng | Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn | Bình Dương |
5028 | Nguyễn Minh Hải | Cr | 17/2/81 | Yên Lợi, Kiến Xương, Hà Sơn Bình | Yên Lợi, Ý Yên, Nam Dịnh | Bình Dương |
5029 | Trần Văn Hinh | 1945 | 15/12/71 | N.Lai, S.Dương, H.Tuyên | Ninh Lai, Sơn Dương,
Tuyên Quang |
Bình Dương |
5030 | Nguyễn Như Tuấn | 1952 | 1979 | Đông Ky, Ngã Thứ, H.Bắc | Đông Kỳ, Yên Thế, Bắc Giang | Bình Dương |
5031 | Nguyễn Thơm | Cr | 20/7/74 | Thanh Lợi, Vũ Sơn, Hà Nam Ninh | Thanh Lợi, Vũ Bản, Nam Định | Bình Dương |
5032 | Nguyễn Văn Đăng | 1945 | 9/9/73 | Triệu Phước, Triệu Hà, BTT | Triệu Phước,
Triệu Phong, Quảng Trị |
Bình Dương |
5033 | Vy Thế Sơn | 1959 | 19/1/85 | Sơn Lư,
Thanh Hóa |
Sơn Lư, Quan Sơn, Thanh Hóa | Bình Dương |
5034 | Trần Quang Hóng | 1948 | Cr | Việt Thành, Trấn Yên, Vĩnh Phú | Việt Thành,
Trấn Yên, Yên Bái |
Bình Dương |
5035 | Trần Đức Hùng | 1955 | 27/3/82 | Cham Mạc,
Hà Sơn Bình |
P.Chăm Mát, Tp.Hòa Bình,
Hòa Bình |
Bình Dương |
5036 | Quách Văn Bảy | Cr | 23/6/69 | Phu Lam,
Thiên Sơn, H.Bắc |
Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh | Bình Dương |
5037 | Nguyễn Văn Truyền | 1960 | 17/9/80 | Văn Hải,
Ninh Thanh |
Văn Hội,
Ninh Giang, Hải Dương |
Bình Dương |
5038 | Quách Văn Thêm | 1959 | 12/12/80 | T.Nê, An Lạc, HSB | Tu Nê, Tân Lạc, Hòa Bình | Bình Dương |
5039 | Nguyễn Văn Tuấn | 1956 | 9/6/79 | Nghĩa Lộ,
Nghĩa Bình |
P.Nghĩa Lộ, Tp.Quảng Ngãi | Bình Dương |
5040 | Nguyễn Văn Phố | 1954 | 27/1/73 | Xuân Hương,
Hà Bắc |
Xuân Hương,
Lạng Giang, Bắc Giang |
Bình Dương |
5041 | Nguyễn Văn Hiếu | 1954 | 15/2/80 | Từ Ninh,
Từ Dương, H.Hưng |
Thái Dương,
Bình Giang, Hải Dương |
Bình Dương |
5042 | Nguyễn Văn Mật | 1950 | 1970 | 2 chữ Tân Hòa, không huyện, không tỉnh | Tân Hòa, Phú Bình, Thái Nguyên | Bình Dương |
5043 | Hà Văn Tiến | Cr | 12/2/85 | Ngọc Lương,
Yên Thủy, không tỉnh |
Ngọc Lương,
Yên Thủy, Hòa Bình |
Bình Dương |
5044 | Trịnh Duy Phương | Cr | 14/7/78 | Hà Bắc | Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình | Châu Thành, Tây Ninh |
5045 | Nguyễn Đăng Hưng | Cr | 12/5/69 | Yên Tử, Yên Mỹ, HH | Yên Phú, Yên Mỹ, Hưng Yên | Châu Thành, Tây Ninh |
5046 | Nguyễn Văn Đại | 1957 | 3/4/78 | Vĩnh Tường,
Vĩnh Phú |
Vũ Di, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Châu Thành, Tây Ninh |
5047 | Phạm Văn Chéo | 1948 | 6/4/69 | Bắc Giang, HH | Bình Giang,
Hải Dương |
Dương Minh Châu |
5048 | Nguyễn Văn Dung | 1946 | 15/6/69 | Thanh Đa, V.Phú | Thanh Đa,
Tp.Phú Thọ |
Dương Minh Châu |
5049 | Nguyễn Thanh Hải | 1953 | 1/2/75 | Nam Hà, Hải Hưng | Hải Hưng, Hải Hậu, Nam Định | Dương Minh Châu |
5050 | Nguyễn Đức Hiệp | Cr | 28/5/73 | Thanh Khôi, H.Hưng | Thanh Khôi,
Gia Lộc, Hải Dương |
Dương Minh Châu |
5051 | Hà Công Phúc | 1946 | 25/44/69 | Thanh Sơn, V.Phú | Tân Phú, Tân Sơn, Phú Thọ | Dương Minh Châu |
5052 | Dương Văn Loan | 1947 | 30/5/72 | Yên Mô, V.Phú | Yên Mô, Vĩnh Phúc | Dương Minh Châu |
5053 | Đoàn Văn Cẩn (Đông) | Cr | 1968 | Yên Thủy, Yên Bái | Yên Thành,
Yên Bình, Yên Bái |
Đông Giang, Quảng Nam |
5054 | Tạ Hồng Nghĩa | Cr | 1976 | Bắc Hoa, Quảng Tân, Vĩnh Phú | Bạch Hạc, Tp.Việt Trì, Phú Thọ | Nam Giang, Quảng Nam |
5055 | Vũ Ngọc Thọ | Cr | 1974 | Hương Thọ, Hương Viên, Thanh Hóa | Hương Thọ,
Vụ Quang, Hà Tĩnh |
Nam Giang, Quảng Nam |
5056 | Nguyễn Văn Đạo | Cr | 1970 | Hương Trung,
Tứ Kỳ, Hải Hưng |
Quang Trung,
Tứ Kỳ, Hải Dương |
Nam Giang, Quảng Nam |
5057 | Đào Văn Luyến | 1954 | 1972 | Yên Hưng,
Quảng Ninh |
Yên Hưng,
Quảng Ninh |
Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
5058 | Hà Xuân Cấp | Cr | 1968 | Ninh Giang, không xã không tỉnh | Ninh Giang,
Hải Dương |
Tt. Ái Nghĩa,
Đại Lộc, Q.Nam |
5059 | Nguyễn Khắc Lượng | 1940 | 1970 | Nghĩa Hưng,
Hà Tây |
Nghĩa Hưng,
Nam Định |
Bắc Trà My, Q.Nam |
5060 | Nguyễn Đăng Khêu | 1946 | 1975 | Phương Đàn,
Phú Vinh, Vĩnh Phú |
Phương Mao,
Thanh Thủy, Phú Thọ |
Bắc Trà My, Q.Nam |
5061 | Nguyễn Đức Toàn | 1948 | 1968 | Phước Hòa,
Yên Sơn, Hà Bắc |
Phúc Hòa, Tân Yên, Hà Bắc | Bắc Trà My, Q.Nam |
5062 | Nguyễn Chí Công | 1944 | Cr | Nghĩa Minh,
Ninh Bình |
Nghĩa Minh,
Nghĩa Hưng, Nam Định |
Bắc Trà My, Q.Nam |
5063 | Lê Thị Kim Bông | 1950 | 1971 | Tân Bình,
Thanh Hóa |
Tân Bình,
Như Xuân, Thanh Hóa |
Bắc Trà My, Q.Nam |
5064 | Kiều Xuân Quý | 1954 | Cr | Cần Kiệm, Hà Tây | Cần Kiệm,
Thạch Thất, Hà Nội |
Bắc Trà My, Q.Nam |
5065 | Đinh y Tiến | Cr | 1975 | Thanh Sơn,
Vĩnh Phú |
Thanh Sơn, Phú Thọ | Phú Yên |
5066 | Đỗ Tràng Phúc | 1938 | 1968 | Liên Khúc…. Châu Hưng Yên | Liên Khê,
Khoái Châu, Hưng Yên |
Phú Yên |
5067 | Đỗ Quang Lực | Cr | 1974 | Vĩnh Trường,
Kinh Môn, HH |
Vĩnh Tuy,
Bình Giang, Hải Dương |
Nam Giang, Q.Nam |
5068 | Dương Trường Sơn | Cr | 1974 | Hà Phú, Sơn Dương, HT | Hà Phúc,
Sơn Dương, Tuyên Quang |
Nam Giang, Q.Nam |
5069 | Lã Huy Lê | Cr | Cr | Lục Liên,
Hưng Bình, Hải Hưng |
Cẩm Bình,
Hải Dương |
Nam Giang, Q.Nam |
5070 | Nguyễn Ngọc Núi | Cr | Cr | Diễn Sơn,
Tân Yên, HB |
Liên Sơn, Tân Yên, Bắc Giang | Nam Giang, Q.Nam |
5071 | Nguyễn Văn Đạo | Cr | 1970 | Hương Trung,
Tứ Kỳ, Hải Hưng |
Hà Trung, Tứ Kỳ, Hải Dương | Nam Giang, Q.Nam |
5072 | Phạm Như Hay | Cr | 1/75 | Hòn Bun, Gia Lộc, Hải Phòng | Hòn Diệu, Gia Lộc, Hải Dương | Nam Giang, Q.Nam |
5073 | Nguyễn Văn An | 1953 | 1975 | Kim Xuyên, Không huyện không tỉnh | Kim Xuyên,
Kim Thành, Hải Dương |
Bắc Trà My, Q.Nam |
5074 | Nguyễn Văn Miện | Cr | 1968 | Tam Vinh,
Phù Ninh, Quảng Nam |
Tam Vinh, Tp.Tam Kỳ, Quảng Nam | Bắc Trà My, Q.Nam |
5075 | Nguyễn Văn Tứ | 1945 | 1969 | Chất Chang,
Minh Giang, Hải Hưng |
Bình Giang,
Hải Dương |
Bắc Trà My, Q.Nam |
5076 | Nguyễn Văn Minh | 1948 | 1970 | Nam Thành,
Bắc Cạn |
Lương Thành,
Na Rì, Bắc Cạn |
Bắc Trà My, Q.Nam |
5077 | Trần Minh Tri | Cr | 1973 | Tam Phú,
Phù Ninh, Quảng Nam |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | Bắc Trà My, Q.Nam |
5078 | Trần Văn Nghị | 1952 | 1971 | Nhạc Sơn,
Hợp Nhất, Bắc Thái |
Lam Sơn, Na Rì, Bắc Cạn | Bắc Trà My, Q.Nam |
5079 | Võ Văn Ban | 1944 | 1967 | Hòa Vinh,
Quảng Ninh, Quảng Bình |
Hàm Ninh,
Quảng Ninh, Quảng Bình |
Bắc Trà My, Q.Nam |
5080 | Nguyễn Văn Giáp | 1944 | 1968 | Xuân Giang,
Vĩnh Phú |
Đa Phúc, Hà Nội | Bắc Trà My, Q.Nam |
5081 | Trương Công Cây | Cr | 1975 | Hương Nôi,
Bá Thước, TH |
Lương Nội,
Bá Thước, Thanh Hóa |
Nam Giang, Q.Nam |
5082 | Từ Huy Trôi | Cr | Cr | Thanh Mai, Hà Tây | Thanh Mai,
Thanh Oai, Hà Nội |
Nam Giang, Q.Nam |
5083 | Nguyễn Văn Lý | Cr | Cr | Cr | Được xác định Quang Yên, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Châu Thành, T.Ninh |
5084 | Ls.. Quốc | Cr | Cr | cr | Được xác định Quang Yên, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Gò Dầu, T.Ninh |
5085 | Cao Văn Tín | 1953 | 1974 | Cr | Hoàng Tân, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | Giồng Riềng, K.Giang |
5086 | Bùi Phương Nam | 1925 | 1969 | Hà Đông, Hải Phòng | Hoàng Đông, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Bắc Trà My, Q.Nam |
5087 | Đỗ Dương Minh | 1949 | 1968 | Bắc Hải, Kiến Xương, Thái Bình | Bắc Hải, Tiền Hải, Thái Bình | Bắc Trà My, Q.Nam |
5088 | Nguyễn Hải Âu | Cr | 1970 | Thái Trung, Lộc Yên, Yên Bái | Khai Trung, Lục Yên, Yên Bái | Bắc Trà My, Q.Nam |
5089 | Nguyễn Hồng Thái | 1945 | 1968 | Hồng Linh Hà, Thái Bì | Hồng Linh, Hưng Hà, Thái Bình | Bắc Trà My, Q.Nam |
5090 | Nguyễn Thanh Phớn | 1942 | 1962 | Phú Trị, Thái Bình | Phú Châu, Đông Hưng, Thái Bình | Bắc Trà My, Q.Nam |
5091 | Nguyễn Văn Gòn | Cr | 1969 | Duy Tân, Kinh Môn, Hải Phòng | Duy Tân, Kinh Môn, Hải Dương | Đại Thắng, Đại Lộc, Q.Nam |
5092 | Trần Văn Lân | 1951 | 1973 | A Đạo, Phú Thọ | An Đạo, Phù Ninh, Phú Thọ | Đại Thắng, Đại Lộc, Q.Nam |
5093 | N.G Quốc Sinh | 1957 | 1969 | T.Dương,
Vĩnh Phú |
Tam Dương,
Vĩnh Phúc |
Đại Thắng, Đại Lộc, Q.Nam |
5094 | Kim Thanh Phong | Cr | Cr | Cát Hải, Nam Hà | Cát Thành, Trực Ninh, Nam Định | Đại Chánh, Đại Lộc, Q.Nam |
5095 | Nguyễn Thái Tư | Cr | Cr | Văn Mỗ, Hà Đông | Văn Võ,
Chương Mỹ, Hà Nội |
Đại Chánh, Đại Lộc, Q.Nam |
5096 | Nguyễn Văn Huyên | Cr | Cr | Giai Phụ, V.Phu | Đạo Tú,
Tam Dương, Vĩnh Phúc |
Đại Chánh, Đại Lộc, Q.Nam |
5097 | Chương Văn Hoa | Cr | 1969 | Quỳnh Đô,
Vĩnh Quỳnh, Hà Nội |
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | Đại Chánh, Đại Lộc, Q.Nam |
5098 | Bùi Đức Cảnh | Cr | 1969 | Đ. Hưng, Hà Bắc | Đông Hưng,
Lục Nam, Bắc Giang |
Duy Sơn, Duy Xuyên, Q.Nam |
5099 | Lê Công Điền | Cr | 1974 | Hoa Lư, Đ.Dương, T.Bình | Hoa Lư, Đông Hưng, Thái Bình | Duy Sơn, Duy Xuyên, Q.Nam |
5100 | Cầm Văn Xá | 1933 | 1970 | T.Lâm, T.Bình | Trần Lâm, Tp.Thái Bình | Duy Sơn, Duy Xuyên, Q.Nam
|
5101 | Lê Bá Diễn | Cr | 1969 | Đ.Khê, C.Khuôn, NA | Bồng Khê,
Con Cuôn, Nghệ An |
Duy Sơn, Duy Xuyên, Q.Nam |
5102 | Ng Đ Sơn | 1947 | 1970 | Tam Hưng,
Hải Phòng |
Tam Hưng,
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Duy Sơn, Duy Xuyên, Q.Nam |
5103 | Nguyễn Thế Vinh | Cr | 1969 | Hương Lộc,
Hà Bắc |
Hương Lạc,
Lạng Giang, Bắc Giang |
Duy Sơn, Duy Xuyên, Q.Nam |
5104 | Nguyễn Văn Xuyên | 1941 | 1969 | h.Châu, TH…Tin, HA | Hà Cầu, T.x Hà Đông, Hà Nội | Duy Sơn, Duy Xuyên, Q.Nam |
5105 | Nguyễn Văn Bồi | Cr | 1974 | An Sơn, Hải Phòng | An Sơn,
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Duy Sơn, Duy Xuyên, Q.Nam |
Chân thành cảm ơn Cựu Chiến Binh các Xã của cả nước đã cung cấp tên làng, tên Xã, tên Huyện ngày xưa. Từ đó tôi có sơ sở tra cứu được nhanh chóng hơn.
Chân thành cảm ơn bà Trần Thị Anh Đào (Cà Phê Hoa Nắng, Tp.Nha Trang) và Thiếu Tá Vũ Chí Bộ (Khu Dân Cư Nam Long, Q.7, Tp.HCM) đã đồng hành tri ân liệt sỹ.
Mọi thông tin cần liên hệ tới CCB Đào Thiện Sính – Khánh Hòa – 0918739918 hoặc Hội HTGĐLS VN theo Email: bbttrianlietsi@gmail.com
(Ghi chú: Chữ Cr là Chưa rõ)