Với sự giúp đỡ của Đại tá Nguyễn Văn Nam, công tác ở Tổng cục 2, Bộ quốc phòng và sự nhiệt tình của cháu Hoa Lệ Hiệp, X.An Thới Đông, H.Cần Giờ, Tp.HCM giúp đỡ, CCB Đào Thiện Sính đã tổng hợp được danh sách 1254 liệt sĩ trên bia mộ còn thiếu thông tin được an táng tại các NTLS Bạc Liêu, Cần Thơ…hy vọng thân nhân liệt sỹ của cả nước tra cứu tìm hiểu thêm, mong niềm vui sẽ đến với gia đình.
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Năm hy sinh | Quê Quán | NTLS |
1. | Lê Văn Châu | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
2. | Thái Biểu Châu | 1940 | 12/3/1965 | Cr | Bạc Liêu |
3. | Huỳnh Văn Bó | Cr | 1968 | Cr | Bạc Liêu |
4. | Trần Ngọc Chi | Cr | 23/3/1979 | Cr | Bạc Liêu |
5. | Trần Thiên bộ | Cr | 21/3/1979 | Cr | Bạc Liêu |
6. | Huỳnh Văn Chiến | 1951 | 2/1968 | Cr | Bạc Liêu |
7. | Huỳnh Văn Buôl | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
8. | Lê Văn Diển | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
9. | Nguyễn Đức Chiến | Cr | 28/3/1979 | Chi Lăng, Huế Võ, Hà Bắc
|
Bạc Liêu |
10. | Phạm Văn Điện
|
Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
11. | Nguyễn Văn Đòi | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
12. | Phạm Văn Chiến
|
Cr | 6/11/1971 | Cr | Bạc Liêu |
13. | Trương Văn Đô | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
14. | Hoàng chính | Cr | 8/9/1984 | Hòa Sơn, Hiến Dũng, L. Sơn | Bạc Liêu |
15. | Phạm Văn Điệp | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
16. | Lê Văn Chính
|
Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
17. | Nguyễn Văn Đông
|
Cr | 13/3/1979 | Cr | Bạc Liêu |
18. | Trần Văn Chính
|
Cr | 1968 | Cr | Bạc Liêu |
19. | Phạm Văn Đông | Cr | 19/12/1979 | Tân Việt, Tân Yên, Hải H | Bạc Liêu |
20. | Đặng Văn Đực | Cr | 1961 | Bạc Liêu | |
21. | Trần Văn Chính | 1942 | 19/2/1971 | Thanh Hóa | Bạc Liêu |
22. | Nguyễn Thanh Chương | Cr | 3/4/1979 | Như Quỳnh, Văn Ký, HH | Bạc Liêu |
23. | Vũ Quang Chính | Cr | 18/4/1979 | Sớm Xương, Yên Thế, Hà Bắc | Bạc Liêu |
24. | Nguyễn Minh Đức | Cr | 17/3/1979 | Cr | Bạc Liêu |
25. | Tăng văn cho
|
1926 | 1965 | Cr | Bạc Liêu |
26. | Triệu Quang Đức
|
Cr | 17/4/1974 | Cr | Bạc Liêu |
27. | Nguyễn Văn chử | Cr | 28/2/1979 | Cr | Bạc Liêu |
28. | Trịnh Văn Đức
|
Cr | 16/4/1979 | Cr | Bạc Liêu |
29. | Lê Sơn Huỳnh
|
Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
30. | Võ Văn Giành | 1902 | 1962 | Hiến Dương, Hải Dương | Bạc Liêu |
31. | Hà Văn Biểu | 1926 | 1969 | Cr | Bạc Liêu |
32. | Nguyễn Văn giáo | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
33. | Phùng Văn Bình | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
34. | Lê Tấn Gin | Cr | 17/7/1983 | Tống Phan, Phùng Tiến, HH
|
Bạc Liêu |
35. | Trần Thiên bộ | Cr | 21/3/1979 | Cr | Bạc Liêu |
36. | Bùi chiến hải | Cr | 31/3/1979 | Cr | Bạc Liêu |
37. | Trương Văn Đô | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
38. | dương thanh Hải | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
39. | Trần Văn em | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
40. | Lê Văn Hải | Cr | Cr | tổ 3, khu 2,Yên bàn, HLS | Bạc Liêu |
41. | Hà Thị Giang | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
42. | Tăng văn hai | 1958 | 3/1/1978 | Cr | Bạc Liêu |
43. | Trương Hồng Hạnh | Cr | 15/1/1985 | Hải Hưng
|
Bạc Liêu |
44. | Dương Văn Hiển
|
Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
45. | trà Văn huyện | Cr | 9/2/1979 | Cr | Bạc Liêu |
46. | Mã Thanh Hiền | Cr | 1972 | Cr | Bạc Liêu |
47. | Mai Văn Hòa | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
48. | Lê Văn Kế | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
49. | Lê Văn ken | Cr | 20/5/1975 | Cr | Bạc Liêu |
50. | Phạm Văn Hiền | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
51. | thạch công Hiên | 1930 | 1962 | Cr | Bạc Liêu |
52. | mã Công Khanh | Cr | 1978 | Cr | Bạc Liêu |
53. | Trịnh Văn Hoài | 1/2/1946 | Cr | Bạc Liêu | |
54. | Ls… Khá | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
55. | Hồ chí Hiệp
|
Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
56. | ls khiết | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
57. | Dương Hoang | 1950 | Cr | Bạc Liêu | |
58. | Trương Văn Kết | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
59. | Hứa Văn Hiếu
|
1965 | Cr | Bạc Liêu | |
60. | Nguyễn Văn Khoa | Cr | 19/3/1979 | Cr | Bạc Liêu |
61. | Đồng Văn Hoàng | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
62. | Dương Văn Khánh | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
63. | Hoàng Ngọc Hinh | Cr | 22/3/1979 | Hải Hưng | Bạc Liêu |
64. | Nguyễn Đình huyện
|
Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
65. | Nguyễn Văn Lai | Cr | 24/4/1979 | Cr | Bạc Liêu |
66. | Nguyễn Văn Hình | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
67. | Châu Văn Hương | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
68. | Bùi Văn Hóa | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
69. | tôn Văn Hoàng | 1950 | 1968 | Cr | Bạc Liêu |
70. | Đào Văn Hòa | Cr | 1979 | Cr | Bạc Liêu |
71. | lê thanh Hùng | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
72. | Phạm Ngọc Huy | Cr | 1979 | Kiên Giang | Bạc Liêu |
73. | Lê Việt Khương | Cr | 25/4/1979 | Cr | Bạc Liêu |
74. | Lê Đình Hòa | Cr | 22/3/1979 | Cr | Bạc Liêu |
75. | Cao ông Kiệt | Cr | 1968 | Cr | Bạc Liêu |
76. | Huỳnh chiến La | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
77. | Trịnh Văn Hoành | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
78. | Nguyễn Văn Hợi | Cr | 17/3/1979 | Cr | Bạc Liêu |
79. | Hưng | Cr | 1968 | Cr | Bạc Liêu |
80. | Hon | Cr | 1968 | Cr | Bạc Liêu |
81. | Hồ Văn Kiệt | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
82. | Nguyễn Văn Ky | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
83. | Trương Văn Hui | Cr | 13/12/1978 | Cr | Bạc Liêu |
84. | Nguyễn Văn hơn | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
85. | Nguyễn Hoàng Lâm | Cr | 3/1979 | Cr | Bạc Liêu |
86. | Tăng Văn Lẩm | Cr | 22/1/1979 | Gia Xuân, Gia Lộc, Hải Dương | Bạc Liêu |
87. | Trần Văn Lầu | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
88. | Hoàng Văn cánh | Cr | 5/6/1983 | Cr | Bạc Liêu |
89. | Ngô Đình cảnh | Cr | 5/2/1979 | Thanh Niên, Hà Nội | Bạc Liêu |
90. | Trịnh Văn Bé | Cr | 1968 | Cr | Bạc Liêu |
91. | Phùng Văn Bình | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
92. | Phạm Văn Cảnh | 1932 | 1975 | Cr | Bạc Liêu |
93. | Đàm Đức biển | Cr | 22/2/1982 | Hà Bắc, Cảnh Thị, Yên Lương | Bạc Liêu |
94. | Nguyễn Văn Chấn | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
95. | Hà Văn Biểu | 1926 | 6/3/1969 | Cr | Bạc Liêu |
96. | Nguyễn Thanh Chương
|
Cr | 14/3/1979 | Mộ Đạo, Quế Võ, Hà Bắc | Bạc Liêu |
97. | Nguyễn Văn Bé | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
98. | Nguyễn Hồng Chẳng | Cr | 2/4/1979 | Cr | Bạc Liêu |
99. | Nguyễn Văn Bi | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
100. | Nguyễn Văn Bích | Cr | Hà Đông, Hà Bắc | Bạc Liêu | |
101. | Bùi Văn Biên | Cr | 4/5/1979 | Cr | Bạc Liêu |
102. | Quách Văn Bé | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
103. | Phạm Văn Chất | Cr | 30/1/1979 | Cr | Bạc Liêu |
104. | Huỳnh Văn Biểu | Cr | Cr | Cr | Bạc Liêu |
105. | Đc Đoan | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
106. | Đc Đại | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
107. | Đc đen | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
108. | Đc mình | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
109. | Đc mới | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
110. | Đc nhu | Cr | Cr | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
111. | Đc nơ | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
112. | Đc phố | Cr | Cr | Ý Yên, Nam Định | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
113. | Đc ốm | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
114. | Đc quang | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
115. | Đc Tanh | Cr | 14/4/1975 | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
116. | Đc Thám | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
117. | Đc thân | 14/4/1970 | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | |
118. | Đc thuộc | Cr | Cr | Ý Yên | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
119. | Đc tròn | Cr | Cr | Nam Bộ | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
120. | Đc Tuấn | Cr | 1969 | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
121. | Đc vân | Cr | 25/6/1971 | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
122. | Đc Xuân | Cr | 28/10/1970 | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
123. | Đc mục | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
124. | Đc mui | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
125. | Đc mười | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
126. | Đc nào | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
127. | Đc nở | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
128. | Đc Nương | Cr | Cr | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
129. | Đc Quốc | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
130. | Đc sang | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
131. | Đc tiên | Cr | 1969 | Ý Yên, Nam Định
|
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
132. | Đc thuyên | Cr | Cr | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
133. | Đc Thảo | Cr | 1972 | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
134. | Đc thanh | Cr | 1970 | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
135. | Đc quân | Cr | 1971 | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
136. | Đc Ngọc | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
137. | Đc nhiêu | Cr | 1970 | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
138. | Đc Mai | Cr | 1968 | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
139. | Đc mạnh | Cr | 1973 | Hải Hưng | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
140. | Đc lịch | 1968 | Cao Bằng | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | |
141. | Đc Kiên | Cr | Cr | Cr | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
142. | Đc lịch | Cr | 1969 | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
143. | Đc Hải | Cr | Cr | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
144. | Đc chương | Cr | 24/7/1969 | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
145. | Đc Chức | Cr | 1972 | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
146. | Đc Cà | Cr | 1969 | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
147. | Đc Anh | Cr | 1972 | miền Bắc | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc |
148. | Trần Văn Ích | 1924 | 12/5/1968 | Bình Thuận | |
149. | Bùi Huy Can | Cr | 11/1945 | Hà Nội | Bình Thuận |
150. | Tần Văn Khẩn | Cr | 8/1973 | Yên Lãng, Vĩnh Phú | Bình Thuận |
151. | Bùi Văn Dũng | Cr | 1968 | Hải Dương | Bình Thuận |
152. | Trần Văn Cút | Cr | 10/12/1952 | Quảng Bình | Bình Thuận |
153. | Bùi Văn Canh | 1955 | 31/12/1974 | Ba Vì, Hà Tây | Bình Thuận |
154. | Trần Tôn | 1887 | 15/8/1969 | Vĩnh Thạnh, Nha Trang | Bình Thuận |
155. | Bùi Văn Phấn | 1946 | 13/4/1971 | Bá Thước | Bình Thuận |
156. | Trần Thị Nga | Cr | 20/10/196… | Bình Thuận | |
157. | Bùi Xuân Hùng | Cr | 1975 | Phúc Chu, Thanh Hóa | Bình Thuận |
158. | Võ Văn Xi | Cr | 17/5/1971 | Cr | Bình Thuận |
159. | Võ Quang Tỉnh | Cr | Cr | Cr | Bình Thuận |
160. | Bùi Xuân Kiêng | 1953 | 20/12/19… | Phúc Thọ, Hà Tây | Bình Thuận |
161. | Võ Văn Quang | Cr | 21/3/1966 | An Biên, Rạch Giá | Bình Thuận |
162. | Bùi Ngọc Của | 1951 | 4/1/1975 | Xuân Cửu, Nam Hà | Bình Thuận |
163. | Bùi Tài | Cr | 3/1966 | Quế Sơn, Quảng Nam | Bình Thuận |
164. | Đc Chu | Cr | Cr | Tuy Hòa | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
165. | Đc An | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
166. | Đc chung | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
167. | Đc Tùng | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
168. | Đc côn | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
169. | Đc Bửu | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
170. | Đc Chỉ | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
171. | Đc Sê | Cr | Cr | Miền Bắc | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
172. | Đc Liễn | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
173. | Đc Lọt | Cr | Cr | Thái Bình | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
174. | Đc Minh | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
175. | Đc Lợi | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
176. | Đc Sơn | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
177. | Đc những | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
178. | Đc phong | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
179. | Đc Tre | Cr | Cr | Ninh Hòa | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
180. | Đc Ẩt | Cr | Cr | Miền Bắc | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
181. | Đc Trung | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
182. | Đc xanh | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
183. | Đc chút | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
184. | Đc Trừ | Cr | Cr | Miền Bắc | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
185. | Đc Cự | Cr | Cr | Ninh Hòa | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
186. | Đc chung | Cr | Cr | Cr | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
187. | Đc cồn | Cr | Cr | Bình Định | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
188. | Đc Điền | Cr | Cr | Miền Bắc | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
189. | Đc Dựa | Cr | Cr | nha trang | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
190. | Đc Gia | Cr | Cr | Vĩnh Phú | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
191. | Đc hợi | Cr | Cr | nha trang | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
192. | Đc Lan | Cr | Cr | nha trang | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
193. | Đc Ất | Cr | Cr | Miền Bắc | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
194. | Đc kiện | Cr | Cr | nha trang | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
195. | Đc Dũng | Cr | Cr | Hà Tĩnh | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
196. | Trần Văn Quân | CR | 12/6/1972 | CR | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
197. | Phùng Quang Cung | CR | 1950 | CR | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
198. | Thái Sanh | CR | 1952 | CR | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
199. | Phạm Thị Thọ | 1929 | 1949 | CR | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
200. | Nguyễn Thị V…Bung | 1945 | 1968 | CR | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
201. | Nguyễn Tấn Thái | CR | 1967 | CR | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
202. | Lê Kim Sinh | CR | 1972 | Thanh Hóa | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
203. | Đoàn Văn Đá | CR | 1974 | Hà Nội | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
204. | Bùi Ngọc Phát | 1959 | 3/1984 | CR | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
205. | Đức Lợi | CR | 1972 | Thái Bình | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
206. | Đ/c Xanh | CR | 1972 | CR | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
207. | Ngô Công Đoàn | 1953 | 14/4/1975 | Ninh Giang, Hải Hưng | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
208. | Nguyễn Quang Thể | 1956 | 14/4/1974 | Quảng Xương, Thanh Hóa | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
209. | Võ Văn Hải | 1955 | 14/4/1975 | Thạch An, Cao Bằng | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
210. | Trương Văn Quyết | 1978 | 15/1975 | Ý Yên, Nam Hà | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
211. | Trần Văn Ty | CR | 1972 | CR | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
212. | Trần Văn Lịch | CR | 1972 | Miền Bắc | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
213. | Phan Văn Thành | 1957 | 14/3/1975 | Ninh Đức, Hải Phòng | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
214. | Trần Văn Hòa | CR | 05/4/1984 | CR | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
215. | Phan Xuân Góp | 1920 | 1962 | Đức Phổ, Quảng Ngãi | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
216. | Trần Quốc Sang | 1949 | 4/1974 | Hiệp Hòa, Bắc Giang | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
217. | Phan Đình Kỳ | 1944 | 12/1969 | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
218. | Trần Cheo | CR | 12/01/1972 | Nam Đàn, Nghệ An | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
219. | Phạm Ngọ | 1940 | 1965 | Đức Phổ, Quảng Ngãi | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
220. | Nguyễn Văn Giỏi | CR | 1972 | Thái Bình | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
221. | Nguyễn Văn Lăng | 1939 | 9/1974 | Giao Thủy, Ngọc Hà | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
222. | Nguyễn Thanh Tùng | CR | 31/10/1946 | Quảng Nam, Đà Nẵng | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
223. | Ngô Văn Luyên | 1960 | 15/4/1975 | Ninh Thanh, Hải Hưng | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
224. | Nguyễn Trung Kham | CR | 16/7/1967 | Hà Đức, Hà Tây | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
225. | Nguyễn Thị Tám | 1947 | 4/1974 | Duy Xuyên, Quảng Nam | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
226. | Nguyên Văn Mão | 1936 | 01/4/1975 | Tiên Sơn, Hà Bắc | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
227. | Nguyễn Tất Đính | 1953 | 01/4/1975 | Tiên Sơn, Hà Bắc | Liên Huyện, Vạn Ninh, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
228. | Nguyễn Hồng Kỳ | CR | 7/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
229. | Đinh Xuân Quỳnh | CR | 6/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
230. | Phạm Xuân Ninh | 1943 | 7/1975 | Hòn Dung, Khánh Hòa | |
231. | Lê Dương Minh | CR | 3/1968 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
232. | La Văn Hồng | 1950 | 7/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
233. | Cao Văn Phú | 1954 | 6/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
234. | Lê Văn Tuyên | 1951 | 5/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
235. | Nguyễn Văn Thơn | 1945 | 4/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
236. | Nguyễn Văn Thiết | 1953 | 5/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
237. | Hoàng Văn Mai | 1952 | 7/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
238. | Nguyễn Văn Côn | 1948 | 8/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
239. | Sỹ Toàn | 1949 | 7/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
240. | Kiều Xuân Thâm | 1953 | 4/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
241. | Nguyễn Hoàng Giao | 1951 | 6/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
242. | Vũ Văn Xê | 1958 | 6/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
243. | Nguyễn Hùng Thao | 1945 | 7/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
244. | Phan Văn Hà | 1954 | 4/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
245. | Lê Xuân Táo | 1951 | 6/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
246. | Bùi Thị Nhung | 1953 | 7/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
247. | Trần Văn Bình | 1951 | 7/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
248. | Hồ Văn Thái | 1953 | 6/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
249. | Nguyễn Minh Đông | 1947 | 5/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
250. | Nguyễn Văn Vét | 1955 | 5/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
251. | Huỳnh Đức Thuận | CR | 10/1968 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
252. | Lê Dương Minh | CR | 3/1968 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
253. | Bửu Đà | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
254. | Nguyễn Thị Bích | CR | 1968 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
255. | Hồ Thành Hậu | 1962 | 1981 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
256. | Mã Văn Khoan | 1943 | 5/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
257. | Đoàn Hồng Tùng | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
258. | Trương Văn Thành | 1962 | 1985 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
259. | Võ Thị Phi | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
260. | Nguyễn Văn Thịnh | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
261. | Dương Hùng | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
262. | Nguyễn Văn Duyền | CR | 1968 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
263. | Phan Văn Bền | 1925 | 1969 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
264. | Nguyễn Văn Nai | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
265. | Phùng Văn Giám | 1946 | 7/7/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
266. | Võ Công Đức | 1959 | 6/1979 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
267. | Nguyễn Súy | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
268. | Lê Phúc Sô | 1930 | 1968 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
269. | Phùng Thị Quách | CR | 1966 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
270. | Đặng Xứng | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
271. | Nguyễn Xeo | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
272. | Lê Xê | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
273. | Trần Xiết | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
274. | Trần Quảng | 1940 | 9/1968 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
275. | Nguyễn Cao Bình | 1951 | 2/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
276. | Đoàn Thị Hoa | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
277. | Vương Văn Thành | 1947 | 8/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
278. | Nguyễn Mây | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
279. | Đoàn Thị Hoa | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
280. | Lê Thiên Bao | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
281. | Bùi Ngọc Anh | 1950 | 7/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
282. | Nguyễn Hồng Kỳ | CR | 1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
283. | Lê Công Trí | 1931 | 1985 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
284. | Đinh Xuân Quỳnh | 1954 | 1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
285. | Hoàng Quý | CR | 2/1966 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
286. | Phạm Xuân Ninh | CR | 1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
287. | Lê Thị Lụt | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
288. | La Văn Hồng | 1950 | 1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
289. | Lê Hồng Long | 1962 | 1981 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
290. | Hoàng Văn Tâm | 1951 | 1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
291. | Trần Quảng | 1940 | 1968 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
292. | Bùi Ngọc Anh | 1955 | 1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
293. | Nguyễn Như Dần | 1954 | 5/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
294. | Lê Đình Long | 1940 | 9/1969 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
295. | Nguyễn Văn Vinh | CR | 8/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
296. | Phạm Xuân Thu | 1951 | 01/1968 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
297. | Nguyễn Quốc Vỹ | CR | 03/10/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
298. | Nguyễn Đình Tiết | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
299. | Nguyễn Văn Hiếu | 1953 | 9/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
300. | Nguyễn Xuân Trường | 1955 | 14/4/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
301. | Cam Ngọc Nghiêng | 1955 | 8/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
302. | Ngô Thị Bảo | 1955 | 8/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
303. | Trần Văn My | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
304. | Nguyễn Tiến Ba | 1945 | 8/1975 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
305. | Lê Văn Tam | CR | 5/1968 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
306. | Nguyễn Xuân Khánh | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
307. | Nguyễn Hồng Hải | 1924 | 02/1968 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
308. | Nguyễn Đây | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
309. | Cao Minh Phi | 1923 | 02/1968 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
310. | Huỳnh Bời | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
311. | Lê Quốc Quang | 1952 | 12/1972 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
312. | Nguyễn Sử | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
313. | Trần Khánh Thành | 1954 | 11/1978 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
314. | Hồ Văn Tý | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
315. | Đỗ Trịnh Kiềm | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
316. | Lê Bảo | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
317. | Lê Xủn | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
318. | Cao Quà | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
319. | Ngô Xứng | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
320. | Thái Sanh | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
321. | Lâm Xây | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
322. | Bùi Sâm | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
323. | Võ Xích | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
324. | Lại Hùng Sương | 1962 | 1982 | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
325. | Nguyễn Qướt | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
326. | Đ/c Quan | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
327. | Đ/c Quý | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
328. | Lương Quang | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
329. | Nguyễn Quốc | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
330. | Trường Qua | CR | CR | CR | Hòn Dung, Khánh Hòa |
331. | Đc Chi | CR | CR | Hà Tây | Ninh Thuận |
332. | Đc củng | CR | CR | Cr | Ninh Thuận |
333. | Đc điều | CR | CR | Hà Nội | Ninh Thuận |
334. | Đc chút | CR | CR | Cr | Ninh Thuận |
335. | Đc đủ | CR | CR | Cr | Ninh Thuận |
336. | Đc Diệp | CR | CR | Cr | Ninh Thuận |
337. | Đc Khảo | Cr | 1974 | Hà Tây | Ninh Thuận |
338. | Đc Hòa | Cr | Cr | Nghệ Tĩnh
|
Ninh Thuận |
339. | Đc Hùng | Cr | 1969 | Cr | Ninh Thuận |
340. | Đc Giáp | Cr | 1968 | Hà Nội | Ninh Thuận |
341. | Đc Dấu | Cr | 1972 | Hải Phòng | Ninh Thuận |
342. | Đc Chấn | Miền Bắc | Ninh Thuận | ||
343. | Đc cầu | Cr | 1950 | Cam Ranh | Ninh Thuận |
344. | Đc Hồng | Cr | Cr | Chợ Gạo | Phú Yên |
345. | Đc Bình | Cr | Cr | Phú Yên | Phú Yên |
346. | Đc Chi | Cr | Cr | Bình Định | Phú Yên |
347. | Đc Lộ | Cr | 24/12/1967 | Cr | Phú Yên |
348. | Đc Đỉnh | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
349. | Đc Huynh | Cr | Cr | Miền Bắc | Phú Yên |
350. | Đc Boi | CR | CR | CR | Phú Yên |
351. | Đc Sơn | CR | CR | CR | Phú Yên |
352. | Đc Đầy | CR | CR | CR | Tuy An, Phú Yên |
353. | Đc Đắc | CR | CR | CR | Tuy An, Phú Yên |
354. | Đc Nguyên | CR | CR | CR | Tuy An, Phú Yên |
355. | Đc Chính | Cr | 28/8/1966 | Quảng Xương | Tuy An, Phú Yên |
356. | Đc Lối | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
357. | Đc Hảo | Cr | 1965 | Cr | Tuy An, Phú Yên |
358. | Đc Lời | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
359. | Đc Dũng | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
360. | Đc Đánh | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
361. | Đc Lợi | Cr | Cr | cr | Tp.Quy Nhơn, Bình Định |
362. | Đc Tùy | Cr | Cr | cr | Tp.Quy Nhơn, Bình Định |
363. | Đc Sang | Cr | Cr | cr | Tp.Quy Nhơn, Bình Định |
364. | Đc Mùa | Cr | Cr | cr | Tp.Quy Nhơn, Bình Định |
365. | Đc Quang | Cr | Cr | cr | Tp.Quy Nhơn, Bình Định |
366. | Đc Xước | Cr | Cr | cr | Tp.Quy Nhơn, Bình Định |
367. | Đc Tần | Cr | Cr | cr | Tp.Quy Nhơn, Bình Định |
368. | Đc Ý | CR | CR | Miền Bắc | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
369. | Đc Dương | CR | CR | Miền Bắc | Tuy An, Phú Yên |
370. | Ls Bằng | CR | CR | Miền Bắc | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
371. | Ls Dũ | CR | CR | Miền Bắc | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
372. | LS Trị | CR | CR | Miền Bắc | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
373. | Ls Nghĩa | CR | CR | Miền Bắc | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
374. | LS Xuân | CR | CR | Miền Bắc | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
375. | LS Tịch | CR | CR | Miền Bắc | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
376. | Ls Thơi | CR | CR | Miền Bắc | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
377. | Ls Thê | CR | CR | Miền Bắc | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
378. | Ls Châu | CR | CR | Cr | Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
379. | Ls Kỳ | CR | CR | Cr | Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
380. | Ls Kiêm | Cr | Cr | Ba Vì | Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
381. | Ls Xăng | Cr | 30/8/1961 | Hải Hưng | Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
382. | Ls Tín | Cr | Cr | Hà Bắc | Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
383. | Ls Phong | CR | CR | Hải Phòng | Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
384. | Ls Khuê | CR | CR | Xuân Vũ, Nghệ An | Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
385. | Ls Hậu | CR | CR | Gia Lương, Hà Bắc | Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
386. | Ls Cáp | CR | CR | Quế Võ, Hà Bắc | Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
387. | Ls Hấu | CR | CR | Thanh Sơn | Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
388. | Ls Hoạch | CR | CR | Cr | Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
389. | Ls lang | CR | CR | Thạch Quang | Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
390. | Ls Bình | CR | CR | Đại Từ, Hà Bắc | Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
391. | Ls Phi | CR | CR | Cr | Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định |
392. | Ls Yên | CR | CR | Cr | Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định |
393. | Ls Phúc | CR | CR | Cr | Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định |
394. | Ls Dương | Cr | 1968 | An Bảo An Dương, Hải Phòng | Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định |
395. | Ls Tam | Cr | Cr | Thái Bình | Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định |
396. | Ls Nu | Cr | 21/5/1961 | An Hải, An Phòng | Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định |
397. | Ls Mễ | Cr | Cr | Cr | Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định |
398. | Ls Nghị | 1948 | Ninh Bình | Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định | |
399. | Ls Tiêu | CR | CR | Miền Bắc | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
400. | Ls Mai | CR | CR | Nam Hà | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
401. | Ls Vũ | CR | CR | Cao Bằng | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
402. | Ls Tùng | CR | CR | Cr | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
403. | Ls Nguyên | CR | CR | Cr | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
404. | Ls Bồng | CR | CR | Hà Nội | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
405. | Ls Tánh | Cr | Cr | Hải phòng | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
406. | Ls Thế | Cr | Cr | Thanh Hóa | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
407. | Ls Ân | Cr | 24/4/1968 | Hà Tây | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
408. | Ls Kiềm | CR | CR | Bắc Thái | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
409. | Ls Thuận | CR | CR | Hải Hưng | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
410. | Ls Hồi | CR | CR | Miền Bắc | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
411. | Ls Tú | CR | CR | Thái Bình | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
412. | Ls Quyết | CR | CR | Thái Bình | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
413. | Ls Xuân | CR | CR | Miền Bắc | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
414. | Ls Thiết | CR | CR | Cr | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
415. | Ls Từ | CR | CR | Thái Bình | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
416. | Ls Triệu | CR | CR | Miền Bắc | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
417. | Ls Mão | CR | CR | Cr | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
418. | Ls Chiêm | CR | CR | Bắc Thái | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
419. | Ls Tùy | Cr | 12/1/1975 | Thanh Hóa | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
420. | Ls Lợi | CR | CR | Miền Bắc | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
421. | Xuân Cúc | CR | CR | Miền Bắc | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
422. | Ls Trung | CR | CR | Bình Định | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
423. | Ls Thơ | CR | CR | Cr | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
424. | Ls Thắng | CR | CR | Nghệ An | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
425. | Ls bang | Cr | 1970 | Thái Bình | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
426. | Ls Phúc | Cr | Cr | Tân Yên, Bắc Giang | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
427. | Ls Kế | Cr | 1975 | Hà Bắc | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
428. | Ls Thích | CR | CR | Miền Bắc | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
429. | Ls Khởi | CR | CR | Miền Bắc | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
430. | Ls Tuyết | CR | CR | Miền Bắc | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
431. | Ls Sâm | CR | CR | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
432. | Ls Trâm | CR | CR | Hà Bắc | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
433. | Ls Nềm | Cr | 1940 | Thái Nguyên | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
434. | Ls Hiệu | Cr | Cr | Miền Bắc | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
435. | La Văn Vu | 1947 | 11/5/1968 | Thái Nguyên, Yên Bình | Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định |
436. | Nguyễn Văn Thúy | 1942 | 4/1968 | Nghĩa Khuê, Triều Sơn, Hà Bắc | Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định |
437. | Trần Minh Tửu | 1943 | 1968 | Hiệp Đức, Tân Tiến, Hà Bắc | Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định |
438. | Lê Văn Bình | Cr | 13/12/1967 | Kiên Trung, Tuy Hòa, Hà Tây | Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định |
439. | Nguyễn Đình Diên | Cr | 25/1/1968 | Đình Bảng, Lam Sơn, HB | Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định |
440. | Nguyễn Văn Chừng | Cr | 12/12/1967 | Chính Tâm, Đại Phát, Hải Hưng | Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định |
441. | Nguyễn Văn Dậy | Cr | 29/5/1968 | Hộp Vinh, Gia Hưng, Hà Bắc | Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định |
442. | Nguyễn Văn Phước | Cr | 23/6/1967 | Cầu Cát, Thành Công, Bắc Thái | Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định |
443. | Nguyễn Hồng Do | 1943 | 13/10/1968 | Diễn Châu, Thái Bình | Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
444. | Phạm Quang An | Cr | Cr | Hải Dương | Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
445. | Lương Mạo (Mạc) | Cr | 18/4/1975 | Hà Bắc, Hà Tây | Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định |
446. | Bùi Văn Thoách | Cr | 8/2/1965 | Tuyên Phong | Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định |
447. | Vũ Văn Đề | 1943 | 3/2/1965 | Hồng Lĩnh, Dương Hà, Thái Bình | Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định |
448. | Lưu Quang Đức | Cr | Cr | Hải Hưng | Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định |
449. | Đồng Văn Phượng | Cr | Cr | Kiên Thành, Hải Dương | Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định |
450. | Nguyễn Văn Phú | Cr | Cr | Cr | Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định |
451. | Nguyễn Văn Ngũ | Cr | Cr | Cr | Mỹ Tài, Phù Mỹ, Bình Định |
452. | Hà Văn Tình | 1942 | 1969 | Trấn Yên | Mỹ Đức- Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định |
453. | Lê Văn Mão | Cr | 25/4/1971 | Cr | Mỹ Đức- Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định |
454. | Nguyễn Lắng Nghe | 1943 | 4/1967 | phú | Mỹ Lợi, TT.Bình Dương, Phù Mỹ, Bình Định |
455. | Trần Đình Thục | Cr | Cr | Miền Bắc | Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
456. | Nguyễn tài | Cr | Cr | Miền Bắc | Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
457. | Nguyễn Xuân | Cr | Cr | Miền Bắc | Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
458. | Nguyễn Ngọc Chí | Cr | Cr | Miền Bắc | Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
459. | Ls Bình | Cr | 1964 | Quảng Trị | Tp. Quảng Ngãi |
460. | Ls Luận | Cr | 1969 | Nghệ An | Tp. Quảng Ngãi |
461. | Ls Lãnh | Cr | 1964 | Hà Nam Ninh | Tp. Quảng Ngãi |
462. | Ls Phục | Cr | Cr | Quảng Nam | Tp. Quảng Ngãi |
463. | Ls Nhớ | Cr | 1962 | Miền Bắc | Tp. Quảng Ngãi |
464. | Ls Thành | Cr | 1969 | Miền Bắc | Tp. Quảng Ngãi |
465. | Ls Giòn | Cr | 7/1969 | Hải Dương | Tp. Quảng Ngãi |
466. | Lê Quang Hỷ | Cr | Cr | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
467. | Đặng Hòa | Cr | Cr | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
468. | Trần Văn Khang | Cr | Cr | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
469. | Nguyễn Hùng | Cr | 7/1968 | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
470. | Nguyễn Đức Khoê | Cr | 2/1968 | Biên Sơn, Hà Bắc | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
471. | Phạm Văn Chuẩn | Cr | Cr | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
472. | Trần Công | Cr | 3/1969 | Vĩnh Bảo | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
473. | Nguyễn Văn Cừ | Cr | 2/1965 | Phong Điền | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
474. | Ls Hải | Cr | Cr | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
475. | Đỗ Xuân Hoàng | Cr | 4/6/1969 | Nông Cống | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
476. | Phạm Văn Kháng | Cr | 1969 | Yên Mô | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
477. | Trần Văn Trợ | Cr | 1973 | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
478. | Nguyễn Mạnh Tĩnh | Cr | Cr | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
479. | Nguyễn Văn Thuyết | Cr | 1969 | Nam Hà | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
480. | Bùi Đăng Tùng | Cr | 1969 | Quốc Oai | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
481. | Nguyễn Bé | Cr | Cr | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
482. | Trịnh Duy Bằng | Cr | Cr | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ |
483. | Ls Bốn | Cr | Cr | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ |
484. | Ls tài | Cr | Cr | Bình Định | Phổ Khánh, Đức Phổ |
485. | Phùng Đức Bổng | Cr | 5/1969 | Ba Vì | Phổ Khánh, Đức Phổ |
486. | Lê Quang Trung | Cr | 1969 | Kim Mô, Hải Hưng | Phổ Khánh, Đức Phổ |
487. | Phan Long Sáu | Cr | Cr | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ |
488. | Nguyễn Huân | Cr | Cr | Đông Triều | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
489. | Đỗ Anh Tâm | Cr | Cr | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
490. | Nguyễn Thái | Cr | Cr | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
491. | Nguyễn Văn Tâm | Cr | 1967 | Hà Tĩnh | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
492. | Nguyễn Văn Ngân | Cr | Cr | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
493. | Ls Bút | Cr | 1968 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
494. | Nguyễn Chí Chòe | Cr | 1969 | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ |
495. | Trần Văn Chiến | Cr | 1969 | Miền Bắc | Phổ Khánh, Đức Phổ |
496. | Dương Đình Chu | Cr | 1971 | Cr | Phổ Khánh, Đức Phổ |
497. | Lâm Văn Cốc | Cr | 1969 | Miền Bắc | Phổ Khánh, Đức Phổ |
498. | Vũ Văn Ẩn | Cr | 1967 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
499. | Nguyễn Minh Anh | Cr | 1969 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
500. | Cao Văn Cúc | cr | 1969 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
501. | Nguyễn Văn Bảy | Cr | 1969 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
502. | Phùng Gia Đạo | Cr | 1969 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
503. | Bùi Văn Biện | Cr | 1973 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
504. | Nguyễn Tiến Đoài | Cr | 1969 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
505. | Bùi Văn Bính | Cr | 1973 | Hòa Bình | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
506. | Nguyễn Ngọc Dư | Cr | 1967 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
507. | Bùi Văn Đông | Cr | 1973 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
508. | Hà Thái Đức | Cr | 1969 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
509. | Hoàng Kim Đức | Cr | 1972 | Hải Phòng | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
510. | Chu Đình Hải | Cr | 1969 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
511. | Hồ Sỹ Hậu | Cr | 1973 | Nghệ Tĩnh | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
512. | Đỗ Quang Thích | Cr | 1969 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
513. | Hà Văn Hồng | Cr | 1973 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
514. | Ls Kha | Cr | 1968 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
515. | Nguyễn Văn Hồng | Cr | 1973 | Thanh Hóa | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
516. | Dương Văn Long | Cr | 1971 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
517. | Nguyễn Văn Huân | Cr | 1969 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
518. | Lê Văn Lương | Cr | 1969 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
519. | Ngô Quang Kế | Cr | 1969 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
520. | Ls Lưu | Cr | 1968 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
521. | Bùi Văn Khiếu | Cr | 1969 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
522. | Hồ Chế Mai | Cr | Cr | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
523. | Lê Công Mạnh | Cr | 1967 | Hoằng Hóa | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
524. | Đặng Văn Miễn | Cr | 1972 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
525. | Đặng Văn Miễn | Cr | 1972 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
526. | Lê Văn Mức | Cr | 1973 | Thanh Hóa | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
527. | Nguyễn Văn Nghi | Cr | 1971 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
528. | Nguyễn Rứa | Cr | 1961 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
529. | Nguyễn Văn Ngọc | Cr | 1969 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
530. | Phạm Hồng Tân | Cr | 1973 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
531. | Dương Ngọc Toán | 1969 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | |
532. | Nguyễn Văn Vương | Cr | 1969 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
533. | Đinh Duy Nhạc | Cr | 1973 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
534. | Phùng Đình Rồi | Cr | 1973 | Hà Tây | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
535. | Ls Phong | Cr | 1973 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
536. | Đinh Văn Túc | Cr | 1969 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
537. | Nguyễn Hà Phúc | Cr | 1969 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
538. | Bùi Văn Tý | Cr | 1973 | Hà Tây | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
539. | Phạm Hồng Tiến | Cr | 1973 | An Lão, Hải Phòng | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
540. | Đinh Văn Vàng | Cr | 1966 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
541. | Vũ Văn Sơn | Cr | 1973 | Hải Dương | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
542. | Nguyễn Khắc Tân | Cr | 1969 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
543. | Đỗ Văn Thành | Cr | 1973 | Cr | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
544. | Ngô Xuân Thành | Cr | 1967 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
545. | Nguyễn Văn Thập | Cr | 1969 | Miền Bắc | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
546. | Lê Văn Côn | Cr | 1972 | Tân Tiến, Gia Lộc | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
547. | Nguyễn Văn Trường | Cr | 1969 | Hiệp Hòa, Hà Bắc | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
548. | Nguyễn Văn Cảnh | Cr | 1967 | Thái Nguyên | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
549. | Đào Xuân Yên | Cr | 1965 | Quảng Bình | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
550. | Nguyễn Chài | Cr | Cr | Cr | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
551. | Trần Văn Tưởng | Cr | Cr | Kim Sơn, Ninh Bình | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
552. | Nguyễn Minh Chấn | Cr | 1965 | Châu Thành, Sa Đéc | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
553. | Trần Quang Tuyên | Cr | 1969 | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
554. | Vương Đình Chất | Cr | 1965 | Nghệ An | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
555. | Lê Ngọc Văn | Cr | 1969 | Hà Tĩnh | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
556. | Hoàng Văn Chiển (Chiến) | Cr | 1974 | Trực Ninh | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
557. | Nguyễn Hồng Viễn | Cr | 1969 | Duy Tiên, Nam Hà | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
558. | Trần Ngọc Toan | Cr | Cr | Thái Bình | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
559. | Lê Văn Viên | Cr | 1965 | Vũ Tiến, Thái Bình | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
560. | Phạm Bá Trác | Cr | 1968 | Bình Định | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
561. | Đỗ Văn Xu | Cr | Cr | Hải Hậu, Nam Định | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
562. | Trần Ngọc Tri | Cr | 1969 | Gia Khánh, Ninh Bình | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
563. | Hoàng Văn Hải | 1952 | 11/8/1974 | An Hứa, Kim Hậu, H.Hưng | Bù Đăng, Bình Phước |
564. | Nguyễn Văn Khải | 1958 | 14/11/1973 | Đông Hưng, Yên Bái, Vĩnh Phú | Bù Đăng, Bình Phước |
565. | Phạm Văn Trí | 1950 | 2/12/1973 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | Bù Đăng, Bình Phước |
566. | Nguyễn TRọng Liệt | 1952 | 4/12/1974 | An Bích, Ninh Giang, Hải Phòng | Bù Đăng, Bình Phước |
567. | Nguyễn Quốc Sự | 1943 | 14/12/1973 | Kiên Sơn, Tiên Sơn, Hòa Bình | Bù Đăng, Bình Phước |
568. | Lê Xuân Chiến | 1947 | 15/12/1973 | Ninh Sơn, Nghi Lộc, Nghệ An | Bù Đăng, Bình Phước |
569. | Anh Mực | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
570. | Cà Duyên | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
571. | Châu Văn Hiền | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
572. | Đinh Văn Gầy | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
573. | Huỳnh Văn Nhung | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
574. | Ba Xu | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
575. | Lương Văn Khánh | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
576. | Nguyễn Thành Liêm | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
577. | Nguyễn Văn Bình | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
578. | Nguyễn Văn Lô | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
579. | Phạm Văn Cựa | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
580. | Trần Quốc Ninh | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
581. | Tám Chính | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
582. | Tư Búa | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
583. | Văn Sơn | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
584. | Võ Thị Hường | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
585. | Anh Thành | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
586. | Cao Văn Bảo | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
587. | Đặng Văn Tĩnh | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
588. | Cao Minh Thiện | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
589. | Danh Đẹt | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
590. | Dương Văn Tấn | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
591. | Huỳnh Văn Mẫn | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
592. | Nguyễn Thành Dân | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
593. | Nguyễn Văn Diệp | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
594. | Nguyễn Văn Tống | Cr | 1969 | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
595. | Tôn Văn Dũng | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
596. | Trần Văn Khiết | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
597. | Hai Tăng | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
598. | Văn Tuyết | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
599. | Trương Văn Chìa | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
600. | Trần Văn Nhật | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
601. | Nguyễn Văn Ớ | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
602. | Ôn Văn Bé | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
603. | Trần Văn Oanh | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
604. | Tống Văn Phu | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
605. | Nguyễn Văn Ngõ | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
606. | Nguyễn Văn Nữ | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
607. | Hồ Văn Ngoan | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
608. | Trương Văn Nguyên | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
609. | Nguyễn Văn Nhàn | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
610. | Đặng Văn Mau | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
611. | Trần Văn Mới | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
612. | Nguyễn Văn Minh | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
613. | Mai Sỹ Lý | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
614. | Huỳnh Văn Ban | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
615. | Nông Quốc Bàng | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
616. | Danh Bách | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
617. | Ls… Anh | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
618. | Lê Văn Ba | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
619. | Nguyễn Văn Ầu | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
620. | Trần Thanh An | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
621. | Phạm Văn Bành | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
622. | Lê Văn Bể | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
623. | Nguyễn Kim Bé | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
624. | Trần Văn phong | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang
|
625. | Kiều Văn Phận | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
626. | Phan Văn Nuôi | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
627. | Trần Văn Xếp | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
628. | Nguyễn Văn Nũ | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
629. | Trần Văn Nguyên | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
630. | Hồ Văn Nhiều | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
631. | Huỳnh Văn Non | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
632. | Nguyễn Sáu Nhỏ | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
633. | Đỗ Văn Lý | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
634. | Trần Văn Nhựt | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
635. | Trần Văn Nhựt | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
636. | Trần Văn Mánh | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
637. | Nguyễn Tiến Lương | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
638. | Trương Công Lý | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
639. | Cao Thanh Phong | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
640. | Từ Văn Lý | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
641. | Đoàn Đại Bàng | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
642. | Lê An | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
643. | Nguyễn Văn Bẳn | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
644. | Đặng Văn Ấn | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
645. | Nguyễn Văn bảy | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
646. | Nguyễn Văn Biên | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
647. | Danh Bền | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
648. | Nguyễn Văn Trương | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
649. | Lê Văn Trùm | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
650. | Hồ Văn Tiến | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
651. | Hồ Văn Tít | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
652. | Nguyễn Văn Tòng | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
653. | Đoàn Ngọc Sự | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
654. | Huỳnh Văn tâm | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
655. | Võ Văn Sơn | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
656. | Huỳnh Văn Quân | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
657. | Danh So | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
658. | Phạm Quận | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
659. | Hồ Văn Sen | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
660. | Sử Hồng Phường | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
661. | Khưa Hoàng Sánh | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
662. | Trần Văn Phước | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
663. | Nguyễn Hoàng Sang | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
664. | Tống Văn Phu | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
665. | Trần Thị Phán | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
666. | Nguyễn Văn Phát | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
667. | Phạm Văn Tuấn | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
668. | Nguyễn Văn Tư | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
669. | Đào Văn Trung | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
670. | Danh Tiếc | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
671. | Cao Văn Tình | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
672. | Đặng Văn Tô | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
673. | Nguyễn Văn Phúc | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
674. | Lê Văn Trà | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
675. | Trần Văn Sứ | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
676. | Nguyễn Văn Tái | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
677. | Cao Văn Sơn | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
678. | Nguyễn Văn tần | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
679. | Trần Văn Sơn | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
680. | Nguyễn Văn tạo | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
681. | Đỗ văn Sóc | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
682. | Lâm Văn Tài | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
683. | Lê Văn Sanh | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
684. | Danh Phùng | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
685. | Võ Văn Sến | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
686. | Phạm Văn Vinh | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
687. | Danh Vol | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
688. | Lê Văn Vũ | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
689. | Danh Xung | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
690. | Phạm Văn Xuân | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
691. | Văn Viết | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
692. | Dương Văn Út | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
693. | Đào Văn Trung | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
694. | Phạm Thị Tứ | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
695. | Lê Văn Tuôi | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
696. | Võ Văn Xe | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
697. | Lê Hoàng Xanh | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
698. | Huỳnh Văn Võ | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
699. | Danh Xuân | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
700. | Lê Thị Vi | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
701. | Âu Văn Viễn | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
702. | Hồ Văn Vé | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
703. | Trần Vân | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
704. | Lê Văn Triệu | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
705. | Nguyễn Ngữ Tư | Cr | Cr | Cr | Giồng Riềng, Kiên Giang |
706. | Mai Sỹ Lý | 1949 | 29/12/1973 | Nga Thanh, Nga Sơn, Thanh Hóa | Giồng Riềng, Kiên Giang |
707. | Đào Văn Dũng | CR | CR | Hưng Yên | Giồng Riềng, Kiên Giang |
708. | Đinh Văn Thanh | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
709. | Đỗ Văn Dinh | 1952 | 1973 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
710. | Võ Thành Công | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
711. | Văn Huy Cường | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
712. | Trương Khắc Thoại | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
713. | Trần Vi Quốc | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
714. | Trịnh Văn Cừ | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
715. | Trần Văn Hiệp | Cr | Cr | Cần Thơ | Rạch Giá, Kiên Giang |
716. | Phạm Văn Thịnh | Cr | Cr | H N Ninh | Rạch Giá, Kiên Giang |
717. | Tạ Văn tê | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang | |
718. | Phạm Văn Mười | Cr | Cr | Nghệ Tĩnh | Rạch Giá, Kiên Giang |
719. | Tạ Văn Cam | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
720. | Phạm Thế Hùng | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
721. | Phạm Văn An | 1972 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang | |
722. | Phạm Sỹ Khoa | Cr | 12/1977 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
723. | Nguyễn Xuân Liệt | Cr | 1969 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
724. | Trần Văn Sơn | Cr | 21/12/1970 | Miền Bắc | Rạch Giá, Kiên Giang |
725. | Triệu Văn Rừng | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
726. | Bùi Văn Tròn | Cr | 3/1981 | Lạc Sơn | Rạch Giá, Kiên Giang |
727. | Cao Văn Công | Cr | 1973 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
728. | Trần Quốc Vé | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
729. | Bùi Ngọc Duy | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
730. | Trần Ngọc Xuyến | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
731. | Đặng Nguyên Sỹ | Cr | 1980 | Ân Thi | Rạch Giá, Kiên Giang |
732. | Trần Minh Tâm | Cr | 1968 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
733. | Danh Beo | Cr | 1968 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
734. | Đào Ngọc Tấn | Cr | 1968 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
735. | Trần Đình Canh | Cr | 1978 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
736. | Thái Công Trâm | 1945 | 1973 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
737. | Danh Chưa | Cr | 1971 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
738. | Đào Văn Đính | Cr | 1972 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
739. | Đinh Kiên Giang | Cr | 1978 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
740. | Đỗ Đức Hiếu | Cr | 1978 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
741. | Đỗ Văn Hợp | Cr | 1979 | Phù Tiến | Rạch Giá, Kiên Giang |
742. | Đoàn Như Long | Cr | 1979 | Hải Hưng | Rạch Giá, Kiên Giang |
743. | Danh Ngách | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
744. | Trần Văn Thạch | Cr | 1966 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
745. | Bùi Minh Phước | Cr | 1968 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
746. | Đặng Hồng Thanh | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
747. | Phùng Thanh Hải | Cr | 1968 | cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
748. | Trần Văn Nhàn | Cr | 1965 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
749. | Bùi Văn Chiến | Cr | 28/5/1978 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
750. | Cao Thị Cúc | Cr | 1967 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
751. | Danh Niết | Cr | 1971 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
752. | Trần Văn Luyến | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
753. | Thái | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
754. | Đặng Văn Lang | Cr | Cr | Nghĩa Bình | Rạch Giá, Kiên Giang |
755. | Trần Văn Nam | Cr | 1978 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
756. | Tôn Tùng Oai | Cr | 30/4/1975 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
757. | Trần Văn Khang | Cr | 1968 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
758. | Phi Châu | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
759. | Trần Văn Giả | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
760. | Bùi Văn Đới | Cr | 1968 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
761. | Triệu Văn Đê | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
762. | Phùng Bá Cát | Cr | 1983 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
763. | Trần Tử Bình | Cr | Cr | Hà Tĩnh | Rạch Giá, Kiên Giang |
764. | Trần Văn Triệu | Cr | 1980 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
765. | Xuyên | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
766. | Thanh Công | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
767. | Ls Trù | Cr | 170 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
768. | Vương Thế | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
769. | Đợi | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
770. | Vũ Quyết Chiến | Cr | 1975 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
771. | Trần Xuân | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
772. | Ls Liên (Niên) | Cr | 1965 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
773. | Bùi Quang Vinh | Cr | 3/1982 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
774. | Vũ Trung Chính | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
775. | Vũ Đức Dục | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
776. | Văn Thiện | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
777. | Thành Sinh | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
778. | Huy Cuông | Cr | 1984 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
779. | trung | Cr | Cr | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
780. | Văn Cừ | Cr | 1980 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
781. | Trần Văn Xuyên | Cr | 1970 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
782. | Trần Văn Trang | Cr | 1972 | Cr | Rạch Giá, Kiên Giang |
783. | Bùi Văn Lênh | Cr | 1981 | Hòa Bình | Rạch Giá, Kiên Giang |
784. | Bùi Xuân Phúc | Cr | 4/1978 | Nghệ Tĩnh | Rạch Giá, Kiên Giang |
785. | Vũ Văn Tươi | 1958 | 15/4/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
786. | Vũ Đình Cải | 1953 | 01/8/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
787. | Trịnh Duy Khoa | 1957 | 01/10/1979 | Đông Sơn | Tp. Phú Quốc, |
788. | Trần Văn Trinh | 1959 | 01/8/1979 | Thanh Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
789. | Phan Hữu Nơi | 1945 | 7/1979 | Thanh Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
790. | Trần Văn Thuôn | 1960 | 02/12/1979 | Hậu Lộc | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
791. | Phạm Văn Thiết | 1959 | 18/5/1986 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
792. | Lê Bá Sơn | 1959 | 6/1979 | Tỉnh Gia | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
793. | Trần Văn Phúc | 1954 | 01/9/1979 | Thiệu Yên | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
794. | Phạm Sỹ Bình | 1954 | 8/1980 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
795. | Nguyễn Văn Lương | CR | 3/9/1979 | Tĩnh Gia | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
796. | Trần Văn Hoàng | 1960 | 01/8/1979 | Hậu Lộc | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
797. |
Nguyễn Văn Kiệm |
Cr | 4/9/1979 | Hậu Lộc | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
798. | Nguyễn Hữu Day | 1958 | 13/2/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
799. | Ngô Quang | 1960 | 2/1/1980 | Thiệu Yên | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
800. | Nguyễn Kim Chút (Kim) | Cr | 3/6/1980 | Tĩnh Gia | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
801. | Nguyễn Văn Cường | 1959 | 1/8/1979 | Tĩnh Gia | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
802. | Trần Khắc Kha | 1960 | 10/1979 | Tĩnh Gia | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
803. | Phạm Viết Bình | 1958 | 5/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
804. | Nguyễn Văn Lộc | 1953 | 3/1979 | Hậu Lộc | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
805. | Mạnh Hồng Cường | 1956 | 1/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
806. | Nguyễn Văn Khai | 1949 | 5/1979 | Thanh Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
807. | Phạm Hồng Hạnh | 1953 | 4/79 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
808. | Trần Mạnh Toàn | 1955 | 8/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
809. | Phạm Văn Vách | 1953 | 2/1979 | Bá Thước | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
810. | Nguyễn Văn Long | 1956 | 7/1979 | Tĩnh Gia | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
811. | Lưu Xuân Đoàn | 1954 | 10/1979 | Thiệu Yên | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
812. | Nguyễn Duy Dậu | Cr | 11/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
813. | Lê Văn Toàn | 1958 | 9/1980 | Tĩnh Gia | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
814. | Nguyễn Viết Xuân | 1952 | 7/1979 | Nga Sơn | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
815. | Trần Bá Xuân | 1955 | 2/1979 | Hoàng Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
816. | Phạm Hùng | 1949 | 1/1979 | Thanh Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
817. | Lưu Xuân Tinh | 1957 | 10/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
818. | Nguyễn Đình Nhưng | 1958 | 3/1979 | Vĩnh Thành | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
819. | Lê Văn Minh | 1960 | 6/1979 | Hoàng Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
820. | Lê Văn Quang | 1958 | 2/1982 | Hoàng Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
821. | Nguyễn Đình Diễn | 1961 | 6/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
822. | Trí Thanh | 1955 | 9/1979 | Hoằng Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
823. | Hồ Thanh Bình | 1957 | 7/1979 | Tĩnh Gia | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
824. | Lê Trọng Lam | 1956 | 7/1979 | Thiệu Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
825. | Hà Ngọc Trở | 1957 | 8/1979 | Đông Sơn | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
826. | Đới Văn Hội | Cr | 12/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
827. | Lê Trọng Viễn | 1957 | 1/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
828. | Hồ Thanh Tùng | 1959 | 3/1979 | Hoàng Hòa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
829. | Bùi Sỹ Hòa | 1955 | 2/12/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
830. | Lê Ngọc Luyến | 1958 | 3/1980 | Tĩnh Gia | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
831. | Đỗ Đức Luận | 1958 | 8/1979 | Hậu Lộc | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
832. | Đặng Văn Chính | 1956 | 4/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
833. | Trịnh Xuân Tính | 1954 | 11/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
834. | Lê Ngọc Tuyên | 1959 | 9/1980 | Tĩnh Gia | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
835. Đ | Đỗ Mạnh Sung | 1957 | 7/1979 | Sầm Sơn | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
836. | Cao văn Thịnh | 1952 | 4/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
837. | Bùi Văn Khánh | Cr | 10/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
838. | Lê Hồng Điềm | 1952 | 1/1979 | Bá Thước | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
839. | Đậu Xuân Khuyên | 1956 | 8/1979 | Tĩnh Gia | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
840. | Cù Ngọc Hùng | 1959 | 1/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
841. | Lê Hữu Lược | 1952 | 7/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
842. | Cao Xuân Hòa | 1955 | 12/1979 | Tĩnh Gia | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
843. | Nguyễn Văn Cát | 1957 | 22/10/1979 | Hoàng Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
844. | Mai Hữu Việt | 1956 | 1/8/1979 | Tĩnh Gia | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
845. | Lê Văn Minh | 1960 | 6/1979 | Hoằng Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
846. | Nguyễn Quang Hùng | 1958 | 26/5/1980 | Hoàng Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
847. | Lê Xuân Tranh | 1958 | 1//7/1979 | Thanh Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
848. | Trần Văn Vỹ | 1958 | 8/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
849. | Nguyễn Quang Loát | 1960 | 24/1/1979 | Thanh Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
850. | Lê Văn Tài | 1956 | 2/11/1979 | Quảng Xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
851. | Nguyễn Quang Tĩnh | 1956 | 1/1/1979 | Đông Thiệu | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
852. | Lê Văn Táo | 1959 | 1/6/1979 | Hoằng Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
853. | Trần Văn Sơn | 1949 | 1/1979 | Thanh Hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
854. | Nguyễn Quang Vinh | 1956 | 17/10 1979 | Thiệu hóa | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
855. | Lê văn khang | 1960 | 13/51979 | Quảng xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
856. | Nguyễn Minh Hải | 1956 | 8/81979 | Quảng xương | Tp. Phú Quốc, Kiên Giang |
857. | Võ Ngọc Ngọc | Cr | Cr | Cr | Tân Hiệp, Kiên Giang |
858. | Phan Văn Héo | Cr | Cr | Cr | Tân Hiệp, Kiên Giang |
859. | Trịnh Văn Sơn | Cr | Cr | Cr | Tân Hiệp, Kiên Giang |
860. | Ngô Văn Như | Cr | Cr | Cr | Tân Hiệp, Kiên Giang |
861. | Tám Cần | Cr | Cr | Cr | Tân Hiệp, Kiên Giang |
862. | Trần Văn Lan | Cr | Cr | Cr | Tân Hiệp, Kiên Giang |
863. | Nguyễn Văn Vẻ | Cr | Cr | Cr | Tân Hiệp, Kiên Giang |
864. | Mộ 03 LS | Cr | Cr | Cr | Tân Hiệp, Kiên Giang |
865. | Lê Thanh | cr | cr | cr | Tân Hiệp, Kiên Giang |
866. | Ls Sang | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
867. | Ls Chiêu | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
868. | Ls Minh | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
869. | Ls Khánh | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
870. | Ls Quân | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
871. | Ls Hưng | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
872. | Ls Nguyên | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
873. | Ls Hạnh | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
874. | Ls Đoàn | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
875. | Ls Hà | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
876. | Ls Đức | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
877. | Ls Minh | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
878. | Ls Khang | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
879. | Ls Năng | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
880. | Ls Nhiều | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
881. | Ls Ánh | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
882. | Ls Sơn | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
883. | Ls Ba | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
884. | Ls Tằng | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
885. | Ls Thanh | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
886. | Ls Thạch | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
887. | Ls An | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
888. | Ls Thắng | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
889. | Ls Bảnh | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
890. | Ls Thi | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
891. | Ls Bình | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
892. | Ls phú | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
893. | Ls Chinh | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
894. | Ls Thông | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
895. | Ls Thùy | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
896. | Ls bảy | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
897. | Ls Tiếu | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
898. | Ls Bình | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
899. | Ls Toản | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
900. | Ls Triển | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
901. | Ls Nghiệp | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
902. | Ls Tú | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
903. | Ls Tú | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
904. | Ls Chiến | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
905. | Ls Tý | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
906. | Ls Ngộ | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
907. | Ls Vy | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
908. | Ls Chính | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
909. | Ls Chính | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
910. | Ls Chính | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
911. | Ls Chuyên | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
912. | Ls Ngọc | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
913. | Ls Chất | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
914. | Ls cẩn | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
915. | Ls Xuân | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
916. | Ls Vinh | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
917. | Ls Võ | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
918. | Ls Khung | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
919. | Ls Phúc | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
920. | Ls Quyền | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
921. | Ls Nghiệp | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
922. | Ls Hạnh | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
923. | Ls Phú | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
924. | Ls Quyên | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
925. | Ls Khối | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
926. | Ls dách | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
927. | Ls Bình | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
928. | Ls Dần | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
929. | Ls Lâm | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
930. | Ls Đang | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
931. | Ls Măng | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
932. | Ls Cử | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
933. | Ls Liên | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
934. | Ls Cường | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
935. | Ls Khuyên | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
936. | Ls Lượng | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
937. | Ls Lý | Cr | Cr | Hà Nội | Hà Tiên, Kiên Giang |
938. | Ls Lộc | Cr | Cr | Cr | Hà Tiên, Kiên Giang |
939. | Hoàng | Cr | Cr | cr | Vĩnh Long |
940. | Đâu | Cr | Cr | Lý Thường Kiệt | Vĩnh Long |
941. | Văn Hân | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
942. | Lý | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
943. | Phát | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
944. | Thanh | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
945. | Dương | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
946. | Ls phương | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
947. | Ls Thiều | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
948. | Ls Dũng | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
949. | Ls Phải | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
950. | Ls Thơ | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
951. | Ls Viềng | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
952. | Ls Thông | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
953. | Ls Đủ | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
954. | Ls Can | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
955. | Ls Chiêu | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
956. | Ls Huỳnh | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
957. | Ls Ken | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
958. | Văn Lộc | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
959. | Ls Đức | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
960. | Ls Bửu | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
961. | Ls Đặng | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
962. | Ls Cách | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
963. | Ls Danh | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
964. | Ls Chàm | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
965. | Ls Đạo | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
966. | Ls Chọn | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
967. | Ls Đến | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
968. | Ls Chương | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
969. | Ls Điểm | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
970. | Ls Hòa Bình | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
971. | Ls Chí Hùng | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
972. | Ls Cỏ | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
973. | Ls Biển | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
974. | Ls Kiện | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
975. | Văn Lầu | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
976. | Văn Luận | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
977. | Văn Hộ | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
978. | Thị Hường | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
979. | Văn Hữu | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
980. | Ls Khang | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
981. | Văn Lắm | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
982. | Đình Đoàn | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
983. | Tấn Linh | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
984. | Văn Hát | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
985. | Bá Lợi | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
986. | Hữu Định | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
987. | Văn Long | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
988. | Bá Đông | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
989. | Sinh Lực | Cr | Cr | 1973 | Vĩnh Long |
990. | Hữu Năm | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
991. | Quý Lưu | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
992. | Văn Màng | Cr | Cr | Hải Hưng | Vĩnh Long |
993. | Văn Mộc | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
994. | Văn Đương | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
995. | Văn Hải | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
996. | Văn Hải | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
997. | Văn Hạnh | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
998. | Thái Hòa | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
999. | Kim Hoa | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
1000. | Văn Y | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
1001. | Văn Xương | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
1002. | Văn Yên | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
1003. | Xóm | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
1004. | Viếng | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
1005. | ủy | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
1006. | Xưa | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
1007. | Văn Tý | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
1008. | Mạnh Tuấn | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
1009. | Văn Tường | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
1010. | Văn Tú | Cr | Cr | Cr | Vĩnh Long |
1011. | Văn Xiếu | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1012. | Tùng | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1013. | Tỉnh | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1014. | Tinh | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1015. | Thanh | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1016. | Phẩm | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1017. | Nai | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1018. | Lộc | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1019. | Kỉnh | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1020. | Hồi | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1021. | Ngọc Hải | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1022. | Văn Có | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1023. | Biền | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1024. | Văn An | Cr | Cr | Cr | Long Hồ, Vĩnh Long |
1025. | Lê Văn Đông | Cr | 1968 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1026. | Đặng Văn Thiều | Cr | 5/1968 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1027. | Lê Văn Nhân | Cr | Cr | cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1028. | Đào Văn Lầu | Cr | 1967 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1029. | Đinh Văn Hồ | Cr | 1968 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1030. | Đoàn Hữu Lý | Cr | 11/1979 | cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1031. | Hồ Văn Tấn | 1942 | 1961 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1032. | Lê Thị Mỹ | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1033. | Lê Văn Tươi | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1034. | Hồ Văn Lục | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1035. | Lê Tấn Lộc | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1036. | Chấp | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1037. | Túc | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1038. | Thiện | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1039. | Hò | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1040. | Nguyễn Thị Gia | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1041. | Chinh | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1042. | Lự | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1043. | Nguyễn Văn Nhiệt | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1044. | Lê Văn Chi | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1045. | Lê Văn Diệp | Cr | 1972 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1046. | Đặng Văn Bỏ | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1047. | Lê Văn Khánh | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1048. | Bùi Văn Quang | Cr | 1980 | cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1049. | Lê Văn Lo | Cr | 1966 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1050. | Cao Văn Sơn | CR | 26/6/1971 | cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1051. | Lê Văn Ngân | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1052. | Đỗ Hùng Bưng | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1053. | Lle Văn Nho | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1054. | Dương Văn Kéo | 1951 | 1972 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1055. | Ls Ngôi | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1056. | Ls Nam | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1057. | Ls Hoa | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1058. | Ls Trường | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1059. | Ls Muôn | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1060. | Ls Quý | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1061. | Ls Tơ | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1062. | Hồng Vân | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1063. | Đắc | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1064. | Dưỡng | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1065. | thêm | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1066. | Bùi Văn Hạnh | Cr | 1960 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1067. | Châu Văn Thành | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1068. | Đặng Văn Nhuần | Cr | 1966 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1069. | Bùi Thanh Hà | Cr | 1973 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1070. | Đào Xô | Cr | 1978 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1071. | Đinh Văn Hề | Cr | 1960 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1072. | Lê Quốc Văn | Cr | 1964 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1073. | Bùi Tá Tâm | Cr | 1972 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1074. | Đặng Văn Thiều | Cr | 1966 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1075. | Bùi Văn Sang | Cr | 1966 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1076. | Đỗ Sỹ Thảo | Cr | 1980 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1077. | Hồ Ngọc Phung | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1078. | Dương Văn Vẽ | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1079. | Dương Văn Ngồng | Cr | 1974 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1080. | Hồ Văn Tư | Cr | 1967 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1081. | Huỳnh Văn Bảy | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1082. | Huỳnh Văn Giang | Cr | 1983 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1083. | Lê H… Hồng | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1084. | Lê Văn Có | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1085. | Lê Ngọc Ánh | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1086. | Lê Thị Thiệt | Cr | 1960 | Ô Môn, Cần Thơ | |
1087. | Đỗ Thanh Sơn | Cr | 1963 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1088. | Hai Giang | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1089. | Đoàn Văn Đạt | Cr | 1969 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1090. | Hồ Đức Luân | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1091. | Hoàng Văn Tho | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1092. | Dư Văn Hoàng | Cr | 1979 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1093. | Hò Thành Hiệp | 1941 | 1969 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1094. | Đoàn Văn Sâm | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1095. | Hoàng Văn Trần | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1096. | Đoàn Văn Đại | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1097. | Hoàng Văn Tuấn | Cr | Cr | Thanh Hóa | Ô Môn, Cần Thơ |
1098. | Dương Văn Bung | Cr | 1962 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1099. | Hoàng Văn Lan | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1100. | Hoàng Hiểu Bản | Cr | 21/1/1979 | Thanh Hóa | Ô Môn, Cần Thơ |
1101. | Lâm Văn Chúc | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1102. | Dương Văn Lầu | Cr | 1960 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1103. | Huỳnh Văn Huống | Cr | 1976 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1104. | Lâm Văn Hà | Cr | 1965 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1105. | Dương Văn Em | Cr | 7/1973 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1106. | Huỳnh Văn Khoa | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1107. | Lê Hoàng Nam | Cr | 1970 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1108. | Lê Văn Ái | Cr | 1962 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1109. | Huỳnh Văn Chiêm | Cr | Cr | cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1110. | Phan Ngọc Tuấn | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1111. | Vũ Đình Phó | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1112. | Hoàng Văn trường | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1113. | Trương Văn Để | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1114. | Trần Văn Tùng | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1115. | Phan Văn tập | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1116. | Võ Văn Hoàng | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1117. | Ôn Văn Xê | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1118. | Trương Văn Hiếu | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1119. | Trần Văn Ty | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1120. | Võ Văn Nam | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1121. | Trương Văn May | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1122. | Trần Văn Út | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1123. | Võ Văn Dũng | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1124. | Trịnh Văn Khá | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1125. | Võ Tánh | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1126. | Trần Văn Xuân | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1127. | Võ Hồng Kiệt | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1128. | Trần Văn Y | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1129. | Phan Văn Thừa | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1130. | Trần Văn Sỹ | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1131. | Phan Văn Sồi | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1132. | Phan Văn Riêng | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1133. | Trần Văn Sáu | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1134. | Phạm Văn Phượng | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1135. | Nguyễn Văn Kiệt | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1136. | Phạm Văn Tám | Cr | 1962 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1137. | Nguyễn Văn Vĩnh | Cr | 1969 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1138. | Lê Văn Quý | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1139. | Lê Văn Rốt | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1140. | Phạm Văn Tánh | Cr | 1968 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1141. | Nguyễn Văn Võ | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1142. | Lê Văn Sáng | Cr | 1967 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1143. | Phạm Văn Đức | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1144. | Nguyễn Văn Vốn | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1145. | Phạm Văn Hùng | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1146. | Nguyễn Văn Xiêm | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1147. | Phạm Thành Phi | 1965 | 1985 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1148. | Nguyễn Văn Xinh | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1149. | Phạm Thị Nhạn | Cr | 23/3/1975 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1150. | Lê Văn Lợi | Cr | 1979 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1151. | Lê Văn Muôn | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1152. | Bùi Xuân Thống | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1153. | Bùi Văn Thiệt | Cr | 1969 | cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1154. | Chiêu H.Ngọc | Cr | 1963 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1155. | Trần Văn Mười | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1156. | Tống Văn Xã | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1157. | Nguyễn Văn Thông | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1158. | Trần Văn Năm | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1159. | Phạm Văn Nhung | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1160. | Trần Văn Ngãi | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1161. | Tăng Văn Khá | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1162. | Trần Văn Nghiêm | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1163. | Thạch Yên | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1164. | Trần Văn Hòa | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1165. | Thái Văn Bình | Cr | 1969 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1166. | Trần Văn Hớn | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1167. | Phan Văn Quang | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1168. | Nguyễn Văn Thừa | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1169. | Nguyễn Nhựt Quang | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1170. | Lê Xuân Tức | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1171. | Nguyễn Công Triệu | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1172. | Lê Văn Thuận | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1173. | Lê Văn Tích | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1174. | Nghĩa Hiệp | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1175. | Cao Văn Liêm | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1176. | Cao Xuân Thu | Cr | 1966 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1177. | Ngô Quang Thành | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1178. | Nguyễn Văn Tròn | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1179. | Nguyễn Văn Tê | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1180. | Ngô Quyết Thắng | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1181. | Nguyễn Văn Thạch | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1182. | Ngô Văn Bình | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1183. | Nguyễn Văn Thắng | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1184. | Ngô Văn Cư | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1185. | Nguyễn Văn thành | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1186. | Mai Văn Bé | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1187. | Nguyễn Thành Hoàng | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1188. | Mai Duy Duyên | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1189. | Nguyễn Văn Như | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1190. | Mai Văn Giảng | Cr | 1964 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1191. | Nguyễn Văn Cư | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1192. | Lương Minh Thiện | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1193. | Nguyễn Đức Thạc | Cr | 1979 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1194. | Lương Văn Khiết | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1195. | Ls Bên | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1196. | Lê Văn Trang | 1943 | 1968 | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1197. | Lê Văn Gấm | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1198. | Bùi Văn Tinh | Cr | Cr | Cr | Ô Môn, Cần Thơ |
1199. | Thuông | 1940 | 1970 | Trà Vinh | Tân Biên, Tây Ninh |
1200. | Quy | CR | 11/9/1982 | Thái Bình | Tân Biên, Tây Ninh |
1201. | Đấu | 1959 | 12/1/1978 | Thái Bình | Tân Biên, Tây Ninh |
1202. | Khoa | 1955 | 1/1980 | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Tân Biên, Tây Ninh |
1203. | Lý | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1204. | Hợi | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1205. | Tuấn | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1206. | Thịnh | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1207. | Uốt | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1208. | Chi | Cr | 23/3/1972 | Miền Bắc | Tân Biên, Tây Ninh |
1209. | Tua | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1210. | Trung | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1211. | Phúc | Cr | 29/7/1985 | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1212. | Thắng | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1213. | Quang | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1214. | Phương | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1215. | Chung | Cr | Cr | Tây Ninh | Tân Biên, Tây Ninh |
1216. | Phát | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1217. | Thanh | Cr | 1/1/1972 | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1218. | Dư | Cr | 12/1985 | Hà Nam Ninh | Tân Biên, Tây Ninh |
1219. | Bảo | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1220. | Ninh | 1955 | 14/6/1979 | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1221. | Diệp | 1956 | 29/5/1978 | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1222. | Long | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1223. | Đức | Cr | Cr | Miền bẮC | Tân Biên, Tây Ninh |
1224. | Hải | Cr | 1942 | 1/5/1970 | Tân Biên, Tây Ninh |
1225. | Dương | 1944 | 11/3/1967 | Long An | Tân Biên, Tây Ninh |
1226. | Khóa | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1227. | Giới | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1228. | Cường | Cr | 1987 | Quận 4 | Tân Biên, Tây Ninh |
1229. | Hiếu | Cr | 1969 | Sài Gòn | Tân Biên, Tây Ninh |
1230. | Hợi | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1231. | Mai | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1232. | Bảo | Cr | 23/3/1983 | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1233. | Mão | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1234. | Điền | Cr | 1966 | Sông Bé | Tân Biên, Tây Ninh |
1235. | Phi | Cr | 1970 | Miền Bắc | Tân Biên, Tây Ninh |
1236. | Quang | Cr | 1969 | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1237. | Hoàng | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1238. | Mây | Cr | 1/12/1972 | Miền Bắc | Tân Biên, Tây Ninh |
1239. | Khóa | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1240. | Lá | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1241. | Khắc | Cr | 1963 | Gò Công | Tân Biên, Tây Ninh |
1242. | Minh | Cr | Cr | Cà Mau | Tân Biên, Tây Ninh |
1243. | Nga | Cr | 1953 | Tp.hcm | Tân Biên, Tây Ninh |
1244. | Từ | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1245. | Sơn | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1246. | Thành | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1247. | Thiên | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1248. | Sáo | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1249. | Thuộn | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1250. | Thọ | Cr | Cr | 1972 | Tân Biên, Tây Ninh |
1251. | Long | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1252. | Thâm | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
1253. | Lợi | Cr | 1969 | Phú Thọ | Tân Biên, Tây Ninh |
1254. | Tài | Cr | Cr | Cr | Tân Biên, Tây Ninh |
Mọi thông tin thân nhân liệt sĩ cần liên hệ xin gọi vào số điện thoại CCB Đào Thiện Sính: 0918793918 Hoặc Hội HTGĐLSVN theo địa chỉ email: bbttrianlietsi@gmail.com để được tư vấn.
tin: CCB Đào Thiện Sính