Với sự nỗ lực của CCB Đào Thiện Sính và được sự chỉ đạo sâu sát của Hội CCB tỉnh Khánh Hòa, sự giúp đỡ tinh thần, vật chất của gia đình bà Đào Thị Mệnh, và gia đình bà Đào Thị Phi xã Ninh Hải, Ninh Giang, Hải Dương; CCB Đào Thiện Sính đã tổng hợp được DS 786 liệt sĩ được an táng tại một số NTLS, thông tin trên bia mộ còn thiếu; hy vọng thân nhân liệt sỹ của cả nước tra cứu tìm hiểu thêm, mong niềm vui sẽ đến với gia đình.
1 | Đào Thanh Hải | Hưng Hà, Thái Bình | Bình Dương |
1. | Phạm Hữu Tuấn | TX.Bắc Ninh | Bình Dương |
2. | Trần Văn Quang | Nam Ninh, Nam Hà | Bình Dương |
3. | Phạm Thị Ngọc Lý | Thuận An, Bình Dương | Bình Dương |
4. | Bùi Đức Hải | Nho Quan, Ninh Bình | Bình Dương |
5. | Trần Văn Sinh | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Bình Dương |
6. | Phạm Tiến Kháng | Hòn Gai, Quảng Ninh | Bình Dương |
7. | Nguyễn Xuân Hải | TX. Bắc Ninh | Bình Dương |
8. | Cao Huy An | Bình Lục, Nam Hà | Bình Dương |
9. | Trần Văn Minh | Gia Lương, Hà Bắc | Bình Dương |
10. | Phạm Hữu Nga | Khoái Châu, Hải Hưng | Bình Dương |
11. | Nguyễn Văn Thao | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương |
12. | Bùi Văn Ninh | Phổ Quang, Ninh Bình | Bình Dương |
13. | Chung Chí Dũng | Nam Ninh, Nam Hà | Bình Dương |
14. | Phạm Trọng Tính | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương |
15. | Trần Văn Hộ | Thanh Liêm, Hà Nội | Bình Dương |
16. | Tạ Văn Phúc | Duy Tiên, Nam Hà | Bình Dương |
17. | Phạm Văn Bé | Nam Định, Trực Ninh | Bình Dương |
18. | Đặng Hồng Thanh | Yên Trung, Thanh Hóa | Bình Dương |
19. | Đỗ Đình Hùng | Sapa, Lào Cai | Bình Dương |
20. | Hà Đức Lã | Lạng Giang, Hà Bắc | Bình Dương |
21. | Dương Hiểu Lương | Gia Viễn, Ninh Bình | Bình Dương |
22. | Vũ Ngọc Quang | Vũ Thư, Thái Bình | Bình Dương |
23. | Hồ Minh Thanh | Quảng Xương, Thanh Hóa | Bình Dương |
24. | Lê Công Đào | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Bình Dương |
25. | Lưu Đình Thành | Phù Cừ, Hải Hưng | Bình Dương |
26. | My Duy Minh | Nga Sơn, Thanh Hóa | Bình Dương |
27. | Lê Nhân Lương | Như Xuân, Thanh Hóa | Bình Dương |
28. | Hoàng Minh Xe | Yên Dũng, Hà Bắc | Bình Dương |
29. | Lê Đình Triệu | Nông Cống, Thanh Hóa | Bình Dương |
30. | Ngô Văn Minh | Trực Ninh, Nam Hà | Bình Dương |
31. | Nguyễn Đình Phương | Như Xuân, Thanh Hóa | Bình Dương |
32. | Lê Minh Tâm | Nam Ninh, Nam Hà | Bình Dương |
33. | Hoàng Văn Minh | Hòa An, Cao Bằng | Bình Dương |
34. | Lê Hồng Oanh | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương |
35. | Nguyễn Công Nam | Hà Trung, Thanh Hóa | Bình Dương |
36. | Lê Xuân Vũ | Lệ Thủy, Quảng Bình | Bình Dương |
37. | Hoàng Xuân Hương | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Bình Dương |
38. | Lê Văn Tám | Thuận An, Bình Dương | Bình Dương |
39. | Nguyễn Đức Ngọc | TX.Bắc Giang | Bình Dương |
40. | Lê Văn Lợi | An Thụy, Hải Phòng | Bình Dương |
41. | Lê Đức Nhân | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương |
42. | Lưu Trọng Chuông | Thạch Thành, Thanh Hóa | Bình Dương |
43. | Nguyễn Đức Tháu | Tứ Kỳ, Hải Hưng | Bình Dương |
44. | Đinh Công Trải | Thanh Tân, Thái Bình | Bình Dương |
45. | Hoàng Văn Sáu | Lục Nam, Hà Bắc | Bình Dương |
46. | Nguyễn Hồng Thanh | Bình Dương | Bình Dương |
47. | Lưu Tuấn Nghĩa | Hung Hà, Thái Bình | Bình Dương |
48. | Mai Trọng Thành | Nga Sơn, Thanh Hóa | Bình Dương |
49. | Nguyễn Đức Triều | An Thụy, Hải Phòng | Bình Dương |
50. | Đoàn Đức Hợp | Tp.Hải Phòng | Bình Dương |
51. | Hà Văn Tuy | Thạch Đông, Vĩnh Phú | Bình Dương |
52. | Nguyễn Hữu Bình | Thanh Chương, Nghệ An | Bình Dương |
53. | Hoàng Minh Vinh | Thạch Thành, Hà Tĩnh | Bình Dương |
54. | Lâm Xuân Trường | Nam Ninh, Nam Hà | Bình Dương |
55. | Lương Văn Toanh | Nhi Xuân, Thanh Hóa | Bình Dương |
56. | Lưu Bá Tước | Yên Lãng, Vĩnh Phú | Bình Dương |
57. | Lê Huy Trường | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương |
58. | Nguyễn Huy Tư | Thanh Chương, Nghệ An | Bình Dương |
59. | Hoàng Văn Sơn | Nghĩa Hội, Nghệ An | Bình Dương |
60. | Lương Quang Tuyến | Nghĩa Hưng, Nam Hà | Bình Dương |
61. | Vương Văn Độ | Lục Nam, Hà Bắc | Bình Dương |
62. | Lê Văn Cần | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Bình Dương |
63. | Mai Đức Thiện | Hà Trung, Thanh Hóa | Bình Dương |
64. | LS Ngọc | CR | Bình Dương |
65. | Nguyễn Công Điều | Hà Giáp, Vĩnh Phú | Bình Dương |
66. | Lê Văn Dinh | Mỹ Lộc, Nam Hà | Bình Dương |
67. | Mai Văn Bình | Lương Khánh Thiệu, Thanh Hóa | Bình Dương |
68. | Vũ Văn Bảo | Hậu Lộc, Thanh Hóa | Bình Dương |
69. | Trần Xuân Thịnh | Gia Viễn, Ninh Bình | Bình Dương |
70. | Nguyễn Văn Hà | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương |
71. | Nguyễn Văn Công | Trực Ninh, Nam Định | Bình Dương |
72. | Nguyễn Văn An | Xuân Thủy, Nam Hà | Bình Dương |
73. | Trần Quang Khải | Gia Lộc, Hải Hưng | Bình Dương |
74. | Vũ Văn Đắc | Thủy Nguyên, Hải phòng | Bình Dương |
75. | Lương Quang Vinh | Kiến Xương, Thái Bình | Bình Dương |
76. | Lê Văn Quyết | Ba Vì, Hà Tây | Bình Dương |
77. | Nguyễn Đăng Dư | Cầu Đắt, Hải Phòng | Bình Dương |
78. | Vũ Văn Luận | Thủy Nguyên, Hải Phòng | Bình Dương |
79. | Trần Văn Hùng | Hải Hưng | Bình Dương |
80. | Nguyễn Trình Báo | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Bình Dương |
81. | Nguyễn Thành Ân | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương |
82. | Vũ Quang Hồng | TX.Bắc Ninh | Bình Dương |
83. | Quách Văn Tâm | Như Xuân, Thanh Hóa | Bình Dương |
84. | Nguyễn Mạnh Kiếm | Mỹ Đức, Hà Tây | Bình Dương |
85. | Trương Minh Đức | Tiên Lữ, Hải Hưng | Bình Dương |
86. | Phạm Viết Thắng | Lý Tự Trọng, Hải Phòng | Bình Dương |
87. | Phạm Văn Năng | Nam Ninh, Nam Hà | Bình Dương |
88. | Trần Xuân Nghị | CR | Bình Dương |
89. | Nguyễn Văn Nhượng | Đại Từ, Bắc Thái | Bình Dương |
90. | Trần Đức Nhuận | Cầu Đát, Hải Phòng | Bình Dương |
91. | Phạm Văn Bé | Nam Định | Bình Dương |
92. | Nguyễn Văn Hiệp | Tứ Kỳ, Hải Hưng | Bình Dương |
93. | Nguyễn Văn Sỹ | Hung Hà, Thái Bình | Bình Dương |
94. | Kim Anh | CR | Bình Dương |
95. | Lê Thái Lộc | CR | Bình Dương |
96. | Nguyễn Quang Vinh | Nam Đàn, Nghệ An | Bình Dương |
97. | Nguyễn Hữu Hùng | Yên Định, Thanh Hóa | Bình Dương |
98. | Lê Văn Bồng | CR | Bình Dương |
99. | Mai Văn Trinh | CR | Bình Dương |
100. | Lê Văn Kim | CR | Bình Dương |
101. | Nguyễn Văn Cần | Từ Liêm, Hà Nội | Bình Dương |
102. | Nguyễn Hồng Vân | Đồng Tiến, Yên Long, Hà Bắc | Bình Dương |
103. | Nguyễn Xuân Sinh | Hiệp Hòa, Hà Bắc | Bình Dương |
104. | Mai Đức Thiện | Hà Trung, Thanh Hóa | Bình Dương |
105. | Lương Quang Tuyến | Nghĩa Hưng, Nam Hà | Bình Dương |
106. | Huỳnh Văn Chia | CR | Bình Dương |
107. | Lê Văn Quyết | Ba Vì, Hà Tây | Bình Dương |
108. | LS Thắng | CR | Bình Dương |
109. | Bùi Văn Chính | Thái Bình | Bình Dương |
110. | Lương Quang Vinh | Kiến Xương, Thái Bình | Bình Dương |
111. | Nguyễn Hồng Việt | Gia Khánh, Ninh Bình | Bình Dương |
112. | Ngô Xuân Tường | An thụy, Hải Phòng | Bình Dương |
113. | Nguyễn Công Điều | Phù Ninh, Vĩnh Phú | Bình Dương |
114. | Lê Văn Rơ | Thuận An | Bình Dương |
115. | LS Chắc | CR | Bình Dương |
116. | LS Hữu | CR | Bình Dương |
117. | Dương Văn Vinh | CR | Bình Dương |
118. | Nguyễn Hồng Việt | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Bình Dương |
119. | LS Sở | CR | Bình Dương |
120. | Vương Văn Lai | Hà Đức, Hà Tây | Gò Dầu |
121. | Trần Văn Đề | Nam sách, Hải Hưng | Gò Dầu |
122. | Tạ Thanh Sơn | Vĩnh Phú | Gò Dầu |
123. | Phạm Tiến Ngịch | Thái Thụy, Thái Bình | Gò Dầu |
124. | Phạm Văn Bảo | Lý Nhân, Nam Hà | Gò Dầu |
125. | Nguyễn Văn Hòa | Hà Tĩnh | Gò Dầu |
126. | Nguyễn Văn Dấu | Gò Dầu | Gò Dầu |
127. | Vũ Đình Khôi | Chí Linh, Hải Hưng | Gò Dầu |
128. | Trần Đình Hoãn | Hung Hòa, Thái Bình | Gò Dầu |
129. | Nguyễn Văn Chính | Nam Hà | Gò Dầu |
130. | Bùi Văn Thiết | TX. Thái Bình | Gò Dầu |
131. | Phạm Văn Lợi | Nghệ An | Gò Dầu |
132. | Nguyễn Văn Doanh | Vũ Thư, Thái Bình | Gò Dầu |
133. | Vi Văn Thắng | Nghệ An | Gò Dầu |
134. | Bùi Phú Tế | Vĩnh Bình | Gò Dầu |
135. | Vũ Đình Tốn | Nam Hà | Gò Dầu |
136. | Phạm Văn Tiến | Hoài Đức, Hà Tây | Gò Dầu |
137. | Trần Đình Vinh | Yên Phong, Hà Bắc | Gò Dầu |
138. | Bùi Chí Hoàng | Hoài Đức, Hà Tây | Gò Dầu |
139. | Phạm Hồng Thái | Sơn Hà | Gò Dầu |
140. | Mai Thị Tuyết Nhung | Việt Kiều, Campuchia | Gò Dầu |
141. | Nguyễn Hồng Huệ | Bên Cầu | Gò Dầu |
142. | Bùi Chí Hoàng | Hoài Đức, Hà Tây | Gò Dầu |
143. | Nguyễn Hữu Thôn | Hoài Đức, Hà Tây | Gò Dầu |
144. | Lê Công Hùng | Nga Sơn, Thanh Hóa | Gò Dầu |
145. | Nguyễn Tần Chu | Tần Yên, Yên Bái | Gò Dầu |
146. | Nguyễn Nam Liên | Hưng Nguyên, Nghệ An | Gò Dầu |
147. | Lộc Bình An | Nghệ Tĩnh | Gò Dầu |
148. | Nguyễn Văn Hóa | Hà Tĩnh | Gò Dầu |
149. | Lê Thanh Phương | Gò Dầu | Gò Dầu |
150. | Nguyễn Ngọc Thơ | Trảng Bàng | Gò Dầu |
151. | Lê Văn Lữ | Vĩnh Phú | Gò Dầu |
152. | Nguyễn Văn Bao | Gò Dầu | Gò Dầu |
153. | Nguyễn Đăng Cương | Giao Linh, Quảng Trị | Quận 9 |
154. | Vũ Văn Huyền | Nghĩa Hưng, Nam Hà | Quận 9 |
155. | Trương Văn Nghiên | Thanh Lộc, Sài Gòn | Quận 9 |
156. | Vũ Đức Lý | Thành Nội, Nam Hà | Quận 9 |
157. | Trần Văn Sửu | Thường Tín, Hà Tây | Quận 9 |
158. | Phạm Văn Tại | Tiên Lãng, Hải Phòng | Quận 9 |
159. | Nông Văn Hồ | Quảng Hòa, Quảng Ninh | Quận 9 |
160. | Trần Quang Hinh | Nam Hà | Quận 9 |
161. | Vũ Công Đoàn | Bình Giang, Hải Hưng | Quận 9 |
162. | Phạm Văn Biền | Hóc Môn, Sài Gòn | Quận 9 |
163. | Nguyễn Xuân Quốc | Kinh Môn, Hải Hưng | Quận 9 |
164. | Bùi Hữu Cơ | Sài Gòn | Quận 9 |
165. | Nguyễn Văn Lợi | Đông Triều, Quảng Ninh | Quận 9 |
166. | Nguyễn Văn Quế | Sóc Sơn, Vĩnh Phú | Quận 9 |
167. | Phạm Quốc Lương | Hoài Đức, Hà Tây | Quận 9 |
168. | Võ Văn Độ | Hải Hậu, Nam Hà | Quận 9 |
169. | Nguyễn Văn Minh | Ninh Bình | Quận 9 |
170. | Vi Văn Dãn | Quế Phong, Nghệ An | Quận 9 |
171. | Nguyễn Văn Kiểm | Hà Tây | Quận 9 |
172. | Bùi Quốc Bình | Lạng Giang, Hà Bắc | Quận 9 |
173. | Đặng Tất Đổi | Thái Bình | Quận 9 |
174. | Đỗ Văn Cư | Hưng Hà, Thái Bình | Quận 9 |
175. | Kiều Trọng Ngọc | Hà Tây | Quận 9 |
176. | Lê Văn Thạc | Yên Phong, Hà Bắc | Quận 9 |
177. | Dương Văn Bách | Phổ Yên, Hà Bắc | Quận 9 |
178. | Lê Công Tiên | Thừa Thiên Huế | Quận 9 |
179. | Lại Văn Diệp | Lai Vung, Sa Đéc | Quận 9 |
180. | Đặng Văn Thiện | Can Lộc, Hà Tĩnh | Quận 9 |
181. | Lê Thanh Hường | Can Lộc, Lạng Sơn | Quận 9 |
182. | Đinh Công Kim | Ứng Hòa, Hà Tây | Quận 9 |
183. | Lê Văn Sâm | Hà Nội | Quận 9 |
184. | Ma Văn Thông | Định Hòa, Bắc Thái | Quận 9 |
185. | Nguyễn Anh Hồ | Quảng Hà, Quảng Ninh | Quận 9 |
186. | Nguyễn Đình Loan | Lý Nhân, Nam Hà | Quận 9 |
187. | Lê Văn Phúc | Hiệp Hòa, Hà Bắc | Quận 9 |
188. | Đặng Hữu Thục | Diễn Châu, Nghệ An | Quận 9 |
189. | Bùi Văn Thông | Yên Thủy, Hòa Bình | Quận 9 |
190. | Dương Ngọc Lâm | Trần Hưng Đạo, Sài Gòn | Quận 9 |
191. | Vũ Văn Hoàng | Quế Võ, Hà Bắc | Quận 9 |
192. | Đinh Xuân Hương | Gia Viễn, Ninh Bình | Quận 9 |
193. | Hồ Văn Nhiên | An Hải, Hải Phòng | Quận 9 |
194. | Lê Xuân Tháp | Chương Mỹ, Hà Tây | Quận 9 |
195. | Nguyễn Anh Tiến | Chí Linh, Hải Hưng | Quận 9 |
196. | Đỗ Đình Đề | CR | Quận 9 |
197. | Hoàng Văn Chức | Hải Phòng | Quận 9 |
198. | Lư Trọng Vinh | Quảng Xương, Thanh Hóa | Quận 9 |
199. | Nguyễn Công Bình | Nam Đàn, Nghệ An | Quận 9 |
200. | Nguyễn Hồng Giang | Cẩm Khê, Vĩnh Phú | Quận 9 |
201. | Đoàn Hoàng Tiến | Kim Bôi, Hòa Bình | Quận 9 |
202. | Dương Văn Hòa | Định Hóa, Bắc Thái | Quận 9 |
203. | Nguyễn Đình Loan | Nam Hà | Quận 9 |
204. | Nguyễn Hữu Quyền | Đông Quang, Thái Bình | Quận 9 |
205. | Xuân Dũng | Kiến Xương, Thái Bình | Quận 9 |
206. | Vũ Văn Quý | Vụ Bản, Nam Hà | Quận 9 |
207. | Vũ Đình Thái | Yên Lạc, Vĩnh Phú | Quận 9 |
208. | Nguyễn Hồng Giang | Cẩm Khê, Vĩnh Phú | Quận 9 |
209. | Văn Tiên Hiền | Gia Viễn, Ninh Bình | Quận 9 |
210. | Nguyễn Ngọc Anh | Tư Đàn, Quảng Ninh | Quận 9 |
211. | Trương Công Châu | Bá Thước, Thanh Hóa | Quận 9 |
212. | Bùi Thế Thi | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Quận 9 |
213. | Nguyễn Quốc An | Yên Khánh, Ninh Bình | Quận 9 |
214. | Trần Văn Vinh | Đông Hưng, Thái Bình | Quận 9 |
215. | Bùi Văn Phên | Lạc Sôn, Hòa Bình | Quận 9 |
216. | Nguyễn Thanh Bình | Nam Đàn, Nghệ An | Quận 9 |
217. | Đặng Xuân Bích | Đông Hưng, Thái Bình | Quận 9 |
218. | Nguyễn Văn Giao | Yên Bái | Quận 9 |
219. | Chu Văn Phớt | Kiến An, Hải Phòng | Quận 9 |
220. | Nguyễn Thị Hiếu | CR | Quận 9 |
221. | Đặng Văn Ngọ | Tp.Vinh | Quận 9 |
222. | Vũ Văn Kim | Nam Hà | Quận 9 |
223. | Nguyễn Thanh Nhàn | Thanh Ba, Vĩnh Phú | Quận 9 |
224. | Vũ Văn Hoàng | Quế Võ, Hà Bắc | Quận 9 |
225. | Đặng Hữu Thục | Diễn Châu, Nghệ An | Quận 9 |
226. | Đào Duy Hà | Phú Bình, Bắc Thái | Quận 9 |
227. | Lê Anh Tuấn | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Long Khánh |
228. | Lê Công Giáo | Thái Thụy | Long Khánh |
229. | Lê Đức Thịnh | Gia Lâm | Long Khánh |
230. | Lê Duy Hạnh | Quảng Xương, Thanh Hóa | Long Khánh |
231. | Lê Minh Đức | Khoái Châu | Long Khánh |
232. | Lê Minh Thu | Đồng Như, Hải Ninh (Thanh Hóa) | Long Khánh |
233. | Lê Ngọc Hiệu | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Long Khánh |
234. | Lê Ngọc Lâm | Thanh Chương, Nghệ An | Long Khánh |
235. | Lê Ngọc Phan | Phú Lương, Bắc Thái | Long Khánh |
236. | Lê Quang Hà | Hương Khê | Long Khánh |
237. | Lê Văn Hạnh | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh |
238. | Lê Văn Ngọ | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh |
239. | Lê Văn Phúc | Can Lộc, Hà Tĩnh | Long Khánh |
240. | Lê Văn Phúc | Thạch Hà | Long Khánh |
241. | Lê Văn Yên | Nghĩa Đàn, Nghệ An | Long Khánh |
242. | Lê Viết Cầu | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Long Khánh |
243. | Hà Đình Chiến | Hương Khê | Long Khánh |
244. | Hồ Quốc Bình | Hải Lăng, Quảng Trị | Long Khánh |
245. | Hồ Viết Sửu | Tp.Vinh | Long Khánh |
246. | Hồ Xuân Bá | Quỳnh Lưu | Long Khánh |
247. | Hồ Xuân Cân | Tĩnh Gia | Long Khánh |
248. | Hồ Xuân Vần | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh |
249. | Hoàng H. Quyền | Tuyên Hóa | Long Khánh |
250. | Hoàng Đình Huế | Tĩnh Gia | Long Khánh |
251. | Hoàng Hồ Hợi | Thủy Nguyên | Long Khánh |
252. | Hoàng Thủy Quyền | Tuyên Hóa | Long Khánh |
253. | Hoàng Thế Thả | Tân Lạc, Hòa Bình | Long Khánh |
254. | Hoàng Trung Nam | Can Lộc | Long Khánh |
255. | Hoàng Trọng Yêm | Ý Yên | Long Khánh |
256. | Hoàng Văn Bình | Can Lộc | Long Khánh |
257. | Hoàng Văn Loan | Đại Từ | Long Khánh |
258. | Hoàng Văn Luyến | Hậu Lộc | Long Khánh |
259. | Hoàng Văn Ngọ | Quảng Hòa | Long Khánh |
260. | Lê Viết Cộng | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh |
261. | Lê Viết Hải | Đông Sơn | Long Khánh |
262. | Lê Viết Lựu | Hương Khê | Long Khánh |
263. | Lê Viết Tâm | Đông Khê, Thanh Hóa | Long Khánh |
264. | Lê Văn Khê | Bố Trạch | Long Khánh |
265. | Lê Văn La | Định Hóa, Bình Thuận | Long Khánh |
266. | Lê Văn Tâm | Quế Sơn, Quảng Nam | Long Khánh |
267. | Mai Văn Dung | Đông Thái, An Hải | Tân Uyên, Bình Dương |
268. | Phạm Ngọc Thắng | Gia Lộc, Hải Hưng | Tân Uyên, Bình Dương |
269. | Tạ Văn Liêm | Đông Hưng, Thái Bình | Tân Uyên, Bình Dương |
270. | Vũ Đình Thân | Miền Bắc | Tân Uyên, Bình Dương |
271. | Từ Văn Dần | Văn Trung, Hải Hưng | Tân Uyên, Bình Dương |
272. | Nguyễn Xuân Lịch | Miền Bắc | Tân Uyên, Bình Dương |
273. | Nguyễn Hữu Huế | Trung Thành, Nghệ An | Tân Uyên, Bình Dương |
274. | Đinh Văn Khoa | CR | Tân Uyên, Bình Dương |
275. | Đinh Xuân Hưng | Miền Bắc | Tân Uyên, Bình Dương |
276. | Đinh Văn Học | Thái Thụy, Thái Bình | Tân Uyên, Bình Dương |
277. | Đồng Chí Hướng | Rạch Giá | Tân Uyên, Bình Dương |
278. | Trần Văn Thảo | Hà Sơn, Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương |
279. | Trương Văn Liễu | Bến Cát | Bến Cát, Bình Dương |
280. | Trịnh Văn Cầu | Triệu Sơn, Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương |
281. | Vương Văn Chiêm | Nghệ An | Bến Cát, Bình Dương |
282. | Vũ Hồng Thái | Ninh Bình | Bến Cát, Bình Dương |
283. | Trương Công Đát | Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương |
284. | Trần Văn Bội | CR | Bến Cát, Bình Dương |
285. | Nguyễn Văn Xá | Việt Yên, Hà Bắc | Bến Cát, Bình Dương |
286. | Trương Văn Cầu | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương |
287. | Nguyễn Văn Cát | Bến Cát | Bến Cát, Bình Dương |
288. | Nguyễn Trọng Sáu | Nam Hà | Bến Cát, Bình Dương |
289. | Nguyễn Huy Tư | Nghệ An | Bến Cát, Bình Dương |
290. | Mười Đức | CR | Bến Cát, Bình Dương |
291. | Lê Văn Ty | Hải Phòng | Bến Cát, Bình Dương |
292. | Hoàng Kim Hòa | Thọ Xuân, Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương |
293. | Bùi Văn Tơ | Lạc Sơn, Hòa Bình | Bến Cát, Bình Dương |
294. | Đặng Văn Cầu | Diễn Châu, Nghệ An | Bến Cát, Bình Dương |
295. | Đ/c Lâm | Nga Sơn, Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương |
296. | Đinh Công Ê | Nghĩa Lộ | Bến Cát, Bình Dương |
297. | Lang Văn Phượng | Nghệ An | Bến Cát, Bình Dương |
298. | Nguyễn Thế Khoa | Hà Tây | Bến Cát, Bình Dương |
299. | Nguyễn Đức Cư | Nam Hà | Bến Cát, Bình Dương |
300. | Đỗ Huy Định | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương |
301. | Hàn Chí Kê | Thanh Hóa | Bến Cát, Bình Dương |
302. | Huỳnh Văn Ngữ | Bến Cát | Bến Cát, Bình Dương |
303. | Nguyễn Duy Bản | Nghệ An | Bến Cát, Bình Dương |
304. | Nguyễn Quốc Việt | Nam Hà | Bến Cát, Bình Dương |
305. | Phan Văn Hoan | Nam Đàn, Nghệ An | Bến Cát, Bình Dương |
306. | Nguyễn Văn Dư | Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương |
307. | Phan Văn Diêu | CR | Bến Cát, Bình Dương |
308. | Nguyễn Văn Hùng | Thái Bình | Bến Cát, Bình Dương |
309. | Trần Hồng Ngoan | CR | Bến Cát, Bình Dương |
310. | Nguyễn Văn Túc | Vĩnh Phú | Bến Cát, Bình Dương Bến Cát, Bình Dương |
311. | Phan Văn Dực | CR | Bến Cát, Bình Dương |
312. | Trần Văn Leo | Bến Cát | Bến Cát, Bình Dương |
313. | Nguyễn Xuân Đàm | Ninh Bình | Bến Cát, Bình Dương |
314. | Nguyễn Xuân Hoàng | Ninh Bình | Bến Cát, Bình Dương |
315. | Nguyễn Văn Thuần | Tiền Hải, Thái Bình | Dĩ An, Bình Dương |
316. | Phạm Quý Bốn | Đông Sơn, Thanh Hóa | Bà Rịa |
317. | Vũ Đình Tuyết | Hà lẫm, Quảng Ninh | Bà Rịa |
318. | Phạm Văn Hà | Hải Hưng | Bà Rịa |
319. | Vương Duy Hòa | Quảng Xương, Thanh Hóa | Bà Rịa |
320. | Phan Duy Thông | Miền Bắc | Bà Rịa |
321. | Nguyễn Văn Nguyên | Tứ Kỳ, Hải Dương | Bà Rịa |
322. | Nguyễn Văn Năm | Tiên Lữ, Hải Hưng | Bà Rịa |
323. | Lê Văn Thành | Hải Phòng | Bà Rịa |
324. | Ma Văn Ủy | Yên Mô, Ninh Bình | Bà Rịa |
325. | Đặng Văn Sửu | Cẩm Phả, Quảng Ninh | Bà Rịa |
326. | Đào Minh Mai | Tân Yên, Hà Bắc | Bà Rịa |
327. | Phùng Văn Đủng | Ba Vì, Hà Tây | Bà Rịa |
328. | Lê Văn Nhật | CR | Bà Rịa |
329. | Nguyễn Văn Đực | Mỹ Tho | Bà Rịa |
330. | Nguyễn Văn Hạnh | Hóc Môn, Sài Gòn | Bà Rịa |
331. | Lê Văn Thái | Thái Thụy, Thái Bình | Bà Rịa |
332. | Nguyễn Văn Ngôn | Hà Tĩnh | Bà Rịa |
333. | Nguyễn Văn Thắng | CR | Bà Rịa |
334. | Phạm Văn Định | Quảng Ninh | Bà Rịa |
335. | Tạ Văn Hải | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Bà Rịa |
336. | Nguyễn Xuân Trong | Ba Vì, Hà Tây | Bà Rịa |
337. | Nguyễn Văn Thông | Phú Vũ, Thái Bình | Bà Rịa |
338. | Nguyễn Văn Vân | Nghệ An | Bà Rịa |
339. | LS Thành | Miền Bắc | Bà Rịa |
340. | Tô Văn Sang | Đ.Tiến, Thái Bình | Bà Rịa |
341. | Trần Đ.Quý | Yên Lạc, Vĩnh Phú | Bà Rịa |
342. | Trần Hùng | Quảng Nam | Bà Rịa |
343. | LS Yên | Bà Rịa | Bà Rịa |
344. | Bùi N Số | Thụy Hồng, Thái Bình | Bà Rịa |
345. | Bùi Văn Tố | Tân Phong, Hà Tây | Bà Rịa |
346. | Châu Văn Mười | Bà Rịa | Bà Rịa |
347. | Trần Xuân Hoa | Ba Vì, Hà Tây | Bà Rịa |
348. | Trần Tiên Bảo | Hoành Bồ, Quảng Ninh | Bà Rịa |
349. | Đinh Văn Thu | Văn Thắng, Hà Tây | Bà Rịa |
350. | Vũ Đình Quân | CR | Trảng Bom |
351. | Hồ Xuân Tình | Hải Hưng | Trảng Bom |
352. | Đặng Quốc Oánh | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Trảng Bom |
353. | Bùi Xuân Minh | Quảng Xương, Thanh Hóa | Trảng Bom |
354. | Hoàng Thanh Sơn | P.Bình, B.Thái | Trảng Bom |
355. | Đinh Hữu Bình | Q.Trạch, Quảng Bình | Trảng Bom |
356. | Bùi N. Ngọc | Hải Hưng | Trảng Bom |
357. | An Văn Phấn | Yên Dũng, Bắc Giang | Bà Rịa |
358. | Bùi N.Số | Thái Thụy, Thái Bình | Bà Rịa |
359. | Bùi Đình Lại | Thái Bình | Bà Rịa |
360. | Đỗ Văn Mậu | Thường Tín, Hà Tây | Bà Rịa |
361. | Bùi Thị Thường | TX. Bà Rịa | Bà Rịa |
362. | Hoàng Phi Vũ | CR | Bà Rịa |
363. | Khuất Đăng Tân | Hà Tây | Bà Rịa |
364. | Lê Bá Hùng | Hà Tây | Bà Rịa |
365. | Lê Văn Dục | Hóc Môn, Sài Gòn | Bà Rịa |
366. | Lê Văn Khuya | CR | Bà Rịa |
367. | Nguyễn Thanh Biên | Nghệ An | Bà Rịa |
368. | Nguyễn Văn Đăng | Miền Bắc | Bà Rịa |
369. | Lê Niên Bình | Đông Sơn, Thanh Hóa | Bà Rịa |
370. | Hoàng Văn Liên | An Bình, Hậu Giang | Bà Rịa |
371. | Bùi Văn Lon | Lam Sơn, Hà Bình | Bà Rịa |
372. | Vũ Văn Dần | An Hải, Hải Phòng | Long Khánh |
373. | Vũ Văn Hy | Xuân Thủy | Long Khánh |
374. | Vũ Văn Lai | Kiến An | Long Khánh |
375. | Vũ Văn Long | Tiên Lãng | Long Khánh |
376. | Vũ Văn Mây | An Thụy | Long Khánh |
377. | Vũ Văn Năm | Hải Hậu | Long Khánh |
378. | Vũ Văn Ngọc | Kim Động | Long Khánh |
379. | Vũ Duy Bình | Đông Hưng | Long Khánh |
380. | Vũ Duy Sơn | Thái Thụy | Long Khánh |
381. | Vũ Mạnh Đề | CR | Long Khánh |
382. | Vũ Ngọc Phú | Cẩm Thủy | Long Khánh |
383. | Vũ Ngọc Tuất | Tiền Hải | Long Khánh |
384. | Vũ Phú Cường | Thụy Anh, Thái Bình | Long Khánh |
385. | Vũ Xuân Thức | Quảng Trạch | Long Khánh |
386. | Vũ Bá Nghĩa | Thanh Miện | Long Khánh |
387. | Vũ Bá Ngọc | An Sách, Hải Hưng | Long Khánh |
388. | Vũ Canh | Phú Thọ, Hà Tây | Long Khánh |
389. | Vũ Công Tâm | Vụ Bản, Nam Hà | Long Khánh |
390. | Vũ Duy Bằng | Tp.Vinh, Nghệ An | Long Khánh |
391. | Vũ Huy Bằng | Tp.Vinh, Nghệ An | Long Khánh |
392. | Vũ Khắc Long | Yên Thành, Nghệ An | Long Khánh |
393. | Võ Mạnh Hùng | Hương Khê | Long Khánh |
394. | Vũ Tá Thân | Thạch Hà | Long Khánh |
395. | Vũ Thanh Tùng | Đức Thọ | Long Khánh |
396. | Trần Văn Trắc | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh |
397. | Trần Văn Trí | Thạch Hà | Long Khánh |
398. | Trần Văn Y | Sài Gòn | Long Khánh |
399. | Trần Văn Mỹ | Long Khánh | Long Khánh |
400. | Trần Văn Năm | Yên Thành | Long Khánh |
401. | Trần Văn Nghiêm | Nghi Xuân | Long Khánh |
402. | Trần Văn Phụng | Vũ Tiên, Thái Bình | Long Khánh |
403. | Trần Văn Sáo | Can Lộc | Long Khánh |
404. | Trần Văn Hải | Hưng Nguyên, Nghệ An | Long Khánh |
405. | Trần Văn Khôi | Kiến Xương | Long Khánh |
406. | Trần Tuấn Lộc | Hồng Bàng, Hải Phòng | Long Khánh |
407. | Trần Quang Đạt | Phúc Thọ, Hà Tây | Long Khánh |
408. | Trần Quang Trang | CR | Long Khánh |
409. | Trần Quang Trang | Thanh Miện | Long Khánh |
410. | Trần Quốc Toản | Quảng Trạch, Quảng Bình | Long Khánh |
411. | Trần Thanh Đạm | Phú Lương, Bắc Thái | Long Khánh |
412. | Trần Đức Đạt | Thái Thụy, Thái Bình | Long Khánh |
413. | Trần Huy Dũng | Định Hòa, Bắc Thái | Long Khánh |
414. | Tô Văn Lan | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh |
415. | Tống Văn Thúy | Nam Định, Nam Hà | Long Khánh |
416. | Trần Bá Đông | Hương Bình, Hương Khê | Long Khánh |
417. | Trần Công Lương | Can Lộc | Long Khánh |
418. | Từ Đình Sóc | Kim Bảng | Long Khánh |
419. | Phú Quốc Điền | Phúc Thọ, Hà Tây | Long Khánh |
420. | Phùng Văn Bảy | Thanh Chương | Long Khánh |
421. | Phùng Văn Đăng | Thanh Chương | Long Khánh |
422. | Phùng Văn Tuyên | Tĩnh Gia | Long Khánh |
423. | Phan Đình Tam | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh |
424. | Phan Đức Minh | Hồng Bàng, Hải Phòng | Long Khánh |
425. | Phan Đức Thạo | Phú Lương, Bắc Thái | Long Khánh |
426. | Phan Minh Cường | Bố Trạch, Quảng Bình | Long Khánh |
427. | Phạm Ngọc Lựu | Thái Thụy | Long Khánh |
428. | Phan Thị Thanh Lâm | Hàm Tân, Bình Thuận | Long Khánh |
429. | Phan Thị Tường | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Long Khánh |
430. | Phan Văn Tuân | Thanh Miện | Long Khánh |
431. | Phạm Văn Vạn | Thái Thụy | Long Khánh |
432. | Phạm Văn Mai | Cẩm Mỹ, Xuân Lộc | Long Khánh |
433. | Phạm Văn Bình | Thanh Liêm | Long Khánh |
434. | Phạm Văn Công | Thái Phong, Thái Bình | Long Khánh |
435. | Phạm Long Vương | Thái Bình | Long Khánh |
436. | Phan Mạnh Hà | An Hải, Hải Phòng | Long Khánh |
437. | Phạm Minh Cường | Bố Trạch | Long Khánh |
438. | Phạm Minh Điệt | Thôn Đồng, Thái Bình | Long Khánh |
439. | Phạm Văn Luyến | Hồng Đức, Ninh Giang, Hải Dương | Long Khánh |
440. | Phạm Minh Phấn | Vũ Thư | Long Khánh |
441. | Phạm Phú Hiền | Thanh Miện | Long Khánh |
442. | Bùi Anh Tiến | An Sơn, Nghệ An | Long Khánh |
443. | Bùi Thanh Bình | H.V.Thụ, Hải Phòng | Long Khánh |
444. | Bùi Thanh Chương | Bá Thước | Long Khánh |
445. | Bùi Tiến An | Bố Trạch | Long Khánh |
446. | Bùi Tứ Minh | CR | Long Khánh |
447. | Bùi Văn Quang | Đức Thọ | Long Khánh |
448. | Bùi Văn Thanh | Yên Thủy, Hòa Bình | Long Khánh |
449. | Bùi Văn Thuần | Kỳ Anh | Long Khánh |
450. | Cao Đình Đích | Tuyên Hóa, Quảng Bình | Long Khánh |
451. | Cao Hồng Cơ | Cẩm Thủy | Long Khánh |
452. | Ao Quảng Hưng | Kỳ Anh | Long Khánh |
453. | Cao Sỹ Điều | Minh Sôn, Quảng Bình | Long Khánh |
454. | Cao Út Châu | CR | Long Khánh |
455. | Đặng Văn Hiền | Đức Thọ | Long Khánh |
456. | Đặng Văn Tính | Nam Thắng, Ninh Bình | Long Khánh |
457. | Đào Tiến Trụ | Ý Yên | Long Khánh |
458. | Đào Xuân Tăng | Khánh Tiên, Yên Khánh, Quảng Ninh | Long Khánh |
459. | Đào Ngọc Long | Nghi Xuân | Long Khánh |
460. | Đậu Xuân Song | Nghi Xuân | Long Khánh |
461. | Đinh Văn Phú | Quảng Trạch | Long Khánh |
462. | Đinh Văn Quang | Tứ Kỳ | Long Khánh |
463. | Đỗ Huy Dung | Yên Thái, Thanh Định, Thanh Hóa | Long Khánh |
464. | Đỗ Khắc Quân | Thanh Hóa | Long Khánh |
465. | Đỗ Ngọc Định | Ý Yên | Long Khánh |
466. | Đỗ Văn Thuận | Hoằng Hóa | Long Khánh |
467. | Đỗ Văn Trọng | Vũ Thư | Long Khánh |
468. | Đỗ Văn Ưng | Lệ Thủy | Long Khánh |
469. | Đỗ Xuân Hòa | Cẩm Thủy | Long Khánh |
470. | Đỗ Xuân Hòa | Tiên Sơn, BN | Long Khánh |
471. | Đoàn Đình Phương | Mễ Trì, Thanh Liêm, Hà Nội | Long Khánh |
472. | Đoàn Văn Quế | Nam Phú, Vĩnh Nam, Vĩnh Linh | Long Khánh |
473. | Đoàn Vinh | Hương Khê, Hà Tĩnh | Long Khánh |
474. | Đoàn Xuân Đào | Thái Thụy, Thái Bình | Long Khánh |
475. | Đoàn Xuân Tăng | Yên Khánh, Ninh Bình | Long Khánh |
476. | Dương Quốc Dũng | Quảng Trạch | Long Khánh |
477. | Dương Quốc Minh | Minh Hóa, Quảng Bình | Long Khánh |
478. | Dương Quốc Chiến | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Long Khánh |
479. | Hà Đình Ngân | Thiệu Hóa | Long Khánh |
480. | Hà Đức Công | CR | Long Khánh |
481. | Hà Ngọc Cầm | Cẩm Thủy | Long Khánh |
482. | Hà Văn Huân | Tĩnh Gia | Long Khánh |
483. | Hán Duy Đạo | Gia Phố, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh |
484. | Mai Hòe | Hương Khê | Long Khánh |
485. | Mai Hữu Thanh | CR | Long Khánh |
486. | Ngô Gia Lộc | Kiến Xương, Thái Bình | Long Khánh |
487. | Nguyễn Bá Cường | Gia Lương, Hà Bắc | Long Khánh |
488. | Nguyễn Cao Thư | Thái Thụy, Thái Bình | Long Khánh |
489. | Nguyễn Đình Hoa | Đồ Sơn, Hải Phòng | Long Khánh |
490. | Nguyễn Đức Hòa | Gia Lâm, Hà Nội | Long Khánh |
491. | Nguyễn Gia Lộc | Kiến Xương, Thái Bình | Long Khánh |
492. | Nguyễn Hữu Thanh | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh |
493. | Nguyễn Hữu Tình | Can Lộc, Hà Tĩnh | Long Khánh |
494. | Nguyễn Khắc Chánh | Can Lộc | Long Khánh |
495. | Nguyễn Minh Tuấn | Xuân Lộc, Đồng Nai | Long Khánh |
496. | Nguyễn Như Đan | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Long Khánh |
497. | Nguyễn Phi Nhân | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Long Khánh |
498. | Nguyễn Tân Kỳ | Lệ Thủy, Quảng Bình | Long Khánh |
499. | Nguyễn Thế Dân | Quảng Trạch | Long Khánh |
500. | Nguyễn Thế Hệ | Thái Thụy | Long Khánh |
501. | Nguyễn Thế Nhã | Thanh Liêm, Hà Nội | Long Khánh |
502. | Ngô Đức Khang | Nghi Lộc | Long Khánh |
503. | Nguyễn Hữu Dân | Nghi Lộc | Long Khánh |
504. | Nguyễn Bình Tĩnh | Hoài Đức, Hà Tây | Long Khánh |
505. | Nguyễn Cao Tuyên | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Long Khánh |
506. | Nguyễn Đình Loan | Yên Thành, Nghệ An | Long Khánh |
507. | Nguyễn Đức Lộc | Thủy Nguyên, Hải Phòng | Long Khánh |
508. | Nguyễn Hoàng Thành | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh |
509. | Nguyễn Hồng | Đức Thọ | Long Khánh |
510. | Nguyễn Hữu Thời | Thái Thụy, Thái Bình | Long Khánh |
511. | Nguyễn Khắc Cảnh | Thanh Trì, Hà Nội | Long Khánh |
512. | Nguyễn Khắc Trọng | Tiên Sơn, Bắc Ninh | Long Khánh |
513. | Nguyễn Minh Xuyên | Kiến Xương, Thái Bình | Long Khánh |
514. | Nguyễn Ngọc Vân | Thanh Thúy, Thanh Liêm, Hà Bắc | Long Khánh |
515. | Nguyễn Sỹ Vân | Can Lộc, Hà Tĩnh | Long Khánh |
516. | Nguyễn Thái Sơn | Kiến Xương | Long Khánh |
517. | Nguyễn Thế Dậu | Thái Thụy | Long Khánh |
518. | Nguyễn Thế Long | Quảng Trị | Long Khánh |
519. | Nguyễn Thế Việt | Yên Dũng, Hà Bắc | Long Khánh |
520. | Nguyễn Thị Vân | Hoài Nhân | Long Khánh |
521. | Nguyễn Thúy Mai | Châu Đức, Bà Rịa | Long Khánh |
522. | Nguyễn Tiến Huân | Kỳ Anh | Long Khánh |
523. | Nguyễn Văn Kê | Quảng Xương, Thanh Hóa | Long Khánh |
524. | Nguyễn Văn Kẻ | Bình Lục, Hà Nam | Long Khánh |
525. | Nguyễn Văn Ký | Quốc Tri, Tiên Lãng, Hải Hưng | Long Khánh |
526. | Nguyễn Văn Lâm | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Long Khánh |
527. | Nguyễn Văn Bình | Quảng Xương, Thanh Hóa | Long Khánh |
528. | Nguyễn Văn Đạt | Phú Xuân, Hà Nam Ninh | Long Khánh |
529. | Nguyễn Văn Đôi | Đồng Hới, Quảng Bình | Long Khánh |
530. | Nguyễn Văn Đức | Xuân Lộc, Đồng Nai | Long Khánh |
531. | Nguyễn Văn Hai | Thanh Hóa | Long Khánh |
532. | Nguyễn Văn Hiền | Phủ Lý, Hà Nam | Long Khánh |
533. | Nguyễn Văn Hồ | Du Đức, Vĩnh Long, Quảng Trị | Long Khánh |
534. | Nguyễn Thiện Tại | Thái Thụy, Thái Bình | Long Khánh |
535. | Nguyễn Tiến Công | Quảng Ninh, Quảng Bình | Long Khánh |
536. | Nguyễn Trung Hải | Quảng Trị | Long Khánh |
537. | Nguyễn Văn Cương | Quảng Nam | Long Khánh |
538. | Nguyễn Văn Đạt | Phú Yên | Long Khánh |
539. | Nguyễn Văn Dìu | Can Lộc, Hà Tĩnh | Long Khánh |
540. | Nguyễn Văn Đức | CR | Long Khánh |
541. | Nguyễn Văn Gu (Cư) | Thất Hoàng, Kinh Môn, Hải Phòng | Long Khánh |
542. | Nguyễn Văn Hàm | Gia Lương, Hà Bắc | Long Khánh |
543. | Nguyễn Văn Hiếu | CR | Long Khánh |
544. | Nguyễn Văn Hương | Quảng Trạch | Long Khánh |
545. | Nguyễn Văn Huynh | Quảng Trạch | Long Khánh |
546. | Đinh Minh Toàn | Hòa Hợp, Ninh Hòa, Bình Thuận | Long Khánh |
547. | Doãn Huy Vận | Đông Sơn, Thanh Hóa | Long Khánh |
548. | Đoàn Văn Giếng | Cát Bà, Hải Phòng | Long Khánh |
549. | Dương Đình Chi | CR | Long Khánh |
550. | Dương Đình Phú | Anh Sơn, Nghệ An | Long Khánh |
551. | Dương Quốc Đúng | Quảng Trạch, Quảng Bình | Long Khánh |
552. | Hồ Sỹ Nho | Quỳnh Lưu | Long Khánh |
553. | Hồ Viết Sửu | TP.Vinh | Long Khánh |
554. | Hồ Xuân Cân | Tĩnh Gia | Long Khánh |
555. | Vũ Văn Sơ | Kim Động | Long Khánh |
556. | Vũ Văn Viên | Hải Phòng | Long Khánh |
557. | Vũ Xuân Hoạt | Kiên An | Long Khánh |
558. | Vũ Xuân Tài | Tiền Hải | Long Khánh |
559. | Vũ Xuân Tùng | Đức Thọ | Long Khánh |
560. | Vũ Văn Bùi | Tiên Lãng | Long Khánh |
561. | Vũ Văn Chiến | Vĩnh Bảo | Long Khánh |
562. | Vũ Văn Chừng | CR | Long Khánh |
563. | Vũ Đồng Mộc | Thanh Liệt, Thanh Liêm, Hà Nội | Long Khánh |
564. | Đinh Bất Thuận | Nghi Lộc | Long Khánh |
565. | Đinh Công Nhượng | CR | Long Khánh |
566. | Đinh Văn Hùng | Đức Thọ | Long Khánh |
567. | Đoàn Văn Đào | Thái Thụy, Thái Bình | Long Khánh |
568. | Đồng Quang Trung | Tây Hồ, Tiên Cử, Hải Hưng | Long Khánh |
569. | Dương Quang Dung | Quảng Trạch, Quảng Bình | Long Khánh |
570. | Hà Xuân Toàn | Ninh Gia, Hải Dương | Long Khánh |
571. | Hồ Văn Trung | Quỳnh Lưu, Nghệ An | Long Khánh |
572. | Hồ Xuân Bá | Quỳnh Lưu | Long Khánh |
573. | Vũ Văn Tuyển | Kim Động | Long Khánh |
574. | Vũ Viết Liêm | Đức Hiệp, Kim Hợp, Hải Hưng | Long Khánh |
575. | Vũ Xuân Nguyên | An Hải, Hải Phòng | Long Khánh |
576. | Vương Khả Tĩnh | Can Lộc | Long Khánh |
577. | Vũ Văn Bốn | Quỳnh Phụ | Long Khánh |
578. | Vũ Văn Chanh | Thanh Hải, Thanh Miện, Nam Hà | Long Khánh |
579. | Vũ Viết Chu | CR | Long Khánh |
580. | Vũ Đình Cán | Thanh Miện | Long Khánh |
581. | Nguyễn Văn Lưu | CR | Long Khánh |
582. | Nguyễn Văn Mai | Lục Nam, Bắc Giang | Long Khánh |
583. | Nguyễn Văn Mưa | Hưng Hà, Thái Bình | Long Khánh |
584. | Nguyễn Văn Phấn | Cẩm Xuyên | Long Khánh |
585. | Nguyễn Văn Quý | Thanh Hà | Long Khánh |
586. | Nguyễn Văn Sửu | Yên Lãng, Vĩnh Phúc | Long Khánh |
587. | Đặng An Đạo | CR | Long Khánh |
588. | Bùi Mạnh Đông | Phong Châu, Phú Thọ | Long Khánh |
589. | Bùi Xuân Phúc | Đức Thọ | Long Khánh |
590. | Đặng Xuân Be | CR | Long Khánh |
591. | Trần Viết Hạnh | Can Lộc | Long Khánh |
592. | Trần Xuân Mới | CR | Long Khánh |
593. | Trần Văn Lai | Tĩnh Gia | Long Khánh |
594. | Trần Văn Mỹ | Long Khánh | Long Khánh |
595. | Trần Thanh Đức | Can Lộc | Long Khánh |
596. | Trần Thế Hải | Hải Hậu | Long Khánh |
597. | Trần Tiến Dũng | Nghĩa Đàn | Long Khánh |
598. | Trần Ngọc Dương | Thái Thụy | Long Khánh |
599. | Trần Ngọc Đường | Thái Thụy | Long Khánh |
600. | Trần Nhật Song | Thái Thụy | Long Khánh |
601. | Võ Văn Duật | Nam Đàn | Long Khánh |
602. | Vi Hữu Thiều | Tương Dương, Nghệ An | Long Khánh |
603. | Trần Viết Duy | Bình Lục | Long Khánh |
604. | Trần Xuân Hòa | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Long Khánh |
605. | Trần Xuân Tuynh | Bình Lục, Nam Hà | Long Khánh |
606. | Trịnh Cao Bằng | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Long Khánh |
607. | Trần Văn Lâm | Can Lộc | Long Khánh |
608. | Trần Văn Độ | Hương Khê | Long Khánh |
609. | Trần Thanh Hòa | Hương Sơn | Long Khánh |
610. | Trần Tiến Dũng | Khoái Châu | Long Khánh |
611. | Trần Tiến Vương | Lê Chân, Hải Phòng | Long Khánh |
612. | Trần Ngọc Hương | Yên Thành | Long Khánh |
613. | Trần Nhân Ngơi | Kỳ Anh | Long Khánh |
614. | Trần Công Thành | Gia Viễn, Ninh Bình | Long Khánh |
615. | Trần Đình Cường | Nghi Xuân | Long Khánh |
616. | Đặng Xuân Lập | Yên Mỹ, Hải Hưng | Long Khánh |
617. | Cao Xuân Hồng | Minh Hóa, Quảng Bình | Long Khánh |
618. | Bùi Phúc Nhân | Ninh Giang, Hải Hưng | Long Khánh |
619. | Nguyễn Văn Mai | CR | Long Khánh |
620. | Nguyễn Văn Mấn | Hàm Phúc, Hải Hưng | Long Khánh |
621. | Bùi Quốc Biều | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Long Khánh |
622. | Nguyễn Văn Liên | Kiến Xương, Thái Bình | Long Khánh |
623. | Nguyễn Văn Bản | Ý Yên, Nam Hà | Long Khánh |
624. | Hoàng Ngọc Danh | Thanh Liêm, Hà Nam | Long Khánh |
625. | Nguyễn Văn Đạt | Phú Xuyên, Hà Tây | Long Khánh |
626. | Nguyễn Văn Cư | Kinh Môn, Hải Dương | Long Khánh |
627. | Lê Minh Thu | Hải Ninh, Thanh Hóa | Long Khánh |
628. | Nguyễn Văn Bảy | Yên Lộc, Lộc Ninh | Long Khánh |
629. | Nguyễn Đức Chí | Lạc Văn Bôi, Ngô Quyền | Long Khánh |
630. | Nguyễn Ngọc Vân | Thanh Thúy, Thanh Liêm, Hà Bắc | Long Khánh |
631. | Nguyễn Văn Hồ | Du Đức, Vĩnh Long, Quảng Trị | Long Khánh |
632. | Đào Xuân Tăng | Khánh Tiên, Yên Khánh, Quảng Ninh | Long Khánh |
633. | Đoàn Đình Phương | Mễ Tu, Thanh Liêm, Hà Nội | Long Khánh |
634. | Đoàn Văn Quế | Vĩnh Nam, Vĩnh Lạp | Long Khánh |
635. | Đoàn Minh Toàn | Hòa Hợp, Ninh Hòa, Bình Thuận | Long Khánh |
636. | Đồng Quang Trung | Tây Hồ,Tiên Cừ, Hải Hưng | Long Khánh |
637. | Vũ Viết Liêm | Đức Hiệp, Kim Hưng, Hải Hưng | Long Khánh |
638. | Vũ Đồng Mộc | Thanh Liệt, Thanh Liêm, Hà Nội | Long Khánh |
639. | Nguyễn Văn Mao | Vĩnh Thái, Xanh Thanh, Nghệ An | Long Khánh |
640. | Đặng Xuân Lập | Hồng Bàng, Yên Mỹ, Hải Hưng | Long Khánh |
641. | Nguyễn Văn Mấn | Hàm Phúc, Hải Hưng | Long Khánh |
642. | Nguyễn Văn Nghị | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Long Khánh |
643. | Nguyễn Văn Nghiệp | Xuân Lộc, Long Khánh | Long Khánh |
644. | Vũ Văn Sơ | Kim Động, Hải Hưng | Long Khánh |
645. | Trần Đình Thảo | Hương Sơn, Hà Tĩnh | Long Khánh |
646. | Triệu Văn Tăng | Định Hóa, Thái Nguyên | Long Khánh |
647. | Trần Xuân Hảo | Xuân Thủy, Nam Hà | Long Khánh |
648. | Trần Đình Loan | Diễn Châu, Nghệ An | Long Khánh |
649. | Vi Văn Trôi | Bá Thước, Thanh Hóa | Long Khánh |
650. | Trương Văn Tin | Tân Kỳ, Nghệ An | Long Khánh |
651. | Trương Công Minh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Long Khánh |
652. | Nguyễn Văn Liên | CR | Long Khánh |
653. | Bùi Ngọc Lương | Quảng Ninh, Quảng Bình | Long Khánh |
654. | Đặng Trọng Tài | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Long Khánh |
655. | Đinh Bá Thuần | Nghi Lộc, Nghệ An | Long Khánh |
656. | Đặng Xuân Trung | Kiến Xương, Thái Bình | Long Khánh |
657. | Bùi Văn Phong | Ngọc Lặc, Thanh Hóa | Long Khánh |
658. | Nguyễn Xuân Quảng | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh |
659. | Đinh Công Nhượng | CR | Long Khánh |
660. | Cao Xuân Quý | Quảng Trạch, Quảng Bình | Long Khánh |
661. | Châu Thị Chút | Bà Rịa | Long Khánh |
662. | Đặng Xuân Be | CR | Long Khánh |
663. | Đào Đức Đát | Kim Động, Hải Hưng | Long Khánh |
664. | Bùi Quang Vinh | Vũ Thư, Thái Bình | Long Khánh |
665. | Nguyễn Văn Quang | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Long Khánh |
666. | Bùi Văn Kinh | Vũ Thư, Thái Bình | Long Khánh |
667. | Trần Đăng Khoa | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Long Khánh |
668. | Trần Quang Đạt | Phú Thọ, Hà Tây | Long Khánh |
669. | Trương Công Hồng | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | Long Khánh |
670. | Vũ Duy Bình | Đông Thư, Thái Bình | Long Khánh |
671. | Vi Hữu Triều | Tương Dương, Nghệ An | Long Khánh |
672. | Trương Văn Tin | Tân Kỳ, Nghệ An | Long Khánh |
673. | Trần Tiến Đăng | Bố Trạch, Quảng Bình | Long Khánh |
674. | Đặng Xuân Dần | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Long Khánh |
675. | Bùi Đức Lành | Tiên Lãng, Hải Phòng | Long Khánh |
676. | Nguyễn Xuân Tùng | 1946 | Tân Xuân – Hóc Môn |
677. | Phan Văn Măng | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
678. | Vũ Quang Khải | 1954 | Tân Xuân – Hóc Môn |
679. | Trần Văn Vỹ | 1951 | Tân Xuân – Hóc Môn |
680. | Phạm Văn Vàng | 1952 | Tân Xuân – Hóc Môn |
681. | Phạm Hồng Chiêm | 1945 | Tân Xuân – Hóc Môn |
682. | Vương Văn Mao | 1956 | Tân Xuân – Hóc Môn |
683. | Trương Minh Thi | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
684. | Trần Văn Lấn | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
685. | Nguyễn Xuân Thiên | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
686. | Vũ Quang Vinh | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
687. | Phùng Văn Nguyên | 1956 | Tân Xuân – Hóc Môn |
688. | Nguyễn Văn Thái | 1941 | Tân Xuân – Hóc Môn |
689. | Vũ Văn An | 1950 | Tân Xuân – Hóc Môn |
690. | Trần Văn Loát | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
691. | Phạm Văn Vinh | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
692. | Nguyễn Văn Thanh | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
693. | Vũ Đình Tiến | 1932 | Tân Xuân – Hóc Môn |
694. | Trần Văn Luyến | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
695. | Phan Văn Hòa | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
696. | Vũ Khải Hoàng | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn |
697. | Trần Văn Hiền | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
698. | Nguyễn Văn Truyền | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
699. | Nguyễn Văn Đê | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
700. | Bùi Văn Tấn | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
701. | Nguyễn Văn Tiến | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn |
702. | Huỳnh Văn Năng | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
703. | Cao Duy Bình | 1954 | Tân Xuân – Hóc Môn |
704. | Nguyễn Văn Thoảng | 1949 | Tân Xuân – Hóc Môn |
705. | Cao Hồng Phát | 1947 | Tân Xuân – Hóc Môn |
706. | Trần A Cầu | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
707. | Bùi Văn Thang | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
708. | Nguyễn Văn Thanh | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
709. | Cao Trọng Kỷ | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
710. | Nguyễn Văn Thọ | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
711. | Cao Văn Thuận | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
712. | Văn Phạm | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
713. | Bùi Văn Vi | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
714. | Nguyễn Văn Dũng | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
715. | Nguyễn Văn Côn | 1945 | Tân Xuân – Hóc Môn |
716. | Nguyễn Văn Đạo | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
717. | Nguyễn Văn Duộc | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
718. | Huỳnh Văn Song | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
719. | Bùi Văn Sâm | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
720. | K D Thọ | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
721. | Huỳnh Văn Hoạch | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
722. | Hà Văn Cầu | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn |
723. | Trần Đình Chi | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
724. | Dương Văn Dính | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
725. | Văn Đe | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
726. | Đỗ Xuân Học | 1953 | Tân Xuân – Hóc Môn |
727. | Đỗ Quang Giong | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
728. | Chu Văn Thân | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
729. | Lê Văn Trường | 1945 | Tân Xuân – Hóc Môn |
730. | Hà Văn Hòa | 1956 | Tân Xuân – Hóc Môn |
731. | Trần Đình Chiến | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
732. | Khúc Duy Mi | 1942 | Tân Xuân – Hóc Môn |
733. | Phạm Trọng Cao | 1950 | Tân Xuân – Hóc Môn |
734. | Lê Hồng Huệ | 1952 | Tân Xuân – Hóc Môn |
735. | Lê Xuân Yên | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
736. | Huỳnh Văn May | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
737. | Mai Đình Ích | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
738. | Trương Thế Hương | 1954 | Tân Xuân – Hóc Môn |
739. | Trần Ngọc Bằng | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
740. | Lê Hữu Long | 1956 | Tân Xuân – Hóc Môn |
741. | Trần Bích Trung | 1949 | Tân Xuân – Hóc Môn |
742. | Phạm Minh Lượt | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn |
743. | Lê Quang Trai | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn |
744. | Phạm Nguyên Đông | 1956 | Tân Xuân – Hóc Môn |
745. | Trương Văn Cầm | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
746. | Lê Văn Sơn | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
747. | Phạm Văn Bang | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn |
748. | Lê Đình Chinh | Tân Xuân – Hóc Môn | |
749. | Nguyễn Văn Sắn | 1950 | Tân Xuân – Hóc Môn |
750. | Nguyễn Văn Bằng | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
751. | Nguyễn Văn Dương | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
752. | Lê Đình Thỏa | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
753. | Lê Đức Khang | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
754. | Nguyễn Văn Hai | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
755. | Nguyễn Văn Bầu | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
756. | Lê Văn Lu | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
757. | Nguyễn Văn Hào (Hao) | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
758. | Hồ Sỹ Hùng | 1948 | Tân Xuân – Hóc Môn |
759. | Nguyễn Công Kích | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
760. | Nguyễn Văn Hòa | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
761. | Lê Văn Dễ | Tân Xuân – Hóc Môn | |
762. | Lê Đình Văn | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
763. | Lê Dân Lâm | 1954 | Tân Xuân – Hóc Môn |
764. | Nguyễn Văn Hoạt | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
765. | Nguyễn Duy Phúc (Phức) | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
766. | Lê Văn Hộ | 1953 | Tân Xuân – Hóc Môn |
767. | Nguyễn Văn Trúc | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
768. | Bùi Văn Tuấn | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
769. | Hoàng Minh Nguyệt | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn |
770. | Đỗ Đình Huấn | 1956 | Tân Xuân – Hóc Môn |
771. | Bế Văn Phát | 1954 | Tân Xuân – Hóc Môn |
772. | Hoàng Mông Chân | 1951 | Tân Xuân – Hóc Môn |
773. | Đào Văn Viết | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn |
774. | Bùi Văn Bôt | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
775. | Hoàng Văn Chúc | 1953 | Tân Xuân – Hóc Môn |
776. | Đỗ Quốc Bạo (Báo) | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
777. | Bùi Ích Hiền | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
778. | Hoàng Văn Tôm | 1954 | Tân Xuân – Hóc Môn |
779. | Đặng Văn Bích | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn |
780. | Đào Viết Đông | 1955 | Tân Xuân – Hóc Môn |
781. | Bùi Văn Minh | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
782. | Bùi Như Khánh | 1950 | Tân Xuân – Hóc Môn |
783. | Bùi Văn Đấu | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
784. | Bùi Văn Thang | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
785. | Nguyễn Xuân Tùng | 1946 | Tân Xuân – Hóc Môn |
786. | Phan Văn Măng | cr | Tân Xuân – Hóc Môn |
Mọi thông tin thân nhân liệt sĩ cần làm rõ, xin liên hệ số điện thoại CCB Đào Thiện Sính: 0918793918 Hoặc Hội HTGĐLSVN theo địa chỉ email: bbttrianlietsi@gmail.com để được tư vấn.
tin: CCB Đào Thiện Sính