Trong danh sách phần 31 này, CCB Đào Thiện Sính cung cấp danh sách 459 liệt sỹ trên bia mộ chưa rõ quê quán và không đủ thông tin. Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu. Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình. Mọi thông tin cần thiết hãy gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Năm hy sinh | Thông tin ban đầu | NTLS |
1 | Lê Văn Liêm | 1949 | 25/5/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
2 | Nguyễn Kim Ngân | 1957 | 1/8/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
3 | Hồ Vũ Đông | 1958 | 1/1979 | Hoằng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
4 | Lê Hữu Thanh | 1954 | 6/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
5 | Lê Bá Nu | 1946 | 3/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
6 | Hoàng Văn Tuyến | 1954 | 3/1980 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
7 | Lê Cao Đại | 1956 | 5/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
8 | Hoàng Trọng Đường | 1957 | 2/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
9 | Dương Minh Thắng | 1956 | 7/1979 | Tĩnh Gia | Phú Quốc, Kiên Giang |
10 | Đoàn Trí Sinh | 1954 | 1/1980 | Thiệu Yên | Phú Quốc, Kiên Giang |
11 | Lê Văn Đồng | Cr | 4/1979 | Hoàng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
12 | Hoàng Văn Bao | 1949 | 7/1979 | Triệu Sơn | Phú Quốc, Kiên Giang |
13 | Lê Thanh Khinh | 1956 | 1/1979 | Quảng Xương | Phú Quốc, Kiên Giang |
14 | Đinh Quang Cừ | 1959 | 2/1979 | Đông Thiệu | Phú Quốc, Kiên Giang |
15 | Lê Thanh Sơn | 1956 | 10/1979 | Đông Sơn | Phú Quốc, Kiên Giang |
16 | Đinh Văn Bùi | 1955 | 10/1980 | Hoàng Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
17 | Bùi Xuân Trường | 1952 | 12/1978 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
18 | Lê Th…. Bay | 1952 | 6/1975 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
19 | Đinh C….Kiếm | 1959 | 19/1/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
20 | Lê Văn Tôn | 1958 | 6/1981 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
21 | Đinh Văn Cát | 1960 | 7/1979 | Hậu Lộc | Phú Quốc, Kiên Giang |
22 | Lê Danh An | 1954 | 7/1979 | Triệu Sơn | Phú Quốc, Kiên Giang |
23 | Nguyễn Văn Khai | 1949 | 5/1979 | Thanh Hóa | Phú Quốc, Kiên Giang |
24 | Nguyễn Văn Khoái | 1952 | 4/1972 | Bình Hải, Tĩnh Gia | Đắk Tô |
25 | Lương Văn Thung | Cr | Cr | Cr | Đắk Tô |
26 | Nguyễn Mạnh Tường | 1955 | 7/1974 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa | Đắk Tô |
27 | Hồ Đình Tiên | 1945 | 23/3/1972 | Cẩm Vân, Tĩnh Gia | Đắk Tô |
28 | Nguyễn Hòa Chinh | 1947 | 4/1972 | Quảng Cư, Hoằng Hóa | Đắk Tô |
29 | Bùi Anh Định | 1953 | 3/1973 | Hải Thanh, Tĩnh Gia | Đắk Tô |
30 | Vũ Văn Thám | 1945 | 1/1969 | An Sơn, Tĩnh Gia | Đắk Tô |
31 | Tăng Hồng Kỳ | 1954 | 7/1974 | Ngọa Trại, Thanh Hóa | Đắk Tô |
32 | Phạm Xuân Đốc | Cr | Cr | Cr | Đắk Tô |
33 | Nguyễn Văn Tình | Cr | Cr | Hậu Lộc | Đắk Tô |
34 | Nguyễn Văn Hòa | 1952 | 4/1972 | Thiệu Hóa | Đắk Tô |
35 | Nguyễn Ngọc Lam | 1952 | 10/11/1972 | Trường Chung, Nông Công | Đắk Tô |
36 | Lê Hùng Quỳnh | 1952 | 11/10/1972 | Thượng Hải, Hải Nhân, Thanh Hóa | Đắk Tô |
37 | Hoàng Sang | 1946 | 6/11/1972 | Phú Lễ, Hoàng Gia, Thanh Hóa | Đắk Tô |
38 | Trịnh Xuân Lễ | 1950 | 4/1972 | Hậu Lộc | Kom Tum |
39 | Trần Đăng Ký | 1954 | 11/1974 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc | Kom Tum |
40 | Quách Văn Đằng | Cr | 30/5/1972 | Phú Nhuận, Nhà Xuân | Kom Tum |
41 | Phạm Văn Túc | 1952 | 27/5/1972 | Ninh Hải, Tĩnh Gia | Kom Tum |
42 | Nguyễn Duy Thịnh | 1944 | 9/1968 | Thanh Sơn, Tĩnh Gia | Kom Tum |
Quách Văn Nghĩa | 1952 | 4/1972 | Cao Thịnh, Cao Lặc | Kom Tum | |
44 | Bùi Thái Tương | 1947 | 3/1968 | Thanh Sơn, Bá Thước | Kom Tum |
45 | Nguyễn Văn Phố | 1946 | 13/5/1972 | Thanh Phú, Thanh Trì, Thanh Hóa | Kom Tum |
46 | Nguyễn Khắc Lê | 1951 | 26/6/1972 | Thanh Hóa | Kom Tum |
47 | Lương Văn Thư | 1947 | 8/1971 | Thanh Hóa | Kom Tum |
48 | Bùi Văn Tiến | 1950 | 5/1972 | Phú Thịnh, Ngọc Lặc | Kom Tum |
49 | Lê Văn Tuyết | 1949 | 9/4/1975 | Quảng Xương | Kom Tum |
50 | Lê Văn Đại | 1943 | 10/1972 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia | Kom Tum |
51 | Cao Ngọc Lĩnh | 1947 | 1/1972 | Cẩm Thạch, Cẩm Thủy | Kom Tum |
52 | Lê Hồng Quang | 1945 | 18/5/1970 | Hải Ninh, Tĩnh Gia | Kom Tum |
53 | Cầm Bá Chai | 1948 | 4/1972 | Xuân Trinh, Thường Xuân | Kom Tum |
54 | Trần Đức Dân | Cr | 23/3/1972 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia | Kom Tum |
55 | Lê Hữu Truyền | 1948 | 3/1972 | Hải An, Tĩnh Gia | Kom Tum |
56 | Cao Xuân Diệu | 1949 | 5/5/1972 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia | Kom Tum |
57 | Phạm Thanh Giai | 1945 | 1972 | Ngọc Lặc | Kom Tum |
58 | Phạm Hùng Quang | 1950 | 1/5/1974 | Cẩm La, Kiến Thi, HH | Kom Tum |
59 | Phạm Bá Thăng | 1947 | 9/1972 | Hồi Xuân, Quan Hóa | Kom Tum |
60 | Lê Đức Nghiêm | 1952 | 5/1972 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia | Kom Tum |
61 | Cao Văn Lĩnh | 1947 | 1/1968 | Cẩm Thủy | Kom Tum |
62 | Bùi Xuân Cường | 1951 | 31/3/1972 | Tiên Lữ, Bá Thước | Kom Tum |
63 | Bùi Đình Hợp | Cr | 1968 | Cr | Kom Tum |
64 | Bùi Trọng Hiền | Cr | 1971 | Cr | Kom Tum |
65 | Huỳnh Nghinh | 1923 | 2/4/1956 | cr | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
66 | Lê Cái | Cr | 26/6 | Hải Phòng | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
67 | Lê Anh Ngân | Cr | Cr | Miền Bắc | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
68 | Huỳnh Công Lương | Cr | 26/6/1967 | Hà Tĩnh | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
69 | Bùi Khôi | Cr | 1958 | 29/1/1973 | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
70 | Dương Trải | Cr | 1966 | Hà Tây | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
71 | Bùi Bá Hùng | 1946 | 1973 | Hải Hưng | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
72 | Đoàn Như Lưu | Cr | 1968 | Hà Nội | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
73 | Bùi Đông | Cr | 1962 | Thái Bình | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
74 | Đào Anh Cường | Cr | 3/4/1970 | Hưng Hậu, Thanh Hóa | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
75 | Bạch Dầu | Cr | 1967 | Hà Sơn Bình | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
76 | Đào Đỗ | Cr | 1961 | Hà Tĩnh | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
77 | Bùi Văn Thống | Cr | 1961 | Hải Hưng | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
78 | Châu Văn Lên | Cr | 1968 | cr | Tp.Tuy Hòa, Phú Yên |
79 | Trần Lý | cr | cr | cr | Đồng Xuân, Phú Yên |
80 | Nguyễn Thanh La | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
81 | Huỳnh Sang | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
82 | Đinh Công Ái | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
83 | Nguyễn Trọng Khanh | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
84 | Phạm Đình Vỹ | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
85 | Trần Hồi | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
86 | Ls Thiềng | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
87 | Lê Mô Ta | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
88 | Lê Mô Nguyên | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
89 | Nguyễn Văn Tân | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
90 | Nguyễn Bửu Châu | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
91 | Nguyễn Văn Giàu | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
92 | Lê Tấn Bình | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
93 | Nguyễn Thìn | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
94 | Ls Úy | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
95 | Ls Phựng | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
96 | Phạm Tiền | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
97 | Y Khoa | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
98 | Châu Đình Lưu | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
99 | Lê Văn Thênh | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
100 | Huỳnh Thìn | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
101 | Lê Văn Thuần | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
102 | Lê Văn Thênh | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
103 | Huỳnh Thìn | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
104 | Lê Văn Thìn | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
105 | Lê Văn Thuần | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
106 | Lê Văn Sang | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
107 | Nguyễn Xứ | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
108 | Trần Trọng Tiên | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
109 | Phạm Thà | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
110 | Ls Thiềm | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
111 | Y Tia | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
112 | Nguyễn Tam | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
113 | Hoàng Tấn Bộ | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
114 | Ngô Đình Nhu | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
115 | So Hải | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
116 | Lạo Mới | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
117 | Ls Hùng | cr | 1970 | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
118 | Nguyễn Hà Chí | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
119 | Ls Ninh | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
120 | Ls Bằng | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
121 | Phan Văn Nhược | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
122 | Lê Văn Nước | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
123 | Bùi Bứa | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
124 | Nguyễn Nhuần | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
125 | Nguyễn Văn Thỏ | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
126 | Nguyễn Văn Trọn | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
127 | Ls Hồng | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
128 | Hồ Cung | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
129 | Nguyễn Xong | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
130 | Nguyễn Đình Tuyên | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
131 | Trần Hương | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
132 | Phạm Nghiệm | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
133 | Đinh Trọng Kỳ | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
134 | Dung | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
135 | Nguyễn Đạt | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
136 | Võ Tế | cr | cr | cr | Sơn Hòa, TT.Củng Sơn, Phú Yên |
137 | Ls Vọng | cr | cr | cr | Tuy An, Phú Yên |
138 | Vũ Xuân Hòe | Cr | 23/6/1966 | Thạch Hà, HT | Tuy An, Phú Yên |
139 | Trịnh Bé | Cr | 1969 | Thanh Hóa | Tuy An, Phú Yên |
140 | Trần Văn Huân | Cr | Cr | Kinh Môn, Hải Phòng | Tuy An, Phú Yên |
141 | Bùi Sang | 1936 | 1954 | Bình Thạnh, Nha Trang | Tuy An, Phú Yên |
142 | Cao Văn Lấy | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
143 | Ls Chính | Cr | 28/8/1966 | Hòa Bình, Quảng Xương, Thanh Hóa | Tuy An, Phú Yên |
144 | Bùi Văn Nhưỡng | 1947 | 23/1/1973 | Lạc Sơn | Tuy An, Phú Yên |
145 | Cao Văn Xuyến | Cr | Cr | Thanh Hà, Thanh Hóa | Tuy An, Phú Yên |
146 | Đặng Mang | Cr | Cr | Nha Trang | Tuy An, Phú Yên |
147 | Ls Bông | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
148 | Đặng Văn Miên | 1940 | Cr | Cao Bằng | Tuy An, Phú Yên |
149 | Ls Đành | Cr | 1965 | Cr | Tuy An, Phú Yên |
150 | Ls Chia | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
151 | Đinh Lăng | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
152 | Ls Dũng | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
153 | Đỗ Văn Thực | 1946 | 23/5/1969 | Thủy Ngân, HP | Tuy An, Phú Yên |
154 | Hà Rinh | 1945 | 1973 | cr | Tuy An, Phú Yên |
155 | Phạm Văn Đài | 1969 | cr | Tuy An, Phú Yên | |
156 | Bùi Chum | 1947 | r | Tuy An, Phú Yên | |
157 | Nguyễn Mười | Cr | Cr | cr | Tuy An, Phú Yên |
158 | Nguyễn Văn Xuân | Cr | Cr | cr | Tuy An, Phú Yên |
159 | Nguyễn Công Ngôn | Cr | Cr | cr | Tuy An, Phú Yên |
160 | Hà Văn Sen | 1941 | 16/5/1972 | Yên Đồng, Hà Bắc | Tuy An, Phú Yên |
161 | Lê Kim Đạo | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
162 | Ls Lạc | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
163 | La Lâu | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
164 | Ls Hảo | Cr | 2/1965 | Cr | Tuy An, Phú Yên |
165 | Lê Lý Châu | Cr | 1947 | 19/6/1966 | Tuy An, Phú Yên |
166 | Lê Phách | Cr | Cr | Thanh Hóa | Tuy An, Phú Yên |
167 | Mai Trần | Cr | Cr | Ninh Bình | Tuy An, Phú Yên |
168 | Ls Nguyên | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
169 | Lê Trung Đức | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
170 | Nguyễn Bằng | Cr | Cr | Cr | Tuy An, Phú Yên |
171 | Lê Văn Chung | Cr | Cr | Cr | Tt Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên |
172 | Ls Thức | Cr | Cr | Cr | An Hòa, Tuy An, Phú Yên |
173 | Trần Văn Hải | Cr | Cr | Cr | An Hòa, Tuy An, Phú Yên |
174 | Nguyễn Văn Lâm | Cr | Cr | Cr | An Hòa, Tuy An, Phú Yên |
175 | Lê Phấn | Cr | Cr | Cr | An Hòa, Tuy An, Phú Yên |
Phùng Phú | Cr | Cr | Cr | An Hòa, Tuy An, Phú Yên | |
177 | Ls Châu + Ls Tấn | Cr | Cr | Cr | An Hòa, Tuy An, Phú Yên |
178 | Lê Năm | Cr | Cr | Cr | An Hòa, Tuy An, Phú Yên |
179 | Nguyễn Tấn Hùng | Cr | Cr | Cr | An Hòa, Tuy An, Phú Yên |
180 | Ls Điềm | Cr | Cr | Cr | An Hòa, Tuy An, Phú Yên |
181 | Vũ Văn Thìn | Cr | 28/11/1974 | V.Phú | Sông Cầu, Phú Yên |
182 | Phan Phú Phê | Cr | Cr | Hải Dương | Sông Cầu, Phú Yên |
183 | Trần Văn Tín | Cr | Cr | Cr | Sông Cầu, Phú Yên |
184 | Nguyễn Toàn | Cr | 1968 | Cr | Sông Cầu, Phú Yên |
185 | Nguyễn Văn Bà | 1970 | Sông Cầu, Phú Yên | ||
186 | Nguyễn Nắp | Cr | Cr | Cr | Sông Cầu, Phú Yên |
187 | Nguyễn Thạch | Cr | Cr | Cr | Sông Cầu, Phú Yên |
188 | Ls quê Vĩnh Phúc | K co | K có | Cr | Sông Cầu, Phú Yên |
189 | Trần Văn Vũ | 1952 | 1972 | Long Xuyên, An Giang | Sông Cầu, Phú Yên |
190 | Nguyễn Văn Huyền | Cr | 18/8/1972 | Tân Trào, HH | Sông Cầu, Phú Yên |
191 | Nguyễn Giáo | Cr | 1964 | Cr | Sông Cầu, Phú Yên |
192 | Ls Rai | Cr | Cr | Miền Bắc | Sông Hinh, Phú Yên |
193 | Thông | Cr | Cr | Miền Bắc | Sông Hinh, Phú Yên |
194 | Tranh | Cr | Cr | Miền Bắc | Sông Hinh, Phú Yên |
195 | Cần | Cr | Cr | Miền Bắc | Sông Hinh, Phú Yên |
196 | Danh | Cr | Cr | cr | Sông Hinh, Phú Yên |
197 | Gần | Cr | Cr | Cr | Sông Hinh, Phú Yên |
198 | Nhiều | Cr | Cr | Cr | Sông Hinh, Phú Yên |
199 | Hiệp | Cr | Cr | Cr | Sông Hinh, Phú Yên |
200 | Liên | Cr | Cr | Cr | Sông Hinh, Phú Yên |
201 | Xích | Cr | Cr | Miền Bắc | Sông Hinh, Phú Yên |
202 | Ngật | Cr | Cr | Miền Bắc (giao liên) | Sông Hinh, Phú Yên |
203 | Nguyễn Đức Quyết | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
204 | Đỗ Chủ | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
205 | Nguyễn Xuân Thịnh | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
206 | Lê Thả | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
207 | Lưu Viết Mai | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
208 | Võ Ngọc Huy | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
209 | Văn Đàm | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
210 | Võ Nguyên | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
211 | Nguyễn Văn Đáng | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
212 | Nguyễn Vạn | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
213 | Đào Khắc Suyến | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
214 | Châu Công Khánh | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
215 | Nguyễn Có | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
216 | Cao Minh Thừa | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
217 | Trần Bá Trung | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
218 | Phạm Văn Cả | Cr | Cr | Cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
219 | Trần Minh Châu | Cr | 30/10/1969 | cr | Phú Lâm, Tuy Hòa |
220 | Hà Rinh | Cr | 1973 | Cr | Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
221 | Phạm Văn Đài | 1969 | Cr | Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | |
222 | Bùi Chum | 1947 | Cr | Cr | Hộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
223 | Trần Minh Châu | 1950 | 26/6/1972 | Kim Thành, HH | Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định |
224 | Đinh Văn Nữa | Cr | 1972 | Hà Bắc | Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định |
225 | Phạm Đức Dũng | 1953 | 3/6/1972 | Miền Bắc | Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định |
226 | Nguyễn Văn Y | 1939 | 3/4/1968 | Nam Trực | Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định |
227 | Lương Mạc | Cr | 18/4/1975 | Hà Bắc (Hà Tây) | Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định |
228 | Tạ Đàm Đề | Cr | 9/6/1973 | Quảng Nam | Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định |
229 | Nguyễn Khắc Bình | 1951 | 3/6/1972 | Hải Phòng | Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định |
230 | Nguyễn Văn Hải | 1944 | 1970 | Hà Tĩnh | Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định |
231 | Lê Duy Vận | 1951 | 15/6/1972 | Yên Mỹ, Hải Phòng | Mỹ Quang, Phù Mỹ, Bình Định |
232 | Đoàn Văn Lai | Cr | Cr | Cr | Mỹ Đức, Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định |
233 | Đặng Văn Tâm | Cr | 5/2/1969 | Cr | Mỹ Đức, Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định |
234 | Lê Ngọc Cương | Cr | 10/1969 | Phổ Yên, Bắc Thái | Mỹ Đức, Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định |
235 | Đào Đình Di | Cr | 10/1/1974 | Minh Quang, Hải Hưng | Mỹ Đức, Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định |
236 | Đỗ Minh Đội | Cr | 1941 | 1965 | Mỹ Đức, Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định |
237 | Mai Quang Lợi | Cr | Cr | Cr | Mỹ Đức, Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định |
238 | Ngô Minh Cảnh | Cr | Cr | Cr | Mỹ Đức, Mỹ Châu, Phù Mỹ, Bình Định |
239 | Nguyễn Quốc Kỳ | Cr | 24/1/1968 | Cẩm Xuyên, HT | Tx.An Nhơn, Bình Định |
240 | Hồ Văn Liêm | Cr | 24/1/1968 | Nam Trực, NH | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
241 | Lê Hồng Minh | Cr | 24/1/1968 | Thanh Chương, Nghệ An | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
242 | Lê Văn Hùng | Cr | 24/1/1968 | Hoài An, Cao Bằng | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
243 | Nguyễn Chí Long | Cr | 24/1/1968 | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
2444 | Nguyễn Khắc Toại | Cr | 24/1/1968 | Từ Sơn, Hà Bắc | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
245 | Trần Đức Phẩm | Cr | 24/1/1968 | Tân Uyên, Hà Bắc | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
246 | Nguyễn Thanh Liêm | Cr | 24/1/1968 | Thanh Chương, Nghệ An | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
247 | Vũ Xuân Thư | Cr | 24/1/1968 | Gia Viễn, Ninh Bình | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
248 | Phạm Xuân Minh | Cr | 24/1/1968 | Hung Nguyên, Nghệ An | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
249 | Nguyễn Quốc Tô | Cr | 24/1/1968 | Kim Động, HH | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
250 | Vũ Đức Phượng | Cr | 24/1/1968 | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
251 | Nguyễn Đình Thức | Cr | 24/1/1968 | Ba Vì, Hà Tây | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
252 | Nguyễn Đình Đối | Cr | 24/1/1968 | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
253 | Lê Văn Ngụ | Cr | 24/1/1968 | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
254 | Lương Minh Tiến | Cr | 24/1/1968 | Công Nông, Cao Bằng | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
255 | Lương Văn Cường | Cr | 24/1/1968 | Nghi Lộc, Nghệ An | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
256 | Lý Ngọc Thanh | Cr | 24/1/1968 | Hoài An, Cao Bằng | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
257 | Mai Văn Sử | Cr | 24/1/1968 | Thanh Niệm, HH | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
258 | Hoàng Trần Nghiêm | Cr | 24/1/1968 | Đô Lương, Nghệ An | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
259 | Đoàn Nhật Lây | Cr | 24/1/1968 | Cẩm Xuyên, HT | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
260 | Hoàng Văn Cảng | Cr | 24/1/1968 | Thư Trì, TB | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
261 | Đoàn Sỹ Hùng | Cr | 24/1/1968 | Vĩnh Linh, QT | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
262 | Hoàng Văn Hiền | Cr | 24/1/1968 | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
263 | Đỗ Duy Bình | Cr | 24/1/1968 | Nam Trực, Nam Hà | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
264 | Huỳnh Anh Tuấn | Cr | 24/1/1968 | Vĩnh Lăng, Vĩnh Phú | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
265 | Biện Văn Hoành | Cr | 24/1/1968 | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
266 | Bùi Công Minh | Cr | 24/1/1968 | Bắc Giang, Hải Hưng | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
267 | Bùi Đình Nuôi | Cr | 24/1/1968 | Kinh Thành, HH | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
268 | Đặng Ngọc Cư | Cr | 24/1/1968 | Lệ Thủy, Quảng Bình | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
269 | Mai Văn Tám | Cr | 24/1/1968 | Nam Đàn, Nghệ An | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
270 | Vũ Bá Tuyết | 1930 | 24/1/1968 | Gia Lương, Hà Bắc | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
271 | Triệu Văn Thái | Cr | 24/1/1968 | Cẩm Xuyên, HT | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
272 | Võ Công Nhung | Cr | 24/1/1968 | Duyên Hà, Thái Bình | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
273 | Phan Văn Cảnh | Cr | 24/1/1968 | Thanh Oai, Hà Tây | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
274 | Phùng Khắc Nhật | Cr | 24/1/1968 | Thanh Niệm, HH | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
275 | Nguyễn Văn Quang | Cr | 24/1/1968 | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
276 | Nguyễn Văn Thuật | Cr | 24/1/1968 | Thanh Niệm, HH | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
277 | Nguyễn Văn Tuấn | Cr | 24/1/1968 | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
278 | Nguyễn Văn Yên | Cr | 24/1/1968 | Vĩnh Lăng, Vĩnh Phú | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
279 | Nguyễn Xuân Túc | Cr | 24/1/1968 | Đô Lương, Nghệ An | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
280 | Nông Văn Dung | Cr | 24/1/1968 | Trùng Khánh, Cao Bằng | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
281 | Nguyễn Thanh Tùng | Cr | 24/1/1968 | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
282 | Nguyễn Văn Chiến | Cr | 24/1/1968 | Tiên Sơn, Hà Bắc | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
283 | Nguyễn Văn Đáng | Cr | 24/1/1968 | Duyên Hà, Thái Bình | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
284 | Nguyễn Năm | Cr | 24/1/1968 | Thanh Chương, Nghệ An | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
285 | Nguyễn Ngọc Khiêm | Cr | 24/1/1968 | Huỳnh Liên. Nghệ An | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
286 | Nguyễn Ngọc Tân | Cr | 24/1/1968 | Tiên Sơn, Hà Bắc | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
287 | Văn Thuận | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
288 | Phạm Văn Thuần | Cr | Cr | Ninh Bình | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
289 | Trịnh Trung Thuận | Cr | Cr | Thanh Hóa | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
290 | Đào Trọng Nhiên | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
Lục Văn Phạm | Cr | Cr | Bình Giang | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định | |
292 | Bùi Văn Nguyên | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
293 | Ls Nhàn | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
294 | Nguyễn Thị Nhan | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
295 | Phạm Trung Ổn | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
296 | Nguyễn Phong | Cr | Cr | Hải Hưng | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
297 | Nguyễn Văn Phòng | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
298 | Lý Văn Phú | Cr | Cr | Hải Hưng | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
299 | Ls Phụng | Cr | Cr | Thanh Hóa | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
230 | Hoàng Thế Quân | Cr | Cr | Phú Thọ | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
231 | Đỗ Xuân Quang | Cr | Cr | Sơn Đông | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
232 | Lê Quảng | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
233 | Nông Văn Tân | Cr | Cr | Cao Bằng | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
234 | Bùi Văn Thìn | Cr | Cr | Thanh Hóa | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
235 | Trần Đức Tạo | Cr | Cr | Nam Hà | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
236 | Đinh Xuân Ưu | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
237 | Bùi Văn Thạch | Cr | Cr | Nam Định | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
238 | Trương Quang Viễn | Cr | Cr | Hải Hưng | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
239 | Đc Thạch | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
240 | Nguyễn Văn Vỹ | Cr | Cr | Cr | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
241 | Nguyễn Thám | Cr | Cr | Nghệ An | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
242 | Lê Văn Vân | Cr | Cr | Nam Hà | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
243
|
Nguyễn Công Thắng | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
244 | Đỗ Ngọc Tuyết | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
245 | Nguyễn Văn Thành | Cr | Cr | Hà Tây | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
246 | Phạm Quốc Trinh | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
247 | Nguyễn Văn Thế | Cr | Cr | Cr | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
248 | Đặng Văn Xuân | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
249 | Phạm Văn Thư | Cr | Cr | Ninh Bình | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
250 | Nguyễn Hữu Tiến | Cr | Cr | Hải Hưng | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
251 | Trần Văn Quang | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
252 | Đỗ Văn Sơn | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
253 | Trần Văn Thơ | Cr | Cr | Hải Hưng | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
254 | Lưu Văn Sinh | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
255 | Nguyễn Duy Thông | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
256 | Trần Văn Trinh | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
257 | Bành Xuân Thu | Cr | Cr | Nam Định | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
258 | Nguyễn Văn Sắc | Cr | Cr | Cr | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
259 | Hoàng Xuân Quế | Cr | Cr | Hà Tĩnh | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
260 | Nguyễn Phú Sơn | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
261 | Mai Văn Quế | Cr | Cr | Yên Bái | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
262 | La Sa | Cr | Cr | Cr | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
263 | Nguyễn Văn Quý | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
264 | Bùi Văn Lạc | Cr | Cr | Hòa Bình | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
265 | Trịnh Minh Tài | Cr | Cr | Phú Thọ | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
266 | Ls An | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
267 | Võ Văn Lang | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
268 | Vũ Thanh Long | Cr | Cr | Miền Bắc | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
269 | Vương Hữu Ích | Cr | Cr | Cao Bằng | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
270 | Trần Ngọc Hoàng | Cr | Cr | Hải Hưng | Hoài Châu và Hoài Châu Bắc, Bình Định |
271 | Trần Quốc Sơn | Cr | Cr | Thái Bình | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
272 | Phạm Văn Xuân | Cr | Cr | Thái Bình | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
273 | Bùi Đức Xòe | Cr | Cr | Miền Bắc | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
274 | Trịnh Minh Tài | Cr | Cr | Phú Thọ | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
275 | Phạm Văn Xá | Cr | Cr | Hà Bắc | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
276 | Bùi Văn Toán | Cr | Cr | Hải Hưng | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
277 | Bùi Văn Vượng | Cr | Cr | Hà Bắc | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
278 | Hà Thanh Tâm | 1949 | Cr | Hà Tây | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
279 | Dương Toán | Cr | Cr | Hà Bắc | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
280 | Lê Hữu Tấn | Cr | Cr | Hải Hưng | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
281 | Thái Văn Toản | Cr | Cr | Hà Tuyên | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
282 | Văn Bình | Cr | Cr | Cr | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
283 | Tạ Thanh Bình | Cr | 3/3/1975 | Thái Bình | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
284 | Trần Đình Giang | Cr | Cr | Cr | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
285 | Nguyễn Như Quỳnh | Cr | 3/11/1975 | Thanh Hóa | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
286 | Nguyễn Tuấn Quỳnh | Cr | Cr | Hà Tĩnh | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
287 | Nguyễn Văn….
|
Cr | 3/11/1975 | Thanh Hóa | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
288 | Lâm Ngọc Đức | Cr | Cr | Hải Hưng | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
289 | Hồ Ngọc Ân | Cr | Cr | Thanh Hóa | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
290 | Lê Văn Mười | Cr | Cr | Cr | Bình Giang, Tây Sơn, Bình Định |
291 | Nguyễn Văn Nghiêu | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
292 | Phan ngọc Triển | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
293 | Nông Công Tài | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
294 | Đặng Phú Hòa | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
295 | Bùi Năng Tình | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
296 | Phạm Văn Thích | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
297 | Ngô Văn Tích | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
298 | Phạm Văn Chấn | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
299 | Nguyễn Văn Thắng | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
300 | Nguyễn Bảo Quốc | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
301 | Dương Văn Huê | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
302 | Phạm Hùng Cường | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
303 | Hoàng Văn Đỗ | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
304 | Nguyễn Văn An | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
305 | Phạm Văn Hoàng | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
306 | Bùi Văn Đăng | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
307 | Lê Công Hưng | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
308 | Trần Văn Tài | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
309 | Võ Anh Tùng | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
310 | Trần Văn Điền | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
311 | Nguyễn Hữu Duyệt | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
312 | Văn Dư | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
313 | Nguyễn Thị Hồng | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
314 | Hoàng Văn Thảo | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
315 | Trần Văn Cất | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
316 | Nguyễn Viết Lịch | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
317 | Lưu Mạnh Hùng | Cr | Cr | Cr | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định |
318 | Trần Văn Quá | Cr | Cr | Cr | Canh Vinh, Tây Sơn, Bình Định |
319 | Nguyễn Ảnh | Cr | Cr | Cr | Canh Vinh, Tây Sơn, Bình Định |
320 | Trịnh Thái | Cr | Cr | Cr | Canh Vinh, Tây Sơn, Bình Định |
321 | Mai Thị Nhuần | Cr | Cr | Cr | Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định |
322 | Lê Thanh | Cr | Cr | Cr | Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định |
323 | Hồ Văn Y | Cr | Cr | Cr | Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định |
324 | Lê Văn Mai | Cr | Cr | Cr | Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định |
325 | Nguyễn Thị Nhẫn | Cr | Cr | Cr | Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định |
326 | Phan Thanh Cần | Cr | Cr | Cr | Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định |
327 | Nguyễn Tài | Cr | Cr | Cr | Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định |
328 | Phan Thị Thiệt | Cr | Cr | Cr | Mỹ Trinh, Phù Mỹ, Bình Định |
329 | Lê Minh Mạnh | Cr | Cr | Cr | Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
330 | Phan Khinh | Cr | Cr | Cr | Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
331 | Hồ Ngọc Anh | Cr | Cr | Cr | Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
332 | Phan Cảnh | Cr | Cr | Cr | Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
333 | Hồ Văn Kết | Cr | Cr | Cr | Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
334 | Lâm Văn Hải | Cr | Cr | Cr | Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
335 | Phan Điều | Cr | Cr | Cr | Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
336 | Lâm Xuân Nguyên | Cr | Cr | Cr | Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
337 | Đỗ Thanh Châu | Cr | Cr | Cr | Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
338 | Trần Ngọc Châu | Cr | 13/12/1967 | Cr | Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định |
339 | Nguyễn Văn Trà | cr | 13/12/1968 | Cr | Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định |
340 | Phùng Văn Lợi | cr | cr | Ba Vì, Vĩnh Phúc | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
341 | Triệu Hồng Hải | cr | cr | Trà Lang, Cao Bằng | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
342 | Trương Văn Sơn | cr | cr | Cao bằng | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
343 | Võ Duy Đến | cr | cr | Gia Trường, HB | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
344 | Phạm Văn Kháng | cr | cr | Lạng Giang, HB | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
345 | Nguyễn Văn Lân | cr | cr | Hoa Sơn, Thanh Hóa | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
346 | Nguyễn Ngọc Phượng | 1946 | 1969 | Thanh Gai, Hà Tây | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
347 | Lê Huy Kế | cr | 1975 | Hà Bắc | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
348 | Giáp Ngọc Cang | cr | cr | Cầu Yên, Hà Bắc | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định |
349 | Nguyễn Văn Mười | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
341350 | Huỳnh Công Chánh | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
351 | Nguyễn Trung | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
352 | Lê Đình Sử | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
353 | Trần Nhảy | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
354 | Nguyễn Hữu Chí | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
355 | Nguyễn Phải | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
356 | Bùi Văn Hữu | cr | cr | cr | Cát Sơn, Phù Cát, Bình Định |
357 | Phạm Văn Học | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
358 | Phạm Lê Hoa | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
Nguyễn Văn Hanh | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định | |
360 | Nguyễn Thế Kim | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
361 | Vương Đình Hội | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
362 | Trần Đức Lai | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
363 | Nguyễn Văn Hòa | cr | cr | Khánh Hòa | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
364 | Thái Văn Trinh | 1942 | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
365 | Nguyễn Siêm | cr | cr | cr | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
366 | Nguyễn Kiếm | cr | cr | Khánh Hòa | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
367 | Đặng Đình Thái | cr | cr | cr | Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định |
368 | Phạm Văn Chuyên | cr | cr | cr | Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định |
369 | Nguyễn Văn Xôm | cr | cr | cr | Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định |
370 | Trần Đắc Sỹ | cr | cr | cr | Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định |
371 | Nguyễn Đình Vinh | cr | cr | cr | Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định |
372 | Lê Xuân Tri | cr | cr | Miền Bắc | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
373 | Lê Dũ | cr | cr | cr | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
374 | Dương | cr | cr | cr | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
375 | Huỳnh Văn Bằng | cr | cr | Miền Bắc | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
376 | Lê Xuân Nghĩa | cr | cr | Miền Bắc | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
377 | Ls Diệm | cr | cr | Miền Bắc | Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
378 | Bùi Văn Triển | cr | cr | Thái Bình | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
379 | Đỗ Văn Để | cr | cr | Bắc Thái | |
380 | Hoàng Văn Thư | cr | cr | Miền Bắc | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
381 | Lê Văn Kiếm | cr | cr | cr | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
382 | Hoàng Minh Kha | cr | cr | Vĩnh Phú | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
383 | Lê Văn Thu | cr | cr | cr | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
384 | Nguyễn Đình Phu | cr | cr | cr | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
385 | Nguyễn Đức Mai | cr | cr | Nam Hà | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
386 | Nguyễn Đức Cảnh | cr | cr | Thanh Hóa | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
387 | Ls Mão | cr | cr | cr | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
388 | Nguyễn Thị Năm | cr | cr | cr | Vân Canh, Bình Định |
389 | Mai Xuân Thanh | cr | cr | cr | Vân Canh, Bình Định |
390 | Nguyễn Thị Cúc | cr | cr | cr | Vân Canh, Bình Định |
391 | Nguyễn Văn Châu | cr | cr | cr | Vân Canh, Bình Định |
392 | Đoàn Văn Tấn | cr | cr | cr | Vân Canh, Bình Định |
393 | Nguyễn Văn Hòa | cr | cr | cr | Vân Canh, Bình Định |
394 | Lê Đồng | cr | cr | cr | Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
395 | Phan Đáng | cr | cr | cr | Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
396 | Trần Yến | cr | cr | cr | Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
397 | Vũ Xuân Hiền | cr | cr | cr | Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
398 | Huỳnh Thị tài | cr | cr | cr | Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
399 | Ông Mua | cr | cr | cr | Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
400 | Bùi Văn Triều | cr | cr | Thanh Hóa | Tam Nông, Đồng Tháp |
401 | Bùi Viết Xuân | Cr | 25/12/1978 | Thanh An, Vĩnh Thanh, Thanh Hóa | Tam Nông, Đồng Tháp |
402 | Nguyễn Đình Thông | cr | 17/12/1978 | Thanh Hóa | Tam Nông, Đồng Tháp |
403 | Nguyễn Thành Trung | Cr | 26/12/1978 | Thanh Hóa | Tam Nông, Đồng Tháp |
404 | Lương Văn Ái | 1952 | 4/2/1978 | Quảng Hóa, Thanh Hóa | Châu Phú, An Giang |
405 | Nguyễn Văn Thanh | Cr | 8/1/1979 | Thanh Hóa | Châu Phú, An Giang |
406 | Nguyễn Nhạc Hà | cr | 22/3/1979 | Hậu Lộc | Châu Phú, An Giang |
407 | Nguyễn Văn Luân | cr | cr | Thanh Hóa | Tiên Lập, Tiên Phước, Quảng Nam |
408 | Nguyễn Văn Cam | cr | cr | Thanh Hóa | Tiên Lập, Tiên Phước, Quảng Nam |
409 | Lê Trung Hưng | cr | cr | Thanh Hóa | Tiên Lập, Tiên Phước, Quảng Nam |
410 | Bùi Đăng Linh | Cr | 16/1/1980 | Ngọc Lạc | Dốc Bà Đắc |
411 | Bùi Văn Chung | Cr | 11/7/1980 | Cẩm Thủy | Dốc Bà Đắc |
412 | Đặng Văn Tuyên | Cr | Cr | Thanh Hóa | Dốc Bà Đắc |
413 | Đặng Sỹ Quyết | Cr | 20/9/1978 | Hậu Hải, Thanh Hóa | Dốc Bà Đắc |
414 | Bùi Văn Dung | Cr | 1/5/1978 | Cẩm Thủy | Dốc Bà Đắc |
415 | Bùi Đình Toán | Cr | 15/12/1977 | Hà Trung | Dốc Bà Đắc |
416 | Lê Ngọc Nuôi | 1945 | 28/12/1976 | Vĩnh Hải, Tỉnh Gia, Thanh Hóa | Mỹ Trinh, Phù Mỹ |
417 | Vũ Văn Thép | 1945 | 28/12/1976 | Bà Lý, Tỉnh Gia, Thanh Hóa | Mỹ Trinh, Phù Mỹ |
418 | Lê Văn Lời | 1945 | CR | Vĩnh Hải, Tỉnh Gia, Thanh Hóa | Mỹ Phong, Phù Mỹ |
419 | Đỗ Khải Hoàng | Cr | 29/12/1971 | Tỉnh Gia, Thanh Hóa | Trần Văn Thời |
420 | Nguyễn Minh Hằng | Cr | Cr | Thanh Hóa | Trần Văn Thời |
421 | Trần Văn Chính | 1942 | 19/02/1971 | Thanh Hóa | Bạc Liêu |
422 | Lê Tiến Cần | 1950 | 09/01/1973 | Thanh Hóa | Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định |
423 | Nguyễn Xuân Bình | 1955 | 1974 | Xuân Thọ,
Thanh Hóa |
Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định |
424 | Vũ Đắc Cơ | Cr | Cr | Thanh Hóa | Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định |
425 | Nguyễn Văn Tăng | Cr | Cr | Thanh Hóa | Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định |
426 | Phạm Văn Phong | Cr | Cr | Thanh Hóa | Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định |
427 | Nguyễn Xuân Sơn | Cr | Cr | Thanh Hóa | Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định |
428 | Nguyễn Khắc Lĩnh | Cr | Cr | Nông Cống,
Thanh Hóa |
Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định |
429 | Lê Chung Ba | Cr | Cr | Quảng Xương,
Thanh Hóa |
Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định |
430 | Nguyễn Văn Luân | Cr | Cr | Thanh Hóa | Xã Tiên Lập, huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
431 | Lê Trung Hưng | Cr | Cr | Thanh Hóa | Xã Tiên Lập, huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
432 | Nguyễn Văn Cam | Cr | Cr | Tỉnh Gia, Thanh Hóa | Xã Tiên Lập, huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
433 | Lê Văn Sơn | Cr | 1967 | Thanh Hóa | Xã Tiên Lập, huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
434 | Phạm Hồng Quyền | Cr | Cr | Thanh Hóa | Xã Quế Thọ, huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
435 | Hoàng Đại Cân | Cr | Cr | Thanh Hóa | huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
Nguyễn Mạnh Công | 1939 | 1968 | Thạch Thành,
Thanh Hóa |
Tiền Hà, Hiệp Phước, Quảng Nam | |
437 | Lê Văn Chăm | Cr | 25/8/1971 | Thanh Hóa | Cái Bè, Tiền Giang |
438 | Lê Văn Tuyên | 1945 | 15/9/1974 | Thanh Hóa | Cái Bè, Tiền Giang |
439 | Nguyễn Văn Phơi | Cr | 25/7/1970 | Thọ Xuân,
Thanh Hóa |
Cái Bè, Tiền Giang |
440 | Phạm Công Thức | 1956 | 11/3/1975 | Cẩm Thủy,
Thanh Hóa |
Cái Bè, Tiền Giang |
441 | ……Tuấn | Cr | Cr | Miền Bắc | Cái Bè, Tiền Giang |
442 | Phạm Văn Chiến | Cr | 11/3/1975 | Miền Bắc | Cái Bè, Tiền Giang |
443 | Nguyễn Văn Thái | Cr | Cr | Cr | Cái Bè, Tiền Giang |
444 | Lê Sỹ Nu | 1950 | 12/6/1972 | Hậu Lộc | Cái Bè, Tiền Giang |
445 | Phạm Hiểu Nhương | 1915 | Cr | Tỉnh Gia,
Thanh Hóa |
Chợ Gạo, Tiền Giang |
446 | Phạm Văn Hiền | 1952 | 9/1972 | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | Chư PRông, Gia Lai |
447 | Phạm Thanh Loan | 1945 | 25/10/1973 | Tỉnh Gia, Thanh Hóa | Chư PRông, Gia Lai |
448 | Nguyễn Văn Ninh | Cr | 1969 | Thiệu Hóa,
Thanh Hóa |
Chư PRông, Gia Lai |
449 | Lương Văn Bạch | 1945 | 8/1972 | Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa | Chư PRông, Gia Lai |
450 | Lê Văn Lâm | 1954 | 11/1972 | Hải An, Tỉnh Gia, Thanh Hóa | Chư PRông, Gia Lai |
451 | Hà Công Thiện | 1948 | 13/7/1971 | Lâm Sa, Bá Thước, Thanh Hóa | Chư PRông, Gia Lai |
452 | Lê Văn Cẩn | 1943 | 01/5/1967 | Hải Hòa, Tỉnh Gia, Thanh Hóa | Chư PRông, Gia Lai |
453 | Vi Văn Tuyền | 1951 | 9/1972 | Xuân Lẹ, Thường Xuân, Thanh Hóa | Chư PRông, Gia Lai |
454 | Lê Đăng Song | 1950 | 01/02/1969 | Thanh Hóa | Dầu Tiếng,
Bình Dương |
455 | Lê Duy Kim | Cr | 24/4/1972 | Thanh Hóa | Dầu Tiếng,
Bình Dương |
456 | Nguyễn Quý Ngây | Cr | 18/3/1975 | Thanh Hóa | Dầu Tiếng,
Bình Dương |
457 | Lê Văn Kháng | Cr | 12/3/1975 | Thanh Hóa | Dầu Tiếng,
Bình Dương |
458 | Lê Văn Lập | 1934 | Cr | Thanh Hóa | Dầu Tiếng,
Bình Dương |
459 | Hồ Văn Minh | Cr | 10/3/1975 | Thanh Hóa | Dầu Tiếng,
Bình Dương |
Tin: CCB Đào Thiện Sính