CCB Đào Thiện Sính cung cấp tới BBT danh sách 190 liệt sỹ trên bia mộ chưa rõ quê quán và không đủ thông tin, hiện được an táng tại một số nghĩa trang. Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu. Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình. Đồng đội hoặc ai biết thông tin gì về 190 liệt sĩ xin gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Năm hy sinh | Thông tin ban đầu | Sau khi tra cứu | NTLS |
1 | Nguyễn Kim Nhã | 1955 | 18/12/1978 | Kiều Quốc, Nam Sách, H.H | Ái Quốc, Nam Sách, H.Dương | Tân Biên |
2 | Bùi Đức Hợp | 1957 | 3/5/1978 | Đức Búc, Lập Thanh, Vĩnh Phú | Đức Bắc, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Tân Biên |
3 | Đỗ Quý Dư | 1956 | 24/12/1978 | Kim Tân, Lào Cai | Kim Sơn, Bảo Uyên, Lào Cai | Tân Biên |
4 | Bùi Văn Miên | 1958 | 27/7/1978 | Yên Lạc, Hà Bắc | An Lạc, Sơn Động, Bắc Giang | Tân Biên |
5 | Đồng Văn Hàn | 1956 | 13/6/1978 | Xuân La, Khánh Hòa, B.Thái | Xuân La, Pác Nậm, Bắc Cạn | Tân Biên |
6 | Bùi Văn Thành | Cr | 1975 | Tân Tiến, P.Bình, Sông Bé | Tân Tiến, Lộc Ninh, Bình Phước | Tân Biên |
7 | Dương Công Trừng | Cr | 29/11/1978 | Ba Chi, Quảng Ninh | Ba Chẻ, Quảng Ninh | Tân Biên |
8 | Lê Văn Hoành | Cr | 11/8/1968 | Vinh, Thinh Vinh | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Tân Biên |
9 | Mạc Văn Dìu | 1956 | 6/9/1978 | Phú Ninh, Phú Nguyên, H.P | Phù Ninh, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Tân Biên |
10 | Mai Xuân Đảm | Cr | 23/2/1969 | Yên Khánh, Nghệ An | Yên Thành, Nghệ An | Tân Biên |
11 | Ngô Minh Tiến | 1956 | 25/5/1978 | Tam Sơn, Yên Sơn, Hà Bác | Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh | Tân Biên |
12 | Triệu Xuân Quốc | Cr | 2/8/1979 | Lạc Hòa, Bắc Thái | Nam Hòa, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | Tân Biên |
13 | Lương Công Văn | 1957 | 17/1/1979 | Trúc Lâu, Lục Yên, Hà Bắc | Trúc Lâu, Lục Yên, Yên Bái | Tân Biên |
14 | Trần Ngọc Đặng | 1945 | 8/3/1962 | Thanh Ngọc | Thanh Ngọc | Tân Biên |
15 | Ngô Bá Kỷ | Cr | Cr | Miền Bắc | Miền Bắc | Tân Biên |
16 | Lê Bá Thanh | 1957 | 5/7/1980 | Trung An, Nguyễn 4, T.Giang | Trung An, Tp.Mỹ Tho | Tân Biên |
17 | Lê Văn Hùng | 1956 | 2/3/1978 | Tân Mỹ, Chiêm Mỹ, Hà Tiên | Tân Mỹ, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | Tân Biên |
18 | Nguyễn Đăng Lưu | Cr | 7/11/1978 | Tân Lạc, H L Sơn | Tuy Lộc, Tp.Yên Bái | Tân Biên |
19 | Đoàn Xuân Ninh | 1955 | 14/6/1979 | Vĩnh Tường, Trấn Yên, H L S | Việt Cường, Trấn Yên, Yên Bái | Tân Biên |
20 | Đỗ Văn Diệp | 1956 | 29/5/1978 | Tân Ninh, Tiến Lũy, H P | Tiên Minh, Tiên Lãng, H.Phòng | Tân Biên |
21 | Đoàn Khắc Hiếu | Cr | 27/3/1988 | Văn Lữ, Mỹ Văn, Cửu Long | Hòa Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | Tân Biên |
22 | Lê Bá Tú | 1950 | 23/11/1972 | Tam Giang, Yên Sơn, Hà Bắc | Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh | Tân Biên |
23 | Lã Văn Trọng | 1960 | 2/3/1979 | Trực Thái, Hải Hậu, Nam Hà | Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định | Tân Biên |
24 | Đoàn Quý | 1929 | 25/10/1964 | Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Ninh Bình | Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định | Tân Biên |
25 | Hoàng Văn Thuyên | 1954 | 12/12/1977 | Minh Quân, Lục Yên, H L S | Minh Quân, Trấn Yên, Yên Bái | Tân Biên |
26 | Đoàn Văn Lê | 1959 | 4/5/1978 | Đoàn Kết, Hòa Bình | Đài Bắc, H.B | Tân Biên |
27 | Hoàng Văn Sơn | 1955 | 9/12/1977 | Na Đô, Ông Cao Lạng | Na Dương, Lộc Bình, Lạng Sơn | Tân Biên |
28 | Lò Văn Định | 1955 | 9/7/1978 | Thôn Môn, Thuận Châu, S L | Thôn Mòn, Thuận Châu | Tân Biên |
29 | Mạc Văn Diu | 1956 | 6/9/1978 | Phú Ninh, Phú Nguyên, Hải Phòng | Phú Ninh, Thủy Ngà | Tân Biên |
30 | Ngô Minh Hùng | 1959 | 25/4/1978 | Tổ 24, Hương Sơn, Thái Nguyên, Hà Bá | Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang | Tân Biên |
31 | Nguyễn Đức Phượng | 1960 | 21/2/1980 | Ninh Giang, Phù Tiên, Hải Phòng | Minh Hoàng, Phù Cứ, Hưng Yên | Tân Biên |
32 | Nguyễn Hoàng Kiếm | 1967 | 13/2/1981 | 2 chữ Đông Thành | Đông Thành, Đức Huệ, Long An | Tân Biên |
33 | Nguyễn Khắc Hữu | 1965 | 25/2/1984 | Vũ Quang, Hương Khê, H.Tĩnh | Hương Khê, Hà Tĩnh | Tân Biên |
34 | Nguyễn Kim Hưng | 1959 | 27/12/1983 | Quang Khê, Quang Trường, Thanh Hóa | Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa | Tân Biên |
35 | Nguyễn Thế Đạo | 1962 | 6/4/1985 | Hạnh Lâm, Ng. Tĩnh | Hạnh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | Tân Biên |
36 | Đặng Đình Quý | 1955 | 15/6/1978 | Hương Lạc, Quang Lạc, H.Bắc | Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang | Tân Biên |
37 | Đặng Ngọc Hải | 1956 | 2/8/1978 | Bai Can, Hành Cử, Sông Lô, V.Phú | Đại An, Thanh Ba, Phú Thọ | Tân Biên |
38 | Nguyễn Văn Cử | 1958 | 6/3/1978 | Búi Cầu, Vĩnh Lục, Nam Định | Bối Cầu, Bình Lục, Hà Nam | Tân Biên |
39 | Nguyễn Văn Ánh | 1958 | 15/7/1978 | Văn Yên, Hải Phòng | Văn Phong, Cát Hải, H.Phòng | Tân Biên |
40 | Phạm Tiến Ơn | 1950 | 6/10/1979 | Hưng Minh, H S Bình | Hưng Thi. Lạc Thủy, Hòa Bình | Tân Biên |
41 | Nguyễn Văn Đốc | 1957 | 15/7/1978 | Sôn Dương, Hà Nam Ninh | Sơn Lai, Nho Quan, N.Bình | Tân Biên |
42 | Nguyễn Văn Khang | 1959 | 4/8/1978 | Yên Thọ, Phú Yên, H.N.Ninh | Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định | Tân Biên |
43 | Nông Văn Dư | 1956 | 14/8/1978 | Liệu Đô, Lục Yên, H.S Bình | Liễu Đô, Lục Yên, Yên Bái | Tân Biên |
44 | Nguyễn Văn Tây | 1966 | 14/8/1989 | Bình Quới, Vàm Cỏ, Long An | Bình Quới, Châu Thành, Long An | Tân Biên |
45 | Phạm Ngọc Thắng | 1953 | 5/1/1979 | Đông Son Man Trực, Nam Định | Đông Sơn, Nam Trực | Tân Biên |
46 | Lê Hữu Ngộ | 1930 | 3/5/1974 | Gò Quao, Tiền Giang | Gò Công, Tiền Giang | Tân Biên |
47 | Lê Văn Hoành | Cr | 11/8/1968 | Vinh Thinh, Vĩnh | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Tân Biên |
48 | Nguyễn Đắc Trạc | 1957 | 10/10/1978 | Phú Hòa, Gia Lương, Bắc Thái | Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh | Tân Biên |
49 | Lê Văn Long | 1954 | 14/9/1978 | Bình Phong, Vĩnh Phú | Bình Dương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | Tân Biên |
50 | Nguyễn Hữu Nhất | 1958 | 23/9/1978 | Tư Lãng, Việt Yên, H.B | Tư Lạn, Việt Yên, Bắc Giang | Tân Biên |
51 | Lê Văn Nhớn | 1955 | 23/12/1977 | Kim Thanh, Trấn Yên, H.L.Sơn | Kiên Thành, Trấn Yên, Yên Bái | Tân Biên |
52 | Nguyễn Hữu Lợi | 1958 | 10/1/1979 | Yên Chung, Yên Sơn, Hà Bắc | Liên Chung, Tân Yên, Bắc Giang | Tân Biên |
53 | Lê Viết Thi | 1954 | 3/5/1978 | Đại An, Thanh Ba, V.Phú | Đại An, Thanh Ba, Phú Thọ | Tân Biên |
54 | Nguyễn Hữu Thắng | 1952 | 15/4/1978 | Đông Viên, Đông Thức, Thanh Hóa | Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hóa | Tân Biên |
55 | Lê Xuân Hiếu | 1956 | 1/5/1978 | Đoàn Kết, Tân Kỳ, HH | Đoàn Kết, Thanh Miện, Hải Dương | Tân Biên |
56 | Nguyễn Hữu Hà | 1959 | 15/6/1979 | Tân Long, Khu Bắc, Thái Nguyên | Hòa Long, Lai Vung, Đồng Tháp | Tân Biên |
57 | Nguyễn Thanh Hoàng | 1966 | 9/7/1987 | Hòa Long, Thanh Hùng, Đồng Tháp | Hòa Long, Lai Vung, Đồng Tháp | Tân Biên |
58 | Nguyễn Thanh Trường | Cr | 19/2/1969 | Nghi Tường, Y Gia | Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ An | Tân Biên |
59 | Võ Văn Óc | Cr | 24/4/1979 | Xuân H, Hải Xuân, Thanh Hóa | Xuân Hòa, Như Xuân, Thanh Hóa | Ô Môn, Cần Thơ |
60 | Trần Văn Sáng | Cr | 4/2/1979 | Đinh Công Duyên | Đinh Công, Yên Định, Thanh Hóa | Ô Môn, Cần Thơ |
61 | Hồ Hữu Sơn | Cr | 1984 | Nghĩa Hòa, Nghi Đoàn, Nghệ An | Nghĩa Hòa, Nghĩa Đoàn, Nghệ An | Ô Môn, Cần Thơ |
62 | Lê Văn Phong | Cr | 19/4/1979 | Đông Thuận, Thanh Hóa | Đông Thịnh, Đông Sơn, Thanh Hóa | Ô Môn, Cần Thơ |
63 | Hồ Vĩnh Tuyên | Cr | 22/12/1979 | Vinh Xuân, Thanh Hóa | Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Ô Môn, Cần Thơ |
64 | Bùi Văn Châu | Cr | 11/11/1980 | Định Yên, Thanh Hóa | Yên Định, Thanh Hóa | Ô Môn, Cần Thơ |
65 | Lê Văn Phong | Cr | 19/4/1979 | Đông Thuận, Thanh Hóa | Đông Thanh, Đông Sơn | Ô Môn, Cần Thơ |
66 | Lê Văn Thanh | Cr | 3/2/1979 | Trung Chính, Thanh Hóa | Trung Chính, Nông Cống, Thanh Hóa | Ô Môn, Cần Thơ |
67 | Trần Văn Khinh | Cr | 7/10/1979 | Cát Trọng, Thái Bình | Cát Trọng, Thái Bình | Rạch Giá |
68 | Trần Huy Sáng | Cr | Cr | Nghệ Tĩnh | Nghệ Tĩnh | Rạch Giá |
69 | Tô Văn Thi | Cr | 6/1/1975 | Hung Hà, Hà Tây | Hồng Hà, Đan Phượng | Rạch Giá |
70 | Thái Văn Ninh | Cr | 24/4/1978 | Vĩnh Phú | Vĩnh Phú | Rạch Giá |
71 | Quách Văn Toan | Cr | 10/11/1980 | Hoàng Long Binh, B.T.Thiên | Quảng Long, Quảng Trạch, Quảng Bình | Rạch Giá |
72 | Phùng Văn Hoàng | 1953 | 28/8/1979 | Như Quỳnh, H.Hưng | Như Quỳnh, Văn Lâm | Rạch Giá |
73 | Phạm Văn Phong | 1949 | 18/4/1972 | Vĩnh Phú, Tam Nông | Tam Nông, Phú Thọ | Rạch Giá |
74 | Hoàng Lạc Quân | 1959 | 2/4/1978 | Lai Tự, Bắc Giang, Hà Tuyên | Lai Tự, Bắc Giang, Hà Giang | Vĩnh Long |
75 | Vũ Đức Hậu | 1961 | 27/3/1979 | Ninh Hải, Ninh Thanh, H.H | Ninh Hải, Ninh Giang, Hải Dương | Hà Tiên |
76 | Trinh Công Hồ | Cr | 15/9/1978 | Phong Liên, P.Hải, Hoàng L.Sơn | Phong Niên, Bảo Thống, Lào Cai | Hà Tiên |
77 | Trần Thanh Quách | 1958 | 9/2/1978 | Xuân Nam, Móng Cái, Quảng Nam | Xuân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | Hà Tiên |
78 | Trần Văn Dũng | Cr | 26/6/1978 | Tam Điệp, Ý Yên, Hà Nam Ninh | Yên Bình, Tam Điệp, Ninh Bình | Hà Tiên |
79 | Hoàng Văn Huỳnh | 1955 | 25/4/1978 | Đa Trạch, H.Hưng | Dạ Trạch, Khoái Châu, Hưng Yên | Hà Tiên |
80 | Bùi Văn Thông | Cr | 23/3/1979 | Trực Cường, Hải Lâm, H.N.N | Trực Cường, Trực Ninh, Nam Định | Hà Tiên |
81 | Vũ Xuân Huỳnh | 1952 | 29/11/1978 | Thủ Đức, Khu 1, Hà Sơn B | Thị Trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, H.Tây | Hà Tiên |
82 | Nguyễn Văn Sự | 1943 | 1967 | Việt Thắng, Hà Bắc | Quế Vũ, Bắc Ninh | Tp.P lây cu |
83 | Mạc Văn Thư | 1952 | 9/1/1979 | Đào Mỹ, Quang Giang, H.B | Đào Mỹ, Lạng Giang, Bắc Giang | Hà Tiên |
84 | Ngô Quý Tiếp | 1955 | 12/1/1979 | Thanh Lan, N.Thanh, Hưng Yên | Thanh An, Thanh Hà, Hải Dương | Hà Tiên |
85 | Phan Văn Giang | Cr | 11/12/1978 | X.Phú, Yên Đăng, HB | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang | Hà Tiên |
86 | Đặng Quốc Bình | Cr | 14/1/1979 | Hồng Yên, Phú Nam, HH | Hồng Nam, Tp.Hưng Yên, Hưng Yên | Hà Tiên |
87 | Trần Công Toản | 1954 | 11/1/1979 | Huỳnh Sơn, Thanh M, H.Hưng | Hung Sơn, Thanh Miện, Hải Dương | Hà Tiên |
88 | Phạm Văn Tôn | Cr | 20/12/1978 | Thuyền máy Hải Dương | Bến Hàn, Tp.Hải Dương | Hà Tiên |
89 | Trịnh Văn Đìa | cr | 12/12/1978 | Vĩnh Phú, Xuân Yên, Hải Hưng | Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên | Hà Tiên |
90 | Bùi Văn Năng | cr | 10/2/1979 | Thôn Đao, Cao Sơn, Hà Sơn Bình | Cao Sơn, Đà Bắc, Hòa Bình | Hà Tiên |
91 | Đinh Văn Hợi | Cr | 6/4/1979 | Đồng Hương, Kim Sơn, Hà Sơn Bình | Đồng Hương, Kim Sơn, Ninh Bình | Hà Tiên |
92 | Nguyễn Văn Dân | Cr | 3/10/1989 | Long Hồ, Lưu Lang | Long Hồ, Vĩnh Long | Hà Tiên |
93 | Hà Thanh Bình | Cr | 1/10/1972 | Quảng Bình, Thanh Hóa | Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hóa | Hà Tiên |
94 | Nguyễn Gia Kích | Cr | 26/3/1979 | Tây Sơn, Sơn Bình, H.S.Bình | Sơn Đà, Tây Sơn, Hà Tây | Hà Tiên |
95 | Trần Văn Là | Cr | 14/2/1979 | Dan Chu, Suky, H.H | Dân Chủ, Tứ Kỳ, Hải Dương | Hà Tiên |
96 | Triệu Bằng Lách | Cr | 18/8/1978 | Van Khang, Hữu Lung, Cao Lạng | Văn Nham, Hữu Lũng, Lạng Sơn | Hà Tiên |
97 | Trần Đỗ Mạnh | 1950 | 7/4/1975 | Thanh Trị, Gò Công | Thanh Trị, Gò Công Tây, Tiền Giang | Trà Võ, Tây Ninh |
98 | Nguyễn Văn Khái | Cr | 18/3/1979 | Viễn Hùng, Quang Niệm, Hải Hưng | Ngũ Hùng, Thanh Niệm, Hải Dương | Hà Tiên |
99 | Vũ Văn Khoang | 1938 | 8/1/1979 | Đại Hợp, Ôn Thụy, Hải Phòng | Đại Hợp, Kiên Thụy, Hải Phòng | Hà Tiên |
100 | Nguyễn Xuân Phan | Cr | 24/6/1978 | Phú Cát, Phú Oai, H.S.Bình | Phú Cát, Phú Oai, Hà Tây | Hà Tiên |
101 | Vũ Văn Thân | 1960 | 31/1/1979 | G Xuyên, H.Hưng | Gai Xuyên, Gia Lộc, Hải Hưng | Hà Tiên |
102 | Nguyễn Văn Quyền | Cr | 16/8/1978 | Minh Đức, Yên Dũng, Hà Bắc | Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang | Hà Tiên |
103 | Mai Sinh Hằng | 1955 | 1/4/1978 | Hải Hưng | Hung Yên, Hải Hưng | Tân Biên |
104 | Nguyễn Đình Hiển | Cr | Cr | cr | Phan Văn Hiển, Quảng Bình | Tân Biên |
105 | Nguyễn Văn Phú | Cr | 6/4/1979 | Đồng Hương, Kim Sơn, Hà Sơn Bình | Đồng Hương, Kim Sơn, Ninh Bình | Tân Biên |
106 | Phạm Hữu Quyền | 1954 | 19/1/1979 | Minh Tiến, Hà Nam Ninh | Ninh Tiến, Tx.Ninh Bình | Hà Tiên |
107 | Ls Tuấn | Cr | 12/5/1969 | Tuấn | Trần Văn Tuấn, Hưng Yên | Tân An |
108 | Vũ Ngọc Dương | Cr | 26/9/1972 | Gia Hải, Hải Hưng | Gia Hòa, Gia Lộc, Hải Dương | Tân An |
109 | Phạm Ngọc Vạn | Cr | 7/8/1972 | Ninh Mỹ, Hải Hưng | Ninh Giang, Hải Dương | Tân An |
110 | Phạm Thanh Tý | Cr | 10/9/1972 | Ninh Hiệp, Ninh Hưng, H.H | Ninh Giang, Hải Dương | Tân An |
111 | Trần Văn Thành | Cr | 12/4/1975 | Long Xuyên, Bình Gia, HH | Bình Giang, Hải Dương | Tân An |
112 | Vũ Bá Thuận | Cr | Cr | Yên Bái, Nghệ Tĩnh | Yên Na, Tương Dương, Nghệ An | Tân An |
113 | Phạm Hữu Chinh | 1955 | 15/10/1978 | Cát Sơn, Cát Gia, Thanh Hóa | Các Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Đắk Đoa, Gia Lai |
114 | Vũ Xuân Trường | 1950 | 14/5/1975 | Võ Bằng, Mỹ Sơn, Tuyên Quang | Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang | Chư Sê, Gia Lai |
115 | Nông Đức Sử | Cr | 7/1/1985 | Hương Sơn, Bắc Giang, Hà Tuyên | Quang Bình, Hà Giang | Chư Sê, Gia Lai |
116 | Nguyễn Văn Quy | 1954 | 24/5/1979 | Yên Quang, Liên Sơn, HS. Bình | Yên Quang, Lương Sơn, Hòa Bình | Gò Dầu |
117 | Tăng Hữu Sự | 1957 | 27/9/1977 | Tăng Hiệp, Phước Oai, H.Tây | Ngọc Hiệp, Quốc Oai, Hà Tây | Gò Dầu |
118 | An Văn Điền | Cr | 13/4/1975 | Kinh Phải, Lữ HH | Tiên Lữ, Hưng Yên | Tân An |
119 | Bế Văn Tăng | Cr | 13/5/1970 | Tân Yên, Bắc Yên, B.Thái | Văn Yên, Đại Từ, Thái Nguyên | Tân An |
120 | Bùi Văn Vỹ | Cr | 30/4/1975 | VQ, Văn G, H.Hưng | Văn Giang, Ninh Giang, Hải Dương | Tân An |
121 | Bế Văn Chảy | 1949 | 12/5/1970 | Tân Yên, V.Bảng, L.Sơn | Tân Yên, Tràng Định, Lạng Sơn | Tân An |
122 | Ls Nguyên | Cr | Cr | Cr | Cr | Tân An |
123 | Nguyễn Văn Sáng | Cr | 6/3/1971 | Đông Thủy, H.Bắc | Đồng Vương, Yên Thế | Tân An |
124 | Phạm Hồng Phong | Cr | 11/8/1970 | H.Hậu, H.Hưng | Hải Hưng, Hải Hậu, Nam Định | Tân An |
125 | Trần Ngọc Nghiệm | 1965 | 10/9/1988 | Vĩnh Hầu, Gò Công | Vĩnh Hữu, Gò Công Tây | Tân Biên |
126 | Phùng Văn Đức | 1959 | 27/12/1977 | Việt Hòa, Hải Hưng | Việt Hòa, Tp.Hải Dương | Tân Biên |
127 | Phạm Văn Dư | 1962 | 6/2/1980 | Hùng Sơn, Hương Hóa, Hà Bắc | Hùng Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | Tân Biên |
128 | Đặng Văn Điền | 1938 | 24/4/1968 | Hòa Bình, Hải Hưng | Phố Hòa Bình, Tp.Hải Dương | Tân Biên |
129 | Bùi Đình Hòe | 1958 | 28/8/1978 | Tân Tiến, Ý Yên, HN Ninh | Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định | Tân Biên |
130 | Bùi Nhật Bản | 1948 | 1978 | Bắc Sơn, HS Bình | Bắc Sơn, Kim Bôi, Hòa Bình | Tân Biên |
131 | Nguyễn Trí Ngọc Hiền | Cr | 2/7/1989 | Cr | Cr | Tân Biên |
132 | Bùi Văn Tấn | 1959 | 30/1/1979 | Bắc Sơn, Liên Lạc, Hòa Bình | Bắc Sơn, Tân Lạc, Hòa Bình | Tân Biên |
133 | Cát Văn Luyến | 1955 | 10/6/1977 | Kỳ Ơn, HS Bình | Kỳ Sơn, Hòa Bình | Tân Biên |
134 | Bùi Văn Thiền | 1958 | 10/4/1978 | Tân Lạc, Ba Vì, Hà Nội | Tân Lĩnh, Ba Vì, Hà Tây | Tân Biên |
135 | Hứa Văn Hồng | 1959 | 30/4/1982 | Đơn Biên, Lập Sơn | Biên Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | Vĩnh Long |
136 | Lại Văn Răng | Cr | 28/8/1984 | Phú Hòa, Song Đức | Ohus Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh | Vĩnh Long |
137 | Trần Văn Vân | Cr | 11/3/1979 | Vĩnh Bang, Vĩnh Bái | Vĩnh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | Vĩnh Long |
138 | Trương Văn Thoái | 1960 | 3/4/1979 | Lương Trung, Thanh Hóa | Lương Trung, Bá Thước, Thanh Hóa | Vĩnh Long |
139 | Hoàng Văn Hồng | Cr | 1/2/1979 | Láng Bé, Lai Châu | Láng Mô, Sin Hồ, Lai Châu | Vĩnh Long |
140 | Bùi Viết Hùng | Cr | 21/1/1981 | Thượng Trang, Bắc Tràng | Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội | Vĩnh Long |
141 | Bùi Như Liêm | Cr | Cr F330 | Thượng Trang, Bắc Tràng | Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội | Vĩnh Long |
142 | Trịnh Đức Long | Cr | 17/2/1978 | Ý Yên, Yên Định, Yên Hòa | Định Hòa, Yên Định, Thanh Hóa | Vĩnh Long |
143 | Nguyễn Văn Vân | 1959 | 27/3/1979 | Thôn Hưng, Gia Lộc, HH | Tân Hưng, Gia Lộc, Hải Dương | Vĩnh Long |
144 | Bùi Văn Xây | 1955 | 7/2/1978 | Yên Lạc, Yên Hà, HS Bình | Yên Lạc, Yên Thủy, Hòa Bình | Vĩnh Long |
145 | Đỗ Đức Hòa | 1959 | 18/4/1979 | Tân A, Thạch Hà, HH | Tân An, Thanh Hà, Hải Hưng | Vĩnh Long |
146 | Võ Hữu Luân | Cr | 5/2/1979 F339 | Tiếng Long | Tiếng Long | Vĩnh Long |
147 | Phan Quế Long | 1959 F4 | 17/4/1978 | Hương Ly, Sông Thao | Hương Lung, Cẩm Khê, Phú Thọ | Vĩnh Long |
148 | Mã Văn Đàm | Cr | Cr | NT Đại Tu, Hà Bắc | Minh Tiến, Đại Từ, Thái Nguyên | Tx Phước Long |
149 | Nguyễn Văn Hà | Cr | Cr | T.Thương, Ph. Yên, H.Bắc | Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên | Tx Phước Long |
150 | Trương Văn Đang | Cr | Cr | Ls Đông Nữ, B.Thái | Linh Sơn, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | Tx Phước Long |
151 | Lê Văn Công | Cr | Cr | Kỳ Thịnh, K.Anh, Bắc Thái | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Tx Phước Long |
152 | Hà Văn Sen | 1941 | 16/5/1972 | Yên Đồng, Hà Bắc | Yên Mông, Đà Bắc, Hòa Bình | Tuy An, Phú Yên |
153 | Cao Văn Tính | Cr | Cr | Cr | Hoằng Tân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Giồng Riềng, Kiên Giang |
154 | Vũ Thế Nẻo | 1948 | Cr | Văn Quang, N.G.H | Văn Giang, Ninh Giang, Hải Hưng | Chư Pông, Gia Lai |
155 | Đoàn Khắc Tuấn | Cr | 1/5/1970 | Lộc Tỉnh, Hải Dương | Gia Lộc, Hải Dương | Tp. Quảng Ngãi |
156 | Trần Anh Tuấn | 1946 | 5/10/1971 | P.Thịnh, L.Đông HH | Phú Thịnh, Kim Động, Hưng Yên | |
157 | Vũ Viết An | 1960 | 5/2/1979 | Tiên Giang, Bắc Giang | Trường Giang, Lục Nam | Tân Biên, Tây Ninh |
158 | Vũ Đình Thám | Cr | 12/5/1969 | Hải Long, Hải Hưng | Hung Long, Ninh Giang, Hưng Long, Mỹ Hào | Tân Biên |
159 | Võ Văn Phát | 1925 | 7/7/1969 | Tân An, Cần Thơ | Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ | Tân Biên |
160 | Trần Văn Long | Cr | 17/2/1987 | 2 chữ Tây Sơn | Tây Sơn, Bình Định | Tân Biên |
161 | Trần Quang Hiền | 1955 | 1/12/1977 | Quang Tùng, Tr, HH | Quang Trung, Tứ Kỳ, Hải Hưng | Tân Biên |
162 | Vũ Hồng Đức | Cr | 12/2/1968 | Văn Tiền, Trấn Yên, Bắc Thái | Văn Tiến, Trấn Yên, Yên Bái | Mỹ Tài, Phù Mỹ |
163 | Bùi Văn Thuận | 1944 | 26/12/1969 | Tân Lạc, Hòa Bình | Bùi Văn Thận, Xóm Bào 1, Thanh Hối, Tân Lạc, HB | Tuy An, Phú Yên |
164 | Nguyễn Bá Hiền (Hiển) | 1948 | 25/6/1969 | Ngọc Xá, Hà Bắc | Ngọc Xá, Tân Yên, Quế Võ, Bắc Ninh | Tuy An, Phú Yên |
165 | Ngô Văn Dung | 1947 | Cr | Tân Hưng, Tô Yên, Bắc Thái | Tân Hưng, Phổ Yên, Thái Nguyên | Mỹ Tài, Phù Mỹ |
166 | Ls.. Ninh | 1955 | 14/6/1979 | Việt Tường, Trấn Yên, H L Sơn | Việt Cường, Trấn Yên, YB | Tân Biên |
167 | Ls Diệp | 1956 | 29/5/1978 | Tân Ninh, Tiên Lũy, H.Phòng | Tiến Ninh, Tiên Lãng, HP | Tân Biên |
168 | Bùi Văn Lợi | 1954 | 19/3/1978 | Thạch Hà, Cẩm Phả, Quảng Ninh | Cẩm Thạch, Cảm Phả | Gò Dầu, Tây Ninh |
169 | Lê Văn Sáng | 1949 | 28/8/1968 | Tam Liệt, Bắc Giang, Hải Hưng | Tiền Liệt, Ninh Giang, Hải Dương | Gò Dầu, Tây Ninh |
170 | Phạm Hồng Thái | Cr | 21/4/1975 | Sơn Hà, | Sơn Hà, Quảng Ngãi | Trà Võ, Tây Ninh |
171 | Nguyễn Văn Túc | 1948 | 10/3/1975 | Ngọc Biên, Ninh Hải | Ngọc Hiển, Cà Mau | Tân Biên |
172 | Nguyễn Văn Xích | Cr | 16/3/1969 | Quảng Hà, Hà Tây | Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa, Hà Tây | Tân Biên |
173 | Phạm Hữu Dũng | 1961 | 28/1/1979 | Cù Chinh, Tp.Hải Phòng | Phù Ninh, Thủy Nguyên | Tân Biên |
174 | Phạm Văn Hoàng | Cr | 20/4/1975 | Vĩnh Bình | Châu Thành, An Giang | Trà Võ, Tây Ninh |
175 | Đinh Công Uẩn | 1954 | 4/8/1977 | Phu Yên, S.La | Phù Yên, Sơn La | Tp. Rạch Giá |
176 | Đào Văn Tiến | 1960 | 6/1979 | Triệu Hải, Bình Trị Thiên | Triệu Tài, Triệu Phong, Quảng Trị | Rạch Giá |
177 | Đào Thị Xuân Thìn | Cr | 1972 | Cr | Cr | Rạch Giá |
178 | Đinh Xuân Diêm | Cr | 1974 | Ninh Bình | Ninh Bình, Rạch Giá | Rạch Giá |
179 | Dương Hồng Ba | Cr | 1984 | Hà Sơn Bình | Hòa Bình, Hà Tây | Rạch Giá |
180 | Trương Văn Dự | Cr | 30/7/1985 | Bai Sơn, Kiên Hải, k tỉnh | Lai Sơn, Kiên Hải, Kiên Giang | Rạch Giá |
181 | Ngô Văn Phú | 1944 | 1966 | Cha He, Bến Tre | Châu Hòa, Giồng Trôm | Tân Biên |
182 | Nguyễn Đình Phu | 1947 | 23/3/1973 | Hồng Du, Nam Giang | Châu Hòa, Giồng Trôm | Tân Biên |
183 | Vũ Đình Công | 1959 | 2/8/1979 | Kim Xuyên, Nam Sách, HH | Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Dương | Tân Biên |
184 | Nguyễn Ngọc Lâm | Cr | 21/8/1968 | Phú Thọ, Hải Dương | Phú Thịnh, Kim Động, Hưng Yên | Tân Biên |
185 | Nguyễn Kim Hưng | 1959 | 27/12/1983 | Quang Khê, Quang Trường, TH | Quảng Khê, Quảng Xương, TH | Tân Biên |
186 | Nguyễn Đình Trọng | 1959 | 27/8/1978 | Hoàng Phong, Thái Bình | Hồng Phong, Vũ Thư | Tân Biên |
187 | Nguyễn Hữu Khắc | 1965 | 25/2/1984 | Vũ Quang, Hương Khê | Gửi về 2 Huyện Vũ Quang, Hương Khê | Tân Biên |
188 | Nguyễn Đức Phương | 1960 | 21/2/1980 | Ninh Giang, Phù Tiên, H.Hưng | Minh Hoàng, Phù Cừ, H.Yên | Tân Biên |
189 | Bố Sỹ Trọng | Cr | 12/3/1969 | Ngân Đơn, Bắc Thái | Ngân Sơn, Bắc Cạn | Tân Biên |
190 | Nguyễn Tiến Khoa | 1952 | 20/11/1973 | C.Dương, C.Thái, Vĩnh Phú | Sơn Dương, Lâm Thao, Phú Thọ | Tân Biên |