Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam, CCB Đào Thiện Sính đã cung cấp tới BBT danh sách 416 liệt sĩ chưa đủ thông tin, được an táng tại NTLS Q9 TP Hồ Chí Minh. Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu. Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình.
Đồng đội hoặc ai biết thông tin gì về 416 liệt sĩ trên xin gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Năm hy sinh | Quê quán | NTLS |
1 | Vũ Xuân Xiên (Xiêng) | 1951 | 24/2/1979 | Thái Bình | Q.9 |
2 | Hồ Văn Tiến | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
3 | Nguyễn Kiến Phúc | Cr | 2/3/1985 | Cr | Q.9 |
4 | Nguyễn Kim Chi | 1937 | 15/12/1972 | An Giang | Q.9 |
5 | Phùng Xuân Thu | 1945 | 4/1/1980 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
6 | Quách Văn Dân | Cr | 4/1978 | Cr | Q.9 |
7 | Phùng Ngữ | Cr | 3/2/1971 | Cr | Q.9 |
8 | Nguyễn Linh Thân | Cr | 23/12/1979 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
9 | An Thị Thông | 1938 | 20/3/1978 | Cr | Q.9 |
10 | Vũ Trí Văn | Cr | 13/11/1980 | Cr | Q.9 |
11 | Trần Thị Thu Hà | 1952 | 16/1/1985 | Phù Tiên, HH | Q.9 |
12 | Trần Văn Khánh | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
13 | Trịnh Xuân Lợi | 1937 | 2/1968 | Văn Lâm, HH | Q.9 |
14 | Võ Đức Toản | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
15 | Trịnh Văn Dung | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
16 | Võ Văn Khoa | 1958 | Cr | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
17 | An Văn Tự | 1955 | 31/1/1979 | Lạng Sơn | Q.9 |
18 | Nguyễn Ngoan | 1958 | 1977 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
19 | Đ/c An | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
20 | Thái Văn Bình | Cr | 15/1/1984 | Cr | Q.9 |
21 | Thân Công Lâm | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
22 | Tăng Khánh Tôn | 1926 | 10/4/1977 | Cr | Q.9 |
23 | Tào Văn Thông | 1949 | 11/1969 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
24 | Tạ Quang Mỹ | 1959 | 31/12/1978 | Thanh Hóa | Q.9 |
25 | Trịnh Văn Huỳnh | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
26 | Bá Trinh | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
27 | Hồ Văn Tưởng | 1944 | 1968 | Quảng Nam, Đà Nẵng | Q.9 |
28 | Hoàng Đình Tuy | 1947 | 10/9/1965 | HCM | Q.9 |
29 | Nguyễn Minh Ngọc | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
30 | Trần Bá Linh | 1955 | 26/4/1977 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
31 | An Bình Minh | 1956 | 14/7/1975 | Yên Dũng, Hà Bắc | Q.9 |
32 | Anh Tự | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
33 | Nguyễn Ngọc Hoàn | 1962 | 1/6/1980 | Hà Nội | Q.9 |
34 | Bảy Hưng | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
35 | Tôn Thị Am | Cr | 9/8/1968 | Cr | Q.9 |
36 | Bùi Trọng Hùng | 1960 | 16/5/1979 | Hải Phòng | Q.9 |
37 | Đc Bôn | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
38 | Nguyễn Chấn Hưng | Cr | 18/6/1971 | Cr | Q.9 |
39 | Trần Công Tấn | 1963 | 23/3/1988 | Tiền Giang | Q.9 |
40 | Bùi Hồng Tám | 1955 | 19/3/1979 | Vĩnh Phú | Q.9 |
41 | Hoàng Gia Lai | 1969 | 11/1/1980 | Thái Bình | Q.9 |
42 | Ngô Văn Thạch | Cr | Cr | cr | Q.9 |
43 | Nguyễn Cao Lâm | 1962 | 16/10/1987 | Bến Tre | Q.9 |
44 | Bùi Quang Tòng | 1949 | 8/3/1979 | Cr | Q.9 |
45 | Bẩy Văn | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
46 | Ngô Văn Xê | cr | cr | Cr | Q.9 |
47 | Nguyễn Hữu Khánh | 1955 | 18/11/1979 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
48 | Nguyễn Khánh Toàn | 1960 | 1/4/1979 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
49 | Hoàng Thị Nghĩa | 1959 | 22/2/1979 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
50 | Bùi Văn Chư | Cr | 28/1/1973 | Thái Bình | Q.9 |
51 | Bùi Văn Mến | 1960 | 19/1/1979 | Thái Bình | Q.9 |
52 | Hoàng Ngọc Tiến | 1950 | 6/8/1974 | Hải Phòng | Q.9 |
53 | Lê Đức Thịnh | 1954 | 16/5/1979 | Hải Phòng | Q.9 |
54 | Mai Văn Cường | 1956 | 16/4/1979 | Cr | Q.9 |
55 | Nguyễn Công Quyền | 1958 | 12/9/1980 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
56 | Nguyễn Ngọc Châu | 1954 | 1/10/1978 | Cr | Q.9 |
57 | Bùi Văn Sinh | Cr | 3/3/1980 | Lạng Sơn | Q.9 |
58 | Nguyễn Hữu Thành | Cr | 21/12/1979 | Cr | Q.9 |
59 | Bùi Văn Cường | 1962 | 18/4/1983 | Q.9 | |
60 | Hai Thập | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
61 | Lê Đức Thông | 1957 | 27/3/1979 | Hải Phòng | Q.9 |
62 | Ngô Văn Sự | Cr | 18/4/1982 | Cr | Q.9 |
63 | Bùi Văn Kiếm | 1953 | 12/9/1979 | Cr | Q.9 |
64 | Lê Đức Thuận | 1958 | 7/8/1978 | Bình Trị Thiên | Q.9 |
65 | Ngô Lam Sơn | Cr | 6/3/1979 | Cr | Q.9 |
66 | Nguyễn Hồng Cầm | Cr | Cr | Hải Phòng | Q.9 |
67 | Hoàng Thị Xuân | 1959 | 12/2/1980 | Thái Bình | Q.9 |
68 | Bùi Văn Kiệm | 1955 | 14/2/1979 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
69 | Chu Thanh Bình | 1958 | 11/3/1978 | Quảng Ninh | Q.9 |
70 | Hoàng Văn Khoa | 1957 | 21/3/1979 | Hà Bắc | Q.9 |
71 | Lê Hoàng Thọ | 1958 | 1978 | Hà Bắc | Q.9 |
72 | Mai Văn Tuấn | 1961 | 13/8/1978 | Cr | Q.9 |
73 | Chu Văn Chung | Cr | 17/10/1971 | Cr | Q.9 |
74 | Nguyễn Công Tâm | 1921 | 2/1970 | Vĩnh Long | Q.9 |
75 | Nguyễn Hữu Bốn | 1957 | 14/4/1979 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
76 | Trần Công Minh | 1960 | 25/2/1979 | Hà Nội | Q.9 |
77 | Trịnh Đình Định | Cr | 13/3/1981 | Cr | Q.9 |
78 | Bùi Văn Út | Cr | 25/11/1979 | Hải Phòng | Q.9 |
79 | Hoàng Thọ Trắc | 1956 | 13/7/1976 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
80 | Cao Văn Hưởng | cr | cr | Cr | Q.9 |
81 | Lê Ngọc Mẫn | 1951 | 23/5/1970 | Long An | Q.9 |
82 | Bùi Văn Xiến | Cr | 6/2/1983 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
83 | Nguyễn Hồng Trai | 1925 | Cr | Miền Bắc | Q.9 |
84 | Cao Xuân Dương | 1953 | 28/5/1979 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
85 | Lê Quang Vinh | Cr | 1/3/1974 | Quảng Ninh | Q.9 |
86 | Trần Xuân Hiền | Cr | 23/4/198 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
87 | Chu Hoài Đức | 1961 | 28/5/1981 | Nam Định | Q.9 |
88 | Đặng Hữu Tâm | 1959 | 10/8/1978 | Quảng Ngãi | Q.9 |
89 | Hoàng Văn Lập | 1955 | 3/5/1978 | Quảng Ninh | Q.9 |
90 | Lê Quý Mão | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
91 | Mốt Trọng Sáu | Cr | 16/12/1963 | Cr | Q.9 |
92 | Đặng Hữu Tuấn | 1965 | 6/7/1984 | Hậu Giang | Q.9 |
93 | Nguyễn Đăng Mùi | 1953 | 31/12/1978 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
94 | Trần Xuân Quang | Cr | 12/12/1979 | Cr | Q.9 |
95 | Đặng Quang Dũng | 1954 | 6/8/1980 | Cr | Q.9 |
96 | Nguyễn Minh Chánh | 1924 | 15/5/1967 | Gò Vấp, SG | Q.9 |
97 | Đc Hảo | Cr | 1972 | Miền Bắc | Q.9 |
98 | Đào Văn Tiến | 1955 | 5/4/1978 | Miền Bắc | Q.9 |
99 | Hoàng Văn Minh | 1953 | 11/11/1978 | Cr | Q.9 |
100 | Đc Thiên | Cr | 1968 | Hà Nội | Q.9 |
101 | Đặng Duy Dén | 1949 | 29/10/1979 | Cao Bằng | Q.9 |
102 | Lê Thành Dũng | 1966 | 22/8/1987 | Đồng Tháp | Q.9 |
103 | Nguyễn Đình Khôn | 1957 | 13/4/1984 | Bình TRị Thiên | Q.9 |
104 | Trần Văn Vững | 1957 | 4/8/1975 | Cr | Q.9 |
105 | Nguyễn Kim Vân | 1946 | 4/2/1979 | Vĩnh Phú | Q.9 |
106 | Đặng Tất Đối | 1942 | 26/2/1975 | Thái Bình | Q.9 |
107 | Đào Văn Xấu | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
108 | Đinh Văn Thịnh | 1957 | 10/10/1975 | Hải Dương | Q.9 |
109 | Hoàng Văn Thụ | 1959 | 14/7/1978 | Hoàng Liên Sơn | Q.9 |
110 | Hứa Văn Tạng | 1959 | 16/10/1979 | Lạng Sơn | Q.9 |
111 | Lê Thanh Hà | 1955 | 28/8/1979 | Cr | Q9 |
112 | Nguyễn Đức Hùng | 1960 | 12/8/1979 | Hải Hưng | Q.9 |
113 | Trần Mạnh Thấn | Cr | 17/2/1979 | Bình Trị Thiên | Q.9 |
114 | Trần Hữu Khỏe | 1941 | 27/9/1972 | Bình Trị Thiên | Q.9 |
115 | Đặng Văn Dũng | 1954 | 25/12/1980 | Hải Phòng | Q.9 |
116 | Hoàng Văn Thơ | 1960 | 4/12/1981 | Hải Phòng | Q.9 |
117 | Huỳnh Văn Chuyền | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
118 | Đặng Văn Sở | 1941 | 12/9/1979 | Thanh Hóa | Q.9 |
119 | Lê Văn Bảy | 1960 | 11/6/1979 | Thanh Hóa | Q.9 |
120 | Đào Đức Dụ | 1960 | 23/3/1979 | Cr | Q.9 |
121 | Trần Ngọc Sơn | 1965 | 18/10/1986 | Bình Thuận | Q.9 |
122 | Đinh Công Long | Cr | 5/7/1985 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
123 | Trần Dũng | 1959 | 7/1/1978 | Bình TRị Thiên | Q.9 |
124 | Trần Đình San | 1907 | 21/1/1974 | Nghệ An | Q.9 |
125 | Đào Thanh Hải | 1959 | 8/3/1981 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
126 | Đỗ Bá Xá | 1951 | 2/12/1979 | Hải Phòng | Q.9 |
127 | Huỳnh Văn Trí | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
128 | Lê Văn Cu (Cư) | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
129 | Nguyễn Đức Quang | 1959 | 24/10/1978 | Hà Tây | Q.9 |
130 | Trần Quang Hinh | 1950 | 15/2/1975 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
131 | Trần Văn Trường | 1960 | 30/3/1976 | Thanh Hóa | Q.9 |
132 | Trần Văn Thịnh | 1960 | 5/4/1982 | Hà Nội | Q.9 |
133 | Nguyễn Khắc Vũ | Cr | Cr | Sài Gòn | Q.9 |
134 | Trần Thanh Nhã | 1956 | 12/11/1977 | Q.1, SG | Q.9 |
135 | Đào Thị Hồng Cải | 1957 | 10/12/1976 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
136 | Đinh Văn Ngạn | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
137 | Huỳnh Văn Cu (Cư) | 1949 | Cr | Cr | Q.9 |
138 | Kiều Văn Thình | 1960 | 21/5/1979 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
139 | Đỗ Năng Phan | 1950 | 20/5/1980 | Hải Phòng | Q.9 |
140 | Đào Trai | 1959 | 17/3/1979 | Tp. HCM | Q.9 |
141 | Đinh Văn Thanh | 1960 | 25/11/1978 | Hà Nội | Q.9 |
142 | Lê Văn Duyên | 1956 | 23/5/1979 | Hà Nội | Q.9 |
143 | Trần Phú Túc | 1938 | 2/11/1976 | Hải Hưng | Q.9 |
144 | Đỗ Viết Cường | 1954 | 21/12/1979 | Hải Phòng | Q.9 |
145 | Lê Văn Lập | Cr | 30/4/1981 | Hải Phòng | Q.9 |
146 | Nguyễn Huỳnh Đức | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
147 | Đoàn Đình Tấn | 1960 | 4/7/1979 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
148 | Nguyễn Dương Hùng | 1959 | 21/12/1979 | Hà Nội | Q.9 |
149 | Trần Thị Chinh | 1936 | 20/8/1961 | Hà Bắc | Q.9 |
150 | Trần Thái Hưng | 1955 | 16/5/1978 | Cr | Q.9 |
151 | Nguyễn Hữu Tuyến | Cr | 4/2/1980 | Cr | Q.9 |
152 | Nguyễn Đức Đạt | 1957 | 24/10/1979 | À Hội | Q.9 |
153 | Đỗ Thị Tới | 1954 | 20/4/1980 | Vĩnh Phúc | Q.9 |
154 | Đoàn Hoạch (Tấn) | cr | cr | Cr | Q.9 |
155 | Lê Văn Khuê | cr | cr | Cr | Q.9 |
156 | Nguyễn Duy Bình | 1952 | 24/4/1980 | Cao Bằng | Q.9 |
157 | Đoàn Thanh Long | 1956 | 11/1/1979 | Tp.HCM | Q.9 |
158 | Nguyễn Huỳnh Anh | cr | cr | Cr | Q.9 |
159 | Trần Văn An | Cr | 12/5/1985 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
160 | Trần Quốc Thỏa | 1949 | 9/9/1979 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
161 | Nguyễn Hữu Đạo | 1956 | 27/7/1979 | Hải Phòng | Q.9 |
162 | Nguyễn Điền Linh | Cr | 1969 | Q.3, Sài Gòn | Q.9 |
163 | Đoàn Văn Vinh | Cr | 25/1/1979 | Cr | Q.9 |
164 | Kiều Văn Thịnh | 1956 | 19/6/1979 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
165 | Lại Văn Minh | 1959 | 19/1/1979 | Cr | Q.9 |
166 | Lâm Thanh Long | 1959 | 14/5/1979 | 14/5/1979 | Q.9 |
167 | Nguyễn Duy Lộc | 1955 | 1/12/1979 | Thái Bình | Q.9 |
168 | Trần Văn Khánh | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
169 | Trần Văn Can | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
170 | Nguyễn Đắc Bôn | 1934 | Cr | Cr | Q.9 |
171 | Nguyễn Cộng Hòa | 1957 | Q.9 | ||
172 | Nguyễn Bá Tùng | Cr | 29/1/1968 | Q.3, Sg | Q.9 |
173 | Đoàn Văn Sách | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
174 | Kim Điện Biên | 1956 | 26/10/1979 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
175 | Lê Văn Ngôn | 1959 | 22/2/1980 | Đà Nẵng | Q.9 |
176 | Lã Hải Cao | 1957 | 27/4/1978 | Cr | Q.9 |
177 | Nguyễn Duy Tư | Cr | 2/4/1981 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
178 | Trần Văn Hưu | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
179 | Trần Văn Cư | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
180 | Trần Văn Dầu | Cr | 10/6/1971 | Quảng Ninh | Q.9 |
181 | Nguyễn Đắc Phục | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
182 | Trần Tiến Thương | 1960 | 21/6/1978 | Hà Nội | Q.9 |
183 | Nguyễn Đắc Hiệp | 1929 | Cr | Cr | Q.9 |
184 | Đoàn Xuân Hòa | 1965 | 23/9/1986 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
185 | Dương Hồng Khanh | 1968 | 3/5/1988 | An Giang | Q.9 |
186 | Lâm Trường Cửu | 1965 | 11/6/1986 | Lào Cai | Q.9 |
187 | Trần Văn Quang | 1960 | 12/3/1969 | Hải Phòng | Q.9 |
188 | Nguyễn Bá Chi | Cr | 22/2/1979 | Cr | Q.9 |
189 | Ngô Xuân Tùng | 1954 | 3/1979 | Hà Tĩnh | Q.9 |
190 | Ngô Văn Khai | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
191 | Nguyễn Thị Trừng | 1941 | 16/3/1972 | Quảng Nam | Q.9 |
192 | Dương Hữu Đức | 1956 | 22/7/1978 | HCM | Q.9 |
193 | Lê Anh Tuấn | 1956 | 18/2/1979 | Hà Nội | Q.9 |
194 | Nguyễn Hiệp | 1963 | 16/5/1984 | Nam Hà | Q.9 |
195 | Dương Văn Lập | 1958 | 3/9/1979 | Hà Nội | Q.9 |
196 | Lê Văn Tuồng | 1942 | 7/1971 | Hải Hưng | Q.9 |
197 | Trần Văn Ớt | 1962 | Cr | Cr | Q.9 |
198 | Trần Văn Một | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
199 | Ngô Văn Linh | 1950 | 21/9/1968 | Sài Gòn | Q.9 |
200 | Trần Văn Lập | Cr | 3/5/1978 | Cr | Q.9 |
201 | Ngô Quyền | 1955 | 3/1/1979 | Cr | Q.9 |
202 | Lê Văn Vàm | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
203 | Dương Văn Nhoi | Cr | 1/2/1980 | Cr | Q.9 |
204 | Hà Mạnh Gốm | 1949 | 31/1/1980 | Vĩnh Phú | Q.9 |
205 | Lê Đức Thảo | 1949 | 9/4/1976 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
206 | Hồ Ngọc Diệp | 1932 | 1972 | Cr | Q.9 |
207 | Trần Văn Thú | 1954 | 7/3/1979 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
208 | Trần Văn Toan | 1955 | 17/7/1979 | Vĩnh Phú | Q.9 |
209 | Hồ Chí Kiên | 1958 | 26/10/1983 | Sóc Trăng | Q.9 |
210 | Hoàng Tấn Bấn (Bân) | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
211 | Trần Ba Lúa | 1961 | 11/9/1979 | Bình Trị Thiên | Q.9 |
212 | Hồ Sỹ Hồng | Cr | 3/4/1984 | Cr | Q.9 |
213 | Lê Dấu | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
214 | Trần Văn Xem | Cr | 2/4/1984 | Cr | Q.9 |
215 | Hồ Sỹ Thân | 1956 | 22/4/1979 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
216 | Lê Xuân Đáng | Cr | 3/2/1971 | Cr | Q.9 |
217 | Trần Văn Tình | 1957 | 19/11/1979 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
218 | Hà Văn Nguyên | 1955 | 29/6/1978 | Thanh Hóa | Q.9 |
219 | Hoàng Hữu Thắng | 1956 | 3/11/1978 | Cr | Q.9 |
220 | Trần Đình Dương | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
221 | Thiều Quang Nha | 1946 | 2/5/1977 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
222 | Hồ Tâm | 1929 | 9/1969 | Bình Trị Thiên | Q.9 |
223 | Lương Văn Toàn | Cr | 30/8/1981 | Cr | Q.9 |
224 | Nguyễn Ngọc Tuyến | Cr | 28/5/1974 | Thái Bình | Q.9 |
225 | Trương Đình Chung | 1941 | 2/1/1977 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
226 | Trịnh Quốc Tăng | 1958 | 10/1/1980 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
227 | Trịnh Thành Đô | Cr | 9/12/1979 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
228 | Trần Xuân Thiết | Cr | 19/5/1978 | Cr | Q.9 |
229 | Trang Văn Học | 1969 | 1970 | Long An | Q.9 |
230 | Hồ Văn Đàn | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
231 | Lê Xuân Tiên | 1965 | 15/2/1987 | Phú Yên | Q.9 |
232 | Nguyễn Ngọc Thuận | 1958 | 26/5/1978 | Cr | Q.9 |
233 | Trương Văn Khán | 1960 | 29/1/1979 | Hà Tuyên | Q.9 |
234 | Trương Minh Hồng | Cr | 25/1/1979 | Cr | Q.9 |
235 | Hồ Văn Thành | 1965 | 10/6/1980 | Cr | Q.9 |
236 | Lương Bách Khoa | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
237 | Trương Văn Lắm | Cr | 19/5/1980 | Bình Trị Thiên | Q.9 |
238 | Trịnh Xuân Định | 1955 | 21/6/1978 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
239 | Trần Văn Vượng | 1959 | 13/3/1979 | Cr | Q.9 |
240 | Lưu Văn Hoạch | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
241 | Nguyễn Phi Hùng | 1965 | 9/12/1985 | Long Xuyên | Q.9 |
242 | Nguyễn Quang Hiền | 1958 | 7/5/1977 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
243 | Dương Văn Thắng | 1955 | 24/6/1978 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
244 | Hà Đức Sâm | 1958 | 7/8/1981 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
245 | Tạ Thị Rồi | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
246 | Mai Văn Phúc | 1943 | 6/9/1973 | Cr | Q.9 |
247 | Lương Khắc Nhuệ | 1952 | 11/6/1972 | Hải Hưng | Q.9 |
248 | Lê Văn Hùng | 1951 | 26/5/1969 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
249 | Nguyễn Phú Cường | 1957 | Cr | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
250 | Nguyễn Phước Hiệp | 1952 | 6/4/1978 | Trà Vinh | Q.9 |
251 | Hà Chính Hòa | 1954 | 27/12/1978 | Thái Bình | Q.9 |
252 | Thái Đình Tri | 1962 | 16/8/1985 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
253 | Tạ Văn Thái | 1947 | 5/3/1970 | Hà Nội | Q.9 |
254 | Mai Như Thuận | Cr | 1982 | Cr | Q.9 |
255 | Mã Tiến Phát | 1950 | 29/6/1980 | Định Hóa, Bắc Thái | Q.9 |
256 | Lý Anh Dũng | 1961 | 22/7/1978 | Sài Gòn | Q.9 |
257 | Nguyễn Quý Vĩ | 1955 | 7/1/1979 | Hải Phòng | Q.9 |
258 | Nguyễn Tấn Quang | 1964 | 6/9/1985 | Vĩnh Long | Q.9 |
259 | Hoàng Văn Hợi | Cr | 25/1/1979 | Thanh Hóa | Q.9 |
260 | Quách Văn Sống (Sóng) | Cr | 17/4/1979 | Hà Giang | Q.9 |
261 | Phan Văn Thế | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
262 | Lê Văn Thường | 1959 | 14/6/1979 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
263 | Lê Văn Thảo | 1953 | 13/4/1981 | Hải Dương | Q.9 |
264 | Lê Văn Hiệp | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
265 | Nguyễn Tấn Ngọc | Cr | 2/1984 | Hà Nội | Q.9 |
266 | Hoàng Văn Thành | Cr | 18/1/1979 | Cr | Q.9 |
267 | Tạ Văn Thanh | 1954 | 8/3/1980 | Vĩnh Phú | Q.9 |
268 | Phí Văn Tiềm | 1945 | 5/1968 | Từ Liêm, Hà Nội | Q.9 |
269 | Phan Chí Dũng | 1951 | 21/4/1972 | Cửu Long | Q.9 |
270 | Lê Văn Thương | 1937 | Cr | Cr | Q.9 |
271 | Lê Văn Sáu | 1960 | 26/12/1979 | Quảng Ninh | Q.9 |
272 | Lê Văn Đồng | Cr | 5/9/1968 | Nghĩa Bình | Q.9 |
273 | Bùi Đình Vang | 1949 | 4/1972 | Gia Viễn, Hà Nam Ninh | Q.9 |
274 | Nguyễn Thành Châu | Cr | 4/1968 | Miền Bắc | Q.9 |
275 | Vũ Đức Minh | Cr | 23/11/1980 | Cr | Q.9 |
276 | Vũ Công Thành | 1959 | 7/4/1980 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
277 | Vũ Văn mét | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
278 | Võ Đức Toản | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
279 | Trương Văn Xén | 1932 | 12/11/1964 | Tiền Giang | Q.9 |
280 | Uông Sỹ An | 1918 | 6/8/1965 | Thái Bình | Q.9 |
281 | Dương Ngọc Sơn | 1950 | 189/1971 | Quảng Bình | Q.9 |
282 | Hoàng Xuân Lưu | 1960 | 27/1/1980 | Hải Phòng | Q.9 |
283 | Nguyễn Thanh Bình | 1954 | 14/5/1980 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
284 | Vũ Mạnh Cường | Cr | 1978 | Hà Nội | Q.9 |
285 | Vũ Công Đức | Cr | 9/6/1983 | Cr | Q.9 |
286 | Võ Văn Long | 1957 | 28/3/1984 | Quảng Ngãi | Q.9 |
287 | Võ Văn Dũng | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
288 | Trương Văn Trường | 1961 | 2/10/1979 | Hung Yên | Q.9 |
289 | Đoàn Văn Phà | 1954 | 8/7/1978 | Cr | Q.9 |
290 | Hoàng Văn Xuyên | 1950 | 2/2/1980 | Vĩnh Phú | Q.9 |
291 | Phan Chí Tâm | Cr | 8/1/1966 | Cửu Long | Q.9 |
292 | Nguyễn Thành Cương | Cr | 6/11/1980 | Cr | Q.9 |
293 | Vũ Hữu Thắng | 1958 | 27/7/1978 | Thái Bình | Q.9 |
294 | Đỗ Xuân Tân | 1950 | 31/7/1979 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
295 | Đoàn Mạnh Trinh | 1937 | 4/1972 | Hà Nội | Q.9 |
296 | Hoàng Xuân Trường | 1959 | 11/11/1981 | Hải Phòng | Q.9 |
297 | Phạm Văn Minh | 1956 | 25/6/1979 | Hoàng Liên Sơn | Q.9 |
298 | Phạm Văn Khìn | 1952 | Cr | Cr | Q.9 |
299 | Lê Thị Hoa | 1960 | 1981 | Hỳ Anh, Hà Tĩnh | Q.9 |
300 | Cao Văn Hường | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
301 | Nguyễn Thanh Lâm | 1938 | 6/2/1968 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
302 | Vũ Tấn Dương | 1959 | 26/1/1979 | Nam Định | Q.9 |
303 | Đỗ Xuân Lộc | 1955 | 24/3/1978 | Cr | Q.9 |
304 | Đoàn Ngọc Minh | 1960 | 13/11/1978 | Nam Định | Q.9 |
305 | Phạm Văn Thuận | 1941 | Cr | Cr | Q.9 |
306 | Phạm Văn Côi (Cội) | 1957 | 27/7/1979 | Cr | Q.9 |
307 | Lê Huy Hiết | 1936 | 5/1968 | Đông Anh, Hà Nội | Q.9 |
308 | Lê Hải Sản | 1956 | 12/1/1978 | Quế Võ | Q.9 |
309 | Bùi Văn Mến | 1960 | 19/1/1979 | Thái Bình | Q.9 |
310 | Nguyễn Thanh Thảo | Cr | 26/4/1984 | cr | Q.9 |
311 | Nguyễn Thị Hiếu | 1949 | 29/4/1975 | Cr | Q.9 |
312 | Vũ Văn Mát | 1955 | 17/2/1981 | Hải Phòng | Q.9 |
313 | Phạm Văn Nhuận | 1948 | 15/9/1971 | Quảng Bình | Q.9 |
314 | Phạm Văn Hợp | 1959 | 18/7/1978 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
315 | Đỗ Văn Núi | 1959 | 24/5/1979 | Hải Phòng | Q.9 |
316 | Huỳnh Đình Thảo | 1948 | 30/9/1969 | Long Xuyên | Q.9 |
317 | Phạm Phú Tứ | 1960 | 25/8/1980 | Cr | Q.9 |
318 | Nguyễn Văn Vở | 1895 | Cr | Cr | Q.9 |
319 | Nguyễn Thành Luân | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
320 | Nguyễn Thị Hồng | Cr | 1968 | Cr | Q.9 |
321 | Vũ Văn Mầm | 1959 | 13/9/1978 | Thái Bình | Q.9 |
322 | Vũ Văn Đề | 1946 | 28/36/1976 | Hải Hưng | Q.9 |
323 | Phạm Văn Nam | Cr | 1968 | Cr | Q.9 |
324 | Phạm Văn Nên | 1966 | 14/8/1987 | Hải Hưng | Q.9 |
325 | Đỗ Quang Huy | 1955 | 12/5/1979 | Cr | Q.9 |
326 | Hoàng Đức Thuấn | 1964 | 6/1/1984 | Nghệ An | Q.9 |
327 | Phạm Trung Hoành | 1942 | 1968 | Vĩnh Long | Q.9 |
328 | Nguyễn Thị Hưng | 1945 | 4/5/1968 | Cr | Q.9 |
329 | Nguyễn Truyền | 1957 | 2/5/1977 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
330 | Vũ Xuân Hiệp | 1957 | 6/3/1979 | Hà Nội | Q.9 |
331 | Phan Ngọc Điền | 1965 | 5/3/1985 | Đồng Tháp | Q.9 |
332 | Phan Đăng Nam | 1947 | 12/8/1972 | Hà Nội | Q.9 |
333 | Phạm Văn Tiến | 1960 | Cr | Thái Bình | Q.9 |
334 | Đỗ Đức Quang | 1960 | 4/10/1978 | Cr | Q.9 |
335 | Huỳnh Quốc Hùng | 1957 | 22/5/1978 | Long An | Q.9 |
336 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | 1941 | 5/1969 | Đồng Nai | Q.9 |
337 | Vương Văn Viễn | 1956 | 7/5/1977 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
338 | Vũ Văn Tích | Cr | 24/3/1978 | Cr | Q.9 |
339 | Phan Văn Cầm | Cr | 2/4/1982 | Cr | Q.9 |
340 | Nguyễn Thị Nhu | 1928 | 12/12/1946 | Hồ Chí Minh | Q.9 |
341 | Phan Nhất Long | Cr | 17/2/1982 | Cr | Q.9 |
342 | Nguyễn Tiến Dũng | 1957 | 7/7/1979 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
343 | Phạm Văn Dư | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
345 | Đinh Văn Đức | Cr | 30/4/1982 | Cr | Q.9 |
346 | Huỳnh Văn Sơn | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
347 | Nguyễn Tử Thu | 1959 | 2/5/1977 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
348 | Nguyễn Văn Bé | 1953 | 18/1/1974 | Đồng Tháp | Q.9 |
349 | Nguyễn Văn Bộ | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
350 | Vương Ngọc Ca | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
351 | Phan Văn Yêm | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
352 | Phan Văn Huyện | 1959 | 26/4/1979 | Thái Bình | Q.9 |
353 | Đinh Hồng Cẩm | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
354 | Khổng Hữu Thọ | 1960 | 21/2/1982 | Hải Phòng | Q.9 |
355 | Lâm Đạt Tuyến | Cr | 19702 | Cr | Q.9 |
356 | Lâm Văn Quán | 1964 | 25/10/1984 | Hải Phòng | Q.9 |
357 | Nguyễn Văn | Cr | 22/2/1986 | Cr | Q.9 |
358 | Nguyễn Văn Bình | 1960 | 13/7/1981 | Hà Nội | Q.9 |
359 | Nguyễn Văn Cư | 1964 | 29/12/1983 | Ninh Bình | Q.9 |
360 | Vương Văn Dũng | 1959 | 28/3/1978 | Cr | Q.9 |
361 | Phạm Văn Tiệm | 1959 | 11/3/1985 | Bình Trị Thiên | Q.9 |
362 | Phan Thuận Tường | 1960 | 14/4/1984 | Hà Nội | Q.9 |
363 | Đào Ngọc Thái | 1952 | 15/7/1981 | Quảng Bình | Q.9 |
364 | Đinh Văn An | 1955 | 9/3/1979 | Vĩnh Phú | Q.9 |
365 | Lê Công Chương | 1958 | 4/12/1979 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
366 | Phạm Văn Cây | 1957 | 28/6/1978 | Cr | Q.9 |
367 | Phạm Thọ Phúc | 1958 | 6/5/1979 | Thái Bình | Q.9 |
368 | Nông Văn Lợi | Cr | 23/3/1981 | Cr | Q.9 |
369 | Nguyễn Việt Nam | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
370 | Bùi Ngọc Ngân | 1953 | 13/9/1979 | Thái Bình | Q.9 |
371 | Lê Đình Sơn | Cr | 1/1981 | Hà Nội | Q.9 |
372 | Phạm Quang Quyền | 1959 | 23/9/1979 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
373 | Phạm Đình Thìn | 1953 | 2/3/1979 | Hải Phòng | Q.9 |
374 | Nguyễn Xuân Quang | 1954 | 5/10/1980 | Thái Nguyên | Q.9 |
375 | Phạm Quốc Tuấn | 1961 | 14/5/1980 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
376 | Nông Văn Thịnh | 1923 | 10/1947 | Bắc Thái | Q.9 |
377 | Nguyễn Viết Lương | 1958 | 5/2/1979 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
378 | Bùi Đức Dạn | 1957 | 12/6/1978 | Cr | Q.9 |
379 | Đào Văn Rán | Cr | 1982 | Cr | Q.9 |
380 | Lê Hảo Kỳ | Cr | 6/1/1980 | Cr | Q.9 |
381 | Phạm Ngọc Liêm | 1959 | 18/5/1980 | Cr | Q.9 |
382 | Phạm Công Đỉnh | Cr | 3/5/1981 | Cr | Q.9 |
383 | Nguyễn Xuân Chả | 1939 | 16/5/1979 | Hải Hưng | Q.9 |
384 | Phạm Ngọc Thăng | 1958 | 9/3/1979 | Hà Nội | Q.9 |
385 | Phạm Minh Lý | 1960 | 25/11/1981 | Long An | Q.9 |
386 | Phạm Duy Thân | 1954 | 11/1/1980 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
387 | Phạm Công Hiền | Cr | 3/8/1978 | Cr | Q.9 |
388 | Nông Văn Chưa | Cr | 10/6/1978 | Cr | Q.9 |
389 | Bùi Thanh Hân (Hận) | Cr | 18/4/1982 | Cr | Q.9 |
390 | Bùi Văn Bất | 1951 | 16/2/1980 | Thái Bình | Q.9 |
391 | Đào Lục Tốn | 1955 | 3/4/1977 | Hải Phòng | Q.9 |
392 | Bùi Văn An | 1963 | 16/3/1985 | Lạng Sơn | Q.9 |
393 | Bùi Văn Cầm | 1955 | 26/5/1978 | Cr | Q.9 |
394 | Bùi Văn Nước | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
395 | Bùi Xuân Hồng | Cr | 21/4/1981 | Cr | Q.9 |
396 | Đặng Văn Ngự | 1954 | 17/1/1976 | Thái Bình | Q.9 |
397 | Đào Ngọc Mừng | 1960 | 17/11/1981 | Hải Phòng | Q.9 |
398 | Lê Hoàng Phát | Cr | 25/5/1968 | Sông Bé | Q.9 |
399 | Nguyễn Văn Vượng | 1954 | 10/1/1979 | Quảng Ninh | Q.9 |
400 | Nguyễn Văn Vân | Cr | 25/1/1979 | Cr | Q.9 |
401 | Cao Minh Tuấn | 1967 | 11/12/1988 | Long An | Q.9 |
402 | Đặng Diệu Phong | 1961 | 8/10/1978 | Bến Tre | Q.9 |
403 | Lê Ngọc | 1932 | 4/1954 | Cr | Q.9 |
404 | Nguyễn Văn Tuấn | Cr | 6/12/1973 | Quảng Ninh | Q.9 |
405 | Nguyễn Văn Minh | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
406 | Nguyễn Văn Lý | Cr | 26/4/1968 | Miền Bắc | Q.9 |
407 | Nguyễn Văn Đá | 1954 | 14/4/1979 | Bình Trị Thiên | Q.9 |
408 | Nguyễn Ngọc Tải | 1947 | 24/6/1977 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
409 | Bùi Văn Yên | Cr | 17/12/1983 | Cr | Q.9 |
410 | Cao Văn Lấn | Cr | 25/6/1982 | Cr | Q.9 |
411 | Đặng Đình Phấn | 1960 | 22/2/1978 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
412 | Lê Tấn Đức | Cr | 15/2/1982 | Cr | Q.9 |
413 | Nguyễn Văn Tuấn | 1957 | 15/10/1979 | Thái Bình | Q.9 |
414 | Nguyễn Văn Nao | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
415 | Nguyễn Văn Lý | 1960 | 20/8/1982 | Long Xuyên | Q.9 |
416 | Nguyễn Văn Dứt | Cr | 1974 | Cr | Q.9 |
Tin: CCB Đào Thiện Sính