STT | Họ và tên LS | Năm Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Mộ tại NTLS |
1 | Hoàng Đình Bắc | 1957 | Phi Mô-Lạng Giang-Hà Bắc | 26/03/1979 | Biên Hòa |
2 | Đỗ Trọng Bao | 1946 | Ngọc Thiên-Tân Yên-Hà Bắc | 14/03/1969 | Long Khánh |
3 | Nguyễn Văn Bảo | 1941 | Tứ Quả-Châu Thành-Hà Bắc | 28/01/1973 | Biên Hòa |
4 | Nguyễn Hữu Bền | 1957 | Ngọc Thiên-Tân Yên-Hà Bắc | 27/02/1979 | Biên Hòa |
5 | Hoàng Bá Bích | 1904 | -thị xã Bắc Ninh-Hà Bắc | 15/03/1946 | Biên Hòa |
6 | Tăng Văn Biền | 1955 | Tiên Hưng-Lục Nam-Hà Bắc | 24/03/1983 | Long Khánh |
7 | Nguyễn Văn Bình | 1958 | Phong Khê-Yên Phong-Hà Bắc | 10/03/1979 | Biên Hòa |
8 | Nguyễn Văn Bình | 1958 | An Bình-Gia Lương-Hà Bắc | 04/04/1979 | Biên Hòa |
9 | Nguyễn Văn Bình | 1952 | Đại Bái-Gia Lương-Hà Bắc | 28/04/1975 | Long Thành |
10 | Phạm Đức Bình | 1955 | Bố Hạ-Yên Thế-Hà Bắc | 29/04/1975 | Long Khánh |
11 | Nguyễn Văn Cải | 1958 | Văn Ninh-Gia Lương-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
12 | Nguyễn Văn Cầm | 1961 | Phú Hòa-Gia Lương-Hà Bắc | 25/04/1981 | Biên Hòa |
13 | KÝ Bá Cẩm | 1951 | Đông Sơn-Yên Thế-Hà Bắc | 08/03/1979 | Biên Hòa |
14 | Thân Văn Cẩm | 1958 | Tăng Liên-Việt Yên-Hà Bắc | 04/02/1979 | Biên Hòa |
15 | Nguyễn Xuân Cần | 1954 | Hán Quảng-Quế Võ-Hà Bắc | 26/08/1979 | Biên Hòa |
16 | Hoàng Đình Cận | 1915 | Tân Chi-Tiên Sơn-Bắc Ninh | 05/01/1953 | Biên Hòa |
17 | Nguyễn Văn Cát | 1948 | An Hòa-Hiệp Hòa-Hà Bắc | 07/04/1975 | Long Thành |
18 | Nguyễn Văn Châm | 1956 | Cao Thượng-Tân Yên-Hà Bắc | 18/03/1979 | Biên Hòa |
19 | Nguyễn Văn Chạp | 1957 | Long Châu-Yên Phong-Hà Bắc | 12/03/1979 | Biên Hòa |
20 | Dương Văn Châu | 1932 | Vương Song-Hiệp Hòa-Hà Bắc | 08/01/1973 | Long Khánh |
21 | Ngô Văn Chi | 1947 | Trần Phúc-Hiệp Hòa-Hà Bắc | 23/02/1969 | Biên Hòa |
22 | Nguyễn Văn Chính | Đông Thành-Thuận Thành-Hà Bắc | 05/03/1985 | Biên Hòa | |
23 | Phạm Văn Chung | 1952 | Vũ Xá-Lục Nam-Hà Bắc | 21/04/1974 | Long Khánh |
24 | Nguyễn Văn Chuyên | 1961 | Yên Sơn-Lục Nam-Hà Bắc | 08/04/1983 | Long Khánh |
25 | Chu văn Cừ | 1945 | –Bắc Ninh | 09/05/1970 | Vĩnh Cửu |
26 | Nguyễn Văn Củng | 1948 | Sông Hồng-Thuận Thành-Hà Bắc | 28/01/1973 | Biên Hòa |
27 | Nguyễn Bá Cường | 1953 | Cao Đức-Gia Lương-Hà Bắc | 30/04/1975 | Long Khánh |
28 | Hà Văn Dần | Thọ Xuân–Hà Bắc | 31/01/1970 | Long Thành | |
29 | Nguyễn Sỹ Dần | 1958 | Đại Đồng-Gia Lương-Hà Bắc | 08/04/1979 | Biên Hòa |
30 | Phạm Văn Dẩn | 1951 | Đại Lai-Gia Lương-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
31 | Nguyễn Quang Đáng | 1958 | Việt Hưng-Quế Võ-Hà Bắc | 02/04/1979 | Biên Hòa |
32 | Hoàng Văn Đào | 1958 | Xuân Phú-Yên Dũng-Hà Bắc | 29/04/1979 | Biên Hòa |
33 | Nguyễn Quang Đạo | 1953 | Hà Màu-Thuận Thành-Hà Bắc | 28/01/1973 | Biên Hòa |
34 | Nguyễn Văn Đắp | 1959 | Đình Tô-Thuận Thành-Hà Bắc | 04/04/1979 | Biên Hòa |
35 | Nguyễn Đức Đạt | 1957 | Xí nghiệp bê tônggạch me–Hà Bắc | 09/05/1979 | Biên Hòa |
36 | Hà Văn Dậu | 1949 | Thọ Xuân-Hoà Yên-Bắc Giang | 12/02/1970 | Biên Hòa |
37 | Nguyễn Đình Đây | Cổ Mễ-Vũ Minh-Bắc Ninh | 22/04/1975 | Biên Hòa | |
38 | Nguyễn Văn Đề | 1957 | Vạn Ninh-Gia Lương-Hà Bắc | 28/03/1979 | Biên Hòa |
39 | Trần Thế Đích | 1956 | Nhân Thắng-Gia Lương-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
40 | Dương Thế Doanh | 1952 | –Hà Bắc | 30/04/1975 | Long Thành |
41 | Lương Ngọc Doanh | 1942 | Tân Mỹ-Yên Dùng-Hà Bắc | 12/12/1970 | Biên Hòa |
42 | Phạm Quang Đông | 1960 | Xuân Hương-Lạng Giang-Hà Bắc | 12/04/1979 | Biên Hòa |
43 | Tô Văn Đồng | 1960 | An Hòa-Lạng Giang-Hà Bắc | 06/03/1979 | Biên Hòa |
44 | Lê Văn Dục | 1956 | Hoàng Sơn-Tiên Sơn-Hà Bắc | 06/03/1979 | Biên Hòa |
45 | Nguyễn Như Dục | 1958 | Thị Cầu-Thị xã Bắc Ninh-Hà Bắc | 11/03/1979 | Biên Hòa |
46 | Nguyễn Minh Đức | 1949 | -Lục Lam-Bắc Giang | Biên Hòa | |
47 | Nguyễn Văn Đức | 1957 | Cổng Tiên Như-Bắc Ninh-Hà Bắc | 22/04/1975 | Biên Hòa |
48 | Tạ Minh Đức | 1950 | Quyết Tiến-Hiệp Hòa-Hà Bắc | 15/07/1972 | Biên Hòa |
49 | Nguyễn Văn Dũng | 1955 | Bồng Lai-Quế Võ-Hà Bắc | 09/12/1977 | Biên Hòa |
50 | Nguyễn Xuân Được | 1957 | Văn Đường-Quế Võ-Hà Bắc | 24/04/1980 | Biên Hòa |
51 | Nguyễn Đình Dương | 1914 | Gia Xuyên-Gia Lương-Hà Bắc | 31/07/1958 | Long Khánh |
52 | Nguyễn Quang Dương | 1960 | Xuân Lai-Gia Lương-Hà Bắc | 25/12/1982 | Long Khánh |
53 | Nguyễn Văn Dưỡng | 1954 | Bình Định-Gia Lương-Hà Bắc | 27/04/1975 | Thống Nhất |
54 | Phạm Văn Duy | 1960 | Nghĩa Hòa-Lạng Giang-Hà Bắc | 05/02/1979 | Biên Hòa |
55 | Nguyễn Văn Giang | 1960 | Nghĩa Hà-Lạng Giang-Hà Bắc | 06/03/1979 | Biên Hòa |
56 | Nguyễn Đình Giáp | –Hà Bắc | 14/11/1975 | Thống Nhất | |
57 | Trịnh Đức Giáp | 1957 | Phú Lương-Quế Võ-Hà Bắc | 25/10/1977 | Biên Hòa |
58 | Nguyễn Đình Giật | Miễu Xá-Bắc Ninh-Hà Bắc | 22/04/1975 | Biên Hòa | |
59 | Ngô Xuân Giong | 1955 | Tân Lập-Lục Ngạn-Hà Bắc | 08/01/1985 | Biên Hòa |
60 | Nguyễn Văn Hải | Đoan Bái-Hiệp Hoà-Hà Bắc | 22/04/1975 | Biên Hòa | |
61 | Nguyễn Văn Hải | 1955 | Đại Phúc-Quế Võ-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
62 | Trần Minh Hải | 1953 | Đại Thanh-Hiệp Hoà-Hà Bắc | 07/12/1974 | Biên Hòa |
63 | Nguyễn Văn Hăm | 1959 | Trung Kiên-Gia Lương-Hà Bắc | 10/04/1975 | Long Khánh |
64 | Ngô Văn Hán | 1958 | Phúc Hòa-Tân Yên-Bắc Giang | 09/03/1979 | Biên Hòa |
65 | Hà Văn Hằng | 1958 | Thảo Đào-Lạng Giang-Hà Bắc | 24/03/1979 | Biên Hòa |
66 | Trần Anh Hào | 1944 | Dân Tiến-Việt Yên-Hà Bắc | 25/07/1970 | Long Khánh |
67 | Nguyễn Văn Hạp | 1958 | Mao Điện-Thuận Thành-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
68 | Lê Minh Hiền | Đào Mỹ-Lạng Giang-Hà Bắc | 25/07/1981 | Biên Hòa | |
69 | Nguyễn Duy Hiền | 1945 | Thắng Lợi-Hiệp Hòa-Hà Bắc | 03/02/1971 | Long Khánh |
70 | Phạm Văn Hiếu | –Hà Bắc | 27/04/1975 | Thống Nhất | |
71 | Bùi Văn Hiệu | 1957 | Bảo Sơn-Lục Nam-Hà Bắc | 29/04/1979 | Biên Hòa |
72 | Hoàng Đình Hoa | 1955 | –Hà Bắc | 27/03/1975 | Thống Nhất |
73 | Nguyễn Văn Hoà | 1956 | Long Châu-Yên Phong-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
74 | Đỗ Xuân Hòa | 1953 | Hợp Linh-Tiên Sơn-Hà Bắc | 10/04/1975 | Long Khánh |
75 | Đổ Xuân Hòa | 1953 | -Tiên Sơn-Hà Bắc | 01/05/1975 | Thống Nhất |
76 | Nguyễn Kim Hòa | 1961 | Xuân Lai-Gia Lương-Hà Bắc | 17/04/1981 | Biên Hòa |
77 | Phan Đình Hòa | 1960 | Đông Quang-Tiên Sơn-Hà Bắc | 26/02/1979 | Biên Hòa |
78 | Nguyễn Như Hoàng | 1956 | Tân Hồng-Tiên Sơn-Hà Bắc | 27/03/1979 | Biên Hòa |
79 | Dương Văn Hội | 1961 | Bắc Sơn-Lục Nam-Hà Bắc | 07/04/1981 | Long Khánh |
80 | Hoàng Văn Huân | 1955 | Nghĩa Hoà-Lạng Giang-Hà Bắc | 26/04/1975 | Thống Nhất |
81 | Nguyễn Đức Huân | 1958 | Đại Bại-Gia Lương-Hà Bắc | 02/04/1979 | Biên Hòa |
82 | Dương Hùng | 1946 | Đáp Cầu-Quế Vũ-Hà Bắc | 06/04/1977 | Long Khánh |
83 | Lê Văn Hùng | 1958 | Song Oai-Việt Yên-Hà Bắc | 18/02/1979 | Biên Hòa |
84 | Nguyễn Văn Hùng | 1957 | Ninh Xá-Bắc Ninh-Hà Bắc | 22/04/1975 | Biên Hòa |
85 | Đào Văn Hưng | 1953 | -Đá Mài-Hà Bắc | 28/04/1975 | Thống Nhất |
86 | Nguyễn Hữu Kế | 1959 | Việt Đoàn-Tiên Sơn-Hà Bắc | 22/04/1979 | Biên Hòa |
87 | Nguyễn Văn Khang | 1957 | Thanh Tân-Hiệp Hòa-Hà Bắc | 02/01/1981 | Long Khánh |
88 | Phùng Thế Khanh | 1956 | Châu Phong-Quế Võ-Hà Bắc | 26/12/1977 | Biên Hòa |
89 | Nguyễn Phú Khoa | 1943 | Bắc Lủng-Lục Nam-Hà Bắc | 27/02/1969 | Biên Hòa |
90 | Thân Văn Khu | 1958 | Tiền Phong-Yên Dũng-Hà Bắc | 29/04/1979 | Biên Hòa |
91 | Hoàng Văn Khuyến | 1944 | Tân Tiến-Việt Yên-Hà Bắc | 12/02/1970 | Biên Hòa |
92 | Nguyễn Kim | -Yên Sơn-Hà Bắc | 17/04/1975 | Thống Nhất | |
93 | Nguyễn Sỹ Kim | 1951 | TrungNghĩa-Yên Phong-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
94 | Nguyễn Văn Kim | 1958 | Lạng Ngân-Gia Lương-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
95 | Nguyễn Đức Kỷ | 1944 | -Tân Trung-Hà Bắc | 17/05/1972 | Long Khánh |
96 | Phạm Văn Lai | Thái Sơn-Yên Dưng-Hà Bắc | 25/01/1975 | Long Khánh | |
97 | Giáp Văn Lâm | 1950 | Việt Lập-Tân Yên-Hà Bắc | 10/05/1969 | Long Khánh |
98 | Nguyễn Đình Lâm | 1954 | Văn Môn-Yên Phong-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
99 | Vũ Thị Lan | Hiến Văn-Tiên Sơn-Hà Bắc | 02/03/1971 | Long Khánh | |
100 | Nguyễn Xuân Lập | 1955 | Lâm Thao-Gia Lương-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
101 | Nguyễn Nhật Lệ | Thu Hoa-Yên Phong-Hà Bắc | 10/01/1981 | Long Khánh | |
102 | Nguyễn Xuân Lịch | 1952 | Nham Sơn-Yên Dũng-Hà Bắc | 27/04/1975 | Long Thành |
103 | Nguyễn Ngọc Liên | 1960 | Mỹ Đào-Lạng Giang-Hà Bắc | 24/02/1979 | Biên Hòa |
104 | Châu Ngọc Loan | 1957 | Tiền Phong-Quế Võ-Hà Bắc | 13/12/1977 | Biên Hòa |
105 | Nguyễn Trọng Lợi | 1952 | Ninh Sơn-Việt Sơn-Hà Bắc | 02/05/1974 | Biên Hòa |
106 | Nguyễn Xuân Lợi | 1953 | Bắc Sơn-Lộc Nam-Hà Bắc | 09/04/1975 | Long Khánh |
107 | Hoàng Văn Luận | 1960 | An Hà-Lạng Giang-Hà Bắc | 25/02/1979 | Biên Hòa |
108 | Nguyễn Đức Lung | 1957 | Châu Phong-Quế Võ-Hà Bắc | 29/04/1979 | Biên Hòa |
109 | Đỗ Minh LÝ | Quang Thịnh-Lạng Giang-Hà Bắc | 24/12/1969 | Định Quán | |
110 | Nguyễn Văn Mai | 1937 | Trường Sơn-Lục Nam-Hà Bắc | 13/06/1975 | Long Khánh |
111 | Đặng Văn Mạnh | 1959 | Bến Pha-Nghĩa Hưng-Hà Bắc | 01/03/1979 | Biên Hòa |
112 | LÝ Văn Mao | 1940 | Nghĩa LÝ-Lục Nam-Hà Bắc | 08/01/1971 | Long Khánh |
113 | Phạm Đức Minh | 1957 | Phương Mao-Quế Võ-Hà Bắc | 11/11/1979 | Biên Hòa |
114 | Nguyễn Sỉ Mơ | 1943 | -Hùng Quế-Hà Bắc | 30/11/1967 | Long Thành |
115 | Nguyễn Văn Mỹ | 1959 | Lũng Sơn-Tân Yên-Hà Bắc | 06/02/1979 | Biên Hòa |
116 | Nguyễn Sĩ Nạp | 1958 | Đông Cựu-Gia Lương-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
117 | Phạm Văn Nên | 1958 | Quang Phú-Gia Lương-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
118 | Phùng Văn Nghênh | 1949 | Quốc Tuấn-Hiệp Hòa-Hà Bắc | 23/02/1969 | Biên Hòa |
119 | Đoàn Văn Nghị | –Hà Bắc | Thống Nhất | ||
120 | Nguyễn Đăng Nghị | 1959 | Canh Hưng-Tiên Sơn-Hà Bắc | 29/11/1979 | Biên Hòa |
121 | Hoàng Viết Nghiêm | 1960 | Yên Lạc-Lạng Giang-Hà Bắc | 08/03/1979 | Biên Hòa |
122 | Đỗ Minh Nghiệp | -Tiên Sơn-Hà Bắc | 11/11/1975 | Thống Nhất | |
123 | Chu Đình Nhâm | 1952 | Tam Giang-Yên Phong-Hà Bắc | 04/04/1979 | Biên Hòa |
124 | Phạm Đình Nhẫn | 1956 | Hòa Long-Yên Phong-Hà Bắc | 30/03/1979 | Biên Hòa |
125 | Nguyễn Đức Nhuận | 1960 | Cảnh Hưng-Tiên Sơn-Hà Bắc | 26/02/1979 | Biên Hòa |
126 | Nguyễn Văn Ơn | 1953 | Đông Phúc-Yên Lãng-Hà Bắc | 22/05/1979 | Biên Hòa |
127 | Nguyễn Văn Phách | 1952 | Xuân Phú-Yên Dũng-Hà Bắc | 28/04/1975 | Long Thành |
128 | Nguyễn Đức Phái | 1958 | Giang Sơn-Gia Lương-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
129 | Nguyễn Trọng Phẩm | 1955 | Thanh Chương-Thuận Thành-Hà Bắc | 08/02/1979 | Biên Hòa |
130 | Trịnh Văn Phấn | Quảng Phú-Gia Lương-Hà Bắc | 29/04/1975 | Biên Hòa | |
131 | Nguyễn Minh Phong | 1956 | Đức Lăng-Quế Võ-Hà Bắc | 30/12/1979 | Biên Hòa |
132 | Lữ Văn Phóng | 1926 | Nam Dương-Lục Ngạn-Hà Bắc | 15/03/1972 | Vĩnh Cửu |
133 | Tạ Quang Phúc | 1946 | Bích Sơn-Việt Yên-Hà Bắc | 20/02/1969 | Biên Hòa |
134 | Hán Văn Phượng | 1960 | An Thịnh-Gia Lương-Hà Bắc | 27/03/1979 | Biên Hòa |
135 | Nguyễn Duy Phượng | 1958 | Trúc Xuyên-Yên Phong-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
136 | Nguyễn Đăng Quả | 1958 | Gia Sơn-Gia Lương-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
137 | Trịnh Quang Quân | 1957 | Việt Hùng-Quế Võ-Hà Bắc | 15/11/1979 | Biên Hòa |
138 | Giáp Văn Quảng | 1960 | Đại Lâm-Long Giang-Hà Bắc | 25/02/1979 | Biên Hòa |
139 | Nguyễn Hữu Quảng | 1948 | Hưng Sơn-Lục Nam-Hà Bắc | 21/05/1970 | Biên Hòa |
140 | Nguyễn Văn QuÝ | 1952 | Đại Cao-Gia Lương-Hà Bắc | 17/08/1970 | Long Khánh |
141 | Vũ Cương Quyết | -Lục Nam-Hà Bắc | Thống Nhất | ||
142 | Nguyễn Đức Quynh | 1959 | Cảnh Hưng-Tiên Sơn-Hà Bắc | 23/04/1979 | Biên Hòa |
143 | Lê Văn QuÝnh | Quãng Tiến-Tân Yên-Hà Bắc | 10/10/1972 | Biên Hòa | |
144 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | 1946 | Liên Bảo-Tiên Sơn-Hà Bắc | 27/06/1970 | Biên Hòa |
145 | Đỗ Đức Sai | 1958 | Bảo Sơn-Lục Nam-Hà Bắc | 09/03/1979 | Biên Hòa |
146 | Nguyễn Văn Sang | 1952 | Vạn Ninh-Gia Lương-Hà Bắc | 28/04/1973 | Long Thành |
147 | Nguyễn Hồng Sáp | 1952 | Giáp Đông-Thuận Thành-Hà Bắc | 19/09/1981 | Long Khánh |
148 | Phạm Đức Sáu | 1947 | Cao Đức-Gia Lương-Hà Bắc | 24/12/1972 | Biên Hòa |
149 | Nguyễn Văn Sở | 1943 | Đại Hóa-Tân Yên-Hà Bắc | 09/11/1983 | Biên Hòa |
150 | Nguyễn Đức Soạn | 1956 | Phương Liễu-Quế Võ-Hà Bắc | 19/12/1977 | Biên Hòa |
151 | Vi Đình Soạn | 1957 | Đông Ương-Yên Thế-Hà Bắc | 15/04/1979 | Biên Hòa |
152 | Nguyễn Văn Sơn | 1955 | Tam Di-Lục Nam-Hà Bắc | 27/02/1979 | Biên Hòa |
153 | Nguyễn Quân Sư | 1960 | Ho Bố-Yên Thế-Hà Bắc | 07/10/1981 | Long Khánh |
154 | Nguyễn Văn Sử | 1956 | Nhà Trung-Bắc Ninh-Hà Bắc | 22/04/1975 | Biên Hòa |
155 | Đặng Văn Tám | 1956 | Thôn Thị Chung-Kinh Bắc-Hà Bắc | 26/04/1975 | Long Thành |
156 | Nguyễn Văn Tâm | 1956 | Yên Mẩn-Kinh Bắc-Bắc Ninh | 22/04/1975 | Biên Hòa |
157 | Nguyễn Bá Tân | 1950 | -Việt Yên-Hà Bắc | 25/04/1975 | Long Thành |
158 | Nguyễn Văn Tân | 1960 | Xuân Hương-Lạng Giang-Hà Bắc | 12/04/1979 | Biên Hòa |
159 | Nguyễn Mạnh Tăng | 1953 | Thụy Hoà-Yên Phong-Hà Bắc | 11/04/1979 | Biên Hòa |
160 | Phạm Văn Tạo | Quảng Phú-Gia Lương-Hà Bắc | 27/04/1975 | Biên Hòa | |
161 | Tống Duy Tậu | 1950 | –Hà Bắc | 08/12/1970 | Biên Hòa |
162 | Nguyễn Văn Thái | 1958 | Dinh Trì-Long Giang-Hà Bắc | 02/03/1979 | Biên Hòa |
163 | Nguyễn Đình Thắm | 1956 | Nhân Hòa-Quế Vỏ-Hà Bắc | 26/12/1977 | Biên Hòa |
164 | Nguyễn Văn Thân | -Hiệp Hòa-Hà Bắc | 14/11/1975 | Thống Nhất | |
165 | Lê Ngọc Thắng | 1953 | An Thượng-Yên Thế-Hà Bắc | 04/01/1986 | Vĩnh Cửu |
166 | Lưu Xuân Thắng | 1959 | Tiên Thắng-Yên Thế-Hà Bắc | 12/04/1979 | Biên Hòa |
167 | Hoàng Văn Thanh | 1953 | -Bắc Ninh-Hà Bắc | 25/05/1975 | Biên Hòa |
168 | Ngô Đình Thành | 1948 | Nam Hộ-Thuận Thành-Hà Bắc | 28/01/1973 | Biên Hòa |
169 | Nguyễn Hữu Thành | 1946 | Dũng Việt-Yên Phong-Hà Bắc | 31/10/1970 | Long Thành |
170 | Trần Văn Thành | 1951 | Đông Yên-Tuyên Sơn-Hà Bắc | 25/04/1975 | Long Thành |
171 | Nguyễn Hồng Thạnh | 1958 | Thanh Vân-Hiệp Hòa-Hà Bắc | 23/03/1980 | Biên Hòa |
172 | Tăng Văn Thảo | 1953 | Yên Sơn-Lục Nam-Hà Bắc | 17/03/1975 | Vĩnh Cửu |
173 | Trần Văn Thế | 1951 | Đông Yên-Tiên Sơn-Hà Bắc | 25/04/1975 | Long Thành |
174 | Giang Văn Thẻ | 1950 | Vũ Ninh-Bắc Ninh-Hà Bắc | 10/12/1971 | Biên Hòa |
175 | Nguyễn Văn Thêu | –Hà Bắc | 17/04/1975 | Thống Nhất | |
176 | Tống Văn Thiệp | 1945 | Minh Tân-Gia Lương-Hà Bắc | 29/01/1973 | Biên Hòa |
177 | Ngô Văn Thiết | 1957 | Nhà Trung-Bắc Ninh-Hà Bắc | 22/04/1975 | Biên Hòa |
178 | Nguyễn Đình Thiết | 1954 | Quảng Phú-Gia Lương-Hà Bắc | 28/04/1975 | Long Thành |
179 | Nguyễn Hồng Thinh | -Gia Lương-Hà Bắc | Thống Nhất | ||
180 | Giáp Văn Thịnh | Bảo Sơn-Lục Nam-Hà Bắc | 18/04/1981 | Long Khánh | |
181 | Đào Bá Thọ | 1958 | Bình Định-Gia Lương-Hà Bắc | 11/03/1979 | Biên Hòa |
182 | Lại Đình Thoa | Cao Đức-Gia Lương-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa | |
183 | Phạm Duy Thống | 1948 | Vũ Xá-Lục Nam-Hà Bắc | 02/05/1974 | Biên Hòa |
184 | Hà Minh Thu | 1911 | -Kép-Hà Bắc | 27/10/1969 | Long Thành |
185 | Nguyễn Tiến Thử | 1952 | -Nghĩa Phương-Hà Bắc | 29/04/1975 | Long Thành |
186 | Dương Văn Thuận | 1951 | Đại Phú-Quế Võ-Hà Bắc | 09/03/1979 | Biên Hòa |
187 | Vi Văn Thùy | 1959 | Chiêm Sơn-Sơn Đông-Hà Bắc | 23/08/1981 | Biên Hòa |
188 | Nguyễn Văn Tiên | 1959 | An Hà-Lạng Giang-Hà Bắc | 01/03/1979 | Biên Hòa |
189 | Ngô Minh Tiến | 1958 | Đông Nguyên-Tiên Sơn-Hà Bắc | 13/04/1979 | Biên Hòa |
190 | Nguyễn Ngọc Tiến | Miễu Xá-Kinh Bắc-Bắc Ninh | 22/04/1975 | Biên Hòa | |
191 | Trần Đình Tiển | 1955 | Tam Tiến-Yên Thế-Hà Bắc | 24/03/1978 | Biên Hòa |
192 | Nguyễn Văn Tiện | 1956 | Đông Quang-Tiên Sơn-Hà Bắc | 01/05/1979 | Biên Hòa |
193 | Ninh Văn Tình | Phi Mơ-Lạng Giang-Hà Bắc | 21/05/1984 | Biên Hòa | |
194 | Vương Văn Toại | 1958 | Lai Hạ-Gia Lương-Hà Bắc | 19/03/1979 | Biên Hòa |
195 | Dương Văn Toàn | 1960 | Yên Sơn-Lục Nam-Hà Bắc | 07/07/1981 | Biên Hòa |
196 | Hoàng Quốc Tòng | 1956 | Long Sơn-Sơn Động-Hà Bắc | 30/03/1979 | Biên Hòa |
197 | Đặng Công Tống | 1958 | Hậu Sơn-Yên Phong-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
198 | Nguyễn Hoàng Trạch | –Hà Bắc | 14/11/1975 | Thống Nhất | |
199 | Trần Văn Triệu | 1951 | Bảo Đại-Lục Nam-Hà Bắc | 28/01/1973 | Biên Hòa |
200 | Cao Văn Trọng | 1956 | An Hà-Lạng Giang-Hà Bắc | 21/04/1980 | Biên Hòa |
201 | Nguyễn Khắc Trọng | 1940 | Đông Nguyên-Tiên Sơn-Hà Bắc | 09/04/1975 | Long Khánh |
202 | Lê Đình Trung | 1954 | Trạm Bộ-Thuận Thành-Hà Bắc | 02/04/1975 | Long Thành |
203 | Bùi Trọng Trường | 1959 | Võ Cương-Tiên Sơn-Hà Bắc | 15/04/1979 | Biên Hòa |
204 | Ngô Văn Tư | 1940 | Mai Đình-Hiệp Hòa-Hà Bắc | 23/02/1969 | Biên Hòa |
205 | Nguyễn Văn Tư | 1950 | Hoàng Thành-Hiệp Hòa-Hà Bắc | 10/04/1975 | Long Khánh |
206 | Phan Văn Tư | 1957 | Nội Hoàng-Yên Dũng-Hà Bắc | 30/11/1977 | Biên Hòa |
207 | Thân Văn Tư | 1956 | Nội Hoàng-Yên Dũng-Hà Bắc | 08/12/1979 | Biên Hòa |
208 | Nguyễn Văn Tuân | 1950 | -Yên Thế-Hà Bắc | 28/04/1975 | Biên Hòa |
209 | Nguyễn Văn Tuấn | -Hiệp Hòa-Hà Bắc | 08/07/1976 | Thống Nhất | |
210 | Hoàng Đình Tường | 1948 | Tam Sơn-Yên Dũng-Hà Bắc | 26/04/1972 | Biên Hòa |
211 | Nguyễn Tiến Tường | Minh Xá-Thuận Thành-Hà Bắc | 27/04/1975 | Biên Hòa | |
212 | Phạm Văn Tùy | 1954 | Mỹ Thái-Long Giang-Hà Bắc | 27/04/1975 | Long Thành |
213 | Nguyễn Ngọc Văn | 1951 | Thanh Thụy-Thanh Liêm-Hà Bắc | 09/04/1975 | Long Khánh |
214 | Phạm Hồng Văn | 1957 | Đình Thành-Yên Định-Hà Bắc | 24/10/1979 | Biên Hòa |
215 | Nguyễn Quang Vát | 1959 | Nghĩa Phương-Lục Ngạn-Hà Bắc | 10/04/1979 | Biên Hòa |
216 | Nguyễn Ngọc Viên | 1957 | Quang Thịnh-Lạng Giang-Hà Bắc | 18/03/1979 | Biên Hòa |
217 | Nguyễn Văn Viễn | 1958 | Đông Phúc-Yên Dũng-Hà Bắc | 10/04/1979 | Biên Hòa |
218 | Nguyễn Thế Việt | 1953 | Chí Yên-Yên Động-Hà Bắc | 17/04/1975 | Long Khánh |
219 | Trần Văn Việt | 1958 | Bình Dương-Gia Lương-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
220 | Đặng Quang Vinh | Chợ Cầu-Bắc Ninh-Hà Bắc | 22/04/1975 | Biên Hòa | |
221 | Đỗ Đức Vinh | 1945 | Minh Đức-Việt Hà-Hà Bắc | 14/08/1968 | Long Khánh |
222 | Ngô Quang Vinh | 1949 | Hương Sơn-Long Giang-Hà Bắc | 31/03/1970 | Long Khánh |
223 | Nguyễn Đăng Vinh | 1959 | Đại Đồng-Tiên Sơn-Hà Bắc | 19/04/1979 | Biên Hòa |
224 | Trịnh Thế Vinh | 1954 | Quảng Phú-Gia Lương-Hà Bắc | 14/02/1979 | Biên Hòa |
225 | Phạm Văn Võ | 1958 | Đức Giang-Yên Dũng-Hà Bắc | 29/04/1975 | Biên Hòa |
226 | Nguyễn Văn Vòng | 1942 | Ngũ Thái-Thuận Thành-Hà Bắc | 02/03/1968 | Biên Hòa |
227 | Nguyễn Hữu Vông | 1950 | My Lương-Gia Lương-Hà Bắc | 25/09/1969 | Biên Hòa |
228 | Nguyễn Văn Vũ | 1959 | Việt Hùng-Quế Võ-Hà Bắc | 24/05/1980 | Biên Hòa |
229 | Nguyễn Văn Vụ | 1958 | Văn Môn-Yên Phong-Hà Bắc | 09/02/1979 | Biên Hòa |
230 | Vương Duy Vượng | Duệ An-Bắc Ninh-Hà Bắc | Biên Hòa | ||
231 | Nguyễn Văn Xuân | 1958 | Phùng Lãng-Quế Võ-Hà Bắc | 18/03/1979 | Biên Hòa |
232 | Nguyễn Văn Xuất | 1961 | Quỳnh Phú-Gia Lương-Hà Bắc | 27/04/1983 | Long Khánh |
233 | Nguyễn Đình Xuyên | 1955 | Nhả Nam-Tân Yên-Hà Bắc | 28/08/1973 | Vĩnh Cửu |
234 | Trần Văn Xuyên | 1956 | Đồng Việt-Yên Dũng-Hà Bắc | 06/12/1977 | Biên Hòa |
235 | Trần Hữu Yên | 1956 | Quảng Minh-Việt Yên-Hà Bắc | 27/05/1978 | Biên Hòa |
236 | Trần Xuân Yên | 1957 | Lê Lợi-Bắc Giang-Hà Bắc | 29/05/1980 | Biên Hòa |