LIỆT SĨ TØNH Hµ GIANG
TT |
Họ Và Tên |
Xã |
Huyện |
Ô |
H |
M |
1 |
Hoàng Văn Kim |
Yên Cương |
Vịnh Yên |
4 |
6 |
2 |
2 |
Vừ Ni Má |
Sủng Hà |
Đồng Văn |
3 |
4 |
2 |
3 |
Tô Văn Mẩu |
Na Xằng |
Sình Hồ |
4 |
3 |
1 |
4 |
Đặng Đình Thuynh |
Ni Sơn |
Thanh Trì |
3 |
24 |
3 |
5 |
Nguyễn Đình Khoa |
19 Nguyễn Thái Học |
10 |
9 |
40 |
Danh S¸CH LIÖT Sü : TØNH HßA B×NH
TT |
Họ Và Tên |
Xã |
Huyện |
Ô |
H |
M |
1 |
Bùi Xuân Giáp |
Yên Phú |
Tân Lập |
3 |
14 |
20 |
2 |
Bùi Ngọc Phẳng |
Đông Phong |
Kỳ Sơn |
4 |
4 |
30 |
3 |
Trần Đình Huấn |
Phú Lại |
Lặc Thủy |
4 |
12 |
30 |
4 |
Vũ Xuân Lý |
Bắc Sơn |
Kỳ Sơn |
4 |
14 |
30 |
5 |
Bùi Đình Thanh |
Phú Lương |
Lạc Sơn |
2 |
2 |
9 |
DANH S¸ch liÖt sü : TØNH §IÖN BIªN
TT |
Họ và tên |
xã |
Huyện |
Ô |
H |
M |
1 |
Cà Văn Muôn |
Cô Kham |
Thạch Châu |
4 |
2 |
1 |
2 |
Đào Xuân Sinh |
Hạt 4 |
Giao Thông |
4 |
4 |
1 |
DANH S¸CH LIÖT Sü : b¾C TH¸I
TT |
Họ và tên |
xã |
Huyện |
Ô |
H |
M |
1 |
Nguyễn Văn Thạch |
Như Cổ |
Phú Lương |
B5 |
3 |
18 |
2 |
Dương Xuân vang |
Hưng Sơn |
Phú Bình |
B5 |
2 |
14 |