STT | Họ và tên LS | Năm Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Mộ tại NTLS |
1 | Dương Văn An | 1955 | Thanh Lâm-Thanh Yên-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
2 | Lê Tam Ân | 1950 | Phong Lạc-Nho Quan-Hà Nam Ninh | ####### | Biên Hòa |
3 | Phạm Duy Ảnh | 1959 | Nam An-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 2/17/1979 | Biên Hòa |
4 | Đinh Văn Ba | 1952 | Gia Vân-Gia Viễn-Ninh Bình | 1/28/1973 | Biên Hòa |
5 | Vũ Tiến Ban | 1956 | Nam Giang-Nam Ninh-Nam Định | 4/28/1975 | Biên Hòa |
6 | Đặng Ngọc Bản | 1952 | Xuân Phú-Xuân Thủy-Nam Hà | 4/27/1975 | Thống Nhất |
7 | Nguyễn Văn Bản | 1952 | –Yên Đồng | 4/13/1975 | Long Khánh |
8 | Nguyễn Công Bang | 1956 | Thanh Tuyền-Thanh Liêm-Nam Hà | 4/17/1975 | Định Quán |
9 | Nguyễn Đình Bằng | –Nam Hà | Định Quán | ||
10 | Nguyễn Văn Bằng | 1960 | Thanh Thủy-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 2/26/1979 | Biên Hòa |
11 | Nguyễn Văn Bằng | 1956 | Yên Lợi-Ý Yên-Nam Hà | 4/27/1975 | Long Thành |
12 | Đoàn Quốc Bảo | 1940 | Mộc Bắc-Duy Tiên-Hà Nam Ninh | 5/13/1970 | Biên Hòa |
13 | Nguyễn Ngọc Bảo | -Cống Hậu-Nam Định | 8/8/1972 | Vĩnh Cửu | |
14 | Trần Quốc Bảo | 1950 | Yên Thành-Yên Mô-Ninh Bình | ####### | Biên Hòa |
15 | Vũ Văn Báu | 1959 | Mỹ Trung-Trường Trị-Nam Định | 4/25/1980 | Biên Hòa |
16 | Lê Phụ Bẩu | 1954 | Nhân Phú-LÝ Nhân-Nam Hà | 4/25/1975 | Long Thành |
17 | Đặng Ngọc Bảy | 1952 | Xuân Phú-Xuân Thủy-Nam Hà | 4/27/1975 | Thống Nhất |
18 | Bùi Xuân Biên | 1954 | -Xuân Hinh-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
19 | Lê Văn Biện | 1960 | Liên Phong-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/6/1979 | Biên Hòa |
20 | Trần Công Bính | 1960 | Trung Đông-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 4/27/1979 | Biên Hòa |
21 | Bùi Văn Bình | 1950 | Thanh Giang-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 5/27/1979 | Biên Hòa |
22 | Lê Văn Bình | 1924 | -Gia Viển-Ninh Bình | 5/17/1968 | Định Quán |
23 | Phạm Văn Bình | 1953 | Hoàng Đông-Duy Tiên-Hà Nam Ninh | 4/8/1975 | Long Thành |
24 | Phạm Văn Bình | 1955 | Thanh Châu-Thanh Liêm-Nam Hà | 4/18/1975 | Long Khánh |
25 | Trần Ngọc Bình | 1958 | Bình Lộc-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 3/28/1979 | Biên Hòa |
26 | Trần Ngọc Bình | 1950 | Bồ Đề-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 5/7/1979 | Biên Hòa |
27 | Trần Văn Bình | 1953 | Đa Sơn-Duy Tiên-Hà Nam Ninh | 5/9/1979 | Biên Hòa |
28 | Vũ Thanh Bình | 1952 | Nghĩa Thành-Nghĩa Hưng-Hà Nam Ninh | 2/8/1979 | Biên Hòa |
29 | Vũ Ngọc Bồi | 1947 | -Xuân Thủy-Nam Hà | 4/24/1975 | Thống Nhất |
30 | Lê Thị Bôn | 1956 | Khánh Hội-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | 2/1/1977 | Biên Hòa |
31 | Trịnh Văn Các | 1948 | Giao Linh-Giao Thụy-Nam Hà | 9/14/1969 | Long Khánh |
32 | Trần Văn Cải | 1954 | Trực Tỉnh-Trực Ninh-Nam Hà | 4/26/1975 | Long Thành |
33 | Trương Văn Cải | 1955 | Ninh Phú-Thanh Liêm-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
34 | Trần Văn Cần | –Nam Hà | 4/19/1975 | Định Quán | |
35 | Vũ Ngọc Cần | 1940 | -Thị xã Nam Định-Hà Nam Ninh | 3/2/1968 | Biên Hòa |
36 | Vũ Tú Cẩn | 1949 | -Chí Linh-Hà Nam Ninh | 9/28/1971 | Biên Hòa |
37 | Trịnh Văn Cao | 1949 | Giao Linh-Giao Trung-Nam Hà | 9/14/1965 | Long Khánh |
38 | Nguyễn Văn Cát | 1958 | Phúc Lợi-Hoàng Long-Hà Nam Ninh | 2/21/1979 | Biên Hòa |
39 | Trần Ngọc Cát | 1935 | Kim Thái-Vụ Bản-Hà Nam Ninh | 5/2/1970 | Biên Hòa |
40 | Tống Văn Chân | –Ninh Bình | 3/17/1975 | Định Quán | |
41 | Đinh Văn Chấn | 1958 | Yên Thắng-Tam Điệp-Hà Nam Ninh | 2/24/1979 | Biên Hòa |
42 | Vũ Văn Chanh | 1955 | Thanh Hải-Thanh Niệm-Nam Hà | 4/19/1975 | Long Khánh |
43 | Phạm Văn Chất | 1960 | Khánh Hòa-Tam Điệp-Hà Nam Ninh | 3/6/1979 | Biên Hòa |
44 | Vũ Đình Chắt | 1956 | Nguyên LÝ-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | ####### | Định Quán |
45 | Lê Minh Châu | 1941 | –Nam Hà | 4/28/1975 | Thống Nhất |
46 | Vũ Văn Châu | 1953 | Thanh Lâm-Thanh Liêm-Nam Hà | 7/25/1972 | Biên Hòa |
47 | Nguyễn Văn Chi | 1964 | Chính Tâm-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | 1/19/1984 | Vĩnh Cửu |
48 | Phạm Ngọc Chí | 1960 | Chính Tân-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | 9/28/1985 | Vĩnh Cửu |
49 | Lê Văn Chiến | 1954 | Nam Thắng-Nam Ninh-Nam Hà | 4/20/1975 | Long Thành |
50 | Tăng Văn Chiến | 1950 | -Nho Quan-Ninh Bình | 2/27/1968 | Thống Nhất |
51 | Trần Quang Chiến | 1951 | -LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 10/1971 | Biên Hòa |
52 | Vũ Bá Chiến | 1949 | Khánh Ninh-Yên Khánh-Ninh Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
53 | Trần Văn Chính | 1960 | Kim Định-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | 3/2/1986 | Vĩnh Cửu |
54 | Phạm Văn Chu | 1960 | Khánh Thiềng-Tam Điệp-Hà Nam Ninh | 4/22/1979 | Biên Hòa |
55 | Trần Đình Chúc | 1955 | -Thanh Liêm-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
56 | Nguyễn Văn Chung | 1943 | Xuân Thu-Xuân Trường-Nam Hà | ####### | Long Khánh |
57 | Bùi Văn Chương | 1949 | Trực Thái-Trực Ninh-Nam Hà | 1/31/1968 | Biên Hòa |
58 | Nguyễn Hữu Chương | 1954 | Tiền Thắng-Duy Tiên-Hà Nam Ninh | 4/27/1975 | Long Thành |
59 | Nguyễn Hửu Chương | 1957 | Sơn Thành-Hoàng Long-Hà Nam Ninh | 2/22/1979 | Biên Hòa |
60 | Nguyễn Chí Công | 1954 | Chen Ngoại-Duy Tiên-Hà Nam Ninh | ####### | Long Khánh |
61 | Nguyễn Xuân Cư | Xuân Hùng-Xuân Thủy-Nam Hà | 4/29/1975 | Biên Hòa | |
62 | Lê Xuân Cương | 1958 | Kinh Thanh-Hoa Lư-Hà Nam Ninh | 6/13/1981 | Biên Hòa |
63 | Nguyễn Văn Cương | 1951 | Lưu Phương-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | 2/1/1975 | Long Thành |
64 | Lương Văn Cường | –Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán | |
65 | Mai Văn Cường | 1955 | Hải Thanh-Hải Hậu-Nam Hà | 4/19/1975 | Long Khánh |
66 | Mai Xuân Cường | 1950 | Hải Thắng-Hải Hậu-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
67 | Nguyễn Văn Cường | 1959 | Mỹ Tho-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 3/4/1979 | Biên Hòa |
68 | Đặng Ngọc Đài | 1959 | Xuân Phú-Xuân Trường-Hà Nam Ninh | 4/5/1979 | Biên Hòa |
69 | Đinh Ngọc Dân | 1960 | Yên Quang-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 4/4/1984 | Vĩnh Cửu |
70 | Ngô Công Dân | 1954 | Nam Hoa-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 3/16/1979 | Biên Hòa |
71 | Hà Hữu Dần | 1950 | –Ninh Bình | 4/6/1975 | Long Thành |
72 | Nguyễn Hải Đảo | Giao Hiếu-Giao Thuỷ-Hà Nam Ninh | 4/18/1972 | Biên Hòa | |
73 | Hoàng Minh Đạo | 1964 | Nghĩa Bình-Nghĩa Hưng-Hà Nam Ninh | 3/25/1985 | Vĩnh Cửu |
74 | Vũ Đình Đạo | 1960 | Yên Thắng-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 1/8/1980 | Biên Hòa |
75 | Nguyễn Văn Đạt | 1948 | Nam Triều-Phú Xuân-Hà Nam Ninh | 4/10/1975 | Long Khánh |
76 | Phạm Văn Đạt | 1964 | Dụ Bảng-Yên Thọ-Hà Nam Ninh | 5/25/1986 | Vĩnh Cửu |
77 | Phạm Văn Đẩu | 1944 | Minh Tân-Vụ Bản-Nam Hà | 3/10/1975 | Thống Nhất |
78 | Nguyễn Anh Đậu | 1956 | Giao Phong-Xuân Thủy-Hà Nam Ninh | 4/2/1979 | Biên Hòa |
79 | Phạm Văn Đề | 1950 | Nghĩa Hải-Nghĩa Hưng-Hà Nam Ninh | 4/29/1974 | Biên Hòa |
80 | Đỗ Văn Đến | 1950 | Yên Trung-Ý Yên-Nam Hà | 8/25/1972 | Biên Hòa |
81 | Nguyễn Trọng Điền | 1948 | Khánh Tiên-Yên Chánh-Ninh Bình | 7/12/1975 | Long Thành |
82 | Phạm Văn Điền | 1932 | -LÝ Nhân-Nam Hà | 5/25/1972 | Vĩnh Cửu |
83 | Vũ Bảo Diệp | 1946 | Quang Thiện-Kim Sơn-Ninh Bình | 3/28/1975 | Định Quán |
84 | Nguyễn Văn Điệp | 1911 | Bối Cầu-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 2/15/1949 | Định Quán |
85 | Nguyễn Văn Dinh | 1963 | Yên Quang-Ý Yên-Hà Nam Ninh | ####### | Vĩnh Cửu |
86 | Đỗ Ngọc Đính | 1950 | Yên Lợi-Ý Yên-Nam Hà | 4/9/1975 | Long Khánh |
87 | Trương Đức Đỉnh | 1951 | Yên Tiến-Ý Yên-Nam Hà | 8/18/1972 | Biên Hòa |
88 | Hoàng Văn Định | 1960 | Trực Mẫn-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 4/27/1979 | Biên Hòa |
89 | Nguyễn Xuân Dĩu | 1955 | Sơn Thành-Nho Quan-Ninh Bình | 6/24/1978 | Biên Hòa |
90 | Phạm Thanh Đô | 1958 | Khánh Cương-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | 4/29/1979 | Biên Hòa |
91 | Bùi Tiến Đỗ | 1950 | Yên Mỹ-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 12/8/1970 | Biên Hòa |
92 | Nguyễn Văn Độ | 1960 | Nam Chung-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/5/1979 | Biên Hòa |
93 | Nguyễn Văn Đoàn | 1960 | Thanh Tân-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/2/1979 | Biên Hòa |
94 | Phạm Văn Đoàn | 1960 | Hoàng Nam-Nghĩa Hưng-Hà Nam Ninh | ####### | Biên Hòa |
95 | Phan ích Đoàn | 1954 | -Nam Ninh-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
96 | Bùi Quốc Đông | 1959 | 34 Lê Lợi-Phủ LÝ-Hà Nam Ninh | 2/24/1979 | Biên Hòa |
97 | Lê Như Đông | 1959 | Thanh Nghi-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 4/2/1979 | Biên Hòa |
98 | Nguyễn Văn Đông | 1959 | Nam Giang-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 4/3/1979 | Biên Hòa |
99 | Vũ Văn Đông | 1961 | Hai Bà Trưng-Phủ LÝ-Hà Nam Ninh | 4/23/1979 | Biên Hòa |
100 | Quách Chí Đồng | 1960 | Gia Long-Hoàng Long-Hà Nam Ninh | 4/10/1979 | Biên Hòa |
101 | Trần Văn Du | 1959 | Hồi Linh-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | 2/25/1979 | Biên Hòa |
102 | Đỗ Văn Dự | 1956 | Đại Thắng-Vụ Bản-Nam Định | 3/17/1975 | Định Quán |
103 | Vũ Đức Dự | 1942 | Nam Tân-Nam Trực-Nam Hà | 6/27/1970 | Biên Hòa |
104 | Hoàng Minh Đức | 1959 | Lê Hồ-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 2/19/1979 | Biên Hòa |
105 | Phạm Tiến Đức | 1960 | Ninh Khang-Hoa Lư-Hà Nam Ninh | 3/6/1979 | Biên Hòa |
106 | Bùi Mạnh Dung | 1959 | -Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 4/2/1980 | Biên Hòa |
107 | Bùi Văn Dũng | 1965 | Yên Thọ-Ý Yên-Hà Nam Ninh | Vĩnh Cửu | |
108 | Ninh Văn Dũng | 1959 | Trực Tuấn-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 9/3/1979 | Biên Hòa |
109 | Phạm Anh Dũng | 1955 | Trực Chính-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 3/24/1979 | Biên Hòa |
110 | Phạm Tiến Dũng | 1951 | Yên Thành-Yên Mô-Ninh Bình | ####### | Biên Hòa |
111 | Trần Tiến Dũng | 1954 | –Nam Định | 8/5/1975 | Long Thành |
112 | Hà Trọng Được | 1940 | Yên Phú-Ý yên-Hà Nam Ninh | 8/7/1972 | Biên Hòa |
113 | Lê Văn Được | 1920 | Do Đạo-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 10/1947 | Biên Hòa |
114 | Đinh Xuân Dương | 1947 | Định Xá-Bình Lục-Nam Hà | 4/27/1975 | Thống Nhất |
115 | Lê Văn Dương | 1958 | Phủ LÝ-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 4/23/1979 | Biên Hòa |
116 | Đoàn Văn Đường | 1955 | Nam Cường-Nam Ninh-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
117 | Trần Viết Duy | 1954 | Vụ bãn-Bình Lục-Nam Hà | 4/14/1975 | Long Khánh |
118 | Đinh Đức Duyên | 1953 | Nghĩa Thái-Nghĩa Hưng-Nam Hà | 3/18/1975 | Định Quán |
119 | Vũ Nguyên Giải | Bồng Hà-Xuân Thành-Nam Hà | 4/18/1975 | Thống Nhất | |
120 | Trần Văn Giao | Yên Phong-Tam Điệp-Hà Nam Ninh | 3/6/1979 | Biên Hòa | |
121 | Nguyễn Thái Hà | 1955 | Duyên Ngoại-Duy Tiên-Nam Hà | 6/3/1974 | Biên Hòa |
122 | Đặng Cao Hách | 1960 | Nam Lợi-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 6/22/1981 | Biên Hòa |
123 | Đoàn Bá Hải | -LÝ Nhân-Nam Hà | 4/28/1975 | Thống Nhất | |
124 | Nguyễn Văn Hải | 1959 | Thanh Nghi-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 2/22/1979 | Biên Hòa |
125 | Phạm Hồng Hải | Thanh Tâm-Thanh Liêm-Hà Nam | 4/27/1975 | Biên Hòa | |
126 | Phạm Văn Hải | Hải Sơn-Hải Hậu-Hà Nam Ninh | 3/26/1971 | Vĩnh Cửu | |
127 | Trần Thế Hải | 1956 | Trấn Cồn-Hải Hậu-Nam Hà | 4/19/1975 | Long Khánh |
128 | Nguyễn Đức Hàm | 1954 | Hải Sơn-Hải Âu-Nam Hà | ####### | Long Thành |
129 | Trần Đức Hàm | 1950 | Nhân Hậu-LÝ Nhân-Nam Hà | 4/4/1974 | Long Khánh |
130 | Lê Văn Hân | 1948 | –Ninh Bình | 2/12/1974 | Long Khánh |
131 | Trần Đình Hằng | 1958 | Vụ Bản-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 2/11/1979 | Biên Hòa |
132 | Nguyễn Văn Hanh | 1950 | -Kim Sơn-Ninh Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất |
133 | Nguyễn Song Hào | 1957 | Nghĩa Phong-Nghĩa Hưng-Hà Nam Ninh | 6/11/1981 | Long Khánh |
134 | Trần Xuân Hảo | 1955 | Định Hòa-Xuân Thủy-Nam Hà | 4/16/1975 | Long Khánh |
135 | Vương Quốc Hảo | -Kim Bảng-Hà Nam Ninh | 4/15/1975 | Thống Nhất | |
136 | Tống Văn Hậu | 1954 | -Duy Tiên-Nam Hà | 4/29/1975 | Thống Nhất |
137 | Trần Đình Hậu | 1932 | Hợp lÝ-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 9/16/1974 | Long Khánh |
138 | Vũ Văn Hi | 1950 | Bạch Long-Xuân Thủy-Nam Hà | 4/10/1975 | Long Khánh |
139 | Nguyễn Văn Hiến | 1959 | Yên Thắng-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 3/3/1979 | Biên Hòa |
140 | Nguyễn Văn Hiến | 1952 | -Phủ LÝ-Nam Hà | 8/1/1975 | Long Khánh |
141 | Trần Ngọc Hiến | 1957 | LÝ Thường Kiệt-Nam Định-Hà Nam Ninh | 2/22/1979 | Biên Hòa |
142 | Lê Đình Hiền | 1950 | Liên Hải-Nam Ninh-Nam Hà | 4/25/1975 | Long Khánh |
143 | Nguyễn Văn Hiền | 1959 | Thanh Hà-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/8/1979 | Biên Hòa |
144 | Nguyễn Văn Hiển | 1949 | Hải Trung-Hải Hậu-Nam Hà | 1/31/1968 | Biên Hòa |
145 | Phạm Thế Hiện | 1949 | Xuân Thành-Xuân Trường-Hà Nam Ninh | 1/31/1968 | Biên Hòa |
146 | Đinh Hữu Hiệp | 1956 | Thi Sơn-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/10/1979 | Biên Hòa |
147 | Nguyễn Thế Hiệp | 1946 | Hải Bắc-Hải Hậu-Hà Nam Ninh | 8/10/1972 | Biên Hòa |
148 | Nguyễn Văn Hiệp | –Nam Hà | ####### | Biên Hòa | |
149 | Trần Xuân Hiệp | 1941 | Thành Lợi-Vụ Bản-Nam Hà | ####### | Biên Hòa |
150 | Trần Đức Hiếu | 1952 | Liên Hà-Mỹ Lộc-Nam Hà | ####### | Biên Hòa |
151 | Nguyễn Văn Ho | 1946 | –Nam Hà | 6/16/1971 | Long Khánh |
152 | Phạm Văn Hộ | 1958 | Yên Mật-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | 3/5/1979 | Biên Hòa |
153 | Ngô Gia Hoà | 1952 | Yên Lợi-Ý Yên-Hà Nam Ninh | ####### | Biên Hòa |
154 | Lê Văn Hòa | 1950 | An Nội-Bình Lục-Nam Hà | 9/9/1969 | Biên Hòa |
155 | Nguyễn Văn Hòa | 1959 | Khánh Nhạc-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 5/7/1979 | Biên Hòa |
156 | Phạm Văn Hòa | 1963 | –Nam Định | 7/14/1984 | Thống Nhất |
157 | Nguyễn Đức Hoạt | 1920 | Đại LÝ-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 1969 | Biên Hòa |
158 | Trần Văn Học | 1945 | Yên Trì-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 7/26/1976 | Định Quán |
159 | Lục Sáu Hỏi | 1952 | –Hà Nam Ninh | 2/7/1975 | Long Thành |
160 | Vũ Văn Hời | 1952 | Nam Dương-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 2/29/1972 | Biên Hòa |
161 | Bùi Xuân Hồng | 1958 | Thạch Bình-Hoàng Long-Hà Nam Ninh | ####### | Biên Hòa |
162 | Đỗ Văn Hồng | 1956 | Yên Khánh-Ý Yên-Nam Hà | 2/7/1975 | Long Thành |
163 | Đỗ Xuân Hồng | 1951 | Giang Tiên-Đồng Phú-Lục Nam | 04/1975 | Long Thành |
164 | Đinh Văn Hợp | 1936 | Gia Minh-Gia Viển-Hà Nam Ninh | 5/5/1972 | Biên Hòa |
165 | Nguyễn Văn Huân | 1960 | Thanh Chung-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 4/23/1979 | Biên Hòa |
166 | Lê Đình Huấn | 1948 | Giao Long-Giao Thủy-Hà Nam Ninh | 9/5/1972 | Biên Hòa |
167 | Nguyễn Văn Huấn | 1953 | Thanh Phong-Thanh Lâm-Nam Hà | 4/11/1975 | Long Khánh |
168 | Bùi Đức Huế | 1955 | Thanh Sơn-Thanh Liêm-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
169 | Đoàn Văn Hùng | 1952 | Nam Hùng-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 5/9/1979 | Biên Hòa |
170 | Nguyễn Tiến Hùng | 1957 | Châu Sơn-Oai Tiên-Hà Nam Ninh | 2/26/1979 | Biên Hòa |
171 | Nguyễn Văn Hùng | 1960 | Hai Bà Trưng-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/2/1979 | Biên Hòa |
172 | Nguyễn Việt Hùng | 1959 | Gia Phú-Hoàng Long-Hà Nam Ninh | 8/23/1981 | Biên Hòa |
173 | Phùng Mạnh Hùng | 1950 | Giáo Hòa-Giáo Thủy-Nam Hà | 7/26/1971 | Long Khánh |
174 | Đinh Ngọc Hưng | 1956 | Nông Trường-Đồng Giao-Hà Nam Ninh | 3/20/1979 | Biên Hòa |
175 | Nguyễn Tiến Hưng | 1952 | Yên Trung-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 3/10/1971 | Vĩnh Cửu |
176 | Nguyễn Văn Hưng | 1957 | Nhân Hưng-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | ####### | Định Quán |
177 | Tống Xuân Hương | 1958 | Phương Minh-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | ####### | Biên Hòa |
178 | Võ Văn Hương | 1951 | -Yên Phúc-Ninh Bình | 4/9/1973 | Long Khánh |
179 | Đinh Ngọc Huy | 1952 | Yên Phương-Ý Yên-Nam Hà | 1/5/1973 | Biên Hòa |
180 | Trần Văn Huyền | -Hải Hậu-Nam Định | 5/8/1971 | Thống Nhất | |
181 | Trịnh Ngọc Huyền | 1942 | Ninh Hòa-Gia Khanh-Ninh Bình | 6/30/1970 | Long Khánh |
182 | Trịnh Văn Huyền | 1942 | –Ninh Bình | 6/13/1970 | Thống Nhất |
183 | Nguyễn Văn Huỳnh | 1954 | Yên Bằng-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 4/30/1975 | Biên Hòa |
184 | Nguyễn Văn Kế | 1954 | Đồn Xa-Bình Lục-Nam Hà | 4/19/1975 | Long Khánh |
185 | Cù Văn Kết | 1955 | An Lộc-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 2/27/1978 | Biên Hòa |
186 | Lâm Văn Kết | 1954 | Nam Thắng-Nam Ninh-Nam Hà | 3/10/1975 | Định Quán |
187 | Phạm Văn Khai | 1959 | -Hoa Lư-Hà Nam Ninh | ####### | Biên Hòa |
188 | Nguyễn Văn Khải | 1953 | Liên Hải-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | ####### | Biên Hòa |
189 | Cao Tuấn Khang | 1958 | Thanh Giang-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/18/1979 | Biên Hòa |
190 | Hà Văn Khanh | 1943 | Nghĩa Hải-Nghĩa Hưng-Hà Nam Ninh | 4/18/1973 | Vĩnh Cửu |
191 | Trần Văn Khế | 1953 | Nam Tiến-Xuân Thủy-Nam Hà | 4/26/1975 | Long Thành |
192 | Lê Hồng Khoái | 1960 | Liên Phong-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/6/1979 | Biên Hòa |
193 | Lại Đăng Khôi | 1958 | Đồn Xá-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 2/17/1979 | Biên Hòa |
194 | Trần Văn Khôi | 1959 | Đại An-Vụ Bản-Hà Nam Ninh | 3/10/1979 | Biên Hòa |
195 | Lương Văn Khởi | 1949 | Quỳnh Lưu-Nho Quan-Ninh Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
196 | Nguyễn Hữu Khởi | 1952 | Thanh Sơn-Thanh Thủy-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
197 | Vũ Đăng Khởi | 1959 | Đông Xá-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 3/30/1979 | Biên Hòa |
198 | Lưu Ngọc Khuê | 1918 | –Hà Nam Ninh | 3/4/1953 | Long Khánh |
199 | Trần Văn Khuông | 1955 | Gia Linh-Hoàng Long-Hà Nam Ninh | 3/21/1981 | Long Khánh |
200 | Bùi Văn Kiên | 1952 | Yên Dương-Ý Yên-Nam Hà | 5/7/1972 | Biên Hòa |
201 | Lê Đức Kiên | 1954 | Công LÝ-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 4/3/1979 | Biên Hòa |
202 | Trương Văn Kiên | Tam Thanh-Vụ Bản-Hà Nam Ninh | ####### | Long Khánh | |
203 | Đoàn Hồng Kinh | 1957 | -Duy Tiên-Nam Hà | 5/20/1978 | Long Khánh |
204 | Đỗ Văn Kỳ | 1952 | –Hà Nam | 1/28/1973 | Thống Nhất |
205 | Trần Văn Lạc | 1911 | -Quần Phương-Nam Hà | 3/9/1971 | Vĩnh Cửu |
206 | Phan Quốc Lâm | 1957 | Bạch Long-Xuân Thủy-Hà Nam Ninh | 6/16/1981 | Biên Hòa |
207 | Đinh Văn Lan | 1954 | Kỳ Phúc-Hoàng Long-Hà Nam Ninh | 2/14/1979 | Biên Hòa |
208 | Nguyễn Văn Lân | 1953 | Vụ Bản-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 2/21/1979 | Biên Hòa |
209 | Trần Như Lãng | 1915 | -Hải hậu-Hà Nam Ninh | ####### | Long Khánh |
210 | Phạm Văn Lanh | 1960 | Khánh Hòa-Tam Điệp-Hà Nam Ninh | 5/21/1981 | Biên Hòa |
211 | Nguyễn Văn Lê | 1960 | Liên Cẩm-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 4/24/1979 | Biên Hòa |
212 | Hoàng Ngọc Liên | 1950 | Yên Đường-Yên Mộ-Ninh Bình | 6/13/1971 | Long Khánh |
213 | Hoàng Ngọc Liêng | 1950 | Yên Đường-Yên Mô-Hà Nam Ninh | 7/1/1971 | Vĩnh Cửu |
214 | Nguyễn Văn Liêu | 1945 | Ninh Thành-Gia Khánh-Ninh Bình | 12/8/1970 | Biên Hòa |
215 | Nguyễn Tiến Liệu | 1954 | Hải Đường-Hải Hậu-Hà Nam Ninh | 1/12/1980 | Biên Hòa |
216 | Hà Chí Linh | 1949 | Quỳnh Lưu-Nho Quan-Hà Nam Ninh | 4/29/1972 | Biên Hòa |
217 | Đinh Bộ Lĩnh | 1947 | Gia Lương-Gia Viễn-Ninh Bình | 9/15/1969 | Long Thành |
218 | Phạm Văn Lộc | 1957 | Châu Sơn-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | ####### | Long Khánh |
219 | Hoàng Văn Lỡi | 1953 | Yên Nghĩa-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 4/10/1975 | Biên Hòa |
220 | Đỗ Duy Lợi | 1952 | Yên Khang-Ý Yên-Nam Hà | ####### | Biên Hòa |
221 | Nguyễn Tiến Lợi | 1947 | -Thanh Liêm-Nam Hà | 3/28/1975 | Định Quán |
222 | Nguyễn Văn Lợi | 1954 | Ninh Thuận-Vũ Bản-Nam Hà | 4/4/1974 | Long Khánh |
223 | Trần Văn Lợi | 1959 | Nam Ninh-Nam Định-Hà Nam Ninh | 2/6/1979 | Biên Hòa |
224 | Vũ Đức Lợi | 1959 | Nam Lân-Xuân Thủy-Hà Nam Ninh | 4/19/1979 | Biên Hòa |
225 | Vũ Khắc Lợi | 1949 | Yên Hà-Yên Mô-Hà Nam Ninh | 4/18/1972 | Biên Hòa |
226 | Nguyễn Văn Lởm | 1958 | Ninh Sơn-Hoa Lư-Hà Nam Ninh | 3/27/1979 | Biên Hòa |
227 | Hà Đình Long | 1959 | Yên Xá-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 4/17/1979 | Biên Hòa |
228 | Ngô Văn Long | 1959 | Thanh Giang-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 2/26/1979 | Biên Hòa |
229 | Nguyễn Duy Long | Nam Điền-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 4/4/1982 | Long Khánh | |
230 | Phạm Hồng Long | 1963 | Yên Đồng-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 6/11/1986 | Vĩnh Cửu |
231 | Phạm Hữu Long | 1952 | Yên Tiến-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 6/24/1972 | Vĩnh Cửu |
232 | Trần Gia Lư | 1959 | Kim Thanh-Phủ LÝ-Hà Nam Ninh | 3/20/1979 | Biên Hòa |
233 | Lương Văn Luận | 1959 | Thanh Liêm-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/18/1979 | Biên Hòa |
234 | Nguyễn Bá Luận | 1957 | Phú Vân-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 5/20/1979 | Biên Hòa |
235 | Nguyễn Văn Luận | 1959 | Thanh Hải-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/2/1979 | Biên Hòa |
236 | Nguyễn Chí Luật | 1951 | Tây Lạc-Đồng Sơn-Hà Nam Ninh | 6/8/1981 | Long Khánh |
237 | Phạm Quốc Luật | 1949 | Nội Bắc-Duy Tiên-Nam Hà | 9/6/1969 | Biên Hòa |
238 | Phạm Viết Lương | 1963 | Yên Kiến-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 4/8/1986 | Vĩnh Cửu |
239 | Tống Xuân Lương | 1950 | Giao Thanh-Giao Thủy-Nam Hà | 3/27/1975 | Định Quán |
240 | Trần Thế Lương | 1947 | Vụ Bản-Bình Lục-Nam Hà | 3/18/1975 | Định Quán |
241 | Trần Văn Lương | 1957 | Phú Sơn-Hoàng Long-Hà Nam Ninh | 5/12/1979 | Biên Hòa |
242 | Lê Văn Lựu | 1954 | Ngọc Lũ-Bình Lục-Nam Hà | 5/7/1975 | Long Thành |
243 | Nguyễn Văn Luyến | 1957 | Tiên Phong-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | 2/25/1979 | Biên Hòa |
244 | Nguyễn Văn Ly | An Mỹ-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 4/25/1978 | Biên Hòa | |
245 | Trịnh Bá Ly | 1954 | Giao Châu-Giao Thủy-Hà Nam Ninh | 1/9/1982 | Long Khánh |
246 | Võ Văn Ly | 1943 | Xuân Trường-Duy Tiên-Nam Hà | 3/14/1969 | Long Khánh |
247 | Trần Văn LÝ | –Hà Nam Ninh | 1/20/1973 | Biên Hòa | |
248 | Võ Văn LÝ | 1943 | Xuân Trường-Duy Tiên-Nam Hà | ####### | Long Khánh |
249 | Vũ Hải LÝ | 1957 | Bình Minh-Ninh Bình-Hà Nam Ninh | 3/27/1976 | Định Quán |
250 | Lại Thanh Mai | 1936 | Phú Vân-Kim Bảng-Nam Hà | 12/8/1970 | Biên Hòa |
251 | Nguyễn Văn Mạnh | 1959 | Thanh Lợi-Vụ Bản-Hà Nam Ninh | 3/9/1979 | Biên Hòa |
252 | Trần Đình Mau | 1940 | -Nghĩa Hưng-Nam Hà | 9/29/1967 | Thống Nhất |
253 | Vũ Đức Mâu | 1933 | Nghĩa Châu-Nghĩa Hưng-Nam Hà | 2/18/1970 | Long Thành |
254 | Chu Văn Minh | 1955 | Bối Cầu-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 2/5/1979 | Biên Hòa |
255 | Lưu Công Minh | Giao Thịnh-Giao Thủy-Nam Định | Long Khánh | ||
256 | Nguyễn Văn Minh | 1957 | Liên Thuận-Thanh Liêm-Nam Hà | 4/9/1975 | Long Khánh |
257 | Nguyễn Văn Minh | 1956 | -Thanh Liêm-Nam Hà | 3/7/1975 | Định Quán |
258 | Phạm Ngọc Minh | 1930 | Trực Thanh-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | ####### | Vĩnh Cửu |
259 | Lương Văn Mộng | 1950 | Thanh Bình-Thanh Liêm-Nam Hà | 7/18/1975 | Long Thành |
260 | Phạm Ngọc Mưu | 1949 | Bạch Lung-Xuân Thủy-Nam Hà | ####### | Định Quán |
261 | Nguyễn Văn Mỹ | 1955 | -Thanh Liêm-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
262 | Bùi Việt Nam | 1953 | Lộc Hà-Mỹ Lộc-Nam Hà | 1/28/1973 | Biên Hòa |
263 | Đặng Công Nam | 1959 | Gia Thịnh-Gia Viễn-Hà Nam Ninh | 1/27/1983 | Long Khánh |
264 | Vũ Viết Nam | 1958 | –Hà Nam Ninh | ####### | Long Thành |
265 | Trần Văn Năm | 1963 | Hùng Tiến-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | 1/25/1985 | Vĩnh Cửu |
266 | Vũ Văn Năm | 1956 | Trúc Thắng-Hải Hậu-Nam Hà | 4/10/1975 | Long Khánh |
267 | Võ Văn Năng | –Hà Nam Ninh | Định Quán | ||
268 | Đào Văn Nên | 1954 | Nhân Phú-LÝ Nhân-Nam Hà | 4/25/1975 | Long Thành |
269 | Nguyễn Ngọc Nga | 1940 | –Hà Nam Ninh | 9/6/1972 | Biên Hòa |
270 | Lê Văn Ngân | 1954 | Quốc Thắng-Thanh Chương-Nam Hà | 4/25/1975 | Long Thành |
271 | Phạm Trung Nghĩa | 1954 | Giao Lâm-Xuân Thủy-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
272 | Trần Văn Nghĩa | 1960 | Phú Phúc-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | ####### | Long Khánh |
273 | Trần Đạt Nghiêm | 1912 | Cao Đàn-LÝ Nhơn-Nam Hà | 02/1947 | Biên Hòa |
274 | Trần Xuân Nghiệp | 1959 | Bạch Thương-Duy Tiên-Hà Nam Ninh | 3/10/1979 | Biên Hòa |
275 | Bùi Thế Ngô | 1952 | Giao Thành-Giao Sơn-Nam Hà | 4/27/1975 | Long Thành |
276 | Nguyễn Thị Ngõ | 1914 | Bối Cầu-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 7/23/1969 | Định Quán |
277 | Trần Công Ngoạn | 1950 | Mỹ Thịnh-Ngoại Thành-Hà Nam Ninh | 4/14/1979 | Biên Hòa |
278 | Vũ Văn Ngọc | 1953 | Bằng Hưng-Nam Lợi-Hà Nam Ninh | 4/28/1975 | Long Thành |
279 | Nguyễn Văn Nguyên | 1959 | Nam Lợi-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 4/3/1979 | Biên Hòa |
280 | Nguyễn Đình Nguyệt | 1955 | Nam Vân-Nam Ninh-Nam Hà | 3/27/1975 | Định Quán |
281 | Nguyễn Thế Nhã | 1955 | Thanh Nghi-Thanh Liêm-Nam Hà | 4/12/1975 | Long Khánh |
282 | Mai Đình Nhả | -LÝ Nhân-Ninh Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất | |
283 | Trần Trọng Nhạc | 1910 | Cao Đà-Châu Mỹ-Hà Nam | 05/1961 | Biên Hòa |
284 | Vũ Đức Nhân | 1959 | Xuân Phú-Xuân Thủy-Hà Nam Ninh | 11/1/1979 | Biên Hòa |
285 | Lê Văn Nhạn | 1956 | Liên Sơn-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/6/1979 | Biên Hòa |
286 | Đỗ Văn Nhị | 1951 | Liêm Phong-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/8/1979 | Biên Hòa |
287 | Trần Văn Nhu | 1950 | -Xuân Thủy-Hà Nam Ninh | 4/14/1974 | Long Thành |
288 | Đoàn Đức Nhuận | 1954 | –Nam Hà | 4/27/1975 | Long Thành |
289 | Nguyễn Văn Nhuận | 1960 | Trực Nghĩa-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 1/20/1980 | Biên Hòa |
290 | Phạm Minh Nhung | 1941 | Giao Hưng-Giao Thủy-Nam Hà | 2/29/1972 | Biên Hòa |
291 | Trịnh Thế Ninh | 1954 | -Thanh Chương-Nam Hà | 4/25/1975 | Long Thành |
292 | Lê Văn Nổi | 1945 | Hải Tân-Hải Hậu-Hà Nam Ninh | 3/8/1976 | Định Quán |
293 | Trần Văn Núng | 1939 | Xí NghiệpCông nghệ-Hải Hậu-Nam Hà | 4/30/1975 | Thống Nhất |
294 | Trần QuÝ Oanh | 1959 | Hải Ninh-Hải Hậu-Hà Nam Ninh | 2/5/1979 | Biên Hòa |
295 | Trần Văn Phẫm | 1964 | Nhân Phú-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 3/23/1986 | Vĩnh Cửu |
296 | Nguyễn Phi Phô | 1955 | Lâm Tiết-Thanh Liêm-Nam Hà | 4/18/1974 | Long Khánh |
297 | Lương Hồng Phong | 1940 | Liên Sơn-Gia Viển-Ninh Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
298 | Nguyễn Đình Phong | 1943 | Nam Vân-Nam Trực-Nam Hà | 2/26/1969 | Biên Hòa |
299 | Trần Công Phúc | 1962 | Phú LÝ-Tam Thành-Hà Nam Ninh | 4/2/1985 | Long Khánh |
300 | Bùi Trần Quân | 1944 | Phố Trần Phú-Thị Xã Ninh Bình-Hà Nam Ninh | 1/31/1968 | Biên Hòa |
301 | Đàm Văn Quân | -Yên Mô-Ninh Bình | 2/28/1968 | Thống Nhất | |
302 | Đào Văn Quân | 1951 | Yên Trung-Ý Yên-Nam Hà | 3/20/1975 | Định Quán |
303 | Ngô Khắc Quân | 1948 | Yên Chính-Ý Yên-Nam Hà | 4/27/1975 | Long Thành |
304 | Nguyễn Quân | 1950 | Ninh Sơn-Gia Khánh-Ninh Bình | Biên Hòa | |
305 | Nguyễn Văn Quân | 1957 | Chảy Liêm-Thanh Liêm-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
306 | Trần Hữu Quân | 1958 | Kim Lục-Vụ Bản-Hà Nam Ninh | 3/18/1979 | Biên Hòa |
307 | Ngô Khắc Quắn | 1953 | -Ý Yên-Hà Nam Ninh | 4/27/1975 | Long Thành |
308 | Nguyễn Thành Quang | 1954 | -Khu 2-Nam Định | 4/15/1975 | Thống Nhất |
309 | Trương Văn Quang | –Hà Nam Ninh | Long Khánh | ||
310 | Trần Đức Quảng | 1949 | Hiển Khánh-Vụ Bản-Hà Nam Ninh | 2/12/1973 | Vĩnh Cửu |
311 | Trần Văn Quảng | 1944 | Mỹ Phú-Mỹ Lộc-Hà Nam Ninh | 2/12/1973 | Vĩnh Cửu |
312 | Phạm Ngọc Qui | Yên Hồng-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 8/10/1971 | Vĩnh Cửu | |
313 | Bùi Xuân QuÝ | Ninh Bình-Hoa Lư-Hà Nam Ninh | 3/21/1979 | Biên Hòa | |
314 | Nguyễn Văn QuÝ | 1957 | Yên Sơn-Tam Điệp-Hà Nam Ninh | 4/15/1979 | Biên Hòa |
315 | Trần Văn QuÝ | 1960 | Xuân Phú-Xuân Thủy-Hà Nam Ninh | 4/12/1980 | Biên Hòa |
316 | Lê Hồng Quyên | 1957 | Xuân Hồng-Xuân Thủy-Hà Nam Ninh | ####### | Long Khánh |
317 | Trần Thế Quyến | 1949 | Nhân Thắng-LÝ Nhân-Nam Hà | 5/15/1968 | Long Khánh |
318 | Lã Văn Quyền | 1946 | Yên Phương-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 3/17/1975 | Định Quán |
319 | Trần Văn Quyền | 1956 | Nghĩa Lạc-Nghĩa Hưng-Hà Nam Ninh | ####### | Long Khánh |
320 | Triệu Văn Quyền | 1958 | Nam Hoa-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 2/18/1979 | Biên Hòa |
321 | Trương Văn Quyết | 1958 | Thanh Lưu-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 5/17/1979 | Biên Hòa |
322 | Trần Trọng Quỳnh | 1942 | Đức LÝ-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 6/13/1972 | Vĩnh Cửu |
323 | Trọng Trọng Quỳnh | 1942 | Đức LÝ-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 6/13/1972 | Biên Hòa |
324 | Hoàng Văn Riêm | -Hải Hậu-Nam Hà | 4/24/1975 | Thống Nhất | |
325 | Nguyễn Văn Rõ | 1955 | Gia Phú-Gia Viển-Ninh Bình | 4/5/1975 | Thống Nhất |
326 | Chu Văn Roan | 1938 | Văn Xá-Kim Bảng-Nam Hà | 4/6/1972 | Biên Hòa |
327 | Ruẩn | Nghĩa Lâm-Nghĩa Hưng-Nam Hà | Long Khánh | ||
328 | Nguyễn Văn Ruynh | 1953 | Hải An-Hải Hậu-Nam Hà | 4/27/1975 | Thống Nhất |
329 | Mai Văn Sâm | 1950 | Yên Khanh-Ý Yên-Nam Hà | 1/5/1973 | Biên Hòa |
330 | Nguyễn Văn Sang | 1924 | –Nam Định | 8/3/1952 | Biên Hòa |
331 | Nguyễn Ngọc Sinh | 1952 | Thanh Lâm-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 4/16/1979 | Biên Hòa |
332 | Nguyễn Văn Sinh | 1951 | Yên Lâm-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 4/29/1974 | Biên Hòa |
333 | Nguyễn Xuân Sinh | 1962 | Yên Phong-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 3/10/1986 | Vĩnh Cửu |
334 | Tạ Đình Sóc | 1946 | Nhật Tựu-Kim Bảng-Nam Hà | 2/28/1975 | Long Khánh |
335 | Lê Hồng Sơn | 1954 | -Duy Tiên-Nam Hà | 4/29/1975 | Thống Nhất |
336 | Lê Hồng Sơn | 1951 | Mộc Nam-Duy Tiên-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
337 | Lê Hồng Sơn | -Duy Tiên-Nam Hà | 3/23/1975 | Định Quán | |
338 | Nguyễn Sỹ Sơn | 1958 | Thanh Trung-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 4/30/1979 | Biên Hòa |
339 | Nguyễn Thanh Sơn | 1945 | Phát Diệm-Yên Mộ-Ninh Bình | ####### | Long Thành |
340 | Nguyễn Thanh Sơn | 1954 | -Giao Thủy-Nam Định | 5/28/1972 | Thống Nhất |
341 | Nguyễn Văn Sơn | 1959 | Liêm Hải-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | ####### | Biên Hòa |
342 | Phạm Văn Sơn | 1960 | Kim Thanh-Phủ LÝ-Hà Nam Ninh | 2/25/1979 | Biên Hòa |
343 | Trịnh Văn Sơn | 1960 | Yên Cường-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 9/19/1981 | Biên Hòa |
344 | Vũ Minh Sơn | 1950 | Phát Diệm-Kim Sơn-Ninh Bình | 9/16/1972 | Biên Hòa |
345 | Vũ Trường Sơn | 1959 | Nhật Tân-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/10/1979 | Biên Hòa |
346 | Phạm Nhất Song | 1953 | Chính Nghĩa-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 2/9/1979 | Biên Hòa |
347 | Trần Văn Song | 1952 | Nam Giang-Nam Ninh-Nam Hà | 4/27/1975 | Long Thành |
348 | Nguyễn Văn Su | 1943 | Trường Yên-Gia Khánh-Nam Hà | 7/3/1971 | Long Khánh |
349 | Nguyễn Thị Sự | 1952 | Tường Loát-Nghĩa Hưng-Nam Định | 1/10/1969 | Định Quán |
350 | Nguyễn Văn Sược | 1950 | Hiển Khánh-Vụ Bản-Nam Hà | 5/19/1972 | Biên Hòa |
351 | Nguyễn Văn Sửu | 1957 | Hoàng Tân-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 2/18/1979 | Biên Hòa |
352 | Trần Quốc Tạc | 1946 | Thanh Lưu-Thanh Liêm-Hà Nam Ninh | 7/16/1972 | Biên Hòa |
353 | Nguyễn Anh Tám | 1956 | Ninh Nhứt-Hoa Lư-Hà Nam Ninh | 4/26/1979 | Biên Hòa |
354 | Nguyễn Văn Tám | 1947 | Nam Sơn-Nam Phú-Nam Hà | 1/16/1968 | Long Khánh |
355 | Lê Văn Tâm | 1955 | Duy Hải-Duy Tiên-Hà Nam Ninh | 3/13/1979 | Biên Hòa |
356 | Trịnh Văn Tâm | 1960 | Ý Yên-Hiển Khánh-Hà Nam Ninh | 3/25/1985 | Vĩnh Cửu |
357 | Vũ Công Tâm | 1957 | Thành Lợi-Vụ Bản-Nam Hà | 4/16/1975 | Long Khánh |
358 | Vũ Văn Tâm | 1951 | Yên Đồng-Yên Mô-Ninh Bình | ####### | Biên Hòa |
359 | Đặng Gia Tân | 1945 | Trực Thái-Hải Hậu-Nam Hà | 7/27/1971 | Biên Hòa |
360 | Đoàn Văn Tấn | 1953 | Mộc Bắc-Duy Tiên-Hà Nam Ninh | ####### | Biên Hòa |
361 | Đoàn Xuân Tăng | 1959 | Khánh Tiên-Yên Khánh-Ninh Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
362 | Nguyễn Văn Tảo | 1954 | -Đồng Tiến-Nam Hà | 4/29/1975 | Thống Nhất |
363 | Phạm Quốc Tế | 1948 | -Vụ Bản-Nam Định | 4/11/1975 | Thống Nhất |
364 | Trần Văn Thá | 1949 | Bạch Long-Xuân Thủy-Hà Nam Ninh | 3/14/1975 | Vĩnh Cửu |
365 | Vũ Đình Thá | 1953 | Hải Hưng-Hải Hậu-Hà Nam Ninh | 4/27/1975 | Long Thành |
366 | Nguyễn Văn Thạch | 1949 | Hải Nam-Hải Hậu-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
367 | Lê Văn Thái | 1959 | –Nam Hà | 3/2/1971 | Vĩnh Cửu |
368 | Minh Văn Thái | 1954 | Yên Phú-Yên Mô-Ninh Bình | 4/28/1975 | Biên Hòa |
369 | Vũ Hồng Thái | 1947 | Giao Phong-Giao Thủy-Nam Hà | 2/23/1969 | Biên Hòa |
370 | Phạm Văn Thám | 1947 | Trực Đại-Hải Hậu-Nam Hà | 4/10/1975 | Long Khánh |
371 | Nguyễn Hữu Thẩm | 1950 | Hải Quang-Hải Hậu-Nam Hà | ####### | Biên Hòa |
372 | Trần Văn Thẩm | 1958 | Trần Hưng Đạo-Phủ LÝ-Hà Nam Ninh | 5/27/1979 | Biên Hòa |
373 | Đỗ Văn Thân | 1956 | Đại Thắng-Vụ Bản-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
374 | Nguyễn Văn Thăng | 1960 | Ngọc Sơn-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/20/1979 | Biên Hòa |
375 | Hoàng Mạnh Thắng | 1958 | Liên Túc-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 4/29/1979 | Biên Hòa |
376 | Lương Văn Thắng | 1933 | Đức LÝ-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 6/17/1976 | Định Quán |
377 | Phạm Khả Thắng | 1959 | Hai Bà Trưng-Phủ LÝ-Hà Nam Ninh | 3/20/1979 | Biên Hòa |
378 | Vũ Ngọc Thắng | 1960 | Thanh Hà-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/6/1979 | Biên Hòa |
379 | Bùi Văn Thanh | -Kim Bảng-Nam Hà | 1/15/1968 | Thống Nhất | |
380 | Nguyễn Chí Thanh | 1946 | Ninh Giang-Gia Khánh-Ninh Bình | ####### | Biên Hòa |
381 | Nguyễn Văn Thanh | –Hà Nam Ninh | 1969 | Vĩnh Cửu | |
382 | Trần Quí Thanh | 1965 | Nhân Hậu-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 8/3/1983 | Long Khánh |
383 | Đỗ Xuân Thành | 1960 | Liêm Cần-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 4/12/1979 | Biên Hòa |
384 | Nguyễn Xuân Thành | 1959 | Ninh Bình-Hoa Lư-Hà Nam Ninh | 4/9/1980 | Biên Hòa |
385 | Phạm Văn Thành | 1957 | Thanh Lương-Thanh Liên-Nam Hà | 7/19/1975 | Long Thành |
386 | Phạm Văn Thành | 1957 | Thanh Lương-Thanh Liêm-Nam Hà | 7/19/1975 | Long Thành |
387 | Phạm Văn Thành | 1956 | Thanh Lương-Thanh Liêm-Nam Hà | 4/28/1975 | Long Thành |
388 | Trần Công Thành | 1955 | Gia Phong-Gia Viễn-Ninh Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
389 | Trịnh Trung Thành | 1956 | Hải Long-Hải Hậu-Hà Nam Ninh | 7/10/1981 | Biên Hòa |
390 | Ngô Văn Thạnh | 1954 | Yên Lục-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 4/9/1979 | Biên Hòa |
391 | Nguyễn Văn Thảo | 1952 | Đại Sơn-Duy Tân-Nam Hà | 3/27/1975 | Định Quán |
392 | Trần Đức Thảo | 1942 | -Bình Lục-Nam Hà | 5/19/1969 | Long Khánh |
393 | Đỗ Văn Thế | 1958 | Trực Tuấn-Trực Ninh-Hà Nam Ninh | 4/29/1979 | Biên Hòa |
394 | Mai Đức Thêm | 1952 | Nam Nghĩa-Nam Ninh-Nam Hà | 4/10/1971 | Long Khánh |
395 | Lưu Văn Thi | 1949 | Hải Thành-Hải Hậu-Nam Hà | 1/31/1968 | Biên Hòa |
396 | Vũ Hồng Thiêm | 1955 | -Nam Ninh-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
397 | Đức Quang Thiều | 1949 | Giao Tân-Giao Thủy-Nam Hà | 1/31/1968 | Biên Hòa |
398 | Trần Văn Thiều | 1957 | -Nhân Thư-Hà Nam Ninh | 9/24/1976 | Định Quán |
399 | Phạm Văn Thìn | 1953 | Tân Ngoại-Duy Tân-Nam Hà | 3/18/1975 | Định Quán |
400 | Phạm Văn Thỉnh | 1952 | Yên Hồng-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 7/2/1971 | Vĩnh Cửu |
401 | Nguyễn Đức Thịnh | 1958 | Gia Vượng-Gia Viễn-Hà Nam Ninh | 2/26/1979 | Biên Hòa |
402 | Nguyễn Văn Thịnh | Yên Đồng-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 9/8/1985 | Vĩnh Cửu | |
403 | Trần Ngọc Thịnh | 1957 | Giao Thủy-Gia Viễn-Nam Ninh | 7/31/1975 | Long Thành |
404 | Trần Văn Thịnh | 1948 | Nghĩa Hùng-Nghĩa Hưng-Hà Nam Ninh | 2/24/1972 | Biên Hòa |
405 | Nguyễn Kim Thoa | 1938 | Thanh Bình-Nho Quan-Hà Nam Ninh | 3/25/1970 | Vĩnh Cửu |
406 | Hoàng Văn Thởi | 1958 | Mỹ Thành-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 6/24/1979 | Biên Hòa |
407 | Đinh Văn Thơm | 1949 | Tuyên Quang-Nho Quan-Hà Nam Ninh | 4/30/1968 | Định Quán |
408 | Nguyễn Minh Thông | 1958 | -Hải Hậu-Nam Định | 3/15/1982 | Thống Nhất |
409 | Nguyễn Xuân Thông | 1959 | Văn Xá-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 2/25/1979 | Biên Hòa |
410 | Phạm Văn Thông | 1960 | Nam Phong-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 4/6/1979 | Biên Hòa |
411 | Phạm Trung Thống | 1955 | Hải Thắng-Hải Hậu-Nam Hà | 4/18/1975 | Long Khánh |
412 | Vũ Duy Thu | 1950 | Vân Khai-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | 8/12/1972 | Biên Hòa |
413 | Đoàn Văn Thư | 1956 | Nam Thắng-nam Ninh-Hà Nam Ninh | 7/20/1983 | Long Khánh |
414 | Vũ Văn Thư | 1960 | Trực Tuấn-Nam Ninh-Nam Định | 7/20/1980 | Biên Hòa |
415 | Nguyễn Văn Thuận | 1946 | Cát Tương-Bình Lục-Nam Hà | 3/14/1969 | Long Khánh |
416 | Vũ Văn Thúc | 1957 | Hồng Kỳ-Xuân Thủy-Nam Định | 2/16/1976 | Biên Hòa |
417 | Nguyễn Trung Thực | Liêm Cầu-Thanh Liêm-Hà Nam Ninh | 4/3/1982 | Long Khánh | |
418 | Tống Văn Thúy | 1940 | Nam Thịnh-Nam Ninh-Nam Hà | 4/9/1975 | Long Khánh |
419 | Phan Xuân Thùy | 1950 | Mộc Nam-Duy Tiên-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
420 | Phạm Văn Thủy | 1948 | Hải Đường-Hải Hậu-Nam Hà | 1/31/1968 | Biên Hòa |
421 | Vũ Viết Thuyên | 1952 | -Nam Ninh-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
422 | Nguyễn Văn Thy | 1947 | Thanh Sơn-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | ####### | Long Khánh |
423 | Mai Ngọc Tích | Khánh Nhạc-Yên Khánh-Ninh Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa | |
424 | Nguyễn Quang Tiến | 1956 | Hải Ninh-Hải Hậu-Hà Nam Ninh | 6/21/1977 | Định Quán |
425 | Phan Văn Tiến | -Kim Bảng-Hà Nam Ninh | 4/11/1975 | Thống Nhất | |
426 | Trịnh Văn Tiến | 1951 | Trực Đạo-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 3/10/1972 | Vĩnh Cửu |
427 | Mai Duy Tiệp | 1954 | Gia Lâm-Xuân Thủy-Hà Nam Ninh | 1/31/1972 | Long Thành |
428 | Đặng Trung Tín | 1953 | Ninh Mỹ-Hoa Lư-Hà Nam Ninh | ####### | Biên Hòa |
429 | Đặng Văn Tính | 1930 | Nam Thắng-Ninh Bình-Nam Hà | 4/7/1975 | Long Khánh |
430 | Nguyễn Văn Tính | 1950 | Hải Hòa-Hải Hậu-Hà Nam Ninh | 6/10/1970 | Vĩnh Cửu |
431 | Ngô Văn Tình | –Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán | |
432 | Nguyễn Văn Tình | 1959 | Tân Thành-Vụ Bản-Hà Nam Ninh | 6/20/1981 | Biên Hòa |
433 | Nguyễn Xuân Tình | 1949 | Nha Hòa-Gia Viển-Ninh Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
434 | Trần Đức Tĩnh | 1957 | Quảng Thiều-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | 4/6/1979 | Biên Hòa |
435 | Bùi Xuân Tỉnh | Đồng LÝ-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 4/5/1979 | Biên Hòa | |
436 | Vũ Xuân Tỉnh | 1960 | Nam Lợi-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 4/10/1979 | Biên Hòa |
437 | Nguyễn Văn Toàn | 1954 | Thanh Tâm-Thanh Liêm-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
438 | Phan Văn Toàn | 1955 | Thành Trung-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 2/8/1979 | Biên Hòa |
439 | Hoàng Văn Tôi | 1932 | -Minh Xá-Nam Định | 3/30/1972 | Vĩnh Cửu |
440 | Trần Văn Tới | 1952 | Mỹ Thành-Nam Định-Nam Hà | 1/28/1973 | Biên Hòa |
441 | Đinh Đức Tòng | 1944 | Gia Vân-Gia Viễn-Hà Nam Ninh | 6/10/1974 | Biên Hòa |
442 | Trần Văn Trác | 1955 | Nghĩa Hà-Nghĩa Hưng-Nam Hà | 4/28/1975 | Long Thành |
443 | Phạm Văn Tre | 1943 | Xuân Lạc-Xuân Thủy-Hà Nam Ninh | 1973 | Biên Hòa |
444 | Vũ Ngọc Triển | 1954 | Bạch Thượng-Duy Tiên-Hà Nam Ninh | 4/10/1986 | Vĩnh Cửu |
445 | Đào Tiên Trụ | 1954 | Yên Đồng-Ý Yên-Nam Hà | 4/19/1975 | Long Khánh |
446 | La Thanh Trứ | 1951 | Xuân Hồng-Xuân Thủy-Hà Nam Ninh | 3/27/1979 | Biên Hòa |
447 | Mai Xuân Trung | 1944 | Hải Thắng-Hải Hậu-Hà Nam Ninh | ####### | Vĩnh Cửu |
448 | Trần Văn Trung | 1959 | Nam Hồng-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 3/2/1981 | Long Khánh |
449 | Vũ Ngọc Trương | 1960 | Yên Bằng-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 12/8/1979 | Biên Hòa |
450 | Mai Xuân Trường | 1953 | Giao Xuân-Giao Thủy-Hà Nam Ninh | 7/25/1972 | Biên Hòa |
451 | Nguyễn Xuân Trường | 1958 | An Lão-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 2/26/1979 | Biên Hòa |
452 | Đinh Ngọc Tú | 1948 | -Ý Yên-Hà Nam Ninh | 2/9/1979 | Biên Hòa |
453 | Trần Văn Tư | 1959 | Bắc LÝ-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 3/13/1979 | Biên Hòa |
454 | Ninh Xuân Tứ | 1956 | -Trực Ninh-Hà Nam Ninh | 1/18/1984 | Biên Hòa |
455 | Lê Văn Tự | 1930 | Trung Lương-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 3/19/1973 | Vĩnh Cửu |
456 | Nguyễn Văn Tự | 1951 | Nhân Đạo-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 2/17/1979 | Biên Hòa |
457 | Ngô Gia Tựa | 1950 | Yên Nhân-Yên Hổ-Hà Nam Ninh | 3/9/1975 | Định Quán |
458 | Nguyễn Anh Tuân | Liêm Cầu-Thanh Liêm-Hà Nam Ninh | 4/7/1970 | Biên Hòa | |
459 | Đinh Anh Tuấn | 1957 | –Hà Nam Ninh | Biên Hòa | |
460 | Đỗ Văn Tuấn | 1960 | Kim Thanh-Phủ LÝ-Hà Nam Ninh | 3/20/1979 | Biên Hòa |
461 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1959 | Phương Định-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 10/8/1980 | Biên Hòa |
462 | Phạm Văn Tuấn | –Hà Nam Ninh | Long Khánh | ||
463 | Vũ Văn Tuất | 1957 | Giao Phương-Giao Thủy-Nam Định | ####### | Biên Hòa |
464 | Nguyễn Văn Túc | 1952 | Trấn An-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 8/15/1971 | Vĩnh Cửu |
465 | Phạm Bá Tường | 1952 | Trực Hùng-Trực Hậu-Hà Nam Ninh | 8/23/1971 | Vĩnh Cửu |
466 | Bùi Xuân Tửu | 1955 | -Nam Ninh-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
467 | Vũ Minh Tuyên | 1953 | Nam Quang-Nam Ninh-Nam Hà | 3/15/1975 | Định Quán |
468 | Phạm Anh Tuyến | 1960 | Trung Đông-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 4/27/1979 | Biên Hòa |
469 | Trần Xuân Tuynh | 1954 | Ngọc Lữ-Bình Lộc-Nam Hà | 4/9/1975 | Long Khánh |
470 | Nguyễn Công Ty | 1948 | Giao Thuận-Giao Thủy-Nam Hà | 8/11/1972 | Long Khánh |
471 | Nguyễn Văn TÝ | 1954 | -Hải hậu-Hà Nam Ninh | 1/22/1973 | Long Thành |
472 | Nguyễn Văn Ưng | 1955 | Nam Cường-Nam Ninh-Nam Hà | 3/17/1975 | Định Quán |
473 | Lê Quang ứng | 1954 | -Thanh Liêm-Nam Hà | 3/18/1975 | Định Quán |
474 | Ngô Công ứng | 1956 | Yên Lộc-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 2/16/1979 | Biên Hòa |
475 | Nguyễn Khắc Ước | 1958 | Liên Hải-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 4/10/1979 | Biên Hòa |
476 | Mã Văn Uỷ | 1951 | Yên Lâm-Yên Mô-Ninh Bình | 3/17/1975 | Định Quán |
477 | Ngô Ngọc Uyển | 1960 | Nam Trung-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 4/9/1979 | Biên Hòa |
478 | Cao Thanh Vân | 1940 | Xuân Kế-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 12/8/1970 | Biên Hòa |
479 | Mai Thanh Vân | 1948 | Giao Long-Giao Thủy-Nam Hà | 3/15/1969 | Long Khánh |
480 | Trương Đình Vân | Xuân Khê-LÝ Nhân-Hà Nam Ninh | 10/5/1982 | Long Khánh | |
481 | Đặng Văn Văn | 1949 | Gia Tân-Gia Viển-Ninh Bình | 2/26/1969 | Biên Hòa |
482 | Tống Văn Vĩ | 1957 | Yên Sơn-Tam Điệp-Hà Nam Ninh | 3/2/1979 | Biên Hòa |
483 | Hoàng Văn Việt | 1953 | Hải Hương-Hải Hậu-Nam Hà | 4/27/1975 | Long Thành |
484 | Phạm Quang Việt | –Nam Hà | 4/15/1975 | Thống Nhất | |
485 | Ngô Văn Vinh | 1952 | Xuân Khê-LÝ Nhân-Nam Hà | ####### | Long Khánh |
486 | Nguyễn Quang Vinh | 1957 | Bạch Long-Xuân Thủy-Hà Nam Ninh | 5/18/1981 | Biên Hòa |
487 | Nguyễn Văn Vinh | -Hải Hậu-Hà Nam Ninh | 05/1975 | Thống Nhất | |
488 | Phạm Quang Vinh | 1950 | Yên Tân-Yên Ý-Nam Hà | 6/13/1975 | Long Thành |
489 | Trần Hồng Vinh | 1960 | Tân Thịnh-Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 4/6/1979 | Biên Hòa |
490 | Trần Văn Vịnh | 1959 | Trạc Vạn-Duy Tiên-Hà Nam Ninh | 6/4/1979 | Long Khánh |
491 | Nguyễn Văn Vơn | Gia Lương-Gia Viển-Hà Nam Ninh | 2/7/1968 | Thống Nhất | |
492 | Hoàng Khắc Vương | Kim Định-Kim Sơn-Hà Nam Ninh | 12/7/1977 | Biên Hòa | |
493 | Nguyễn Văn Vương | 1953 | Xuân Thảo-Xuân Thủy-Hà Nam Ninh | 7/27/1971 | Vĩnh Cửu |
494 | Trần Ngọc Xá | 1960 | Nghĩa Thành-Nghĩa Hưng-Nam Định | 4/30/1981 | Biên Hòa |
495 | Đoàn Xuân Xanh | 1960 | Liên Sơn-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 3/6/1979 | Biên Hòa |
496 | Vũ Văn Xiêm | 1959 | Nghĩa Đồng-Nghĩa Hưng-Hà Nam Ninh | 2/9/1979 | Biên Hòa |
497 | Dương Văn Xiêng | 1960 | Thanh Truyền-Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 4/12/1979 | Biên Hòa |
498 | Phạm Văn Xung | 1958 | Yên Phúc-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 3/27/1979 | Biên Hòa |
499 | Nguyễn Văn Xuyên | 1956 | Đại An-Vụ Bản-Hà Nam Ninh | 3/3/1979 | Biên Hòa |
500 | Bùi Như Ý | 1955 | Trực thái-Hải Hậu-Nam Hà | 4/26/1975 | Long Thành |
501 | Hoàng Trọng Yêm | 1952 | Y Khánh-Ý Yên-Hà Nam Ninh | 4/20/1975 | Long Khánh |
502 | Vương Khắc Yên | 1960 | An Đông-Bình Lục-Hà Nam Ninh | 4/15/1979 | Biên Hòa |