| STT | Họ và tên LS | Năm Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Mộ tại NTLS |
|
| 1 | Đào Minh A | 1954 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1971 | Long Thành | |
| 2 | Nguyễn Thành A | 1934 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 24/12/1965 | Long Thành | |
| 3 | Phạm Văn A | 1948 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
| 4 | Lê A(AnhHùng) | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 5 | Doãn Tiến An | -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 6 | Doản Tiến An | 1962 | Hưng Thịnh-Thống Nhất-Đồng Nai | 11/02/1983 | Thống Nhất | |
| 7 | Hoàng Gia An | Trảng Bom-Thống Nhất-Đồng Nai | 2/1972 | Thống Nhất | ||
| 8 | Nguyễn Văn An | 1959 | An Hòa-Long Thành-Đồng Nai | 22/04/1978 | Long Thành | |
| 9 | Thái Văn An | 1956 | Phú Lộc-Tân Phú-Đồng Nai | 21/05/1978 | Định Quán | |
| 10 | Nguyễn Hoàng Ân | 1939 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 6/1950 | Long Thành | |
| 11 |
|
1943 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 16/01/1969 | Long Thành | |
| 12 | Nguyễn Văn Ân | -Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Thống Nhất | ||
| 13 | Hoàng Ngọc Ấn | 1942 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 09/09/1962 | Long Thành | |
| 14 | Nguyễn Văn Ấn | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1971 | Long Thành | ||
| 15 | Trần Văn Ấn | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1965 | Long Thành | |
| 16 | Lê Ngọc Ẩn | 1957 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/02/1987 | Long Khánh | |
| 17 | Nguyễn Hùng Ẩn | 1943 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 10/12/1964 | Long Thành | |
| 18 | Nguyễn Ngọc Ẩn | 1931 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/10/1970 | Long Thành | |
| 19 | Nguyễn Văn Ẩn | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 1975 | Thống Nhất | ||
| 20 | Trần Ngọc Ẩn | 1924 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 4/1948 | Long Thành | |
| 21 | Đặng Hoàng Anh | 1929 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/07/1950 | Long Thành | |
| 22 | Huỳnh Thị Anh | 1935 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 3/1966 | Long Thành | |
| 23 | Hà Văn Ánh | Long Đức-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 24 | Lương Văn Ánh | 1937 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 9/1972 | Long Thành | |
| 25 | Nguyễn Thị Ánh | 1948 | Thống Nhất-Biên Hòa-Đồng Nai | 1971 | Biên Hòa | |
| 26 | Lã Văn Ba | 1965 | Cây Gáo-Thống Nhất-Đồng Nai | 07/02/1986 | Thống Nhất | |
| 27 | Lê Văn Ba | 1932 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 17/11/1972 | Long Thành | |
| 28 | Nguyễn Bé Ba | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/06/1968 | Long Thành | |
| 29 | Huỳnh Ngọc Bá | TT.Xuân Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1946 | Long Khánh | ||
| 30 | Nguyễn Văn Bắc | 1952 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 07/08/1970 | Thống Nhất | |
| 31 | Trần Việt Bắc | 1935 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/02/1970 | Long Thành | |
| 32 | Huỳnh Văn Bạc | 1963 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 08/03/1986 | Biên Hòa | |
| 33 | Võ Văn Bạch | 1964 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 04/02/1985 | Long Thành | |
| 34 | Nguyễn Văn Bang | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 9/1969 | Long Thành | |
| 35 | Bạch Văn Bàng | 1929 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/08/1948 | Long Thành | |
| 36 | Âu Viết Bằng | 1964 | Bàu Hàm 2-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | ||
| 37 | Đặng Công Bằng | 1969 | Cây Gáo-Thống Nhất-Đồng Nai | 27/07/1980 | Thống Nhất | |
| 38 | Đào Văn Bằng | 1905 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/1947 | Long Thành | |
| 39 | Đỗ Công Bằng | 1964 | Phú Điền-Tân Phú-Đồng Nai | 17/12/1984 | Định Quán | |
| 40 | Nguyễn Văn Bằng | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 21/03/1965 | Vĩnh Cửu | ||
| 41 | Nguyễn Văn Bảnh | 1923 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 18/02/1952 | Vĩnh Cửu | |
| 42 | Trần Văn Bảnh | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/11/1971 | Long Thành | |
| 43 | Nguyễn Văn Bao | 1932 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/10/1960 | Long Thành | |
| 44 | Nguyễn Văn Bao | 1937 | Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
| 45 | Nguyễn Văn Báo | 1934 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 5/1968 | Long Thành | |
| 46 | Đoàn Văn Báu | 1937 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/11/1961 | Vĩnh Cửu | |
| 47 | Bùi Văn Bây | 1911 | Tân Phong-Biên Hòa-Đồng Nai | 16/09/1948 | Biên Hòa | |
| 48 | Đào Văn Bảy | 1926 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 03/11/1949 | Vĩnh Cửu | |
| 49 |
|
1953 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/09/1972 | Long Thành | |
| 50 | Lê Thị Bảy | 1955 | Suối Cát-Cao su-Long Khánh | 09/10/1975 | Long Khánh | |
| 51 | Nguyễn Văn Bảy | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1969 | Long Khánh | ||
| 52 | Nguyễn Văn Bảy | 1940 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/05/1967 | Long Thành | |
| 53 | Nguyễn Văn Bảy | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/07/1969 | Long Thành | |
| 54 | Nguyễn Văn Bảy | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/07/1969 | Long Thành | |
| 55 | Nguyễn Văn Bảy | 1945 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 56 | Nguyễn Văn Bảy | 1911 | Phú Túc-Tân Phú-Đồng Nai | 20/11/1969 | Định Quán | |
| 57 | Phạm Văn Bảy | 1939 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 29/10/1963 | Vĩnh Cửu | |
| 58 | Phan Văn Bảy | 1936 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 59 | Trần Văn Bảy | 1958 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 03/03/1980 | Long Thành | |
| 60 | Lê Văn Be | 1937 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 18/02/1969 | Long Thành | |
| 61 | Bé | Phú LÝ-Định Quán-Đồng Nai | Định Quán | |||
| 62 | Châu Văn Bé | 1944 | An Hòa-Long Thành-Đồng Nai | 27/07/1967 | Long Thành | |
| 63 | Đặng Văn Bé | 1944 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/11/1965 | Long Thành | |
| 64 | Đặng Văn Bé | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 65 | Huỳnh Thị Bé | 1950 | Phú Hữu-Long Thành-Đồng Nai | 04/02/1971 | Long Thành | |
| 66 | Lê Văn Bé | 1947 | Tân Định-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/04/1962 | Vĩnh Cửu | |
| 67 | Lê Văn Bé | 1942 | Tân Định-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/12/1963 | Vĩnh Cửu | |
| 68 | Nguyễn Văn Bé | 1949 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/02/1968 | Vĩnh Cửu | |
| 69 | Nguyễn Văn Bé | 1936 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 01/03/1963 | Vĩnh Cửu | |
| 70 | Nguyễn Văn Bé | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1974 | Long Khánh | ||
| 71 | Nguyễn Văn Bé | 1941 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 08/05/1964 | Long Thành | |
| 72 | Nguyễn Văn Bé | 1946 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/02/1971 | Long Thành | |
| 73 | Nguyễn Văn Bé | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/09/1969 | Long Thành | |
| 74 | Nguyễn Văn Bé | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 1964 | Long Thành | ||
| 75 | Nguyễn Văn Bé | 1950 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/02/1971 | Long Thành | |
| 76 | Nguyễn Văn Bé | 1940 | Phườc Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1961 | Long Thành | |
| 77 | Võ Văn Bé | 1952 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 25/09/1969 | Long Thành | |
| 78 | Nguyễn Văn Bê | 1933 | Phước Nguyên-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | ||
| 79 | Nguyễn Văn Bê | 1924 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1953 | Long Thành | |
| 80 | Trần Văn Bê | 1941 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
| 81 | Lê Văn Bên | 1953 | Phước Khánh-Long Thành-Đồng Nai | 18/05/1981 | Biên Hòa | |
| 82 | Lê Văn Bên | 1949 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 11/1969 | Long Thành | |
| 83 | Lê Văn Bên | 1943 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/10/1965 | Long Thành | |
| 84 | Trần Văn Bên | 1943 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 15/02/1970 | Long Thành | |
| 85 | Nguyễn Văn Beo | 1935 | Phước Thọ-Long Thành-Đồng Nai | 03/11/1970 | Long Thành | |
| 86 | Hồ Văn Bi | 1945 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 87 | Phạm Văn Bi | 1929 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/01/1949 | Long Thành | |
| 88 | Nguyễn Văn Bích | 1923 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 01/05/1967 | Vĩnh Cửu | |
| 89 | Trần Ngọc Bích | 1956 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 26/07/1982 | Long Khánh | |
| 90 | Bùi Trường Biên | 1941 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 21/10/1963 | Biên Hòa | |
| 91 | Lương Văn Biên | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/1948 | Biên Hòa | ||
| 92 | Nguyễn Văn Biên | Xuân Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/03/1983 | Long Khánh | ||
| 93 | Trần Văn Biền | 1925 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/1959 | Biên Hòa | |
| 94 | Nguyễn Văn Biểu | 1921 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/06/1946 | Long Thành | |
| 95 | Phan Văn Biểu | 1929 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/01/1969 | Long Thành | |
| 96 |
|
Xuân Trường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1966 | Long Khánh | ||
| 97 | Bùi Văn Bình | 1961 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/05/1987 | Biên Hòa | |
| 98 | Hoàng Văn Bình | 1951 | Sông Thao-Thống Nhất-Đồng Nai | 24/09/1980 | Thống Nhất | |
| 99 | Lê Thanh Bình | 1954 | Phú Hội-Long Thành-Đồng Nai | 18/06/1968 | Long Thành | |
| 100 | Lê Văn Bình | 1956 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 26/04/1979 | Long Khánh | |
| 101 | Nguyễn Văn Bình | 1920 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 28/01/1950 | Biên Hòa | |
| 102 | Nguyễn Văn Bình | 1940 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 18/06/1970 | Long Thành | |
| 103 | Nguyễn Văn Bình | 1942 | Phước Lộc-Long Thành-Đồng Nai | 19/02/1962 | Long Thành | |
| 104 | Nguyễn Văn Bình | 1953 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/1969 | Long Thành | |
| 105 | Phạm Văn Bình | 1926 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 8/1949 | Biên Hòa | |
| 106 | Phạm Văn Bình | 1950 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 107 | Trần Văn Bình | 1944 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/04/1968 | Vĩnh Cửu | |
| 108 | Trương Văn Bình | 1943 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/07/1961 | Long Thành | |
| 109 | Nguyễn Văn Bộ | 1945 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 19/07/1973 | Long Thành | |
| 110 | Phan Văn Bộ | 1940 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/03/1964 | Long Thành | |
| 111 | Huỳnh Văn Bốn | 1945 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/06/1969 | Long Thành | |
| 112 | Nguyễn Văn Bốn | -Thống Nhất-Đồng Nai | 2/1975 | Thống Nhất | ||
| 113 | Nguyễn Văn Bốn | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 114 | Phan Văn Bốn | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 08/03/1974 | Long Thành | |
| 115 | Trần Văn Bốn | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 30/03/1985 | Long Khánh | ||
| 116 | Võ Văn Bổn | 1943 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 09/09/1974 | Long Thành | |
| 117 | Lê Văn Bông | 1925 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/06/1950 | Vĩnh Cửu | |
| 118 | Lê Văn Bông | 1956 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 19/10/1976 | Thống Nhất | |
| 119 | Nguyễn Thị Bông | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 120 | Nguyễn Văn Bùi | 1900 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 30/03/1950 | Biên Hòa | |
| 121 | Nguyễn Văn Bưng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1974 | Long Khánh | ||
| 122 | Đặng Văn Bụng | 1955 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/05/1972 | Long Thành | |
| 123 | Hà Văn Bừng | 1955 | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 5/1973 | Long Khánh | |
| 124 | Lưu Văn Bước | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1959 | Long Thành | |
| 125 | Đỗ Sơn Buông | Long An-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 126 | Nguyễn Phạm Bương | 1961 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/03/1980 | Biên Hòa | |
| 127 | Mã Văn Búp | 1905 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1948 | Long Thành | |
| 128 | Nguyễn Văn Bửu | 1955 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 4/1977 | Long Thành | |
| 129 | Đào Thị Ca | 1920 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/01/1952 | Long Thành | |
| 130 | Hồ Văn Ca | 1938 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/11/1962 | Vĩnh Cửu | |
| 131 | Châu Văn Cải | 1938 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/12/1969 | Long Thành | |
| 132 | Điểu Cải | 1952 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 13/12/1970 | Định Quán | |
| 133 | Huỳnh Văn Cải | 1940 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 10/10/1966 | Long Thành | |
| 134 | Huỳnh Văn Cải | 1952 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 8/1971 | Long Thành | |
| 135 | Nguyễn Văn Cải | 1954 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 7/1972 | Long Thành | |
| 136 | Phạm Văn Cải | 1934 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/12/1972 | Long Thành | |
| 137 | Phạm Văn Cải | 1950 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1951 | Long Thành | |
| 138 | Trần Văn Cải | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 139 | Lê Văn Cại | 1948 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 140 | Trần Văn Cấm | 1945 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1966 | Long Thành | |
| 141 | Hồ Văn Cầm | 1925 | Đại An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 17/06/1965 | Vĩnh Cửu | |
| 142 | Phạm Văn Cầm | 1928 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/08/1953 | Biên Hòa | |
| 143 | Nguyễn Văn Cảm | 1947 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/03/1973 | Long Thành | |
| 144 |
|
1947 | Phước Thọ-Long Thành-Đồng Nai | 18/02/1975 | Thống Nhất | |
| 145 | Lê Văn Cang | 1913 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/06/1946 | Long Thành | |
| 146 | Phạm Thị CÁnh | 1930 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 16/07/1972 | Định Quán | |
| 147 | Hồ Minh Cảnh | 1945 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/05/1970 | Long Thành | |
| 148 | Nguyễn Văn Cảnh | 1925 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1947 | Long Thành | |
| 149 | Đỗ Văn Cao | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/07/1977 | Biên Hòa | ||
| 150 | Nguyễn Văn Cát | 1916 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/05/1947 | Long Thành | |
| 151 | Nguyễn Văn Cầu | 1917 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/12/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 152 | Phạm a Cầu | 1958 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/05/1976 | Biên Hòa | |
| 153 | Trương Văn Cầu | 1934 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/1949 | Biên Hòa | |
| 154 | Trần Văn Chầm | 1926 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/1949 | Biên Hòa | |
| 155 | Phan Văn Chạm | 1944 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/06/1971 | Long Thành | |
| 156 | Nguyễn Văn Chấn | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1978 | Long Khánh | ||
| 157 | Lê Văn Chần | 1943 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1969 | Long Thành | |
| 158 | Hồ Văn Chẩn | 1918 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 5/1949 | Biên Hòa | |
| 159 | Lê Hữu Chẩn | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/03/1961 | Vĩnh Cửu | ||
| 160 | Huỳnh Văn Chẳn | 1938 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 11/1962 | Long Thành | |
| 161 | Lê Văn Chận | 1960 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/01/1983 | Biên Hòa | |
| 162 | Trần Văn Chanh | 1940 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/07/1974 | Long Thành | |
| 163 | Huỳnh Văn ChÁnh | 1925 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 27/02/1949 | Vĩnh Cửu | |
| 164 | Huỳnh Văn ChÁnh | 1947 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 7/1967 | Long Thành | |
| 165 | Nguyễn Minh ChÁnh | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1970 | Long Thành | |
| 166 | Nguyễn Trung ChÁnh | 1959 | Quyết Thắng-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/04/1984 | Biên Hòa | |
| 167 | Nguyễn Văn ChÁnh | 1937 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 18/02/1970 | Vĩnh Cửu | |
| 168 | Nguyễn Văn ChÁnh | 1930 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 19/05/1965 | Vĩnh Cửu | |
| 169 | Quách Công ChÁnh | 1937 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/12/1972 | Long Thành | |
| 170 | Đặng Minh Châu | 1937 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 20/04/1969 | Biên Hòa | |
| 171 | Đặng Văn Châu | 1933 | Phước Thiền-Nhơn tTạch-Đồng Nai | 20/07/1962 | Long Thành | |
| 172 | Hoàng Công Châu | 1963 | Phú Ngọc-Định Quán-Đồng Nai | 30/08/1984 | Định Quán | |
| 173 | Huỳnh Văn Châu | 1935 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/03/1969 | Long Thành | |
| 174 | Lê Văn Châu | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 05/06/1947 | Vĩnh Cửu | ||
| 175 | Mai Văn Châu | 1945 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
| 176 | Ngô Văn Châu | 1957 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 21/03/1977 | Long Khánh | |
| 177 | Nguyễn Ngọc Châu | -TT.Xuân Lộc-Đồng Nai | 23/11/1985 | Long Khánh | ||
| 178 | Nguyễn Văn Châu | Phú Bình-Tân Phú-Đồng Nai | Định Quán | |||
| 179 | Phạm Văn Châu | 1926 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 07/11/1949 | Biên Hòa | |
| 180 | Phạm Văn Châu | 1951 | Phú Hội-Long Thành-Đồng Nai | 21/09/1968 | Long Thành | |
| 181 | Phan Thành Châu | 1958 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/05/1979 | Long Thành | |
| 182 | Quách Công Châu | 1962 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 21/07/1984 | Định Quán | |
| 183 | Thái Đình Châu | TT. Xuân Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 23/09/1985 | Long Khánh | ||
| 184 | Trần Minh Châu | 1959 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 26/04/1978 | Vĩnh Cửu | |
| 185 | Trần Minh Châu | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 9/1970 | Long Thành | ||
| 186 | Trần Văn Châu | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1967 | Long Khánh | ||
| 187 | Huỳnh Văn Chấu | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/01/1966 | Long Thành | |
| 188 | Huỳnh Văn Chạy | 1953 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 18/04/1971 | Long Thành | |
| 189 | Thổ Chạy | 1924 | Xuân Tân-Long Khánh-Đồng Nai | 12/02/1968 | Long Khánh | |
| 190 | Lê Văn Chế | 1930 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 18/10/1966 | Biên Hòa | |
| 191 | Nguyễn Thị Kim Chi | 1931 | -Duyên Hải-Đồng Nai | 05/09/1970 | Biên Hòa | |
| 192 | Huỳnh Văn Chí | 1958 | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/07/1981 | Biên Hòa | |
| 193 | Lê Minh Chiến | 1944 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/04/1975 | Long Thành | |
| 194 | Nguyễn Văn Chiến | 1948 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 25/10/1968 | Long Thành | |
| 195 | Nguyễn Văn Chiến | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/01/1969 | Long Thành | |
| 196 | Nguyễn Văn Chiến | 1936 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1971 | Long Thành | |
| 197 | Nguyễn Văn Chiến | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1968 | Long Thành | |
| 198 | Nguyễn Văn Chiến | 1936 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | |
| 199 | Nguyễn Văn Chiến | 1945 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/06/1967 | Long Thành | |
| 200 | Nguyễn Văn Chiến | 1938 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1960 | Long Thành | |
| 201 | Phạm Văn Chiến | Bảo Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 07/10/1977 | Long Khánh | ||
| 202 | Trương Văn Chiến | 1947 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 05/04/1968 | Long Thành | |
| 203 | Trương Văn Chiến | 1946 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 9/1972 | Long Thành | |
| 204 |
|
1938 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 19/07/1971 | Long Thành | |
| 205 | Nguyễn Văn Chinh | 1940 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 24/09/1969 | Long Thành | |
| 206 | Huỳnh Văn Chính | 1951 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 07/01/1970 | Long Thành | |
| 207 | Lê Thị Chính | 1950 | Bình Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 24/12/1967 | Vĩnh Cửu | |
| 208 | Nguyễn Văn Chính | 1962 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/04/1984 | Biên Hòa | |
| 209 | Phạm Minh Chính | 1930 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 31/03/1971 | Long Thành | |
| 210 | Phạm Quốc Chính | 1958 | Thanh Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 06/04/1978 | Biên Hòa | |
| 211 | Trần Chính | 1966 | Phú Ngọc-Định Quán-Đồng Nai | 20/08/1986 | Định Quán | |
| 212 | Trần Văn Chính | –Đồng Nai | 27/04/1975 | Thống Nhất | ||
| 213 | Nguyễn Văn Chịu | 1926 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 13/02/1951 | Biên Hòa | |
| 214 | Nguyễn Văn Cho | 1904 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 215 | Phan Văn Cho | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | 1954 | Long Thành | ||
| 216 | Trương Văn Chổ | 1939 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/11/1963 | Long Thành | |
| 217 | Nguyễn Văn Chơi | 1938 | Tân Định-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 20/04/1965 | Vĩnh Cửu | |
| 218 | Nguyễn Văn Chơi | 1930 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/07/1951 | Long Thành | |
| 219 | Thổ Chơi | Bảo Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 07/02/1969 | Long Khánh | ||
| 220 | Nguyễn Văn Chổi | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 221 | Dương Văn Chôm | 1925 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/06/1946 | Long Thành | |
| 222 | Dương Văn Chôm | 1925 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1946 | Long Thành | |
| 223 | Nguyễn Văn Chôm | 1936 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 29/05/1954 | Long Thành | |
| 224 | Mai Văn Chồn | 1924 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 14/09/1948 | Biên Hòa | |
| 225 | Hồ Văn Chơn | 1945 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/10/1967 | Vĩnh Cửu | |
| 226 | Trà Thị Chồng | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 14/01/1949 | Biên Hòa | ||
| 227 | Trần Văn Chót | 1932 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/04/1964 | Long Thành | |
| 228 | Thân Văn Chu | 1946 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 02/03/1967 | Long Thành | |
| 229 | Lương Văn Chuẩn | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 18/02/1946 | Long Thành | ||
| 230 | Mai Văn Chúc | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/10/1972 | Long Thành | |
| 231 | Nguyễn Văn Chưởng | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 11/1969 | Long Thành | |
| 232 | Bùi Văn Chút | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 233 | Nguyễn Văn Có | 1946 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 6/1969 | Long Thành | |
| 234 | Lê Văn Cơ | 1921 | Bình Trước-Biên Hòa-Đồng Nai | 14/04/1952 | Biên Hòa | |
| 235 | Nguyễn Văn Cơ | 1945 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 3/1968 | Long Thành | |
| 236 | Phạm Văn Cơ | 1938 | An Hòa-Long Thành-Đồng Nai | 2/1964 | Long Thành | |
| 237 | Nguyễn Văn Côi | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/07/1967 | Long Thành | |
| 238 | Nguyễn Văn Côi | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1967 | Long Thành | |
| 239 | Tiêu Văn Côi | Vĩnh Cửu-Biên Hòa-Đồng Nai | Biên Hòa | |||
| 240 | Trần Văn Cối | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/04/1968 | Long Thành | |
| 241 |
|
1922 | Thạnh Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1948 | Vĩnh Cửu | |
| 242 | Lê Văn Cỏn | 1934 | -Biên Hoà-Đồng Nai | 10/11/1967 | Vĩnh Cửu | |
| 243 | Đinh Văn Công | 1947 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/03/1973 | Long Thành | |
| 244 | Nguyễn Văn Công | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/11/1969 | Long Thành | ||
| 245 | Nguyễn Văn Công | 1945 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 12/03/1970 | Long Thành | |
| 246 | Nguyễn Văn Công | 1954 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/1971 | Long Thành | |
| 247 | Nguyễn Văn Công | 1943 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/12/1971 | Long Thành | |
| 248 | Nguyễn Văn Công | 1959 | Tân Hiệp-Long Thành-Đồng Nai | 20/05/1978 | Long Thành | |
| 249 | Nguyễn Văn Công | 1949 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 250 | Nguyễn Văn Công | 1946 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 2/1973 | Định Quán | |
| 251 | Võ Thành Công | 1947 | -Biên Hòa-Đồng Nai | 10/03/1972 | Vĩnh Cửu | |
| 252 | Võ Thành Công | 1941 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 28/10/1972 | Long Thành | |
| 253 | Võ Thành Công | 1948 | Thạnh Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 13/06/1967 | Biên Hòa | |
| 254 | Nguyễn Văn Cộng | 1916 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 8/1968 | Long Thành | |
| 255 | Trương Văn Cu | 1953 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/12/1978 | Long Thành | |
| 256 | Bùi Văn Của | 1937 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 26/06/1962 | Vĩnh Cửu | |
| 257 | Nguyễn Văn Cung | 1930 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 1956 | Long Thành | |
| 258 | Nguyễn Văn Cung | 1946 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 5/1968 | Long Thành | |
| 259 | Trần Văn Cung | 1945 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/03/1968 | Long Thành | |
| 260 | Nguyễn Văn Củng | 1940 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 10/12/1967 | Long Thành | |
| 261 | Nguyễn Văn Cứng | 1951 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 20/10/1973 | Long Thành | |
| 262 | Nguyễn Văn Cứng | 1940 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 10/12/1964 | Long Thành | |
| 263 | Phạm Minh Cuộc | 1941 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 01/05/1963 | Vĩnh Cửu | |
| 264 | Nguyễn Văn Cước | 1940 | Vĩnh Thanh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1965 | Long Thành | |
| 265 | Nguyễn Tấn Cương | 1941 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 13/06/1962 | Vĩnh Cửu | |
| 266 | Đào Duy Cường | 1967 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/05/1986 | Biên Hòa | |
| 267 | Đinh Quốc Cường | 1965 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/03/1988 | Long Thành | |
| 268 | Lương Ngọc Cường | 1963 | Gia Tân 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 10/07/1987 | Thống Nhất | |
| 269 | Nguyễn Phi Cường | 1965 | Thống Nhất-Biên Hòa-Đồng Nai | 16/09/1983 | Biên Hòa | |
| 270 | Nguyễn Văn Cường | 1963 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 17/03/1982 | Biên Hòa | |
| 271 | Nguyễn Văn Cường | 1965 | Hố Nai 2-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/03/1986 | Biên Hòa | |
| 272 | Nguyễn Văn Cường | 1940 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
| 273 | Huỳnh Văn Cửu | 1931 | Hòa Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/02/1963 | Biên Hòa | |
| 274 | Võ Văn Cửu | 1932 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 275 | Nguyễn Văn Đắc | 1933 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/06/1958 | Long Thành | |
| 276 | Nguyễn Văn Đắc | 1933 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 5/1965 | Long Thành | |
| 277 | Nguyễn Văn Dài | 1938 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 03/08/1972 | Long Thành | |
| 278 | Nguyễn Văn Đại | 1961 | Xuân Thành-Xuân Lộc-Đồng Nai | 16/09/1980 | Biên Hòa | |
| 279 | Nguyễn Văn Đại | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 280 | Nguyễn Văn Đại | 1943 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/10/1966 | Long Thành | |
| 281 | Nguyễn Văn Đại | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 06/06/1952 | Long Thành | ||
| 282 | Nguyễn Văn Đại | 1943 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 1975 | Long Thành | |
| 283 | Phạm ChÁnh Đại | 1959 | Đại An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 28/04/1978 | Vĩnh Cửu | |
| 284 | Lương Văn Dân | 1957 | Tân Bửu-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/01/1979 | Biên Hòa | |
| 285 | Hoàng Văn Dần | 1950 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 26/06/1974 | Long Thành | |
| 286 | Phan Văn Dần | 1925 | Tân Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 27/07/1978 | Biên Hòa | |
| 287 | Trần Văn Dần | 1919 | Bửu Hòa-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/11/1949 | Biên Hòa | |
| 288 | Lê Văn Đáng | 1932 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1952 | Long Thành | |
| 289 | Nguyễn Văn Đáng | 1924 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 04/10/1947 | Biên Hòa | |
| 290 | Nguyễn Văn Đáng | 1955 | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 16/08/1987 | Thống Nhất | |
| 291 | Huỳnh Văn Đặng | 1956 | Tân Bửu-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/09/1978 | Biên Hòa | |
| 292 | Phan Văn Đặng | 1947 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 20/01/1970 | Định Quán | |
| 293 | Lê Văn Danh | 1924 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/08/1968 | Long Thành | |
| 294 | Trà Văn Đáo | 1921 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/07/1948 | Biên Hòa | |
| 295 | Hoàng Đào | 1928 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/02/1952 | Long Thành | |
| 296 | Nguyễn Văn Đạo | 1936 | Bình Trước-Biên Hòa-Đồng Nai | 07/01/1969 | Biên Hòa | |
| 297 | Trần Văn Đạo | 1920 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 26/02/1950 | Vĩnh Cửu | |
| 298 | Dư Tấn Đạt | 1949 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
| 299 | Trần Tấn Đạt | Xuân Định-Xuân Lộc-Đồng Nai | 20/12/1985 | Long Khánh | ||
| 300 | Trần Văn Đạt | 1946 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 01/01/1968 | Long Thành | |
| 301 |
|
1963 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 5/1986 | Long Thành | |
| 302 | Lê Văn Dẫu | 1936 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 02/10/1971 | Long Thành | |
| 303 | Huỳnh Văn Dẩu | 1939 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 1965 | Long Thành | |
| 304 | Huỳnh Văn Dẩu | 1949 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 9/1968 | Định Quán | |
| 305 | Phan Văn Dẩu | 1936 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/11/1966 | Long Thành | |
| 306 | Lê Văn Đấu | 1934 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1970 | Long Thành | |
| 307 | Lê Văn Đấu | Thị trấn Định Quán-Định Quán-Đồng Nai | 26/01/1979 | Định Quán | ||
| 308 | Nguyễn Văn Đấu | 1935 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
| 309 | Võ Văn Đẩu | 1912 | Tân Mai-Biên Hòa-Đồng Nai | 23/04/1946 | Biên Hòa | |
| 310 | Lê Văn Đậu | 1915 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 17/12/1963 | Vĩnh Cửu | |
| 311 | Dầy | 1937 | Tân Định-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1962 | Vĩnh Cửu | |
| 312 | Nguyễn Văn Đầy | 1936 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 26/10/1962 | Vĩnh Cửu | |
| 313 | Nguyễn Văn Đề | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | ||
| 314 | Nguyễn Văn Để | 1940 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1962 | Long Thành | |
| 315 | LÝ Hùng Đệ | 1946 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 316 | Nguyễn Văn Đệ | 1940 | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 04/06/1968 | Thống Nhất | |
| 317 | Trần Văn Dền | Long Điền-Long Đất-Đồng Nai | 27/11/1974 | Biên Hòa | ||
| 318 | Trần Văn Đen | 1947 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 319 | Đào Văn Đến | 1913 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 22/10/1970 | Long Thành | |
| 320 | Nguyễn Văn Đến | 1943 | Binh trung-Đức Tu-Biên Hòa | 04/12/1974 | Long Khánh | |
| 321 | Huỳnh Văn Dẻo | 1947 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/01/1968 | Long Thành | |
| 322 | Nguyễn Thị Đẹp | 1941 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/12/1969 | Long Thành | |
| 323 | Lâm Văn Dĩ | 1928 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 07/06/1953 | Vĩnh Cửu | |
| 324 | Phan Văn Dĩ | 1925 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/12/1946 | Long Thành | |
| 325 | Lê Đi | 1960 | Tân Hiệp-Long Thành-Đồng Nai | 30/03/1980 | Biên Hòa | |
| 326 | Phạm Văn Diên | 1956 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 2/1972 | Định Quán | |
| 327 | Bùi Thị Diễn | 1932 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1969 | Long Thành | |
| 328 | Nguyễn Văn Điền | 1930 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | Vĩnh Cửu | ||
| 329 | Nguyễn Văn Điền | 1938 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/06/1964 | Long Thành | |
| 330 | Lương Ngọc Diệp | Hòa Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 26/06/1968 | Long Thành | ||
| 331 | Hà Văn Điệp | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 25/01/1978 | Biên Hòa | ||
| 332 | Nguyễn Anh Điệp | 1966 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 28/09/1985 | Long Thành | |
| 333 | Nguyễn Ngọc Điệp | 1963 | Phú Lập-Tân Phú-Đồng Nai | 03/01/1983 | Định Quán | |
| 334 | Huỳnh Văn Diêu | 1906 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/08/1946 | Long Thành | |
| 335 | Lương Văn Điều | 1924 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 18/08/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 336 |
|
1925 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 22/07/1950 | Biên Hòa | |
| 337 | Nguyễn Văn Đồ | 1925 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
| 338 | Lê Văn Đoàn | 1932 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 11/08/1964 | Long Thành | |
| 339 | Nguyễn Thị Dớn | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 340 | Trần Văn Đòn | 1950 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 05/10/1967 | Long Thành | |
| 341 | Lương Văn Đông | 1943 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 02/03/1968 | Long Thành | |
| 342 | Nguyễn Văn Đông | 1946 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 26/02/1968 | Long Thành | |
| 343 | Nguyễn Văn Đồng | 1958 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | ||
| 344 | Trần Văn Du | 1950 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 25/04/1975 | Long Thành | |
| 345 | Từ Văn Du | 1938 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/11/1973 | Long Thành | |
| 346 | Nguyễn Văn Dư | 1960 | Phước Thiền-Long Thành-Đồng Nai | 15/02/1983 | Biên Hòa | |
| 347 | Đoàn Danh Dự | 1936 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/03/1963 | Long Thành | |
| 348 | Trần Văn Đủ | 1913 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/1947 | Long Thành | |
| 349 | Nguyễn Văn Dừa | 1938 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 2/1965 | Long Thành | |
| 350 | Châu Ngọc Đức | 1925 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 09/11/1950 | Biên Hòa | |
| 351 | Lê Hữu Đức | 1954 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 13/10/1977 | Biên Hòa | |
| 352 | Lê Hữu Đức | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 15/09/1973 | Biên Hòa | ||
| 353 | Nguyễn Minh Đức | 1935 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 22/02/1969 | Long Thành | |
| 354 | Nguyễn Minh Đức | 1930 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 08/01/1967 | Long Thành | |
| 355 | Nguyễn Tấn Đức | 1962 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 28/11/1984 | Long Thành | |
| 356 | Nguyễn Văn Đức | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1947 | Vĩnh Cửu | ||
| 357 | Nguyễn Văn Đức | 1945 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 19/05/1964 | Vĩnh Cửu | |
| 358 | Nguyễn Văn Đức | 1963 | -TT.Sông ray-Đồng Nai | 29/11/1982 | Long Khánh | |
| 359 | Nguyễn Văn Đức | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 29/11/1980 | Long Khánh | ||
| 360 | Nguyễn Văn Đức | Xuân Hiệp-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1975 | Long Khánh | ||
| 361 | Phạm Hữu Đức | 1940 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1969 | Long Thành | |
| 362 | Thiều Văn Đức | 1940 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | Vĩnh Cửu | ||
| 363 | Trần Minh Đức | 1940 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | ||
| 364 | Trần Văn Đức | 1911 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/11/1949 | Biên Hòa | |
| 365 | Trịnh Đức | 1957 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 25/02/1980 | Biên Hòa | |
| 366 | Vũ Văn Đức | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 1979 | Thống Nhất | ||
| 367 | Vũ Văn Đức | 1952 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 06/01/1969 | Long Thành | |
| 368 | Lê Văn Đực | 1941 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1962 | Long Thành | |
| 369 | Nguyễn Văn Đực | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 09/02/1949 | Long Thành | ||
| 370 | Nguyễn Văn Đực | Phú Đông-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 371 | Phạm Văn Đực | 1933 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/09/1963 | Long Thành | |
| 372 | Phạm Văn Đực | 1946 | PhướcThái-Long Thành-Đồng Nai | 4/1969 | Long Thành | |
| 373 | Trần Văn Đực | 1938 | LOng Phước-Long Thành-Đồng Nai | 08/08/1961 | Long Thành | |
| 374 | Trần Văn Đực | 1938 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 08/08/1961 | Long Thành | |
| 375 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1940 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/10/1970 | Long Thành | |
| 376 | Hồ Minh Dũng | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 08/09/1974 | Long Thành | ||
| 377 | Huỳnh Quốc Dũng | Xuân Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 26/12/1985 | Long Khánh | ||
| 378 | Huỳnh Văn Dũng | 1950 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1972 | Thống Nhất | |
| 379 | Lê Văn Dũng | 1943 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/1962 | Vĩnh Cửu | |
| 380 | Lê Văn Dũng | 1945 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1970 | Long Thành | |
| 381 | Nguyễn Hoài Dũng | 1947 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 382 | Nguyễn Thành Dũng | 1966 | Quảng Tiến-Thống Nhất-Đồng Nai | 27/04/1988 | Thống Nhất | |
| 383 | Nguyễn Văn Dũng | 1962 | TT.Xuân Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 02/06/1984 | Long Khánh | |
| 384 |
|
1950 | Tam An-Long thành-Đồng Nai | 20/05/1971 | Long Thành | |
| 385 | Nguyễn Văn Dũng | 1953 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 02/06/1974 | Long Thành | |
| 386 | Nguyễn Văn Dũng | 1946 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/09/1972 | Long Thành | |
| 387 | Nguyễn Văn Dũng | 1957 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/04/1979 | Long Thành | |
| 388 | Nguyễn Văn Dũng | 1940 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
| 389 | Nguyễn Văn Dũng | 1943 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1/1965 | Long Thành | |
| 390 | Phạm Tiến Dũng | 1959 | Bàu Cạn-Long Thành-Đồng Nai | 01/01/1984 | Long Thành | |
| 391 | Phan Thế Dũng | 1958 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 16/06/1983 | Biên Hòa | |
| 392 | Trần Văn Dũng | 1941 | Phũ Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1966 | Long Thành | |
| 393 | Ân Văn Được | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 394 | Điểu Được | 1952 | Túc Trưng-Định Quán-Đồng Nai | 14/03/1970 | Định Quán | |
| 395 | Đoàn Văn Được | 1930 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 25/07/1949 | Biên Hòa | |
| 396 | Đoàn Văn Được | 1926 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/12/1952 | Biên Hòa | |
| 397 | Lê Văn Được | 1958 | Long Bình Tân-Biên Hòa-Đồng Nai | 29/10/1978 | Biên Hòa | |
| 398 | Lê Văn Được | 1958 | Tân Vạn-Biên Hòa-Đồng Nai | 04/01/1979 | Biên Hòa | |
| 399 | Nguyễn Văn Được | 1951 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 04/10/1974 | Long Thành | |
| 400 | Nguyễn Văn Được | 1965 | Phú Thanh-Tân Phú-Đồng Nai | 11/01/1985 | Định Quán | |
| 401 | Lê Minh Dương | 1962 | Phú Lộc-Tân Phú-Đồng Nai | 06/11/1986 | Định Quán | |
| 402 | Lê Văn Dương | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 03/08/1972 | Long Thành | ||
| 403 | Đặng Văn Đường | 1946 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 29/02/1972 | Long Thành | |
| 404 | Phạm Văn Đường | 1950 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 7/1971 | Long Thành | |
| 405 | Trần Phước Duy | 1963 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/08/1984 | Long Thành | |
| 406 | Trần Triệu Duy | 1950 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 27/01/1975 | Long Thành | |
| 407 | Lê Thị én | 1928 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/08/1951 | Long Thành | |
| 408 | Nguyễn Văn én | 1952 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 1973 | Thống Nhất | |
| 409 | Nguyễn Văn Gáo | 1936 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 29/04/1967 | Long Thành | |
| 410 | Ba Gạo | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 411 | Nguyễn Văn Gạo | 1950 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 02/12/1971 | Long Thành | |
| 412 | Trần Văn Gạo | 1940 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 11/1965 | Vĩnh Cửu | |
| 413 | Huỳnh Văn Gắt | 1947 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/05/1971 | Long Thành | |
| 414 | Huỳnh Văn Gia | 1947 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 19/07/1969 | Long Thành | |
| 415 | Nguyễn Văn Gíá | Long Tân-Long Thành-Đồng Nai | 1967 | Long Thành | ||
| 416 | Huỳnh Văn Gỉa | 1928 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/02/1953 | Long Thành | |
| 417 | Lê Văn Giác | -TT.Xuân Lộc-Đồng Nai | 25/02/1980 | Long Khánh | ||
| 418 | Lê Văn Giác | 1943 | Bình Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 11/01/1971 | Định Quán | |
| 419 | Bạch Ngọc Giao | 1941 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 9/1969 | Biên Hòa | |
| 420 | Nguyễn Văn Giao | 1915 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 02/03/1969 | Long Thành | |
| 421 | Phan Văn Giao | 1948 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 9/1970 | Long Thành | |
| 422 | Đoàn Văn Giáo | 1929 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/08/1949 | Biên Hòa | |
| 423 | Nguyễn Văn Giáp | 1927 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/1951 | Biên Hòa | |
| 424 | Huỳnh Giàu | 1957 | Tân Bửu-Biên Hòa-Đồng Nai | 06/09/1980 | Biên Hòa | |
| 425 | Nguyễn Ngọc Giàu | 1964 | 273 A2 Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 18/02/1985 | Biên Hòa | |
| 426 | Nguyễn Văn Giàu | 1954 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1962 | Long Thành | |
| 427 | Trần Thị Giàu | 1956 | Bình Phước-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/07/1972 | Định Quán | |
| 428 | Nguyễn Văn Giầy | 1946 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 08/02/1964 | Long Thành | |
| 429 | Dương Văn Giờ | 1950 | Phước Thọ-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 430 | Phạm Văn Giỏi | 1938 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 23/07/1963 | Long Thành | |
| 431 | Trần Văn Giỏi | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 432 | Võ Văn Giơn | 1924 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/1949 | Long Thành | |
| 433 | Hồ Văn Giống | 1947 | Gia Ray-Xuân Lộc-Đồng Nai | 21/08/1968 | Long Thành | |
| 434 | Phạm Văn Giữ | 1952 | Hiệp Hòa-Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | |
| 435 | Nguyễn Văn Góp | 1942 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
| 436 | Dương Việt Hà | 1959 | Tân Mai-Biên Hòa-Đồng Nai | 06/11/1979 | Biên Hòa | |
| 437 | Dương Việt Hà | 1959 | Tân Mai-Biên Hòa-Đồng Nai | 06/11/1979 | Biên Hòa | |
| 438 | Lê Hồng Hà | 1946 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/08/1974 | Long Thành | |
| 439 |
|
1967 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 31/12/1986 | Long Thành | |
| 440 | Nguyễn Hữu Hà | 1944 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 15/04/1969 | Long Thành | |
| 441 | Trần Văn Hà | 1963 | Xuân Tâm-Xuân Lộc-Đồng Nai | 12/04/1985 | Long Khánh | |
| 442 | Nguyễn Thị Hai | 1936 | Bình Trước-Tân Phong-Biên Hòa | 06/07/1974 | Long Khánh | |
| 443 | Nguyễn Văn Hai | 1960 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 01/01/1984 | Long Thành | |
| 444 | Đỗ Sơn Hải | 1952 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 07/09/1969 | Long Thành | |
| 445 | Dương Hồng Hải | 1950 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/08/1969 | Long Thành | |
| 446 | Lưu Văn Hải | 1961 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 17/04/1983 | Định Quán | |
| 447 | Ngô Chí Hải | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 04/08/1984 | Long Khánh | ||
| 448 | Nguyễn Thanh Hải | 1943 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1970 | Long Thành | |
| 449 | Nguyễn Văn Hải | -Long Đất-Đồng Nai | 1969 | Thống Nhất | ||
| 450 | Trần Văn Hận | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | ||
| 451 | Dương Văn Hạng | 1951 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1969 | Long Thành | |
| 452 | Nguyễn Văn Hanh | 1955 | Thuận Lợi-Long Đất-Đồng Nai | 21/03/1975 | Thống Nhất | |
| 453 | Lê Thị Hạnh | 1943 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/09/1971 | Vĩnh Cửu | |
| 454 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 1936 | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1964 | Long Khánh | |
| 455 | Phạm Thị Hạnh | 1946 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 25/10/1970 | Thống Nhất | |
| 456 | Trần Văn Hạnh | 1958 | Long Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 7/1978 | Long Thành | |
| 457 | Đinh Văn Hậu | 1959 | Tân Mai-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/03/1983 | Biên Hòa | |
| 458 | Trần Công Hậu | 1937 | Bìbnh Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/04/1974 | Vĩnh Cửu | |
| 459 | Vày Nàm Hếnh | 1942 | Sông Thao-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | ||
| 460 | Huỳnh Văn Hết | 1924 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 8/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 461 | Trương Văn Hết | 1941 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/1971 | Long Thành | |
| 462 | Trương Văn Hết | 1948 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1957 | Long Thành | |
| 463 | Nguyễn Văn Hì | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1962 | Long Thành | |
| 464 | Đặng Văn Hiền | Tân Thành-Biên Hòa-Đồng Nai | 28/10/1985 | Biên Hòa | ||
| 465 | Kiều Công Hiền | 1961 | Quyết Thắng-Biên Hòa-Đồng Nai | 21/12/1979 | Biên Hòa | |
| 466 | Lê Văn Hiền | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/10/1975 | Long Khánh | ||
| 467 | Nguyễn Sĩ Hiền | 1927 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 07/07/1952 | Vĩnh Cửu | |
| 468 | Nguyễn Thị Hiền | 1933 | Tân Phong-Biên Hòa-Đồng Nai | Biên Hòa | ||
| 469 | Nguyễn Thị Hiền | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/06/1967 | Long Thành | |
| 470 | Nguyễn Thị Hiền | 1938 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1966 | Long Thành | |
| 471 | Nguyễn Văn Hiền | 1944 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/11/1968 | Long Thành | |
| 472 | Hà Kim Hiển | 1964 | Suối Nho-Định Quán-Đồng Nai | 11/04/1985 | Định Quán | |
| 473 | Nguyễn Văn Hiển | 1967 | Phú Thanh-Tân Phú-Đồng Nai | 29/11/1986 | Định Quán | |
| 474 | Lê Văn Hiện | 1927 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 7/1952 | Long Thành | |
| 475 | Đặng Hòa Hiệp | 1964 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 03/03/1984 | Biên Hòa | |
| 476 | Đỗ Thị Hiệp | 1943 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/06/1969 | Long Thành | |
| 477 | Hứa Văn Hiệp | 1960 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/01/1980 | Biên Hòa | |
| 478 | Lê Văn Hiệp | 1942 | Bình Trước-Biên Hòa-Đồng Nai | 1973 | Biên Hòa | |
| 479 | Nguyễn Văn Hiệp | 1936 | Phước Kiến-Long Thành-Đồng Nai | 28/09/1962 | Long Thành | |
| 480 | Nguyễn Văn Hiệp | 1938 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 2/1962 | Long Thành | |
| 481 | Nguyễn Văn Hiệp | 1950 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/10/1973 | Long Thành | |
| 482 | Nguyễn Văn Hiệp | 1964 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 15/03/1985 | Định Quán | |
| 483 |
|
1941 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 12/01/1970 | Định Quán | |
| 484 | Nguyễn Văn Hiệp | 1964 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 15/03/1985 | Định Quán | |
| 485 | Trần Đức Hiệp | 1967 | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 05/10/1987 | Thống Nhất | |
| 486 | Đoàn Duy Hiếu | 1958 | Trảng bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 13/07/1978 | Thống Nhất | |
| 487 | Huỳnh Văn Hiếu | 1933 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/04/1967 | Long Thành | |
| 488 | Nguyễn Minh Hiếu | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 22/02/1979 | Long Khánh | ||
| 489 | Nguyễn Trọng Hiếu | Gia Tân 1-Thống Nhất-Đồng Nai | 05/03/1988 | Thống Nhất | ||
| 490 | Nguyễn Trọng Hiếu | 1959 | Bảo Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 25/12/1979 | Long Khánh | |
| 491 | Nguyễn Văn Hiếu | 1945 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/02/1971 | Long Thành | |
| 492 | Nguyễn Văn Hiếu | 1929 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/07/1959 | Long Thành | |
| 493 | Trần Chí Hiếu | 1960 | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | 17/02/1984 | Long Thành | |
| 494 | Trần Minh Hiếu | 1948 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 03/09/1969 | Long Thành | |
| 495 | Trần Trọng Hiếu | 1938 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 20/08/1969 | Long Thành | |
| 496 | Trương Văn Hiếu | 1940 | Phước Hải-Long Đất-Đồng Nai | 29/08/1967 | Long Thành | |
| 497 | Nguyễn Văn Hiểu | 1958 | Hố Nai 2-Biên Hòa-Đồng Nai | 07/09/1983 | Biên Hòa | |
| 498 | Hồ Văn Hít | 1940 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 30/08/1966 | Long Thành | |
| 499 | Nguyễn Văn Hồ | 1940 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 500 | Huỳnh Văn Hổ | 1950 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 27/04/1967 | Long Thành | |
| 501 | Lê Văn Hoa | Xuân Trường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1971 | Long Khánh | ||
| 502 | Nguyễn Trung Hoa | 1950 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 12/1970 | Long Thành | |
| 503 | Nguyễn Văn Hoa | 1945 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/03/1964 | Long Thành | |
| 504 | Nguyễn Văn Hoa | 1939 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 06/03/1963 | Long Thành | |
| 505 | Phạm Thị Hoa | 1919 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | ||
| 506 | Phạm Thị Kim Hoa | 1943 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/03/1974 | Long Thành | |
| 507 | Trần Thị út Hoa | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1971 | Long Khánh | ||
| 508 | Nguyễn Văn Hoá | 1965 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/06/1987 | Biên Hòa | |
| 509 | Nguyễn Văn Hóa | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 14/11/1972 | Thống Nhất | ||
| 510 | Trương Văn Hóa | 1962 | Bình Ý-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 26/07/1983 | Vĩnh Cửu | |
| 511 | Kiều Thái Hòa | 1939 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 22/10/1974 | Long Thành | |
| 512 | Lê Đình Hòa | 1957 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 30/03/1981 | Biên Hòa | |
| 513 | Lê Phú Hòa | 1963 | Hòa Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/08/1986 | Biên Hòa | |
| 514 | Nguyễn Minh Hòa | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/07/1970 | Long Thành | |
| 515 | Nguyễn Văn Hòa | 1923 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 13/09/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 516 | Nguyễn Văn Hòa | 1963 | Gia Tân 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 11/10/1985 | Thống Nhất | |
| 517 | Nguyễn Văn Vi Hòa | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 11/06/1985 | Long Khánh | ||
| 518 | Nguyễn Xuân Hòa | 1961 | Phú Điền-Tân Phú-Đồng Nai | 06/07/1985 | Định Quán | |
| 519 | Phạm Ngọc Hòa | 1958 | Quyết Thắng-Biên Hòa-Đồng Nai | 22/05/1985 | Biên Hòa | |
| 520 | Phạm Văn Hòa | 1964 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/05/1984 | Long Khánh | |
| 521 | Phạm Văn Hòa | 1950 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 24/03/1970 | Long Thành | |
| 522 | Thái Văn Hòa | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/10/1970 | Long Thành | |
| 523 | Trần Văn Hòa | 1914 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 29/12/1946 | Vĩnh Cửu | |
| 524 | Trần Văn Hòa | Xuân Định-Xuân Lộc-Đồng Nai | 23/01/1983 | Long Khánh | ||
| 525 | Trần Văn Hòa | 1935 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 20/01/1969 | Long Thành | |
| 526 | Trần Văn Hòa | 1921 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 15/03/1962 | Long Thành | |
| 527 | Võ Hữu Hòa | 1945 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/08/1972 | Long Thành | |
| 528 | Võ Văn Hòa | 1943 | Trảng Bom-Thống Nhất-Đồng Nai | 07/07/1961 | Thống Nhất | |
| 529 | Lê Văn Hoạch | 1914 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 28/10/1947 | Biên Hòa | |
| 530 | Đỗ Minh Hoài | 1964 | Hố Nai 1-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/11/1983 | Biên Hòa | |
| 531 | Ngô Văn Hoài | 1921 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/04/1953 | Vĩnh Cửu | |
| 532 | Nguyễn Công Hoan | Sông Rây-Xuân Lộc-Đồng Nai | 22/08/1987 | Long Khánh | ||
| 533 | Đinh Văn Hoàng | 1960 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 27/02/1980 | Long Thành | |
| 534 | Hứa Văn Hoàng | 1930 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/1949 | Biên Hòa | |
| 535 | Huỳnh Văn Hoàng | 1953 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 28/03/1970 | Vĩnh Cửu | |
| 536 | Lê Minh Hoàng | 1931 | -Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 30/12/1953 | Biên Hòa | |
| 537 | Lê Minh Hoàng | 1943 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 04/05/1971 | Long Thành | |
| 538 |
|
1950 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1968 | Long Thành | |
| 539 | Lê Văn Hoàng | 1965 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/12/1985 | Long Thành | |
| 540 | Lương Văn Hoàng | 1950 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 23/03/1969 | Long Thành | |
| 541 | LÝ Phụng Hoàng | 1920 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1962 | Long Thành | |
| 542 | Nguyễn Cao Hoàng | 1958 | Tân Thành-Biên Hòa-Đồng Nai | 30/10/1981 | Biên Hòa | |
| 543 | Nguyễn Văn Hoàng | 1946 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
| 544 | Trần Văn Hoàng | 1942 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 06/10/1966 | Long Thành | |
| 545 | Trần Văn Hoàng | 1946 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/07/1965 | Long Thành | |
| 546 | Trịnh Văn Hoàng | 1932 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 16/10/1970 | Long Thành | |
| 547 | Vũ Minh Hoàng | 1965 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/01/1986 | Biên Hòa | |
| 548 | Dương Văn Hoằng | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 4/1965 | Long Thành | ||
| 549 | Phạm Văn Hoằng | 1918 | Bình Trước-Châu Thành-Đồng Nai | 01/09/1949 | Biên Hòa | |
| 550 | Phạm Thị Học | 1910 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1953 | Long Thành | |
| 551 | Nguyễn Văn Hòn | 1943 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 27/06/1969 | Long Thành | |
| 552 | Nguyễn Văn Hông | 1940 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 553 | Đặng Văn Hồng | 1949 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/01/1970 | Long Thành | |
| 554 | Lâm Chiêm Hồng | 1942 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 28/08/1968 | Long Thành | |
| 555 | Lâm Văn Hồng | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 29/04/1978 | Long Khánh | ||
| 556 | Lưu Thị Ánh Hồng | 1950 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/05/1972 | Long Thành | |
| 557 | Nguyễn Thị Hồng | Xuân Hiệp-Xuân Lộc-Đồng Nai | 2/1969 | Long Khánh | ||
| 558 | Nguyễn Thị Hồng | 1957 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 09/09/1975 | Long Thành | |
| 559 | Nguyễn Thị Hồng | 1948 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/01/1966 | Long Thành | |
| 560 | Phạm Văn Hồng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1965 | Long Khánh | ||
| 561 | Trương Văn Hồng | Long Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 562 | Mai Văn Hợp | 1932 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 23/07/1968 | Long Thành | |
| 563 | Nguyễn Bá Hư | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 564 | Trần Văn Hứa | 1929 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/05/1959 | Vĩnh Cửu | |
| 565 | Lê Văn Huê | 1942 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 5/1975 | Thống Nhất | |
| 566 | Võ Kim Huê | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 02/07/1978 | Long Khánh | ||
| 567 | Đinh Văn Huệ | 1930 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
| 568 | Lâm Văn Huệ | 1929 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1947 | Long Thành | |
| 569 | Nguyễn Thị Huệ | 1948 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/11/1971 | Biên Hòa | |
| 570 | Nguyễn Văn Huệ | 1920 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 11/11/1950 | Long Thành | |
| 571 | Thổ Huệ | 1932 | Hàng Goòng-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/02/1968 | Long Khánh | |
| 572 | Trần Thị Huệ | 1952 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1974 | Long Thành | |
| 573 | Châu Văn Hùng | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 574 | Đổ Đức Hùng | 1968 | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 07/10/1987 | Thống Nhất | |
| 575 | Hà Văn Hùng | 1961 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 13/03/1984 | Định Quán | |
| 576 | Huỳnh Văn Hùng | 1960 | Bàu Cạn-Long Thành-Đồng Nai | 24/12/1983 | Long Thành | |
| 577 | Lê Văn Hùng | 1950 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/04/1975 | Long Thành | |
| 578 | Lưu Quang Hùng | 1964 | Thị trấn Định Quán-Định Quán-Đồng Nai | 28/06/1987 | Định Quán | |
| 579 | Nguyễn Đức Hùng | 1935 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 03/01/1963 | Long Thành | |
| 580 | Nguyễn Minh Hùng | 1943 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 12/08/1973 | Long Thành | |
| 581 | Nguyễn Văn Hùng | 1944 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/05/1962 | Vĩnh Cửu | |
| 582 |
|
1961 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 25/12/1980 | Biên Hòa | |
| 583 | Nguyễn Văn Hùng | 1940 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 1/1968 | Thống Nhất | |
| 584 | Nguyễn Văn Hùng | 1942 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 21/12/1967 | Long Thành | |
| 585 | Nguyễn Văn Hùng | 1940 | Xã Síp-Long Thành-Đồng Nai | 1962 | Long Thành | |
| 586 | Nguyễn Văn Hùng | 1940 | Xã Síp-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
| 587 | Nguyễn Viết Hùng | 1940 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 11/05/1969 | Long Thành | |
| 588 | Phạm Tiến Hùng | 1963 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 03/08/1984 | Long Thành | |
| 589 | Phạm Văn Hùng | 1962 | Hòa Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/02/1984 | Biên Hòa | |
| 590 | Tống Phi Hùng | Long Bình Tân-Biên Hòa-Đồng Nai | 13/01/1989 | Biên Hòa | ||
| 591 | Trần Quốc Hùng | 1960 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 30/04/1979 | Long Khánh | |
| 592 | Trần Văn Hùng | 1949 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 03/10/1975 | Long Thành | |
| 593 | Trịnh Văn Hùng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 19/04/1972 | Vĩnh Cửu | ||
| 594 | Trương Thanh Hùng | Xuân Thọ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 29/01/1989 | Long Khánh | ||
| 595 | Võ Văn Hùng | Phú Trình-Tân Phú-Đồng Nai | 01/01/1982 | Biên Hòa | ||
| 596 | Vương Mạnh Hùng | Phú LÝ-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/01/1979 | Định Quán | ||
| 597 | Vương Quang Hùng | 1962 | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 20/03/1984 | Long Khánh | |
| 598 | Lưu Văn Hưng | 1958 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 29/12/1977 | Long Thành | |
| 599 | Trương Văn Hưng | 1946 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/10/1970 | Long Thành | |
| 600 | Dương Đình Hương | 1958 | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | ||
| 601 | Nguyễn Thị Hương | 1944 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 20/04/1970 | Long Thành | |
| 602 | Nguyễn Thị Hương | 1933 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 19/04/1964 | Long Thành | |
| 603 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | 1932 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 604 | Nguyễn Văn Hương | 1920 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 13/04/1950 | Vĩnh Cửu | |
| 605 | Nguyễn Văn Hương | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 01/11/1970 | Long Khánh | ||
| 606 | Trương Minh Hương | 1945 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 11/08/1966 | Long Thành | |
| 607 | Phạm Văn Hướng | 1946 | Tan An-Long Thành-Đồng Nai | 23/11/1971 | Long Thành | |
| 608 | Huỳnh Văn Hường | 1952 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 22/12/1969 | Long Thành | |
| 609 | Trần Văn Hường | 1945 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/06/1966 | Long Thành | |
| 610 | Nguyễn Văn Hữu | 1943 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 22/02/1968 | Thống Nhất | |
| 611 | Võ Thuận Hữu | 1903 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 28/12/1945 | Long Thành | |
| 612 | Nguyễn Văn Hửu | 1950 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 11/1980 | Thống Nhất | |
| 613 | Nguyễn Lương Hựu | 1901 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/11/1952 | Long Thành | |
| 614 | Hoàng Huy | 1922 | Sông Thao-Thống Nhất-Đồng Nai | 24/09/1980 | Thống Nhất | |
| 615 | Đào văn Huyên | 1927 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 12/01/1951 | Vĩnh Cửu | |
| 616 | Nguyễn Viết Huỳnh | 1946 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 02/12/1970 | Long Thành | |
| 617 | Võ Thị Huỳnh | 1941 | Thanh Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 27/04/1971 | Biên Hòa | |
| 618 | Nguyễn Văn Hỷ | 1949 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 9/1968 | Long Thành | |
| 619 | Điêu Kề | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 620 | Nguyễn Văn Kèm | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 621 | Điểu Văn Kết | 1953 | Phú Túc-Tân Phú-Đồng Nai | 03/01/1968 | Định Quán | |
| 622 | Trần Ngọc Khải | 1944 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 623 | Trương Văn Khâm | 1921 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 20/10/1950 | Long Thành | |
| 624 | Chín Thịnh Khang | 1955 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 12/10/1978 | Long Khánh | |
| 625 | La Văn Khang | 1953 | Sông Thao-Thống Nhất-Đồng Nai | 23/01/1973 | Thống Nhất | |
| 626 | Dương Tấn Khanh | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/05/1965 | Long Thành | |
| 627 | Nguyễn Tuấn Khanh | 1961 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/12/1984 | Long Thành | |
| 628 | Phạm Hồng Khanh | 1943 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1966 | Long Thành | |
| 629 |
|
Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 19/09/1986 | Long Khánh | ||
| 630 | Lương Văn KhÁnh | 1917 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1949 | Vĩnh Cửu | |
| 631 | Nguyễn Đức KhÁnh | 1962 | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 10/1984 | Thống Nhất | |
| 632 | Nguyễn Như KhÁnh | 1962 | Hố Nai 4-Thống Nhất-Đồng Nai | 10/1986 | Thống Nhất | |
| 633 | Bùi Thành Khê | 1941 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/08/1971 | Long Thành | |
| 634 | Bùi Văn Khê | 1928 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 07/06/1949 | Long Thành | |
| 635 | Lê Văn Khê | 1948 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | |
| 636 | Phạm Văn Khỉa | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1968 | Long Thành | |
| 637 | Hồ Thị Khiêm | 1914 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1971 | Long Thành | |
| 638 | Nguyễn Văn Khiêm | 1963 | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 01/01/1984 | Long Khánh | |
| 639 | Nguyễn Thanh Khiết | 1921 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 19/02/1969 | Vĩnh Cửu | |
| 640 | Trần Văn Khoái | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 641 | Đoàn văn Khoang | 1948 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 14/10/1968 | Long Thành | |
| 642 | Khổng Hữu Khoát | 1960 | Hố Nai 1-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/02/1984 | Biên Hòa | |
| 643 | Hả Văn Khởi | 1919 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 24/01/1950 | Vĩnh Cửu | |
| 644 | Nguyễn Khởi | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 6/1987 | Thống Nhất | ||
| 645 | Trần Ngọc Khởi | 1946 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/09/1970 | Long Thành | |
| 646 | Sáu Khòm | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 647 | Phạm Văn Khung | 1951 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/10/1969 | Long Thành | |
| 648 | Nguyễn Văn Khừng | 1921 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 3/1948 | Biên Hòa | |
| 649 | Nguyễn Văn Khước | 1911 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 14/05/1953 | Vĩnh Cửu | |
| 650 | Đinh Văn Khương | 1940 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 14/03/1967 | Long Thành | |
| 651 | Hứa Văn Khương | 1959 | Hố Nai 1-Biên Hòa-Đồng Nai | 23/08/1981 | Biên Hòa | |
| 652 | Lê Quang Khương | 1925 | Long Hương-Châu Thành-Đồng Nai | 30/10/1964 | Biên Hòa | |
| 653 | Hồ Văn Khuyên | 1952 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 01/02/1969 | Long Thành | |
| 654 | Nguyễn Văn Kia | 1950 | Trị An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 30/04/1965 | Vĩnh Cửu | |
| 655 | Phạm Văn Kia | 1938 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 20/07/1969 | Long Thành | |
| 656 | Phan Văn Kia | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
| 657 | Trần Văn Kiềm | 1933 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 16/01/1975 | Long Thành | |
| 658 | Hồ Văn Kiệm | 1965 | Hố Nai 3-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | ||
| 659 | Đoàn Tấn Kiên | -Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1973 | Vĩnh Cửu | ||
| 660 | Lê Văn Kiên | 1926 | Bình Trước-Biên Hòa-Đồng Nai | 3/1953 | Biên Hòa | |
| 661 | Mai Văn Kiến | 1924 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/12/1947 | Biên Hòa | |
| 662 | Đoàn Tấn Kiệp | 1919 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 11/12/1960 | Long Thành | |
| 663 | Phạm Văn Kiệp | 1937 | Vỉnh Cửu-Biên Hòa-Đồng Nai | 1968 | Biên Hòa | |
| 664 | Đỗ Đình Kim | 1961 | Phú Điền-Tân Phú-Đồng Nai | 12/05/1983 | Định Quán | |
| 665 | Lê Văn Kim | 1937 | Bình Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 2/1969 | Định Quán | |
| 666 | Võ Văn Kim | 1948 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 1/1969 | Biên Hòa | |
| 667 | Nguyễn Văn Kinh | 1965 | Gia Tân 3-Thống Nhất-Đồng Nai | 10/04/1986 | Thống Nhất | |
| 668 | Phạm Văn Kinh | 1927 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 02/03/1949 | Long Thành | |
| 669 | Trần Trọng Kính | 1944 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 1/1968 | Long Thành | |
| 670 | Đoàn Văn Kỉnh | 1923 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 11/12/1974 | Long Thành | |
| 671 | Nguyễn Văn KÝ | 1915 | -Biên Hòa-Đồng Nai | 14/04/1952 | Biên Hòa | |
| 672 | Nguyễn Văn KÝ | 1913 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/04/1949 | Biên Hòa | |
| 673 | Nguyễn Văn Kỹ | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 27/09/1970 | Long Thành | ||
| 674 | Huỳnh Văn Lá | 1942 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/11/1968 | Long Thành | |
| 675 | Võ Văn Là | 1930 | Tân Phong-Biên Hòa-Đồng Nai | 6/1949 | Biên Hòa | |
| 676 | Nguyễn Hồng Lạc | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 677 | Phan Văn Lạc | 1940 | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 19/03/1984 | Long Khánh | |
| 678 | Lê Văn Lặc | 1930 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/12/1969 | Long Thành | |
| 679 | Lâm Văn Lai | 1960 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/08/1984 | Biên Hòa | |
| 680 | Thạch Lai | 1956 | Bình Phước-Biên Hòa-Đồng Nai | 27/07/1974 | Long Thành | |
| 681 |
|
1925 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 4/1946 | Long Thành | |
| 682 | Dương Văn Làm | 1913 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 3/1964 | Long Thành | |
| 683 | Nguyễn Công Lâm | 1937 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/06/1968 | Long Thành | |
| 684 | Nguyễn Lâm | 1950 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 16/02/1969 | Long Thành | |
| 685 | Nguyễn Văn Lâm | 1960 | -Xuyên Mộc-Đồng Nai | 04/02/1983 | Biên Hòa | |
| 686 | Nguyễn Văn Lâm | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/06/1978 | Long Khánh | ||
| 687 | Ôn Lâm | 1946 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/1967 | Biên Hòa | |
| 688 | Trần Hà Lâm | 1938 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 05/01/1968 | Vĩnh Cửu | |
| 689 | Trần Quang Lâm | 1949 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 04/04/1972 | Long Thành | |
| 690 | Trịnh Tiến Lâm | 1964 | -TT.Xuân Lộc-Đồng Nai | 19/02/1985 | Long Khánh | |
| 691 | Nguyễn Thị Lắm | 1948 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1968 | Vĩnh Cửu | |
| 692 | Nguyễn Văn Lắm | 1922 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 1952 | Long Thành | |
| 693 | Mai Thái Lan | 1927 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 9/1953 | Long Thành | |
| 694 | Nguyễn Thị Hoa Lan | 1951 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 27/06/1965 | Long Thành | |
| 695 | Nguyễn Thị Lan | 1945 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 01/03/1972 | Long Thành | |
| 696 | Trần Thị Lan | 1947 | Phước Thạnh-Long Thành-Đồng Nai | 28/05/1971 | Long Thành | |
| 697 | Đoàn Trung Lân | 1930 | -Bà Rịa-Đồng Nai | 1970 | Long Khánh | |
| 698 | Đoàn Văn Lang | 1932 | Tân Thành-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/10/1952 | Biên Hòa | |
| 699 | Nguyễn Thị Lang | -Long Thành-Đồng Nai | 1967 | Thống Nhất | ||
| 700 | Đặng Văn Lăng | 1947 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 701 | Nguyễn Văn Lành | 1926 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/11/1951 | Long Thành | |
| 702 | Vũ Văn Lành | 1948 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 23/12/1969 | Long Thành | |
| 703 | Nguyễn Quốc Lập | 1952 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 26/03/1975 | Long Thành | |
| 704 | Nguyễn Thành Lập | 1899 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/05/1948 | Long Thành | |
| 705 | Trần Văn Lập | 1955 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/02/1969 | Long Thành | |
| 706 | Nguyễn Văn Lâu | -Long Khánh-Đồng Nai | Định Quán | |||
| 707 | Lê Văn Lầu | 1909 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/12/1948 | Biên Hòa | |
| 708 | Nguyễn Văn Le | 1925 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1952 | Long Thành | |
| 709 | Ba Lê | -Ngãi Giao-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 710 | Lê Thị Lê | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 711 | Lê Thị Lê | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1974 | Long Khánh | ||
| 712 | Điểu Lề | 1952 | Túc Trưng-Định Quán-Đồng Nai | 17/05/1968 | Định Quán | |
| 713 | Hà Văn Lễ | 1958 | Phú Hiệp-Tân Phú-Đồng Nai | 28/04/1980 | Biên Hòa | |
| 714 | Nguyễn Văn Lễ | 1943 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 03/07/1968 | Long Thành | |
| 715 | Lể | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 716 | Lê Văn Lẹ | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 1968 | Thống Nhất | ||
| 717 | Lê Văn Lệ | 1930 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/12/1973 | Long Thành | |
| 718 | Nguyễn Hửu Lệ | 1964 | Cây Gáo-Thống Nhất-Đồng Nai | 02/11/1986 | Thống Nhất | |
| 719 | Trần Thị Lệ | 1922 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/11/1970 | Biên Hòa | |
| 720 | Lâm Văn Lên | 1925 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/1947 | Biên Hòa | |
| 721 | Nguyễn Văn Lên | 1945 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/07/1970 | Long Thành | |
| 722 | Bùi Văn Lèo | 1916 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/03/1949 | Biên Hòa | |
| 723 | Lèo | Bình Ý-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | Vĩnh Cửu | |||
| 724 | Nguyễn Văn Liển | 1956 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/06/1982 | Long Thành | |
| 725 | Hồ Văn Liêu | 1929 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 07/08/1953 | Long Thành | |
| 726 | Nguyễn Văn Liếu | 1944 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 11/1967 | Long Thành | |
| 727 |
|
1939 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 18/02/1971 | Long Thành | |
| 728 | Đặng Quang Linh | 1962 | Cây Gáo-Thống Nhất-Đồng Nai | 19/03/1986 | Thống Nhất | |
| 729 | Nguyễn Duy Linh | 1930 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1953 | Long Thành | |
| 730 | Nguyễn Văn Linh | 1935 | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 05/08/1973 | Long Khánh | |
| 731 | Nguyễn Văn Linh | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/03/1970 | Long Thành | |
| 732 | Phùng Văn Linh | 1917 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 25/07/1947 | Biên Hòa | |
| 733 | Tăng Văn Linh | 1961 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 14/04/1983 | Long Khánh | |
| 734 | Phạm Văn Lít | 1943 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 03/10/1965 | Long Thành | |
| 735 | Bùi Văn Lô | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/10/1969 | Long Thành | |
| 736 | Đỗ Văn Lô | 1930 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 1949 | Long Thành | |
| 737 | Nguyễn Hữu Lộc | 1957 | An Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/06/1979 | Biên Hòa | |
| 738 | Nguyễn Văn Lộc | 1944 | Long Đức-Long Thành-Đồng Nai | 23/05/1963 | Long Thành | |
| 739 | Phạm Văn Lộc | 1966 | Gia Tân 3-Thống Nhất-Đồng Nai | 16/11/1986 | Thống Nhất | |
| 740 | Phan Văn Lộc | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 26/12/1985 | Long Khánh | ||
| 741 | Trần Tấn Lộc | 1919 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/08/1952 | Long Thành | |
| 742 | Trần Xuân Lộc | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 2/1986 | Thống Nhất | ||
| 743 | Huỳnh Văn Lời | 1914 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/12/1970 | Long Thành | |
| 744 | Đoàn Văn Lợi | 1961 | Xuân Thành-Xuân Lộc-Đồng Nai | 26/01/1987 | Long Khánh | |
| 745 | Hồ Văn Lợi | 1967 | Thị trấn Định Quán-Định Quán-Đồng Nai | 26/01/1989 | Định Quán | |
| 746 | Huỳnh Ngọc Lợi | 1958 | Hòa Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 04/11/1978 | Biên Hòa | |
| 747 | Lê Văn Lợi | 1958 | Xuân Thành-Xuân Lộc-Đồng Nai | 02/02/1979 | Biên Hòa | |
| 748 | Lê Văn Lợi | 1958 | Tân Bửu-Biên Hòa-Đồng Nai | 01/01/1979 | Biên Hòa | |
| 749 | Lê Văn Lợi | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 22/02/1971 | Long Thành | ||
| 750 | Lê Văn Lợi | 1943 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
| 751 | Nguyễn Văn Lợi | 1948 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/05/1968 | Long Thành | |
| 752 | Nguyễn Văn Lợi | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/05/1968 | Long Thành | |
| 753 | Nguyễn Văn Lợi | 1954 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 25/05/1971 | Long Thành | |
| 754 | Nguyễn Văn Lợi | 1945 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 2/1973 | Định Quán | |
| 755 | Phạm Văn Lợi | 1947 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1971 | Long Thành | |
| 756 | Phan Thành Lợi | 1922 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 06/01/1968 | Biên Hòa | |
| 757 | Phan Văn Lợi | 1950 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 22/05/1972 | Long Thành | |
| 758 | Trần Văn Lon | 1918 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/1948 | Biên Hòa | |
| 759 | Huỳnh Văn Lớn | 1955 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 28/06/1972 | Long Thành | |
| 760 | Nguyễn Văn Lớn | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 761 | Bùi Tiến Long | 1961 | Tân Mai-Biên Hòa-Đồng Nai | 03/04/1983 | Biên Hòa | |
| 762 | Bùi Văn Long | 1954 | Túc Trưng-Định Quán-Đồng Nai | 2/1968 | Định Quán | |
| 763 | Lâm Long | 1963 | Phú Bình-Tân Phú-Đồng Nai | 23/07/1985 | Định Quán | |
| 764 | Lê Thành Long | 1959 | Phú Điền-Tân Phú-Đồng Nai | 26/05/1979 | Định Quán | |
| 765 | Năm Long | Gia kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 766 | Ngô Phi Long | 1941 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/02/1962 | Long Thành | |
| 767 | Nguyễn Thành Long | 1939 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 5/1963 | Biên Hòa | |
| 768 | Nguyễn Thành Long | 1956 | Xã Lộ 25-Thống Nhất-Đồng Nai | 28/04/1975 | Thống Nhất | |
| 769 | Phạm Văn Long | 1962 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/05/1985 | Biên Hòa | |
| 770 | Phan Văn Long | 1964 | Tân Hiệp-Long Thành-Đồng Nai | 9/1986 | Long Thành | |
| 771 | Trần Văn Long | 1932 | Long Tân-Nhơn Tạch-Đồng Nai | 12/1964 | Long Thành | |
| 772 | Đoàn Văn Lọt | 1940 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
| 773 | Phạm Văn Lọt | 1942 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/06/1968 | Long Thành | |
| 774 | Phạm Văn Lợt | 1923 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 20/04/1953 | Vĩnh Cửu | |
| 775 | Nguyễn Hoàng Lục | Xuân Trường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 27/01/1979 | Long Khánh | ||
| 776 | Trương Văn Lung | 1933 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 18/02/1963 | Long Thành | |
| 777 | Lê Văn Lùng | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/06/1948 | Vĩnh Cửu | ||
| 778 | Nguyễn Văn Lùng | 1919 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 03/04/1948 | Vĩnh Cửu | |
| 779 |
|
1954 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/12/1972 | Long Thành | |
| 780 | Nguyễn Văn Lựng | 1955 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/05/1976 | Biên Hòa | |
| 781 | Nguyễn Văn Lưới | 1958 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/05/1986 | Biên Hòa | |
| 782 | Phạm Văn Lượm | 1953 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 4/1971 | Long Thành | |
| 783 | Trần Văn Luông | 1925 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/1951 | Biên Hòa | |
| 784 | Thổ Lương | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 785 | Trần Văn Lương | 1920 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/12/1949 | Long Thành | |
| 786 | Nguyễn Văn Lưỡng | 1919 | Thạnh Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 14/07/1948 | Vĩnh Cửu | |
| 787 | Nguyễn Hữu Lượng | 1960 | Xuân Hoà-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/02/1981 | Biên Hòa | |
| 788 | Trần Văn Lượng | 1925 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 08/05/1971 | Long Thành | |
| 789 | Trần Văn Lượng | 1904 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 1949 | Định Quán | |
| 790 | Trương Gia Lượng | 1960 | Xuân Định-Xuân Lộc-Đồng Nai | 18/12/1982 | Biên Hòa | |
| 791 | Đỗ Văn Lưu | 1948 | Bình Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/05/1968 | Định Quán | |
| 792 | Phạm Tấn Lưu | 1961 | Xuân Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 09/02/1984 | Long Khánh | |
| 793 | Thổ Lưu | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 794 | Nguyễn Văn Luyến | 1954 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 21/03/1983 | Long Khánh | |
| 795 | Sáu Luyến | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 796 | Bảy LÝ | 1941 | Vĩnh Thanh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1962 | Long Thành | |
| 797 | Đinh Công LÝ | Quang Trung-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 798 | Hồ Văn LÝ | 1945 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 5/1968 | Long Thành | |
| 799 | Lê Văn LÝ | 1925 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 14/03/1949 | Vĩnh Cửu | |
| 800 | Nguyễn Văn LÝ | Bửu Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 11/10/1951 | Vĩnh Cửu | ||
| 801 | Nguyễn Văn LÝ | 1951 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 26/09/1972 | Long Thành | |
| 802 | Nguyễn Văn LÝ | 1948 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1969 | Long Thành | |
| 803 | Trần Văn LÝ | 1952 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 10/1971 | Long Thành | |
| 804 | Trương Văn LÝ | 1944 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/10/1968 | Long Thành | |
| 805 | Đổng Văn Mà | 1951 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 02/09/1972 | Long Thành | |
| 806 | Trần Văn Mà | 1930 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 29/01/1948 | Vĩnh Cửu | |
| 807 | Trần Văn Mắc | 1924 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/07/1948 | Biên Hòa | |
| 808 | Dương Văn Mai | 1935 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/06/1966 | Long Thành | |
| 809 | Nguyễn Thị Sáu Mai | 1939 | Đồn Điền-Định Quán-Đồng Nai | 11/1971 | Long Khánh | |
| 810 | Nguyễn Văn Mai | 1942 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 18/07/1966 | Vĩnh Cửu | |
| 811 | Nguyễn Văn Mai | 1963 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 27/06/1986 | Định Quán | |
| 812 | Nguyễn Xuân Mai | 1957 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/1978 | Long Thành | |
| 813 | Phạm Văn Mai | 1954 | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 05/04/1975 | Long Khánh | |
| 814 | Lê Văn Mài | 1925 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 25/06/1947 | Biên Hòa | |
| 815 | Lê Văn Mẫm | Tân Định-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | Vĩnh Cửu | |||
| 816 | Huỳnh Tấn Mẫn | 1940 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 08/06/1963 | Long Thành | |
| 817 | Vũ Thị Mẫn | 1946 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 01/12/1975 | Định Quán | |
| 818 | Lê Thị Mành | 1931 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/08/1951 | Long Thành | |
| 819 | Đoàn Văn Mạnh | 1934 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1963 | Long Thành | |
| 820 | Huỳnh Văn Mạnh | 1924 | Tân Phong-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/10/1950 | Biên Hòa | |
| 821 | Lê Văn Mạnh | 1931 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 01/10/1947 | Biên Hòa | |
| 822 | Võ Văn Mạnh | 1926 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/1947 | Biên Hòa | |
| 823 |
|
1940 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 06/03/1969 | Long Thành | |
| 824 | Phan Thành Mao | 1937 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 9/1964 | Long Thành | |
| 825 | Hồ Văn Mật | 1933 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1973 | Long Thành | |
| 826 | Nguyễn Thị Mau | 1932 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 03/10/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 827 | Trần Văn Mầu | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/05/1968 | Long Thành | |
| 828 | Lê Văn Máy | 1926 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 21/01/1950 | Biên Hòa | |
| 829 | Phạm Văn Máy | 1930 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/11/1949 | Biên Hòa | |
| 830 | Lâm Văn Meo | 1963 | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/05/1984 | Long Khánh | |
| 831 | Lê Văn Méo | 1945 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 29/12/1969 | Biên Hòa | |
| 832 | Nguyễn Văn Méo | 1926 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 2/1948 | Vĩnh Cửu | |
| 833 | Võ Văn Méo | 1915 | Tân Phong-Biên Hòa-Đồng Nai | 2/1946 | Biên Hòa | |
| 834 | Nguyễn Văn Mịch | Xuân Hiệp-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 835 | Trần Thị Miếng | 1950 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 25/04/1969 | Long Thành | |
| 836 | Bùi văn Minh | 1947 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 28/11/1968 | Long Thành | |
| 837 | Hồ Hoàng Minh | 1964 | Bàu Hàm-Thống Nhất-Đồng Nai | 05/07/1988 | Thống Nhất | |
| 838 | Hoàng Hà Minh | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 21/04/1987 | Long Khánh | ||
| 839 | Huỳnh KhÁnh Minh | 1964 | Cẩm Đường-Long Thành-Đồng Nai | 02/02/1988 | Long Thành | |
| 840 | Huỳnh Văn Minh | 1959 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 01/04/1984 | Biên Hòa | |
| 841 | Huỳnh Văn Minh | 1901 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 2/1953 | Long Thành | |
| 842 | Huỳnh Văn Minh | 1945 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
| 843 | Lâm Văn Minh | 1941 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/07/1971 | Long Thành | |
| 844 | Nguyễn Bình Minh | 1946 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 845 | Nguyễn Công Minh | 1936 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/03/1961 | Long Thành | |
| 846 | Nguyễn Hoàng Minh | 1934 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 17/08/1968 | Biên Hòa | |
| 847 | Nguyễn Ngọc Minh | 1966 | Phú Bình-Tân Phú-Đồng Nai | 18/10/1985 | Định Quán | |
| 848 | Nguyễn Thanh Minh | 1940 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/10/1966 | Long Thành | |
| 849 | Nguyễn Văn Minh | 1923 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 11/10/1951 | Vĩnh Cửu | |
| 850 | Nguyễn Văn Minh | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | Biên Hòa | |||
| 851 | Nguyễn Văn Minh | 1947 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 04/04/1971 | Long Thành | |
| 852 | Nguyễn Văn Minh | 1950 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
| 853 | Nguyễn Văn Minh | 1933 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 11/1965 | Long Thành | |
| 854 | Nguyễn Văn Minh | 1942 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
| 855 | Nguyễn Văn Minh | 1944 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 21/03/1965 | Long Thành | |
| 856 | Phạm Đình Minh | 1945 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 24/12/1972 | Long Thành | |
| 857 | Phạm Văn Minh | 1964 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 25/12/1984 | Biên Hòa | |
| 858 | Phan Thành Minh | 1957 | Tân Vạn-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/06/1978 | Biên Hòa | |
| 859 | Phan Văn Minh | 1940 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/03/1968 | Long Thành | |
| 860 | Phương Công Minh | 1958 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 18/01/1980 | Biên Hòa | |
| 861 | Trần Văn Minh | 1952 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/07/1971 | Vĩnh Cửu | |
| 862 | Trần Văn Minh | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/01/1971 | Biên Hòa | ||
| 863 | Trần Văn Minh | 1947 | -Long Khánh-Đồng Nai | 11/04/1968 | Long Khánh | |
| 864 | Trần Văn Minh | 1949 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/02/1972 | Long Thành | |
| 865 | Trương Quang Minh | 1956 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 04/05/1979 | Định Quán | |
| 866 | Võ Văn Minh | 1950 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/03/1972 | Long Thành | |
| 867 | Võ Văn Minh | 1943 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/04/1964 | Long Thành | |
| 868 | Đoàn Văn Mọi | 1941 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 08/12/1962 | Biên Hòa | |
| 869 | Trần Văn Mới | An Hòa-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 870 | Võ Văn Mới | 1937 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/08/1967 | Long Thành | |
| 871 | Trần Văn Mộng | 1931 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
| 872 | Trần Văn Mộng | 1933 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/01/1969 | Long Thành | |
| 873 | Nguyễn Văn Mùi | 1958 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/05/1976 | Biên Hòa | |
| 874 | Nguyễn Văn Mừng | 1936 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/1966 | Vĩnh Cửu | |
| 875 | Nguyễn Thị Mười | 1925 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/03/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 876 | Nguyễn Thị Mười | 1940 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1960 | Long Thành | |
| 877 |
|
1930 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 14/11/1950 | Biên Hòa | |
| 878 | Phạm Thị Mười | 1946 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 879 | Nguyễn Văn Muôn | 1937 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 08/03/1966 | Long Thành | |
| 880 | Nguyễn Tề My | 1908 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 3/1947 | Long Thành | |
| 881 | Anh Mỹ | Long Phước Thôn-Long Thành-Đồng Nai | 1949 | Biên Hòa | ||
| 882 | Bùi Đình Mỹ | Hưng Lộc -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 883 | Nguyễn Văn Mỹ | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/06/1946 | Long Thành | ||
| 884 | Huỳnh Văn Nam | 1942 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 01/12/1968 | Long Thành | |
| 885 | Nguyễn Thị Phương Nam | 1958 | An Lộc-Long Khánh-Đồng Nai | 30/10/1972 | Định Quán | |
| 886 | Phạm Văn Nam | 1931 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 05/05/1963 | Long Thành | |
| 887 | Phạm Văn Nam | 1945 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 24/04/1968 | Long Thành | |
| 888 | Trần Bá Nam | 1951 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 8/1970 | Thống Nhất | |
| 889 | Trần Văn Nam | 1941 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 05/03/1972 | Long Thành | |
| 890 | Vũ Viết Nam | 1958 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 28/11/1978 | Biên Hòa | |
| 891 | Ngô Thị Năm | 1931 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 17/02/1951 | Vĩnh Cửu | |
| 892 | Nguyễn Tuấn Năm | 1963 | Hòa Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 01/01/1984 | Long Thành | |
| 893 | Nguyễn Văn Năm | 1945 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 05/08/1965 | Vĩnh Cửu | |
| 894 | Nguyễn Văn Năm | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1974 | Long Khánh | ||
| 895 | Nguyễn Văn Năm | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 896 | Nguyễn Văn Năm | 1940 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/10/1968 | Long Thành | |
| 897 | Nguyễn Văn Nàng | 1957 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 17/04/1978 | Định Quán | |
| 898 | Nguyễn Văn Nâng | 1940 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 2/1965 | Biên Hòa | |
| 899 | Đinh Quí Năng | 1950 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 07/03/1973 | Định Quán | |
| 900 | Nguyễn Văn Năng | 1922 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/05/1950 | Long Thành | |
| 901 | Phan Văn Ne | 1945 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/04/1967 | Long Thành | |
| 902 | Trần Văn Nen | 1951 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 28/11/1973 | Long Thành | |
| 903 | Trương Văn Nên | 1951 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1971 | Long Thành | |
| 904 | Nguyễn Văn Nết | 1948 | Phú Hội-Long Thành-Đồng Nai | 10/01/1966 | Long Thành | |
| 905 | Huỳnh Thị Nga | -Xuân Lộc-Đồng Nai | #VALUE! | Long Khánh | ||
| 906 | Huỳnh Thị Nga | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 907 | Trần Thị Nga | 1927 | -Tân Phú-Đồng Nai | 07/11/1949 | Biên Hòa | |
| 908 | Đoàn Văn Ngà | 1963 | Phú Hòa-Định Quán-Đồng Nai | 22/12/1986 | Định Quán | |
| 909 | Hồ Văn Ngà | 1927 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/04/1946 | Long Thành | |
| 910 | Huỳnh Văn Ngày | 1936 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 02/06/1962 | Long Thành | |
| 911 | Nguyễn Văn Nghê | 1924 | Hòa Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 05/03/1946 | Long Thành | |
| 912 | Huỳnh Văn Nghi | 1931 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/11/1971 | Biên Hòa | |
| 913 | Nghi | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1947 | Vĩnh Cửu | ||
| 914 | Nguyễn Đình Nghi | 1959 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 06/08/1978 | Biên Hòa | |
| 915 | Nguyễn Thanh Nghị | 1958 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/01/1975 | Long Thành | |
| 916 | Hồ Văn Nghĩa | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/09/1972 | Long Thành | ||
| 917 | Lâm Danh Nghĩa | 1947 | Xuân Bình-Long Khánh-Đồng Nai | 3/1974 | Long Khánh | |
| 918 | Lê Văn Nghĩa | 1950 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 1975 | Long Thành | |
| 919 | Nguyễn Hồng Nghĩa | 1945 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1969 | Long Thành | |
| 920 | Nguyễn Văn Nghĩa | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 921 |
|
1940 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 27/10/1967 | Long Thành | |
| 922 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1946 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 23/12/1970 | Long Thành | |
| 923 | Phạm Hữu Nghĩa | 1960 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 29/11/1984 | Biên Hòa | |
| 924 | Phan Văn Nghĩa | 1950 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/05/1965 | Long Thành | |
| 925 | Văn Trọng Nghĩa | Phú Hoà-Tân Phú-Đồng Nai | 30/04/1982 | Biên Hòa | ||
| 926 | Võ Hữu Nghĩa | 1943 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/01/1968 | Long Thành | |
| 927 | Võ Trọng Nghĩa | 1937 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 13/08/1965 | Long Thành | |
| 928 | Võ Văn Nghĩa | 1945 | Phước An-Long Thành-Đồng Nai | 20/07/1970 | Long Thành | |
| 929 | Nguyễn Văn Nghịch | 1950 | Túc Trưng-Định Quán-Đồng Nai | 29/10/1969 | Định Quán | |
| 930 | Phan Văn Nghiêm | 1944 | Tân Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/12/1970 | Biên Hòa | |
| 931 | Nguyễn Hoàng Nghiệp | 1948 | Xuân Trường-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | ||
| 932 | Nguyễn Nông Nghiệp | 1957 | An Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/12/1978 | Biên Hòa | |
| 933 | Nguyễn Văn Nghiệp | 1958 | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 14/02/1975 | Long Khánh | |
| 934 | Trần Tấn Nghiệp | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/04/1949 | Long Thành | ||
| 935 | Đặng Hoài Ngọc | 1916 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 05/07/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 936 | Đinh Phương Ngọc | 1948 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 09/11/1970 | Long Thành | |
| 937 | Đinh Văn Ngọc | 1942 | Đại An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 25/09/1965 | Vĩnh Cửu | |
| 938 | Đỗ Văn Ngọc | 1937 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 26/10/1963 | Long Thành | |
| 939 | Huỳnh Văn Ngọc | 1908 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 22/02/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 940 | Nguyễn Văn Ngọc | Xuân An-Xuân Lộc-Đồng Nai | 05/11/1970 | Long Khánh | ||
| 941 | Nguyễn Văn Ngọc | Xuân An-Xuân Lộc-Đồng Nai | 06/11/1970 | Long Khánh | ||
| 942 | Nguyễn Văn Ngọc | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 943 | Nguyễn Văn Ngọc | 1949 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/07/1969 | Long Thành | |
| 944 | Tòng Văn Ngọc | 1957 | Xuân Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 19/09/1983 | Long Khánh | |
| 945 | Trần Văn Ngọc | -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 946 | Tư Ngọc | Bình Ý-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 02/11/1968 | Vĩnh Cửu | ||
| 947 | Nguyễn Văn Ngon | 1939 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/07/1963 | Long Thành | |
| 948 | Phan Văn Ngôn | 1924 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1948 | Long Thành | |
| 949 | Nguyễn Văn Ngữ | 1918 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 2/1948 | Long Thành | |
| 950 | Phạm Văn Ngữ | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/06/1946 | Long Thành | ||
| 951 | Nguyễn Thành Nguyên | 1960 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 10/10/1979 | Long Thành | |
| 952 | Nguyễn Văn Nguyên | 1949 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 06/01/1969 | Long Thành | |
| 953 | Nguyễn Văn Nguyên | 1921 | Long Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 18/01/1947 | Long Thành | |
| 954 | Trần Văn Nguyên | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 955 | Nguyễn Thị Nguyệt | -Long Thành-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 956 | Trà Thị Ánh Nguyệt | 1944 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1966 | Long Thành | |
| 957 | Nguyễn Văn Nhà | 1931 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/04/1967 | Long Thành | |
| 958 | Nguyễn Văn Nhẫm | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 01/12/1970 | Vĩnh Cửu | ||
| 959 | Đặng Văn Nhàn | Phú Thanh-Tân Phú-Đồng Nai | 27/01/1977 | Định Quán | ||
| 960 | Nguyễn Văn Nhàn | 1947 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 961 |
|
1958 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 18/08/1978 | Biên Hòa | |
| 962 | Nguyễn Văn Nhân | 1905 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 5/1948 | Long Thành | |
| 963 | Phạm Văn Nhân | 1965 | Gia Tân 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 10/04/1986 | Thống Nhất | |
| 964 | Nguyễn Hữu Nhẩn | 1926 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/08/1970 | Định Quán | |
| 965 | Nguyễn Thanh Nhàng | 1941 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/06/1971 | Long Thành | |
| 966 | Phan Văn Nhanh | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 20/10/1970 | Thống Nhất | ||
| 967 | Nguyễn Văn Nhành | 1930 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/1947 | Biên Hòa | |
| 968 | Huỳnh Văn Nhen | 1907 | Bình Ý-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 12/07/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 969 | Trần Thị Nhi | 1946 | Trị An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 24/12/1967 | Vĩnh Cửu | |
| 970 | Vòng A Nhì | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 971 | Thổ Nhị | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 972 | Nguyễn Văn Nho | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1967 | Long Khánh | ||
| 973 | Bùi Văn Nhỏ | 1930 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/05/1969 | Long Thành | |
| 974 | Phạm Văn Nhỏ | 1918 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/06/1958 | Long Thành | |
| 975 | Nguyễn Văn Nhớ | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | ||
| 976 | Đỗ Văn Nhơn | 1943 | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 09/11/1964 | Long Khánh | |
| 977 | Lê Văn Nhu | 1941 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/04/1965 | Long Thành | |
| 978 | Phùng Văn Nhu | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/12/1947 | Vĩnh Cửu | ||
| 979 | Đoàn Văn Nhung | 1954 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 03/03/1971 | Long Thành | |
| 980 | Đặng Văn Nhương | 1923 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/05/1952 | Long Thành | |
| 981 | Nguyễn Văn Nhượng | 1928 | Long Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/10/1961 | Long Thành | |
| 982 | Phạm Văn Nhượng | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 27/03/1981 | Long Khánh | ||
| 983 | Trương Văn Nhựt | 1942 | Bình Ý-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/08/1968 | Vĩnh Cửu | |
| 984 | Nguyễn Văn Niên | 1945 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 5/1967 | Long Thành | |
| 985 | Nguyễn Ninh | 1960 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 28/03/1979 | Biên Hòa | |
| 986 | Trương Văn Nô | 1928 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 15/08/1951 | Biên Hòa | |
| 987 | Lê Thiết Nọ | 1950 | Gia Kiệm-Định Quán-Đồng Nai | 17/05/1968 | Định Quán | |
| 988 | Nguyễn Văn Nở | 1959 | Tân Phong-Biên Hòa-Đồng Nai | 30/04/1979 | Biên Hòa | |
| 989 | Nguyễn Thị Nơi | PC Thọ-Long Đất-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 990 | Trần Văn Nổi | 1927 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/1951 | Biên Hòa | |
| 991 | Nguyễn Văn Non | 1964 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/03/1984 | Long Thành | |
| 992 | Nguyễn Ngọc Nữ | 1945 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | |
| 993 | Trần Thị Nữ | 1900 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 1/1946 | Biên Hòa | |
| 994 | Trương Văn Nự | 1949 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/06/1969 | Long Thành | |
| 995 | Lương Văn Nữa | 1919 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 04/11/1953 | Vĩnh Cửu | |
| 996 | Đinh Văn Nuôi | 1933 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 22/11/1970 | Long Thành | |
| 997 | Lê Văn Nuôi | 1945 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/01/1964 | Long Thành | |
| 998 | Nguyễn Văn Nuôi | 1912 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 9/1948 | Biên Hòa | |
| 999 | Đặng Văn Ô | 1943 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 13/12/1962 | Long Thành | |
| 1000 | Đặng Văn Oanh | 1946 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 11/10/1972 | Thống Nhất | |
| 1001 | Nguyễn Thị Oanh | 1948 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | |
| 1002 | Nguyễn Văn Oanh | 1966 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/11/1985 | Biên Hòa | |
| 1003 | Nguyễn Văn ổi | 1921 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/08/1948 | Biên Hòa | |
| 1004 | Nguyễn Văn On | 1952 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 25/09/1969 | Long Thành | |
| 1005 | Nguyễn Văn On | 1941 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/10/1961 | Long Thành | |
| 1006 | Trần Văn On | 1945 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 7/1967 | Long Thành | |
| 1007 | Cao Văn ớt | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 07/12/1969 | Long Thành | |
| 1008 | Huỳnh Văn ớt | 1947 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 02/07/1969 | Long Thành | |
| 1009 | Lê Văn Phải | 1913 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 08/01/1947 | Long Thành | |
| 1010 | Nguyễn Văn Phải | 1946 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/05/1972 | Long Thành | |
| 1011 | Nguyễn Văn Phải | 1947 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/05/1972 | Long Thành | |
| 1012 | Nguyễn Văn Phải | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/05/1947 | Long Thành | ||
| 1013 | Trần Thị Phan | 1890 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/02/1946 | Biên Hòa | |
| 1014 | Lương Văn Phán | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1963 | Vĩnh Cửu | ||
| 1015 | Nguyễn Văn Phán | 1945 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/01/1969 | Long Thành | |
| 1016 | Ngô Văn Phận | 1957 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 09/04/1983 | Biên Hòa | |
| 1017 | Lê Văn Pháp | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/06/1948 | Vĩnh Cửu | ||
| 1018 |
|
1960 | Tân Hiệp-Long Thành-Đồng Nai | 11/08/1983 | Long Thành | |
| 1019 | Phạm Văn Phích | 1948 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1968 | Long Thành | |
| 1020 | Ngô Văn Phin | 1951 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 01/02/1969 | Long Thành | |
| 1021 | Nguyễn Văn Phó | 1911 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 29/07/1967 | Thống Nhất | |
| 1022 | Lê Tấn Phong | 1937 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 15/02/1974 | Vĩnh Cửu | |
| 1023 | Nguyễn Văn Phong | 1954 | Hòa Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 28/04/1975 | Long Thành | |
| 1024 | Trần Đình Phong | -Châu Thành-Đồng Nai | 17/04/1975 | Thống Nhất | ||
| 1025 | Nguyễn Văn Phú | 1957 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 29/10/1978 | Biên Hòa | |
| 1026 | Nguyễn Văn Phú | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1027 | Phạm Trí Phú | 1946 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1973 | Long Thành | |
| 1028 | Nguyễn Hồng Phúc | 1944 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 1029 | Phạm Văn Phúc | 1923 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/05/1975 | Long Thành | |
| 1030 | Nguyễn Văn Phùng | 1944 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 1031 | Đoàn Văn Phụng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1032 | Nguyễn Văn Phụng | 1930 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 1/1968 | Thống Nhất | |
| 1033 | Nguyễn Văn Phụng | 1942 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/05/1969 | Long Thành | |
| 1034 | Phùng Đắc Phụng | 1951 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 06/01/1969 | Long Thành | |
| 1035 | Trần Đức Phụng | 1944 | Long phước-Long Thành-Đồng Nai | 01/04/1966 | Long Thành | |
| 1036 | Võ Văn Phụng | 1946 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 01/05/1969 | Long Thành | |
| 1037 | Bùi Văn Phước | 1964 | Hòa Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 15/05/1986 | Biên Hòa | |
| 1038 | Đặng Văn Phước | 1942 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 01/07/1969 | Long Thành | |
| 1039 | Lê Văn Phước | 1943 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1969 | Vĩnh Cửu | |
| 1040 | Lê Văn Phước | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 1041 | Lê Văn Phước | Phú Lập-Tân Phú-Đồng Nai | 17/11/1987 | Định Quán | ||
| 1042 | Lưu Văn Phước | 1948 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 18/08/1968 | Thống Nhất | |
| 1043 | Mai Văn Phước | 1945 | Thạnh Hội-Tân Uyên-Biên Hòa | 19/03/1968 | Định Quán | |
| 1044 | Nguyễn Hữu Phước | 1945 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1966 | Long Thành | |
| 1045 | Nguyễn Hửu Phước | 1964 | Gia Tân 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 11/06/1984 | Thống Nhất | |
| 1046 | Nguyễn Văn Phước | 1966 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/02/1987 | Biên Hòa | |
| 1047 | Nguyễn Văn Phước | Thống Nhất-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/10/1978 | Biên Hòa | ||
| 1048 | Nguyễn Văn Phước | 1962 | Xuân Thọ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 14/07/1984 | Long Khánh | |
| 1049 | Nguyễn Văn Phước | 1944 | Long tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/12/1971 | Long Thành | |
| 1050 | Nguyễn Văn Phước | 1937 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1968 | Long Khánh | |
| 1051 | Nguyễn Văn Phước | 1937 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/09/1965 | Long Thành | |
| 1052 | Nguyễn Viết Phước | 1970 | Hưng Thịnh-Thống Nhất-Đồng Nai | 21/04/1970 | Thống Nhất | |
| 1053 | Trần Hữu Phước | 1937 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 10/1972 | Long Thành | |
| 1054 | Trần Văn Phước | 1946 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/07/1966 | Long Thành | |
| 1055 | Trương Văn Phước | 1940 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 3/1962 | Long Thành | |
| 1056 | Võ Văn Phước | 1914 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/03/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 1057 | Lê Văn Phược | 1913 | -Long Khánh-Đồng Nai | 05/04/1975 | Long Khánh | |
| 1058 | Điểu Phương | 1942 | Túc Trưng-Định Quán-Đồng Nai | 9/1971 | Định Quán | |
| 1059 | Hoàng Đình Phương | 1960 | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/09/1984 | Long Khánh | |
| 1060 | Nguyễn Đình Phương | 1945 | Xuân Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 15/10/1971 | Định Quán | |
| 1061 | Nguyễn Minh Phương | 1941 | Long Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/02/1971 | Long Thành | |
| 1062 | Nguyễn Văn Phương | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/02/1963 | Long Thành | |
| 1063 |
|
1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/02/1963 | Long Thành | |
| 1064 | Phạm Văn Phương | 1939 | -Biên Hòa-Đồng Nai | 1972 | Thống Nhất | |
| 1065 | Trần Văn Phương | 1945 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 09/11/1969 | Vĩnh Cửu | |
| 1066 | Trần Văn Phương | 1949 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/1968 | Long Thành | |
| 1067 | Võ Thành Phương | 1942 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 17/10/1969 | Long Thành | |
| 1068 | Đinh Thị Phượng | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | ||
| 1069 | Lưu Thị Phượng | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 1070 | Trần Thị Phượng | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 1071 | Nguyễn Văn Quan | 1942 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/11/1965 | Long Thành | |
| 1072 | Hà Văn Quân | -Long Thành-Đồng Nai | 1971 | Thống Nhất | ||
| 1073 | Hồ Minh Quân | 1950 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 04/10/1972 | Long Thành | |
| 1074 | Lê Quân | -Long Thành-Đồng Nai | 27/04/1975 | Biên Hòa | ||
| 1075 | Lê Văn Quân | 1930 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1965 | Long Thành | |
| 1076 | Mai Văn Quân | 1946 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 03/04/1964 | Long Thành | |
| 1077 | Ngô Mạnh Quân | 1964 | 135/2 Hố Nai -Biên Hòa-Đồng Nai | 08/10/1984 | Biên Hòa | |
| 1078 | Nguyễn Trung Quân | 1955 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/01/1975 | Long Thành | |
| 1079 | Trần Văn Quân | 1938 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 05/03/1963 | Long Thành | |
| 1080 | Bùi Văn Quang | 1927 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 30/09/1962 | Long Thành | |
| 1081 | Đặng Thanh Quang | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 07/11/1969 | Biên Hòa | ||
| 1082 | Đặng Văn Quang | 1936 | Long tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1968 | Long Thành | |
| 1083 | Đào Văn Quang | 1958 | Thanh Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/05/1978 | Biên Hòa | |
| 1084 | Huỳnh Văn Quang | 1939 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/11/1963 | Vĩnh Cửu | |
| 1085 | Lê Văn Quang | 1930 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/11/1950 | Long Thành | |
| 1086 | Lương Văn Quang | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1972 | Long Khánh | ||
| 1087 | Ngô Thế Quang | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1088 | Nguyễn Công Quang | -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 1089 | Nguyễn Hửu Quang | 1959 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 22/07/1978 | Vĩnh Cửu | |
| 1090 | Nguyễn Văn Quang | 1944 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 25/06/1969 | Long Thành | |
| 1091 | Nguyễn Văn Quang | 1935 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/09/1969 | Long Thành | |
| 1092 | Nguyễn Văn Quang | 1943 | Phú Mỹ-Châu Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 1093 | Nguyễn Văn Quang | 1945 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
| 1094 | Nguyễn Văn Quang | 1955 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 7/1974 | Long Thành | |
| 1095 | Nguyễn Văn Quang | 1965 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 11/07/1987 | Định Quán | |
| 1096 | Nguyễn Văn Quang | 1965 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 11/07/1987 | Định Quán | |
| 1097 | Thái Xuân Quang | 1944 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/06/1969 | Long Thành | |
| 1098 | Võ Văn Quang | 1948 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 16/01/1969 | Long Thành | |
| 1099 | Nguyễn Văn Quảng | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/09/1963 | Long Thành | |
| 1100 | Cao Văn Quanh | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1974 | Long Khánh | ||
| 1101 | Phạm Hồng Quê | 1945 | Long Điền-Long Hải-Đồng Nai | 24/07/1971 | Long Khánh | |
| 1102 | Trần Văn Quế | 1920 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 24/07/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 1103 | Nguyễn Văn Quệt | 1917 | -Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1948 | Thống Nhất | |
| 1104 | Phạm Thị Qui | 1950 | Túc Trưng-Định Quán-Đồng Nai | 10/01/1969 | Định Quán | |
| 1105 | Dương Quốc | 1960 | Xuân Thọ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 14/07/1984 | Long Khánh | |
| 1106 | Lê Hồng Quốc | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/02/1970 | Long Thành | |
| 1107 | Trần Tấn Quốc | 1923 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 03/04/1951 | Biên Hòa | |
| 1108 | Nguyễn Thị Quợt | 1949 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1966 | Long Thành | |
| 1109 | Chiêm Cẩm QuÝ | 1958 | Quang Vinh-Biên Hòa-Đồng Nai | 01/12/1978 | Biên Hòa | |
| 1110 | Lê Phước QuÝ | 1963 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 09/01/1985 | Định Quán | |
| 1111 | Nguyễn Thị QuÝ | 1932 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/03/1962 | Long Thành | |
| 1112 | Nguyễn Văn QuÝ | 1964 | Xuân Hưng-Xuân Lộc-Đồng Nai | 02/06/1984 | Long Khánh | |
| 1113 | Nguyễn Văn QuÝ | 1946 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/02/1952 | Biên Hòa | |
| 1114 | Nguyễn Văn QuÝ | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 1115 |
|
1945 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 1116 | Phạm Thị Quyên | 1940 | Hóa An-Biên Hòa-Đồng Nai | 27/11/1970 | Vĩnh Cửu | |
| 1117 | Ngô Văn Quyến | 1959 | Phú Thanh-Tân Phú-Đồng Nai | 08/11/1984 | Định Quán | |
| 1118 | Hứa Văn Quyết | 1941 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1967 | Long Thành | |
| 1119 | Lại Văn Quyết | 1957 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 6/1978 | Thống Nhất | |
| 1120 | Nguyễn Văn Quyết | 1940 | Phú Hội-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
| 1121 | Nguyễn Văn Quyết | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
| 1122 | Nguyễn Văn Quyết | 1943 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/01/1969 | Long Thành | |
| 1123 | Nguyễn Văn Quyết | 1943 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1972 | Long Thành | |
| 1124 | Nguyễn Đăng Quỳnh | An Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 02/02/1974 | Định Quán | ||
| 1125 | Nguyễn Văn Rẩm | 1944 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 02/02/1966 | Long Thành | |
| 1126 | Hồ Văn Răng | 1926 | Hiệp Hòa-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/10/1966 | Biên Hòa | |
| 1127 | Lê Văn Rạng | 1928 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/09/1967 | Long Thành | |
| 1128 | Bùi Văn Re | 1949 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 15/06/1971 | Long Thành | |
| 1129 | Nguyễn Văn Ri | 1960 | Vĩnh Thanh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/01/1984 | Long Thành | |
| 1130 | Nguyễn Văn Riêng | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 20/12/1970 | Thống Nhất | ||
| 1131 | Hồ Văn Ro | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/07/1972 | Long Thành | |
| 1132 | Lê Văn Rở | 1913 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 28/11/1957 | Biên Hòa | |
| 1133 | Lưu Văn Rở | 1941 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/02/1962 | Long Thành | |
| 1134 | Nguyễn Văn Rồi | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
| 1135 | Nguyễn Văn Ron | 1947 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/04/1969 | Long Thành | |
| 1136 | Lê Văn Rọt | 1938 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/01/1968 | Long Thành | |
| 1137 | Nguyễn Văn Rớt | 1947 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 1138 | Nguyễn Văn Rua | 1944 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 10/02/1964 | Long Thành | |
| 1139 | Nguyễn Văn Ruệ | 1911 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 1950 | Long Thành | |
| 1140 | Huỳnh Văn Rum | -Thống Nhất-Đồng Nai | 02/05/1986 | Biên Hòa | ||
| 1141 | Nguyễn Văn Rừng | 1952 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/01/1969 | Long Thành | |
| 1142 | Nguyễn Văn Ry | 1941 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/10/1969 | Long Thành | |
| 1143 | Dương Văn Sâm | 1943 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/11/1962 | Long Thành | |
| 1144 | Huỳnh Văn Sâm | 1945 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 1145 | Dương Văn Sang | 1934 | Long Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/11/1962 | Long Thành | |
| 1146 | Lê Văn Sang | 1916 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 15/09/1945 | Vĩnh Cửu | |
| 1147 | Lê Văn Sang | 1950 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/01/1970 | Long Thành | |
| 1148 | Lưu Văn Sang | 1970 | Thị trấn Định Quán-Định Quán-Đồng Nai | 01/11/1990 | Định Quán | |
| 1149 | Nguyễn Thị Sang | 1943 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 15/07/1961 | Thống Nhất | |
| 1150 | Nguyễn Văn Sang | 1965 | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 21/01/1984 | Long Khánh | |
| 1151 | Nguyễn Văn Sáng | 1961 | Hòa Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/08/1949 | Biên Hòa | |
| 1152 | Phàng A Sáng | 1964 | Phú Hoa-Định Quán-Đồng Nai | 25/09/1986 | Định Quán | |
| 1153 | Đổng Văn Sanh | 1935 | TT.Long Thành- Long Thành-Đồng Nai | 05/08/1970 | Long Thành | |
| 1154 | Hồ Văn Sanh | 1940 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 27/08/1965 | Vĩnh Cửu | |
| 1155 | Lê Văn Sanh | 1935 | Vĩnh Thanh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/03/1972 | Long Thành | |
| 1156 | Mai Trường Sanh | 1963 | Cây Gáo-Thống Nhất-Đồng Nai | 25/04/1986 | Thống Nhất | |
| 1157 | Phạm Văn Sanh | 1947 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 02/10/1967 | Long Thành | |
| 1158 |
|
1930 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 8/1964 | Vĩnh Cửu | |
| 1159 | Nguyễn Văn SÁnh | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1961 | Long Thành | ||
| 1160 | Châu Văn Sảnh | 1891 | Long Bình Tân-Biên Hòa-Đồng Nai | 01/03/1951 | Biên Hòa | |
| 1161 | Nguyễn Văn Sáu | 1905 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 09/10/1947 | Biên Hòa | |
| 1162 | Nguyễn Văn Sáu | 1920 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 13/11/1945 | Biên Hòa | |
| 1163 | Nguyễn Văn Sáu | 1959 | Tân Bửu-Biên Hòa-Đồng Nai | 08/09/1978 | Biên Hòa | |
| 1164 | Nguyễn Văn Sáu | 1941 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 21/01/1965 | Long Thành | |
| 1165 | Nguyễn Văn Sáu | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 12/1970 | Long Thành | ||
| 1166 | Võ Văn Sáu | 1952 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 23/07/1964 | Long Thành | |
| 1167 | Nguyễn Văn Se | 1933 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/02/1950 | Long Thành | |
| 1168 | Nguyễn Văn Sẻ | 1944 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 12/1967 | Long Thành | |
| 1169 | Dương Văn Sen | 1955 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 30/03/1981 | Biên Hòa | |
| 1170 | Phan Văn Si | 1912 | An Hòa-Long Thành-Đồng Nai | 2/1964 | Long Thành | |
| 1171 | Đinh Phú Sĩ | 1959 | Tân Hiệp-Long Thành-Đồng Nai | 12/01/1979 | Long Thành | |
| 1172 | Nguyễn Văn Sĩ | 1950 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 13/05/1969 | Long Thành | |
| 1173 | Nguyễn Văn Sĩ | 1954 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 03/06/1968 | Long Thành | |
| 1174 | Nguyễn Văn Sĩ | 1940 | Đại Phước-Nhơn trâch-Đồng Nai | 1965 | Long Thành | |
| 1175 | Nguyễn Văn Sĩ | 1945 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 2/1968 | Long Thành | |
| 1176 | Phạm Văn Sĩ | 1954 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 15/06/1968 | Long Thành | |
| 1177 | Hà Văn Sinh | 1963 | Phú Bình-Tân Phú-Đồng Nai | 07/04/1986 | Định Quán | |
| 1178 | Hồ Sinh | 1958 | TT.Xuân Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/05/1970 | Long Khánh | |
| 1179 | Nguyễn Văn Sinh | 1927 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 6/1968 | Long Thành | |
| 1180 | Trần Văn Sinh | 1959 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/04/1978 | Biên Hòa | |
| 1181 | Trần Văn Sinh | 1952 | Tân Thạnh-Châu Thành-Đồng Nai | 17/05/1968 | Định Quán | |
| 1182 | Phạm Văn Sỏi | 1932 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/05/1967 | Long Thành | |
| 1183 | Đặng Văn Sơn | 1938 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 20/08/1975 | Thống Nhất | |
| 1184 | Đặng Văn Sơn | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 09/12/1968 | Long Thành | |
| 1185 | Đỗ Hải Sơn | 1965 | Quang Trung-Thống Nhất-Đồng Nai | 8/1989 | Thống Nhất | |
| 1186 | Đỗ Ngọc Sơn | 1962 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/03/1984 | Long Khánh | |
| 1187 | Huỳnh Văn Sơn | 1945 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/12/1966 | Biên Hòa | |
| 1188 | LÝ Quang Sơn | 1954 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 22/12/1978 | Biên Hòa | |
| 1189 | LÝ Quang Sơn | 1954 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/1978 | Long Thành | |
| 1190 | LÝ Văn Sơn | 1960 | Xuân Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 12/03/1984 | Long Khánh | |
| 1191 | Nguyễn Hoàng Sơn | 1965 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/11/1983 | Biên Hòa | |
| 1192 | Nguyễn Thanh Sơn | 1946 | Tân Tường-Long Thành-Đồng Nai | 01/09/1969 | Định Quán | |
| 1193 | Nguyễn Văn Sơn | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 1194 | Nguyễn Văn Sơn | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 16/07/1985 | Long Khánh | ||
| 1195 | Nguyễn Văn Sơn | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1196 | Nguyễn Văn Sơn | 1951 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 01/03/1971 | Long Thành | |
| 1197 | Nguyễn Văn Sơn | 1942 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 12/10/1968 | Long Thành | |
| 1198 | Nguyễn Văn Sơn | 1940 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1966 | Long Thành | |
| 1199 | Nguyễn Văn Sơn | 1951 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 5/1968 | Long Thành | |
| 1200 | Phạm Văn Sơn | 1943 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 5/1967 | Long Thành | |
| 1201 | Trần Hải Sơn | 1966 | Tân Biên-Biên Hòa-Đồng Nai | 31/10/1987 | Biên Hòa | |
| 1202 | Trần Lộc Sơn | 1948 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1969 | Long Thành | |
| 1203 | Trần Ngọc Sơn | 1964 | Phú Ngọc-Định Quán-Đồng Nai | 25/03/1985 | Định Quán | |
| 1204 | Trần Văn Sơn | 1944 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 28/04/1970 | Long Thành | |
| 1205 | Võ Doãn Sơn | 1960 | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 08/11/1983 | Biên Hòa | |
| 1206 | Võ Ngọc Sơn | 1961 | Phú Ngọc-Tân Phú-Đồng Nai | 03/04/1983 | Biên Hòa | |
| 1207 | Võ Văn Sơn | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 16/03/1967 | Long Thành | |
| 1208 | Vũ Văn Sơn | 1950 | Trị An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 22/01/1970 | Vĩnh Cửu | |
| 1209 | Bùi Văn Song | 1916 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 08/07/1947 | Biên Hòa | |
| 1210 | Phạm Ngọc Song | 1965 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/08/1984 | Long Thành | |
| 1211 | Nguyễn Đình Sư | 1949 | Xuân Sơn-Châu Thành-Đồng Nai | 10/08/1971 | Long Khánh | |
| 1212 | Trần Văn Sừng | 1946 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/09/1970 | Long Thành | |
| 1213 | Nguyễn Văn Sườn | 1912 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 05/01/1930 | Vĩnh Cửu | |
| 1214 | Lê Văn Sương | 1951 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 27/02/1971 | Long Thành | |
| 1215 |
|
Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1950 | Long Thành | ||
| 1216 | Nguyễn Văn Sỹ | 1926 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/05/1957 | Long Thành | |
| 1217 | Trần Văn Sỹ | 1958 | Hố Nai-Thống Nhất-Đồng Nai | 23/11/1980 | Biên Hòa | |
| 1218 | Lâm Văn Sỷ | 1924 | -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | ||
| 1219 | Hồ Văn Tài | 1957 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/02/1968 | Long Thành | |
| 1220 | Huỳnh Tấn Tài | 1963 | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | 06/11/1984 | Long Thành | |
| 1221 | Nguyễn Thị Tài | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 13/09/1968 | Vĩnh Cửu | ||
| 1222 | Nguyễn Văn Tài | 1948 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 17/10/1969 | Long Thành | |
| 1223 | Nguyễn Văn Tài | 1939 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/08/1962 | Long Thành | |
| 1224 | Trần Văn Tài | 1947 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/10/1965 | Long Thành | |
| 1225 | Trương Văn Tài | 1937 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/04/1964 | Long Thành | |
| 1226 | Nguyễn Văn Tam | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1227 | Bính Thị Tám | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1228 | Cao Văn Tám | 1935 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/06/1948 | Long Thành | |
| 1229 | Lê Văn Tám | 1945 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1970 | Long Thành | |
| 1230 | LÝ Thị Tám | 1952 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 7/1967 | Long Thành | |
| 1231 | Nguyễn Văn Tám | 1960 | Hòa Hiệp-Xuân Lộc-Đồng Nai | 22/04/1982 | Long Khánh | |
| 1232 | Bùi Văn Tâm | 1963 | Gia Tân-Thống Nhất-Đồng Nai | 23/06/1983 | Biên Hòa | |
| 1233 | Đoàn Minh Tâm | 1959 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 22/07/1978 | Vĩnh Cửu | |
| 1234 | Hoàng Minh Tâm | 1966 | Phú Thanh-Tân Phú-Đồng Nai | 27/10/1986 | Định Quán | |
| 1235 | Lê Tấn Tâm | 1930 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/02/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 1236 | Lê Văn Tâm | 1928 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 13/05/1950 | Biên Hòa | |
| 1237 | Lê Văn Tâm | 1958 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/03/1978 | Long Thành | |
| 1238 | Lương Văn Tâm | 1937 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 1966 | Long Thành | |
| 1239 | LÝ Công Tâm | 1958 | Quyết Thắng-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/04/1977 | Biên Hòa | |
| 1240 | LÝ Minh Tâm | 1945 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 06/06/1966 | Long Thành | |
| 1241 | Nguyễn Minh Tâm | 1943 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 28/11/1968 | Long Thành | |
| 1242 | Nguyễn Minh Tâm | 1951 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/01/1969 | Long Thành | |
| 1243 | Nguyễn Thanh Tâm | 1961 | Xuân Bình-X.Lộc-Đồng Nai | 20/08/1974 | Long Khánh | |
| 1244 | Nguyễn Trung Tâm | 1940 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 11/06/1967 | Long Thành | |
| 1245 | Nguyễn Văn Tâm | 1936 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 23/11/1971 | Long Thành | |
| 1246 | Nguyễn Văn Tâm | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/03/1966 | Long Thành | |
| 1247 | Phan Văn Tâm | 1948 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 1248 | Nguyễn Văn Tàn | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 1249 | Dương Mạnh Tân | 1941 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/06/1949 | Long Thành | |
| 1250 | Huỳnh Văn Tân | 1961 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/12/1989 | Long Khánh | |
| 1251 | Nguyễn Duy Tân | 1967 | Xuân Phú-Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/01/1987 | Long Khánh | |
| 1252 | Nguyễn Tân | -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 1253 | Nguyễn Văn Tân | 1937 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 27/07/1968 | Vĩnh Cửu | |
| 1254 | Nguyễn Văn Tân | 1931 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 09/10/1972 | Biên Hòa | |
| 1255 | Nguyễn Văn Tân | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | ||
| 1256 | Phạm Hoàng Tân | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/08/1968 | Thống Nhất | ||
| 1257 | Huỳnh Văn Tấn | 1939 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 14/09/1963 | Long Thành | |
| 1258 | Phạm Văn Tấn | 1957 | Phú Điền-Tân Phú-Đồng Nai | 07/10/1978 | Định Quán | |
| 1259 | Trương Văn Tấn | 1931 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/06/1967 | Long Thành | |
| 1260 |
|
1927 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/11/1952 | Long Thành | |
| 1261 | Nguyễn Văn Tần | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/05/1965 | Long Thành | |
| 1262 | Phạm Văn Tần | Đại An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 27/01/1973 | Vĩnh Cửu | ||
| 1263 | Nguyễn Duy Tạo | 1961 | Tân Biên-Biên Hòa-Đồng Nai | 04/04/1983 | Biên Hòa | |
| 1264 | Châu Văn Tất | 1944 | Phước Long-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/06/1964 | Long Thành | |
| 1265 | Hồ Văn Tây | 1923 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 09/10/1949 | Vĩnh Cửu | |
| 1266 | LÝ Văn Tây | 1960 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 20/03/1984 | Long Thành | |
| 1267 | Trần Văn Tây | 1908 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 5/1946 | Biên Hòa | |
| 1268 | Huỳnh Văn Tên | 1938 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 24/10/1967 | Long Thành | |
| 1269 | Nguyễn Văn Thà | 1968 | Bàu Cạn-Long Thành-Đồng Nai | 06/09/1988 | Long Thành | |
| 1270 | Đỗ Văn Thả | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 23/12/1985 | Long Khánh | ||
| 1271 | Trương Ngọc Thạch | 1961 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 18/01/1981 | Biên Hòa | |
| 1272 | Bùi Viết Thái | 1961 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 20/06/1983 | Định Quán | |
| 1273 | Lê Văn Thái | 1953 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1972 | Long Thành | |
| 1274 | Năm Thái | Xuân Trường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1974 | Long Khánh | ||
| 1275 | Ngô Cao Thái | 1962 | Tân Biên-Biên Hòa-Đồng Nai | 04/09/1983 | Biên Hòa | |
| 1276 | Nguyễn Đức Thái | 1964 | Phú Lộc-Tân Phú-Đồng Nai | 06/09/1986 | Định Quán | |
| 1277 | Nguyễn Văn Thái | 1960 | Long Điền-Long Đất-Đồng Nai | 26/03/1981 | Biên Hòa | |
| 1278 | Nguyễn Văn Thái | 1917 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/08/1970 | Long Thành | |
| 1279 | Nguyễn Văn Thái | 1917 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 1280 | Phạm Hồng Thái | 1950 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 26/04/1975 | Long Thành | |
| 1281 | Hồ Văn Thân | 1908 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 01/10/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 1282 | Võ Văn Thàng | 1937 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 13/11/1967 | Long Thành | |
| 1283 | Trần Nhật Thăng | 1934 | Phú Túc-Tân Phú-Đồng Nai | 23/09/1974 | Định Quán | |
| 1284 | Hồ Minh Thắng | 1947 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 12/09/1972 | Long Thành | |
| 1285 | Nguyễn Văn Thắng | 1959 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 04/12/1978 | Biên Hòa | |
| 1286 | Nguyễn Văn Thắng | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/07/1967 | Long Thành | |
| 1287 | Nguyễn Văn Thắng | 1947 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 22/11/1970 | Long Thành | |
| 1288 | Nguyễn Văn Thắng | 1947 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
| 1289 | Nguyễn Văn Thắng | 1942 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/03/1970 | Long Thành | |
| 1290 | Nguyển Văn Thắng | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | ||
| 1291 | Phạm Văn Thắng | 1958 | Tân Mai-Biên Hòa-Đồng Nai | 27/06/1981 | Biên Hòa | |
| 1292 | Phạm Văn Thắng | 1944 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 15/04/1970 | Long Thành | |
| 1293 | Trịnh Văn Thắng | 1957 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 03/11/1974 | Long Thành | |
| 1294 | Nguyễn Văn Thẳng | 1942 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 01/03/1963 | Long Thành | |
| 1295 | Đặng Quốc Thanh | 1949 | Đức Hòa-Châu Thành-Đồng Nai | 01/09/1974 | Định Quán | |
| 1296 | Huỳnh Ngọc Thanh | 1945 | Long Đức-Long Thành-Đồng Nai | 28/11/1968 | Long Thành | |
| 1297 | Lê Ngọc Thanh | 1940 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 11/03/1966 | Vĩnh Cửu | |
| 1298 | Lê Văn Thanh | 1944 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1970 | Long Thành | |
| 1299 | Lê Văn Thanh | 1945 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/10/1970 | Long Thành | |
| 1300 | Lê Văn Thanh | 1931 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 7/1965 | Long Thành | |
| 1301 | Nguyễn Hồng Thanh | 1949 | -Định Quán-Đồng Nai | 01/11/1970 | Định Quán | |
| 1302 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 1948 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/03/1971 | Long Thành | |
| 1303 | Nguyễn Văn Thanh | 1922 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 30/12/1951 | Vĩnh Cửu | |
| 1304 | Nguyễn Văn Thanh | 1956 | Phú Túc-Tân Phú-Đồng Nai | 26/01/1982 | Biên Hòa | |
| 1305 |
|
Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1306 | Nguyễn Văn Thanh | 1964 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 15/02/1985 | Long Khánh | |
| 1307 | Nguyễn Văn Thanh | 1943 | Phước Lộc-Long Thành-Đồng Nai | 02/03/1963 | Long Thành | |
| 1308 | Nguyễn Văn Thanh | 1940 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/03/1975 | Long Thành | |
| 1309 | Nguyễn Văn Thanh | 1948 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1975 | Long Thành | |
| 1310 | Phạm Văn Thanh | 1947 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 7/1967 | Long Thành | |
| 1311 | Phạm Văn Thanh | 1935 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 1312 | Phạm Văn Thanh | 1935 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 3/1950 | Long Thành | |
| 1313 | Phan Thanh | 1962 | Trảng Bom-Thống Nhất-Đồng Nai | 21/10/1985 | Thống Nhất | |
| 1314 | Trần Thị Ngọc Thanh | 1943 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 20/07/1973 | Vĩnh Cửu | |
| 1315 | Võ Văn Thanh | -Thống Nhất-Đồng Nai | 1968 | Thống Nhất | ||
| 1316 | Võ Văn Thanh | 1950 | Hòa Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 28/04/1975 | Long Thành | |
| 1317 | Dương Tấn Thành | 1958 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 04/07/1978 | Long Thành | |
| 1318 | Hà Phước Thành | 1968 | Phú Hiệp-Định Quán-Đồng Nai | 20/09/1986 | Định Quán | |
| 1319 | Hoàng Bá Thành | 1963 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 25/12/1984 | Long Khánh | |
| 1320 | Hứa Ngọc Thành | 1948 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 23/03/1974 | Long Thành | |
| 1321 | Huỳnh Công Thành | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/05/1969 | Long Thành | |
| 1322 | Huỳnh Công Thành | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | ||
| 1323 | Huỳnh Văn Thành | 1942 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 30/11/1966 | Biên Hòa | |
| 1324 | Huỳnh Văn Thành | 1945 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 08/01/1969 | Long Thành | |
| 1325 | Lê Tấn Thành | 1936 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/02/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 1326 | Lê Tấn Thành | 1968 | Đồi 61-Thống Nhất-Đồng Nai | 13/01/1991 | Thống Nhất | |
| 1327 | Lê văn Thành | 1927 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 24/09/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 1328 | Lê Văn Thành | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/01/1971 | Long Thành | |
| 1329 | Lê Văn Thành | 1953 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/1973 | Long Thành | |
| 1330 | Lê Xuân Thành | Xuân Tâm-Xuân Lộc-Đồng Nai | 18/05/1986 | Long Khánh | ||
| 1331 | Mai Văn Thành | 1947 | Phước Long-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/01/1965 | Long Thành | |
| 1332 | Nguyễn Ngọc Thành | 1962 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 25/09/1980 | Biên Hòa | |
| 1333 | Nguyễn Tấn Thành | 1947 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 17/10/1965 | Long Thành | |
| 1334 | Nguyễn Thị Thành | 1943 | Phước Lộc-Long Thành-Đồng Nai | 18/02/1963 | Long Thành | |
| 1335 | Nguyễn Văn Thành | 1963 | Giang Điền-Thống Nhất-Đồng Nai | 02/05/1986 | Thống Nhất | |
| 1336 | Nguyễn Văn Thành | 1955 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/11/1978 | Biên Hòa | |
| 1337 | Nguyễn Văn Thành | 1949 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1969 | Long Thành | |
| 1338 | Phạm Công Thành | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/02/1971 | Long Thành | |
| 1339 | Phạm Công Thành | 1935 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/02/1971 | Long Thành | |
| 1340 | Phạm Văn Thành | Núi Tung Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 30/12/1966 | Long Khánh | ||
| 1341 | Phan Văn Thành | 1960 | Quyết Thắng-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/02/1981 | Biên Hòa | |
| 1342 | Thành | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 1968 | Thống Nhất | ||
| 1343 | Trần Văn Thành | 1953 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 09/12/1971 | Thống Nhất | |
| 1344 | Trần Văn Thành | 1943 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 03/04/1966 | Long Thành | |
| 1345 | Trần Văn Thành | 1941 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 11/07/1969 | Long Thành | |
| 1346 | Trương Xuân Thành | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1347 | Võ Văn Thành | 1958 | Long Đức-Long Thành-Đồng Nai | 07/05/1979 | Long Thành | |
| 1348 | Huỳnh Công Thạnh | Tân Bình-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 2/1951 | Vĩnh Cửu | ||
| 1349 | Nguyễn Văn Thạnh | 1931 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 29/10/1967 | Long Thành | |
| 1350 | Nguyễn Ngọc Thảo | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 21/09/1977 | Long Khánh | ||
| 1351 | Hoàng Minh Thế | 1953 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 9/1972 | Long Thành | |
| 1352 | Huỳnh Thị Thế | 1929 | Phước Long-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/1963 | Long Thành | |
| 1353 |
|
Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 15/02/1985 | Long Khánh | ||
| 1354 | Nguyễn Văn Thế | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1969 | Long Khánh | ||
| 1355 | Trần Văn Thế | 1937 | Xuân Thanh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 27/10/1969 | Long Khánh | |
| 1356 | Ngô Hữu Thẻ | 1961 | Xuân Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 19/02/1982 | Long Khánh | |
| 1357 | Bùi Văn Thể | 1909 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/05/1970 | Long Thành | |
| 1358 | Phùng Văn Thệ | 1924 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1947 | Vĩnh Cửu | |
| 1359 | Ngô Văn Thêm | 1925 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 15/10/1962 | Thống Nhất | |
| 1360 | Trần Văn Thêm | 1930 | Tân Phong-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/04/1970 | Định Quán | |
| 1361 | Lê Văn Then | 1920 | Long Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 24/05/1948 | Long Thành | |
| 1362 | Nguyễn Văn Theo | 1944 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/12/1961 | Long Thành | |
| 1363 | Võ Văn Thích | 1946 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 22/03/1972 | Long Thành | |
| 1364 | Trần Công Thiên | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 1365 | Võ Văn Thiên | 1954 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 06/05/1972 | Long Thành | |
| 1366 | Đỗ Văn Thiền | 1945 | Hạ Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 05/04/1971 | Long Thành | |
| 1367 | Trần Văn Thiền | 1927 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 5/1950 | Biên Hòa | |
| 1368 | Bùi Văn Thiện | 1965 | Phú Ngọc-Định Quán-Đồng Nai | 26/08/1986 | Định Quán | |
| 1369 | LÝ Đình Thiện | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 6/1968 | Long Khánh | ||
| 1370 | Võ Văn Thiện | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/12/1979 | Biên Hòa | ||
| 1371 | Lê Quang Thiệt | 1944 | An Hòa-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
| 1372 | Nguyễn Văn Thiệt | -Biên Hòa-Đồng Nai | 9/1970 | Biên Hòa | ||
| 1373 | Hoàng Văn Thìn | 1951 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 13/10/1970 | Long Thành | |
| 1374 | Nguyễn Văn Thình | 1956 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 18/10/1980 | Biên Hòa | |
| 1375 | Bùi Ngọc Thịnh | 1960 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 30/08/1984 | Định Quán | |
| 1376 | Nguyễn Thị Thơ | 1948 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 20/01/1969 | Định Quán | |
| 1377 | Nguyễn Văn Thơ | 1956 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 26/04/1975 | Long Thành | |
| 1378 | Đoàn Văn Thọ | 1945 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
| 1379 | Nguyễn Văn Thọ | 1943 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 29/07/1970 | Long Thành | |
| 1380 | Nguyễn Văn Thọ | 1920 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/11/1947 | Long Thành | |
| 1381 | Trần Minh Thọ | Tân Vạn-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/04/1979 | Biên Hòa | ||
| 1382 | Vũ Viết Thọ | 1948 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 03/02/1969 | Long Thành | |
| 1383 | Dương Văn Thôi | 1937 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/03/1963 | Long Thành | |
| 1384 | Lê Văn Thơi | 1946 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1972 | Long Thành | |
| 1385 | Huỳnh Văn Thới | 1934 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 02/06/1953 | Biên Hòa | |
| 1386 | Huỳnh Văn Thời | 1947 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 22/02/1968 | Long Thành | |
| 1387 | Lê Ngọc Thơm | 1915 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1947 | Long Thành | |
| 1388 | Nguyễn Văn Thơm | -Biên Hòa-Đồng Nai | 1971 | Thống Nhất | ||
| 1389 | Nguyễn Ngọc Thông | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
| 1390 | Nguyễn Ngọc Thông | 1925 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 18/04/1957 | Long Thành | |
| 1391 | Huỳnh Văn Thống | 1906 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 4/1965 | Biên Hòa | |
| 1392 | Dương Thị Hoài Thu | 1948 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1970 | Long Thành | |
| 1393 | Lê Thị Thu | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/1974 | Long Thành | |
| 1394 | Nguyễn Thị Thu | 1945 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
| 1395 | Nguyễn Văn Thu | 1951 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 9/1971 | Biên Hòa | |
| 1396 | Nguyễn Văn Thu | 1950 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
| 1397 | Đoàn Văn Thủ | 1925 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/1946 | Biên Hòa | |
| 1398 | Mã Chiến Thư | 1943 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 08/05/1965 | Long Thành | |
| 1399 | Nguyễn Lộc Thư | 1943 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/07/1970 | Long Thành | |
| 1400 | Lê Văn Thụ | 1938 | Vĩnh Thanh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/06/1972 | Long Thành | |
| 1401 |
|
Quang Trung-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 1402 | Nguyễn Văn Thuận | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | 1954 | Long Thành | ||
| 1403 | Nguyễn Võ Thuận | 1963 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 16/01/1986 | Biên Hòa | |
| 1404 | Phạm Văn Thuận | 1943 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/03/1967 | Long Thành | |
| 1405 | Võ Văn Thúc | 1935 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/08/1973 | Biên Hòa | |
| 1406 | Lê Văn Thức | 1945 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/09/1967 | Vĩnh Cửu | |
| 1407 | Nguyễn Văn Thun | 1940 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 01/06/1969 | Long Thành | |
| 1408 | Nguyễn Văn Thung | 1941 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 19/02/1964 | Long Thành | |
| 1409 | Bùi Văn Thuộc | 1938 | Phước Hòa-Châu Thành-Đồng Nai | 28/01/1969 | Long Khánh | |
| 1410 | Nguyễn Văn Thương | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/12/1970 | Long Thành | |
| 1411 | Hoàng Ngọc Thường | 1945 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 26/04/1975 | Long Thành | |
| 1412 | Nguyễn Công Thưởng | 1940 | Trị An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 07/11/1968 | Vĩnh Cửu | |
| 1413 | Nguyễn Văn Thưởng | 1945 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 09/02/1973 | Long Thành | |
| 1414 | Đỗ Văn Thượng | 1939 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 18/03/1965 | Vĩnh Cửu | |
| 1415 | Huỳnh Văn Thượng | 1966 | Trảng Bom-Thống Nhất-Đồng Nai | 8/1986 | Thống Nhất | |
| 1416 | Lê Hữu Thướu | 1912 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 15/10/1953 | Biên Hòa | |
| 1417 | Nguyễn Đăng Thúy | 1964 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 24/03/1984 | Long Thành | |
| 1418 | Bùi Văn Thủy | 1947 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 26/06/1969 | Định Quán | |
| 1419 | Lê Trọng Thủy | -Tân Phú-Đồng Nai | 12/04/1978 | Định Quán | ||
| 1420 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1940 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
| 1421 | Trần Thị Thu Thủy | 1950 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 05/05/1969 | Long Thành | |
| 1422 | Bùi Văn Thuyên | 1969 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 29/09/1984 | Long Thành | |
| 1423 | Hà Văn Thuyết | 1959 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 29/08/1978 | Long Thành | |
| 1424 | Phạm Văn Tiên | 1964 | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | 30/10/1984 | Long Thành | |
| 1425 | Trần Văn Tiên | 1935 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 18/09/1970 | Vĩnh Cửu | |
| 1426 | Võ Phụng Tiên | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 29/12/1952 | Biên Hòa | ||
| 1427 | Võ Văn Tiên | 1946 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/05/1974 | Long Thành | |
| 1428 | Huỳnh Minh Tiến | 1945 | Phước LOng-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/07/1971 | Long Thành | |
| 1429 | Huỳnh Văn Tiến | 1939 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 18/08/1970 | Long Thành | |
| 1430 | Huỳnh Văn Tiến | 1947 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/06/1972 | Long Thành | |
| 1431 | Huỳnh Văn Tiến | 1942 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/04/1965 | Long Thành | |
| 1432 | Lê Tiến | 1922 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 30/04/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 1433 | Nguyễn Văn Tiến | 1938 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 02/02/1966 | Vĩnh Cửu | |
| 1434 | Nguyễn Văn Tiến | 1964 | Xuân Định-Xuân Lộc-Đồng Nai | 03/08/1983 | Long Khánh | |
| 1435 | Nguyễn Văn Tiến | 1946 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
| 1436 | Nguyễn Văn Tiến | 1941 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 16/10/1967 | Long Thành | |
| 1437 | Nguyễn Văn Tiến | 1932 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 20/12/1969 | Long Thành | |
| 1438 | Trần Văn Tiến | 1957 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 07/04/1981 | Long Khánh | |
| 1439 | Nguyễn Văn Tiếng | 1962 | Tân Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/01/1985 | Biên Hòa | |
| 1440 | Lê Văn Tiếp | 1965 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 05/04/1986 | Thống Nhất | |
| 1441 | Huỳnh Tín | 1945 | Sông Thao-Thống Nhất-Đồng Nai | 24/09/1980 | Thống Nhất | |
| 1442 | Nguyễn Văn Tinh | 1938 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/07/1951 | Long Thành | |
| 1443 | Đào Công Tính | 1957 | Bình Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/04/1978 | Vĩnh Cửu | |
| 1444 | Đào Công Tính | 1957 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/04/1978 | Biên Hòa | |
| 1445 | Hoàng Sỹ Tính | Quang Trung-Thống Nhất-Đồng Nai | 30/04/1975 | Thống Nhất | ||
| 1446 | Nguyễn Văn Tính | 1953 | Phú Thạch-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1970 | Long Thành | |
| 1447 |
|
1956 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 26/07/1982 | Long Khánh | |
| 1448 | Trương Trung Tính | 1941 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/07/1972 | Long Thành | |
| 1449 | Nguyễn Văn Tình | 1962 | Phú Thanh-Tân Phú-Đồng Nai | 01/01/1984 | Định Quán | |
| 1450 | Trần Tình | 1964 | Xuân Tâm-Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/03/1984 | Long Khánh | |
| 1451 | Nguyễn Văn Tỉnh | 1945 | Vĩnh Thanh-Long Thành-Đồng Nai | 25/11/1968 | Long Thành | |
| 1452 | Trương Quốc Tịnh | 1960 | Xuân Hoà-Xuân Lộc-Đồng Nai | 03/11/1980 | Biên Hòa | |
| 1453 | Huỳnh Văn Tó | 1949 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 30/07/1969 | Long Thành | |
| 1454 | Đỗ Kim Toàn | 1958 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 16/02/1979 | Long Thành | |
| 1455 | Nguyễn Phương Toàn | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 12/05/1970 | Vĩnh Cửu | ||
| 1456 | Nguyễn Thành Toàn | 1939 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/08/1964 | Long Thành | |
| 1457 | Nguyễn Văn Toàn | 1930 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 25/04/1975 | Long Thành | |
| 1458 | Phạm QuÝ Toàn | 1959 | Quyết Thắng-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/11/1980 | Biên Hòa | |
| 1459 | Vũ Ngọc Toàn | 1958 | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 08/06/1981 | Thống Nhất | |
| 1460 | Nguyễn Văn Toản | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 1461 | Nguyễn Văn Tới | 1928 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1952 | Long Thành | |
| 1462 | Nguyễn Văn Tới | 1945 | LOng Phước-Long Thành-Đồng Nai | 07/02/1969 | Long Thành | |
| 1463 | Nguyễn Văn Tôn | 1941 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/04/1974 | Long Thành | |
| 1464 | Hoàng Văn Tòng | 1947 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 03/05/1968 | Long Thành | |
| 1465 | Lê Xuân Tòng | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/08/1985 | Long Khánh | ||
| 1466 | Nguyễn Thanh Tòng | 1921 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 15/07/1952 | Biên Hòa | |
| 1467 | Nguyễn Văn Tòng | 1930 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1950 | Long Thành | |
| 1468 | Phạm Văn Tòng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1968 | Long Khánh | ||
| 1469 | Phạm Văn Tòng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1470 | Trương Văn Tòng | 1925 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 18/03/1949 | Biên Hòa | |
| 1471 | Lê Văn Tổng | 1939 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 11/1968 | Vĩnh Cửu | |
| 1472 | Phạm Văn Tốt | 1956 | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 9/1973 | Long Khánh | |
| 1473 | Phạm Văn Tốt | 1948 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 1474 | Lê Hồng Trà | 1925 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 09/02/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 1475 | Nguyễn Văn Trà | 1925 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 19/06/1948 | Long Thành | |
| 1476 | Nguyễn Văn Trắc | 1951 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
| 1477 | Dương Văn Trai | 1944 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 04/10/1972 | Long Thành | |
| 1478 | Nguyễn út Trai | 1966 | Phú Lập-Tân Phú-Đồng Nai | 11/06/1985 | Định Quán | |
| 1479 | Nguyễn Trâm | 1967 | Xuân Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 06/07/1987 | Long Khánh | |
| 1480 | Nguyễn Văn Trầm | Bình Trước-Châu Thành-Đồng Nai | 24/04/1948 | Biên Hòa | ||
| 1481 | Hồ Ngọc Trân | 1919 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1967 | Long Thành | |
| 1482 | Nguyễn Văn Trân | 1904 | Bình Lộc-Long Khánh-Đồng Nai | 8/1974 | Định Quán | |
| 1483 | Nguyễn Văn Trận | 1947 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/08/1969 | Long Thành | |
| 1484 | Dương Văn Trang | 1940 | Xuân Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1968 | Long Khánh | |
| 1485 | Hồ Phương Trang | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/10/1972 | Long Thành | |
| 1486 | Nguyễn Văn Trang | 1945 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 23/05/1969 | Long Thành | |
| 1487 | Dương Văn Tráng | 1950 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 1488 | Tống Văn Tráng | 1923 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/10/1949 | Vĩnh Cửu | |
| 1489 | Đinh Văn Tranh | 1940 | Bưng Riềng-Xuyên Mộc-Đồng Nai | 10/02/1966 | Long Khánh | |
| 1490 | Hoàng Văn Tranh | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 1968 | Thống Nhất | ||
| 1491 | Dương Văn Tre | 1959 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 19/11/1978 | Vĩnh Cửu | |
| 1492 | Nguyễn Văn Trề | 1929 | Bình Ý-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1950 | Vĩnh Cửu | |
| 1493 | Nguyễn Văn Tri | Xuân Hiệp-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1494 | Nguyễn Minh Trí | 1931 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 16/01/1962 | Vĩnh Cửu | |
| 1495 | Nguyễn Văn Trí | 1949 | Bàu Hàm-Thống Nhất-Đồng Nai | 27/04/1975 | Thống Nhất | |
| 1496 | Nguyễn Văn Trí | 1950 | Bửu Long-Đức Tu-Đồng Nai | 30/10/1974 | Định Quán | |
| 1497 | Tuyền Văn Trí | 1939 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/10/1970 | Long Thành | |
| 1498 | Nguyễn Thành Trị | 1948 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/09/1969 | Biên Hòa | |
| 1499 |
|
1962 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 07/07/1984 | Long Khánh | |
| 1500 | Nguyễn Văn Trị | 1946 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 27/10/1968 | Long Thành | |
| 1501 | Nguyễn Văn Trị | 1921 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/1969 | Biên Hòa | |
| 1502 | Sáu Triện | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1503 | Hồ Văn Triệu | 1915 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1948 | Long Thành | |
| 1504 | Cô Trinh | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1505 | Nguyễn Nhật Trinh | Du Au-An Nai-Đồng Nai | 26/11/1974 | Long Khánh | ||
| 1506 | Hồ Văn Tròn | 1941 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/05/1965 | Long Thành | |
| 1507 | Nguyễn Văn Tròn | 1940 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 20/10/1966 | Vĩnh Cửu | |
| 1508 | Nguyễn Văn Trọn | 1934 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 16/10/1962 | Long Thành | |
| 1509 | Đoàn Văn Trống | 1928 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 30/01/1947 | Long Thành | |
| 1510 | Đặng Văn Trọng | Bảo Chánh-Long Khánh-Đồng Nai | 12/02/1970 | Biên Hòa | ||
| 1511 | Đào Văn Trọng | 1963 | Thống Nhất-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/11/1983 | Biên Hòa | |
| 1512 | Hà Văn Trọng | 1940 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/04/1975 | Long Thành | |
| 1513 | Huỳnh Văn Trọng | 1927 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/04/1950 | Long Thành | |
| 1514 | Nguyễn Văn Trọng | 1928 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 25/02/1958 | Long Thành | |
| 1515 | Nguyễn Văn Trọng | 1910 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 6/1949 | Long Thành | |
| 1516 | Nguyễn Văn Trọng | 1925 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1949 | Long Thành | |
| 1517 | Nguyễn Văn Trọng | 1939 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/06/1950 | Long Thành | |
| 1518 | Thổ Trọng | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1519 | Hà Văn Trực | 1935 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 03/02/1971 | Định Quán | |
| 1520 | Nguyễn Văn Trực | 1945 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/09/1972 | Long Thành | |
| 1521 | Nguyễn Văn Trực | 1950 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
| 1522 | Nguyễn Văn Trực | 1937 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/1972 | Long Thành | |
| 1523 | Trần Văn Trực | 1924 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 1947 | Long Thành | |
| 1524 | Huỳnh Thành Trung | 1966 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/07/1989 | Long Thành | |
| 1525 | Lê Hoài Trung | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/11/1974 | Long Thành | |
| 1526 | Lê Văn Trung | 1911 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/01/1965 | Long Thành | |
| 1527 | Nguyễn Đình Trung | 1965 | Phú Hòa-Định Quán-Đồng Nai | 04/02/1986 | Định Quán | |
| 1528 | Nguyễn Minh Trung | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/06/1986 | Long Khánh | ||
| 1529 | Nguyễn Văn Trung | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 29/04/1968 | Thống Nhất | ||
| 1530 | Phan Tấn Trung | 1955 | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | 17/01/1983 | Long Thành | |
| 1531 | Trần Nghĩa Trung | 1959 | Xuân Hưng-Xuân Lộc-Đồng Nai | 30/04/1978 | Long Khánh | |
| 1532 | Trần Văn Trưng | 1913 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 21/01/1949 | Biên Hòa | |
| 1533 | Đặng Xuân Trường | 1964 | Phú Ngọc-Định Quán -Đồng Nai | 29/11/1986 | Định Quán | |
| 1534 | Lê Thị Trường | 1940 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 27/02/1969 | Định Quán | |
| 1535 | Nguyễn Trường | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 04/06/1985 | Long Khánh | ||
| 1536 | Nguyễn Văn Trượng | 1926 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 30/04/1947 | Biên Hòa | |
| 1537 | Nguyễn Văn Truyền | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | ||
| 1538 | Nguyễn Bá Tú | 1950 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 02/06/1984 | Thống Nhất | |
| 1539 | Dương Văn Tư | 1942 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1965 | Long Thành | |
| 1540 | Huỳnh Thị Tư | 1940 | Phước Thiền-Nhơn tTạch-Đồng Nai | 28/05/1965 | Long Thành | |
| 1541 | Nguyễn Văn Tư | 1959 | Tân Định-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 12/09/1979 | Biên Hòa | |
| 1542 | Nguyễn Văn Tư | 1941 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/08/1963 | Biên Hòa | |
| 1543 | Tăng Văn Tư | 1945 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 1544 |
|
1930 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1/1968 | Vĩnh Cửu | |
| 1545 | Nguyễn Ngọc Tự | 1951 | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1966 | Long Khánh | |
| 1546 | Nguyễn Minh Tuân | 1947 | Tân Phong-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/05/1975 | Long Khánh | |
| 1547 | Đào Văn Tuấn | 1937 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/02/1969 | Long Thành | |
| 1548 | Huỳnh Văn Tuấn | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 16/01/1947 | Vĩnh Cửu | ||
| 1549 | Nguyễn Gia Tuấn | 1960 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 06/07/1980 | Biên Hòa | |
| 1550 | Nguyễn Kim Tuấn | 1967 | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 05/01/1986 | Thống Nhất | |
| 1551 | Trần Trọng Tuấn | 1961 | Bàu Cạn-Long Thành-Đồng Nai | 16/08/1983 | Long Thành | |
| 1552 | Trần Văn Tuấn | 1969 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 09/11/1983 | Long Khánh | |
| 1553 | Vũ Minh Tuấn | 1958 | Hố Nai 3-Thống Nhất-Đồng Nai | 28/09/1983 | Biên Hòa | |
| 1554 | Huỳnh Văn Túc | 1909 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 22/12/1969 | Long Thành | |
| 1555 | LÝ Thanh Tùng | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 3/1969 | Long Thành | |
| 1556 | Nguyễn Thanh Tùng | 1937 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/11/1969 | Long Thành | |
| 1557 | Nguyễn Thanh Tùng | 1940 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 11/07/1966 | Long Thành | |
| 1558 | Nguyễn Văn Tùng | 1952 | Xả Síp-Long Thành-Đồng Nai | 25/04/1975 | Long Thành | |
| 1559 | Trần Thanh Tùng | -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
| 1560 | Đoàn Văn Tưng(Thiết) | 1915 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 16/03/1956 | Biên Hòa | |
| 1561 | Nguyễn Hữu Tước | 1939 | An Phuớc-Long Thành-Đồng Nai | 18/01/1963 | Long Thành | |
| 1562 | Tương | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1563 | Lê Văn Tường | 1950 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 29/11/1972 | Long Thành | |
| 1564 | Phạm Minh Tường | 1951 | Phước An-Long Thành-Đồng Nai | 29/09/1979 | Long Thành | |
| 1565 | Lê Thị Tưởng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1566 | Lăng Minh Tuyến | 1962 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 07/06/1982 | Biên Hòa | |
| 1567 | Mai Ánh Tuyết | 1947 | -Long Thành-Đồng Nai | 14/01/1973 | Thống Nhất | |
| 1568 | Ngô Thị Tuyết | 1956 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 17/07/1972 | Định Quán | |
| 1569 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1925 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/02/1953 | Long Thành | |
| 1570 | Thị Tuyết | Suối Tre-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1571 | Nguyễn Văn Ty | 1952 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 1/1968 | Long Thành | |
| 1572 | Đỗ Văn TÝ | 1948 | Cẫm Mỷ-Châu Đức-Đồng Nai | 24/06/1971 | Định Quán | |
| 1573 | Lê Văn TÝ | 1940 | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 24/12/1967 | Long Khánh | |
| 1574 | Lê Văn TÝ | 1940 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 16/11/1971 | Định Quán | |
| 1575 | Nguyễn Văn TÝ | 1929 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 28/06/1952 | Biên Hòa | |
| 1576 | Nguyễn Văn TÝ | Xuân Định-Xuân Lộc-Đồng Nai | 12/09/1974 | Long Khánh | ||
| 1577 | Trần Văn TÝ | 1942 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/01/1966 | Long Thành | |
| 1578 | Trương Văn TÝ | 1947 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 06/03/1966 | Long Thành | |
| 1579 | Lê Kim Tỵ | 1941 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/1965 | Long Thành | |
| 1580 | Nguyễn Văn U | 1950 | -Long Thành-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
| 1581 | Nguyễn Văn út | 1937 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/1965 | Long Thành | |
| 1582 | Ngô Phi Vân | 1960 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 13/04/1981 | Long Thành | |
| 1583 | Phạm Thanh Vân | 1948 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1969 | Long Thành | |
| 1584 | Võ Thị Thu Vân | 1945 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1970 | Long Thành | |
| 1585 | Châu Văn Văn | 1952 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 29/04/1975 | Thống Nhất | |
| 1586 | Hà Duy Vấn | 1964 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 30/12/1984 | Biên Hòa | |
| 1587 | Nguyễn Văn Vang | 1928 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/08/1948 | Vĩnh Cửu | |
| 1588 | Đỗ Văn Vàng | 1927 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 14/07/1948 | Vĩnh Cửu | |
| 1589 | Huỳnh Văn Vàng | 1956 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/05/1976 | Biên Hòa | |
| 1590 | Lê Văn Vàng | 1915 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/10/1952 | Biên Hòa | |
| 1591 | Anh Vi | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1592 | Lê Văn Viên | 1944 | Phước Hòa-Long Thành-Đồng Nai | 19/08/1972 | Long Thành | |
| 1593 |
|
1953 | -Bà Rịa-Long Thành | 20/02/1969 | Long Thành | |
| 1594 | Trần Văn Việt | 1926 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 16/08/1952 | Biên Hòa | |
| 1595 | Trần Văn Việt | 1936 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/02/1971 | Biên Hòa | |
| 1596 | Trần Văn Việt | Tân Vạn-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/01/1987 | Biên Hòa | ||
| 1597 | Võ Văn Việt | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1983 | Long Khánh | ||
| 1598 | Võ Văn Việt | 1931 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/06/1969 | Long Thành | |
| 1599 | Nguyễn Tài Vinh | 1964 | Bàu Cạn-Long Thành-Đồng Nai | 07/03/1985 | Long Thành | |
| 1600 | Nguyễn Thế Vinh | Xuân Định-Xuân Lộc-Đồng Nai | 28/01/1985 | Long Khánh | ||
| 1601 | Nguyễn Văn Vinh | Thị trấn Trảng Bom-Thống Nhất-Đồng Nai | 25/09/1965 | Vĩnh Cửu | ||
| 1602 | Nguyễn Văn Vinh | 1940 | Phước An-Long Thành-Đồng Nai | 27/04/1905 | Long Thành | |
| 1603 | Nguyễn Văn Vinh | 1949 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/06/1971 | Long Thành | |
| 1604 | Nguyễn Văn Vinh | 1923 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 28/10/1963 | Long Thành | |
| 1605 | Trần Văn Vinh | 1938 | Long Bình Tân-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/02/1968 | Biên Hòa | |
| 1606 | Vũ Văn Vinh | 1963 | 288/1 Hố Nai 2-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/08/1984 | Biên Hòa | |
| 1607 | Ngô Thị Vĩnh | 1936 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
| 1608 | Trần Kim Vĩnh | Bàu Hàm 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 19/09/1986 | Thống Nhất | ||
| 1609 | Nguyễn Văn Vô | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 28/08/1948 | Long Thành | ||
| 1610 | Đinh Thị Võ | 1940 | Xuân Trường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1968 | Long Khánh | |
| 1611 | Vũ Viết Võ | 1948 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 18/03/1968 | Long Thành | |
| 1612 | Lê Văn Vỏ | 1950 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
| 1613 | Lê Văn Vũ | 1959 | Bình Trước-Đức Tu-Biên Hòa | 1/1975 | Định Quán | |
| 1614 | Nguyễn Văn Vũ | Xuân Thọ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 25/12/1982 | Long Khánh | ||
| 1615 | Nguyễn Tấn Vui | 1966 | Phú Lộc-Tân Phú-Đồng Nai | 17/04/1985 | Định Quán | |
| 1616 | Nguyễn Văn Vy | 1928 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1950 | Long Thành | |
| 1617 | Nguyễn Văn Vỷn | 1949 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 27/04/1967 | Long Thành | |
| 1618 | Nguyễn Văn Xa | 1930 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/02/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 1619 | Lê Văn Xã | 1929 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 05/10/1947 | Vĩnh Cửu | |
| 1620 | Nguyễn Văn Xạ | 1935 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/09/1970 | Long Thành | |
| 1621 | Phạm Văn Xây | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/09/1969 | Long Thành | |
| 1622 | Chín Xè | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1623 | Nguyễn Văn Xê | 1938 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 11/1967 | Long Thành | |
| 1624 | Nguyễn Văn Xê | 1927 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/12/1966 | Long Thành | |
| 1625 | Võ Văn Xê | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 1626 | Nguyễn Văn Xệ | 1929 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | Biên Hòa | ||
| 1627 | Nguyễn Thị Xí | 1928 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 29/01/1948 | Vĩnh Cửu | |
| 1628 | Nguyễn Văn Xiệt | 1947 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/03/1968 | Long Thành | |
| 1629 | Lưu Thị Xinh | 1942 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
| 1630 | Trần Văn Xinh | 1943 | Tân Phong-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 24/04/1969 | Biên Hòa | |
| 1631 | Phan Văn Xình | 1931 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1950 | Vĩnh Cửu | |
| 1632 | Trần Văn Xôi | 1929 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 5/1942 | Vĩnh Cửu | |
| 1633 | Nguyễn Văn Xong | 1948 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | |
| 1634 | Cao Văn Xuân | 1958 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/07/1981 | Biên Hòa | |
|
Chín Xuân | 1939 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 6/1963 | Long Thành | |
| 1636 | Đặng Ngọc Xuân | 1934 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/05/1972 | Long Thành | |
| 1637 | Đinh Văn Xuân | 1939 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 22/03/1969 | Long Thành | |
| 1638 | Hà Văn Xuân | -Long Thành-Đồng Nai | 1971 | Thống Nhất | ||
| 1639 | Lê Bá Xuân | 1962 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 17/07/1984 | Vĩnh Cửu | |
| 1640 | Nguyễn Văn Xuân | Xuân An-Xuân Lộc-Đồng Nai | 05/11/1970 | Long Khánh | ||
| 1641 | Nguyễn Văn Xuân | 1940 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
| 1642 | Trương Văn Xưng | 1942 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1962 | Vĩnh Cửu | |
| 1643 | Phạm Văn Xương | 1943 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/04/1968 | Long Thành | |
| 1644 | Phạm Văn Xuyên | 1948 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
| 1645 | Bùi Quang Y | 1961 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 03/12/1980 | Biên Hòa | |
| 1646 | Nguyễn Lương Y | 1933 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1952 | Long Thành | |
| 1647 | Nguyễn Văn Y | 1959 | Trị An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 19/11/1978 | Vĩnh Cửu | |
| 1648 | Nguyễn Văn Y | -Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Thống Nhất | ||
| 1649 | Nguyễn Như Ý | 1932 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1962 | Long Thành | |
| 1650 | Nguyễn Văn Yên | 1964 | Cẩm Đường-Long Thành-Đồng Nai | 11/08/1983 | Long Thành | |
| 1651 | Phạm Văn Yên | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
| 1652 | Phùng Trọng Yên | 1952 | Trảng Bom-Thống Nhất-Đồng Nai | 02/12/1968 | Thống Nhất |
