STT | Họ và tên LS | Năm Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Mộ tại NTLS |
|
1 | Đào Minh A | 1954 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1971 | Long Thành | |
2 | Nguyễn Thành A | 1934 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 24/12/1965 | Long Thành | |
3 | Phạm Văn A | 1948 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
4 | Lê A(AnhHùng) | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
5 | Doãn Tiến An | -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
6 | Doản Tiến An | 1962 | Hưng Thịnh-Thống Nhất-Đồng Nai | 11/02/1983 | Thống Nhất | |
7 | Hoàng Gia An | Trảng Bom-Thống Nhất-Đồng Nai | 2/1972 | Thống Nhất | ||
8 | Nguyễn Văn An | 1959 | An Hòa-Long Thành-Đồng Nai | 22/04/1978 | Long Thành | |
9 | Thái Văn An | 1956 | Phú Lộc-Tân Phú-Đồng Nai | 21/05/1978 | Định Quán | |
10 | Nguyễn Hoàng Ân | 1939 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 6/1950 | Long Thành | |
11 |
|
1943 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 16/01/1969 | Long Thành | |
12 | Nguyễn Văn Ân | -Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Thống Nhất | ||
13 | Hoàng Ngọc Ấn | 1942 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 09/09/1962 | Long Thành | |
14 | Nguyễn Văn Ấn | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1971 | Long Thành | ||
15 | Trần Văn Ấn | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1965 | Long Thành | |
16 | Lê Ngọc Ẩn | 1957 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/02/1987 | Long Khánh | |
17 | Nguyễn Hùng Ẩn | 1943 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 10/12/1964 | Long Thành | |
18 | Nguyễn Ngọc Ẩn | 1931 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/10/1970 | Long Thành | |
19 | Nguyễn Văn Ẩn | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 1975 | Thống Nhất | ||
20 | Trần Ngọc Ẩn | 1924 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 4/1948 | Long Thành | |
21 | Đặng Hoàng Anh | 1929 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/07/1950 | Long Thành | |
22 | Huỳnh Thị Anh | 1935 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 3/1966 | Long Thành | |
23 | Hà Văn Ánh | Long Đức-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
24 | Lương Văn Ánh | 1937 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 9/1972 | Long Thành | |
25 | Nguyễn Thị Ánh | 1948 | Thống Nhất-Biên Hòa-Đồng Nai | 1971 | Biên Hòa | |
26 | Lã Văn Ba | 1965 | Cây Gáo-Thống Nhất-Đồng Nai | 07/02/1986 | Thống Nhất | |
27 | Lê Văn Ba | 1932 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 17/11/1972 | Long Thành | |
28 | Nguyễn Bé Ba | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/06/1968 | Long Thành | |
29 | Huỳnh Ngọc Bá | TT.Xuân Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1946 | Long Khánh | ||
30 | Nguyễn Văn Bắc | 1952 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 07/08/1970 | Thống Nhất | |
31 | Trần Việt Bắc | 1935 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/02/1970 | Long Thành | |
32 | Huỳnh Văn Bạc | 1963 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 08/03/1986 | Biên Hòa | |
33 | Võ Văn Bạch | 1964 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 04/02/1985 | Long Thành | |
34 | Nguyễn Văn Bang | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 9/1969 | Long Thành | |
35 | Bạch Văn Bàng | 1929 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/08/1948 | Long Thành | |
36 | Âu Viết Bằng | 1964 | Bàu Hàm 2-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | ||
37 | Đặng Công Bằng | 1969 | Cây Gáo-Thống Nhất-Đồng Nai | 27/07/1980 | Thống Nhất | |
38 | Đào Văn Bằng | 1905 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/1947 | Long Thành | |
39 | Đỗ Công Bằng | 1964 | Phú Điền-Tân Phú-Đồng Nai | 17/12/1984 | Định Quán | |
40 | Nguyễn Văn Bằng | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 21/03/1965 | Vĩnh Cửu | ||
41 | Nguyễn Văn Bảnh | 1923 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 18/02/1952 | Vĩnh Cửu | |
42 | Trần Văn Bảnh | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/11/1971 | Long Thành | |
43 | Nguyễn Văn Bao | 1932 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/10/1960 | Long Thành | |
44 | Nguyễn Văn Bao | 1937 | Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
45 | Nguyễn Văn Báo | 1934 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 5/1968 | Long Thành | |
46 | Đoàn Văn Báu | 1937 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/11/1961 | Vĩnh Cửu | |
47 | Bùi Văn Bây | 1911 | Tân Phong-Biên Hòa-Đồng Nai | 16/09/1948 | Biên Hòa | |
48 | Đào Văn Bảy | 1926 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 03/11/1949 | Vĩnh Cửu | |
49 |
|
1953 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/09/1972 | Long Thành | |
50 | Lê Thị Bảy | 1955 | Suối Cát-Cao su-Long Khánh | 09/10/1975 | Long Khánh | |
51 | Nguyễn Văn Bảy | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1969 | Long Khánh | ||
52 | Nguyễn Văn Bảy | 1940 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/05/1967 | Long Thành | |
53 | Nguyễn Văn Bảy | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/07/1969 | Long Thành | |
54 | Nguyễn Văn Bảy | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/07/1969 | Long Thành | |
55 | Nguyễn Văn Bảy | 1945 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
56 | Nguyễn Văn Bảy | 1911 | Phú Túc-Tân Phú-Đồng Nai | 20/11/1969 | Định Quán | |
57 | Phạm Văn Bảy | 1939 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 29/10/1963 | Vĩnh Cửu | |
58 | Phan Văn Bảy | 1936 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
59 | Trần Văn Bảy | 1958 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 03/03/1980 | Long Thành | |
60 | Lê Văn Be | 1937 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 18/02/1969 | Long Thành | |
61 | Bé | Phú LÝ-Định Quán-Đồng Nai | Định Quán | |||
62 | Châu Văn Bé | 1944 | An Hòa-Long Thành-Đồng Nai | 27/07/1967 | Long Thành | |
63 | Đặng Văn Bé | 1944 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/11/1965 | Long Thành | |
64 | Đặng Văn Bé | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
65 | Huỳnh Thị Bé | 1950 | Phú Hữu-Long Thành-Đồng Nai | 04/02/1971 | Long Thành | |
66 | Lê Văn Bé | 1947 | Tân Định-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/04/1962 | Vĩnh Cửu | |
67 | Lê Văn Bé | 1942 | Tân Định-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/12/1963 | Vĩnh Cửu | |
68 | Nguyễn Văn Bé | 1949 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/02/1968 | Vĩnh Cửu | |
69 | Nguyễn Văn Bé | 1936 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 01/03/1963 | Vĩnh Cửu | |
70 | Nguyễn Văn Bé | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1974 | Long Khánh | ||
71 | Nguyễn Văn Bé | 1941 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 08/05/1964 | Long Thành | |
72 | Nguyễn Văn Bé | 1946 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/02/1971 | Long Thành | |
73 | Nguyễn Văn Bé | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/09/1969 | Long Thành | |
74 | Nguyễn Văn Bé | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 1964 | Long Thành | ||
75 | Nguyễn Văn Bé | 1950 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/02/1971 | Long Thành | |
76 | Nguyễn Văn Bé | 1940 | Phườc Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1961 | Long Thành | |
77 | Võ Văn Bé | 1952 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 25/09/1969 | Long Thành | |
78 | Nguyễn Văn Bê | 1933 | Phước Nguyên-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | ||
79 | Nguyễn Văn Bê | 1924 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1953 | Long Thành | |
80 | Trần Văn Bê | 1941 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
81 | Lê Văn Bên | 1953 | Phước Khánh-Long Thành-Đồng Nai | 18/05/1981 | Biên Hòa | |
82 | Lê Văn Bên | 1949 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 11/1969 | Long Thành | |
83 | Lê Văn Bên | 1943 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/10/1965 | Long Thành | |
84 | Trần Văn Bên | 1943 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 15/02/1970 | Long Thành | |
85 | Nguyễn Văn Beo | 1935 | Phước Thọ-Long Thành-Đồng Nai | 03/11/1970 | Long Thành | |
86 | Hồ Văn Bi | 1945 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
87 | Phạm Văn Bi | 1929 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/01/1949 | Long Thành | |
88 | Nguyễn Văn Bích | 1923 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 01/05/1967 | Vĩnh Cửu | |
89 | Trần Ngọc Bích | 1956 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 26/07/1982 | Long Khánh | |
90 | Bùi Trường Biên | 1941 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 21/10/1963 | Biên Hòa | |
91 | Lương Văn Biên | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/1948 | Biên Hòa | ||
92 | Nguyễn Văn Biên | Xuân Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/03/1983 | Long Khánh | ||
93 | Trần Văn Biền | 1925 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/1959 | Biên Hòa | |
94 | Nguyễn Văn Biểu | 1921 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/06/1946 | Long Thành | |
95 | Phan Văn Biểu | 1929 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/01/1969 | Long Thành | |
96 |
|
Xuân Trường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1966 | Long Khánh | ||
97 | Bùi Văn Bình | 1961 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/05/1987 | Biên Hòa | |
98 | Hoàng Văn Bình | 1951 | Sông Thao-Thống Nhất-Đồng Nai | 24/09/1980 | Thống Nhất | |
99 | Lê Thanh Bình | 1954 | Phú Hội-Long Thành-Đồng Nai | 18/06/1968 | Long Thành | |
100 | Lê Văn Bình | 1956 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 26/04/1979 | Long Khánh | |
101 | Nguyễn Văn Bình | 1920 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 28/01/1950 | Biên Hòa | |
102 | Nguyễn Văn Bình | 1940 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 18/06/1970 | Long Thành | |
103 | Nguyễn Văn Bình | 1942 | Phước Lộc-Long Thành-Đồng Nai | 19/02/1962 | Long Thành | |
104 | Nguyễn Văn Bình | 1953 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/1969 | Long Thành | |
105 | Phạm Văn Bình | 1926 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 8/1949 | Biên Hòa | |
106 | Phạm Văn Bình | 1950 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
107 | Trần Văn Bình | 1944 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/04/1968 | Vĩnh Cửu | |
108 | Trương Văn Bình | 1943 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/07/1961 | Long Thành | |
109 | Nguyễn Văn Bộ | 1945 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 19/07/1973 | Long Thành | |
110 | Phan Văn Bộ | 1940 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/03/1964 | Long Thành | |
111 | Huỳnh Văn Bốn | 1945 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/06/1969 | Long Thành | |
112 | Nguyễn Văn Bốn | -Thống Nhất-Đồng Nai | 2/1975 | Thống Nhất | ||
113 | Nguyễn Văn Bốn | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
114 | Phan Văn Bốn | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 08/03/1974 | Long Thành | |
115 | Trần Văn Bốn | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 30/03/1985 | Long Khánh | ||
116 | Võ Văn Bổn | 1943 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 09/09/1974 | Long Thành | |
117 | Lê Văn Bông | 1925 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/06/1950 | Vĩnh Cửu | |
118 | Lê Văn Bông | 1956 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 19/10/1976 | Thống Nhất | |
119 | Nguyễn Thị Bông | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
120 | Nguyễn Văn Bùi | 1900 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 30/03/1950 | Biên Hòa | |
121 | Nguyễn Văn Bưng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1974 | Long Khánh | ||
122 | Đặng Văn Bụng | 1955 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/05/1972 | Long Thành | |
123 | Hà Văn Bừng | 1955 | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 5/1973 | Long Khánh | |
124 | Lưu Văn Bước | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1959 | Long Thành | |
125 | Đỗ Sơn Buông | Long An-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
126 | Nguyễn Phạm Bương | 1961 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/03/1980 | Biên Hòa | |
127 | Mã Văn Búp | 1905 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1948 | Long Thành | |
128 | Nguyễn Văn Bửu | 1955 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 4/1977 | Long Thành | |
129 | Đào Thị Ca | 1920 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/01/1952 | Long Thành | |
130 | Hồ Văn Ca | 1938 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/11/1962 | Vĩnh Cửu | |
131 | Châu Văn Cải | 1938 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/12/1969 | Long Thành | |
132 | Điểu Cải | 1952 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 13/12/1970 | Định Quán | |
133 | Huỳnh Văn Cải | 1940 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 10/10/1966 | Long Thành | |
134 | Huỳnh Văn Cải | 1952 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 8/1971 | Long Thành | |
135 | Nguyễn Văn Cải | 1954 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 7/1972 | Long Thành | |
136 | Phạm Văn Cải | 1934 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/12/1972 | Long Thành | |
137 | Phạm Văn Cải | 1950 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1951 | Long Thành | |
138 | Trần Văn Cải | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
139 | Lê Văn Cại | 1948 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
140 | Trần Văn Cấm | 1945 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1966 | Long Thành | |
141 | Hồ Văn Cầm | 1925 | Đại An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 17/06/1965 | Vĩnh Cửu | |
142 | Phạm Văn Cầm | 1928 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/08/1953 | Biên Hòa | |
143 | Nguyễn Văn Cảm | 1947 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/03/1973 | Long Thành | |
144 |
|
1947 | Phước Thọ-Long Thành-Đồng Nai | 18/02/1975 | Thống Nhất | |
145 | Lê Văn Cang | 1913 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/06/1946 | Long Thành | |
146 | Phạm Thị CÁnh | 1930 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 16/07/1972 | Định Quán | |
147 | Hồ Minh Cảnh | 1945 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/05/1970 | Long Thành | |
148 | Nguyễn Văn Cảnh | 1925 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1947 | Long Thành | |
149 | Đỗ Văn Cao | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/07/1977 | Biên Hòa | ||
150 | Nguyễn Văn Cát | 1916 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/05/1947 | Long Thành | |
151 | Nguyễn Văn Cầu | 1917 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/12/1947 | Vĩnh Cửu | |
152 | Phạm a Cầu | 1958 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/05/1976 | Biên Hòa | |
153 | Trương Văn Cầu | 1934 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/1949 | Biên Hòa | |
154 | Trần Văn Chầm | 1926 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/1949 | Biên Hòa | |
155 | Phan Văn Chạm | 1944 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/06/1971 | Long Thành | |
156 | Nguyễn Văn Chấn | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1978 | Long Khánh | ||
157 | Lê Văn Chần | 1943 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1969 | Long Thành | |
158 | Hồ Văn Chẩn | 1918 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 5/1949 | Biên Hòa | |
159 | Lê Hữu Chẩn | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/03/1961 | Vĩnh Cửu | ||
160 | Huỳnh Văn Chẳn | 1938 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 11/1962 | Long Thành | |
161 | Lê Văn Chận | 1960 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/01/1983 | Biên Hòa | |
162 | Trần Văn Chanh | 1940 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/07/1974 | Long Thành | |
163 | Huỳnh Văn ChÁnh | 1925 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 27/02/1949 | Vĩnh Cửu | |
164 | Huỳnh Văn ChÁnh | 1947 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 7/1967 | Long Thành | |
165 | Nguyễn Minh ChÁnh | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1970 | Long Thành | |
166 | Nguyễn Trung ChÁnh | 1959 | Quyết Thắng-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/04/1984 | Biên Hòa | |
167 | Nguyễn Văn ChÁnh | 1937 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 18/02/1970 | Vĩnh Cửu | |
168 | Nguyễn Văn ChÁnh | 1930 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 19/05/1965 | Vĩnh Cửu | |
169 | Quách Công ChÁnh | 1937 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/12/1972 | Long Thành | |
170 | Đặng Minh Châu | 1937 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 20/04/1969 | Biên Hòa | |
171 | Đặng Văn Châu | 1933 | Phước Thiền-Nhơn tTạch-Đồng Nai | 20/07/1962 | Long Thành | |
172 | Hoàng Công Châu | 1963 | Phú Ngọc-Định Quán-Đồng Nai | 30/08/1984 | Định Quán | |
173 | Huỳnh Văn Châu | 1935 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/03/1969 | Long Thành | |
174 | Lê Văn Châu | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 05/06/1947 | Vĩnh Cửu | ||
175 | Mai Văn Châu | 1945 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
176 | Ngô Văn Châu | 1957 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 21/03/1977 | Long Khánh | |
177 | Nguyễn Ngọc Châu | -TT.Xuân Lộc-Đồng Nai | 23/11/1985 | Long Khánh | ||
178 | Nguyễn Văn Châu | Phú Bình-Tân Phú-Đồng Nai | Định Quán | |||
179 | Phạm Văn Châu | 1926 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 07/11/1949 | Biên Hòa | |
180 | Phạm Văn Châu | 1951 | Phú Hội-Long Thành-Đồng Nai | 21/09/1968 | Long Thành | |
181 | Phan Thành Châu | 1958 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/05/1979 | Long Thành | |
182 | Quách Công Châu | 1962 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 21/07/1984 | Định Quán | |
183 | Thái Đình Châu | TT. Xuân Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 23/09/1985 | Long Khánh | ||
184 | Trần Minh Châu | 1959 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 26/04/1978 | Vĩnh Cửu | |
185 | Trần Minh Châu | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 9/1970 | Long Thành | ||
186 | Trần Văn Châu | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1967 | Long Khánh | ||
187 | Huỳnh Văn Chấu | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/01/1966 | Long Thành | |
188 | Huỳnh Văn Chạy | 1953 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 18/04/1971 | Long Thành | |
189 | Thổ Chạy | 1924 | Xuân Tân-Long Khánh-Đồng Nai | 12/02/1968 | Long Khánh | |
190 | Lê Văn Chế | 1930 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 18/10/1966 | Biên Hòa | |
191 | Nguyễn Thị Kim Chi | 1931 | -Duyên Hải-Đồng Nai | 05/09/1970 | Biên Hòa | |
192 | Huỳnh Văn Chí | 1958 | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/07/1981 | Biên Hòa | |
193 | Lê Minh Chiến | 1944 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/04/1975 | Long Thành | |
194 | Nguyễn Văn Chiến | 1948 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 25/10/1968 | Long Thành | |
195 | Nguyễn Văn Chiến | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/01/1969 | Long Thành | |
196 | Nguyễn Văn Chiến | 1936 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1971 | Long Thành | |
197 | Nguyễn Văn Chiến | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1968 | Long Thành | |
198 | Nguyễn Văn Chiến | 1936 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | |
199 | Nguyễn Văn Chiến | 1945 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/06/1967 | Long Thành | |
200 | Nguyễn Văn Chiến | 1938 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1960 | Long Thành | |
201 | Phạm Văn Chiến | Bảo Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 07/10/1977 | Long Khánh | ||
202 | Trương Văn Chiến | 1947 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 05/04/1968 | Long Thành | |
203 | Trương Văn Chiến | 1946 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 9/1972 | Long Thành | |
204 |
|
1938 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 19/07/1971 | Long Thành | |
205 | Nguyễn Văn Chinh | 1940 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 24/09/1969 | Long Thành | |
206 | Huỳnh Văn Chính | 1951 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 07/01/1970 | Long Thành | |
207 | Lê Thị Chính | 1950 | Bình Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 24/12/1967 | Vĩnh Cửu | |
208 | Nguyễn Văn Chính | 1962 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/04/1984 | Biên Hòa | |
209 | Phạm Minh Chính | 1930 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 31/03/1971 | Long Thành | |
210 | Phạm Quốc Chính | 1958 | Thanh Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 06/04/1978 | Biên Hòa | |
211 | Trần Chính | 1966 | Phú Ngọc-Định Quán-Đồng Nai | 20/08/1986 | Định Quán | |
212 | Trần Văn Chính | –Đồng Nai | 27/04/1975 | Thống Nhất | ||
213 | Nguyễn Văn Chịu | 1926 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 13/02/1951 | Biên Hòa | |
214 | Nguyễn Văn Cho | 1904 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1/1947 | Vĩnh Cửu | |
215 | Phan Văn Cho | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | 1954 | Long Thành | ||
216 | Trương Văn Chổ | 1939 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/11/1963 | Long Thành | |
217 | Nguyễn Văn Chơi | 1938 | Tân Định-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 20/04/1965 | Vĩnh Cửu | |
218 | Nguyễn Văn Chơi | 1930 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/07/1951 | Long Thành | |
219 | Thổ Chơi | Bảo Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 07/02/1969 | Long Khánh | ||
220 | Nguyễn Văn Chổi | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
221 | Dương Văn Chôm | 1925 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/06/1946 | Long Thành | |
222 | Dương Văn Chôm | 1925 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1946 | Long Thành | |
223 | Nguyễn Văn Chôm | 1936 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 29/05/1954 | Long Thành | |
224 | Mai Văn Chồn | 1924 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 14/09/1948 | Biên Hòa | |
225 | Hồ Văn Chơn | 1945 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/10/1967 | Vĩnh Cửu | |
226 | Trà Thị Chồng | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 14/01/1949 | Biên Hòa | ||
227 | Trần Văn Chót | 1932 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/04/1964 | Long Thành | |
228 | Thân Văn Chu | 1946 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 02/03/1967 | Long Thành | |
229 | Lương Văn Chuẩn | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 18/02/1946 | Long Thành | ||
230 | Mai Văn Chúc | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/10/1972 | Long Thành | |
231 | Nguyễn Văn Chưởng | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 11/1969 | Long Thành | |
232 | Bùi Văn Chút | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
233 | Nguyễn Văn Có | 1946 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 6/1969 | Long Thành | |
234 | Lê Văn Cơ | 1921 | Bình Trước-Biên Hòa-Đồng Nai | 14/04/1952 | Biên Hòa | |
235 | Nguyễn Văn Cơ | 1945 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 3/1968 | Long Thành | |
236 | Phạm Văn Cơ | 1938 | An Hòa-Long Thành-Đồng Nai | 2/1964 | Long Thành | |
237 | Nguyễn Văn Côi | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/07/1967 | Long Thành | |
238 | Nguyễn Văn Côi | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1967 | Long Thành | |
239 | Tiêu Văn Côi | Vĩnh Cửu-Biên Hòa-Đồng Nai | Biên Hòa | |||
240 | Trần Văn Cối | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/04/1968 | Long Thành | |
241 |
|
1922 | Thạnh Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1948 | Vĩnh Cửu | |
242 | Lê Văn Cỏn | 1934 | -Biên Hoà-Đồng Nai | 10/11/1967 | Vĩnh Cửu | |
243 | Đinh Văn Công | 1947 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/03/1973 | Long Thành | |
244 | Nguyễn Văn Công | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/11/1969 | Long Thành | ||
245 | Nguyễn Văn Công | 1945 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 12/03/1970 | Long Thành | |
246 | Nguyễn Văn Công | 1954 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/1971 | Long Thành | |
247 | Nguyễn Văn Công | 1943 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/12/1971 | Long Thành | |
248 | Nguyễn Văn Công | 1959 | Tân Hiệp-Long Thành-Đồng Nai | 20/05/1978 | Long Thành | |
249 | Nguyễn Văn Công | 1949 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
250 | Nguyễn Văn Công | 1946 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 2/1973 | Định Quán | |
251 | Võ Thành Công | 1947 | -Biên Hòa-Đồng Nai | 10/03/1972 | Vĩnh Cửu | |
252 | Võ Thành Công | 1941 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 28/10/1972 | Long Thành | |
253 | Võ Thành Công | 1948 | Thạnh Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 13/06/1967 | Biên Hòa | |
254 | Nguyễn Văn Cộng | 1916 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 8/1968 | Long Thành | |
255 | Trương Văn Cu | 1953 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/12/1978 | Long Thành | |
256 | Bùi Văn Của | 1937 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 26/06/1962 | Vĩnh Cửu | |
257 | Nguyễn Văn Cung | 1930 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 1956 | Long Thành | |
258 | Nguyễn Văn Cung | 1946 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 5/1968 | Long Thành | |
259 | Trần Văn Cung | 1945 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/03/1968 | Long Thành | |
260 | Nguyễn Văn Củng | 1940 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 10/12/1967 | Long Thành | |
261 | Nguyễn Văn Cứng | 1951 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 20/10/1973 | Long Thành | |
262 | Nguyễn Văn Cứng | 1940 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 10/12/1964 | Long Thành | |
263 | Phạm Minh Cuộc | 1941 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 01/05/1963 | Vĩnh Cửu | |
264 | Nguyễn Văn Cước | 1940 | Vĩnh Thanh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1965 | Long Thành | |
265 | Nguyễn Tấn Cương | 1941 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 13/06/1962 | Vĩnh Cửu | |
266 | Đào Duy Cường | 1967 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/05/1986 | Biên Hòa | |
267 | Đinh Quốc Cường | 1965 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/03/1988 | Long Thành | |
268 | Lương Ngọc Cường | 1963 | Gia Tân 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 10/07/1987 | Thống Nhất | |
269 | Nguyễn Phi Cường | 1965 | Thống Nhất-Biên Hòa-Đồng Nai | 16/09/1983 | Biên Hòa | |
270 | Nguyễn Văn Cường | 1963 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 17/03/1982 | Biên Hòa | |
271 | Nguyễn Văn Cường | 1965 | Hố Nai 2-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/03/1986 | Biên Hòa | |
272 | Nguyễn Văn Cường | 1940 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
273 | Huỳnh Văn Cửu | 1931 | Hòa Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/02/1963 | Biên Hòa | |
274 | Võ Văn Cửu | 1932 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
275 | Nguyễn Văn Đắc | 1933 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/06/1958 | Long Thành | |
276 | Nguyễn Văn Đắc | 1933 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 5/1965 | Long Thành | |
277 | Nguyễn Văn Dài | 1938 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 03/08/1972 | Long Thành | |
278 | Nguyễn Văn Đại | 1961 | Xuân Thành-Xuân Lộc-Đồng Nai | 16/09/1980 | Biên Hòa | |
279 | Nguyễn Văn Đại | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
280 | Nguyễn Văn Đại | 1943 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/10/1966 | Long Thành | |
281 | Nguyễn Văn Đại | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 06/06/1952 | Long Thành | ||
282 | Nguyễn Văn Đại | 1943 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 1975 | Long Thành | |
283 | Phạm ChÁnh Đại | 1959 | Đại An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 28/04/1978 | Vĩnh Cửu | |
284 | Lương Văn Dân | 1957 | Tân Bửu-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/01/1979 | Biên Hòa | |
285 | Hoàng Văn Dần | 1950 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 26/06/1974 | Long Thành | |
286 | Phan Văn Dần | 1925 | Tân Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 27/07/1978 | Biên Hòa | |
287 | Trần Văn Dần | 1919 | Bửu Hòa-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/11/1949 | Biên Hòa | |
288 | Lê Văn Đáng | 1932 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1952 | Long Thành | |
289 | Nguyễn Văn Đáng | 1924 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 04/10/1947 | Biên Hòa | |
290 | Nguyễn Văn Đáng | 1955 | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 16/08/1987 | Thống Nhất | |
291 | Huỳnh Văn Đặng | 1956 | Tân Bửu-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/09/1978 | Biên Hòa | |
292 | Phan Văn Đặng | 1947 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 20/01/1970 | Định Quán | |
293 | Lê Văn Danh | 1924 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/08/1968 | Long Thành | |
294 | Trà Văn Đáo | 1921 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/07/1948 | Biên Hòa | |
295 | Hoàng Đào | 1928 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/02/1952 | Long Thành | |
296 | Nguyễn Văn Đạo | 1936 | Bình Trước-Biên Hòa-Đồng Nai | 07/01/1969 | Biên Hòa | |
297 | Trần Văn Đạo | 1920 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 26/02/1950 | Vĩnh Cửu | |
298 | Dư Tấn Đạt | 1949 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
299 | Trần Tấn Đạt | Xuân Định-Xuân Lộc-Đồng Nai | 20/12/1985 | Long Khánh | ||
300 | Trần Văn Đạt | 1946 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 01/01/1968 | Long Thành | |
301 |
|
1963 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 5/1986 | Long Thành | |
302 | Lê Văn Dẫu | 1936 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 02/10/1971 | Long Thành | |
303 | Huỳnh Văn Dẩu | 1939 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 1965 | Long Thành | |
304 | Huỳnh Văn Dẩu | 1949 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 9/1968 | Định Quán | |
305 | Phan Văn Dẩu | 1936 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/11/1966 | Long Thành | |
306 | Lê Văn Đấu | 1934 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1970 | Long Thành | |
307 | Lê Văn Đấu | Thị trấn Định Quán-Định Quán-Đồng Nai | 26/01/1979 | Định Quán | ||
308 | Nguyễn Văn Đấu | 1935 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
309 | Võ Văn Đẩu | 1912 | Tân Mai-Biên Hòa-Đồng Nai | 23/04/1946 | Biên Hòa | |
310 | Lê Văn Đậu | 1915 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 17/12/1963 | Vĩnh Cửu | |
311 | Dầy | 1937 | Tân Định-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1962 | Vĩnh Cửu | |
312 | Nguyễn Văn Đầy | 1936 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 26/10/1962 | Vĩnh Cửu | |
313 | Nguyễn Văn Đề | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | ||
314 | Nguyễn Văn Để | 1940 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1962 | Long Thành | |
315 | LÝ Hùng Đệ | 1946 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
316 | Nguyễn Văn Đệ | 1940 | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 04/06/1968 | Thống Nhất | |
317 | Trần Văn Dền | Long Điền-Long Đất-Đồng Nai | 27/11/1974 | Biên Hòa | ||
318 | Trần Văn Đen | 1947 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
319 | Đào Văn Đến | 1913 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 22/10/1970 | Long Thành | |
320 | Nguyễn Văn Đến | 1943 | Binh trung-Đức Tu-Biên Hòa | 04/12/1974 | Long Khánh | |
321 | Huỳnh Văn Dẻo | 1947 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/01/1968 | Long Thành | |
322 | Nguyễn Thị Đẹp | 1941 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/12/1969 | Long Thành | |
323 | Lâm Văn Dĩ | 1928 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 07/06/1953 | Vĩnh Cửu | |
324 | Phan Văn Dĩ | 1925 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/12/1946 | Long Thành | |
325 | Lê Đi | 1960 | Tân Hiệp-Long Thành-Đồng Nai | 30/03/1980 | Biên Hòa | |
326 | Phạm Văn Diên | 1956 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 2/1972 | Định Quán | |
327 | Bùi Thị Diễn | 1932 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1969 | Long Thành | |
328 | Nguyễn Văn Điền | 1930 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | Vĩnh Cửu | ||
329 | Nguyễn Văn Điền | 1938 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/06/1964 | Long Thành | |
330 | Lương Ngọc Diệp | Hòa Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 26/06/1968 | Long Thành | ||
331 | Hà Văn Điệp | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 25/01/1978 | Biên Hòa | ||
332 | Nguyễn Anh Điệp | 1966 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 28/09/1985 | Long Thành | |
333 | Nguyễn Ngọc Điệp | 1963 | Phú Lập-Tân Phú-Đồng Nai | 03/01/1983 | Định Quán | |
334 | Huỳnh Văn Diêu | 1906 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/08/1946 | Long Thành | |
335 | Lương Văn Điều | 1924 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 18/08/1947 | Vĩnh Cửu | |
336 |
|
1925 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 22/07/1950 | Biên Hòa | |
337 | Nguyễn Văn Đồ | 1925 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
338 | Lê Văn Đoàn | 1932 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 11/08/1964 | Long Thành | |
339 | Nguyễn Thị Dớn | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
340 | Trần Văn Đòn | 1950 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 05/10/1967 | Long Thành | |
341 | Lương Văn Đông | 1943 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 02/03/1968 | Long Thành | |
342 | Nguyễn Văn Đông | 1946 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 26/02/1968 | Long Thành | |
343 | Nguyễn Văn Đồng | 1958 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | ||
344 | Trần Văn Du | 1950 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 25/04/1975 | Long Thành | |
345 | Từ Văn Du | 1938 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/11/1973 | Long Thành | |
346 | Nguyễn Văn Dư | 1960 | Phước Thiền-Long Thành-Đồng Nai | 15/02/1983 | Biên Hòa | |
347 | Đoàn Danh Dự | 1936 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/03/1963 | Long Thành | |
348 | Trần Văn Đủ | 1913 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/1947 | Long Thành | |
349 | Nguyễn Văn Dừa | 1938 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 2/1965 | Long Thành | |
350 | Châu Ngọc Đức | 1925 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 09/11/1950 | Biên Hòa | |
351 | Lê Hữu Đức | 1954 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 13/10/1977 | Biên Hòa | |
352 | Lê Hữu Đức | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 15/09/1973 | Biên Hòa | ||
353 | Nguyễn Minh Đức | 1935 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 22/02/1969 | Long Thành | |
354 | Nguyễn Minh Đức | 1930 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 08/01/1967 | Long Thành | |
355 | Nguyễn Tấn Đức | 1962 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 28/11/1984 | Long Thành | |
356 | Nguyễn Văn Đức | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1947 | Vĩnh Cửu | ||
357 | Nguyễn Văn Đức | 1945 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 19/05/1964 | Vĩnh Cửu | |
358 | Nguyễn Văn Đức | 1963 | -TT.Sông ray-Đồng Nai | 29/11/1982 | Long Khánh | |
359 | Nguyễn Văn Đức | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 29/11/1980 | Long Khánh | ||
360 | Nguyễn Văn Đức | Xuân Hiệp-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1975 | Long Khánh | ||
361 | Phạm Hữu Đức | 1940 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1969 | Long Thành | |
362 | Thiều Văn Đức | 1940 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | Vĩnh Cửu | ||
363 | Trần Minh Đức | 1940 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | ||
364 | Trần Văn Đức | 1911 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/11/1949 | Biên Hòa | |
365 | Trịnh Đức | 1957 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 25/02/1980 | Biên Hòa | |
366 | Vũ Văn Đức | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 1979 | Thống Nhất | ||
367 | Vũ Văn Đức | 1952 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 06/01/1969 | Long Thành | |
368 | Lê Văn Đực | 1941 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1962 | Long Thành | |
369 | Nguyễn Văn Đực | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 09/02/1949 | Long Thành | ||
370 | Nguyễn Văn Đực | Phú Đông-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
371 | Phạm Văn Đực | 1933 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/09/1963 | Long Thành | |
372 | Phạm Văn Đực | 1946 | PhướcThái-Long Thành-Đồng Nai | 4/1969 | Long Thành | |
373 | Trần Văn Đực | 1938 | LOng Phước-Long Thành-Đồng Nai | 08/08/1961 | Long Thành | |
374 | Trần Văn Đực | 1938 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 08/08/1961 | Long Thành | |
375 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1940 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/10/1970 | Long Thành | |
376 | Hồ Minh Dũng | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 08/09/1974 | Long Thành | ||
377 | Huỳnh Quốc Dũng | Xuân Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 26/12/1985 | Long Khánh | ||
378 | Huỳnh Văn Dũng | 1950 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1972 | Thống Nhất | |
379 | Lê Văn Dũng | 1943 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/1962 | Vĩnh Cửu | |
380 | Lê Văn Dũng | 1945 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1970 | Long Thành | |
381 | Nguyễn Hoài Dũng | 1947 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
382 | Nguyễn Thành Dũng | 1966 | Quảng Tiến-Thống Nhất-Đồng Nai | 27/04/1988 | Thống Nhất | |
383 | Nguyễn Văn Dũng | 1962 | TT.Xuân Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 02/06/1984 | Long Khánh | |
384 |
|
1950 | Tam An-Long thành-Đồng Nai | 20/05/1971 | Long Thành | |
385 | Nguyễn Văn Dũng | 1953 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 02/06/1974 | Long Thành | |
386 | Nguyễn Văn Dũng | 1946 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/09/1972 | Long Thành | |
387 | Nguyễn Văn Dũng | 1957 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/04/1979 | Long Thành | |
388 | Nguyễn Văn Dũng | 1940 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
389 | Nguyễn Văn Dũng | 1943 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1/1965 | Long Thành | |
390 | Phạm Tiến Dũng | 1959 | Bàu Cạn-Long Thành-Đồng Nai | 01/01/1984 | Long Thành | |
391 | Phan Thế Dũng | 1958 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 16/06/1983 | Biên Hòa | |
392 | Trần Văn Dũng | 1941 | Phũ Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1966 | Long Thành | |
393 | Ân Văn Được | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
394 | Điểu Được | 1952 | Túc Trưng-Định Quán-Đồng Nai | 14/03/1970 | Định Quán | |
395 | Đoàn Văn Được | 1930 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 25/07/1949 | Biên Hòa | |
396 | Đoàn Văn Được | 1926 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/12/1952 | Biên Hòa | |
397 | Lê Văn Được | 1958 | Long Bình Tân-Biên Hòa-Đồng Nai | 29/10/1978 | Biên Hòa | |
398 | Lê Văn Được | 1958 | Tân Vạn-Biên Hòa-Đồng Nai | 04/01/1979 | Biên Hòa | |
399 | Nguyễn Văn Được | 1951 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 04/10/1974 | Long Thành | |
400 | Nguyễn Văn Được | 1965 | Phú Thanh-Tân Phú-Đồng Nai | 11/01/1985 | Định Quán | |
401 | Lê Minh Dương | 1962 | Phú Lộc-Tân Phú-Đồng Nai | 06/11/1986 | Định Quán | |
402 | Lê Văn Dương | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 03/08/1972 | Long Thành | ||
403 | Đặng Văn Đường | 1946 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 29/02/1972 | Long Thành | |
404 | Phạm Văn Đường | 1950 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 7/1971 | Long Thành | |
405 | Trần Phước Duy | 1963 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/08/1984 | Long Thành | |
406 | Trần Triệu Duy | 1950 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 27/01/1975 | Long Thành | |
407 | Lê Thị én | 1928 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/08/1951 | Long Thành | |
408 | Nguyễn Văn én | 1952 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 1973 | Thống Nhất | |
409 | Nguyễn Văn Gáo | 1936 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 29/04/1967 | Long Thành | |
410 | Ba Gạo | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
411 | Nguyễn Văn Gạo | 1950 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 02/12/1971 | Long Thành | |
412 | Trần Văn Gạo | 1940 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 11/1965 | Vĩnh Cửu | |
413 | Huỳnh Văn Gắt | 1947 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/05/1971 | Long Thành | |
414 | Huỳnh Văn Gia | 1947 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 19/07/1969 | Long Thành | |
415 | Nguyễn Văn Gíá | Long Tân-Long Thành-Đồng Nai | 1967 | Long Thành | ||
416 | Huỳnh Văn Gỉa | 1928 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/02/1953 | Long Thành | |
417 | Lê Văn Giác | -TT.Xuân Lộc-Đồng Nai | 25/02/1980 | Long Khánh | ||
418 | Lê Văn Giác | 1943 | Bình Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 11/01/1971 | Định Quán | |
419 | Bạch Ngọc Giao | 1941 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 9/1969 | Biên Hòa | |
420 | Nguyễn Văn Giao | 1915 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 02/03/1969 | Long Thành | |
421 | Phan Văn Giao | 1948 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 9/1970 | Long Thành | |
422 | Đoàn Văn Giáo | 1929 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/08/1949 | Biên Hòa | |
423 | Nguyễn Văn Giáp | 1927 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/1951 | Biên Hòa | |
424 | Huỳnh Giàu | 1957 | Tân Bửu-Biên Hòa-Đồng Nai | 06/09/1980 | Biên Hòa | |
425 | Nguyễn Ngọc Giàu | 1964 | 273 A2 Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 18/02/1985 | Biên Hòa | |
426 | Nguyễn Văn Giàu | 1954 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1962 | Long Thành | |
427 | Trần Thị Giàu | 1956 | Bình Phước-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/07/1972 | Định Quán | |
428 | Nguyễn Văn Giầy | 1946 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 08/02/1964 | Long Thành | |
429 | Dương Văn Giờ | 1950 | Phước Thọ-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
430 | Phạm Văn Giỏi | 1938 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 23/07/1963 | Long Thành | |
431 | Trần Văn Giỏi | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
432 | Võ Văn Giơn | 1924 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/1949 | Long Thành | |
433 | Hồ Văn Giống | 1947 | Gia Ray-Xuân Lộc-Đồng Nai | 21/08/1968 | Long Thành | |
434 | Phạm Văn Giữ | 1952 | Hiệp Hòa-Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | |
435 | Nguyễn Văn Góp | 1942 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
436 | Dương Việt Hà | 1959 | Tân Mai-Biên Hòa-Đồng Nai | 06/11/1979 | Biên Hòa | |
437 | Dương Việt Hà | 1959 | Tân Mai-Biên Hòa-Đồng Nai | 06/11/1979 | Biên Hòa | |
438 | Lê Hồng Hà | 1946 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/08/1974 | Long Thành | |
439 |
|
1967 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 31/12/1986 | Long Thành | |
440 | Nguyễn Hữu Hà | 1944 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 15/04/1969 | Long Thành | |
441 | Trần Văn Hà | 1963 | Xuân Tâm-Xuân Lộc-Đồng Nai | 12/04/1985 | Long Khánh | |
442 | Nguyễn Thị Hai | 1936 | Bình Trước-Tân Phong-Biên Hòa | 06/07/1974 | Long Khánh | |
443 | Nguyễn Văn Hai | 1960 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 01/01/1984 | Long Thành | |
444 | Đỗ Sơn Hải | 1952 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 07/09/1969 | Long Thành | |
445 | Dương Hồng Hải | 1950 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/08/1969 | Long Thành | |
446 | Lưu Văn Hải | 1961 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 17/04/1983 | Định Quán | |
447 | Ngô Chí Hải | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 04/08/1984 | Long Khánh | ||
448 | Nguyễn Thanh Hải | 1943 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1970 | Long Thành | |
449 | Nguyễn Văn Hải | -Long Đất-Đồng Nai | 1969 | Thống Nhất | ||
450 | Trần Văn Hận | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | ||
451 | Dương Văn Hạng | 1951 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1969 | Long Thành | |
452 | Nguyễn Văn Hanh | 1955 | Thuận Lợi-Long Đất-Đồng Nai | 21/03/1975 | Thống Nhất | |
453 | Lê Thị Hạnh | 1943 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/09/1971 | Vĩnh Cửu | |
454 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 1936 | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1964 | Long Khánh | |
455 | Phạm Thị Hạnh | 1946 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 25/10/1970 | Thống Nhất | |
456 | Trần Văn Hạnh | 1958 | Long Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 7/1978 | Long Thành | |
457 | Đinh Văn Hậu | 1959 | Tân Mai-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/03/1983 | Biên Hòa | |
458 | Trần Công Hậu | 1937 | Bìbnh Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/04/1974 | Vĩnh Cửu | |
459 | Vày Nàm Hếnh | 1942 | Sông Thao-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | ||
460 | Huỳnh Văn Hết | 1924 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 8/1947 | Vĩnh Cửu | |
461 | Trương Văn Hết | 1941 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/1971 | Long Thành | |
462 | Trương Văn Hết | 1948 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1957 | Long Thành | |
463 | Nguyễn Văn Hì | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1962 | Long Thành | |
464 | Đặng Văn Hiền | Tân Thành-Biên Hòa-Đồng Nai | 28/10/1985 | Biên Hòa | ||
465 | Kiều Công Hiền | 1961 | Quyết Thắng-Biên Hòa-Đồng Nai | 21/12/1979 | Biên Hòa | |
466 | Lê Văn Hiền | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/10/1975 | Long Khánh | ||
467 | Nguyễn Sĩ Hiền | 1927 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 07/07/1952 | Vĩnh Cửu | |
468 | Nguyễn Thị Hiền | 1933 | Tân Phong-Biên Hòa-Đồng Nai | Biên Hòa | ||
469 | Nguyễn Thị Hiền | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/06/1967 | Long Thành | |
470 | Nguyễn Thị Hiền | 1938 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1966 | Long Thành | |
471 | Nguyễn Văn Hiền | 1944 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/11/1968 | Long Thành | |
472 | Hà Kim Hiển | 1964 | Suối Nho-Định Quán-Đồng Nai | 11/04/1985 | Định Quán | |
473 | Nguyễn Văn Hiển | 1967 | Phú Thanh-Tân Phú-Đồng Nai | 29/11/1986 | Định Quán | |
474 | Lê Văn Hiện | 1927 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 7/1952 | Long Thành | |
475 | Đặng Hòa Hiệp | 1964 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 03/03/1984 | Biên Hòa | |
476 | Đỗ Thị Hiệp | 1943 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/06/1969 | Long Thành | |
477 | Hứa Văn Hiệp | 1960 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/01/1980 | Biên Hòa | |
478 | Lê Văn Hiệp | 1942 | Bình Trước-Biên Hòa-Đồng Nai | 1973 | Biên Hòa | |
479 | Nguyễn Văn Hiệp | 1936 | Phước Kiến-Long Thành-Đồng Nai | 28/09/1962 | Long Thành | |
480 | Nguyễn Văn Hiệp | 1938 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 2/1962 | Long Thành | |
481 | Nguyễn Văn Hiệp | 1950 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/10/1973 | Long Thành | |
482 | Nguyễn Văn Hiệp | 1964 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 15/03/1985 | Định Quán | |
483 |
|
1941 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 12/01/1970 | Định Quán | |
484 | Nguyễn Văn Hiệp | 1964 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 15/03/1985 | Định Quán | |
485 | Trần Đức Hiệp | 1967 | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 05/10/1987 | Thống Nhất | |
486 | Đoàn Duy Hiếu | 1958 | Trảng bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 13/07/1978 | Thống Nhất | |
487 | Huỳnh Văn Hiếu | 1933 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/04/1967 | Long Thành | |
488 | Nguyễn Minh Hiếu | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 22/02/1979 | Long Khánh | ||
489 | Nguyễn Trọng Hiếu | Gia Tân 1-Thống Nhất-Đồng Nai | 05/03/1988 | Thống Nhất | ||
490 | Nguyễn Trọng Hiếu | 1959 | Bảo Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 25/12/1979 | Long Khánh | |
491 | Nguyễn Văn Hiếu | 1945 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/02/1971 | Long Thành | |
492 | Nguyễn Văn Hiếu | 1929 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/07/1959 | Long Thành | |
493 | Trần Chí Hiếu | 1960 | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | 17/02/1984 | Long Thành | |
494 | Trần Minh Hiếu | 1948 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 03/09/1969 | Long Thành | |
495 | Trần Trọng Hiếu | 1938 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 20/08/1969 | Long Thành | |
496 | Trương Văn Hiếu | 1940 | Phước Hải-Long Đất-Đồng Nai | 29/08/1967 | Long Thành | |
497 | Nguyễn Văn Hiểu | 1958 | Hố Nai 2-Biên Hòa-Đồng Nai | 07/09/1983 | Biên Hòa | |
498 | Hồ Văn Hít | 1940 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 30/08/1966 | Long Thành | |
499 | Nguyễn Văn Hồ | 1940 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
500 | Huỳnh Văn Hổ | 1950 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 27/04/1967 | Long Thành | |
501 | Lê Văn Hoa | Xuân Trường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1971 | Long Khánh | ||
502 | Nguyễn Trung Hoa | 1950 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 12/1970 | Long Thành | |
503 | Nguyễn Văn Hoa | 1945 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/03/1964 | Long Thành | |
504 | Nguyễn Văn Hoa | 1939 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 06/03/1963 | Long Thành | |
505 | Phạm Thị Hoa | 1919 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | ||
506 | Phạm Thị Kim Hoa | 1943 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/03/1974 | Long Thành | |
507 | Trần Thị út Hoa | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1971 | Long Khánh | ||
508 | Nguyễn Văn Hoá | 1965 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/06/1987 | Biên Hòa | |
509 | Nguyễn Văn Hóa | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 14/11/1972 | Thống Nhất | ||
510 | Trương Văn Hóa | 1962 | Bình Ý-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 26/07/1983 | Vĩnh Cửu | |
511 | Kiều Thái Hòa | 1939 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 22/10/1974 | Long Thành | |
512 | Lê Đình Hòa | 1957 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 30/03/1981 | Biên Hòa | |
513 | Lê Phú Hòa | 1963 | Hòa Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/08/1986 | Biên Hòa | |
514 | Nguyễn Minh Hòa | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/07/1970 | Long Thành | |
515 | Nguyễn Văn Hòa | 1923 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 13/09/1947 | Vĩnh Cửu | |
516 | Nguyễn Văn Hòa | 1963 | Gia Tân 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 11/10/1985 | Thống Nhất | |
517 | Nguyễn Văn Vi Hòa | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 11/06/1985 | Long Khánh | ||
518 | Nguyễn Xuân Hòa | 1961 | Phú Điền-Tân Phú-Đồng Nai | 06/07/1985 | Định Quán | |
519 | Phạm Ngọc Hòa | 1958 | Quyết Thắng-Biên Hòa-Đồng Nai | 22/05/1985 | Biên Hòa | |
520 | Phạm Văn Hòa | 1964 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/05/1984 | Long Khánh | |
521 | Phạm Văn Hòa | 1950 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 24/03/1970 | Long Thành | |
522 | Thái Văn Hòa | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/10/1970 | Long Thành | |
523 | Trần Văn Hòa | 1914 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 29/12/1946 | Vĩnh Cửu | |
524 | Trần Văn Hòa | Xuân Định-Xuân Lộc-Đồng Nai | 23/01/1983 | Long Khánh | ||
525 | Trần Văn Hòa | 1935 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 20/01/1969 | Long Thành | |
526 | Trần Văn Hòa | 1921 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 15/03/1962 | Long Thành | |
527 | Võ Hữu Hòa | 1945 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/08/1972 | Long Thành | |
528 | Võ Văn Hòa | 1943 | Trảng Bom-Thống Nhất-Đồng Nai | 07/07/1961 | Thống Nhất | |
529 | Lê Văn Hoạch | 1914 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 28/10/1947 | Biên Hòa | |
530 | Đỗ Minh Hoài | 1964 | Hố Nai 1-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/11/1983 | Biên Hòa | |
531 | Ngô Văn Hoài | 1921 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/04/1953 | Vĩnh Cửu | |
532 | Nguyễn Công Hoan | Sông Rây-Xuân Lộc-Đồng Nai | 22/08/1987 | Long Khánh | ||
533 | Đinh Văn Hoàng | 1960 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 27/02/1980 | Long Thành | |
534 | Hứa Văn Hoàng | 1930 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/1949 | Biên Hòa | |
535 | Huỳnh Văn Hoàng | 1953 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 28/03/1970 | Vĩnh Cửu | |
536 | Lê Minh Hoàng | 1931 | -Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 30/12/1953 | Biên Hòa | |
537 | Lê Minh Hoàng | 1943 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 04/05/1971 | Long Thành | |
538 |
|
1950 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1968 | Long Thành | |
539 | Lê Văn Hoàng | 1965 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/12/1985 | Long Thành | |
540 | Lương Văn Hoàng | 1950 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 23/03/1969 | Long Thành | |
541 | LÝ Phụng Hoàng | 1920 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1962 | Long Thành | |
542 | Nguyễn Cao Hoàng | 1958 | Tân Thành-Biên Hòa-Đồng Nai | 30/10/1981 | Biên Hòa | |
543 | Nguyễn Văn Hoàng | 1946 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
544 | Trần Văn Hoàng | 1942 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 06/10/1966 | Long Thành | |
545 | Trần Văn Hoàng | 1946 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/07/1965 | Long Thành | |
546 | Trịnh Văn Hoàng | 1932 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 16/10/1970 | Long Thành | |
547 | Vũ Minh Hoàng | 1965 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/01/1986 | Biên Hòa | |
548 | Dương Văn Hoằng | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 4/1965 | Long Thành | ||
549 | Phạm Văn Hoằng | 1918 | Bình Trước-Châu Thành-Đồng Nai | 01/09/1949 | Biên Hòa | |
550 | Phạm Thị Học | 1910 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1953 | Long Thành | |
551 | Nguyễn Văn Hòn | 1943 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 27/06/1969 | Long Thành | |
552 | Nguyễn Văn Hông | 1940 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
553 | Đặng Văn Hồng | 1949 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/01/1970 | Long Thành | |
554 | Lâm Chiêm Hồng | 1942 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 28/08/1968 | Long Thành | |
555 | Lâm Văn Hồng | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 29/04/1978 | Long Khánh | ||
556 | Lưu Thị Ánh Hồng | 1950 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/05/1972 | Long Thành | |
557 | Nguyễn Thị Hồng | Xuân Hiệp-Xuân Lộc-Đồng Nai | 2/1969 | Long Khánh | ||
558 | Nguyễn Thị Hồng | 1957 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 09/09/1975 | Long Thành | |
559 | Nguyễn Thị Hồng | 1948 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/01/1966 | Long Thành | |
560 | Phạm Văn Hồng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1965 | Long Khánh | ||
561 | Trương Văn Hồng | Long Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
562 | Mai Văn Hợp | 1932 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 23/07/1968 | Long Thành | |
563 | Nguyễn Bá Hư | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
564 | Trần Văn Hứa | 1929 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/05/1959 | Vĩnh Cửu | |
565 | Lê Văn Huê | 1942 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 5/1975 | Thống Nhất | |
566 | Võ Kim Huê | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 02/07/1978 | Long Khánh | ||
567 | Đinh Văn Huệ | 1930 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
568 | Lâm Văn Huệ | 1929 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1947 | Long Thành | |
569 | Nguyễn Thị Huệ | 1948 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/11/1971 | Biên Hòa | |
570 | Nguyễn Văn Huệ | 1920 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 11/11/1950 | Long Thành | |
571 | Thổ Huệ | 1932 | Hàng Goòng-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/02/1968 | Long Khánh | |
572 | Trần Thị Huệ | 1952 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1974 | Long Thành | |
573 | Châu Văn Hùng | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
574 | Đổ Đức Hùng | 1968 | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 07/10/1987 | Thống Nhất | |
575 | Hà Văn Hùng | 1961 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 13/03/1984 | Định Quán | |
576 | Huỳnh Văn Hùng | 1960 | Bàu Cạn-Long Thành-Đồng Nai | 24/12/1983 | Long Thành | |
577 | Lê Văn Hùng | 1950 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/04/1975 | Long Thành | |
578 | Lưu Quang Hùng | 1964 | Thị trấn Định Quán-Định Quán-Đồng Nai | 28/06/1987 | Định Quán | |
579 | Nguyễn Đức Hùng | 1935 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 03/01/1963 | Long Thành | |
580 | Nguyễn Minh Hùng | 1943 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 12/08/1973 | Long Thành | |
581 | Nguyễn Văn Hùng | 1944 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/05/1962 | Vĩnh Cửu | |
582 |
|
1961 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 25/12/1980 | Biên Hòa | |
583 | Nguyễn Văn Hùng | 1940 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 1/1968 | Thống Nhất | |
584 | Nguyễn Văn Hùng | 1942 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 21/12/1967 | Long Thành | |
585 | Nguyễn Văn Hùng | 1940 | Xã Síp-Long Thành-Đồng Nai | 1962 | Long Thành | |
586 | Nguyễn Văn Hùng | 1940 | Xã Síp-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
587 | Nguyễn Viết Hùng | 1940 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 11/05/1969 | Long Thành | |
588 | Phạm Tiến Hùng | 1963 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 03/08/1984 | Long Thành | |
589 | Phạm Văn Hùng | 1962 | Hòa Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/02/1984 | Biên Hòa | |
590 | Tống Phi Hùng | Long Bình Tân-Biên Hòa-Đồng Nai | 13/01/1989 | Biên Hòa | ||
591 | Trần Quốc Hùng | 1960 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 30/04/1979 | Long Khánh | |
592 | Trần Văn Hùng | 1949 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 03/10/1975 | Long Thành | |
593 | Trịnh Văn Hùng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 19/04/1972 | Vĩnh Cửu | ||
594 | Trương Thanh Hùng | Xuân Thọ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 29/01/1989 | Long Khánh | ||
595 | Võ Văn Hùng | Phú Trình-Tân Phú-Đồng Nai | 01/01/1982 | Biên Hòa | ||
596 | Vương Mạnh Hùng | Phú LÝ-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/01/1979 | Định Quán | ||
597 | Vương Quang Hùng | 1962 | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 20/03/1984 | Long Khánh | |
598 | Lưu Văn Hưng | 1958 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 29/12/1977 | Long Thành | |
599 | Trương Văn Hưng | 1946 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/10/1970 | Long Thành | |
600 | Dương Đình Hương | 1958 | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | ||
601 | Nguyễn Thị Hương | 1944 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 20/04/1970 | Long Thành | |
602 | Nguyễn Thị Hương | 1933 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 19/04/1964 | Long Thành | |
603 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | 1932 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
604 | Nguyễn Văn Hương | 1920 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 13/04/1950 | Vĩnh Cửu | |
605 | Nguyễn Văn Hương | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 01/11/1970 | Long Khánh | ||
606 | Trương Minh Hương | 1945 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 11/08/1966 | Long Thành | |
607 | Phạm Văn Hướng | 1946 | Tan An-Long Thành-Đồng Nai | 23/11/1971 | Long Thành | |
608 | Huỳnh Văn Hường | 1952 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 22/12/1969 | Long Thành | |
609 | Trần Văn Hường | 1945 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/06/1966 | Long Thành | |
610 | Nguyễn Văn Hữu | 1943 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 22/02/1968 | Thống Nhất | |
611 | Võ Thuận Hữu | 1903 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 28/12/1945 | Long Thành | |
612 | Nguyễn Văn Hửu | 1950 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 11/1980 | Thống Nhất | |
613 | Nguyễn Lương Hựu | 1901 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/11/1952 | Long Thành | |
614 | Hoàng Huy | 1922 | Sông Thao-Thống Nhất-Đồng Nai | 24/09/1980 | Thống Nhất | |
615 | Đào văn Huyên | 1927 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 12/01/1951 | Vĩnh Cửu | |
616 | Nguyễn Viết Huỳnh | 1946 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 02/12/1970 | Long Thành | |
617 | Võ Thị Huỳnh | 1941 | Thanh Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 27/04/1971 | Biên Hòa | |
618 | Nguyễn Văn Hỷ | 1949 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 9/1968 | Long Thành | |
619 | Điêu Kề | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
620 | Nguyễn Văn Kèm | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
621 | Điểu Văn Kết | 1953 | Phú Túc-Tân Phú-Đồng Nai | 03/01/1968 | Định Quán | |
622 | Trần Ngọc Khải | 1944 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
623 | Trương Văn Khâm | 1921 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 20/10/1950 | Long Thành | |
624 | Chín Thịnh Khang | 1955 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 12/10/1978 | Long Khánh | |
625 | La Văn Khang | 1953 | Sông Thao-Thống Nhất-Đồng Nai | 23/01/1973 | Thống Nhất | |
626 | Dương Tấn Khanh | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/05/1965 | Long Thành | |
627 | Nguyễn Tuấn Khanh | 1961 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/12/1984 | Long Thành | |
628 | Phạm Hồng Khanh | 1943 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1966 | Long Thành | |
629 |
|
Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 19/09/1986 | Long Khánh | ||
630 | Lương Văn KhÁnh | 1917 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1949 | Vĩnh Cửu | |
631 | Nguyễn Đức KhÁnh | 1962 | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 10/1984 | Thống Nhất | |
632 | Nguyễn Như KhÁnh | 1962 | Hố Nai 4-Thống Nhất-Đồng Nai | 10/1986 | Thống Nhất | |
633 | Bùi Thành Khê | 1941 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/08/1971 | Long Thành | |
634 | Bùi Văn Khê | 1928 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 07/06/1949 | Long Thành | |
635 | Lê Văn Khê | 1948 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | |
636 | Phạm Văn Khỉa | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1968 | Long Thành | |
637 | Hồ Thị Khiêm | 1914 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1971 | Long Thành | |
638 | Nguyễn Văn Khiêm | 1963 | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 01/01/1984 | Long Khánh | |
639 | Nguyễn Thanh Khiết | 1921 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 19/02/1969 | Vĩnh Cửu | |
640 | Trần Văn Khoái | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
641 | Đoàn văn Khoang | 1948 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 14/10/1968 | Long Thành | |
642 | Khổng Hữu Khoát | 1960 | Hố Nai 1-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/02/1984 | Biên Hòa | |
643 | Hả Văn Khởi | 1919 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 24/01/1950 | Vĩnh Cửu | |
644 | Nguyễn Khởi | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 6/1987 | Thống Nhất | ||
645 | Trần Ngọc Khởi | 1946 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/09/1970 | Long Thành | |
646 | Sáu Khòm | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
647 | Phạm Văn Khung | 1951 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/10/1969 | Long Thành | |
648 | Nguyễn Văn Khừng | 1921 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 3/1948 | Biên Hòa | |
649 | Nguyễn Văn Khước | 1911 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 14/05/1953 | Vĩnh Cửu | |
650 | Đinh Văn Khương | 1940 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 14/03/1967 | Long Thành | |
651 | Hứa Văn Khương | 1959 | Hố Nai 1-Biên Hòa-Đồng Nai | 23/08/1981 | Biên Hòa | |
652 | Lê Quang Khương | 1925 | Long Hương-Châu Thành-Đồng Nai | 30/10/1964 | Biên Hòa | |
653 | Hồ Văn Khuyên | 1952 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 01/02/1969 | Long Thành | |
654 | Nguyễn Văn Kia | 1950 | Trị An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 30/04/1965 | Vĩnh Cửu | |
655 | Phạm Văn Kia | 1938 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 20/07/1969 | Long Thành | |
656 | Phan Văn Kia | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
657 | Trần Văn Kiềm | 1933 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 16/01/1975 | Long Thành | |
658 | Hồ Văn Kiệm | 1965 | Hố Nai 3-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | ||
659 | Đoàn Tấn Kiên | -Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1973 | Vĩnh Cửu | ||
660 | Lê Văn Kiên | 1926 | Bình Trước-Biên Hòa-Đồng Nai | 3/1953 | Biên Hòa | |
661 | Mai Văn Kiến | 1924 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/12/1947 | Biên Hòa | |
662 | Đoàn Tấn Kiệp | 1919 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 11/12/1960 | Long Thành | |
663 | Phạm Văn Kiệp | 1937 | Vỉnh Cửu-Biên Hòa-Đồng Nai | 1968 | Biên Hòa | |
664 | Đỗ Đình Kim | 1961 | Phú Điền-Tân Phú-Đồng Nai | 12/05/1983 | Định Quán | |
665 | Lê Văn Kim | 1937 | Bình Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 2/1969 | Định Quán | |
666 | Võ Văn Kim | 1948 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 1/1969 | Biên Hòa | |
667 | Nguyễn Văn Kinh | 1965 | Gia Tân 3-Thống Nhất-Đồng Nai | 10/04/1986 | Thống Nhất | |
668 | Phạm Văn Kinh | 1927 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 02/03/1949 | Long Thành | |
669 | Trần Trọng Kính | 1944 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 1/1968 | Long Thành | |
670 | Đoàn Văn Kỉnh | 1923 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 11/12/1974 | Long Thành | |
671 | Nguyễn Văn KÝ | 1915 | -Biên Hòa-Đồng Nai | 14/04/1952 | Biên Hòa | |
672 | Nguyễn Văn KÝ | 1913 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/04/1949 | Biên Hòa | |
673 | Nguyễn Văn Kỹ | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 27/09/1970 | Long Thành | ||
674 | Huỳnh Văn Lá | 1942 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/11/1968 | Long Thành | |
675 | Võ Văn Là | 1930 | Tân Phong-Biên Hòa-Đồng Nai | 6/1949 | Biên Hòa | |
676 | Nguyễn Hồng Lạc | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
677 | Phan Văn Lạc | 1940 | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 19/03/1984 | Long Khánh | |
678 | Lê Văn Lặc | 1930 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/12/1969 | Long Thành | |
679 | Lâm Văn Lai | 1960 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/08/1984 | Biên Hòa | |
680 | Thạch Lai | 1956 | Bình Phước-Biên Hòa-Đồng Nai | 27/07/1974 | Long Thành | |
681 |
|
1925 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 4/1946 | Long Thành | |
682 | Dương Văn Làm | 1913 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 3/1964 | Long Thành | |
683 | Nguyễn Công Lâm | 1937 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/06/1968 | Long Thành | |
684 | Nguyễn Lâm | 1950 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 16/02/1969 | Long Thành | |
685 | Nguyễn Văn Lâm | 1960 | -Xuyên Mộc-Đồng Nai | 04/02/1983 | Biên Hòa | |
686 | Nguyễn Văn Lâm | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/06/1978 | Long Khánh | ||
687 | Ôn Lâm | 1946 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/1967 | Biên Hòa | |
688 | Trần Hà Lâm | 1938 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 05/01/1968 | Vĩnh Cửu | |
689 | Trần Quang Lâm | 1949 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 04/04/1972 | Long Thành | |
690 | Trịnh Tiến Lâm | 1964 | -TT.Xuân Lộc-Đồng Nai | 19/02/1985 | Long Khánh | |
691 | Nguyễn Thị Lắm | 1948 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1968 | Vĩnh Cửu | |
692 | Nguyễn Văn Lắm | 1922 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 1952 | Long Thành | |
693 | Mai Thái Lan | 1927 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 9/1953 | Long Thành | |
694 | Nguyễn Thị Hoa Lan | 1951 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 27/06/1965 | Long Thành | |
695 | Nguyễn Thị Lan | 1945 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 01/03/1972 | Long Thành | |
696 | Trần Thị Lan | 1947 | Phước Thạnh-Long Thành-Đồng Nai | 28/05/1971 | Long Thành | |
697 | Đoàn Trung Lân | 1930 | -Bà Rịa-Đồng Nai | 1970 | Long Khánh | |
698 | Đoàn Văn Lang | 1932 | Tân Thành-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/10/1952 | Biên Hòa | |
699 | Nguyễn Thị Lang | -Long Thành-Đồng Nai | 1967 | Thống Nhất | ||
700 | Đặng Văn Lăng | 1947 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
701 | Nguyễn Văn Lành | 1926 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/11/1951 | Long Thành | |
702 | Vũ Văn Lành | 1948 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 23/12/1969 | Long Thành | |
703 | Nguyễn Quốc Lập | 1952 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 26/03/1975 | Long Thành | |
704 | Nguyễn Thành Lập | 1899 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/05/1948 | Long Thành | |
705 | Trần Văn Lập | 1955 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/02/1969 | Long Thành | |
706 | Nguyễn Văn Lâu | -Long Khánh-Đồng Nai | Định Quán | |||
707 | Lê Văn Lầu | 1909 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/12/1948 | Biên Hòa | |
708 | Nguyễn Văn Le | 1925 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1952 | Long Thành | |
709 | Ba Lê | -Ngãi Giao-Đồng Nai | Long Khánh | |||
710 | Lê Thị Lê | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
711 | Lê Thị Lê | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1974 | Long Khánh | ||
712 | Điểu Lề | 1952 | Túc Trưng-Định Quán-Đồng Nai | 17/05/1968 | Định Quán | |
713 | Hà Văn Lễ | 1958 | Phú Hiệp-Tân Phú-Đồng Nai | 28/04/1980 | Biên Hòa | |
714 | Nguyễn Văn Lễ | 1943 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 03/07/1968 | Long Thành | |
715 | Lể | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
716 | Lê Văn Lẹ | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 1968 | Thống Nhất | ||
717 | Lê Văn Lệ | 1930 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/12/1973 | Long Thành | |
718 | Nguyễn Hửu Lệ | 1964 | Cây Gáo-Thống Nhất-Đồng Nai | 02/11/1986 | Thống Nhất | |
719 | Trần Thị Lệ | 1922 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/11/1970 | Biên Hòa | |
720 | Lâm Văn Lên | 1925 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/1947 | Biên Hòa | |
721 | Nguyễn Văn Lên | 1945 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/07/1970 | Long Thành | |
722 | Bùi Văn Lèo | 1916 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/03/1949 | Biên Hòa | |
723 | Lèo | Bình Ý-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | Vĩnh Cửu | |||
724 | Nguyễn Văn Liển | 1956 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/06/1982 | Long Thành | |
725 | Hồ Văn Liêu | 1929 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 07/08/1953 | Long Thành | |
726 | Nguyễn Văn Liếu | 1944 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 11/1967 | Long Thành | |
727 |
|
1939 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 18/02/1971 | Long Thành | |
728 | Đặng Quang Linh | 1962 | Cây Gáo-Thống Nhất-Đồng Nai | 19/03/1986 | Thống Nhất | |
729 | Nguyễn Duy Linh | 1930 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1953 | Long Thành | |
730 | Nguyễn Văn Linh | 1935 | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 05/08/1973 | Long Khánh | |
731 | Nguyễn Văn Linh | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/03/1970 | Long Thành | |
732 | Phùng Văn Linh | 1917 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 25/07/1947 | Biên Hòa | |
733 | Tăng Văn Linh | 1961 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 14/04/1983 | Long Khánh | |
734 | Phạm Văn Lít | 1943 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 03/10/1965 | Long Thành | |
735 | Bùi Văn Lô | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/10/1969 | Long Thành | |
736 | Đỗ Văn Lô | 1930 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 1949 | Long Thành | |
737 | Nguyễn Hữu Lộc | 1957 | An Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/06/1979 | Biên Hòa | |
738 | Nguyễn Văn Lộc | 1944 | Long Đức-Long Thành-Đồng Nai | 23/05/1963 | Long Thành | |
739 | Phạm Văn Lộc | 1966 | Gia Tân 3-Thống Nhất-Đồng Nai | 16/11/1986 | Thống Nhất | |
740 | Phan Văn Lộc | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 26/12/1985 | Long Khánh | ||
741 | Trần Tấn Lộc | 1919 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/08/1952 | Long Thành | |
742 | Trần Xuân Lộc | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 2/1986 | Thống Nhất | ||
743 | Huỳnh Văn Lời | 1914 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/12/1970 | Long Thành | |
744 | Đoàn Văn Lợi | 1961 | Xuân Thành-Xuân Lộc-Đồng Nai | 26/01/1987 | Long Khánh | |
745 | Hồ Văn Lợi | 1967 | Thị trấn Định Quán-Định Quán-Đồng Nai | 26/01/1989 | Định Quán | |
746 | Huỳnh Ngọc Lợi | 1958 | Hòa Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 04/11/1978 | Biên Hòa | |
747 | Lê Văn Lợi | 1958 | Xuân Thành-Xuân Lộc-Đồng Nai | 02/02/1979 | Biên Hòa | |
748 | Lê Văn Lợi | 1958 | Tân Bửu-Biên Hòa-Đồng Nai | 01/01/1979 | Biên Hòa | |
749 | Lê Văn Lợi | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 22/02/1971 | Long Thành | ||
750 | Lê Văn Lợi | 1943 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
751 | Nguyễn Văn Lợi | 1948 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/05/1968 | Long Thành | |
752 | Nguyễn Văn Lợi | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/05/1968 | Long Thành | |
753 | Nguyễn Văn Lợi | 1954 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 25/05/1971 | Long Thành | |
754 | Nguyễn Văn Lợi | 1945 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 2/1973 | Định Quán | |
755 | Phạm Văn Lợi | 1947 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1971 | Long Thành | |
756 | Phan Thành Lợi | 1922 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 06/01/1968 | Biên Hòa | |
757 | Phan Văn Lợi | 1950 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 22/05/1972 | Long Thành | |
758 | Trần Văn Lon | 1918 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/1948 | Biên Hòa | |
759 | Huỳnh Văn Lớn | 1955 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 28/06/1972 | Long Thành | |
760 | Nguyễn Văn Lớn | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
761 | Bùi Tiến Long | 1961 | Tân Mai-Biên Hòa-Đồng Nai | 03/04/1983 | Biên Hòa | |
762 | Bùi Văn Long | 1954 | Túc Trưng-Định Quán-Đồng Nai | 2/1968 | Định Quán | |
763 | Lâm Long | 1963 | Phú Bình-Tân Phú-Đồng Nai | 23/07/1985 | Định Quán | |
764 | Lê Thành Long | 1959 | Phú Điền-Tân Phú-Đồng Nai | 26/05/1979 | Định Quán | |
765 | Năm Long | Gia kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
766 | Ngô Phi Long | 1941 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/02/1962 | Long Thành | |
767 | Nguyễn Thành Long | 1939 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 5/1963 | Biên Hòa | |
768 | Nguyễn Thành Long | 1956 | Xã Lộ 25-Thống Nhất-Đồng Nai | 28/04/1975 | Thống Nhất | |
769 | Phạm Văn Long | 1962 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/05/1985 | Biên Hòa | |
770 | Phan Văn Long | 1964 | Tân Hiệp-Long Thành-Đồng Nai | 9/1986 | Long Thành | |
771 | Trần Văn Long | 1932 | Long Tân-Nhơn Tạch-Đồng Nai | 12/1964 | Long Thành | |
772 | Đoàn Văn Lọt | 1940 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
773 | Phạm Văn Lọt | 1942 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/06/1968 | Long Thành | |
774 | Phạm Văn Lợt | 1923 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 20/04/1953 | Vĩnh Cửu | |
775 | Nguyễn Hoàng Lục | Xuân Trường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 27/01/1979 | Long Khánh | ||
776 | Trương Văn Lung | 1933 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 18/02/1963 | Long Thành | |
777 | Lê Văn Lùng | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/06/1948 | Vĩnh Cửu | ||
778 | Nguyễn Văn Lùng | 1919 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 03/04/1948 | Vĩnh Cửu | |
779 |
|
1954 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/12/1972 | Long Thành | |
780 | Nguyễn Văn Lựng | 1955 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/05/1976 | Biên Hòa | |
781 | Nguyễn Văn Lưới | 1958 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/05/1986 | Biên Hòa | |
782 | Phạm Văn Lượm | 1953 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 4/1971 | Long Thành | |
783 | Trần Văn Luông | 1925 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/1951 | Biên Hòa | |
784 | Thổ Lương | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
785 | Trần Văn Lương | 1920 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/12/1949 | Long Thành | |
786 | Nguyễn Văn Lưỡng | 1919 | Thạnh Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 14/07/1948 | Vĩnh Cửu | |
787 | Nguyễn Hữu Lượng | 1960 | Xuân Hoà-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/02/1981 | Biên Hòa | |
788 | Trần Văn Lượng | 1925 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 08/05/1971 | Long Thành | |
789 | Trần Văn Lượng | 1904 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 1949 | Định Quán | |
790 | Trương Gia Lượng | 1960 | Xuân Định-Xuân Lộc-Đồng Nai | 18/12/1982 | Biên Hòa | |
791 | Đỗ Văn Lưu | 1948 | Bình Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/05/1968 | Định Quán | |
792 | Phạm Tấn Lưu | 1961 | Xuân Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 09/02/1984 | Long Khánh | |
793 | Thổ Lưu | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
794 | Nguyễn Văn Luyến | 1954 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 21/03/1983 | Long Khánh | |
795 | Sáu Luyến | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
796 | Bảy LÝ | 1941 | Vĩnh Thanh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1962 | Long Thành | |
797 | Đinh Công LÝ | Quang Trung-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
798 | Hồ Văn LÝ | 1945 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 5/1968 | Long Thành | |
799 | Lê Văn LÝ | 1925 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 14/03/1949 | Vĩnh Cửu | |
800 | Nguyễn Văn LÝ | Bửu Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 11/10/1951 | Vĩnh Cửu | ||
801 | Nguyễn Văn LÝ | 1951 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 26/09/1972 | Long Thành | |
802 | Nguyễn Văn LÝ | 1948 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1969 | Long Thành | |
803 | Trần Văn LÝ | 1952 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 10/1971 | Long Thành | |
804 | Trương Văn LÝ | 1944 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/10/1968 | Long Thành | |
805 | Đổng Văn Mà | 1951 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 02/09/1972 | Long Thành | |
806 | Trần Văn Mà | 1930 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 29/01/1948 | Vĩnh Cửu | |
807 | Trần Văn Mắc | 1924 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/07/1948 | Biên Hòa | |
808 | Dương Văn Mai | 1935 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/06/1966 | Long Thành | |
809 | Nguyễn Thị Sáu Mai | 1939 | Đồn Điền-Định Quán-Đồng Nai | 11/1971 | Long Khánh | |
810 | Nguyễn Văn Mai | 1942 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 18/07/1966 | Vĩnh Cửu | |
811 | Nguyễn Văn Mai | 1963 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 27/06/1986 | Định Quán | |
812 | Nguyễn Xuân Mai | 1957 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/1978 | Long Thành | |
813 | Phạm Văn Mai | 1954 | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 05/04/1975 | Long Khánh | |
814 | Lê Văn Mài | 1925 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 25/06/1947 | Biên Hòa | |
815 | Lê Văn Mẫm | Tân Định-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | Vĩnh Cửu | |||
816 | Huỳnh Tấn Mẫn | 1940 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 08/06/1963 | Long Thành | |
817 | Vũ Thị Mẫn | 1946 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 01/12/1975 | Định Quán | |
818 | Lê Thị Mành | 1931 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/08/1951 | Long Thành | |
819 | Đoàn Văn Mạnh | 1934 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1963 | Long Thành | |
820 | Huỳnh Văn Mạnh | 1924 | Tân Phong-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/10/1950 | Biên Hòa | |
821 | Lê Văn Mạnh | 1931 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 01/10/1947 | Biên Hòa | |
822 | Võ Văn Mạnh | 1926 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/1947 | Biên Hòa | |
823 |
|
1940 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 06/03/1969 | Long Thành | |
824 | Phan Thành Mao | 1937 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 9/1964 | Long Thành | |
825 | Hồ Văn Mật | 1933 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1973 | Long Thành | |
826 | Nguyễn Thị Mau | 1932 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 03/10/1947 | Vĩnh Cửu | |
827 | Trần Văn Mầu | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/05/1968 | Long Thành | |
828 | Lê Văn Máy | 1926 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 21/01/1950 | Biên Hòa | |
829 | Phạm Văn Máy | 1930 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/11/1949 | Biên Hòa | |
830 | Lâm Văn Meo | 1963 | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/05/1984 | Long Khánh | |
831 | Lê Văn Méo | 1945 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 29/12/1969 | Biên Hòa | |
832 | Nguyễn Văn Méo | 1926 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 2/1948 | Vĩnh Cửu | |
833 | Võ Văn Méo | 1915 | Tân Phong-Biên Hòa-Đồng Nai | 2/1946 | Biên Hòa | |
834 | Nguyễn Văn Mịch | Xuân Hiệp-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
835 | Trần Thị Miếng | 1950 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 25/04/1969 | Long Thành | |
836 | Bùi văn Minh | 1947 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 28/11/1968 | Long Thành | |
837 | Hồ Hoàng Minh | 1964 | Bàu Hàm-Thống Nhất-Đồng Nai | 05/07/1988 | Thống Nhất | |
838 | Hoàng Hà Minh | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 21/04/1987 | Long Khánh | ||
839 | Huỳnh KhÁnh Minh | 1964 | Cẩm Đường-Long Thành-Đồng Nai | 02/02/1988 | Long Thành | |
840 | Huỳnh Văn Minh | 1959 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 01/04/1984 | Biên Hòa | |
841 | Huỳnh Văn Minh | 1901 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 2/1953 | Long Thành | |
842 | Huỳnh Văn Minh | 1945 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
843 | Lâm Văn Minh | 1941 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/07/1971 | Long Thành | |
844 | Nguyễn Bình Minh | 1946 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
845 | Nguyễn Công Minh | 1936 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/03/1961 | Long Thành | |
846 | Nguyễn Hoàng Minh | 1934 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 17/08/1968 | Biên Hòa | |
847 | Nguyễn Ngọc Minh | 1966 | Phú Bình-Tân Phú-Đồng Nai | 18/10/1985 | Định Quán | |
848 | Nguyễn Thanh Minh | 1940 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/10/1966 | Long Thành | |
849 | Nguyễn Văn Minh | 1923 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 11/10/1951 | Vĩnh Cửu | |
850 | Nguyễn Văn Minh | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | Biên Hòa | |||
851 | Nguyễn Văn Minh | 1947 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 04/04/1971 | Long Thành | |
852 | Nguyễn Văn Minh | 1950 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
853 | Nguyễn Văn Minh | 1933 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 11/1965 | Long Thành | |
854 | Nguyễn Văn Minh | 1942 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
855 | Nguyễn Văn Minh | 1944 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 21/03/1965 | Long Thành | |
856 | Phạm Đình Minh | 1945 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 24/12/1972 | Long Thành | |
857 | Phạm Văn Minh | 1964 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 25/12/1984 | Biên Hòa | |
858 | Phan Thành Minh | 1957 | Tân Vạn-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/06/1978 | Biên Hòa | |
859 | Phan Văn Minh | 1940 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/03/1968 | Long Thành | |
860 | Phương Công Minh | 1958 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 18/01/1980 | Biên Hòa | |
861 | Trần Văn Minh | 1952 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/07/1971 | Vĩnh Cửu | |
862 | Trần Văn Minh | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/01/1971 | Biên Hòa | ||
863 | Trần Văn Minh | 1947 | -Long Khánh-Đồng Nai | 11/04/1968 | Long Khánh | |
864 | Trần Văn Minh | 1949 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/02/1972 | Long Thành | |
865 | Trương Quang Minh | 1956 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 04/05/1979 | Định Quán | |
866 | Võ Văn Minh | 1950 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/03/1972 | Long Thành | |
867 | Võ Văn Minh | 1943 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/04/1964 | Long Thành | |
868 | Đoàn Văn Mọi | 1941 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 08/12/1962 | Biên Hòa | |
869 | Trần Văn Mới | An Hòa-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
870 | Võ Văn Mới | 1937 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/08/1967 | Long Thành | |
871 | Trần Văn Mộng | 1931 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
872 | Trần Văn Mộng | 1933 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/01/1969 | Long Thành | |
873 | Nguyễn Văn Mùi | 1958 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/05/1976 | Biên Hòa | |
874 | Nguyễn Văn Mừng | 1936 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/1966 | Vĩnh Cửu | |
875 | Nguyễn Thị Mười | 1925 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/03/1947 | Vĩnh Cửu | |
876 | Nguyễn Thị Mười | 1940 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1960 | Long Thành | |
877 |
|
1930 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 14/11/1950 | Biên Hòa | |
878 | Phạm Thị Mười | 1946 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
879 | Nguyễn Văn Muôn | 1937 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 08/03/1966 | Long Thành | |
880 | Nguyễn Tề My | 1908 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 3/1947 | Long Thành | |
881 | Anh Mỹ | Long Phước Thôn-Long Thành-Đồng Nai | 1949 | Biên Hòa | ||
882 | Bùi Đình Mỹ | Hưng Lộc -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
883 | Nguyễn Văn Mỹ | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/06/1946 | Long Thành | ||
884 | Huỳnh Văn Nam | 1942 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 01/12/1968 | Long Thành | |
885 | Nguyễn Thị Phương Nam | 1958 | An Lộc-Long Khánh-Đồng Nai | 30/10/1972 | Định Quán | |
886 | Phạm Văn Nam | 1931 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 05/05/1963 | Long Thành | |
887 | Phạm Văn Nam | 1945 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 24/04/1968 | Long Thành | |
888 | Trần Bá Nam | 1951 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 8/1970 | Thống Nhất | |
889 | Trần Văn Nam | 1941 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 05/03/1972 | Long Thành | |
890 | Vũ Viết Nam | 1958 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 28/11/1978 | Biên Hòa | |
891 | Ngô Thị Năm | 1931 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 17/02/1951 | Vĩnh Cửu | |
892 | Nguyễn Tuấn Năm | 1963 | Hòa Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 01/01/1984 | Long Thành | |
893 | Nguyễn Văn Năm | 1945 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 05/08/1965 | Vĩnh Cửu | |
894 | Nguyễn Văn Năm | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1974 | Long Khánh | ||
895 | Nguyễn Văn Năm | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
896 | Nguyễn Văn Năm | 1940 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/10/1968 | Long Thành | |
897 | Nguyễn Văn Nàng | 1957 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 17/04/1978 | Định Quán | |
898 | Nguyễn Văn Nâng | 1940 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 2/1965 | Biên Hòa | |
899 | Đinh Quí Năng | 1950 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 07/03/1973 | Định Quán | |
900 | Nguyễn Văn Năng | 1922 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/05/1950 | Long Thành | |
901 | Phan Văn Ne | 1945 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/04/1967 | Long Thành | |
902 | Trần Văn Nen | 1951 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 28/11/1973 | Long Thành | |
903 | Trương Văn Nên | 1951 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1971 | Long Thành | |
904 | Nguyễn Văn Nết | 1948 | Phú Hội-Long Thành-Đồng Nai | 10/01/1966 | Long Thành | |
905 | Huỳnh Thị Nga | -Xuân Lộc-Đồng Nai | #VALUE! | Long Khánh | ||
906 | Huỳnh Thị Nga | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
907 | Trần Thị Nga | 1927 | -Tân Phú-Đồng Nai | 07/11/1949 | Biên Hòa | |
908 | Đoàn Văn Ngà | 1963 | Phú Hòa-Định Quán-Đồng Nai | 22/12/1986 | Định Quán | |
909 | Hồ Văn Ngà | 1927 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/04/1946 | Long Thành | |
910 | Huỳnh Văn Ngày | 1936 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 02/06/1962 | Long Thành | |
911 | Nguyễn Văn Nghê | 1924 | Hòa Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 05/03/1946 | Long Thành | |
912 | Huỳnh Văn Nghi | 1931 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/11/1971 | Biên Hòa | |
913 | Nghi | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1947 | Vĩnh Cửu | ||
914 | Nguyễn Đình Nghi | 1959 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 06/08/1978 | Biên Hòa | |
915 | Nguyễn Thanh Nghị | 1958 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/01/1975 | Long Thành | |
916 | Hồ Văn Nghĩa | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/09/1972 | Long Thành | ||
917 | Lâm Danh Nghĩa | 1947 | Xuân Bình-Long Khánh-Đồng Nai | 3/1974 | Long Khánh | |
918 | Lê Văn Nghĩa | 1950 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 1975 | Long Thành | |
919 | Nguyễn Hồng Nghĩa | 1945 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1969 | Long Thành | |
920 | Nguyễn Văn Nghĩa | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
921 |
|
1940 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 27/10/1967 | Long Thành | |
922 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1946 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 23/12/1970 | Long Thành | |
923 | Phạm Hữu Nghĩa | 1960 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 29/11/1984 | Biên Hòa | |
924 | Phan Văn Nghĩa | 1950 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/05/1965 | Long Thành | |
925 | Văn Trọng Nghĩa | Phú Hoà-Tân Phú-Đồng Nai | 30/04/1982 | Biên Hòa | ||
926 | Võ Hữu Nghĩa | 1943 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/01/1968 | Long Thành | |
927 | Võ Trọng Nghĩa | 1937 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 13/08/1965 | Long Thành | |
928 | Võ Văn Nghĩa | 1945 | Phước An-Long Thành-Đồng Nai | 20/07/1970 | Long Thành | |
929 | Nguyễn Văn Nghịch | 1950 | Túc Trưng-Định Quán-Đồng Nai | 29/10/1969 | Định Quán | |
930 | Phan Văn Nghiêm | 1944 | Tân Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/12/1970 | Biên Hòa | |
931 | Nguyễn Hoàng Nghiệp | 1948 | Xuân Trường-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | ||
932 | Nguyễn Nông Nghiệp | 1957 | An Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/12/1978 | Biên Hòa | |
933 | Nguyễn Văn Nghiệp | 1958 | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 14/02/1975 | Long Khánh | |
934 | Trần Tấn Nghiệp | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/04/1949 | Long Thành | ||
935 | Đặng Hoài Ngọc | 1916 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 05/07/1947 | Vĩnh Cửu | |
936 | Đinh Phương Ngọc | 1948 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 09/11/1970 | Long Thành | |
937 | Đinh Văn Ngọc | 1942 | Đại An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 25/09/1965 | Vĩnh Cửu | |
938 | Đỗ Văn Ngọc | 1937 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 26/10/1963 | Long Thành | |
939 | Huỳnh Văn Ngọc | 1908 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 22/02/1947 | Vĩnh Cửu | |
940 | Nguyễn Văn Ngọc | Xuân An-Xuân Lộc-Đồng Nai | 05/11/1970 | Long Khánh | ||
941 | Nguyễn Văn Ngọc | Xuân An-Xuân Lộc-Đồng Nai | 06/11/1970 | Long Khánh | ||
942 | Nguyễn Văn Ngọc | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
943 | Nguyễn Văn Ngọc | 1949 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/07/1969 | Long Thành | |
944 | Tòng Văn Ngọc | 1957 | Xuân Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 19/09/1983 | Long Khánh | |
945 | Trần Văn Ngọc | -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
946 | Tư Ngọc | Bình Ý-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 02/11/1968 | Vĩnh Cửu | ||
947 | Nguyễn Văn Ngon | 1939 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/07/1963 | Long Thành | |
948 | Phan Văn Ngôn | 1924 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1948 | Long Thành | |
949 | Nguyễn Văn Ngữ | 1918 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 2/1948 | Long Thành | |
950 | Phạm Văn Ngữ | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/06/1946 | Long Thành | ||
951 | Nguyễn Thành Nguyên | 1960 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 10/10/1979 | Long Thành | |
952 | Nguyễn Văn Nguyên | 1949 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 06/01/1969 | Long Thành | |
953 | Nguyễn Văn Nguyên | 1921 | Long Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 18/01/1947 | Long Thành | |
954 | Trần Văn Nguyên | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
955 | Nguyễn Thị Nguyệt | -Long Thành-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
956 | Trà Thị Ánh Nguyệt | 1944 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1966 | Long Thành | |
957 | Nguyễn Văn Nhà | 1931 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/04/1967 | Long Thành | |
958 | Nguyễn Văn Nhẫm | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 01/12/1970 | Vĩnh Cửu | ||
959 | Đặng Văn Nhàn | Phú Thanh-Tân Phú-Đồng Nai | 27/01/1977 | Định Quán | ||
960 | Nguyễn Văn Nhàn | 1947 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
961 |
|
1958 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 18/08/1978 | Biên Hòa | |
962 | Nguyễn Văn Nhân | 1905 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 5/1948 | Long Thành | |
963 | Phạm Văn Nhân | 1965 | Gia Tân 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 10/04/1986 | Thống Nhất | |
964 | Nguyễn Hữu Nhẩn | 1926 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/08/1970 | Định Quán | |
965 | Nguyễn Thanh Nhàng | 1941 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/06/1971 | Long Thành | |
966 | Phan Văn Nhanh | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 20/10/1970 | Thống Nhất | ||
967 | Nguyễn Văn Nhành | 1930 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/1947 | Biên Hòa | |
968 | Huỳnh Văn Nhen | 1907 | Bình Ý-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 12/07/1947 | Vĩnh Cửu | |
969 | Trần Thị Nhi | 1946 | Trị An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 24/12/1967 | Vĩnh Cửu | |
970 | Vòng A Nhì | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
971 | Thổ Nhị | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
972 | Nguyễn Văn Nho | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1967 | Long Khánh | ||
973 | Bùi Văn Nhỏ | 1930 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/05/1969 | Long Thành | |
974 | Phạm Văn Nhỏ | 1918 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/06/1958 | Long Thành | |
975 | Nguyễn Văn Nhớ | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | ||
976 | Đỗ Văn Nhơn | 1943 | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 09/11/1964 | Long Khánh | |
977 | Lê Văn Nhu | 1941 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/04/1965 | Long Thành | |
978 | Phùng Văn Nhu | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/12/1947 | Vĩnh Cửu | ||
979 | Đoàn Văn Nhung | 1954 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 03/03/1971 | Long Thành | |
980 | Đặng Văn Nhương | 1923 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/05/1952 | Long Thành | |
981 | Nguyễn Văn Nhượng | 1928 | Long Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/10/1961 | Long Thành | |
982 | Phạm Văn Nhượng | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 27/03/1981 | Long Khánh | ||
983 | Trương Văn Nhựt | 1942 | Bình Ý-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/08/1968 | Vĩnh Cửu | |
984 | Nguyễn Văn Niên | 1945 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 5/1967 | Long Thành | |
985 | Nguyễn Ninh | 1960 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 28/03/1979 | Biên Hòa | |
986 | Trương Văn Nô | 1928 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 15/08/1951 | Biên Hòa | |
987 | Lê Thiết Nọ | 1950 | Gia Kiệm-Định Quán-Đồng Nai | 17/05/1968 | Định Quán | |
988 | Nguyễn Văn Nở | 1959 | Tân Phong-Biên Hòa-Đồng Nai | 30/04/1979 | Biên Hòa | |
989 | Nguyễn Thị Nơi | PC Thọ-Long Đất-Đồng Nai | Long Khánh | |||
990 | Trần Văn Nổi | 1927 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/1951 | Biên Hòa | |
991 | Nguyễn Văn Non | 1964 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/03/1984 | Long Thành | |
992 | Nguyễn Ngọc Nữ | 1945 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | |
993 | Trần Thị Nữ | 1900 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 1/1946 | Biên Hòa | |
994 | Trương Văn Nự | 1949 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/06/1969 | Long Thành | |
995 | Lương Văn Nữa | 1919 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 04/11/1953 | Vĩnh Cửu | |
996 | Đinh Văn Nuôi | 1933 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 22/11/1970 | Long Thành | |
997 | Lê Văn Nuôi | 1945 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/01/1964 | Long Thành | |
998 | Nguyễn Văn Nuôi | 1912 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 9/1948 | Biên Hòa | |
999 | Đặng Văn Ô | 1943 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 13/12/1962 | Long Thành | |
1000 | Đặng Văn Oanh | 1946 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 11/10/1972 | Thống Nhất | |
1001 | Nguyễn Thị Oanh | 1948 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | |
1002 | Nguyễn Văn Oanh | 1966 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/11/1985 | Biên Hòa | |
1003 | Nguyễn Văn ổi | 1921 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/08/1948 | Biên Hòa | |
1004 | Nguyễn Văn On | 1952 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 25/09/1969 | Long Thành | |
1005 | Nguyễn Văn On | 1941 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/10/1961 | Long Thành | |
1006 | Trần Văn On | 1945 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 7/1967 | Long Thành | |
1007 | Cao Văn ớt | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 07/12/1969 | Long Thành | |
1008 | Huỳnh Văn ớt | 1947 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 02/07/1969 | Long Thành | |
1009 | Lê Văn Phải | 1913 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 08/01/1947 | Long Thành | |
1010 | Nguyễn Văn Phải | 1946 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/05/1972 | Long Thành | |
1011 | Nguyễn Văn Phải | 1947 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/05/1972 | Long Thành | |
1012 | Nguyễn Văn Phải | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/05/1947 | Long Thành | ||
1013 | Trần Thị Phan | 1890 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/02/1946 | Biên Hòa | |
1014 | Lương Văn Phán | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1963 | Vĩnh Cửu | ||
1015 | Nguyễn Văn Phán | 1945 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/01/1969 | Long Thành | |
1016 | Ngô Văn Phận | 1957 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 09/04/1983 | Biên Hòa | |
1017 | Lê Văn Pháp | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 21/06/1948 | Vĩnh Cửu | ||
1018 |
|
1960 | Tân Hiệp-Long Thành-Đồng Nai | 11/08/1983 | Long Thành | |
1019 | Phạm Văn Phích | 1948 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1968 | Long Thành | |
1020 | Ngô Văn Phin | 1951 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 01/02/1969 | Long Thành | |
1021 | Nguyễn Văn Phó | 1911 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 29/07/1967 | Thống Nhất | |
1022 | Lê Tấn Phong | 1937 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 15/02/1974 | Vĩnh Cửu | |
1023 | Nguyễn Văn Phong | 1954 | Hòa Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 28/04/1975 | Long Thành | |
1024 | Trần Đình Phong | -Châu Thành-Đồng Nai | 17/04/1975 | Thống Nhất | ||
1025 | Nguyễn Văn Phú | 1957 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 29/10/1978 | Biên Hòa | |
1026 | Nguyễn Văn Phú | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1027 | Phạm Trí Phú | 1946 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1973 | Long Thành | |
1028 | Nguyễn Hồng Phúc | 1944 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
1029 | Phạm Văn Phúc | 1923 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/05/1975 | Long Thành | |
1030 | Nguyễn Văn Phùng | 1944 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
1031 | Đoàn Văn Phụng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1032 | Nguyễn Văn Phụng | 1930 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 1/1968 | Thống Nhất | |
1033 | Nguyễn Văn Phụng | 1942 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/05/1969 | Long Thành | |
1034 | Phùng Đắc Phụng | 1951 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 06/01/1969 | Long Thành | |
1035 | Trần Đức Phụng | 1944 | Long phước-Long Thành-Đồng Nai | 01/04/1966 | Long Thành | |
1036 | Võ Văn Phụng | 1946 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 01/05/1969 | Long Thành | |
1037 | Bùi Văn Phước | 1964 | Hòa Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 15/05/1986 | Biên Hòa | |
1038 | Đặng Văn Phước | 1942 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 01/07/1969 | Long Thành | |
1039 | Lê Văn Phước | 1943 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1969 | Vĩnh Cửu | |
1040 | Lê Văn Phước | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
1041 | Lê Văn Phước | Phú Lập-Tân Phú-Đồng Nai | 17/11/1987 | Định Quán | ||
1042 | Lưu Văn Phước | 1948 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 18/08/1968 | Thống Nhất | |
1043 | Mai Văn Phước | 1945 | Thạnh Hội-Tân Uyên-Biên Hòa | 19/03/1968 | Định Quán | |
1044 | Nguyễn Hữu Phước | 1945 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1966 | Long Thành | |
1045 | Nguyễn Hửu Phước | 1964 | Gia Tân 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 11/06/1984 | Thống Nhất | |
1046 | Nguyễn Văn Phước | 1966 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/02/1987 | Biên Hòa | |
1047 | Nguyễn Văn Phước | Thống Nhất-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/10/1978 | Biên Hòa | ||
1048 | Nguyễn Văn Phước | 1962 | Xuân Thọ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 14/07/1984 | Long Khánh | |
1049 | Nguyễn Văn Phước | 1944 | Long tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/12/1971 | Long Thành | |
1050 | Nguyễn Văn Phước | 1937 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1968 | Long Khánh | |
1051 | Nguyễn Văn Phước | 1937 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/09/1965 | Long Thành | |
1052 | Nguyễn Viết Phước | 1970 | Hưng Thịnh-Thống Nhất-Đồng Nai | 21/04/1970 | Thống Nhất | |
1053 | Trần Hữu Phước | 1937 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 10/1972 | Long Thành | |
1054 | Trần Văn Phước | 1946 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/07/1966 | Long Thành | |
1055 | Trương Văn Phước | 1940 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 3/1962 | Long Thành | |
1056 | Võ Văn Phước | 1914 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/03/1947 | Vĩnh Cửu | |
1057 | Lê Văn Phược | 1913 | -Long Khánh-Đồng Nai | 05/04/1975 | Long Khánh | |
1058 | Điểu Phương | 1942 | Túc Trưng-Định Quán-Đồng Nai | 9/1971 | Định Quán | |
1059 | Hoàng Đình Phương | 1960 | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/09/1984 | Long Khánh | |
1060 | Nguyễn Đình Phương | 1945 | Xuân Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 15/10/1971 | Định Quán | |
1061 | Nguyễn Minh Phương | 1941 | Long Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/02/1971 | Long Thành | |
1062 | Nguyễn Văn Phương | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/02/1963 | Long Thành | |
1063 |
|
1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/02/1963 | Long Thành | |
1064 | Phạm Văn Phương | 1939 | -Biên Hòa-Đồng Nai | 1972 | Thống Nhất | |
1065 | Trần Văn Phương | 1945 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 09/11/1969 | Vĩnh Cửu | |
1066 | Trần Văn Phương | 1949 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/1968 | Long Thành | |
1067 | Võ Thành Phương | 1942 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 17/10/1969 | Long Thành | |
1068 | Đinh Thị Phượng | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | ||
1069 | Lưu Thị Phượng | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
1070 | Trần Thị Phượng | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
1071 | Nguyễn Văn Quan | 1942 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/11/1965 | Long Thành | |
1072 | Hà Văn Quân | -Long Thành-Đồng Nai | 1971 | Thống Nhất | ||
1073 | Hồ Minh Quân | 1950 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 04/10/1972 | Long Thành | |
1074 | Lê Quân | -Long Thành-Đồng Nai | 27/04/1975 | Biên Hòa | ||
1075 | Lê Văn Quân | 1930 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1965 | Long Thành | |
1076 | Mai Văn Quân | 1946 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 03/04/1964 | Long Thành | |
1077 | Ngô Mạnh Quân | 1964 | 135/2 Hố Nai -Biên Hòa-Đồng Nai | 08/10/1984 | Biên Hòa | |
1078 | Nguyễn Trung Quân | 1955 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/01/1975 | Long Thành | |
1079 | Trần Văn Quân | 1938 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 05/03/1963 | Long Thành | |
1080 | Bùi Văn Quang | 1927 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 30/09/1962 | Long Thành | |
1081 | Đặng Thanh Quang | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 07/11/1969 | Biên Hòa | ||
1082 | Đặng Văn Quang | 1936 | Long tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1968 | Long Thành | |
1083 | Đào Văn Quang | 1958 | Thanh Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 24/05/1978 | Biên Hòa | |
1084 | Huỳnh Văn Quang | 1939 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/11/1963 | Vĩnh Cửu | |
1085 | Lê Văn Quang | 1930 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/11/1950 | Long Thành | |
1086 | Lương Văn Quang | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1972 | Long Khánh | ||
1087 | Ngô Thế Quang | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1088 | Nguyễn Công Quang | -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
1089 | Nguyễn Hửu Quang | 1959 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 22/07/1978 | Vĩnh Cửu | |
1090 | Nguyễn Văn Quang | 1944 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 25/06/1969 | Long Thành | |
1091 | Nguyễn Văn Quang | 1935 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/09/1969 | Long Thành | |
1092 | Nguyễn Văn Quang | 1943 | Phú Mỹ-Châu Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
1093 | Nguyễn Văn Quang | 1945 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
1094 | Nguyễn Văn Quang | 1955 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 7/1974 | Long Thành | |
1095 | Nguyễn Văn Quang | 1965 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 11/07/1987 | Định Quán | |
1096 | Nguyễn Văn Quang | 1965 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 11/07/1987 | Định Quán | |
1097 | Thái Xuân Quang | 1944 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/06/1969 | Long Thành | |
1098 | Võ Văn Quang | 1948 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 16/01/1969 | Long Thành | |
1099 | Nguyễn Văn Quảng | 1940 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/09/1963 | Long Thành | |
1100 | Cao Văn Quanh | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1974 | Long Khánh | ||
1101 | Phạm Hồng Quê | 1945 | Long Điền-Long Hải-Đồng Nai | 24/07/1971 | Long Khánh | |
1102 | Trần Văn Quế | 1920 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 24/07/1947 | Vĩnh Cửu | |
1103 | Nguyễn Văn Quệt | 1917 | -Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1948 | Thống Nhất | |
1104 | Phạm Thị Qui | 1950 | Túc Trưng-Định Quán-Đồng Nai | 10/01/1969 | Định Quán | |
1105 | Dương Quốc | 1960 | Xuân Thọ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 14/07/1984 | Long Khánh | |
1106 | Lê Hồng Quốc | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/02/1970 | Long Thành | |
1107 | Trần Tấn Quốc | 1923 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 03/04/1951 | Biên Hòa | |
1108 | Nguyễn Thị Quợt | 1949 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1966 | Long Thành | |
1109 | Chiêm Cẩm QuÝ | 1958 | Quang Vinh-Biên Hòa-Đồng Nai | 01/12/1978 | Biên Hòa | |
1110 | Lê Phước QuÝ | 1963 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 09/01/1985 | Định Quán | |
1111 | Nguyễn Thị QuÝ | 1932 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/03/1962 | Long Thành | |
1112 | Nguyễn Văn QuÝ | 1964 | Xuân Hưng-Xuân Lộc-Đồng Nai | 02/06/1984 | Long Khánh | |
1113 | Nguyễn Văn QuÝ | 1946 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/02/1952 | Biên Hòa | |
1114 | Nguyễn Văn QuÝ | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
1115 |
|
1945 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
1116 | Phạm Thị Quyên | 1940 | Hóa An-Biên Hòa-Đồng Nai | 27/11/1970 | Vĩnh Cửu | |
1117 | Ngô Văn Quyến | 1959 | Phú Thanh-Tân Phú-Đồng Nai | 08/11/1984 | Định Quán | |
1118 | Hứa Văn Quyết | 1941 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1967 | Long Thành | |
1119 | Lại Văn Quyết | 1957 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 6/1978 | Thống Nhất | |
1120 | Nguyễn Văn Quyết | 1940 | Phú Hội-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
1121 | Nguyễn Văn Quyết | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
1122 | Nguyễn Văn Quyết | 1943 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/01/1969 | Long Thành | |
1123 | Nguyễn Văn Quyết | 1943 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1972 | Long Thành | |
1124 | Nguyễn Đăng Quỳnh | An Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 02/02/1974 | Định Quán | ||
1125 | Nguyễn Văn Rẩm | 1944 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 02/02/1966 | Long Thành | |
1126 | Hồ Văn Răng | 1926 | Hiệp Hòa-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/10/1966 | Biên Hòa | |
1127 | Lê Văn Rạng | 1928 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/09/1967 | Long Thành | |
1128 | Bùi Văn Re | 1949 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 15/06/1971 | Long Thành | |
1129 | Nguyễn Văn Ri | 1960 | Vĩnh Thanh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/01/1984 | Long Thành | |
1130 | Nguyễn Văn Riêng | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 20/12/1970 | Thống Nhất | ||
1131 | Hồ Văn Ro | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/07/1972 | Long Thành | |
1132 | Lê Văn Rở | 1913 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 28/11/1957 | Biên Hòa | |
1133 | Lưu Văn Rở | 1941 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/02/1962 | Long Thành | |
1134 | Nguyễn Văn Rồi | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
1135 | Nguyễn Văn Ron | 1947 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/04/1969 | Long Thành | |
1136 | Lê Văn Rọt | 1938 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/01/1968 | Long Thành | |
1137 | Nguyễn Văn Rớt | 1947 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
1138 | Nguyễn Văn Rua | 1944 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 10/02/1964 | Long Thành | |
1139 | Nguyễn Văn Ruệ | 1911 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 1950 | Long Thành | |
1140 | Huỳnh Văn Rum | -Thống Nhất-Đồng Nai | 02/05/1986 | Biên Hòa | ||
1141 | Nguyễn Văn Rừng | 1952 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/01/1969 | Long Thành | |
1142 | Nguyễn Văn Ry | 1941 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/10/1969 | Long Thành | |
1143 | Dương Văn Sâm | 1943 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/11/1962 | Long Thành | |
1144 | Huỳnh Văn Sâm | 1945 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
1145 | Dương Văn Sang | 1934 | Long Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/11/1962 | Long Thành | |
1146 | Lê Văn Sang | 1916 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 15/09/1945 | Vĩnh Cửu | |
1147 | Lê Văn Sang | 1950 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/01/1970 | Long Thành | |
1148 | Lưu Văn Sang | 1970 | Thị trấn Định Quán-Định Quán-Đồng Nai | 01/11/1990 | Định Quán | |
1149 | Nguyễn Thị Sang | 1943 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 15/07/1961 | Thống Nhất | |
1150 | Nguyễn Văn Sang | 1965 | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 21/01/1984 | Long Khánh | |
1151 | Nguyễn Văn Sáng | 1961 | Hòa Bình-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/08/1949 | Biên Hòa | |
1152 | Phàng A Sáng | 1964 | Phú Hoa-Định Quán-Đồng Nai | 25/09/1986 | Định Quán | |
1153 | Đổng Văn Sanh | 1935 | TT.Long Thành- Long Thành-Đồng Nai | 05/08/1970 | Long Thành | |
1154 | Hồ Văn Sanh | 1940 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 27/08/1965 | Vĩnh Cửu | |
1155 | Lê Văn Sanh | 1935 | Vĩnh Thanh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/03/1972 | Long Thành | |
1156 | Mai Trường Sanh | 1963 | Cây Gáo-Thống Nhất-Đồng Nai | 25/04/1986 | Thống Nhất | |
1157 | Phạm Văn Sanh | 1947 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 02/10/1967 | Long Thành | |
1158 |
|
1930 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 8/1964 | Vĩnh Cửu | |
1159 | Nguyễn Văn SÁnh | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1961 | Long Thành | ||
1160 | Châu Văn Sảnh | 1891 | Long Bình Tân-Biên Hòa-Đồng Nai | 01/03/1951 | Biên Hòa | |
1161 | Nguyễn Văn Sáu | 1905 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 09/10/1947 | Biên Hòa | |
1162 | Nguyễn Văn Sáu | 1920 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 13/11/1945 | Biên Hòa | |
1163 | Nguyễn Văn Sáu | 1959 | Tân Bửu-Biên Hòa-Đồng Nai | 08/09/1978 | Biên Hòa | |
1164 | Nguyễn Văn Sáu | 1941 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 21/01/1965 | Long Thành | |
1165 | Nguyễn Văn Sáu | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 12/1970 | Long Thành | ||
1166 | Võ Văn Sáu | 1952 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 23/07/1964 | Long Thành | |
1167 | Nguyễn Văn Se | 1933 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/02/1950 | Long Thành | |
1168 | Nguyễn Văn Sẻ | 1944 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 12/1967 | Long Thành | |
1169 | Dương Văn Sen | 1955 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 30/03/1981 | Biên Hòa | |
1170 | Phan Văn Si | 1912 | An Hòa-Long Thành-Đồng Nai | 2/1964 | Long Thành | |
1171 | Đinh Phú Sĩ | 1959 | Tân Hiệp-Long Thành-Đồng Nai | 12/01/1979 | Long Thành | |
1172 | Nguyễn Văn Sĩ | 1950 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 13/05/1969 | Long Thành | |
1173 | Nguyễn Văn Sĩ | 1954 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 03/06/1968 | Long Thành | |
1174 | Nguyễn Văn Sĩ | 1940 | Đại Phước-Nhơn trâch-Đồng Nai | 1965 | Long Thành | |
1175 | Nguyễn Văn Sĩ | 1945 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 2/1968 | Long Thành | |
1176 | Phạm Văn Sĩ | 1954 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 15/06/1968 | Long Thành | |
1177 | Hà Văn Sinh | 1963 | Phú Bình-Tân Phú-Đồng Nai | 07/04/1986 | Định Quán | |
1178 | Hồ Sinh | 1958 | TT.Xuân Lộc-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/05/1970 | Long Khánh | |
1179 | Nguyễn Văn Sinh | 1927 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 6/1968 | Long Thành | |
1180 | Trần Văn Sinh | 1959 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/04/1978 | Biên Hòa | |
1181 | Trần Văn Sinh | 1952 | Tân Thạnh-Châu Thành-Đồng Nai | 17/05/1968 | Định Quán | |
1182 | Phạm Văn Sỏi | 1932 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 03/05/1967 | Long Thành | |
1183 | Đặng Văn Sơn | 1938 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 20/08/1975 | Thống Nhất | |
1184 | Đặng Văn Sơn | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 09/12/1968 | Long Thành | |
1185 | Đỗ Hải Sơn | 1965 | Quang Trung-Thống Nhất-Đồng Nai | 8/1989 | Thống Nhất | |
1186 | Đỗ Ngọc Sơn | 1962 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/03/1984 | Long Khánh | |
1187 | Huỳnh Văn Sơn | 1945 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/12/1966 | Biên Hòa | |
1188 | LÝ Quang Sơn | 1954 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 22/12/1978 | Biên Hòa | |
1189 | LÝ Quang Sơn | 1954 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/1978 | Long Thành | |
1190 | LÝ Văn Sơn | 1960 | Xuân Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 12/03/1984 | Long Khánh | |
1191 | Nguyễn Hoàng Sơn | 1965 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/11/1983 | Biên Hòa | |
1192 | Nguyễn Thanh Sơn | 1946 | Tân Tường-Long Thành-Đồng Nai | 01/09/1969 | Định Quán | |
1193 | Nguyễn Văn Sơn | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
1194 | Nguyễn Văn Sơn | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 16/07/1985 | Long Khánh | ||
1195 | Nguyễn Văn Sơn | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1196 | Nguyễn Văn Sơn | 1951 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 01/03/1971 | Long Thành | |
1197 | Nguyễn Văn Sơn | 1942 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 12/10/1968 | Long Thành | |
1198 | Nguyễn Văn Sơn | 1940 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1966 | Long Thành | |
1199 | Nguyễn Văn Sơn | 1951 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 5/1968 | Long Thành | |
1200 | Phạm Văn Sơn | 1943 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 5/1967 | Long Thành | |
1201 | Trần Hải Sơn | 1966 | Tân Biên-Biên Hòa-Đồng Nai | 31/10/1987 | Biên Hòa | |
1202 | Trần Lộc Sơn | 1948 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1969 | Long Thành | |
1203 | Trần Ngọc Sơn | 1964 | Phú Ngọc-Định Quán-Đồng Nai | 25/03/1985 | Định Quán | |
1204 | Trần Văn Sơn | 1944 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 28/04/1970 | Long Thành | |
1205 | Võ Doãn Sơn | 1960 | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 08/11/1983 | Biên Hòa | |
1206 | Võ Ngọc Sơn | 1961 | Phú Ngọc-Tân Phú-Đồng Nai | 03/04/1983 | Biên Hòa | |
1207 | Võ Văn Sơn | 1940 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 16/03/1967 | Long Thành | |
1208 | Vũ Văn Sơn | 1950 | Trị An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 22/01/1970 | Vĩnh Cửu | |
1209 | Bùi Văn Song | 1916 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 08/07/1947 | Biên Hòa | |
1210 | Phạm Ngọc Song | 1965 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/08/1984 | Long Thành | |
1211 | Nguyễn Đình Sư | 1949 | Xuân Sơn-Châu Thành-Đồng Nai | 10/08/1971 | Long Khánh | |
1212 | Trần Văn Sừng | 1946 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/09/1970 | Long Thành | |
1213 | Nguyễn Văn Sườn | 1912 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 05/01/1930 | Vĩnh Cửu | |
1214 | Lê Văn Sương | 1951 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 27/02/1971 | Long Thành | |
1215 |
|
Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1950 | Long Thành | ||
1216 | Nguyễn Văn Sỹ | 1926 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/05/1957 | Long Thành | |
1217 | Trần Văn Sỹ | 1958 | Hố Nai-Thống Nhất-Đồng Nai | 23/11/1980 | Biên Hòa | |
1218 | Lâm Văn Sỷ | 1924 | -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | ||
1219 | Hồ Văn Tài | 1957 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/02/1968 | Long Thành | |
1220 | Huỳnh Tấn Tài | 1963 | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | 06/11/1984 | Long Thành | |
1221 | Nguyễn Thị Tài | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 13/09/1968 | Vĩnh Cửu | ||
1222 | Nguyễn Văn Tài | 1948 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 17/10/1969 | Long Thành | |
1223 | Nguyễn Văn Tài | 1939 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/08/1962 | Long Thành | |
1224 | Trần Văn Tài | 1947 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/10/1965 | Long Thành | |
1225 | Trương Văn Tài | 1937 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/04/1964 | Long Thành | |
1226 | Nguyễn Văn Tam | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1227 | Bính Thị Tám | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1228 | Cao Văn Tám | 1935 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/06/1948 | Long Thành | |
1229 | Lê Văn Tám | 1945 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1970 | Long Thành | |
1230 | LÝ Thị Tám | 1952 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 7/1967 | Long Thành | |
1231 | Nguyễn Văn Tám | 1960 | Hòa Hiệp-Xuân Lộc-Đồng Nai | 22/04/1982 | Long Khánh | |
1232 | Bùi Văn Tâm | 1963 | Gia Tân-Thống Nhất-Đồng Nai | 23/06/1983 | Biên Hòa | |
1233 | Đoàn Minh Tâm | 1959 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 22/07/1978 | Vĩnh Cửu | |
1234 | Hoàng Minh Tâm | 1966 | Phú Thanh-Tân Phú-Đồng Nai | 27/10/1986 | Định Quán | |
1235 | Lê Tấn Tâm | 1930 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/02/1947 | Vĩnh Cửu | |
1236 | Lê Văn Tâm | 1928 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 13/05/1950 | Biên Hòa | |
1237 | Lê Văn Tâm | 1958 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/03/1978 | Long Thành | |
1238 | Lương Văn Tâm | 1937 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 1966 | Long Thành | |
1239 | LÝ Công Tâm | 1958 | Quyết Thắng-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/04/1977 | Biên Hòa | |
1240 | LÝ Minh Tâm | 1945 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 06/06/1966 | Long Thành | |
1241 | Nguyễn Minh Tâm | 1943 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 28/11/1968 | Long Thành | |
1242 | Nguyễn Minh Tâm | 1951 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/01/1969 | Long Thành | |
1243 | Nguyễn Thanh Tâm | 1961 | Xuân Bình-X.Lộc-Đồng Nai | 20/08/1974 | Long Khánh | |
1244 | Nguyễn Trung Tâm | 1940 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 11/06/1967 | Long Thành | |
1245 | Nguyễn Văn Tâm | 1936 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 23/11/1971 | Long Thành | |
1246 | Nguyễn Văn Tâm | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/03/1966 | Long Thành | |
1247 | Phan Văn Tâm | 1948 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
1248 | Nguyễn Văn Tàn | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | |||
1249 | Dương Mạnh Tân | 1941 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/06/1949 | Long Thành | |
1250 | Huỳnh Văn Tân | 1961 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/12/1989 | Long Khánh | |
1251 | Nguyễn Duy Tân | 1967 | Xuân Phú-Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/01/1987 | Long Khánh | |
1252 | Nguyễn Tân | -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
1253 | Nguyễn Văn Tân | 1937 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 27/07/1968 | Vĩnh Cửu | |
1254 | Nguyễn Văn Tân | 1931 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 09/10/1972 | Biên Hòa | |
1255 | Nguyễn Văn Tân | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | ||
1256 | Phạm Hoàng Tân | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/08/1968 | Thống Nhất | ||
1257 | Huỳnh Văn Tấn | 1939 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 14/09/1963 | Long Thành | |
1258 | Phạm Văn Tấn | 1957 | Phú Điền-Tân Phú-Đồng Nai | 07/10/1978 | Định Quán | |
1259 | Trương Văn Tấn | 1931 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/06/1967 | Long Thành | |
1260 |
|
1927 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/11/1952 | Long Thành | |
1261 | Nguyễn Văn Tần | 1947 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/05/1965 | Long Thành | |
1262 | Phạm Văn Tần | Đại An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 27/01/1973 | Vĩnh Cửu | ||
1263 | Nguyễn Duy Tạo | 1961 | Tân Biên-Biên Hòa-Đồng Nai | 04/04/1983 | Biên Hòa | |
1264 | Châu Văn Tất | 1944 | Phước Long-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/06/1964 | Long Thành | |
1265 | Hồ Văn Tây | 1923 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 09/10/1949 | Vĩnh Cửu | |
1266 | LÝ Văn Tây | 1960 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 20/03/1984 | Long Thành | |
1267 | Trần Văn Tây | 1908 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 5/1946 | Biên Hòa | |
1268 | Huỳnh Văn Tên | 1938 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 24/10/1967 | Long Thành | |
1269 | Nguyễn Văn Thà | 1968 | Bàu Cạn-Long Thành-Đồng Nai | 06/09/1988 | Long Thành | |
1270 | Đỗ Văn Thả | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 23/12/1985 | Long Khánh | ||
1271 | Trương Ngọc Thạch | 1961 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 18/01/1981 | Biên Hòa | |
1272 | Bùi Viết Thái | 1961 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 20/06/1983 | Định Quán | |
1273 | Lê Văn Thái | 1953 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1972 | Long Thành | |
1274 | Năm Thái | Xuân Trường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1974 | Long Khánh | ||
1275 | Ngô Cao Thái | 1962 | Tân Biên-Biên Hòa-Đồng Nai | 04/09/1983 | Biên Hòa | |
1276 | Nguyễn Đức Thái | 1964 | Phú Lộc-Tân Phú-Đồng Nai | 06/09/1986 | Định Quán | |
1277 | Nguyễn Văn Thái | 1960 | Long Điền-Long Đất-Đồng Nai | 26/03/1981 | Biên Hòa | |
1278 | Nguyễn Văn Thái | 1917 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 07/08/1970 | Long Thành | |
1279 | Nguyễn Văn Thái | 1917 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
1280 | Phạm Hồng Thái | 1950 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 26/04/1975 | Long Thành | |
1281 | Hồ Văn Thân | 1908 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 01/10/1947 | Vĩnh Cửu | |
1282 | Võ Văn Thàng | 1937 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 13/11/1967 | Long Thành | |
1283 | Trần Nhật Thăng | 1934 | Phú Túc-Tân Phú-Đồng Nai | 23/09/1974 | Định Quán | |
1284 | Hồ Minh Thắng | 1947 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 12/09/1972 | Long Thành | |
1285 | Nguyễn Văn Thắng | 1959 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 04/12/1978 | Biên Hòa | |
1286 | Nguyễn Văn Thắng | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/07/1967 | Long Thành | |
1287 | Nguyễn Văn Thắng | 1947 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 22/11/1970 | Long Thành | |
1288 | Nguyễn Văn Thắng | 1947 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
1289 | Nguyễn Văn Thắng | 1942 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/03/1970 | Long Thành | |
1290 | Nguyển Văn Thắng | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | ||
1291 | Phạm Văn Thắng | 1958 | Tân Mai-Biên Hòa-Đồng Nai | 27/06/1981 | Biên Hòa | |
1292 | Phạm Văn Thắng | 1944 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 15/04/1970 | Long Thành | |
1293 | Trịnh Văn Thắng | 1957 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 03/11/1974 | Long Thành | |
1294 | Nguyễn Văn Thẳng | 1942 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 01/03/1963 | Long Thành | |
1295 | Đặng Quốc Thanh | 1949 | Đức Hòa-Châu Thành-Đồng Nai | 01/09/1974 | Định Quán | |
1296 | Huỳnh Ngọc Thanh | 1945 | Long Đức-Long Thành-Đồng Nai | 28/11/1968 | Long Thành | |
1297 | Lê Ngọc Thanh | 1940 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 11/03/1966 | Vĩnh Cửu | |
1298 | Lê Văn Thanh | 1944 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1970 | Long Thành | |
1299 | Lê Văn Thanh | 1945 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/10/1970 | Long Thành | |
1300 | Lê Văn Thanh | 1931 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 7/1965 | Long Thành | |
1301 | Nguyễn Hồng Thanh | 1949 | -Định Quán-Đồng Nai | 01/11/1970 | Định Quán | |
1302 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 1948 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/03/1971 | Long Thành | |
1303 | Nguyễn Văn Thanh | 1922 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 30/12/1951 | Vĩnh Cửu | |
1304 | Nguyễn Văn Thanh | 1956 | Phú Túc-Tân Phú-Đồng Nai | 26/01/1982 | Biên Hòa | |
1305 |
|
Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1306 | Nguyễn Văn Thanh | 1964 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 15/02/1985 | Long Khánh | |
1307 | Nguyễn Văn Thanh | 1943 | Phước Lộc-Long Thành-Đồng Nai | 02/03/1963 | Long Thành | |
1308 | Nguyễn Văn Thanh | 1940 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/03/1975 | Long Thành | |
1309 | Nguyễn Văn Thanh | 1948 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1975 | Long Thành | |
1310 | Phạm Văn Thanh | 1947 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 7/1967 | Long Thành | |
1311 | Phạm Văn Thanh | 1935 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
1312 | Phạm Văn Thanh | 1935 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 3/1950 | Long Thành | |
1313 | Phan Thanh | 1962 | Trảng Bom-Thống Nhất-Đồng Nai | 21/10/1985 | Thống Nhất | |
1314 | Trần Thị Ngọc Thanh | 1943 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 20/07/1973 | Vĩnh Cửu | |
1315 | Võ Văn Thanh | -Thống Nhất-Đồng Nai | 1968 | Thống Nhất | ||
1316 | Võ Văn Thanh | 1950 | Hòa Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 28/04/1975 | Long Thành | |
1317 | Dương Tấn Thành | 1958 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 04/07/1978 | Long Thành | |
1318 | Hà Phước Thành | 1968 | Phú Hiệp-Định Quán-Đồng Nai | 20/09/1986 | Định Quán | |
1319 | Hoàng Bá Thành | 1963 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 25/12/1984 | Long Khánh | |
1320 | Hứa Ngọc Thành | 1948 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 23/03/1974 | Long Thành | |
1321 | Huỳnh Công Thành | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/05/1969 | Long Thành | |
1322 | Huỳnh Công Thành | 1949 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | Long Thành | ||
1323 | Huỳnh Văn Thành | 1942 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 30/11/1966 | Biên Hòa | |
1324 | Huỳnh Văn Thành | 1945 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 08/01/1969 | Long Thành | |
1325 | Lê Tấn Thành | 1936 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/02/1947 | Vĩnh Cửu | |
1326 | Lê Tấn Thành | 1968 | Đồi 61-Thống Nhất-Đồng Nai | 13/01/1991 | Thống Nhất | |
1327 | Lê văn Thành | 1927 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 24/09/1947 | Vĩnh Cửu | |
1328 | Lê Văn Thành | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/01/1971 | Long Thành | |
1329 | Lê Văn Thành | 1953 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/1973 | Long Thành | |
1330 | Lê Xuân Thành | Xuân Tâm-Xuân Lộc-Đồng Nai | 18/05/1986 | Long Khánh | ||
1331 | Mai Văn Thành | 1947 | Phước Long-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 18/01/1965 | Long Thành | |
1332 | Nguyễn Ngọc Thành | 1962 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 25/09/1980 | Biên Hòa | |
1333 | Nguyễn Tấn Thành | 1947 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 17/10/1965 | Long Thành | |
1334 | Nguyễn Thị Thành | 1943 | Phước Lộc-Long Thành-Đồng Nai | 18/02/1963 | Long Thành | |
1335 | Nguyễn Văn Thành | 1963 | Giang Điền-Thống Nhất-Đồng Nai | 02/05/1986 | Thống Nhất | |
1336 | Nguyễn Văn Thành | 1955 | Trung Dũng-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/11/1978 | Biên Hòa | |
1337 | Nguyễn Văn Thành | 1949 | Phước Kiển-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1/1969 | Long Thành | |
1338 | Phạm Công Thành | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/02/1971 | Long Thành | |
1339 | Phạm Công Thành | 1935 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/02/1971 | Long Thành | |
1340 | Phạm Văn Thành | Núi Tung Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 30/12/1966 | Long Khánh | ||
1341 | Phan Văn Thành | 1960 | Quyết Thắng-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/02/1981 | Biên Hòa | |
1342 | Thành | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 1968 | Thống Nhất | ||
1343 | Trần Văn Thành | 1953 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 09/12/1971 | Thống Nhất | |
1344 | Trần Văn Thành | 1943 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 03/04/1966 | Long Thành | |
1345 | Trần Văn Thành | 1941 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 11/07/1969 | Long Thành | |
1346 | Trương Xuân Thành | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1347 | Võ Văn Thành | 1958 | Long Đức-Long Thành-Đồng Nai | 07/05/1979 | Long Thành | |
1348 | Huỳnh Công Thạnh | Tân Bình-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 2/1951 | Vĩnh Cửu | ||
1349 | Nguyễn Văn Thạnh | 1931 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 29/10/1967 | Long Thành | |
1350 | Nguyễn Ngọc Thảo | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 21/09/1977 | Long Khánh | ||
1351 | Hoàng Minh Thế | 1953 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 9/1972 | Long Thành | |
1352 | Huỳnh Thị Thế | 1929 | Phước Long-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/1963 | Long Thành | |
1353 |
|
Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 15/02/1985 | Long Khánh | ||
1354 | Nguyễn Văn Thế | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1969 | Long Khánh | ||
1355 | Trần Văn Thế | 1937 | Xuân Thanh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 27/10/1969 | Long Khánh | |
1356 | Ngô Hữu Thẻ | 1961 | Xuân Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 19/02/1982 | Long Khánh | |
1357 | Bùi Văn Thể | 1909 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/05/1970 | Long Thành | |
1358 | Phùng Văn Thệ | 1924 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1947 | Vĩnh Cửu | |
1359 | Ngô Văn Thêm | 1925 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 15/10/1962 | Thống Nhất | |
1360 | Trần Văn Thêm | 1930 | Tân Phong-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/04/1970 | Định Quán | |
1361 | Lê Văn Then | 1920 | Long Hưng-Long Thành-Đồng Nai | 24/05/1948 | Long Thành | |
1362 | Nguyễn Văn Theo | 1944 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/12/1961 | Long Thành | |
1363 | Võ Văn Thích | 1946 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 22/03/1972 | Long Thành | |
1364 | Trần Công Thiên | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
1365 | Võ Văn Thiên | 1954 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 06/05/1972 | Long Thành | |
1366 | Đỗ Văn Thiền | 1945 | Hạ Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 05/04/1971 | Long Thành | |
1367 | Trần Văn Thiền | 1927 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 5/1950 | Biên Hòa | |
1368 | Bùi Văn Thiện | 1965 | Phú Ngọc-Định Quán-Đồng Nai | 26/08/1986 | Định Quán | |
1369 | LÝ Đình Thiện | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 6/1968 | Long Khánh | ||
1370 | Võ Văn Thiện | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/12/1979 | Biên Hòa | ||
1371 | Lê Quang Thiệt | 1944 | An Hòa-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | ||
1372 | Nguyễn Văn Thiệt | -Biên Hòa-Đồng Nai | 9/1970 | Biên Hòa | ||
1373 | Hoàng Văn Thìn | 1951 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 13/10/1970 | Long Thành | |
1374 | Nguyễn Văn Thình | 1956 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 18/10/1980 | Biên Hòa | |
1375 | Bùi Ngọc Thịnh | 1960 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 30/08/1984 | Định Quán | |
1376 | Nguyễn Thị Thơ | 1948 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 20/01/1969 | Định Quán | |
1377 | Nguyễn Văn Thơ | 1956 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 26/04/1975 | Long Thành | |
1378 | Đoàn Văn Thọ | 1945 | Hiệp Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
1379 | Nguyễn Văn Thọ | 1943 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 29/07/1970 | Long Thành | |
1380 | Nguyễn Văn Thọ | 1920 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/11/1947 | Long Thành | |
1381 | Trần Minh Thọ | Tân Vạn-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/04/1979 | Biên Hòa | ||
1382 | Vũ Viết Thọ | 1948 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 03/02/1969 | Long Thành | |
1383 | Dương Văn Thôi | 1937 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/03/1963 | Long Thành | |
1384 | Lê Văn Thơi | 1946 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1972 | Long Thành | |
1385 | Huỳnh Văn Thới | 1934 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 02/06/1953 | Biên Hòa | |
1386 | Huỳnh Văn Thời | 1947 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 22/02/1968 | Long Thành | |
1387 | Lê Ngọc Thơm | 1915 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1947 | Long Thành | |
1388 | Nguyễn Văn Thơm | -Biên Hòa-Đồng Nai | 1971 | Thống Nhất | ||
1389 | Nguyễn Ngọc Thông | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | Long Thành | |||
1390 | Nguyễn Ngọc Thông | 1925 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 18/04/1957 | Long Thành | |
1391 | Huỳnh Văn Thống | 1906 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 4/1965 | Biên Hòa | |
1392 | Dương Thị Hoài Thu | 1948 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1970 | Long Thành | |
1393 | Lê Thị Thu | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/1974 | Long Thành | |
1394 | Nguyễn Thị Thu | 1945 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | |
1395 | Nguyễn Văn Thu | 1951 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 9/1971 | Biên Hòa | |
1396 | Nguyễn Văn Thu | 1950 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
1397 | Đoàn Văn Thủ | 1925 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/1946 | Biên Hòa | |
1398 | Mã Chiến Thư | 1943 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 08/05/1965 | Long Thành | |
1399 | Nguyễn Lộc Thư | 1943 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/07/1970 | Long Thành | |
1400 | Lê Văn Thụ | 1938 | Vĩnh Thanh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 06/06/1972 | Long Thành | |
1401 |
|
Quang Trung-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
1402 | Nguyễn Văn Thuận | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | 1954 | Long Thành | ||
1403 | Nguyễn Võ Thuận | 1963 | Tân Tiến-Biên Hòa-Đồng Nai | 16/01/1986 | Biên Hòa | |
1404 | Phạm Văn Thuận | 1943 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 02/03/1967 | Long Thành | |
1405 | Võ Văn Thúc | 1935 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/08/1973 | Biên Hòa | |
1406 | Lê Văn Thức | 1945 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/09/1967 | Vĩnh Cửu | |
1407 | Nguyễn Văn Thun | 1940 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 01/06/1969 | Long Thành | |
1408 | Nguyễn Văn Thung | 1941 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 19/02/1964 | Long Thành | |
1409 | Bùi Văn Thuộc | 1938 | Phước Hòa-Châu Thành-Đồng Nai | 28/01/1969 | Long Khánh | |
1410 | Nguyễn Văn Thương | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/12/1970 | Long Thành | |
1411 | Hoàng Ngọc Thường | 1945 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 26/04/1975 | Long Thành | |
1412 | Nguyễn Công Thưởng | 1940 | Trị An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 07/11/1968 | Vĩnh Cửu | |
1413 | Nguyễn Văn Thưởng | 1945 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 09/02/1973 | Long Thành | |
1414 | Đỗ Văn Thượng | 1939 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 18/03/1965 | Vĩnh Cửu | |
1415 | Huỳnh Văn Thượng | 1966 | Trảng Bom-Thống Nhất-Đồng Nai | 8/1986 | Thống Nhất | |
1416 | Lê Hữu Thướu | 1912 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 15/10/1953 | Biên Hòa | |
1417 | Nguyễn Đăng Thúy | 1964 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 24/03/1984 | Long Thành | |
1418 | Bùi Văn Thủy | 1947 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 26/06/1969 | Định Quán | |
1419 | Lê Trọng Thủy | -Tân Phú-Đồng Nai | 12/04/1978 | Định Quán | ||
1420 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1940 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
1421 | Trần Thị Thu Thủy | 1950 | Phước Long-Long Thành-Đồng Nai | 05/05/1969 | Long Thành | |
1422 | Bùi Văn Thuyên | 1969 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 29/09/1984 | Long Thành | |
1423 | Hà Văn Thuyết | 1959 | Phước Tân-Long Thành-Đồng Nai | 29/08/1978 | Long Thành | |
1424 | Phạm Văn Tiên | 1964 | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | 30/10/1984 | Long Thành | |
1425 | Trần Văn Tiên | 1935 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 18/09/1970 | Vĩnh Cửu | |
1426 | Võ Phụng Tiên | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 29/12/1952 | Biên Hòa | ||
1427 | Võ Văn Tiên | 1946 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/05/1974 | Long Thành | |
1428 | Huỳnh Minh Tiến | 1945 | Phước LOng-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/07/1971 | Long Thành | |
1429 | Huỳnh Văn Tiến | 1939 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 18/08/1970 | Long Thành | |
1430 | Huỳnh Văn Tiến | 1947 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/06/1972 | Long Thành | |
1431 | Huỳnh Văn Tiến | 1942 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/04/1965 | Long Thành | |
1432 | Lê Tiến | 1922 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 30/04/1947 | Vĩnh Cửu | |
1433 | Nguyễn Văn Tiến | 1938 | Lợi Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 02/02/1966 | Vĩnh Cửu | |
1434 | Nguyễn Văn Tiến | 1964 | Xuân Định-Xuân Lộc-Đồng Nai | 03/08/1983 | Long Khánh | |
1435 | Nguyễn Văn Tiến | 1946 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
1436 | Nguyễn Văn Tiến | 1941 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 16/10/1967 | Long Thành | |
1437 | Nguyễn Văn Tiến | 1932 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 20/12/1969 | Long Thành | |
1438 | Trần Văn Tiến | 1957 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 07/04/1981 | Long Khánh | |
1439 | Nguyễn Văn Tiếng | 1962 | Tân Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 26/01/1985 | Biên Hòa | |
1440 | Lê Văn Tiếp | 1965 | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 05/04/1986 | Thống Nhất | |
1441 | Huỳnh Tín | 1945 | Sông Thao-Thống Nhất-Đồng Nai | 24/09/1980 | Thống Nhất | |
1442 | Nguyễn Văn Tinh | 1938 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 21/07/1951 | Long Thành | |
1443 | Đào Công Tính | 1957 | Bình Hoà-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/04/1978 | Vĩnh Cửu | |
1444 | Đào Công Tính | 1957 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 06/04/1978 | Biên Hòa | |
1445 | Hoàng Sỹ Tính | Quang Trung-Thống Nhất-Đồng Nai | 30/04/1975 | Thống Nhất | ||
1446 | Nguyễn Văn Tính | 1953 | Phú Thạch-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 6/1970 | Long Thành | |
1447 |
|
1956 | Xuân Hòa-Xuân Lộc-Đồng Nai | 26/07/1982 | Long Khánh | |
1448 | Trương Trung Tính | 1941 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/07/1972 | Long Thành | |
1449 | Nguyễn Văn Tình | 1962 | Phú Thanh-Tân Phú-Đồng Nai | 01/01/1984 | Định Quán | |
1450 | Trần Tình | 1964 | Xuân Tâm-Xuân Lộc-Đồng Nai | 10/03/1984 | Long Khánh | |
1451 | Nguyễn Văn Tỉnh | 1945 | Vĩnh Thanh-Long Thành-Đồng Nai | 25/11/1968 | Long Thành | |
1452 | Trương Quốc Tịnh | 1960 | Xuân Hoà-Xuân Lộc-Đồng Nai | 03/11/1980 | Biên Hòa | |
1453 | Huỳnh Văn Tó | 1949 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 30/07/1969 | Long Thành | |
1454 | Đỗ Kim Toàn | 1958 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 16/02/1979 | Long Thành | |
1455 | Nguyễn Phương Toàn | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 12/05/1970 | Vĩnh Cửu | ||
1456 | Nguyễn Thành Toàn | 1939 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 30/08/1964 | Long Thành | |
1457 | Nguyễn Văn Toàn | 1930 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 25/04/1975 | Long Thành | |
1458 | Phạm QuÝ Toàn | 1959 | Quyết Thắng-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/11/1980 | Biên Hòa | |
1459 | Vũ Ngọc Toàn | 1958 | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 08/06/1981 | Thống Nhất | |
1460 | Nguyễn Văn Toản | Trảng Bom 2-Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
1461 | Nguyễn Văn Tới | 1928 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1952 | Long Thành | |
1462 | Nguyễn Văn Tới | 1945 | LOng Phước-Long Thành-Đồng Nai | 07/02/1969 | Long Thành | |
1463 | Nguyễn Văn Tôn | 1941 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/04/1974 | Long Thành | |
1464 | Hoàng Văn Tòng | 1947 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 03/05/1968 | Long Thành | |
1465 | Lê Xuân Tòng | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/08/1985 | Long Khánh | ||
1466 | Nguyễn Thanh Tòng | 1921 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 15/07/1952 | Biên Hòa | |
1467 | Nguyễn Văn Tòng | 1930 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1950 | Long Thành | |
1468 | Phạm Văn Tòng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 1968 | Long Khánh | ||
1469 | Phạm Văn Tòng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1470 | Trương Văn Tòng | 1925 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 18/03/1949 | Biên Hòa | |
1471 | Lê Văn Tổng | 1939 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 11/1968 | Vĩnh Cửu | |
1472 | Phạm Văn Tốt | 1956 | Xuân Đường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 9/1973 | Long Khánh | |
1473 | Phạm Văn Tốt | 1948 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
1474 | Lê Hồng Trà | 1925 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 09/02/1947 | Vĩnh Cửu | |
1475 | Nguyễn Văn Trà | 1925 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 19/06/1948 | Long Thành | |
1476 | Nguyễn Văn Trắc | 1951 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
1477 | Dương Văn Trai | 1944 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 04/10/1972 | Long Thành | |
1478 | Nguyễn út Trai | 1966 | Phú Lập-Tân Phú-Đồng Nai | 11/06/1985 | Định Quán | |
1479 | Nguyễn Trâm | 1967 | Xuân Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 06/07/1987 | Long Khánh | |
1480 | Nguyễn Văn Trầm | Bình Trước-Châu Thành-Đồng Nai | 24/04/1948 | Biên Hòa | ||
1481 | Hồ Ngọc Trân | 1919 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1967 | Long Thành | |
1482 | Nguyễn Văn Trân | 1904 | Bình Lộc-Long Khánh-Đồng Nai | 8/1974 | Định Quán | |
1483 | Nguyễn Văn Trận | 1947 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 01/08/1969 | Long Thành | |
1484 | Dương Văn Trang | 1940 | Xuân Vinh-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1968 | Long Khánh | |
1485 | Hồ Phương Trang | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/10/1972 | Long Thành | |
1486 | Nguyễn Văn Trang | 1945 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 23/05/1969 | Long Thành | |
1487 | Dương Văn Tráng | 1950 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
1488 | Tống Văn Tráng | 1923 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/10/1949 | Vĩnh Cửu | |
1489 | Đinh Văn Tranh | 1940 | Bưng Riềng-Xuyên Mộc-Đồng Nai | 10/02/1966 | Long Khánh | |
1490 | Hoàng Văn Tranh | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 1968 | Thống Nhất | ||
1491 | Dương Văn Tre | 1959 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 19/11/1978 | Vĩnh Cửu | |
1492 | Nguyễn Văn Trề | 1929 | Bình Ý-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1950 | Vĩnh Cửu | |
1493 | Nguyễn Văn Tri | Xuân Hiệp-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1494 | Nguyễn Minh Trí | 1931 | Bình Long-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 16/01/1962 | Vĩnh Cửu | |
1495 | Nguyễn Văn Trí | 1949 | Bàu Hàm-Thống Nhất-Đồng Nai | 27/04/1975 | Thống Nhất | |
1496 | Nguyễn Văn Trí | 1950 | Bửu Long-Đức Tu-Đồng Nai | 30/10/1974 | Định Quán | |
1497 | Tuyền Văn Trí | 1939 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 13/10/1970 | Long Thành | |
1498 | Nguyễn Thành Trị | 1948 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/09/1969 | Biên Hòa | |
1499 |
|
1962 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 07/07/1984 | Long Khánh | |
1500 | Nguyễn Văn Trị | 1946 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 27/10/1968 | Long Thành | |
1501 | Nguyễn Văn Trị | 1921 | Tân Triều-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 10/1969 | Biên Hòa | |
1502 | Sáu Triện | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1503 | Hồ Văn Triệu | 1915 | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1948 | Long Thành | |
1504 | Cô Trinh | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1505 | Nguyễn Nhật Trinh | Du Au-An Nai-Đồng Nai | 26/11/1974 | Long Khánh | ||
1506 | Hồ Văn Tròn | 1941 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/05/1965 | Long Thành | |
1507 | Nguyễn Văn Tròn | 1940 | Thiện Tân-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 20/10/1966 | Vĩnh Cửu | |
1508 | Nguyễn Văn Trọn | 1934 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 16/10/1962 | Long Thành | |
1509 | Đoàn Văn Trống | 1928 | Long Phước-Long Thành-Đồng Nai | 30/01/1947 | Long Thành | |
1510 | Đặng Văn Trọng | Bảo Chánh-Long Khánh-Đồng Nai | 12/02/1970 | Biên Hòa | ||
1511 | Đào Văn Trọng | 1963 | Thống Nhất-Biên Hòa-Đồng Nai | 11/11/1983 | Biên Hòa | |
1512 | Hà Văn Trọng | 1940 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 26/04/1975 | Long Thành | |
1513 | Huỳnh Văn Trọng | 1927 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 24/04/1950 | Long Thành | |
1514 | Nguyễn Văn Trọng | 1928 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 25/02/1958 | Long Thành | |
1515 | Nguyễn Văn Trọng | 1910 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 6/1949 | Long Thành | |
1516 | Nguyễn Văn Trọng | 1925 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 8/1949 | Long Thành | |
1517 | Nguyễn Văn Trọng | 1939 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 14/06/1950 | Long Thành | |
1518 | Thổ Trọng | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1519 | Hà Văn Trực | 1935 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 03/02/1971 | Định Quán | |
1520 | Nguyễn Văn Trực | 1945 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/09/1972 | Long Thành | |
1521 | Nguyễn Văn Trực | 1950 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
1522 | Nguyễn Văn Trực | 1937 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/1972 | Long Thành | |
1523 | Trần Văn Trực | 1924 | Long An-Long Thành-Đồng Nai | 1947 | Long Thành | |
1524 | Huỳnh Thành Trung | 1966 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 19/07/1989 | Long Thành | |
1525 | Lê Hoài Trung | 1948 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 15/11/1974 | Long Thành | |
1526 | Lê Văn Trung | 1911 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/01/1965 | Long Thành | |
1527 | Nguyễn Đình Trung | 1965 | Phú Hòa-Định Quán-Đồng Nai | 04/02/1986 | Định Quán | |
1528 | Nguyễn Minh Trung | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 13/06/1986 | Long Khánh | ||
1529 | Nguyễn Văn Trung | Hưng Lộc-Thống Nhất-Đồng Nai | 29/04/1968 | Thống Nhất | ||
1530 | Phan Tấn Trung | 1955 | Thị trấn Long Thành-Long Thành-Đồng Nai | 17/01/1983 | Long Thành | |
1531 | Trần Nghĩa Trung | 1959 | Xuân Hưng-Xuân Lộc-Đồng Nai | 30/04/1978 | Long Khánh | |
1532 | Trần Văn Trưng | 1913 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 21/01/1949 | Biên Hòa | |
1533 | Đặng Xuân Trường | 1964 | Phú Ngọc-Định Quán -Đồng Nai | 29/11/1986 | Định Quán | |
1534 | Lê Thị Trường | 1940 | -Xuân Lộc-Đồng Nai | 27/02/1969 | Định Quán | |
1535 | Nguyễn Trường | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 04/06/1985 | Long Khánh | ||
1536 | Nguyễn Văn Trượng | 1926 | Bửu Long-Biên Hòa-Đồng Nai | 30/04/1947 | Biên Hòa | |
1537 | Nguyễn Văn Truyền | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1969 | Long Thành | ||
1538 | Nguyễn Bá Tú | 1950 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 02/06/1984 | Thống Nhất | |
1539 | Dương Văn Tư | 1942 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1965 | Long Thành | |
1540 | Huỳnh Thị Tư | 1940 | Phước Thiền-Nhơn tTạch-Đồng Nai | 28/05/1965 | Long Thành | |
1541 | Nguyễn Văn Tư | 1959 | Tân Định-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 12/09/1979 | Biên Hòa | |
1542 | Nguyễn Văn Tư | 1941 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/08/1963 | Biên Hòa | |
1543 | Tăng Văn Tư | 1945 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
1544 |
|
1930 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1/1968 | Vĩnh Cửu | |
1545 | Nguyễn Ngọc Tự | 1951 | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1966 | Long Khánh | |
1546 | Nguyễn Minh Tuân | 1947 | Tân Phong-Xuân Lộc-Đồng Nai | 17/05/1975 | Long Khánh | |
1547 | Đào Văn Tuấn | 1937 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 25/02/1969 | Long Thành | |
1548 | Huỳnh Văn Tuấn | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 16/01/1947 | Vĩnh Cửu | ||
1549 | Nguyễn Gia Tuấn | 1960 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 06/07/1980 | Biên Hòa | |
1550 | Nguyễn Kim Tuấn | 1967 | Gia Kiệm-Thống Nhất-Đồng Nai | 05/01/1986 | Thống Nhất | |
1551 | Trần Trọng Tuấn | 1961 | Bàu Cạn-Long Thành-Đồng Nai | 16/08/1983 | Long Thành | |
1552 | Trần Văn Tuấn | 1969 | Xuân Tân-Xuân Lộc-Đồng Nai | 09/11/1983 | Long Khánh | |
1553 | Vũ Minh Tuấn | 1958 | Hố Nai 3-Thống Nhất-Đồng Nai | 28/09/1983 | Biên Hòa | |
1554 | Huỳnh Văn Túc | 1909 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 22/12/1969 | Long Thành | |
1555 | LÝ Thanh Tùng | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 3/1969 | Long Thành | |
1556 | Nguyễn Thanh Tùng | 1937 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/11/1969 | Long Thành | |
1557 | Nguyễn Thanh Tùng | 1940 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 11/07/1966 | Long Thành | |
1558 | Nguyễn Văn Tùng | 1952 | Xả Síp-Long Thành-Đồng Nai | 25/04/1975 | Long Thành | |
1559 | Trần Thanh Tùng | -Thống Nhất-Đồng Nai | Thống Nhất | |||
1560 | Đoàn Văn Tưng(Thiết) | 1915 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 16/03/1956 | Biên Hòa | |
1561 | Nguyễn Hữu Tước | 1939 | An Phuớc-Long Thành-Đồng Nai | 18/01/1963 | Long Thành | |
1562 | Tương | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1563 | Lê Văn Tường | 1950 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 29/11/1972 | Long Thành | |
1564 | Phạm Minh Tường | 1951 | Phước An-Long Thành-Đồng Nai | 29/09/1979 | Long Thành | |
1565 | Lê Thị Tưởng | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1566 | Lăng Minh Tuyến | 1962 | Xuân Bình-Xuân Lộc-Đồng Nai | 07/06/1982 | Biên Hòa | |
1567 | Mai Ánh Tuyết | 1947 | -Long Thành-Đồng Nai | 14/01/1973 | Thống Nhất | |
1568 | Ngô Thị Tuyết | 1956 | Phú Túc-Định Quán-Đồng Nai | 17/07/1972 | Định Quán | |
1569 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1925 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/02/1953 | Long Thành | |
1570 | Thị Tuyết | Suối Tre-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1571 | Nguyễn Văn Ty | 1952 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 1/1968 | Long Thành | |
1572 | Đỗ Văn TÝ | 1948 | Cẫm Mỷ-Châu Đức-Đồng Nai | 24/06/1971 | Định Quán | |
1573 | Lê Văn TÝ | 1940 | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 24/12/1967 | Long Khánh | |
1574 | Lê Văn TÝ | 1940 | Phú Cường-Định Quán-Đồng Nai | 16/11/1971 | Định Quán | |
1575 | Nguyễn Văn TÝ | 1929 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 28/06/1952 | Biên Hòa | |
1576 | Nguyễn Văn TÝ | Xuân Định-Xuân Lộc-Đồng Nai | 12/09/1974 | Long Khánh | ||
1577 | Trần Văn TÝ | 1942 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 05/01/1966 | Long Thành | |
1578 | Trương Văn TÝ | 1947 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 06/03/1966 | Long Thành | |
1579 | Lê Kim Tỵ | 1941 | An Phước-Long Thành-Đồng Nai | 12/1965 | Long Thành | |
1580 | Nguyễn Văn U | 1950 | -Long Thành-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
1581 | Nguyễn Văn út | 1937 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/1965 | Long Thành | |
1582 | Ngô Phi Vân | 1960 | Phước Thái-Long Thành-Đồng Nai | 13/04/1981 | Long Thành | |
1583 | Phạm Thanh Vân | 1948 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1969 | Long Thành | |
1584 | Võ Thị Thu Vân | 1945 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 2/1970 | Long Thành | |
1585 | Châu Văn Văn | 1952 | -Thống Nhất-Đồng Nai | 29/04/1975 | Thống Nhất | |
1586 | Hà Duy Vấn | 1964 | Tam Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 30/12/1984 | Biên Hòa | |
1587 | Nguyễn Văn Vang | 1928 | Bình Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 08/08/1948 | Vĩnh Cửu | |
1588 | Đỗ Văn Vàng | 1927 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 14/07/1948 | Vĩnh Cửu | |
1589 | Huỳnh Văn Vàng | 1956 | Tam Hiệp-Biên Hòa-Đồng Nai | 17/05/1976 | Biên Hòa | |
1590 | Lê Văn Vàng | 1915 | Tân Hạnh-Biên Hòa-Đồng Nai | 20/10/1952 | Biên Hòa | |
1591 | Anh Vi | Cẩm Mỹ-Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1592 | Lê Văn Viên | 1944 | Phước Hòa-Long Thành-Đồng Nai | 19/08/1972 | Long Thành | |
1593 |
|
1953 | -Bà Rịa-Long Thành | 20/02/1969 | Long Thành | |
1594 | Trần Văn Việt | 1926 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 16/08/1952 | Biên Hòa | |
1595 | Trần Văn Việt | 1936 | Hoá An-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/02/1971 | Biên Hòa | |
1596 | Trần Văn Việt | Tân Vạn-Biên Hòa-Đồng Nai | 10/01/1987 | Biên Hòa | ||
1597 | Võ Văn Việt | Xuân Lập-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1983 | Long Khánh | ||
1598 | Võ Văn Việt | 1931 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/06/1969 | Long Thành | |
1599 | Nguyễn Tài Vinh | 1964 | Bàu Cạn-Long Thành-Đồng Nai | 07/03/1985 | Long Thành | |
1600 | Nguyễn Thế Vinh | Xuân Định-Xuân Lộc-Đồng Nai | 28/01/1985 | Long Khánh | ||
1601 | Nguyễn Văn Vinh | Thị trấn Trảng Bom-Thống Nhất-Đồng Nai | 25/09/1965 | Vĩnh Cửu | ||
1602 | Nguyễn Văn Vinh | 1940 | Phước An-Long Thành-Đồng Nai | 27/04/1905 | Long Thành | |
1603 | Nguyễn Văn Vinh | 1949 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 16/06/1971 | Long Thành | |
1604 | Nguyễn Văn Vinh | 1923 | Phước Nguyên-Long Thành-Đồng Nai | 28/10/1963 | Long Thành | |
1605 | Trần Văn Vinh | 1938 | Long Bình Tân-Biên Hòa-Đồng Nai | 12/02/1968 | Biên Hòa | |
1606 | Vũ Văn Vinh | 1963 | 288/1 Hố Nai 2-Biên Hòa-Đồng Nai | 19/08/1984 | Biên Hòa | |
1607 | Ngô Thị Vĩnh | 1936 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
1608 | Trần Kim Vĩnh | Bàu Hàm 2-Thống Nhất-Đồng Nai | 19/09/1986 | Thống Nhất | ||
1609 | Nguyễn Văn Vô | Phú Thạnh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 28/08/1948 | Long Thành | ||
1610 | Đinh Thị Võ | 1940 | Xuân Trường-Xuân Lộc-Đồng Nai | 1968 | Long Khánh | |
1611 | Vũ Viết Võ | 1948 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 18/03/1968 | Long Thành | |
1612 | Lê Văn Vỏ | 1950 | Lộc An-Long Thành-Đồng Nai | 1972 | Long Thành | |
1613 | Lê Văn Vũ | 1959 | Bình Trước-Đức Tu-Biên Hòa | 1/1975 | Định Quán | |
1614 | Nguyễn Văn Vũ | Xuân Thọ-Xuân Lộc-Đồng Nai | 25/12/1982 | Long Khánh | ||
1615 | Nguyễn Tấn Vui | 1966 | Phú Lộc-Tân Phú-Đồng Nai | 17/04/1985 | Định Quán | |
1616 | Nguyễn Văn Vy | 1928 | Phước An-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1950 | Long Thành | |
1617 | Nguyễn Văn Vỷn | 1949 | Phước Thọ-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 27/04/1967 | Long Thành | |
1618 | Nguyễn Văn Xa | 1930 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 23/02/1947 | Vĩnh Cửu | |
1619 | Lê Văn Xã | 1929 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 05/10/1947 | Vĩnh Cửu | |
1620 | Nguyễn Văn Xạ | 1935 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 10/09/1970 | Long Thành | |
1621 | Phạm Văn Xây | 1952 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/09/1969 | Long Thành | |
1622 | Chín Xè | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1623 | Nguyễn Văn Xê | 1938 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 11/1967 | Long Thành | |
1624 | Nguyễn Văn Xê | 1927 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 23/12/1966 | Long Thành | |
1625 | Võ Văn Xê | 1945 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
1626 | Nguyễn Văn Xệ | 1929 | Hiệp Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | Biên Hòa | ||
1627 | Nguyễn Thị Xí | 1928 | Tân Phú-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 29/01/1948 | Vĩnh Cửu | |
1628 | Nguyễn Văn Xiệt | 1947 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 12/03/1968 | Long Thành | |
1629 | Lưu Thị Xinh | 1942 | Long Tân-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1968 | Long Thành | |
1630 | Trần Văn Xinh | 1943 | Tân Phong-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 24/04/1969 | Biên Hòa | |
1631 | Phan Văn Xình | 1931 | Bình Phước-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1950 | Vĩnh Cửu | |
1632 | Trần Văn Xôi | 1929 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 5/1942 | Vĩnh Cửu | |
1633 | Nguyễn Văn Xong | 1948 | Phước Thiền-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1971 | Long Thành | |
1634 | Cao Văn Xuân | 1958 | Bửu Hoà-Biên Hòa-Đồng Nai | 05/07/1981 | Biên Hòa | |
|
Chín Xuân | 1939 | Tam Phước-Long Thành-Đồng Nai | 6/1963 | Long Thành | |
1636 | Đặng Ngọc Xuân | 1934 | Phú Hữu-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 09/05/1972 | Long Thành | |
1637 | Đinh Văn Xuân | 1939 | Bình Sơn-Long Thành-Đồng Nai | 22/03/1969 | Long Thành | |
1638 | Hà Văn Xuân | -Long Thành-Đồng Nai | 1971 | Thống Nhất | ||
1639 | Lê Bá Xuân | 1962 | Lợi Hòa-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 17/07/1984 | Vĩnh Cửu | |
1640 | Nguyễn Văn Xuân | Xuân An-Xuân Lộc-Đồng Nai | 05/11/1970 | Long Khánh | ||
1641 | Nguyễn Văn Xuân | 1940 | Phú Hội-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 1963 | Long Thành | |
1642 | Trương Văn Xưng | 1942 | Bình Thạnh-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 1962 | Vĩnh Cửu | |
1643 | Phạm Văn Xương | 1943 | Đại Phước-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/04/1968 | Long Thành | |
1644 | Phạm Văn Xuyên | 1948 | Tam An-Long Thành-Đồng Nai | 1970 | Long Thành | |
1645 | Bùi Quang Y | 1961 | An Lợi-Long Thành-Đồng Nai | 03/12/1980 | Biên Hòa | |
1646 | Nguyễn Lương Y | 1933 | Phước Khánh-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 20/10/1952 | Long Thành | |
1647 | Nguyễn Văn Y | 1959 | Trị An-Vĩnh Cửu-Đồng Nai | 19/11/1978 | Vĩnh Cửu | |
1648 | Nguyễn Văn Y | -Long Thành-Đồng Nai | 1969 | Thống Nhất | ||
1649 | Nguyễn Như Ý | 1932 | Phước Lai-Nhơn Trạch-Đồng Nai | 4/1962 | Long Thành | |
1650 | Nguyễn Văn Yên | 1964 | Cẩm Đường-Long Thành-Đồng Nai | 11/08/1983 | Long Thành | |
1651 | Phạm Văn Yên | -Xuân Lộc-Đồng Nai | Long Khánh | |||
1652 | Phùng Trọng Yên | 1952 | Trảng Bom-Thống Nhất-Đồng Nai | 02/12/1968 | Thống Nhất |