STT | Họ và tên LS | Năm Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Mộ tại NTLS |
1 | Nguyễn Cu Ba | 1937 | Thường Tân-Tân Uyên-Sông Bé | 23/07/1972 | Biên Hòa |
2 | Dương Văn Bạch | -Tân Uyên-Sông Bé | 1974 | Vĩnh Cửu | |
3 | Huỳnh Văn Banh | 1942 | Tân Mỹ-Tân Uyên-Bình Dương | 01/08/1969 | Vĩnh Cửu |
4 | Nguyễn Thanh Bảy | 1954 | -Yên Lộc-Lộc Ninh | Long Khánh | |
5 | Trần Văn Bé | 1947 | -Phước Khánh-Sông Bé | 5/1963 | Biên Hòa |
6 | Nguyễn Văn Biển | 1931 | Tân Hiệp-Tân Uyên-Sông Bé | 1969 | Thống Nhất |
7 | Phạm Văn Bính | 1940 | –Sông Bé | 28/11/1968 | Long Thành |
8 | Bùi Văn Bình | 1955 | Thạnh Phước-Tân Uyên-Bình Dương | 26/01/1984 | Biên Hòa |
9 | Nguyễn Văn Bình | –Bình Dương | 1970 | Thống Nhất | |
10 | Trần Văn Bình | 1940 | Thái Hòa-Châu Thành-Bình Dương | 11/12/1970 | Long Khánh |
11 | Dương Ngọc Bửu | 1941 | -Chánh Hiệp-Sông Bé | 21/06/1969 | Biên Hòa |
12 | Phan Văn Bửu | 195 | Bình Mỹ-Tân Uyên-Sông Bé | 19/05/1973 | Long Khánh |
13 | Trần Văn Cai | Phước Thành-Tân Uyên-Sông Bé | 10/1952 | Biên Hòa | |
14 | Lê Trung Cang | 1945 | Tân Nhuận-Tân Uyên-Sông Bé | 28/07/1974 | Biên Hòa |
15 | Nguyễn Văn Cát | -Bến Cát-Sông Bé | 15/04/1976 | Long Khánh | |
16 | Hồ Văn Cất | 1927 | -Lái Thiêu-Sông Bé | 01/09/1953 | Thống Nhất |
17 | Lâm Hồng Châu | 1944 | Tân Vĩnh Hiệp-Tân Uyên-Bình Dương | 1969 | Long Thành |
18 | Lê Hồng Châu | 1943 | An Tây-Bến Cát-Bình Dương | 25/12/1970 | Long Khánh |
19 | Phạm Văn Chình | 1931 | -Tân Uyên-Sông Bé | 1952 | Biên Hòa |
20 | Nguyễn Thị Chuyên | 1929 | Mỹ Lộc-Tân Uyên-Sông Bé | 19/04/1974 | Định Quán |
21 | Phạm Văn Có | 1950 | Khánh Bình-Tân Uyên-Sông Bé | 26/08/1970 | Long Khánh |
22 | Phạm Văn Có | Tân Hiệp-Châu Thành-Sông Bé | Long Khánh | ||
23 | Nguyễn Văn Công | 1947 | Phước Sang-Phú Giáo-Bình Dương | 11/12/1974 | Định Quán |
24 | Trịnh Văn Cử | 1939 | Tân Tịch-Tân Uyên-Sông Bé | 23/02/1961 | Vĩnh Cửu |
25 | Trịnh Hồng Cúc | -Thị xã Thủ Dầu Một-Bình Dương | 1969 | Vĩnh Cửu | |
26 | Trần Thị Cục | 1910 | -Tân Ba-Sông Bé | 30/09/1972 | Thống Nhất |
27 | Nguyễn Thị Cương | -Tân Uyên-Sông Bé | 09/05/1974 | Vĩnh Cửu | |
28 | Trần Văn Cưỡng | 1955 | Bình Mỹ-Tân Uyên-Sông Bé | 6/1974 | Định Quán |
29 | Huỳnh Văn Đá | Tân Mỹ-Tân Uyên-Bình Dương | 1968 | Vĩnh Cửu | |
30 | Huỳnh Văn Dậm | 1929 | Bình Chánh-Tân Uyên-Sông Bé | 25/12/1972 | Long Thành |
31 | Nguyễn Thị Danh | 1930 | Thạch Hản-Bến Cát-Sông Bé | 16/11/1972 | Long Khánh |
32 | Đỗ Văn Đào | 1947 | Tân Hiệp-Châu Thành-Bình Dương | 4/1966 | Biên Hòa |
33 | Dương Tân Đạt | 1942 | Tân Phước Khánh-Châu Thành-Bình Dương | 11/12/1970 | Long Khánh |
34 | Trần Văn Dãy | An Bình-Thuận An-Bình Dương | 15/12/1970 | Biên Hòa | |
35 | Thái Long Đô | 1925 | Thái Hòa-Tân Yên-Sông Bé | 15/02/1969 | Long Thành |
36 | Tạ Văn Đơ | -Tân Yên-Sông Bé | 29/10/1972 | Long Khánh | |
37 | Trần Văn Được | 1953 | Vĩnh Hòa-Phú Giao-Bình Dương | 23/12/1974 | Long Khánh |
38 | Nguyễn Văn Hai | 1942 | –Sông Bé | 1/1962 | Thống Nhất |
39 | Nguyễn Thị Hạnh | 1935 | Thường tân-Tân Uyên-Bình Dương | 2/1969 | Long Khánh |
40 | Trần Bá Hạp | 1943 | Thanh An-Bến Cát-Sông Bé | 13/04/1975 | Định Quán |
41 | Trần Văn Hiệp | 1942 | Tân Tịch-Tân Uyên-Bình Dương | 7/1960 | Vĩnh Cửu |
42 | LÝ Tùng Hiếu | 1926 | Mỹ Quới-Tân Uyên-Sông Bé | 02/07/1952 | Biên Hòa |
43 | Nguyễn Văn Hiếu | 1911 | -Tân Uyên-Sông Bé | 1972 | Thống Nhất |
44 | Phạm Văn Hiếu | 1957 | Phước Hòa-Phú Giáo-Sông Bé | 16/03/1975 | Định Quán |
45 | Lê Văn Hòan | 1920 | Mỹ Quới-Tân Uyên-Bình Dương | 10/1946 | Vĩnh Cửu |
46 | Bùi Thanh Hùng | –Sông Bé | Thống Nhất | ||
47 | Huỳnh Văn Hùng | 1954 | -Thạch Linh-Sông Bé | 08/05/3575 | Long Thành |
48 | Lê Văn Huỳnh | 1939 | Bạch Đằng-Tân Uyên-Bình Dương | 18/06/1968 | Định Quán |
49 | Trương Minh Khắc | Tân Hiệp-Châu Thành-Sông Bé | 29/01/1973 | Long Khánh | |
50 | Huỳnh Minh Khải | 1930 | Chánh Mỹ-Thủ Dầu Một-Bình Dương | 28/08/1968 | Biên Hòa |
51 | Phạm Đức Khối | 1957 | Lục Sơn-Tân Uyên-Sông Bé | 15/03/1980 | Biên Hòa |
52 | Trịnh Văn Khương | 1919 | -Tân Uyên-Bình Dương | 1946 | Vĩnh Cửu |
53 | Nguyễn Văn Kiết | 1960 | Bình Trị-Dĩ An-Sông Bé | 14/04/1964 | Biên Hòa |
54 | Nguyễn Trường Kỳ | 1927 | –Thủ Dầu Một | 03/05/1952 | Biên Hòa |
55 | Lê Văn Lấn | 1930 | Bạch Đằng-Tân Uyên-Bình Dương | 29/04/1964 | Vĩnh Cửu |
56 | Nguyễn Văn Lẹ | 1912 | Tân Tịch-Tân Uyên-Sông Bé | 03/02/1961 | Vĩnh Cửu |
57 | Nguyễn Văn Lo | -Tân Uyên-Sông Bé | 16/01/1947 | Vĩnh Cửu | |
58 | Trần Văn Lô | -Bến Cát-Bình Dương | 4/1972 | Thống Nhất | |
59 | Lê Văn Lồ | 1940 | -Dầu Tiếng-Sông Bé | 1972 | Vĩnh Cửu |
60 | Thái Thị Kim Loan | 1934 | Thái Hòa-Châu Thành-Bình Dương | 1960 | Long Thành |
61 | Đoàn Văn Lộc | 1938 | Thái Hoà-Bến Cát-Bình Dương | 12/09/1969 | Biên Hòa |
62 | Nguyễn Văn Lợi | 1955 | Tân Phước Khánh-Châu Thành-Bình Dương | 11/12/1970 | Long Khánh |
63 | Nguyễn Thành Lớn | 1956 | Thái Hòa-Bến Cát-Sông Bé | 1/1973 | Long Khánh |
64 | Lê Văn Mai | 1940 | An Thạch-Lái Thiêu-Bình Dương | 19/07/1971 | Long Khánh |
65 | Thái Văn Mạnh | 1951 | Phú Chánh-Tân Uyên -Sông Bé | 1972 | Long Khánh |
66 | Trần Văn Mạnh | 1928 | Tân Phước Khánh-Châu Thành-Bình Dương | 02/06/1967 | Định Quán |
67 | Huỳnh Văn Mung | 1942 | Vĩnh Hiệp-Tân Uyên-Bình Dương | 10/03/1965 | Biên Hòa |
68 | Văn Công Năm | Tân Mỹ-Tân Uyên-Bình Dương | 05/08/1965 | Vĩnh Cửu | |
69 | Đoàn Văn Ngàn | 1936 | Tân Tịch-Tân Uyên-Sông Bé | 7/1967 | Biên Hòa |
70 | Võ Văn Ngàn | 1941 | -Tân Uyên-Sông Bé | 12/01/1961 | Vĩnh Cửu |
71 | Lê Văn Nghệ | 1923 | Tân Đông Hiệp-Dĩ An-Bình Dương | 02/03/1969 | Biên Hòa |
72 | Phạm Văn Nghiêm | 1931 | -Tân Uyên-Sông Bé | 1/1968 | Vĩnh Cửu |
73 | Nguyễn Văn Ngọt | 1927 | -Thuận An-Sông Bé | 29/11/1951 | Thống Nhất |
74 | Hồ Văn Nguyên | Tân Phước Khánh-Thủ Dầu Một-Sông Bé | 18/11/1967 | Biên Hòa | |
75 | Nguyễn Văn Nhàn | 1919 | Mỹ Quới-Tân Uyên-Sông Bé | 12/09/1974 | Biên Hòa |
76 | Lê Thị Nhỏi | 1934 | Uyên Hưng-Tân Uyên-Sông Bé | 02/11/1964 | Biên Hòa |
77 | Nguyễn Duy Nhơn | 1912 | Thái Hòa-Tân Uyên-Bình Dương | 03/09/1969 | Long Thành |
78 | Nguyễn Văn Nhự | Thường Tân-Tân Uyên-Sông Bé | Long Khánh | ||
79 | Lê Văn Phấn | 1941 | Phú An-Bến Cát-Bình Dương | 10/12/1971 | Long Thành |
80 | Nguyễn Văn Phấn | 1927 | Bình An-Thuận An-Sông Bé | 18/08/1957 | Biên Hòa |
81 | Ngô Xuân Phát | 1958 | -Tân Uyên-Sông Bé | Long Khánh | |
82 | Vũ Văn Phụng | –Bình Dương | 19/06/1970 | Thống Nhất | |
83 | Trần Hải Phước | 1959 | Minh Long-Bình Long-Sông Bé | 18/02/1979 | Biên Hòa |
84 | Phạm Văn Quất | 1951 | -Tân Uyên-Sông Bé | 01/06/1969 | Vĩnh Cửu |
85 | Võ Thị Ranh | -Vĩnh Tân-Bình Dương | 27/11/1962 | Biên Hòa | |
86 | Phạm Văn Rê | 1939 | Mỹ Lộc-Tân Uyên-Bình Dương | 08/08/1972 | Biên Hòa |
87 | Phạm Văn Rê | -Tân Uyên-Sông Bé | 08/08/1972 | Vĩnh Cửu | |
88 | Đông Văn Rông | 1935 | Tân Bình-Phú Giáo-Phước Thành | 06/12/1969 | Biên Hòa |
89 | Nguyễn Văn Sân | -Tân Uyên-Sông Bé | 09/05/1974 | Vĩnh Cửu | |
90 | Trần Công Sang | 1940 | An Điền-Bến Cát-Bình Dương | 28/08/1971 | Định Quán |
91 | Trần Văn Sinh | -Lái Thiêu-Bình Dương | #VALUE! | Long Khánh | |
92 | Bùi Thanh Sơn | –Sông Bé | Thống Nhất | ||
93 | Đoàn Văn Sửu | Bình Mỹ-Tân Uyên-Sông Bé | 04/04/1947 | Biên Hòa | |
94 | Đoàn Văn Sỹ | 1936 | Bình Mỹ-Tân Uyên-Sông Bé | 09/01/1972 | Biên Hòa |
95 | Nguyễn Văn Tắc | -Bến Cát-Sông Bé | 11/1970 | Thống Nhất | |
96 | Trương Văn Tài | 1920 | Mỹ Quới-Tân Uyên-Bình Dương | 10/1946 | Vĩnh Cửu |
97 | Võ Thuận Tài | 1910 | –Sông Bé | 23/12/1945 | Long Thành |
98 | Trương Văn Tha | Mỹ Lộc-Tân Uyên-Sông Bé | 11/09/1947 | Vĩnh Cửu | |
99 | Nguyễn Văn Thanh | Tân Mỹ-Tân Uyên-Bình Dương | 1972 | Vĩnh Cửu | |
100 | Nguyễn Văn Thanh | 1937 | Tân Hiệp-Châu Thành-Bình Dương | 06/11/1974 | Long Khánh |
101 | Thái Long Thanh | 1953 | -Châu Thành-Bình Dương | 27/04/1975 | Long Thành |
102 | Trần Ngọc Thanh | 1928 | Uyên Hưng-Tân Uyên-Sông Bé | 23/01/1963 | Biên Hòa |
103 | Nguyễn Văn Thành | 1936 | Tân Mỹ-Lái Thiêu-Sông Bé | 1964 | Biên Hòa |
104 | Nguyễn Thị Thế | 1932 | Uyên Hưng-Tân Uyên-Sông Bé | 7/1953 | Biên Hòa |
105 | Trần Thị Thuần | 1935 | Quảng Lợi-Bình Long-Sông Bé | 26/12/1968 | Long Khánh |
106 | út Tiếp | 1940 | –Bình Dương | 1969 | Long Thành |
107 | Vũ Văn Tiệp | –Bình Dương | 9/1970 | Biên Hòa | |
108 | Lê Văn Tiêu | –Sông Bé | Thống Nhất | ||
109 | Bùi Văn Tỏ | 1940 | An Bình-Dĩ An-Sông Bé | 07/01/1977 | Biên Hòa |
110 | Nguyễn Văn Tỏ | 1919 | Tân Bình-Thuận An-Bình Dương | 5/1960 | Biên Hòa |
111 | Nguyễn Văn Tỏ | 1919 | -Thuận An-Sông Bé | 06/06/1960 | Vĩnh Cửu |
112 | Phạm Văn Tới | 1943 | An Tây-Bến Cát-Sông Bé | 15/07/1970 | Biên Hòa |
113 | Huỳnh Thanh Tòng | 1944 | Phú An-Bến Cát-Bình Dương | 05/01/1973 | Biên Hòa |
114 | Thị Trâm | –Sông Bé | 1974 | Biên Hòa | |
115 | Nguyễn Văn Trăm | 1939 | Mỹ Lộc-Tân Uyên-Bình Dương | 06/01/1969 | Vĩnh Cửu |
116 | Võ Văn Trảo | 1925 | Tân Hoà-Tân Uyên-Bình Dương | 11/1946 | Vĩnh Cửu |
117 | Phạm Văn Trợ | 1938 | Tân Quán Khánh-Châu Thành-Sông Bé | 18/11/1967 | Biên Hòa |
118 | Lê Văn Tróng | -Dĩ An-Sông Bé | 12/1945 | Vĩnh Cửu | |
119 | Nguyễn Văn Trọng | -Tân Uyên-Sông Bé | 09/02/1975 | Long Khánh | |
120 | Phạm Ngọc Trung | 1956 | Tân Khai-Bình Long-Sông Bé | 05/01/1978 | Biên Hòa |
121 | Nguyễn Văn Tư | 1952 | Thường Lang-Tân Uyên-Sông Bé | 13/12/1970 | Biên Hòa |
122 | Huỳnh Thị Thanh Vân | 1949 | Mỹ Lộc-Tân Uyên-Sông Bé | Biên Hòa | |
123 | Nguyễn Thị Thanh Vân | -Tân uyên-Sông Bé | 14/09/1971 | Vĩnh Cửu | |
124 | Nguyễn Văn Vui | 1888 | -Tân Định-Phước Thành | 10/03/1947 | Thống Nhất |
125 | Đoàn Thanh Xá | 1935 | -Bến Thế-Sông Bé | 14/09/1972 | Định Quán |
126 | Đ Văn Xã | 1939 | Thanh Tuyền-Bến Cát-Thủ Dầu Một | 21/02/1966 | Thống Nhất |