STT | Họ và tên LS | Ngày Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Mộ tại NTLS |
1 | Hoàng Bác Ái | –Tây Ninh | 12/1963 | Biên Hòa | |
2 | Trần Công ChÁnh | 1930 | Phước Thạnh-Gò Dầu-Tây Ninh | 1968 | Long Thành |
3 | Trần Văn ChÁnh | 1938 | –Tây Ninh | 10/12/1964 | Long Thành |
4 | Nguyễn Văn Chung | 1959 | Phước Vinh-Châu Thành-Tây Ninh | 07/11/1979 | Biên Hòa |
5 | Nguyễn Văn Còn | 1918 | -Châu Thành-Tây Ninh | 24/07/1969 | Biên Hòa |
6 | Lê Văn Gàng | 1935 | Bình Thạnh-Trảng Bàng-Tây Ninh | 07/12/1975 | Long Khánh |
7 | Đỗ Văn Hết | 1944 | –Tây Ninh | 28/11/1973 | Long Thành |
8 | Nguyễn Văn Kế | 1939 | Long Thuận-Bến Cầu-Tây Ninh | 29/08/1969 | Biên Hòa |
9 | Nguyễn Đức Khiên | 1948 | Lộc Hưng-Trảng Bàng-Tây Ninh | 23/04/1972 | Biên Hòa |
10 | Nguyễn Văn Lâu | 1929 | Gia Lộc-Trảng Bàng-Tây Ninh | 13/04/1975 | Biên Hòa |
11 | Nguyễn Văn Mây | 1943 | Thạnh Phước-Gò Dầu-Tây Ninh | 26/04/1972 | Biên Hòa |
12 | Phạm Thị Mỳ | 1949 | –Tây Ninh | 1972 | Thống Nhất |
13 | Phạm Văn Nên | 1947 | –Tây Ninh | 1969 | Thống Nhất |
14 | Trần Văn Nghĩa | 1946 | -Gò Dầu-Tây Ninh | 11/01/1969 | Biên Hòa |
15 | ống | 1932 | Phước Chánh-Trãng Bàng-Tây Ninh | 19/11/1975 | Định Quán |
16 | Nguyễn Văn Pháp | Phước Thành-Gò Dầu-Tây Ninh | Định Quán | ||
17 | Nguyễn Văn Phổ | Phước Chỉ-Trảng Bàng-Tây Ninh | 10/10/1970 | Biên Hòa | |
18 | Biện Văn Phong | 1941 | Phước Trị-Quảng Bàng-Tây Ninh | 28/10/1970 | Long Khánh |
19 | Bùi Thị Sương | 1941 | Lợi Thuận-Bến Cầu-Tây Ninh | 02/12/1973 | Biên Hòa |
20 | Đặng Văn Thành | –Tây Ninh | 1973 | Long Khánh | |
21 | Trần Văn Thành | 1920 | -Trảng Bàng-Tây Ninh | 1963 | Long Thành |
22 | Trương Văn Thông | 1952 | Phước Chỉ-Gò Dầu-Tây Ninh | 19/07/1984 | Định Quán |
23 | Cao Văn Tiên | 1947 | An Ninh-Trảng Bàng-Tây Ninh | 24/08/1971 | Long Khánh |
24 | Bùi Văn Tiến | 1959 | Phước Minh-Dương Minh Châu-Tây Ninh | 15/09/1979 | Biên Hòa |
25 | Trần Văn Tỷ | Long Thuận-Bến Cầu-Tây Ninh | 1/1972 | Biên Hòa | |
26 | Hồ Văn Vận | 1956 | Phước Thành-Gò Dầu-Tây Ninh | 23/03/1973 | Định Quán |