Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 20
TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
1901 | Trương Hạnh Phúc | 1952 | Hà Thanh, Hà Tràng, Thanh Hóa, | 3/4/1978 |
1902 | Vũ Văn Phúc | 1959 | Vân Trục, Lập Thạnh, Vĩnh Phú, | 5/16/1979 |
1903 | Bùi Xuân Phức | 1954 | Yên Đức, Đông Triều, Quảng Ninh, | 1/3/1978 |
1904 | Huỳnh Văn Phúc(Phú) | 1940 | ||
1905 | Lìm Phạc Phún | 1956 | Số 43, thị trấn Hà Cối, Quảng Ninh, | 6/4/1978 |
1906 | Lại Quang Phùng | 0 | ||
1907 | Cao Đình Phụng | 1957 | Yên Thái, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 1/25/1979 |
1908 | Lê Văn Phước | 1937 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1967 |
1909 | Nguyễn Tấn Phước | 1941 | Kiến Văn, Cao Lãnh, Đồng Tháp, | 4/21/1972 |
1910 | Nguyễn Văn Phước | 1958 | Hải Quế, Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 9/27/1978 |
1911 | Nguyễn Văn Phước | 1940 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 9/11/1973 |
1912 | Trần Văn Phước | 0 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | 10/21/1987 |
1913 | Bùi Văn Phương | 1957 | Liên Vũ, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình, | 8/10/1978 |
1914 | Đào Nguyên Phương | 1956 | 21/2 Giấy Mít, Bạch Mai, Hà Nội, | 2/11/1979 |
1915 | Đào Quang Phương | 1959 | Nông trường Tây Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 6/23/1979 |
1916 | Lê Phương | 1943 | Ân Huy, An Phú,,Bến Tre | |
1917 | Lê Văn Phương | 1955 | Vĩnh Hòa, Vĩnh Lạc, Vĩnh Phú, | 4/6/1979 |
1918 | Nguyễn Văn Phương | 0 | ||
1919 | Nguyễn Văn Phương | 1957 | Tam Đà, Vĩnh Bảo, Hải Phòng, | 5/13/1979 |
1920 | Nguyễn Văn Phương | 1954 | Kỳ Tiến, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh, | 2/6/1979 |
1921 | Tào Văn Phương | 1958 | Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 3/15/1979 |
1922 | Lê Thành Phượng | 1958 | Thi Trấn Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/22/1975 |
1923 | Lưu Văn Phượng | 1942 | Hải Tiến, Hải Hậu, Hà Nam Ninh, | 6/15/1969 |
1924 | Nguyễn Tấn Phượng | 1960 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa, Thanh Hóa, | 9/7/1978 |
1925 | Nguyễn Xuân Phượng | 1956 | Hoàng Quang, Hoàng Hóa, Thanh Hóa, | 3/30/1979 |
1926 | Nhâm Văn Phượng | 1948 | Liên Hòa, Kim Thành, Hải Hưng, | 3/20/1979 |
1927 | Vũ Ngọc Phượng | 1958 | Quang Trung, Kiến Xương, Thái Bình, | 10/1/1978 |
1928 | Vũ Văn Phượng | 1958 | Tân Hòa, Vũ Thư, Thái Bình, | 8/23/1978 |
1929 | Phạm Văn Phượng(Bích) | 1940 | Phước Tây, Phước Thạnh,Gò Dầu ,,Tây Ninh | 10/7/1973 |
1930 | Vi Văn Pọm | 1958 | Thắng Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 3/13/1979 |
1931 | Nguyễn Xuân Quả(Quà) | 0 | ||
1932 | Nguyễn Ngọc Quan | 1956 | Vũ Chính, Vũ Thư, Thái Bình, | |
1933 | Đoàn Ngọc Quán | 1958 | Phú Sơn, Hưng Hà, Thái Bình, | 7/4/1979 |
1934 | Khuất Văn Quán | 1958 | Mỹ lộc, Ba Vì, Hà Sơn Bình, | 3/6/1978 |
1935 | Nguyễn Hữu Quán | 1959 | Đông Vệ, Thị xã Thanh Hóa, | 2/2/1981 |
1936 | Đào Đình Quân | 1959 | 28, Nguyễn Diên, Hoàn Kiếm, Hà Nội, | 2/16/1979 |
1937 | Nguyễn Văn Quân | 1956 | Đại An, Thanh Ba, Vĩnh Phú, | 5/5/1978 |
1938 | Nguyễn Văn Quân | 1956 | Đại An, Thanh Ba, Vĩnh Phú, | 5/5/1978 |
1939 | Phạm Văn Quân | 1924 | Bến Cầu , Tây Ninh, | 1/3/1972 |
1940 | Trần Hữu Quân | 1958 | Vụ Bản, Bình Lục, Hà Nam Ninh, | 4/5/1979 |
1941 | Trần Minh Quân | 1958 | Vụ Bản, Bình Lục, Hà Nam Ninh, | 3/17/1979 |
1942 | Vũ Anh Quân | 1958 | Số 121, Nguyễn Du, Phú Thọ, Vĩnh Phú, | 2/28/1979 |
1943 | Trần Văn Quận | 0 | ||
1944 | Trần Văn Quận | 1928 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1954 |
1945 | Trần Thanh Quan(Quang) | 1956 | Huỳnh Phú Kháng, Hải Hà, Hải Hưng, | 10/9/1974 |
1946 | Trần Văn Quang | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 1965 |
1947 | Bùi Xuân Quang | 1955 | Thanh Xuân, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh, | 6/4/1978 |
1948 | Hoàng Đức Quang | 0 | ||
1949 | Lâm Văn Quang | 1922 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 7/7/1947 |
1950 | Lê Văn Quang | 0 | Quảng Ninh, | 5/16/1979 |
1951 | Lê Viết Quang | 0 | Thiệu Toán, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 5/25/1979 |
1952 | Mai Văn Quang | 1955 | Số 19, Hàng Tiện, Nam Định, Hà Nam Ninh, | 4/8/1979 |
1953 | Ngô Tuyên Quang | 1956 | Công Hòa, Cẩm Phả, Quảng Ninh, | 10/15/1979 |
1954 | Nguyễn Hồng Quang | 1960 | Yên Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội, | 7/16/1980 |
1955 | Nguyễn Hữu Quang | 0 | 3/8/1979 | |
1956 | Nguyễn Hữu Quang | 1956 | 20C, Trần Quý Cáp, Hà Nội, | 6/24/1979 |
1957 | Nguyễn Trọng Quang | 1958 | Số 107, Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội, | 3/15/1979 |
1958 | Nguyễn Văn Quang | 0 | Hiệp Hòa, Hà Bắc | 3/5/1979 |
1959 | Nguyễn Văn Quang | 1940 | Đôn Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 12/25/1966 |
1960 | Nguyễn Văn Quang | 1956 | Trường Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 1/19/1978 |
1961 | Phạm Tiến Quang | 1960 | Lạng Sơn, Sông Lô, Vĩnh Phú, | 1/26/1978 |
1962 | Phạm Văn Quang | 1955 | Hữu Thành, Đức Hòa, Long An, | 1970 |
1963 | Phạm Văn Quang | 1950 | Phước Thạnh, Gò Dầu,, Tây Ninh | 7/1/1970 |
1964 | Phạm Văn Quang | 1927 | Phước Thạnh, Gò Dầu,Tây Ninh | 9/1/1970 |
1965 | Phạm Xuân Quang | 1952 | Việt Tiến, Việt Yên, Hà Bắc | 2/10/1974 |
1966 | Phạm Xuân Quang | 0 | Vũ Đông, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/16/1977 |
1967 | Trần Minh Quang | 0 | ||
1968 | Trần Quang | 1926 | An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 10/9/1952 |
1969 | Trần Văn Quang | 1930 | Bến Cầu, Tây Ninh, | 2/24/1973 |
1970 | Trần Văn Quang | 1957 | Trường Thịnh, Thị xã Phú Thọ, Vĩnh Phú, | 4/9/1981 |
1971 | Võ Đinh (Đình) Quang | 1950 | Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh, | 4/26/1975 |
1972 | Vũ Ngọc Quang | 1955 | Số 119, Tiểu khu Hoàng Tiến, Nam Định, Hà Nam Ninh, | 4/8/1979 |
1973 | Hồ Văn Quảng | 1950 | Trường Xuân, TRường Hòa, Hòa Thành, Tây Ninh, | 1974 |
1974 | Nguyễn Văn Quảng | 1956 | Thiệu Viên, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 4/30/1979 |
1975 | Đỗ Văn Quát | 1959 | An Bình, Kiến Xương, Thái Bình, | 1/8/1978 |
1976 | Lê Văn Quây | 1950 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/20/1968 |
1977 | Phạm Văn Què | 1960 | Thiệu Trung, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 8/31/1979 |
1978 | Lê Văn Quế | 1955 | An Ninh, Quỳnh phụ, Thái Bình, | 3/20/1978 |
1979 | Nguyễn Trung Quế | 1957 | Diên Hải, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 2/6/1979 |
1980 | Phạm Viết Quế | 1955 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh Hóa, | 8/24/1978 |
1981 | Nguyễn Đình Qui | 0 | 8/29/1978 | |
1982 | Hà Xuân Quí | 1959 | Nghĩa Long, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 1/19/1979 |
1983 | Huỳnh Văn Quí | 0 | Tây Ninh, | 9/5/1978 |
1984 | Đỗ Hữu Quốc | 1958 | Quang Yên, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 10/10/1981 |
1985 | Lý Cường Quốc | 21033 | Vàng Danh, Uông Bí, Hòn Gai, Quảng Ninh, | 7/12/1978 |
1986 | Quốc | 0 | ||
1987 | Nguyễn Đình Quy | 1959 | Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 1/3/1979 |
1988 | Đinh Văn Quý | 1949 | Ninh Bình | 3/9/1970 |
1989 | Đinh Văn Quý | 1956 | Cao Răm, Lương Sơn, Hà Sơn Bình, | 6/16/1979 |
1990 | Đoàn Văn Quý | 1953 | Xóm Bưởi, Ba Vì, Hà Nội, | 4/6/1979 |
1991 | Nguyễn Đức Quý | 1957 | Tiền Tiến, Thanh Trì, Hải Hưng, | 1/1/1979 |
1992 | Nguyễn Văn Quý | 1960 | Đại Hợp,An Thụy, Hải Phòng, | 9/17/1980 |
1993 | Nguyễn Văn Quý | 1954 | Yên Quang, Liên Sơn, Hà Sơn Bình, | 5/24/1979 |
1994 | Trịnh Bá Quý | 1952 | Yên Giang, Yên Định,,Thanh Hóa | 10/29/1972 |
1995 | Mạc Văn Quỳ | 0 | ||
1996 | Nguyễn Văn Quyên | 0 | ||
1997 | Nguyễn Văn Quyên | 1954 | Liêm Cầu, Thanh Liêm, Hà Nam Ninh, | 3/6/1979 |
1998 | Nguyễn Văn Quyên | 1958 | Thanh Lâm, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh, | 3/9/1979 |
1999 | Phan Thế Quyên | 1954 | Bạch Hạc, Việt Trì, Vĩnh Phú, | 4/6/1979 |
2000 | Đào Xuân Quyến | 1952 | Lộc Chánh, Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1/9/1970 |