Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 21
TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
2001 | Hoàng Văn Quyền | 1957 | Yên Dương, Sông Lô, Vĩnh Phú, | 3/9/1979 |
2002 | Nguyễn Hữu Quyền | 1951 | Tam Thanh, Thanh Sơn, Vĩnh Phú, | 12/16/1977 |
2003 | Nguyễn Văn Quyền | 1948 | 10/9/1972 | |
2004 | Vũ Xuân Quyền | 1952 | Vĩnh An,Vĩnh Bảo,Hải Phòng, | 4/18/1974 |
2005 | Lê Văn Quyển | 1953 | Định Công, Thanh Trì, Hà Nội, | 1/3/1979 |
2006 | Lương Xuân Quyển | 1960 | Yên Mỹ, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 8/29/1978 |
2007 | Lương Văn Quyết | 1959 | Tân Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 9/13/1978 |
2008 | Nguyễn Ngọc Quyết | 1954 | Trực Phú, Hải Hậu, Hà Nam Ninh, | 1/19/1979 |
2009 | Phan Văn Quyết | 1951 | Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/26/1978 |
2010 | Vũ Xuân Quyết | 1954 | Hòa Sơn, Lương Sơn, Hà Sơn Bình, | 4/20/1979 |
2011 | Trần Văn Quynh | 1958 | 1/13/1979 | |
2012 | Lang Văn Quỳnh | 1958 | Lương Sơn, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 7/9/1981 |
2013 | Nguyễn Bá Quỳnh | 1956 | Vũ Thuận, Vũ Thư, Thái Bình, | 6/4/1978 |
2014 | Trần Văn Quỳnh | 1958 | Đức Bát, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 2/9/1979 |
2015 | Nguyễn Đức Quỷnh | 1958 | Văn Cẩm, Hưng Hà, Thái Bình | 6/26/1978 |
2016 | Nguyễn Văn Quýt | 0 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2017 | Nguyễn Văn Rai | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2018 | Đặng Văn Ràng | 0 | Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh, | 2/16/1948 |
2019 | Vũ Văn Rạng | 1949 | Hồng Sơn, Kiến Xương, Thái Bình, | 4/3/1974 |
2020 | Phạm Văn Rậng | 1960 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình, | 2/10/1979 |
2021 | Nguyễn Văn Rành | 1945 | Phước Thạnh,, Gò Dầu, Tây Ninh | 10/11/1974 |
2022 | Phạm Ngọc Rành | 1930 | Chà Là, Dương Minh Châu, Tây Ninh, | 1975 |
2023 | Nguyễn Văn Rãnh | 1941 | Trâm Vàng, Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 6/4/1975 (Al) |
2024 | Bùi Văn Rát | 0 | Bến Cầu, Tây Ninh, | 7/1/1978 |
2025 | Nguyễn Văn Rát | 1952 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 2/28/1969 |
2026 | Trịnh Văn Rặt(Hoang) | 1948 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1972 |
2027 | Huỳnh Văn Rau(Rao) | 0 | ||
2028 | Bùi Văn Rếch | 0 | Hà Sơn Bình, | 8/19/1972 |
2029 | Bùi Văn Rếch | 1950 | Kim Bình, Kim Bôi, Hà Sơn Bình, | 8/19/1979 |
2030 | Lê Văn Rết | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 6/9/1978 |
2031 | Nguyễn Văn Ri | 1950 | Vũ Tây, Kiến Xương Thái Bình, | 9/1/1972 |
2032 | Lê Văn Riêng | 0 | ||
2033 | Phạm Văn Riêng | 1950 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 11/29/1965 |
2034 | Lê Văn Ro | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 5/9/1972 |
2035 | Nguyễn Văn Rô | 1961 | Bình Mỹ, Châu Thành, An Giang, | 2/2/1981 |
2036 | Nguyễn Văn Rõ | 0 | Tân Biên, Tây Ninh, | |
2037 | Phạm Văn Siêng (9 Rở) | 1942 | Châu Thành, Tây Ninh, | 11/23/1970 |
2038 | Nguyễn Văn Rớt | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2039 | Lê Văn Ru | 1935 | Phước Thạnh, Gò Dầu,, Tây Ninh | 2/15/1969 |
2040 | Trần Văn Rưng | 1941 | An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 4/12/1972 |
2041 | Nguyễn Văn Rừng | 1950 | Liên Nghĩa, Văn Giang, Hải Hưng | 8/19/1974 |
2042 | Lê Minh Rứt | 1941 | Thanh Điền, Châu Thành, Tây Ninh, | 11/25/1969 |
2043 | Nguyễn Tấn Sa | 0 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 5/3/1967 |
2044 | Trần Văn Sa | 0 | Thanh phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/12/1970 |
2045 | Nguyễn Đức Sắc | 1955 | Đại Bản, An Hải, Hải Phòng, | 4/23/1974 |
2046 | Trương Văn Sạch | 0 | Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2047 | Hồ Công Sâm | 1959 | Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh, | 3/16/1979 |
2048 | Lê Văn Sâm | 1954 | Xuân Hòa, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh, | 1/1/1978 |
2049 | Dương Ngô San | 1955 | Ngọc Dân, Tân Yên, Hà Bắc | 1/28/1974 |
2050 | Ngô Ngọc San(Lan) | 1958 | Quang Minh, Kiến Xương, Thái Bình, | 2/28/1979 |
2051 | Bùi Thế Sang | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 11/30/1986 |
2052 | Lê Quang Sang | 1945 | Châu Thành, Tây Ninh, | 21/3/11969 |
2053 | Nguyễn Bình Sang | 0 | ||
2054 | Nguyễn Văn Sang | 0 | ||
2055 | Nguyễn Văn Sang | 0 | ||
2056 | Trần Văn Sang | 1953 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/5/1973 |
2057 | Trần Văn Sang | 0 | Bến Cầu, Tây Ninh, | 12/22/1977 |
2058 | Lê Văn Sàng | 1949 | Tám Liệt, Bắc Giang, Hải Hưng | 8/28/1968 |
2059 | Triệu Văn Sàng | 1952 | Phường Trần Nguyên Hãn, TX Bắc Giang | 4/23/1974 |
2060 | Đỗ Đình Sang(Lang) | 1959 | Tiên Tiến, Thanh Hà, Hải Hưng, | 3/1/1979 |
2061 | Lê Văn Sanh | 0 | 1/6/1949 | |
2062 | Lê Văn Sanh | 1950 | Hoà Hội, Châu Thành,,Tây Ninh | 5/29/1962 |
2063 | Nguyễn Văn Sanh | 1944 | Kỳ Anh, Hà Tĩnh, | 5/19/1972 |
2064 | Nguyễn Xuân Sanh | 1960 | Sơn Hà, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh, | 2/5/1979 |
2065 | Phạm Văn Sanh | 0 | Thanh Hóa, | 2/8/1979 |
2066 | Trần Thị Sanh | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 2/27/1968 |
2067 | Trần Văn Sanh | 1959 | Hưng Công, Bình Lục, Hà Nam Ninh, | 3/20/1978 |
2068 | Mang Văn Sành | 22 tuổi | Phước Thạnh (Phước Trạch), Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/4/1948 |
2069 | Đới Văn Sảo | 1955 | Quảng Hải, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 9/9/1978 |
2070 | Trần Văn Sắt | 1951 | Quý Sơn, Lục Ngạn, Vĩnh Phú, | 4/1/1974 |
2071 | Hồ Viết Sáu | 0 | 2/9/1979 | |
2072 | Phạm Văn Sét | 0 | ||
2073 | Huỳnh Văn Siêng | 1938 | 5/1/1962 | |
2074 | Nguyễn Văn Siêng | 1957 | Lợi Thuận, Bến Cầu,,Tây Ninh | 11/15/1961 |
2075 | Lầu Á Sinh | 0 | Tây Ninh, | 11/5/1979 |
2076 | Lê Văn Sinh | 1959 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 5/31/1979 |
2077 | Lê Xuân Sinh | 1956 | Thiệu Toán, Đông Triều, Thanh Hóa, | 2/10/1979 |
2078 | Lôi Văn Sinh | 1940 | Địa Hân, Chợ Rã,Bắc Thái | 6/16/1969 |
2079 | Lưu Nhật Sinh | 0 | ||
2080 | Nguyễn Xuân Sinh | 1959 | Nghĩa Thiện, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 2/6/1979 |
2081 | Phạm Văn Sinh | 0 | 7/27/1969 | |
2082 | Phạm Văn Sinh | 1917 | Ấp 2, Bến Củi, Dương Minh Châu, Tây Ninh, | 7/1/1962 |
2083 | Trần Văn Sinh | 1959 | Nam Điền, Nam Ninh, Hà Nam Ninh, | 9/7/1978 |
2084 | Vũ Tiến Sinh | 1958 | Đà Bắc, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 9/30/1978 |
2085 | Hứa Trần Sính | 1950 | Phú Cường, Ba Vì, Hà Sơn Bình, | 2/27/1979 |
2086 | Nguyễn Văn Sính | 1955 | Đông Sơn, Yên Thế, Hà Bắc | 5/24/1978 |
2087 | Lê Văn Sình | 1917 | Phước Thạnh, Gò Dầu,, Tây Ninh | 1/12/1964 |
2088 | Nguyễn Văn Sỉnh | 1925 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1964 |
2089 | Đỗ Huy Sơ | 1958 | Đông Phương, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình, | 8/21/1978 |
2090 | Võ Đông Sơ | 1946 | Phước Trạch, Gò dầu, Tây Ninh, | 1967 |
2091 | Đỗ Văn Sơ(Sơn) | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 9/1/1972 |
2092 | Lăng Hồng Soái | 1959 | Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 2/21/1979 |
2093 | Đoàn Thị Soàn | 1954 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 11/1/1979 |
2094 | Khổng Văn Soạn | 1955 | Từ Dũ, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 4/5/1979 |
2095 | Trương Văn Soạn | 1942 | Tụy Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa, | 9/25/1980 |
2096 | Nguyễn Sang Soay | 1952 | Đông Du, Bình Lục, Nam Hà, | 2/11/1975 |
2097 | Bùi Văn Sơn | 1942 | Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh, | 4/20/1967 |
2098 | Bùi Xuân Sơn | 1959 | Yên Thành, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 9/26/1978 |
2099 | Đậu Văn Sơn | 0 | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 10/8/1978 |
2100 | Hà Quý Sơn | 1960 | Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 3/8/1979 |