Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 15
TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
1401 | Nguyễn Văn Lợi | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/20/1969 |
1402 | Nguyễn Văn Lợi | 1950 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa, | 5/16/1979 |
1403 | Nguyễn Xuân Lợi | 0 | Hoàng Văn Thụ, Thanh Trì, Hà Nội, | 10/25/1978 |
1404 | Phạm Văn Lợi | 0 | Nghệ An, | 4/30/1975 |
1405 | Phan Văn Lợi | 0 | Tây Ninh, | 11/9/1978 |
1406 | Trần Văn Lợi | 1958 | Quãng Sơn, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 8/5/1978 |
1407 | Triều Đình Lợi | 0 | ||
1408 | Trịnh Ngọc Lợi | 1960 | Cao Thị, Lương Ngọc, Thanh Hóa, | 3/5/1979 |
1409 | Đặng Văn Lợi(Lại) | 1936 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 9/26/1968 |
1410 | Nguyễn Văn Lơn | 0 | Tây Ninh, | 11/16/1978 |
1411 | Bùi Thăng Long | 1958 | Trần Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng, | 7/12/1979 |
1412 | Đặng Chu Long | 1953 | Xuân Đài, Đông Động, Đông Hưng, Thái Bình, | 4/16/1978 |
1413 | Đào Đình Long | 1957 | Liên Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình, | 4/30/1979 |
1414 | Hoàng Đức Long | 1957 | Trần phú, Thanh Trì, Hà Nội, | 7/20/1979 |
1415 | Hoàng Xuân Long | 1956 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An, | 1/2/1978 |
1416 | Huỳnh Kim Long | 1958 | Hưng Phú, Quận 8, Tp Hồ Chí Minh | 9/25/1977 |
1417 | Lê Thanh Long | 1950 | Long Giang, Bến Cầu,,Tây Ninh | 3/21/1969 |
1418 | Nguyễn Duy Long | 1954 | Hợp Đức, An Thụy, Hải Phòng, | 8/12/1978 |
1419 | Nguyễn Phi Long | 1960 | Thạch Kim, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh, | 5/21/1979 |
1420 | Nguyễn Phú Long | 1955 | Đức Phương, Hà Đức , Hà Sơn Bình, | 7/27/1978 |
1421 | Nguyễn Văn Long | 1955 | Vân Trung, Việt Yên, Hà Bắc | 8/17/1978 |
1422 | Nguyễn Văn Long | 0 | An Tịnh, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 12/30/1968 |
1423 | Phạm Đăng Long | 0 | Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội, | 3/6/1979 |
1424 | Phạm Văn Long | 0 | ||
1425 | Phạm Văn Long | 0 | Hải Hưng, | 3/1/1978 |
1426 | Phạm Văn Long | 0 | Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội, | 3/6/1979 |
1427 | Phạm Văn Long | 1959 | Quang Trung, Lương Ngọc, Thanh Hóa, | 2/28/1979 |
1428 | Trần Văn Long | 1960 | Tuyên Điền, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh, | 3/5/1979 |
1429 | Trần Văn Long | 1942 | Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh, | 4/20/1967 |
1430 | Lê Viết Lộng | 1955 | Hải Hà, Hải Hậu, Hà Nam Ninh, | 8/17/1978 |
1431 | Nguyễn Văn Lư | 0 | ||
1432 | Huỳnh Văn Lữ | 1939 | An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 2/10/1976 |
1433 | Lê Văn Lữ | 0 | Vĩnh Phú, | 4/21/1975 |
1434 | Nguyễn Ngọc Lữ | 1945 | Long Vãng, Thư Trì, Thái Bình, | 1/27/1968 |
1435 | Lê Đình Luân | 1959 | Thiệu Hòa, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 4/6/1979 |
1436 | Luân | 1949 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1970 |
1437 | Nguyễn Viết Luân | 1960 | Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh, | 10/17/1978 |
1438 | Nguyễn Xuân Luân | 1958 | Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình | 6/21/1978 |
1439 | Phùng Huy Luân | 1954 | D Xá, Gia Lâm, Hà Nội , | |
1440 | Bùi Văn Luận | 0 | Cẩm Thủy, Thanh Hóa, | 12/11/1978 |
1441 | Lê Văn Luận | 1959 | Đại Đồng, Vĩnh Lạc, Vĩnh Phú, | 3/23/1979 |
1442 | Luận (Gđ tự ghi bia: Chu Quý Luận) | 0 | Hà Bắc | 1/7/1978 |
1443 | Lê Kim Luật | 1959 | Quảng Thọ, quảng Xương, Thanh Hóa, | 3/3/1979 |
1444 | Trần Nguyên Luật | 1958 | Hồng Việt, Đông Hưng, Thái Bình, | 3/30/1979 |
1445 | Đỗ Đức Lục | 1959 | Đại Hà, An Thụy, Thái Bình, | 2/12/1979 |
1446 | Đỗ Viết Lục | 1958 | Xuân Trường, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 8/20/1978 |
1447 | Hoàng Trọng Lục | 1957 | Phúc Thọ, Đại Từ, Bắc Thái | 3/6/1978 |
1448 | Ngô Văn Lục | 1922 | Phước Trạch, Gò Dầu,, Tây Ninh | 6/26/1946 |
1449 | Nguyễn Văn Lực | 1946 | Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh, | 12/23/1967 |
1450 | Nguyễn Văn Lực | 1958 | Hồng Lý, Vũ Thư, Thái Bình, | 3/5/1979 |
1451 | Vũ Trọng Lực | 1951 | Hải Nhân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 7/1/1974 |
1452 | Nguyễn Duy Lung | 1959 | An Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 3/20/1979 |
1453 | Vũ Văn Lung | 1956 | Hiệp Hòa, Yên Ninh, Quảng Ninh, | 2/14/1979 |
1454 | Đặng Văn Lùng | 1942 | Nhà Bè, Gia Định | 3/21/1969 |
1455 | Trương Thanh Lừng | 1959 | Thạch Cẩm, Thạch Thành, Thanh Hóa, | 3/8/1978 |
1456 | Cao Văn Lược | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/7/1972 |
1457 | Võ Văn Luông | 1948 | Gia Bình, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 7/30/1970 |
1458 | Chu Văn Lương | 1959 | Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội, | 4/6/1979 |
1459 | Hà Văn Lương | 1959 | Đội 12, Vĩnh Long, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa, | 3/27/1978 |
1460 | Hồ Văn Lương | 0 | Phước Chánh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1461 | Lê Văn Lương | 1952 | Nghệ Tĩnh, | 10/2/1977 |
1462 | Lê Văn Lương | 1952 | An Tịnh, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 7/3/1972 |
1463 | Nguyễn Tuấn Lương | 1958 | Phú Khê, Sông Thao, Vĩnh Phú, | 12/21/1978 |
1464 | Nguyễn Văn Lương | 1957 | 29 Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội, | 1/1/1979 |
1465 | Nguyễn Văn Lương | 1939 | Nam Phong, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình, | 6/13/1969 |
1466 | Trịnh Văn Lương | 1960 | Hạnh Phúc, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 1/3/1978 |
1467 | Văn Đình Lương | 0 | Sơn Châu, Hương Khê, Nghệ Tĩnh, | 11/3/1978 |
1468 | Đỗ Như Lượng | 1958 | Tiến Tức, Hưng Hà, Thái Bình, | 9/26/1978 |
1469 | Lê Tuấn Lượng | 1952 | Thành Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa, | 8/29/1978 |
1470 | Ngô Cát Lượng | 0 | Tiểu Khu, Nam Ngạn, Thị Xã Thanh Hóa, | 9/4/1978 |
1471 | Hà Văn Lương(Lượng) | 1944 | Phú Lễ, Hoàng Hóa, Thanh Hóa, | 2/15/1968 |
1472 | Nguyễn Văn Lướt | 1907 | Phước Trạch, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/14/1950 |
1473 | Nguyễn Văn Lưu | 0 | ||
1474 | Nguyễn Văn Lưu | 1960 | Yên Thái, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 2/2/1979 |
1475 | Phạm Bá Lưu | 1958 | Thuận Vi, Vũ Thư, Thái Bình, | 7/30/1978 |
1476 | Quảng Minh Lưu | 1960 | Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 9/25/1978 |
1477 | Nguyễn Hữu Lữu | 0 | Động Cơ, Tiền Hải, Thái Bình, | 2/26/1979 |
1478 | Vũ Hồng Lũy | 0 | Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Hưng, | 4/21/1978 |
1479 | Lương Thế Luyến | 1959 | Vượng Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 11/2/1978 |
1480 | Nguyễn Khải Luyến | 1952 | Đại Đồng, Yên Dũng, Hà Bắc | 1/1/1974 |
1481 | Vũ Đức Luyến | 1958 | Vũ Công, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/16/1977 |
1482 | Nguyễn Đăng Luyện | 1956 | Đông Hưng, Đông Sơn, Thanh Hóa, | 6/28/1979 |
1483 | Nguyễn Văn Luyện | 1950 | An Sinh, Đông Triều, Quảng Ninh, | 3/9/1978 |
1484 | Phan Văn Luyện(Luyến) | 0 | ||
1485 | Trần Công Luyn | 1958 | Công Chính, Nông Cống, Thanh Hóa, | 2/28/1979 |
1486 | Phạm Quý Ly | 1948 | Cẩm Yên, Cẩm Thủy, Thanh Hóa, | 12/1/1972 |
1487 | Trần Văn Ly | 1953 | Tam Điệp, Hưng Hà, Thái Bình, | 10/15/1972 |
1488 | Trịnh Quang Ly | 1961 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa, | 7/13/1979 |
1489 | Hoàng Văn Lý | 1958 | Hòa Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 9/30/1978 |
1490 | Nguyễn Công Lý | 1956 | Hưng Phú, Quận 8, Tp Hồ Chí Minh | 9/25/1977 |
1491 | Nguyễn Ngọc Lý | 1954 | Thanh Long, Yên Mỹ,Hải Hưng | 12/1/1973 |
1492 | Nguyễn Trọng Lý | 1959 | Lương Thịnh, Sông Thao, Vĩnh Phú, | 9/14/1978 |
1493 | Nguyễn Văn Lý | 1958 | Quảng Yên, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 2/16/1979 |
1494 | Phạm Mạnh Lý | 1950 | Châu Thành, Tây Ninh, | 9/8/1971 |
1495 | Phạm Văn Lý | 1955 | Nam Tấn, Nam Ninh, Nam Hà, | 3/23/1975 |
1496 | Trần Văn Lý | 0 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 24/3/1968 (Âm lịch) |
1497 | Đặng Hồng Lý (Hồng Văn Lý) | 1931 | 5/15/1953 | |
1498 | Nguyễn Văn Mạc | 1958 | Điệp Nông, Hưng Hà, Thái Bình, | 6/30/1978 |
1499 | Vũ Đình Mạc | 1949 | Yên Thống, Ý Yên, Nam Hà, | 5/8/1972 |
1500 | Trà Văn Mạch | 1941 | Phước Trạch, Gò Dầu, Tây Ninh, | 6/18/1964 |