TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Quê quán |
Nh. ngũ |
Đơn vị |
Ngày hy sinh |
251. |
Đinh Hữu Hà |
D269 |
09/12/1974 |
|||
252. |
Lê Hoàng Hà |
1953 |
||||
253. |
Nguyễn Văn Hà |
T11 |
11/1972 |
|||
254. |
Trần Khoa Hà |
1954 |
Phương Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng |
1972 |
08/12/1974 |
|
255. |
Hồ Văn Hai |
02/08/1962 |
||||
256. |
Lê Thị Bé Hai |
D504 |
||||
257. |
Lương Văn Bé Hai |
1950 |
Tân Thành, Tân Thạnh, Long An |
Dân y Kiến tường |
24/02/1974 |
|
258. |
Nguyễn Thị Hai |
|||||
259. |
Nguyễn Thị Bé Hai |
1953 |
Bình Phong Thạch, Mộc Hóa, Long An |
Xã Tân Ninh |
1972 |
|
260. |
Nguyễn Văn Hai |
1935 |
Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An |
215 |
25/06/1967 |
|
261. |
Nguyễn Văn Hai |
Nhơn Ninh, Tân Thạnh, Long An |
C949 |
22/01/1968 |
||
262. |
Lê Thượng Hải |
1938 |
Bến Hải, Nam Ninh, Nam Hà |
C8-D3 |
21/02/1975 |
|
263. |
Lê Trung Hải |
1947 |
F8 |
26/12/1972 |
||
264. |
Ngô Văn Hải |
Sư 8 |
20/04/1974 |
|||
265. |
Nguyễn Bá Hải |
D269 |
09/12/1974 |
|||
266. |
Phạm S Hải |
|||||
267. |
Phạm V Hàn |
1950 |
320 |
31/03/1974 |
||
268. |
Phạm Văn Hàn |
E88 |
08/04/1972 |
|||
269. |
Đoàn Văn Hạn |
09/12/1974 |
||||
270. |
Huỳnh Văn Hanh |
|||||
271. |
Lưu Duy Hanh |
1952 |
C3-B2-A3 |
25/03/1975 |
||
272. |
Nguyễn Văn Hanh |
An ninh |
1973 |
|||
273. |
Lê Văn Hành |
1941 |
Xã Đội phó |
1967 |
||
274. |
Đặng Văn Hào |
D269 |
09/12/1974 |
|||
275. |
Nguyễn Xuân Hào |
Sư 5 |
1960 |
|||
276. |
Phạm Văn Hào |
1936 |
Nhị Mỹ, Cai Lậy, Tiền Giang |
Ban Công binh xã |
1968 |
|
277. |
Ngô Xuân Hảo |
1953 |
||||
278. |
Phan Văn Hía |
1930 |
Thường Thới Hậu A, Hồng Ngự, ĐT |
Thường thới hậu A |
28/09/1960 |
|
279. |
Nguyễn Thị Hiên |
1954 |
Nghĩa Phương, Lục Nam, Hà Bắc |
1972 |
C12D3E1F5 |
12/12/1974 |
280. |
Nguyễn Trọng Hiên |
1953 |
Trung Thành, Hưng Hà, Hải Hưng |
1971 |
C2D1E1F5 |
30/01/1975 |
281. |
Nguyễn Thị Hiền |
Giáo viên |
1971 |
|||
282. |
Nguyễn Văn Hiền |
Kiến Tường |
||||
283. |
Nguyễn Xuân Hiển |
1942 |
Mê Linh, Tiên Hưng, Thái Bình |
1965 |
C10D2E1F5 |
10/08/1972 |
284. |
Đinh Hữu Hiệp |
Z15-E3 |
30/05/1972 |
|||
285. |
Hoàng Văn Hiệp |
1951 |
Miên Thành, Kinh Môn, Hải Hưng |
1968 |
C1E1F5 |
28/10/1972 |
286. |
Nguyễn Thị Hiệp |
D504 |
||||
287. |
Nguyễn Văn Hiệp |
Quân y |
1948 |
|||
288. |
Đoàn Văn Hiếu |
Z15-E3 |
||||
289. |
Nguyễn Hiếu |
20/04/1964 |
||||
290. |
Nguyễn Hiếu |
20/04/1962 |
||||
291. |
Nguyễn Văn Hiếu |
Xã Hậu Thạnh |
24/04/1972 |
|||
292. |
Phạm Văn Hiếu |
Quận Đội LA |
30/10/1949 |
|||
293. |
Bùi Văn (Nguyễn Văn) Hiệu |
1942 |
Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An |
1960 |
CA vũ trang KT |
10/11/1966 |
294. |
Nguyễn Tiến Hinh |
1954 |
Phú Cầu, Ứng Hòa, Hà Tây |
1973 |
C12D6E2F5 |
13/01/1975 |
295. |
Lê Xuân Hòa |
1940 |
320 |
6/1973 |
||
296. |
Nguyễn Văn Hòa |
1955 |
Nam Hạ, Duy Tiên, Nam Hà |
1973 |
C3D1E1F5 |
11/01/1975 |
297. |
Vũ Xuân Hòa |
1954 |
30/01/1975 |
|||
298. |
Hòa |
28/04/1956 |
||||
299. |
Trần Văn Hoặch |
1930 |
16/02/1960 |
|||
300. |
Đỗ Hiệp Hoan |
1956 |
Yên Láng, Đống Đa, Hà Nội |
1973 |
C2D1E1F5 |
22/05/1974 |