TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Quê quán |
Nhập ngũ |
Đơn vị |
Hy sinh |
301. |
Nguyễn Hữu Hoán
|
1941 |
Tân Ninh |
Quân y Vùng 4 |
17/04/1967 |
|
302. |
Đỗ Huy Hoàng |
1953 |
C2D1 |
22/05/1974 |
||
303. |
Lưu Văn Hoàng |
C1D504 |
||||
304. |
Nguyễn Kim Hoàng |
1952 |
28B, Cát Đại, Lê Chân, Hải Phòng |
12/1970 |
D3E1F5 |
20/01/1975 |
305. |
Nguyễn Văn Hoàng |
504 |
1965 |
|||
306. |
Lê Văn Hoanh |
D269 QK 2 |
11/06/1972 |
|||
307. |
Trần Văn Hoanh |
|||||
308. |
Đào Văn Học |
D269 |
09/12/1974 |
|||
309. |
Hồ Văn Học |
HĐThủ Thừa |
1968 |
|||
310. |
Nguyễn Thái Học |
1970 |
||||
311. |
Nguyễn Văn Học |
1922 |
Bình Quới, Châu Thành, Long An |
8/1945 |
Châu Thành |
20/02/1953 |
312. |
Nguyễn Văn Hồi |
|||||
313. |
Đỗ Văn Hội |
1955 |
Chi Đàm, Đoàn Hùng, Vĩnh Phú |
5/1974 |
C8D2E1F5 |
26/02/1975 |
314. |
Nguyễn Văn Hợi |
1952 |
C6D2 |
28/06/1972 |
||
315. |
Nguyễn Hoàng Hôn |
1957 |
Bình Phong Thạnh, Mộc Hóa, Long An |
Trung đoàn Vàm cỏ |
1978 |
|
316. |
Dương Văn Hồng |
1940 |
504 |
19/05/1968 |
||
317. |
Hoàng Th Hồng |
1955 |
C2D2 |
14/03/1975 |
||
318. |
Lê Tấn Hồng |
14/03/1969 |
||||
319. |
Nguyễn Thắng Hồng |
1952 |
Hiệp Sơn, Kim Môn, Hải Hưng |
1/1970 |
C2D2E1F5 |
14/03/1975 |
320. |
Nguyễn Xuân Hồng |
1955 |
Yên Lãng, Từ Liêm, Hà Nội |
2/1973 |
C2D1E1F5 |
03/01/1975 |
321. |
Lê Văn Huẩn |
14/03/1975 |
||||
322. |
Nguyễn Hữu Huê |
15/07/1973 |
||||
323. |
Ngô Văn Huệ |
Sư 5 |
26/07/1974 |
|||
324. |
Nguyễn Hữu Huệ |
E3-S8 |
01/05/1972 |
|||
325. |
Đặng Văn Hùng |
T11 |
12/10/1972 |
|||
326. |
Mai Thanh Hùng |
|||||
327. |
Nguyễn Hải Hùng |
Sư 8 |
18/07/1973 |
|||
328. |
Nguyễn Quốc Hùng |
Cục hậu cần QK 8 |
1972 |
|||
329. |
Nguyễn Quốc Hùng |
Hậu cần |
1971 |
|||
330. |
Nguyễn Văn Hùng |
1959 |
Tân Thạnh, Long An |
Xã Bắc Hòa |
1974 |
|
331. |
Nguyễn Văn Hùng |
T11 |
1972 |
|||
332. |
Nguyễn Văn Hùng |
QK 2 Đội 9 |
1972 |
|||
333. |
Phạm Công Hùng |
16/07/1960 |
||||
334. |
Trà Văn Hùng |
1954 |
Đông Khánh, Kim Động, Hải Hưng |
3/1972 |
D2E1F5 |
07/01/1975 |
335. |
Trần Hùng |
C1D504 |
||||
336. |
Nguyễn Văn Hưng |
|||||
337. |
Trương Văn Hươn |
|||||
338. |
Trần Mạnh Huống |
1950 |
Thanh Tân, Kiến Xương, Thái Bình |
8/1971 |
C6D2E1F5 |
30/01/1975 |
339. |
Nguyễn Bá Hương |
D269 QK 2 |
09/12/1974 |
|||
340. |
Ô Hương |
309 |
||||
341. |
Trương Văn Hướng |
1945 |
Vĩnh Đại, Vĩnh Hưng, Long An |
Qy Kiến Tường |
1971 |
|
342. |
Lê Văn Hưởng |
1945 |
Tuyên Thạnh, Mộc Hóa, Long An |
D504 |
28/11/1965 |
|
343. |
Nguyễn Văn Huy |
1955 |
Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
2/1973 |
C2D1E1F5 |
22/05/1974 |
344. |
Đinh Công Huyên |
1950 |
Gia Lâm, Gia Viễn, Ninh Bình |
RB |
20/10/1973 |
|
345. |
Đặng Văn Huỳnh |
|||||
346. |
Nguyễn Đức Huỳnh |
1952 |
Thái Bình |
E1 Chiến sĩ |
1974 |
|
347. |
Nguyễn Văn Huỳnh |
1951 |
307 |
|||
348. |
Trần Văn Hy |
|||||
349. |
Nguyễn Ken |
Sư 8 |
1966 |
|||
350. |
Nguyễn Văn Kết |