TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Quê quán |
Nhập ngũ |
Đơn vị |
Ngày hy sinh |
451. |
Vũ Văn Mậu |
E3 – Sư 8 |
31/03/1973 |
|||
452. |
Huỳnh Văn Mênh |
Tân Đông |
01/02/1965 |
|||
453. |
Nguyễn Văn Miêng |
1916 |
VITTX.HT |
1/3/1949 |
||
454. |
Hà Ngọc Minh |
|||||
455. |
Nguyễn Minh |
|||||
456. |
Nguyễn Công Minh |
SG, Gia Định |
Xưởng |
|||
457. |
Nguyễn Quang Minh |
1952 |
Nhật Tân, Tiên Lữ, Hải Hưng |
8/1971 |
C2-D2-E1-F5 |
14/03/1975 |
458. |
Nguyễn Thanh Minh |
1974 |
||||
459. |
Nguyễn Văn Minh |
Tân Hòa |
20/07/1971 |
|||
460. |
Trần Quốc Minh |
1952 |
Long Xuyên, Bình Giang, Hải Hưng |
8/1972 |
C1-D1-E1-F5 |
09/12/1974 |
461. |
Trừ Vĩnh Minh |
|||||
462. |
Nguyễn Văn Móm |
D504 |
12/08/1962 |
|||
463. |
Lê Văn Mum (Lê Thái Khương) |
1921 |
Hậu Thạnh, Tân Thạnh, long An |
Xã Hậu Thạnh |
20/10/1957 |
|
464. |
Nguyễn Văn Mừng |
1944 |
Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An |
Cơ yếu TĐKT |
25/11/1968 |
|
465. |
Mai Văn Mười |
1947 |
Đốc Binh Kiều, Tháp 10 |
C2 – D504 |
23/02/1968 |
|
466. |
Phạm Thị Mỹ |
1945 |
Kiến Tường |
|||
467. |
Nguyễn Văn Nam |
267 |
13/04/1972 |
|||
468. |
Lê Văn Năm |
Du kích |
||||
469. |
Phạm Văn Bé |
1950 |
915, Nhơn Ninh, Tân Thạnh, Long An |
Mỹ Tho, Tiền Giang |
19/04/1969 |
|
470. |
Trần Văn Năm |
1917 |
Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An |
Xã Tân Hòa |
17/04/1967 |
|
471. |
Huỳnh Văn Nê |
1973 |
||||
472. |
Nguyễn Văn Nết |
|||||
473. |
Nguyễn Văn Ngân |
1938 |
Nhơn Ninh, Tân Thạnh, Long An |
DK Nhơn Ninh |
1971 |
|
474. |
Trương Công Ngân |
1944 |
Hoằng Hà, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
2/1968 |
C19-E2-F5 |
15/12/1974 |
475. |
Nguyễn Văn Ngân |
1938 |
DCRT |
|||
476. |
Dương Văn Ngang |
14/01/1965 |
||||
477. |
Lưu Đức Ngát |
1956 |
Nghĩa an, Ninh Giang, Hải Hưng |
6/1974 |
C1-D1-E1-F5 |
14/03/1975 |
478. |
Nguyễn Văn Ngạt |
Quân bưu Long An |
1948 |
|||
479. |
Trần Đ Nghệ |
1972 |
||||
480. |
Lê Minh Nghi |
1920 |
1972 |
|||
481. |
Lê Văn Nghị |
1930 |
Hậu Thạnh |
Kiến Tường |
1972 |
|
482. |
An Thanh Nghĩa |
16/02/1974 |
||||
483. |
Bùi Văn Nghĩa |
1921 |
10/20/1971 |
|||
484. |
Lê Hữu Nghĩa |
Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An |
Xã Tân Hòa |
11/06/1952 |
||
485. |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
1949 |
Thành Văn, Thanh Oai, Hà Tây |
|||
486. |
Hoàng Xuân Nghiêm |
1956 |
Thanh Hưng, Thanh Liêm, Hà Nam |
|||
487. |
Lê Quang Nghiệm |
Sư 5 |
07/02/1974 |
|||
488. |
Dương Công Nghiệp |
1950 |
Tam Thuận, Phúc Thọ, Hà Tây |
4/1968 |
D10-E1-F5 |
09/03/1975 |
489. |
Trương Công Nghiệp |
1950 |
Tuệ Thiện, Phúc Thọ, Hà Tây |
09/03/1975 |
||
490. |
Dương Văn Ngọ |
1950 |
Hoàng Hanh, Tiên Lữ, Hải Hưng |
8/1971 |
C15-D3-E1-F5 |
30/01/1975 |
491. |
Nguyễn Văn Ngọ |
|||||
492. |
Bùi Văn Ngọc |
K – 8 |
09/08/1972 |
|||
493. |
Lê Quang Ngọc |
315 – E3 |
07/06/1973 |
|||
494. |
Huỳnh Văn Nhã (Nho) |
Tân Ninh, Tân Thạnh, Long An |
D504 |
20/30/1960 |
||
495. |
Nguyễn Thị Ngọc |
309 |
12/06/1955 |
|||
496. |
Nguyễn Văn Ngọc |
1950 |
Bồ Đề, Gia Lâm, Hà Nội |
4/1972 |
C18-E1-F5 |
22/05/1974 |
497. |
Nguyễn Văn Ngọc |
|||||
498. |
Phạm Văn Ngọc |
1951 |
Minh Nông, Việt Trì, Vĩnh Phúc |
4/1970 |
C8-D2-E1-F5 |
25/02/1975 |
499. |
Phạm Văn Ngọc |
|||||
500. |
Trần Thị Ngọc |
Giáo viên |
1952 |