TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Quê quán |
Nhập ngũ |
Đơn vị |
Hy sinh |
601. |
Lê Văn Sơn |
Tỉnh đội |
19/03/1957 |
|||
602. |
Nguyễn Huy Sơn |
1950 |
Hồng Thái, Ân Thi, Hải Hưng |
4/1970 |
C12D3E1F5 |
01/05/1974 |
603. |
Nguyễn Văn Sơn |
1954 |
Số 30, Ba Toa, Lạng Sơn |
4/1972 |
D10-F5 |
13/03/1975 |
604. |
Nguyễn Văn Sơn |
01/04/1972 |
||||
605. |
Lê Văn Song |
Đặc công |
1959 |
|||
606. |
Đăng Đức Su |
1937 |
Nam Trung, Nam Ninh, Hà Nam |
Sư 5 |
29/09/1972 |
|
607. |
Nguyễn Văn Sử |
D504 |
||||
608. |
Huỳnh Văn Sự |
1929 |
Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An |
504 |
1971 |
|
609. |
Nguyễn Văn Sum |
|||||
610. |
Lê Thị Sương |
1950 |
QK 8 |
|||
611. |
Mai Duy Tá |
315 E3 |
07/06/1973 |
|||
612. |
Đặng Phước Tài |
939 |
1952 |
|||
613. |
Đỗ Văn Tài |
|||||
614. |
Lê Văn Tài |
1947 |
Tuyên Nhơn, Thanh Hóa |
Công binh |
05/03/1971 |
|
615. |
Phan Hữu Tài |
Sư 8 |
23/02/1974 |
|||
616. |
Bùi Thị Tại |
|||||
617. |
Đoàn Văn Tám |
Xã đội phó |
1963 |
|||
618. |
Lê Thị Bé Tám |
|||||
619. |
Nguyễn Văn Tám |
|||||
620. |
Nguyễn Văn Tám |
08/02/1974 |
||||
621. |
Võ Chí Tâm |
1946 |
25/12/1973 |
|||
622. |
Võ Văn Tấm |
1943 |
21/02/1963 |
|||
623. |
Nguyễn Ngọc Tân |
D504 |
1968 |
|||
624. |
Nguyễn Ngọc Tân |
|||||
625. |
Nguyễn Văn Tân |
|||||
626. |
Phạm Văn Tân |
QK – 2 |
1972 |
|||
627. |
Võ Văn Tân |
1934 |
28/04/1956 |
|||
628. |
Nguyễn Văn Tánh |
1940 |
Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An |
01/02/1964 |
||
629. |
Bùi Quang Tạo |
1952 |
Cán Hữu, Quốc Oai, Hà Tây |
4/1970 |
C2D1E1F5 |
14/03/1975 |
630. |
Nguyễn Văn Tạo |
Sư 8 |
28/04/1972 |
|||
631. |
Lê Văn Tất |
1938 |
Thuận Nghĩa Hòa, Thạnh Hóa, Long An |
Đông Hưng Thuận |
07/02/1964 |
|
632. |
Ngô Văn Tất |
|||||
633. |
Nguyễn Văn Tẩy |
D504 |
||||
634. |
Nguyễn Văn Tẩy |
|||||
635. |
Nguyễn Văn Tèo |
|||||
636. |
Lê Đ Thái |
|||||
637. |
Tạ Quang Thái |
1956 |
Đoàn Đào, Phù Cừ, Hải Hưng |
6/1974 |
C11D3E1F5 |
11/03/1975 |
638. |
Lê Thị Thậm |
1944 |
Thủy Đông, Thạnh Hóa, Long An |
Mộc Hóa |
02/05/1970 |
|
639. |
Phạm Ngọc Thậm |
Sư 5 F8 |
16/12/1974 |
|||
640. |
Trần Văn Thận |
1949 |
Sơn Thủy, Mỹ Lộc, Hà Tĩnh |
C21R4E8QR8 |
16/02/1974 |
|
641. |
Bùi Văn Thắng |
1936 |
TĐTN-BTTĐ |
30/01/1973 |
||
642. |
Bùi Văn Thắng |
1954 |
Đức Lập, Kim Động, Hải Hưng |
4/1972 |
C11D3E1F5 |
30/01/1975 |
643. |
Ngô Văn Thắng |
1953 |
Hồng Việt, Tiên Hưng, Thái Bình |
1/1971 |
D3E1F5 |
13/01/1975 |
644. |
Ngô Văn Thắng |
1953 |
D3 |
13/01/1975 |
||
645. |
Nguyễn Hữu Thắng |
1953 |
Sơn Hành, Yên Thành, Thanh Hóa |
9/1972 |
C8D2E2F5 |
07/01/1975 |
646. |
Nguyễn Như Thắng |
E8 |
12/08/1972 |
|||
647. |
Phạm Văn Thắng |
1948 |
Kim Trung, Đông Anh, Hà Nội |
12/1969 |
D19E2F5 |
16/12/1972 |
648. |
Thắng |
QK 8 |
1973 |
|||
649. |
Bùi Văn Thanh |
1956 |
Đại Sơn, Duy Tiên, Nam Hà |
9/1973 |
C3D1E2F5 |
11/01/1975 |
650. |
Chu Văn Thanh |
1954 |
Đông Phú, Lục Nam, Hà Bắc |
5/1972 |
C12D3E1F5 |
12/12/1974 |