TT |
Họ và tên |
N. sinh |
Quê quán |
Nh. ngũ |
Đơn vị |
Hy sinh |
651. |
Lê Ngọc Thanh |
|||||
652. |
Nguyễn Đức Thanh |
D1 |
05/08/1972 |
|||
653. |
Nhữ Văn Thanh |
1949 |
Hồng Quang, Thanh Miện, Hải Hưng |
3/1967 |
D2E1F5 |
30/01/1975 |
654. |
Đào Văn Thành |
|||||
655. |
Nguyễn Văn Thành |
D504 |
1965 |
|||
656. |
Phạm Văn Thành |
1947 |
Châu Mọc, Đoan Hùng, Phú Thọ |
22/12/1966 |
||
657. |
Tạ Trung Thành |
1954 |
Và Thân, Phú Xuyên, Hà Tây |
9/1972 |
C4D1E1F5 |
12/12/1974 |
658. |
Nguyễn Văn Thạnh |
Sư 8 |
10/03/1974 |
|||
659. |
Phan Văn Thạnh |
915, Nhơn Ninh, Tân Thạnh, Long An |
||||
660. |
Nguyễn Thị Thao |
Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An |
||||
661. |
Vũ Minh Thao |
1955 |
Đông Quang, Gia Lộc, Hải Hưng |
8/1972 |
C2D2E1F5 |
14/03/1975 |
662. |
Lê Văn Thảo |
|||||
663. |
Lương Văn Thảo |
|||||
664. |
Lương Văn Thảo |
1952 |
Xuân Binh, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
8/1971 |
C18E2F5 |
07/01/1975 |
665. |
Nguyễn Văn Thảo |
1948 |
Canh Tân, Hưng Hà, Hà Băc |
9/1972 |
C1D1E1F5 |
08/12/1974 |
666. |
Trần Văn Thảo |
Sư 5 |
26/04/1974 |
|||
667. |
Đỗ Văn Thâu |
CT |
05/07/1968 |
|||
668. |
Dương Minh Thê |
20/11/1963 |
||||
669. |
Lê Văn Thế |
1943 |
Giao Xuân, Giao Thủy Nam Hà |
4/1966 |
Phòng H. cần |
06/1973 |
670. |
Phạm Văn Thế |
|||||
671. |
Trần Văn Thế |
1967 |
||||
672. |
Bùi Văn Thêm |
1953 |
Dũng Phong, Kỳ Sơn, Hòa Bình |
C12D3E2F5 |
21/12/1974 |
|
673. |
Trần Văn Thêm |
1953 |
Hưng Công, Bình Lục, Nam Hà |
8/1973 |
C2D11E1F5 |
08/12/1974 |
674. |
Nguyễn Văn Then |
1954 |
Đồng Giang, Gia Lộc, Hải hưng |
8/1972 |
C2D1E1F5 |
31/01/1975 |
675. |
Huỳnh Văn Thêu |
04/02/1975 |
||||
676. |
Trần Trịnh Thi |
05/08/1972 |
||||
677. |
Nguyễn Văn Thiên |
Z15E3 |
15/04/1972 |
|||
678. |
Phạm Đình Thiên |
10/07/1969 |
||||
679. |
Vi Văn Thiện |
1951 |
Tiêm Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An |
10/1969 |
C18E1F5 |
10/08/1972 |
680. |
Nguyễn Văn Thiết |
1951 |
||||
681. |
Nguyễn Văn Thiết |
1960 |
||||
682. |
Nguyễn Văn Thiết |
Châu Thành |
||||
683. |
Lưu Văn Thiệt |
1944 |
Nhơn Ninh, Tân Thạnh, Long An |
Nhơn Ninh |
12/07/1969 |
|
684. |
Lê Xuân Thìn |
1948 |
D2E1 |
07/12/1974 |
||
685. |
Nguyễn Văn Thình |
D269 QK 2 |
09/12/1974 |
|||
686. |
Nguyễn Xuân Thình |
09/12/1974 |
||||
687. |
Phạm Văn Thịnh |
D269 QK 2 |
09/12/1974 |
|||
688. |
Phan Công Thịnh |
1954 |
Thị trấn Lục Ngạn, Hà Bắc |
5/1972 |
C12D3E1F5 |
16/01/1975 |
689. |
Nguyễn Văn Thơ |
1935 |
01/07/1967 |
|||
690. |
Trần Văn Thọ |
|||||
691. |
Lê Văn Thoại |
D504 |
1959 |
|||
692. |
Trần Văn Thơi |
1933 |
Tân Nhật, Bình Chánh, TP.HCM |
|||
693. |
Nguyễn Văn Thời |
C |
1954 |
|||
694. |
Nguyễn Văn Thời |
Long An |
1965 |
|||
695. |
Nguyễn Văn Thôn |
1933 |
28/04/1956 |
|||
696. |
Hoa Như Thòng |
1952 |
Hoàng Hoa Thám, Ân Thi, Hải Hưng |
4/1970 |
C2D2E1F5 |
14/03/1975 |
697. |
Nguyễn Văn Thông |
D269 QK 2 |
11/06/1972 |
|||
698. |
Ngô Văn Thu |
Sư 8 |
09/01/1974 |
|||
699. |
Nguyễn Dương Thu |
1953 |
07/01/1975 |
|||
700. |
Nguyễn Vương Thu |
1953 |
Hưng Nam, Kim Động, Hải Hưng |
8/1971 |
C1D1E1F5 |
07/01/1975 |