TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Quê quán |
Nhập ngũ |
Đơn vị |
Hy sinh |
701. |
Trần Văn Thu |
Thông tin LA |
30/10/1949 |
|||
702. |
Lê Văn Thú |
1948 |
Kiến Thiết, Tiên Lảng, Hải Phòng |
2/1961 |
D1E1F5 |
28/10/1972 |
703. |
Nguyễn Văn Phú |
1951 |
An Bình, Kiến Xương, Thái Bình |
4/1970 |
C2D1E1F5 |
05/03/1975 |
704. |
Đỗ Thị Thứ |
VHTT Kiến Tường |
1962 |
|||
705. |
Phạm Văn Thừa |
1946 |
Quang Vinh, TaanYeen, Hà Bắc |
D10E4F5 |
09/03/1975 |
|
706. |
Nguyễn Văn Thựa |
1967 |
||||
707. |
Phạm Văn Thuấn |
1953 |
Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
C4D1E320-F8 |
15/06/1974 |
|
708. |
Bùi Đức Thuận |
|||||
709. |
Bùi Đức Thuận |
1953 |
Hồng Lam, Tiên Lữ, Hải Hưng |
8/1971 |
C9D2E1F5 |
08/03/1975 |
710. |
Phạm Văn Thuận |
1940 |
TĐT |
1973 |
||
711. |
Đặng H Thuật |
|||||
712. |
Đặng Hữu Thuật |
|||||
713. |
Nguyễn Trí Thức |
1950 |
09/10/1974 |
|||
714. |
Nguyễn Văn Thức |
Sư 5 |
09/10/1974 |
|||
715. |
Hồ Văn Thực |
Trinh sát |
||||
716. |
Lâm Văn Thuộc |
|||||
717. |
Nguyễn Văn Thước |
QK – 2 |
1971 |
|||
718. |
Lương Tự Thường |
|||||
719. |
Phan Văn Thường |
Địa phương |
||||
720. |
Nguyễn Xuân Thủy |
D269 |
09/12/1974 |
|||
721. |
Nguyễn Đức Thụy |
1957 |
Đan Phương, Đan Phượng, Hà Tây |
4/1974 |
C8D2E1F5 |
15/03/1975 |
722. |
Nguyễn Văn Tích |
1956 |
Hoàng Ngô, Quốc Oai, Hà Tây |
4/1974 |
C18E1F5 |
14/03/1975 |
723. |
Tô Văn Tịch |
Tuyên Thạnh, Mộc Hóa, Long An |
D504 |
27/01/1958 |
||
724. |
Nguyễn Văn Tiến |
1963 |
Nghĩa Nam, Nghĩa Hưng, Nam Định |
24/11/1984 |
||
725. |
Tăng Văn Tiến |
1948 |
Bảo Yên, Thanh Thủy, Vĩnh Phú |
2/1968 |
C19E2F5 |
16/12/1972 |
726. |
Huỳnh Văn Tiển |
Bến Tre |
261 |
04/03/1969 |
||
727. |
Võ Văn Tiểu |
|||||
728. |
Lê Tính |
1965 |
||||
729. |
Lê Văn Tính |
1942 |
Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Hưng |
7/1968 |
C1D1E1F5 |
14/03/1975 |
730. |
Phạm Văn Tịnh |
D269K2 |
09/12/1974 |
|||
731. |
Nguyễn Văn Tíu |
Sư 8 |
19/03/1974 |
|||
732. |
Nguyễn Văn Tơ |
|||||
733. |
Ngô Văn Tở |
1950 |
Đoàn Kết, Thanh Miện, Hải Hưng |
4/1972 |
C8D2E1F5 |
14/03/1975 |
734. |
Mai Xuân Toán |
3/1/1973 |
||||
735. |
Nông Văn Toàn |
1950 |
C2D3 |
14/03/1975 |
||
736. |
Trần Văn Tới |
1952 |
Ân Tri, Hải Hưng |
Sư 5 |
11/12/1974 |
|
737. |
Trần Xuân Tới |
1952 |
Tiến Phong, Ân Thi, Hải Hưng |
4/1970 |
C6D2E1F5 |
11/12/1972 |
738. |
Nguyễn Văn Tòng |
|||||
739. |
Nguyễn Văn Tống |
1958 |
1973 |
|||
740. |
Lại Văn Tốt |
Sư 5 |
12/04/1974 |
|||
741. |
Nguyễn Văn Trà |
E88 |
09/04/1972 |
|||
742. |
Hồ Thị Trang |
1945 |
Thạnh Phước, Mộc Hóa, Long An |
Công trường Mộc Hóa |
28/04/1966 |
|
743. |
Nguyễn Văn Tranh |
11/09/1962 |
||||
744. |
Lê Văn Trê |
1943 |
Sông Lô, Việt Hà, Vĩnh Phúc |
7/1965 |
C18E2F5 |
15/02/1972 |
745. |
Trần Minh Trí |
1944 |
Nhật Tân, Kim Bảng, Nam Hà |
Thuộc NB |
28/02/1970 |
|
746. |
Nguyễn Văn Tríc |
1952 |
||||
747. |
Đặng Bá Triết |
1952 |
Đăng liêm, An Hải, Hải Phòng |
12/1971 |
C4D1E1F5 |
14/03/1975 |
748. |
Hà Văn Triều |
|||||
749. |
Nguyễn Công Trọng |
1950 |
Ninh Khang, Hoa Lư, Hà Nam Ninh |
Huyện Mộc Hóa |
1978 |
|
750. |
Đặng Q Trung |
1952 |
E320 |
15/11/1974 |
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Quê quán |
Nhập ngũ |
Đơn vị |
Hy sinh |
701. |
Trần Văn Thu |
Thông tin LA |
30/10/1949 |
|||
702. |
Lê Văn Thú |
1948 |
Kiến Thiết, Tiên Lảng, Hải Phòng |
2/1961 |
D1E1F5 |
28/10/1972 |
703. |
Nguyễn Văn Phú |
1951 |
An Bình, Kiến Xương, Thái Bình |
4/1970 |
C2D1E1F5 |
05/03/1975 |
704. |
Đỗ Thị Thứ |
VHTT Kiến Tường |
1962 |
|||
705. |
Phạm Văn Thừa |
1946 |
Quang Vinh, TaanYeen, Hà Bắc |
D10E4F5 |
09/03/1975 |
|
706. |
Nguyễn Văn Thựa |
1967 |
||||
707. |
Phạm Văn Thuấn |
1953 |
Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
C4D1E320-F8 |
15/06/1974 |
|
708. |
Bùi Đức Thuận |
|||||
709. |
Bùi Đức Thuận |
1953 |
Hồng Lam, Tiên Lữ, Hải Hưng |
8/1971 |
C9D2E1F5 |
08/03/1975 |
710. |
Phạm Văn Thuận |
1940 |
TĐT |
1973 |
||
711. |
Đặng H Thuật |
|||||
712. |
Đặng Hữu Thuật |
|||||
713. |
Nguyễn Trí Thức |
1950 |
09/10/1974 |
|||
714. |
Nguyễn Văn Thức |
Sư 5 |
09/10/1974 |
|||
715. |
Hồ Văn Thực |
Trinh sát |
||||
716. |
Lâm Văn Thuộc |
|||||
717. |
Nguyễn Văn Thước |
QK – 2 |
1971 |
|||
718. |
Lương Tự Thường |
|||||
719. |
Phan Văn Thường |
Địa phương |
||||
720. |
Nguyễn Xuân Thủy |
D269 |
09/12/1974 |
|||
721. |
Nguyễn Đức Thụy |
1957 |
Đan Phương, Đan Phượng, Hà Tây |
4/1974 |
C8D2E1F5 |
15/03/1975 |
722. |
Nguyễn Văn Tích |
1956 |
Hoàng Ngô, Quốc Oai, Hà Tây |
4/1974 |
C18E1F5 |
14/03/1975 |
723. |
Tô Văn Tịch |
Tuyên Thạnh, Mộc Hóa, Long An |
D504 |
27/01/1958 |
||
724. |
Nguyễn Văn Tiến |
1963 |
Nghĩa Nam, Nghĩa Hưng, Nam Định |
24/11/1984 |
||
725. |
Tăng Văn Tiến |
1948 |
Bảo Yên, Thanh Thủy, Vĩnh Phú |
2/1968 |
C19E2F5 |
16/12/1972 |
726. |
Huỳnh Văn Tiển |
Bến Tre |
261 |
04/03/1969 |
||
727. |
Võ Văn Tiểu |
|||||
728. |
Lê Tính |
1965 |
||||
729. |
Lê Văn Tính |
1942 |
Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Hưng |
7/1968 |
C1D1E1F5 |
14/03/1975 |
730. |
Phạm Văn Tịnh |
D269K2 |
09/12/1974 |
|||
731. |
Nguyễn Văn Tíu |
Sư 8 |
19/03/1974 |
|||
732. |
Nguyễn Văn Tơ |
|||||
733. |
Ngô Văn Tở |
1950 |
Đoàn Kết, Thanh Miện, Hải Hưng |
4/1972 |
C8D2E1F5 |
14/03/1975 |
734. |
Mai Xuân Toán |
3/1/1973 |
||||
735. |
Nông Văn Toàn |
1950 |
C2D3 |
14/03/1975 |
||
736. |
Trần Văn Tới |
1952 |
Ân Tri, Hải Hưng |
Sư 5 |
11/12/1974 |
|
737. |
Trần Xuân Tới |
1952 |
Tiến Phong, Ân Thi, Hải Hưng |
4/1970 |
C6D2E1F5 |
11/12/1972 |
738. |
Nguyễn Văn Tòng |
|||||
739. |
Nguyễn Văn Tống |
1958 |
1973 |
|||
740. |
Lại Văn Tốt |
Sư 5 |
12/04/1974 |
|||
741. |
Nguyễn Văn Trà |
E88 |
09/04/1972 |
|||
742. |
Hồ Thị Trang |
1945 |
Thạnh Phước, Mộc Hóa, Long An |
Công trường Mộc Hóa |
28/04/1966 |
|
743. |
Nguyễn Văn Tranh |
11/09/1962 |
||||
744. |
Lê Văn Trê |
1943 |
Sông Lô, Việt Hà, Vĩnh Phúc |
7/1965 |
C18E2F5 |
15/02/1972 |
745. |
Trần Minh Trí |
1944 |
Nhật Tân, Kim Bảng, Nam Hà |
Thuộc NB |
28/02/1970 |
|
746. |
Nguyễn Văn Tríc |
1952 |
||||
747. |
Đặng Bá Triết |
1952 |
Đăng liêm, An Hải, Hải Phòng |
12/1971 |
C4D1E1F5 |
14/03/1975 |
748. |
Hà Văn Triều |
|||||
749. |
Nguyễn Công Trọng |
1950 |
Ninh Khang, Hoa Lư, Hà Nam Ninh |
Huyện Mộc Hóa |
1978 |
|
750. |
Đặng Q Trung |
1952 |
E320 |
15/11/1974 |