TT |
Họ và tên |
Hy sinh |
Quê quán |
1 |
Trần Xuân Vinh |
8/01/69 |
Đại An, Phú Hậu, Nam Hà |
2 |
Lâm Cao Tri |
12/01/68 |
Kỳ Phú, Tam Kỳ |
3 |
Đỗ Văn Trâm |
26/02/68 |
Đại Từ, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
4 |
Nguyễn Văn Chấn |
12/01/68 |
? |
5 |
Nguyễn Văn Thắng |
10/10/67 |
Yên Sơn, Lục Nam, Hà Bắc |
6 |
Nguyễn Văn Vân |
12/01/68 |
Yên Dũng, Hà Bắc |
7 |
Nguyễn Xuân Nghĩnh |
07/11/67 |
Tân Trào, ? , Hải Phòng |
8 |
Đỗ Văn Tráng |
10/10/67 |
Ngọc Xá, Quế Võ, Hà Bắc |
9 |
Vũ Duy Tuế |
28/12/68 |
Tân Hồng,Bình Giang,Hải Hưng |
10 |
Nguyễn Đăng Bù |
28/12/68 |
Hiệp Hòa, Hà Bắc |
11 |
Nguyễn Ngọc Tráng |
17/11/66 |
Thuận Thành, Hà Bắc |
12 |
Nguyễn Văn Chúc |
08/01/68 |
Trung Yên, Yên Bái, Vĩnh Phú |
13 |
Đinh Văn Cư |
26/10/67 |
206, Bạch Đằng, Hải Phòng |
14 |
Nguyễn Đình Thắng |
08/01/68 |
Phúc Lâm, Phúc Thọ, Hà Tây |
15 |
Đoàn Văn Phùng |
08/01/68 |
Nhân Nghĩa, Lý Nhân, Nam Hà |
16 |
Nguyễn Tiến Linh |
10/02/68 |
Lê Hồ, Kim Bảng, Nam Hà |
17 |
Mai Văn Trúc |
24/02/67 |
Xuyên Hiệp, Duy Xuyên, Q Nam |
18 |
Lê Xuân Chè |
28/12/65 |
Tân Hào, Thanh niên, Hải Phòng |
19 |
Phan Tiến Đạt |
03/01/64 |
Yên Đức, Đông Triều, Quảng Ninh |
20 |
Nguyễn Văn Xương |
26/02/68 |
Kim Xá, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
21 |
Nguyễn Văn Chờ |
28/12/66 |
Nam Hòa, Yên Mỹ, Quảng Ninh |
22 |
Phạm Tiến Dũng |
08/03/68 |
Trường Giang, Lục Nam, Hà Bắc |
23 |
Nguyễn Văn Sở |
08/01/68 |
Điện Nam, Điện Bàn |
24 |
Nguyễn Tiến Long |
04/10/67 |
Cù Hồ, Thuận Thành, Hà Bắc |
25 |
Trần Văn Dậu |
06/11/67 |
Sơn Loài, Bình Yên, Vĩnh Phúc |
26 |
Giáp Văn Thụ |
28/12/65 |
Thượng An, Việt Yên, Hà Bắc |
27 |
Nguyễn Hữu Mai |
07/11/67 |
Hương Sơn, Bình Sơn, Vĩnh Phúc |
28 |
Trần Văn Liên |
10/10/67 |
Đức Giang, Yên Dũng, Hà Bắc |
29 |
Đoàn Vĩnh Ước |
24/12/65 |
Phú Hòa, Gia Lương, Hà Bắc |
30 |
Hà Văn Cho |
07/11/67 |
Bon Mai, Mai Châu, Hòa Bình |
31 |
Dương Văn Sính |
13/05/67 |
Nội Hoàng, Yên dũng, Hà Bắc |
32 |
Nguyễn Văn Công |
06/11/67 |
Thanh Lỹ, Bình Xuyên ? |
33 |
Ngô Văn Lưu |
28/12/65 |
Ninh Sơn, Việt Yên, Hà Bắc |
34 |
Đinh Viết Tám |
17/11/66 |
Minh Đức, Tiên Sơn, Hà Bắc |
35 |
Đào Đình Giành |
28/12/65 |
Phú Lương, Gia Lương, Hà Bắc |
36 |
Vũ Văn Hùng |
07/11/67 |
Đông Nguyên, Thái Phụ, ? |
37 |
Đỗ Văn Đy |
28/12/67 |
Quảng Ninh, Việt Yên, Hà Bắc |
38 |
Nguyễn Văn Tuôi |
28/12/65 |
Đồng Cà, Nam Hà, Quảng Ninh |
39 |
Nguyễn Văn Khoang |
07/11/67 |
Hợp Đinh, Hợp Hòa, Hà Bắc |
40 |
Nguyễn Đăng Tân |
28/12/65 |
Lâm Thao, Gia Lương, Hà Bắc |
41 |
Đỗ Sỹ Bình |
13/01/65 |
Đình Bảng, Tiên Sơn, Hà Bắc |
42 |
Nguyễn Văn Liễn |
28/12/65 |
An Bình, Gia Lương, Hà Bắc |
43 |
Trần Văn Bảy |
03/01/66 |
Quế Tân, Quế Võ, Hà Bắc |
44 |
Bùi Tiến Mới |
10/02/68 |
Đông Sơn, Đông Quang, Thái Bình |
45 |
Nguyễn Văn Phước |
27/02/68 |
Hiệp Lực, Ninh Giang, Hải Dương |
46 |
Võ Đắc Tư |
08/03/68 |
Liều Sơn, Lập Thạc, Vĩnh Phúc |
47 |
Bùi Huy Ngẫn |
01/06/65 |
Lưu Giang, Ninh Giang, Hải Dương |
48 |
Trần Văn Căn |
08/01/68 |
Tiến Đức, Quảng Oai, Hà Bắc |
49 |
Nguyễn Văn Linh |
03/01/66 |
Thanh Giang, Thanh Miêng, Hà Bắc |
50 |
Lưu Văn Căn |
08/01/68 |
Văn Tiến, Sơn Lac, Vĩnh Phú |