TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
401 | Huỳnh Văn Công | 1916 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 8/1/1953 |
402 | Mai Kim Công | 1960 | Nga Hải, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 4/12/1979 |
403 | Nguyễn Đức Công | 1959 | Hòa Tiến, Hưng Hà, Thái Bình, | 10/1/1978 |
404 | Nguyễn Văn Công | 0 | 10/1/1952 | |
405 | Ông Công | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1967 |
406 | Trần Văn Công | 1958 | Nam Lộc, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh, | 8/29/1980 |
407 | Vũ Hồng Công | 1957 | Dân Thục, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 7/6/1978 |
408 | Mai Văn Cống | 1926 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/13/1963 |
409 | Nguyễn Thế Cộng | 1957 | Đồng Kỳ, Yên Thế, Hà Bắc | 3/6/1978 |
410 | Trần Văn Cợt | 0 | ||
411 | Bùi Văn Cu | 1956 | Hợp Kim, Kim Bôi, Hà Sơn Bình, | 9/14/1978 |
412 | Nguyễn Văn Cu | 0 | ||
413 | Nguyễn Văn Cu | 1949 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 9/3/1967 |
414 | Phạm Văn Cu | 0 | ||
415 | Phạm Văn Cu | 0 | 3/1/1973 | |
416 | Phạm Văn Cu | 0 | ||
417 | Trần Văn Cu | 1920 | Phước Thạnh, Gò Dầu,, Tây Ninh | 5/10/1969 |
418 | Nguyễn Văn Cù | 1950 | Chất Hùng, Kinh Môn, Hải Hưng | 5/6/1971 |
419 | Nguyễn Văn Cù | 1915 | Phước Thạnh Gò Dầu,, Tây Ninh | 4/24/1953 |
420 | Bùi Văn Cư | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/1/1984 |
421 | Nguyễn Đình Cư | 1955 | Tân Lập, Vũ Thư, Thái Bình | 6/20/1978 |
422 | Đồng Văn Cừ | 1958 | Trung Sơn, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa, Hà Bắc | 6/24/1979 |
423 | Nguyễn Đức Cừ | 1959 | Tiến Đức, Hưng Hà, Thái Bình, | 5/2/1978 |
424 | Hoàng Văn Cự | 1958 | Phụng Thượng, Phúc Thọ, Hà Sơn Bình, | 10/25/1978 |
425 | Nguyễn Văn Cự | 1954 | Thạch Văn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh, | 12/16/1977 |
426 | Nguyễn Văn Cu(Chiến) | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu,, Tây Ninh | 5/13/1974 |
427 | Nguyễn Tiến Cứ(Cớ) | 1936 | Liên Hạ, Đan Phượng, Hà Sơn Bình, | 9/12/1968 |
428 | Nguyễn Văn Của | 1937 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 1967 |
429 | Trần Hoài Của | 1944 | Bình Thạnh, Trảng Bàng,Tây Ninh | 12/4/1970 |
430 | Điền Văn Cúc | 0 | Hà Nam Ninh, | 3/12/1979 |
431 | Nguyễn Văn Cúc | 1958 | Nga Trung, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 12/5/1978 |
432 | Phạm Khắc Cúc | 1960 | Hoàng Giang, Nông Cống, Thanh Hóa, | 2/19/1979 |
433 | Trịnh Thế Cung | 0 | An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1967 |
434 | Đinh Văn Cưng | 1948 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 5/8/1967 |
435 | Nguyễn Văn Cuôl | 0 | ||
436 | Hà Văn Cườm | 1958 | Mai Lịch, Mai Châu, Hà Sơn Bình, | 2/16/1978 |
437 | Nguyễn Văn Cuông | 1959 | Hợp Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh, | 3/4/1979 |
438 | Phạm Công Cuông | 0 | Giao Lương, Giao Thủy, Hà Nam Ninh, | 9/30/1978 |
439 | Hồng Văn Cương | 1958 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa, | 2/25/1979 |
440 | Nguyễn Văn Cương | 0 | Tỉnh Bến Tre, | 1970 |
441 | Traần Văn Cương | 0 | Đôn Thuận, Trảng Bàng,,Tây Ninh | |
442 | Trần Trung Cương | 1959 | Quãng Nam, Quãng Xương, Thanh Hóa, | 8/10/1978 |
443 | Bùi Đình Cường | 1955 | Số 10, ngõ 119, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng, | 3/22/1979 |
444 | Bùi Văn Cường | 1958 | Thanh Minh, Thạch Thành, Thanh Hóa, | 8/5/1978 |
445 | Đặng Viết Cường | 1960 | Đông Hợp, Đông Hưng, Thái Bình, | 7/31/1979 |
446 | Lại Quốc Cường | 1957 | Liêm Tuyền, Thanh Liêm, Hà Nam Ninh, | 12/16/1977 |
447 | Nguyễn Đức Cường | 1955 | Số 434, Lê lợi, Hải Phòng, | 4/23/1974 |
448 | Nguyễn Đức Cường | 1959 | Yên Lâm, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 9/7/1978 |
449 | Nguyễn Mạnh Cường | 1960 | 54 Phan Đình Phùng, Hà Nội, | 1/1/1979 |
450 | Thọ Minh Cường | 1958 | Lương Điền, Cẩm Bình, Hải Hưng, | 1/23/1978 |
451 | Trần Văn Cường | 1959 | Chương Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội, | 10/9/1978 |
452 | Võ Văn Cường | 0 | 1/26/1979 | |
453 | Phùng Văn Cừu | 1959 | Đội 3, Văn Lung, TX Phú Thọ, Vĩnh Phú, | 7/19/1978 |
454 | Phùng Mạnh Cửu | 1959 | Yên Dương, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 10/13/1979 |
455 | Đặng Văn Dã | 1943 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/27/1966 |
456 | Hà Trọng Đa | 1958 | Số 3, Thống Nhất, Hoành Bồ, Quảng Ninh, | 2/27/1979 |
457 | Phạm Trọng Đa | 0 | ||
458 | Nguyễn Văn Đã | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
459 | Dương Minh Đắc | 1954 | Kỳ Lâm, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh, | 12/16/1977 |
460 | Nguyễn Văn Đắc | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/25/1978 |
461 | Nguyễn Y Đắc | 0 | Đồ Sơn, Hải Phòng, | 4/25/1979 |
462 | Lưu Văn Đài | 1956 | Văn Khê, Thanh Miện, Hải Hưng, | 1/2/1978 |
463 | Ngô Văn Đài | 1941 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 4/17/1964 |
464 | Nguyễn Công Đài | 1952 | Ninh Giang, Gia Khánh, Hà Nam Ninh, | 10/14/1972 |
465 | Nguyễn Văn Đài | 0 | Tây Ninh, | 4/26/1979 |
466 | Quách Văn Đài | 1957 | Cuối Hạ, Kim Bôi, Hà Sơn Bình, | 1/3/1979 |
467 | Bùi Văn Đại | 1958 | Công Hiền, Vĩnh bảo, Hải Phòng, | 2/12/1979 |
468 | Dương Đình Đại | 1959 | Thiệu Toán, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 2/28/1979 |
469 | Phạm Văn đại | 1938 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 1972 |
470 | Trần Quốc Đại | 1936 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 6/6/1971 |
471 | Vũ Thế Đại | 1956 | Yên Mỹ, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 5/22/1979 |
472 | Nguyễn Văn Dâm | 1957 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/2/1972 |
473 | Nguyễn Văn Dâm | 1955 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 2/22/1973 |
474 | Lê Văn Đàm | 1958 | Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 3/9/1979 |
475 | Nguyễn Thị Đầm | 0 | 1967 | |
476 | Võ (Vương) Thị Đẫm | 0 | Phước Trạch, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/1/1971 |
477 | Đoàn Văn Đầm(Đẫm) | 0 | ||
478 | Đào Hồng Dân | 20924 | Quảng Linh, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 3/11/1983 |
479 | Đỗ Đình Dân | 1955 | Việt Tiến, Việt Yên, Hà Bắc | 9/6/1978 |
480 | Hoàng Công Dân | 1959 | Hoàng Đạt, Hoàng Hóa, Thanh Hóa, | 1/22/1979 |
481 | Nguyễn Văn Dân | 1958 | Can Thụy, Bến Hải, Bình Trị Thiên | 2/12/1979 |
482 | Nguyễn Văn Dân | 1952 | Khánh Văn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 2/13/1979 |
483 | Phạm Văn Dân | 0 | ||
484 | Phạm Văn Dân | 1952 | An Tịnh, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 6/11/1972 |
485 | Phan Thanh Dân | 1952 | Hiệp Thịnh, Hiệp Hòa, Hà Bắc | 3/20/1978 |
486 | Trần Nam Dân | 0 | Hà Nam Ninh, | 3/15/1979 |
487 | Lê Văn Dẫn | 1943 | Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/1/1963 |
488 | Lê Hữu Đan | 1960 | Thiệu Liên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa, | 9/1/1978 |
489 | Khổng Văn Đán | 0 | Cao Phong, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 12/18/1978 |
490 | Lê Văn Dân(Dây) | 1941 | Thanh Điền, Châu Thành,,Tây Ninh | 4/7/1966 |
491 | Võ Văn Dân(Vân) | 0 | ||
492 | Nguyễn Hồng Đang | 1942 | Hải Sơn, Hải Hậu, Hà Nam Ninh, | 6/3/1969 |
493 | Nguyễn Văn Đáng | 1933 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 10/25/1961 |
494 | Trần Văn Đáng | 0 | Châu Thành, Tây Ninh, | 6/17/1978 |
495 | Võ Văn Đáng | 0 | ||
496 | Lê Xuân Đăng | 1946 | Hoàng Trung, Hoàng Hóa, Thanh Hóa, | 3/1/1969 |
497 | Nguyễn Văn Đăng | 1953 | Hà Lư, Đông Dưng, Thái Bình, | 12/9/1974 |
498 | Trần Văn Đăng | 1957 | Quảng Vinh, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 9/16/1978 |
499 | Trần Văn Đằng | 1959 | Kim Thái, Vụ Bản, Hà Nam Ninh, | 3/16/1979 |
500 | Phạm Duy Đẳng | 1958 | Tân An, Thanh Hà, Hải Hưng, | 5/16/1981 |