TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh | |
701 | Phạm Văn Đực | 1950 | Phước Trạch, Gò Dầu, Tây Ninh, |
|
|
702 | Tô Văn Đực | 1942 | Thái Mỹ Hưng, Củ Chi,Gia Định | 1/28/1967 | |
703 | Trương Văn Đực | 0 | |||
704 | Trần Văn Đực(Điểu) | 1954 | Lộc Hưng, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 4/5/1965 | |
705 | Lâm Văn Lợi( Đức) | 1954 | Bình Trung, Bình Minh,,Thị xã Tây Ninh | 8/17/1969 | |
706 | Nguyễn Hiếu Dung | 0 | Hồng Ninh, Việt Yên, Hà Bắc | 8/1/1974 | |
707 | Nguyễn Ngọc Dung | 1955 | Khánh Phú, yên Khánh, Hà Nam Ninh, | 3/26/1978 | |
708 | Nguyễn Văn Dung | 1952 | Yên Mỹ, Hải Hưng, | 12/29/1972 | |
709 | Vũ Đình Dung | 1954 | Duyên Hồng, Thanh Miện, Hải Hưng | 10/1/1973 | |
710 | Bùi Văn Dũng | 0 | Khu Hồng Phong, Thị xã Thái Bình, | 3/16/1978 | |
711 | Đặng Đình Dũng | 1959 | Thanh Mỹ, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh, | 3/16/1979 | |
712 | Đinh Văn Dũng | 1958 | Vũ Vinh, Vũ Thư, Thái Bình, | 4/6/1979 | |
713 | Dũng | 0 | |||
714 | Hồ Đức Dũng | 1940 | Ngọc Thi, Gia Lâm, Hà Nội, | 10/9/1968 | |
715 | Hồ Đức Dũng | 1949 | Quỳnh Bản, Quỳnh Lưu, Nghệ An, | 3/17/1971 | |
716 | Lê Ngọc Dũng | 1956 | Thái Dương, Cẩm Bình, Hải Hưng, | 3/23/1979 | |
717 | Lê Văn Dũng | 0 | Mỹ Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 1/20/1979 | |
718 | Lê Văn Dũng | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1971 | |
719 | Nguyễn Đình Dũng | 1958 | Lại Yên, Hoài Đức, Hà Sơn Bình, | 3/9/1978 | |
720 | Nguyễn Dũng | 1958 | 9/19/1978 | ||
721 | Nguyễn Văn Dũng | 0 | |||
722 | Nguyễn Văn Dũng | 1957 | Hợp Thịnh, Hiệp Hòa, Hà Bắc | 3/23/1978 | |
723 | Nguyễn Văn Dũng | 1960 | Trường Sơn, An Thụy, Hải Hải Phòng, | 1/3/1979 | |
724 | Nguyễn Văn Dũng | 1945 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 11/11/1976 | |
725 | Nguyễn Văn Dũng | 1942 | Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh, | 12/12/1970 | |
726 | Phạm Xuân Dũng | 0 | Hải Hưng, | 3/16/1979 | |
727 | Thân Ngọc Dũng | 1957 | Nghĩa Trung, Việt Yên, Hà Bắc | 9/30/1978 | |
728 | Trần Văn Dũng | 1945 | Đôn Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 12/23/1967 | |
729 | Trịnh Văn Dũng | 1956 | Hải Tam, Hải Hậu, Hà Nam Ninh, | 3/4/1978 | |
730 | Võ Văn Dũng | 0 | |||
731 | Bùi Văn Dụng | 1952 | Liên Vũ, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình, | 8/6/1978 | |
732 | Võ Văn Dững | 0 | Đức Hòa, Long An | ||
733 | Bùi Lê Dựng | 1952 | Đông Phong, Kỳ Sơn, Hà Sơn Bình, | 7/23/1978 | |
734 | Đỗ Văn Đúng | 1934 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 10/10/1968 | |
735 | Nguyễn Văn Đúng | 1934 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 12/1/1974 | |
736 | Võ Văn Đúng | 0 | |||
737 | Nguyễn Văn Đụng | 0 | |||
738 | Trương Văn Đứng | 1950 | Xuân Mỹ, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 10/1/1973 | |
739 | Phạm Văn Dưng(Dũng) | 1957 | Bình Trị Thiên | 9/20/1983 | |
740 | Nguyễn Văn Dũng(Hai) | 1945 | Phừơng 1,,Thị Xã Tây Ninh | 9/22/1965 | |
741 | Lê Văn Được | 0 | |||
742 | Phạm Văn Được | 1954 | Nhà Tram, Tân Yên, Hà Bắc | 1/28/1974 | |
743 | Nguyễn Văn Đuổl | 0 | |||
744 | Trần Văn Dượn | 1956 | Nông trường 19/5, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 4/2/1979 | |
745 | Đặng Văn Dương | 1959 | Mỹ Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh, | 4/22/1979 | |
746 | Đoàn Văn Dương | 0 | Thái Bình, | 3/8/1979 | |
747 | Hoàng Công Dương | 1960 | Phong An, Hương Điền, Bình Trị Thiên | 6/22/1981 | |
748 | Nguyễn Bá Dương | 1956 | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 9/9/1978 | |
749 | Nguyễn Đình Dương | 1958 | Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 6/18/1978 | |
750 | Nguyễn Đức Dương | 1949 | Nghĩa Phúc, Hải Phòng, | 1972 | |
751 | Nguyễn Tất Dương | 1954 | Nghĩa Phúc, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh, | 12/16/1977 | |
752 | Nguyễn Văn Dương | 1953 | 7/30/1978 | ||
753 | Nguyễn Văn Dương | 1958 | Quỳnh Phụ, Thái Bình, | 3/16/1979 | |
754 | Phạm Ngọc Dương | 1951 | Khánh Trung, Yên Khánh, Hà Nam Ninh, | 8/1/1974 | |
755 | Trần Văn Dương | 1960 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình, | 11/11/1978 | |
756 | Trương Văn Dương | 1959 | Việt Hùng, Vũ Thư, Thái Bình, | 3/22/1978 | |
757 | Hoàng Thư Dưỡng | 0 | |||
758 | Nguyễn Văn Dưỡng | 0 | Tân Biên, Tây Ninh, | 9/16/1977 | |
759 | Đinh Văn Đường | 1959 | Yên Sơn, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 9/16/1978 | |
760 | Hồ Sỹ Đường | 0 | 9/27/1978 | ||
761 | Hoàng Xuân Đường | 1959 | Xuân Trường, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh, | 5/24/1978 | |
762 | Nguyễn Văn Đường | 0 | Thái Bình, | 3/16/1979 | |
763 | Phạm Văn Đường | 1956 | Cẩm Vân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa, | 7/19/1978 | |
764 | Nguyễn Văn Duy | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | ||
765 | Trần Văn Duy(Vy) | 1959 | Yên Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 9/28/1978 | |
766 | Nguyễn Văn Duyên | 1959 | Duy Nhất, Vũ Thư, Thái Bình, | 2/23/1979 | |
767 | Dương Văn Duyệt | 1955 | Đông Hòa, Đông Hưng, Thái Bình, | 3/13/1979 | |
768 | Trần Văn Ê | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu,, Tây Ninh | 2/25/1968 | |
769 | Trần Văn Em | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 5/2/1978 | |
770 | Hà Ngọc Êm | 0 | Hồng Vân, Thường Tín, Hà Nội, | 2/26/1979 | |
771 | Bùi Văn Eo | 1953 | Trung Hòa, Tân Lạc, Hà Sơn Bình, | 8/3/1978 | |
772 | Võ Văn Ép | 1950 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 11/23/1968 | |
773 | Võ Thị Gái | 1934 | Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1966 | |
774 | Đặng Văn Gạnh(Gạch) | 0 | Lộc Hưng, Trảng Bàng,,Tây Ninh | ||
775 | Tạ Văn Gập | 1944 | Gia Lộc, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 6/26/1968 | |
776 | Tạ Văn Gập | 1946 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 6/26/1968 | |
777 | Lê Văn Ghi | 1937 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1960 | |
778 | Phan Văn Ghi | 1953 | Đồng Tiến, Đồ Sơn, Hải Phòng, | 8/19/1974 | |
779 | Đoàn Chuyên Gia | 1960 | Sơn Long, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh, | 11/13/1978 | |
780 | Nguyễn Quốc Gia | 1926 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/12/1966 | |
781 | Nguyễn Văn Gia | 1955 | Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1974 | |
782 | Nguyễn Văn Giã | 0 | 1961 | ||
783 | Bùi Văn Giác | 0 | Hoa Nam, Đông Hưng, Thái Bình, | 5/8/1979 | |
784 | Hoàng Xuân Giai | 1947 | Bản Rịa, Bắc Giang, Hà Giang, | 2/2/1973 | |
785 | Nguyễn Văn Giải | 1950 | Truông Mít, DMC,,Tây Ninh | 9/29/1972 | |
786 | Nguyễn Văn Gian | 1952 | Ninh Giang, Ninh Tiến, Ninh Bình,Gia Chấn, Gia Viễn, Ninh Bình | 4/1/1974 | |
787 | Lê Văn Gián | 1960 | Yên Thắng, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 2/12/1979 | |
788 | Nguyễn Văn Gián | 1956 | Nam Điền, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình, | 7/2/1979 | |
789 | Nguyễn Quốc Giản | 1951 | Hưng Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa, | 1/1/1973 | |
790 | Nguyễn Thành Giang | 1959 | Hồng Việt, Đông Hưng, Thái Bình, | 4/30/1979 | |
791 | Nguyễn Xuân Giang | 1954 | Ngọc Thanh, Tiên Lữ, Hải Hưng | 1/28/1974 | |
792 | Nguyễn Văn Giàng | 1936 | Liên Hà, Đan Phượng, Hà Sơn Bình, | 8/29/1968 | |
793 | Đỗ Đình Giảng | 1940 | Hồng Phong, Thanh Ba, Vĩnh Phú, | 8/28/1968 | |
794 | Nguyễn Văn Giảng | 1960 | Trực Định, Nam Ninh, Hà Nam Ninh, | 2/2/1979 | |
795 | Đỗ Thành Giáp | 1933 | Hòa Hưng, Long Mỹ,,Cần Thơ | ||
796 | Tạ Xuân Giáp | 1958 | Thụy Trình, Thái Thụy, Thái Bình, | 1/27/1979 | |
797 | Trần Văn Giàu | 1955 | Quảng Nhan, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 9/25/1977 | |
798 | Bùi Văn Giờ | 1927 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 5/20/1968 | |
799 | Nguyễn Văn Giờ | 0 | Thanh Thuận, Thanh Điền , Tây Ninh, | ||
800 | Giỏi | 0 | 7/27/1969 |