TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
1101 | Nguyễn Văn Hùng | 1960 | Trực Tuấn, Nam Ninh, Hà Nam Ninh, | 2/12/1979 |
1102 | Nguyễn Văn Hùng | 1948 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/13/1973 |
1103 | Phạm Công Hùng | 1958 | Việt Hùng, Vũ Thư, Thái Bình, | 12/16/1977 |
1104 | Phạm Văn Hùng | 1954 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 4/30/1972 |
1105 | Phạm Văn Hùng | 1951 | Thạnh Đức, Gò Dầu,,Tây Ninh | 8/25/1970 |
1106 | Phạm Văn Hùng | 0 | Hòa Thành, Tây Ninh, | 1/27/1978 |
1107 | Phạm Xuân Hùng | 0 | Tân phong, Vũ Thư, Thái Bình, | 2/12/1978 |
1108 | Trần Văn Hùng | 1959 | 11/5/1978 | |
1109 | Trần Văn Hùng | 1943 | Sóc Trăng, | 10/10/1964 |
1110 | Trần Xuân Hùng | 0 | ||
1111 | Trang Thành Hùng | 1931 | Long Giang, Bến Cầu,,Tây Ninh | 9/11/1969 |
1112 | Trịnh Ngọc Hùng | 1958 | Kim An, Thanh Oai, Hà Sơn Bình, | 2/10/1978 |
1113 | Trịnh Thế Hùng | 1958 | 50 Lý Thường Kiệt, TX Thái Bình, | 7/6/1978 |
1114 | Võ Đức Hùng | 1959 | Phú Hưng, Hưng Phú, Bình Trị Thiên | 3/30/1979 |
1115 | Đỗ Đình Hưng | 1958 | 13 Tân An, Ba Đình, TX Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
1116 | Hà Văn Hưng | 1960 | Đông Hòa, Đông Hưng, Thái Bình, | 3/5/1979 |
1117 | Lê Hiếu Hưng | 1952 | Thiệu Vũ, Thiệu Hoá, Thanh Hoá, | 2/7/1974 |
1118 | Lê Văn Hưng | 0 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1949 |
1119 | Nguyễn Đình Hưng | 0 | Thái Bình, | 3/14/1979 |
1120 | Nguyễn Đông Hưng | 1954 | Thiệu Vân, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 1/26/1979 |
1121 | Nguyễn Phú Hưng | 0 | Bặch Đằng, Hưng Hà, Thái Bình, | 4/21/1978 |
1122 | Nguyễn Văn Hưng | 0 | Hải Lý, Hải Hậu, Hà Nam Ninh, | 12/21/1978 |
1123 | Nguyễn Văn Hưng | 1958 | Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 2/22/1979 |
1124 | Nguyễn Văn Hưng | 1939 | Châu Thành, Tây Ninh, | 10/27/1968 |
1125 | Nguyễn Văn Hưng | 1942 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 9/29/1972 |
1126 | Nguyễn Xuân Hưng | 1954 | Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 2/6/1979 |
1127 | Phong Quốc Hưng | 0 | Đông Triều, Quảng Ninh, | |
1128 | Trương Quốc Hưng | 1958 | Cao Thắng, Thanh Miện, Hải Hưng, | 3/13/1979 |
1129 | Lưu Xuân Hương | 1949 | Thạnh Đỉnh, Thạch Hà, Hà Tĩnh, | 8/1/1972 |
1130 | Trịnh Xuân Hương | 1949 | Thọ Bình, Triệu Sơn, Thanh Hóa, | 9/9/1978 |
1131 | Bùi Chí Hướng | 1958 | Nho Phong, Nho Quan, Hà Nam Ninh, | 3/27/1979 |
1132 | Bùi Đình Hướng | 1957 | Lộc An, Tp Nam Định, Hà Nam Ninh, | 3/31/1979 |
1133 | Hà Văn Hướng | 1958 | Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 7/9/1978 |
1134 | Phạm Văn Hướng | 1952 | Thanh Hóa, | 10/2/1977 |
1135 | Đỗ Văn Hường | 1948 | An Tịnh, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 10/24/1967 |
1136 | Võ Thị Hường | 0 | ||
1137 | Nguyễn Văn Hưởng | 1954 | Đồng Tiến, Quỳnh Phụ, Thái Bình, | 3/1/1979 |
1138 | Nguyễn Đình Hưu | 0 | Thanh Hóa, | 7/14/1974 |
1139 | Ngô Văn Hữu | 1945 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1966 |
1140 | Bùi Chung Huy | 1958 | Tề lỗ, Vĩnh Lạc, Vĩnh Phú, | 11/15/1978 |
1141 | Bùi Quốc Huy | 1954 | Số 8B, Tập Đánh Cá, Hạ Long, Hải Phòng, | 4/23/1974 |
1142 | Hà Quang Huy | 1960 | Điền Quang, Tam Thanh, Vĩnh Phú, | 2/16/1979 |
1143 | Hoàng Quang Huy | 1942 | Hòa Bình, Việt Yên, Hà Bắc | 9/16/1968 |
1144 | Hoàng Quốc Huy | 0 | ||
1145 | Lại Quốc Huy | 1960 | Châu Sơn, Kim Bảng, Hà Nam Ninh, | 1/3/1979 |
1146 | Nguyễn Đình Huy | 0 | Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 6/2/1978 |
1147 | Nguyễn Xuân Huy | 1958 | Ngọc Quang, Sông Lô, Vĩnh Phú, | 3/16/1979 |
1148 | Phạm Đình Huy | 1957 | Hoàng Diệu, Đông Hưng, Thái Bình, | 3/20/1979 |
1149 | Vũ Quốc Huy | 1957 | 109 Lê lợi, TX Sơn Tây, Hà Sơn Bình, | 7/23/1978 |
1150 | Đặng Minh Huyên | 0 | Đức Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh, | 11/13/1978 |
1151 | Lê Khắc Huyên | 1960 | Thiệu Hóa, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 9/30/1978 |
1152 | Lê Văn Huyên | 0 | An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 3/5/1971 |
1153 | Đỗ Văn Huyến | 1957 | Yên Lộc, Ý Yên, Hà Nam Ninh, | 5/25/1978 |
1154 | Chu Đình Huyền | 1954 | 93, Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội, | 12/24/1978 |
1155 | Mai Văn Huyền | 0 | ||
1156 | Nguyễn Văn Huyện | 0 | Nghệ Tĩnh, | 6/4/1905 |
1157 | Phạm Văn Huyến(Luyến) | 0 | An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1/14/1964 |
1158 | Nguyễn Quảng Huynh | 1944 | Thái Duy, Thái Bình, | 1/13/1975 |
1159 | Hoàng Xuân Huỳnh | 1957 | Vũ Phúc, Vũ Thư, Thái Bình, | 7/22/1978 |
1160 | Trần Huỳnh | 0 | Nghệ Tĩnh, | 9/16/1977 |
1161 | Trương Văn Huỳnh | 1934 | Đức Hòa, Long An, | 12/23/1965 |
1162 | Thái Văn Huỵnh | 1948 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 2/6/1969 |
1163 | Nguyễn Văn Hy | 0 | ||
1164 | Đỗ Văn Ích | 1942 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/24/1972 |
1165 | Phùng Tiến Ích | 1953 | Lai Đồng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú, | 3/15/1979 |
1166 | Phùng Tiến Ích | 1953 | Lại Đồng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú, | 3/15/1979 |
1167 | Trần Thị Ích | 1941 | Thị Xã Tây Ninh, | 1/5/1962 |
1168 | Phùng Văn Ỉn | 1958 | Vật Lai, Ba Vì, Hà Sơn Bình, | 1/28/1979 |
1169 | Nguyễn Văn Ít(Ích) | 0 | ||
1170 | Nguyễn Thanh Kê | 1953 | Ninh Thành, Gia Khánh, Hà Nam Ninh, | 3/25/1978 |
1171 | Lưu Văn Kế | 1914 | Thái Xuân, Phường 3,TX Tây Ninh | 1967 |
1172 | Trần Văn Kế | 1958 | Thiệu Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 3/1/1979 |
1173 | Lê Văn Ken | 0 | Phước Thạnh, Gò Dầu,, Tây Ninh | 7/7/1954 |
1174 | Nguyễn Văn Keo | 1947 | Trần Phú, Hiệp Hòa, Hà Bắc | 5/6/1971 |
1175 | Hồ Văn Kèo | 1947 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 8/22/1971 |
1176 | Lại Hợp Kết | 1955 | Đông Vinh, Đông Hưng, Thái Bình, | 4/6/1979 |
1177 | Phạm Văn Kẹt | 1946 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/1/1966 |
1178 | Phạm Văn Kẹt | 1947 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/27/1966 |
1179 | Đỗ Bá Kha | 1961 | Thủy Suân, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình, | 2/6/1979 |
1180 | Trần Văn Kha | 0 | 8/23/1970 | |
1181 | Nguyễn Trọng Khá | 1952 | Liên Sơn, Tân yên, Hà Bắc | 8/19/1974 |
1182 | Võ Văn Khách | 1917 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1/1/1949 |
1183 | Nguyễn Công Khai | 0 | 1/1/1979 | |
1184 | Nguyễn Đình Khai | 1950 | Yên Ngĩa, Hoài Đức, Hà Tây, | 12/22/1975 |
1185 | Bùi Quang Khải | 1947 | Hòa Bình, Thư Trì, Thái Bình, | 1/28/1974 |
1186 | Nguyễn Công Khải | 1952 | Phú Lương, Đông Hưng, Thái Bình, | 10/30/1972 |
1187 | Phạm Văn Khảm | 1958 | Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 9/30/1978 |
1188 | Nguyễn Văn Khắn | 1957 | Gia Bình, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 3/4/1973 |
1189 | Khang | 0 | 1/7/1978 | |
1190 | Nguyễn Thế Khang | 1953 | Phố Đội Cấn, tỉnh Bắc Thái | 12/1/1973 |
1191 | Phạm Văn Khang | 1952 | Liên Hải, Nam Ninh, Hà Nam Ninh, | 10/24/1973 |
1192 | Trần Đình Khang | 1940 | Đức Yên, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 4/13/1974 |
1193 | Nguyễn Tắt Khảng | 0 | Huy Hương, An Thụy, Hải Phòng, | 3/1/1969 |
1194 | Hoàng Công Khanh | 1949 | Đức Long, Quế Võ, Hà Bắc | 4/8/1979 |
1195 | Nguyễn Ngọc Khanh | 1925 | ||
1196 | Phạm Văn Khanh | 1950 | TL, Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh | 7/18/1968 |
1197 | Trần Văn Khanh | 1957 | Tự Tân, Vũ Thư, Thái Bình, | 1/1/1979 |
1198 | Đỗ Đặng Khánh | 1952 | Hoàng Nghĩa, An Thụy, Hải Phòng, | 10/29/1972 |
1199 | Đỗ Văn Khánh | 1957 | Hồng Phong, Vũ Thư, Thái Bình, | 4/1/1980 |
1200 | Hồ Xuân Khánh | 1958 | Nghĩa Hành, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh, | 2/19/1979 |