Danh sách liệt sĩ tại nghĩa trang một số xã thuộc tỉnh Quảng Nam
DANH SÁCH CÁC LIỆT SĨ ĐÃ CÓ BIA MỘ TẠI NGHĨA TRANG MỘT SỐ XÃ THUỘC TỈNH QUẢNG NAM (1)
STT |
HỌ VÀ TÊN LIỆT SĨ |
NĂM SINH |
NĂM HY SINH |
QUÊ QUÁN |
1 |
Bùi Công An |
|
1971 |
Hải Hưng |
2 |
Nguyễn Xuân Ân |
1949 |
|
Thái Bình |
3 |
Nguyễn Anh |
|
|
|
4 |
Nguyễn Tấn Anh |
|
|
|
5 |
Hoàng Văn Ba |
|
|
|
6 |
Nguyễn Văn Ba |
1949 |
|
|
7 |
Phan Văn Bạch |
1945 |
|
|
8 |
Trương Quế Bạch |
|
1969 |
|
9 |
Dương Văn Bảng |
|
1968 |
|
10 |
Đỗ Văn Bé |
1942 |
|
|
11 |
Nguyễn Bé |
1940 |
30.5.1967 |
Vĩnh Phú |
12 |
Lê Thị Bích |
|
|
Điện bàn, Quảng Nam |
13 |
Nguyễn Văn Bin |
|
13.9.1967 |
Hải phòng |
14 |
Bùi Văn Bình |
|
09.9.1967 |
Tiên Phước Quảng Nam |
15 |
Nguyễn Văn Bình |
1949 |
|
Hà Bắc |
16 |
Bùi Công Bính |
|
24.9.1969 |
Hà Tây |
17 |
Bốc |
|
|
Miền bắc |
18 |
Đỗ Văn Bồi |
|
|
Hà Tây |
19 |
nguyễn Văn Bôn |
|
09.9.1967 |
Hòa Vang- Đà Nẵng |
20 |
Nguyễn Văn Bồn |
|
09.9.1967 |
Đại Lộc- Quảng Nam |
21 |
Đặng Văn Bỏng |
|
1968 |
Hà Nội |
22 |
Nguyễn Tiến Bổng |
|
1967 |
Hà Tây |
23 |
Nguyễn Văn Bổng |
1939 |
|
Hà Tây |
24 |
Bùi Văn Bùi |
|
1971 |
Thái Bình |
25 |
Nguyễn Hữu Cách |
|
1970 |
Tiên Hưng- Hải Phòng |
26 |
Ngô Văn Cân |
|
13.9.1967 |
Nam Hà |
27 |
Lê Văn Cấn |
|
1968 |
Tam Kỳ -Quảng Nam |
28 |
Chu Văn Cẩn |
|
1967 |
Hải Hưng |
29 |
Võ Đình Cẩn |
|
09.9.1967 |
Hải Hưng |
30 |
Nguyễn Văn Cành |
|
1970 |
Vĩnh Phú |
31 |
Cảnh |
|
|
Quế Sơn-Quảng Nam |
32 |
Nguyễn Văn Cảnh |
1950 |
|
Ninh Bình |
33 |
Nguyễn Văn Cấp |
1941 |
24.5.1967 |
Vĩnh Phúc |
34 |
Hà Xuân Cát |
|
1970 |
Tuyên Quang |
35 |
Nguyễn Đình Cát |
|
1968 |
Hải Phòng |
36 |
Trần Văn Cát |
|
|
An Hải- Hải Phòng |
37 |
Dương Văn Chấn |
|
1969 |
Cao Bằng |
38 |
Đinh Văn Chanh |
1946 |
12.5.1968 |
Ninh Bình |
39 |
Nguyễn Văn Chánh |
|
|
Tam Kỳ- Quảng Nam |
40 |
Nguyễn Văn Chất |
1927 |
|
Nam Hà |
41 |
Nguyễn Minh Châu |
|
13.9.1967 |
Quảng Ngãi |
42 |
Đào Xuân Chiến |
|
1969 |
Bắc Thái |
43 |
Nguyễn Hiệp Chiến |
|
1968 |
Hà Bắc |
44 |
………………Chín |
|
|
Quảng Đà |
45 |
Hồ Chí Chinh |
|
|
Nam Hà |
46 |
Nguyễn Văn Chinh |
1946 |
12.5.1968 |
Yên Khánh |
47 |
Mai Đức Chinh |
|
1967 |
Thanh Hóa |
48 |
Lê Đức Chính |
|
1967 |
Nông Cống- Thanh Hóa |
49 |
Phạm Văn Chính |
|
24.9.1967 |
Hải Phòng |
50 |
Nguyễn Văn Chơi |
|
09.9.1967 |
Nam Hà |
51 |
Nguyễn Minh Chới |
|
27.3.1975 |
Hải Hậu- Nam Hà |
52 |
Đặng Văn Chúc |
1959 |
|
Ninh Bình |
53 |
Đinh Công Chứng |
|
|
Hà Tây |
54 |
Nguyễn Đình Chũng |
|
24.9.1967 |
Hà Tây |
55 |
Nguyễn Thế Chương |
|
|
Ninh Bình |
56 |
Phạm Văn Chuông |
|
25,5,1968 |
Hoà Bình |
57 |
Hồ Duy Chuyên |
|
27.3.1975 |
Nghệ An |
58 |
Nguyễn Văn Chuyến |
1942 |
09.9.1068 |
Hà Tây |
59 |
Lý X Cơ |
1945 |
29.9.1968 |
Hà Tây |
60 |
Nguyễn Văn Cố |
|
1968 |
Thái Bình |
61 |
Nguyễn Văn Cốc |
1947 |
|
Vĩnh phúc |
62 |
Phùng Bá Công |
|
1969 |
Hà Tây |
63 |
Phan Văn Cú |
|
1969 |
Hưng Yên |
64 |
Hồ Đình Cúc |
|
1967 |
Hải Hưng |
65 |
Nguyễn Thị Cúc |
|
1970 |
Quế Sơn- Quảng Nam |
66 |
Trần Ngọc Cương |
|
1964 |
Tam Kỳ- Quảng Nam |
67 |
Lê Xuân Cường |
1945 |
|
Nghệ An |
68 |
Phan Văn Cường |
|
|
Miền Bắc |
69 |
Trần công dần |
|
30.5.1967 |
Điền Bàn- Quảng Nam |
70 |
Phạm Ngọc Dâng |
|
09.9.1967 |
Thanh Hóa |
71 |
Hồ Công Danh |
|
|
Điện Bàn- Quảng Nam |
72 |
Nguyễn dâu |
|
|
Miền Bắc |
73 |
Đoàn Văn Doanh |
1943 |
03.9.1968 |
Long xuyên- Hà Tây |
74 |
Võ Văn Dõi |
|
|
Miền Bắc |
75 |
Nguyễn Duy Du |
|
1968 |
Thanh Hóa |
76 |
Phạm Đình Dư |
|
09.9.1967 |
Duy Xuyên- Quảng Nam |
77 |
Nguyễn Duy Duệ |
|
1968 |
Hà Tĩnh |
78 |
Nguyễn H Dung |
|
30.5.1967 |
Nghệ Tĩnh |
79 |
…………….Dũng |
|
1970 |
Tam Kỳ Quảng Nam |
80 |
Ngô Duy Dũng |
|
09.9.1967 |
Thanh Hóa |
81 |
Nguyễn Anh Dung |
|
1971 |
Vĩnh Phú |
82 |
Nguyên Công Dũng |
|
1967 |
Hà Bắc |
83 |
Phan Dình Dũng |
|
1965 |
Tam Kỳ- Quảng Nam |
84 |
Trần Văn Dũng |
|
13.9.1967 |
Nam Hà |
85 |
Lê Duy Dương |
1944 |
|
Hà Tây |
86 |
Bùi Công Dương |
1945 |
|
Ý Yên- Nam Định |
97 |
Bùi Công Dưỡng |
1944 |
30.5.1967 |
Hà Bắc |
88 |
Nguyễn Đình Duyên |
|
1971 |
Đại Lộc Quảng Nam |
89 |
Đỗ Văn Duyệt |
|
|
Hà Tây |
90 |
Phạm Văn Đam |
1945 |
12.5.1968 |
Nam Hà |
91 |
Trần Văn Đàn |
|
13.9.1967 |
Hải Phòng |
92 |
Nguyễn Văn Đảng |
1935 |
30.5.1967 |
Hà Bắc |
93 |
Nguyễn Văn Đạo |
|
1971 |
Hà Bắc |
94 |
Trần Văn Đảo |
|
1968 |
Vĩnh Phúc |
95 |
Đinh Quang Đạt |
|
24.9.1967 |
Nam Hà |
96 |
Nguyễn Văn Đạt |
|
1968 |
Hải Hưng |
97 |
Vũ Hồng Đạt |
|
1968 |
Thái Bình |
98 |
Trần Xuân Đích |
|
1968 |
Thái Bình |
99 |
Đỗ Văn Định |
1944 |
29.9.1968 |
Thanh Oai- Hà Tây |
100 |
Nguyễn Trọng Đỏ |
|
23.4.1969 |
Thái Bình |
101 |
Lê Chí Độ |
|
1970 |
Hà Bắc |
102 |
Lê Văn Độ |
|
21.10.1967 |
Hà Nam Ninh |
103 |
Trần Như Độ |
|
13.9.1967 |
Nam Hà |
104 |
Nguyễn Văn Đoan |
|
|
Hà Tây |
105 |
Vũ Văn Đối |
|
09.9.1967 |
Bắc Thái |
106 |
Đỗ Minh Đức |
|
09.9.1967 |
Hải Hưng |
107 |
Đoàn Cảnh Đức |
|
1964 |
Thanh Hóa |
108 |
Nguyễn Hồng Đức |
|
1967 |
Hương Mỹ |
109 |
Nguyễn Văn Đức |
|
|
Quảng Ngãi |
110 |
Nguyễn Văn Đức |
|
1967 |
Thường Tín- Hà Tây |
111 |
Phan Văn Đức |
|
|
Miền Bắc |
112 |
Trần Đình Đức |
|
|
Hải Phòng |
113 |
Nguyễn Bá Được |
1946 |
|
Thanh hà- Hà Tây |
114 |
Nguyễn Xuân Đương |
1934 |
|
Hải Hưng |
115 |
Trần Văn Đương |
|
1971 |
Nghệ An |
116 |
Trần Văn Đương |
|
09.9.1967 |
Nam Hà |
117 |
Nguyễn Hải Đường |
1943 |
|
Hải phòng |
Chúng tôi được địa phương cung cấp bản danh sách liệt sĩ nhưng không đầy đủ thông tin về từng liệt sĩ . Ai là thân nhân của các liệt sĩ trong danh sách trên xin liên hệ với Ban chính sách Hội Hỗ trợ gia đình Liệt sĩ Việt Nam ĐT: 04.37.349.564 để biết thêm chi tiết về liệt sĩ.