Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 19
TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
1801 | Nguyễn Văn Niền | 1949 | Miên (Min) Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An, | 2/1/1974 |
1802 | Nguyễn Xuân Ninh | 1952 | Bệnh viện Nông Cống, Thanh Hóa, | 1/29/1973 |
1803 | Lê Văn No | 0 | ||
1804 | Phạm Văn Nô | 1948 | Ấp Cây Da, Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 5/2/1972 |
1805 | Nguyễn Văn Nờ | 1944 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 5/21/1967 |
1806 | Đỗ Xuân Noãn | 1959 | Xuân Trường, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 5/13/1979 |
1807 | Nguyễn Văn Nơi | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 1967 |
1808 | Hoàng Văn Nông | 0 | Bình Liên, Quảng Ninh, | 1/25/1974 |
1809 | Lê Văn Nu | 0 | Phước Lưu, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 8/4/1979 |
1810 | Bùi Văn Nữ | 1927 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 12/1/1952 |
1811 | Phạm Văn Nù(Đức) | 0 | ||
1812 | Nguyễn Văn Nứa | 1949 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/18/1970 |
1813 | Nghiêm Xuân Nùi(Mùi) | 0 | Vĩnh Phú, | |
1814 | Bùi Văn Núm | 0 | ||
1815 | Võ Văn Nước | 0 | Long Khánh, Bến Cầu, Tây Ninh, | 3/13/1978 |
1816 | Phạm Văn Nuôi | 1951 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh | 12/10/1973 |
1817 | Lê Văn Nút | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1/9/1968 |
1818 | Bùi Văn Ô | 1954 | Đồng Lai, Tân Lạc, Hà Sơn Bình, | 7/24/1978 |
1819 | Lê Văn Ở | 0 | Châu Thành, Tây ninh, | 3/22/1978 |
1820 | Hà Văn Oanh | 1942 | Bến củi,Dương Minnh, Châu, Tây Ninh | 5/15/1969 |
1821 | Nguyễn Văn Oanh | 1960 | Đinh Xá, Bình Lục, Hà Nam Ninh, | 3/30/1979 |
1822 | Trần Xuân Oanh | 1958 | Thọ Thanh, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 3/30/1979 |
1823 | Vũ Ngọc Oanh | 1958 | Đại Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa, | 2/27/1979 |
1824 | Nguyễn Văn Ổi | 1925 | Tây Ninh, | 8/8/1970 |
1825 | Nguyễn Văn Ơn | 0 | 8/1/1972 | |
1826 | Nguyễn Văn Ơn | 1952 | Trung Lập, Củ Chi, TPHCM | |
1827 | Nguyễn Văn Ơn | 0 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1/5/1964 |
1828 | Tống Văn Ơn | 0 | Nghệ An, | 4/21/1975 |
1829 | Bùi Đình Ổn | 1957 | Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Bình, | 4/5/1979 |
1830 | Nguyễn Văn Ớt | 1954 | Phước Thạnh, Gò Dầu,, Tây Ninh | 5/20/1970 |
1831 | Đinh Văn Pha | 1960 | Minh Lộc, Ý Yên, Hà Nam Ninh, | 9/26/1979 |
1832 | Phạm Văn Pha | 1960 | Tân Mỹ, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình, | 7/21/1979 |
1833 | Trần Quang Pha | 0 | ||
1834 | Trần Văn Pha | 0 | ||
1835 | Lý Văn Phà | 0 | Lai Châu, | |
1836 | Nguyễn Ngọc Phan | 1959 | Quỳnh Yên, Quỳnh Phụ, Thái Bình, | 5/27/1978 |
1837 | Nguyễn Văn Phan | 0 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1838 | Lai Huy Phấn | 1951 | Thụy Chính, Thái Thụy, Thái Bình, | 12/17/1977 |
1839 | Lâm Minh Phấn | 0 | ||
1840 | Nguyễn Thị Phần | 0 | Thanh Thuận, Thanh Điền, Châu Thành,,Tây Ninh | 8/13/1972 |
1841 | Nguyễn Hữu Phận | 1948 | Vũ Hòa, Kiến Xương, Thái Bình, | 8/1/1972 |
1842 | Phao | 0 | ||
1843 | Lê Tấn Phát | 1958 | 16/3 ấp Mĩ Huế, Trung Mỹ Tây, Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh | 3/18/1979 |
1844 | Lê Văn Phát | 1958 | 224/5/1978 | |
1845 | Nguyễn Văn Phát | 0 | ||
1846 | Nguyễn Văn Phát | 1959 | Lê Lợi, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/17/1977 |
1847 | Trần Đình Phây | 1959 | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/16/1977 |
1848 | Lâm Thị Kim Phi | 1951 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 2/5/1968 |
1849 | Nguyễn Văn Phi | 1957 | Thọ Diễn, thọ Xuân, Thanh Hóa, | 8/17/1978 |
1850 | Đặng Văn Phí | 0 | Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1851 | Phí | 0 | ||
1852 | Bùi Quang Phích | 1952 | Nhân Nghĩa, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình, | 3/6/1979 |
1853 | Nguyễn Văn Phích | 0 | 2/1/1979 | |
1854 | Võ Văn Phiến | 1940 | Sóc Trăng, | 10/10/1964 |
1855 | Vũ Văn Phiến | 1958 | Tân Hòa, Vũ Thư, Thái Bình, | 12/16/1977 |
1856 | Hoàng Văn Phiệt | 1960 | Nga Điền, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
1857 | Bùi Quang Phìn | 1955 | Miền Đồi, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình, | 9/5/1978 |
1858 | Nguyễn Văn Phó | 1946 | Hòa Hội, Châu Thành, Tây Ninh, | 4/20/1967 |
1859 | Phạm Văn Phó | 0 | ||
1860 | Đỗ Văn Phò | 0 | Huỳnh Phụ, Tân Bình, | 11/18/1977 |
1861 | Lê Văn Phối | 1940 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1862 | Đinh Hồng Phong | 1959 | Nghi Tân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 4/24/1978 |
1863 | Đỗ Hồng Phong | 0 | ||
1864 | Đỗ Hồng Phong | 1956 | Yên Xá, Ý Yên, Hà Nam Ninh, | 6/9/1979 |
1865 | Lê Hồng Phong | 1954 | Thanh Châu, Thanh Liên, Hà Sơn Bình, | 12/17/1977 |
1866 | Lê Hồng Phong | 1953 | Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 6/20/1978 |
1867 | Lê Hồng Phong | 1958 | Tạ Sá, Sông Thao, Vĩnh Phú, | 9/20/1978 |
1868 | Lương Sỹ Phong | 1960 | Quảng Hùng, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 3/12/1979 |
1869 | Mai Văn Phong | 1958 | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình, | 2/13/1978 |
1870 | Phạm Hồng Phong | 1958 | 43 Hoàng Phúc, Khu Ba Đình, Hà Nội, | 3/9/1978 |
1871 | Phạm Trường Phong | 0 | Tây Ninh, | 10/25/1979 |
1872 | Phạm Văn Phong | 1948 | Lộc Hưng, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 1967 |
1873 | Phong | 0 | 1975 | |
1874 | Trần Thanh Phong | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 10/22/1977 |
1875 | Trần Xuân Phóng | 1958 | Triệu Lãng, Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 2/5/1979 |
1876 | Lưu Quốc Phòng | 1956 | 77 Lý Thường Kiệt, Hồng Bàng, Hải Phòng, | 2/26/1979 |
1877 | Nguyễn Quốc Phòng | 1941 | Phú Cường, Kim Động, Hải Hưng | 8/28/1968 |
1878 | Đặng Văn Phông | 1958 | An Ấp, Quỳnh Phụ, Thái Bình, | 1/23/1978 |
1879 | Nguyễn Ngọc Phu | 1957 | Vũ Cầu, Sông Lô, Vĩnh Phú, | 7/5/1979 |
1880 | Phan Văn Phu | 1918 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1/24/1971 |
1881 | Sư Trách Phu | 1956 | Hải Lạng, Tiên Yên, Quảng Ninh, | 3/20/1978 |
1882 | Đỗ Văn Phú | 0 | Phước Trạch, Gò Dầu,, Tây Ninh | 11/29/1974 |
1883 | Lê Văn Phú | 0 | ||
1884 | Lê Văn Phú | 0 | ||
1885 | Lê Văn Phú | 1956 | Tân An, Nam Thanh, Hải Hưng, | 1/6/1979 |
1886 | Lê Văn Phú | 0 | Làng Công, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 10/28/1978 |
1887 | Lê Việt Phú | 1955 | Xuân Tân, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 2/5/1979 |
1888 | Nguyễn Thiện Phú | 1953 | Hồng Hà, Hưng Hà, Thái Bình, | 1/1/1978 |
1889 | Trần Văn Phú | 1960 | 9/12/1979 | |
1890 | Trần Văn Phú | 1957 | Vĩnh Phú, | 1970 |
1891 | Nguyễn Văn Phụ | 1956 | Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội, | 6/9/1981 |
1892 | Bùi Quang Phúc | 0 | ||
1893 | Bùi Văn Phúc | 1957 | Yên Thọ, Ý Yên, Hà Nam Ninh, | 1/12/1982 |
1894 | Đinh Vĩnh Phúc | 1943 | Tất Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa, | 1/2/1971 |
1895 | Hoàng Minh Phúc | 1958 | Hoàng Trạch, Bố Trạch, Bình Trị Thiên | 12/23/1978 |
1896 | Hoàng Minh Phúc | 0 | ||
1897 | Lang Văn Phúc | 1959 | Xuân Cao, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 1/3/1979 |
1898 | Lê Đình Phúc | 1952 | Thọ Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa, | 5/24/1979 |
1899 | Phạm Văn Phúc | 1956 | Tổ 2, Đồi Xôi, Quảng Ninh, | 8/21/1978 |
1900 | Trần Quang Phúc | 1943 | Gia Vượng, Gia Viễn, Hà Nam Ninh, | 4/23/1974 |
Danh sách do Thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn tấm lòng “Tri ân liệt sĩ’ của thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ