Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 24
TT | Họ và tên | N. sinh | Quê quán | Hy sinh |
2301 | Vi Văn Thắng | 0 | Nghệ An, | 4/20/1975 |
2302 | Vũ Quốc Thắng | 1958 | Xuân Thìn, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 6/28/1978 |
2303 | Hà Văn Thặng | 1956 | Văn Nho, Bá Thước, Thanh Hóa, | 3/19/1979 |
2304 | Thái Văn Thăng(Thẳng) | 1946 | Đinh Tường | 10/10/1964 |
2305 | Nguyễn Văn Thắng(Thua) | 1950 | 1/8/1970 | |
2306 | Nguyễn Văn Thanh | 1948 | Dương Minh Châu, Tây Ninh , | 1/5/1974 |
2307 | Bùi Chí Thanh | 1958 | Thành Tiến, Thạch Thành, Thanh Hóa, | 5/24/1978 |
2308 | Bùi Văn Thanh | 1958 | Mán Đức, Tân Lạc, Hà Sơn Bình, | 5/24/1978 |
2309 | Bùi Văn Thanh | 1955 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 7/9/1978 |
2310 | Bùi Văn Thanh | 1958 | TK Hoàng Hoa Thám, TX Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
2311 | Đặng Văn Thanh | 1921 | 7/18/1968 | |
2312 | Đinh Văn Thanh | 1947 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/3/1968 |
2313 | Đinh Xuân Thanh | 1956 | Niên Trạch, Bố Trạch, Bình Trị Thiên | 10/11/1978 |
2314 | Dương Xuân Thanh | 1956 | Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ, Thái Bình, | 1/27/1979 |
2315 | Hoàng Văn Thanh | 1956 | Nghệ Tĩnh, | 10/2/1977 |
2316 | Lê Đăng Thanh | 1956 | Cẩm Thanh, Cẩm Thủy, Thanh Hóa, | 1/3/1979 |
2317 | Lê Văn Thanh | 1958 | Duy An, Duy Tiên, Quãng Nam , Đà Nẵng, | 26/1979 |
2318 | Lê Văn Thanh | 1955 | Hoàng Trung, Hoàng Hóa, Thanh Hóa, | 1/20/1979 |
2319 | Lộc Văn Thanh | 1960 | Chi Khê, Con Cuông, Nghệ Tĩnh, | 10/10/1978 |
2320 | Nguyễn Bá Thanh | 0 | Quảng Hải, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 9/26/1978 |
2321 | Nguyễn Chí Thanh | 1957 | Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh, | 10/5/1978 |
2322 | Nguyễn Chí Thanh | 0 | Đức Lập, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 10/19/1978 |
2323 | Nguyễn Minh Thanh | 1927 | Hải Thanh ,Hà Lâm, Quảng Trị | 3/28/1966 |
2324 | Nguyễn Ngọc Thanh | 1960 | Đông Thọ, thị xã Thanh Hóa, | 10/7/1978 |
2325 | Nguyễn Quang Thanh | 1960 | Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh, | 11/28/1979 |
2326 | Nguyễn Sỹ Thanh | 0 | ||
2327 | Nguyễn Văn Thanh | 1950 | Yên Bái, Ba Vì, Hà Sơn Bình, | 1/27/1978 |
2328 | Nguyễn Văn Thanh | 1949 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 9/10/1973 |
2329 | Nguyễn Văn Thanh | 1947 | Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh, | 4/20/1967 |
2330 | Nguyễn Văn Thanh | 1948 | Dương Minh Châu, Tây Ninh, | 1970 |
2331 | Nguyễn Văn Thanh | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2332 | Nguyễn Văn Thanh | 0 | Thanh Hóa, | 9/18/1978 |
2333 | Nông Tập Thanh | 1952 | Đồng Tâm, Bình Liêu, Quảng Ninh, | 12/18/1977 |
2334 | Phạm Văn Thanh | 1951 | Thanh Điền, Châu Thành, Tây Ninh, | 9/1/1970 |
2335 | Phạm Xuân Thanh | 0 | Thái Thụy, Thái Bình, | 5/23/1978 |
2336 | Trần Thanh | 1932 | An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 7/26/1967 |
2337 | Trần Văn Thanh | 0 | Hà Bắc | 10/22/1977 |
2338 | Trần Văn Thanh | 0 | An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1969 |
2339 | Trần Văn Thanh | 1930 | An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 8/8/1969 |
2340 | Trần Văn Thanh | 1958 | Hà Lộc, TX Phú Thọ, Vĩnh Phú, | 1/25/1979 |
2341 | Trần Xuân Thanh | 1950 | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ An, | 10/15/1972 |
2342 | Trịnh Quang Thanh | 1959 | Sông Thao, Vĩnh Phú, | 2/5/1979 |
2343 | Võ Công Thanh | 0 | Thường Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 9/14/1978 |
2344 | Nguyễn Lan Thánh | 0 | Châu Thành, Tây Ninh, | 12/2/1978 |
2345 | Bùi Văn Thành | 1956 | Thượng Cốc, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình, | 7/21/1979 |
2346 | Chu Đình Thành | 1956 | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 8/27/1979 |
2347 | Đỗ Văn Thành | 1956 | Liên Thủy, Lê Ninh, Bình Trị Thiên | 4/30/1978 |
2348 | Dương Công Thành | 1950 | Nam Mẫu, Lục Nam, Hà Bắc | 2/1/1971 |
2349 | Lê Xuân Thành | 1954 | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 2/12/1979 |
2350 | Lê Văn Thành | 1954 | Cao Viên, Thanh Oai, Hà Sơn Bình, | 5/21/1979 |
2351 | Lê Văn Thành | 1957 | Thanh Điền, Châu Thành,,Tây Ninh | 4/7/1966 |
2352 | Lê Văn Thành | 0 | Tân Biên, Tây Ninh, | 6/23/1978 |
2353 | Lương Văn Thành | 1958 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa, Thanh Hóa, | 1/21/1979 |
2354 | Nguyễn Bá Thành | 0 | Tân Ninh, Triệu Sơn, Thanh Hóa, | 9/29/1975 |
2355 | Nguyễn Công Thành | 1954 | Ngõ 17, Chợ Cất Đèn, Hải Phòng, | 3/7/1978 |
2356 | Nguyễn Công Thành | 0 | Cần Thơ, | |
2357 | Nguyễn Đức Thành | 1955 | Số 11, Ngõ 1, Khu phố cọc 3, phường Cẩm Sơn, TX Cẩm Phả, Quảng Ninh, | 2/11/1978 |
2358 | Nguyễn Tiến Thành | 1953 | Hồng Nam, Tiên Lữ, Hải Hưng, | 9/27/1977 |
2359 | Nguyễn Văn Thành | 1944 | Tư Bình, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi, | 8/13/1974 |
2360 | Nguyễn Văn Thành | 0 | Thanh Hóa, | 3/11/1979 |
2361 | Nguyễn Viết Thành | 0 | Gia Bình, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1973 |
2362 | Nguyễn Vĩnh Thành | 0 | Thái Bình, | 3/10/1979 |
2363 | Phạm Tấn Thành | 0 | ||
2364 | Phạm Trung Thành | 1956 | Thanh Hà, Thanh Liêm, Nam Hà, | 3/23/1975 |
2365 | Phạm Văn Thành | 1960 | Tân Khánh, Vụ Bản, Hà Nam Ninh, | 3/3/1979 |
2366 | Phạm Văn Thành | 1060 | Ngọc Phụng, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 9/13/1978 |
2367 | Thành | 0 | ||
2368 | Trần Công Thành | 1955 | Đức Vinh, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 6/4/1978 |
2369 | Trương Minh Thành | 1958 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 12/12/1962 |
2370 | Vũ Đình Thành | 1940 | Bình Ninh, Bình Giang,Hải Dương | 2/15/1968 |
2371 | Bùi Văn Thạnh | 1954 | Yên Thủy, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình, | 9/30/1978 |
2372 | Nguyễn Văn Thạnh | 0 | ||
2373 | Nguyễn Văn Gần (tự Thanh) | 1955 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 6/1/1968 |
2374 | Hồ Xuân Thao | 0 | 3/15/1979 | |
2375 | Võ Văn Thao | 1958 | Hải Trường, Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 7/13/1979 |
2376 | Nguyễn Văn Thảo | 1950 | Động Lân, An Hải, Hải Phòng, | 2/1/1974 |
2377 | Trần Văn Thảo | 0 | Thị xã Thanh Hóa, | 6/1/1979 |
2378 | Trương Văn Thảo | 0 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/1/1965 |
2379 | Nguyễn Hoàng Thạo | 1959 | Triệu Phước, Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 1/30/1979 |
2380 | Đàn Manh Thập | 0 | Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Hưng , | |
2381 | Nguyễn Văn Thất | 0 | Triệu Trung, Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 2/8/1979 |
2382 | Nguyễn Văn Thất | 0 | ||
2383 | Nguyễn Văn Thất | 1961 | Phú Thọ, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 3/26/1978 |
2384 | Nguyễn Văn Thất | 1952 | Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh, | 1/29/1975 |
2385 | Phạm Văn Thất | 0 | 1/16/1965 | |
2386 | Đỗ Mạnh Thâu | 0 | 3/28/1985 | |
2387 | Thay | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2388 | Trần Văn Thé | 0 | 5/1/1962 | |
2389 | Võ Minh Thé | 0 | Tây Ninh, | 1/5/1979 |
2390 | Nguyễn Thanh Thê | 1954 | Nam Điền, Nam Ninh, Hà Nam Ninh, | 3/8/1978 |
2391 | Bùi Văn Thế | 0 | Diễn Kim, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 4/19/1981 |
2392 | Hoàng Kim Thế | 1944 | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình, | 9/13/1968 |
2393 | Hoàng Văn Thế | 0 | Cao Bằng | 4/20/1975 |
2394 | Lê Sĩ Thế | 1958 | Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa, | 3/30/1979 |
2395 | Lương Văn Thế | 1955 | Quảng Oai, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 3/9/1979 |
2396 | Nguyễn Uy Thế | 1955 | 45 Van Phúc, Hà Nội, | 7/20/1979 |
2397 | Trần Văn Thế | 1946 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 6/6/1969 |
2398 | Trịnh Văn Thế | 0 | Gia Bình, Trảng Bàng,,Tây Ninh | |
2399 | Phạm Văn Thể | 0 | 10/25/1978 | |
2400 | Nguyễn Trọng Thệ(Tuệ) | 1958 | Thái Bình, | 10/2/1977 |
Danh sách do Thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn tấm lòng “Tri ân liệt sĩ’ của thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ