Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 28
TT | Họ và tên | N. sinh | Quê quán | Hy sinh |
2701 | Trịnh Văn Triệu | 1952 | Lợi Thuận, Bến Cầu,,Tây Ninh | 9/29/1972 |
2702 | Ngô Văn Triệu(Triếu) | 1943 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/12/1966 |
2703 | Bùi Mạnh Trình | 1958 | Hòa Bình, Vũ Thư, Thái Bình, | 7/22/1978 |
2704 | Nguyễn Gia Trình | 1960 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh, | 2/17/1979 |
2705 | Phạm Văn Trình | 1950 | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 7/21/1979 |
2706 | Ngô Văn Trồ | 1947 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/1/1968 |
2707 | Phan Văn Trổ | 0 | ||
2708 | Phan Văn Trợ | 1945 | Tiên Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh, | 2/6/1072 |
2709 | Trần Văn Trợ | 0 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 3/24/1972 |
2710 | Nguyễn Văn Troác | 0 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2711 | Nguyễn Song Tròn | 1952 | Văn Trưng, Tiền Hải, Thái Bình, | 3/29/1975 |
2712 | Phạm Văn Trong | 0 | 1/10/1965 | |
2713 | Đỗ Văn Trọng | 1953 | Châu Thành, Tây Ninh, | 4/7/1966 |
2714 | Nguyễn Văn Trọng | 1940 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 3/1/1966 |
2715 | Nguyễn Văn Trọng | 1958 | Hòa Bình, Vũ Thư, Thái Bình, | 3/8/1978 |
2716 | Ông Trọng | 0 | ||
2717 | Quản Sách Trọng | 1958 | Hữu Lô, Sông Lô, Vĩnh Phú, | 3/27/1979 |
2718 | Trương Hữu Trọng | 0 | Phường 1, Thị xã Tây Ninh, | 1/23/1978 |
2719 | Nguyễn Ngọc Trữ | 1933 | Vũ Hội, Vũ Tiên, Thái Bình, | 6/3/1969 |
2720 | Đặng Quang Trung | 1956 | Văn Hà, Phúc Thọ, Hà Sơn Bình, | 12/16/1977 |
2721 | Đào Quang Trung | 0 | ||
2722 | Lê Xuân Trung | 0 | Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 3/25/1978 |
2723 | Nghiêm Duy Trung | 1960 | Thiệu Viên, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 6/16/1979 |
2724 | Nghiêm Xuân Trung | 1957 | Đồng Lỗ, Hiệp Hòa, Hà Bắc | 3/16/1979 |
2725 | Nguyễn Chí Trung | 0 | ||
2726 | Nguyễn Đương Trung | 1955 | Nguyên Xá, Đông Hưng,Thái Bình, | 9/28/1978 |
2727 | Nguyễn Duy Trung | 0 | Hưng Hà, Thái Bình, | 12/27/1977 |
2728 | Nguyễn Quang Trung | 1950 | Sơn Đà, Ba Vì, Hà Sơn Bình, | 9/1/1972 |
2729 | Nguyễn Thành Trung | 1952 | Tiến Sơn, Việt Yên, Hà Bắc | 1/1/1979 |
2730 | Nguyễn Trí Trung | 1952 | Phước Thạnh, Gò Dầu,,Tây Ninh | 9/29/1972 |
2731 | Nguyễn Trọng (Ngọc) Trung | 1950 | Long Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh | 10/28/1972 |
2732 | Tô Huy Trung | 1954 | Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 2/28/1979 |
2733 | Trần Nam Trung | 1955 | Nhà máy xuất khẩu hoa quả Vĩnh Phú, | 12/12/1978 |
2734 | Trần Văn Trung | 0 | 1948 | |
2735 | Trần Văn Trung | 1951 | Phả Lạng, Gia Lương, Hà Bắc | 4/1/1974 |
2736 | Trịnh Văn Trung | 1956 | Bách Thuận, Vũ thư, Thái Bình, | 3/20/1978 |
2737 | Trung | 0 | ||
2738 | Võ Kim Trung | 1945 | Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh, | 1/27/1968 |
2739 | Nguyễn Văn Trúng | 0 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 5/12/1968 |
2740 | Nguyễn Văn Trúng | 0 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2741 | Hà Quang Trưng | 1958 | Minh Đài, Thanh Sơn, Vĩnh Phú, | 3/11/1979 |
2742 | Trần Công Trung(Tuy) | 1950 | Thái Bình, | 10/23/1977 |
2743 | Ngô Văn Bu (tự Trung) | 0 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1974 |
2744 | Hồ Văn Trước | 0 | ||
2745 | Lê Đình Trương | 1959 | Yên Thắng, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 4/28/1979 |
2746 | Phạm Công Trương | 1960 | Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình, | 3/5/1979 |
2747 | Hoàng Anh Trường | 1949 | Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ An, | 5/29/1971 |
2748 | Hoàng Xuân Trường | 1959 | Thái Hòa, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 3/7/1979 |
2749 | Mai Thế Trường | 1956 | Tân Trường, Cẩm Bình, Hải Hưng, | 5/7/1979 |
2750 | Phạm Xuân Trường | 1956 | 58 phố Bờ Sông, Tp Nam Định, Hà Nam Ninh, | 1/1/1979 |
2751 | Thành Quan Trường | 0 | ||
2752 | Tống Văn Trường | 1960 | Yên Lâm, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 9/4/1978 |
2753 | Phạm Văn Truy | 1919 | Phước Thạnh, Gò Dầu,, Tây Ninh | 11/7/1947 |
2754 | Trần Văn Truyền | 1947 | Ngọc Lương, Yên Thủy, Hòa Bình, | 12/9/1974 |
2755 | Bùi Duy Tư | 1954 | Bát Trang, An Thụy, Hải Phòng, | 9/30/1978 |
2756 | Đậu Đức Tư | 1951 | Thanh Luân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh, | 3/2/1978 |
2757 | Hồ Văn Tư | 1942 | 12/28/1968 | |
2758 | Lê Hồng Tư | 1945 | Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 2/1/1971 |
2759 | Nguyễn Hồng Tư | 1943 | An Tịnh, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 7/27/1969 |
2760 | Nguyễn Văn Tư | 0 | ||
2761 | Nguyễn Văn Tư | 0 | ||
2762 | Trương Minh Tư | 1956 | Lộc Sơn, Hậu Lộc, Thanh Hóa, | 7/10/1978 |
2763 | Trương Văn Tư | 0 | ||
2764 | Nguyễn Xuân Tụ | 1947 | Gia Lâm, Hà Nội, | 11/10/1976 |
2765 | Hồ Như Từ | 1960 | Nga Thái, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 4/5/1979 |
2766 | Nguyễn Văn Từ | 1949 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng, Hải Hưng | 6/15/1969 |
2767 | Phạm Văn Tự | 1951 | Trung Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 6/9/1972 |
2768 | Tựa | 0 | ||
2769 | Cầm Bá Tuấn | 1956 | Thắng Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 9/13/1978 |
2770 | Hồ Hữu Tuấn | 1958 | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 6/20/1978 |
2771 | Lê Hữu Tuấn | 0 | ||
2772 | Lê Văn Tuấn | 1956 | Tam Cường, Tam Thanh, Vĩnh Phú, | 11/22/1978 |
2773 | Nguyễn Anh Tuấn | 1954 | Vạn Thái, Ứng Hòa, Hà Sơn Bình, | 9/27/1977 |
2774 | Nguyễn Cát Tuấn | 1955 | Hưng Yên, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh, | 8/30/1978 |
2775 | Nguyễn Đình Tuấn | 1957 | Cao An, Cẩm Bình, Hải Hưng, | 2/20/1978 |
2776 | Nguyễn Duy Tuấn | 1958 | Quảng Thắng, Thị xã Thanh Hóa, | 4/29/1979 |
2777 | Nguyễn Duy Tuấn | 1958 | Quảng Thắng, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 4/29/1979 |
2778 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 1958 | Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 11/9/1978 |
2779 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1960 | Bến Nghé, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 3/16/1979 |
2780 | Nguyễn Văn Tuấn | 0 | 4/1/1978 | |
2781 | Nguyễn Văn Tuấn | 1959 | Minh Thuận, Vụ Bản, Hà Nam Ninh, | 4/5/1979 |
2782 | Nguyễn Văn Tuấn | 1959 | Việt Hùng, Vũ Thư, Thái Bình, | 3/20/1978 |
2783 | Phạm Minh Tuấn | 0 | Tây Ninh, | 8/15/1979 |
2784 | Phạm Văn Tuấn | 0 | 1/16/1965 | |
2785 | Phan Quốc Tuấn | 1960 | Đức Lĩnh, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 10/17/1978 |
2786 | Phan Văn Tuấn | 1938 | 8/3/1963 | |
2787 | Trần Văn Tuấn | 0 | Tha La 2, Tân Biên, Tây Ninh, | 7/1/1977 |
2788 | Trần Văn Tuấn | 1952 | Thái An, Thái Thụy, Thái Bình, | 9/1/1972 |
2789 | Vũ Anh Tuấn | 1946 | Gia Hưng, Gia Viễn, Hà Nam Ninh, | 6/15/1969 |
2790 | Vũ Đức Tuấn | 1959 | Vũ Đông, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/16/1977 |
2791 | Bùi Văn Tuẫn | 1955 | Thái Minh, Thái Ba, Vĩnh Phú, | 3/22/1980 |
2792 | Biện Văn Tuất | 1934 | Soài Tiệp, Soài Riêng, Campuchia | 1/23/1984 |
2793 | Võ Văn Tuất | 0 | Dương Minh Châu, Tây Ninh, | 9/24/1978 |
2794 | Đinh Văn Túc | 1952 | Thái Học, Thái thụy, Thái Bình, | 9/1/1972 |
2795 | Nguyễn Văn Túc | 0 | 4/18/1983 | |
2796 | Hoàng Văn Tục | 1939 | Liên Minh, Đan Phượng, Hà Sơn Bình, | 6/15/1969 |
2797 | Trịnh Văn Tuế | 1958 | Trà Giang, Kiến Xương, Tháin Bình, | 10/25/1978 |
2798 | Nguyễn Văn Tùng | 1957 | Xuân Hằng, Xuân Thủy, Hà Nam Ninh, | 10/25/1978 |
2799 | Phạm Hữu Tùng | 1960 | Nga Bình, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 2/11/1979 |
2800 | Trần Đình Tụng | 1958 | Xuân Lam, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh, | 10/12/1978 |
Danh sách do Thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn tấm lòng “Tri ân liệt sĩ’ của thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ