Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 30
TT | Họ và tên | N. sinh | Quê quán | Hy sinh |
2901 | Lê Sỹ Vin | 1958 | Thanh Cường, Thanh Hà, Hải Hưng, | 1/3/1979 |
2902 | Mai Sĩ Vin | 0 | Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/11/1979 |
2903 | Đặng Quang Vinh | 1960 | Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình, | 10/28/1979 |
2904 | Đặng Quốc Vinh | 0 | 19 Ấu Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội, | 1/17/1979 |
2905 | Đinh Văn Vinh | 0 | Nam Hà, | 4/25/1979 |
2906 | Đỗ Khắc Vinh | 1960 | Võ Yên, Quảng Thắng, TX Thanh Hóa, | 10/8/1978 |
2907 | Đỗ Văn Vinh | 1960 | Yên Sở, Thanh Trì, Hà Nội, | 12/12/1978 |
2908 | Đỗ Văn Vinh | 1960 | Trần phú, Thanh Trì, Hà Nội, | 5/8/1979 |
2909 | Lê Đình Vinh | 0 | ||
2910 | Lê Thành Vinh | 1954 | Hoàng Quý, Hoàng Hóa, Thanh Hóa, | 12/1/1972 |
2911 | Lê Trọng Vinh | 1943 | Tỉnh Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 6/16/1969 |
2912 | Lữ Quang Vinh | 0 | Nghệ An, | 4/29/1975 |
2913 | Nguyễn Bá Vinh | 1954 | Hoằng Trú, Hoằng Hóa, Thanh Hóa, | 8/9/1978 |
2914 | Nguyễn Đức Vinh | 1945 | Thượng Hòa, Nho Quan, Ninh Bình, | 1/27/1968 |
2915 | Nguyễn Quang Vinh | 1958 | Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình, | 2/21/1979 |
2916 | Nguyễn Thành Vinh | 1960 | Trần Phú, Thanh Trì, Hà Nội, | 4/6/1979 |
2917 | Nguyễn Văn Vinh | 0 | Thanh Hóa, | |
2918 | Nguyễn Xuân Vinh | 20486 | Quang Châu, Việt Yên, Hà Bắc | 9/11/1978 |
2919 | Nguyễn Xuân Vinh | 1942 | Gia Lộc (Lạc), Gia Viễn, Hà Nam Ninh (Ninh Bình), | 2/1/1970 |
2920 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | Nghệ Tĩnh, | 3/23/1979 |
2921 | Phạm Đức Vinh | 1958 | Long Xuyên, Phúc Thọ, Hà Sơn Bình, | 3/11/1978 |
2922 | Trần Bá Vinh | 1955 | Hoằng Tân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa, | 8/9/1978 |
2923 | Vũ Văn Vinh | 1960 | Tiền Tiến, Thanh Hà, Hải Hưng, | 4/20/1979 |
2924 | Đỗ Văn Vĩnh | 0 | Đức Thành, quế Võ, Hà Bắc | 1/13/1975 |
2925 | Hoàng Anh Vĩnh | 1956 | Phạm Trấn, Gia Lộc, Hải Hưng, | 10/28/1979 |
2926 | Lê Kim Vĩnh | 1955 | Số 46, Trần Nhật, Hải Phòng, | 3/1/1974 |
2927 | Phạm Trọng Vĩnh | 1952 | Giang Đăng, An Hải, Hải Phòng, | 5/25/1905 |
2928 | Trần Đình Vĩnh | 1954 | Trung Nghĩa, Yên Phong, Hà Bắc | 4/3/1975 |
2929 | Trần Xuân Vĩnh | 0 | Nam Đồng, Nam Ninh, Nam Hà, | 2/7/1975 |
2930 | Võ Văn Vĩnh | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2931 | Vũ Ngọc Vĩnh | 1958 | Quang Trung, Kiến Xương, Thái Bình, | 7/26/1978 |
2932 | Nguyễn Tiến Vong | 1958 | Thị Xuân, Phúc Thọ, Hà Sơn Bình, | 3/11/1978 |
2933 | Lê Huy Vọng | 1958 | Anh Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 2/27/1979 |
2934 | Nguyễn Văn Vọng | 1960 | Khánh Thiện, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 3/4/1978 |
2935 | Võ Văn Vọng | 0 | Châu Thành, Tây Ninh, | 12/22/1977 |
2936 | Lê Hồng Vộng | 1960 | Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa, | 2/19/1979 |
2937 | Cao Trọng Vũ | 1958 | Đồng Xuân, Sông Lô, Vĩnh Phú, | 5/17/1979 |
2938 | Nguyễn Thế Vụ | 1945 | Từ Đức, Quế Võ, | 12/19/1970 |
2939 | Tống Sỹ Vụ | 1959 | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình, | 12/16/1977 |
2940 | Trần Văn Vụ | 1949 | 7/13/1970 | |
2941 | Lê Hồng Vũ (bia ghi Lê Hoàng Vũ) | 1957 | Nghệ Tĩnh, | 1/2/1977 |
2942 | Trần Văn Vực | 0 | Vĩnh Bảo, Hải Phòng, | 11/27/1977 |
2943 | Nguyễn Trọng Vui | 1954 | Văn Bình, Thường Tín, Hà Sơn Bình, | 7/22/1978 |
2944 | Võ Thị Vui | 1947 | Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1968 |
2945 | Lê Thành Vững | 0 | Tây Ninh, | |
2946 | Lê Văn Vuông | 1950 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1966 |
2947 | Đinh Công Vương | 1958 | Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội, | 4/6/1979 |
2948 | Hà Tiến Vương | 1953 | Đông Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh, | 1/16/1978 |
2949 | Triệu Quý Vương | 1956 | Quảng Ninh, | 10/2/1977 |
2950 | Vũ Văn Vường | 0 | Lô Giang, Đông Hưng, Thái Bình, | |
2951 | Nguyễn Đức Vượng | 1952 | Chuyên Ngoại, Duy Tiên, Hà Nam Ninh, | 1/13/1980 |
2952 | Nguyễn Văn Vượng | 0 | Vũ Vân, Vũ Thư, Thái Bình, | 2/20/1978 |
2953 | Nguyễn Văn Vy | 1960 | Tam Lĩnh, Ba Vì, Hà Sơn Bình, | 2/3/1979 |
2954 | Phạm Xuân Vy | 1959 | Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 11/23/1977 |
2955 | Tạ Hồng Vỹ | 1960 | Khánh Dương, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 9/11/1978 |
2956 | Nguyễn Quang Vỷ | 1954 | Nghĩa Trung, Việt Yên, Hà Bắc | 9/3/1978 |
2957 | Trần Văn Xa | 1940 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/8/1962 |
2958 | Vũ Văn Xạ | 1928 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 10/10/1964 |
2959 | Lê Văn Xang | 1926 | ||
2960 | Trần Văn Xăng | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/26/1963 |
2961 | Huỳnh Văn Xạnh | 1932 | Thạnh Đức, Gò Dầu,,Tây Ninh | 9/30/1968 |
2962 | Nguyễn Đắc Xây | 1957 | Phú Hòa, Gia Hưng, Hà Bắc | 10/1/1977 |
2963 | Hai Xệ | 0 | ||
2964 | Nguyễn Văn Xệ | 0 | ||
2965 | Trần Văn Xén | 1959 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 4/4/1979 |
2966 | Lâm Văn Xếp | 1922 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 8/15/1962 |
2967 | Đoàn Văn Xích | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1951 |
2968 | Bà Xiêu | 0 | ||
2969 | Trương Văn xiếu | 0 | Thanh Điền ,,Châu Thành , Tây Ninh | 5/1/1962 |
2970 | Huỳnh Văn Xịn | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2971 | Trần Ngọc Xinh | 1960 | Đức Long, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 2/7/1979 |
2972 | Lê Quang Xính(Xinh) | 1952 | Việt Tiến, Yên Dũng, Hà Bắc | 8/1/1972 |
2973 | Phạm Văn Xô | 1958 | Hiệp Hòa, Vũ Thư, Thái Bình, | 9/14/1978 |
2974 | Tạ Đình Xô | 0 | 1/2/1978 | |
2975 | Lang Thanh Xoa | 21610 | Lương Sơn, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 9/11/1978 |
2976 | Cao Văn Xoàn | 1928 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 3/25/1967 |
2977 | Nguyễn Văn Xông | 1952 | Thanh Phước, (Hiệp Thạnh) Gò Dầu, Tây Ninh, | 1/28/1969 |
2978 | Tạ Quốc Xu | 1957 | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh, | 2/15/1979 |
2979 | Đào Văn Xuân | 1956 | Phân Khoa 3, Hà Tu, Hòn Gai, Quảng Ninh, | 4/5/1979 |
2980 | Đỗ Như Xuân | 1957 | Xuân Trường, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 7/10/1978 |
2981 | Nguyễn Văn Xuân | 1948 | An Tịnh, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 8/19/1970 |
2982 | Nguyễn Văn Xuân | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu,, Tây Ninh | 1969 |
2983 | Phạm Văn Xuân | 1949 | Hải Phòng, | 10/23/1977 |
2984 | Võ Thị Xuân | 1953 | Phường 1,,Thị xã Tây Ninh | 11/26/1968 |
2985 | Nguyễn Duy Xuất | 1959 | Tiểu Khu, Nam Ngạn, Thanh Hóa, | 10/8/1978 |
2986 | Phạm Văn Xuây | 1948 | Gia Lương, Gia Viễn, Hà Nam Ninh, | 6/6/1972 |
2987 | Võ Văn Xui | 1956 | Thạnh Đông, Tân Biên, Tây Ninh, | 1/30/1978 |
2988 | Xeng Văn Xùng | 1960 | Na Lôi, Kỳ Sơn, Nghệ Tĩnh, | 1/5/1979 |
2989 | Huỳnh Văn Xuôi | 1946 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2990 | Lưu Văn Xương | 0 | Hải Hưng, | 3/12/1979 |
2991 | Hoàng Công Xưởng | 1956 | An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình, | 5/6/1979 |
2992 | Nguyễn Như Xúy | 1958 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình, | 12/16/1977 |
2993 | Hoàng Văn Xuyên | 1956 | Cổ Dũng, Kim Thành, Hải Hưng, | 2/28/1979 |
2994 | Nguyễn Văn Xuyến | 1957 | Cẩm Chế, Thanh Hà, Hà Nội, | 9/11/1979 |
2995 | Trần Văn Xuyến | 1958 | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 7/6/1978 |
2996 | Nguyễn Văn Y | 1954 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 10/20/1972 |
2997 | Đào Như Ý | 0 | 10/13/1977 | |
2998 | Nguyễn Bá Ý | 1959 | Quảng Thắng, thị xã Thanh Hóa, | 10/5/1978 |
2999 | Trần Đình Ý | 1958 | Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 2/25/1979 |
3000 | Đặng Văn Yêm | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/18/1977 |
3001 | Cao Yên | 0 | Thanh Hóa, | 5/1/1978 |
3002 | Nguyễn Văn Yên | 1955 | Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình, | 4/30/1979 |
3003 | Cầm Văn Yến | 1959 | Xuân Cẩm, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 9/11/1978 |
3004 | Nguyễn Hải Yến | 1952 | Thái Thọ, Thái Thụy, Thái Bình, | 12/1/1973 |
3005 | Nguyễn Văn Yến(Thắng) | 0 | Gia Lộc, Trảng Bàng,Tây Ninh | |
3006 | Trần Văn Yết | 1934 | An Thịnh, Gia Lương, Hà Bắc | 9/1/1970 |
3007 | Phan Văn Yêu | 1959 | Nghi Tân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 5/16/1978 |
Danh sách do Thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn tấm lòng “Tri ân liệt sĩ’ của thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ