Danh sách liệt sĩ trong NTLS huyện Trảng Bảng (NT Đôn Thuận) – 7
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Hy sinh | ||
Xã | Huyện | Tỉnh | ||||
301 | Dương Thị Hà | 1942 | Đôn Thuận | Trảng Bàng | Tây Ninh | 14/09/1969 |
302 | Nguyễn Hồng Hà | 1945 | TP Hà Nội | 29/08/1968 | ||
303 | Nguyễn Việt Hà | 1932 | Long phước | long phước | Đồng Nai | 30/09/1966 |
304 | Nguyễn Đình Hai | 1960 | Hà Sơn Bình | 27/03/1979 | ||
305 | Cao Văn Hải | |||||
306 | Lê Văn Hải | Lộc Hưng | Trảng Bàng | Tây Ninh | 1973 | |
307 | Nguyễn Văn HảI | 1954 | An Tịnh | Trảng Bàng | Tây Ninh | 20/12/1972 |
308 | Trần Thế Hải | Gia Lộc | Trảng Bàng | Tây Ninh | 1971 | |
309 | Võ Văn HảI | 1948 | Lộc Hưng | Trảng Bàng | Tây Ninh | 29/02/1970 |
310 | Nguyễn Thị Hấn | 1950 | Gia Lộc | Trảng Bàng | Tây Ninh | 1972 |
311 | Nguyễn Văn Hận | |||||
312 | Lê Gia Hằng | 1950 | Thái Bình | 26/05/1971 | ||
313 | Lê Quí Hành | 1959 | Hà Sơn Bình | 25/03/1979 | ||
314 | Đỗ Hữu Hạnh | 1951 | TP Hải Phòng | 06/06/1978 | ||
315 | Nguyễn Văn Hạnh | Quảng Nam | 1973 | |||
316 | Nguyễn Vĩnh Hào | Hà Bắc | 28/04/1975 | |||
317 | Đặng Văn Hát | Gia Lộc | Trảng Bàng | Tây Ninh | 08/1969 | |
318 | Phạm Văn He | Gia Lộc | Trảng Bàng | Tây Ninh | 29/02/1961 | |
319 | Nguyễn Văn Hên | |||||
320 | Đoàn Văn Hiền | 1952 | Hải Hưng | 09/04/1974 | ||
321 | Hiền | Thạnh Phước | Gò Dầu | Tây Ninh | 12/07/1965 | |
322 | La Thị Hiền | Gia Lộc | Trảng Bàng | Tây Ninh | 1972 | |
323 | Lại Duy Hiền | 1940 | ||||
324 | Nguyễn Thị Hiền | TháI Mỹ | Củ Chi | TP HCM | ||
325 | Phan Xuân Hiền | 1945 | Quảng Bình | 27/01/1968 | ||
326 | Tạ Xuân Hiền | Hà Tây | 16/09/1968 | |||
327 | Trần Văn Hiền | 1948 | Ninh Bình | 29/08/1968 | ||
328 | Bùi Thị Hiếu | Long Nguyên | Bến Cát | Bình Dương | 08/12/1969 | |
329 | Nguyễn Văn Hổ | 1924 | Đôn Thuận | Trảng Bàng | Tây Ninh | 29/08/1967 |
330 | Nguyễn Văn Hở | An Tịnh | Trảng Bàng | Tây Ninh | 08/08/1965 | |
331 | Lê Văn Hoá | Phước hiệp-Gia Bình | Trảng Bàng | Tây Ninh | ||
332 | Nguyễn Quang Hoá | 1954 | TP Hải Phòng | 23/04/1974 | ||
333 | Đỗ Văn Hoà | Gia Lộc | Trảng Bàng | Tây Ninh | 1967 | |
334 | Nguyễn Văn Hoà | 1956 | Nghệ Tĩnh | 26/03/1979 | ||
335 | Phạm Văn Hoà | Lộc Hưng | Trảng Bàng | Tây Ninh | ||
336 | Trần Văn Hoà | 1971 | ||||
337 | Lê Văn Hòa | An Tịnh | Trảng Bàng | Tây Ninh | 1969 | |
338 | Trịnh Văn Hòa | |||||
339 | Nguyễn Văn Hoạch | Gia Lộc | Trảng Bàng | Tây Ninh | 1970 | |
340 | Vũ Đức Hoán | 1960 | Thanh Hoá | 28/03/1979 | ||
341 | Nguyễn Văn Hoang | 1947 | Gia Bình | Trảng Bàng | Tây Ninh | 06/06/1978 |
342 | Dương Văn Hoàng | Gia Bình | Trảng Bàng | Tây Ninh | ||
343 | Hồ Văn Hoàng | 1969 | ||||
344 | Lê Kim Hoàng | Gia Bình | Trảng Bàng | Tây Ninh | ||
345 | Lê Văn Hoàng | |||||
346 | Lê Văn Hoàng | An Tịnh | Trảng Bàng | Tây Ninh | 1971 | |
347 | Nguyễn Văn Hoàng | |||||
348 | Nguyễn Văn Hoàng | |||||
349 | Nguyễn Văn Hoàng | 1945 | Gia Lộc | Trảng Bàng | Tây Ninh | 16/12/1974 |
350 | Phạm Văn Hoàng | 1968 | ||||
351 | Phạm Văn Hoàng | 1942 | TP HCM | 10/02/1965 | ||
352 | Quách Ngọc Hoàng | 1956 | Thanh Hoá | 02/1979 | ||
353 | Trần Văn Hoăng | 1941 | Lộc Hưng-Lôc Chánh | Trảng Bàng | Tây Ninh | 11/08/1968 |
354 | Đặng Quang Hồi | 1939 | Hải Hưng | 07/10/1968 | ||
355 | Nguyễn Văn Hỏi | 10/04/1968 | ||||
356 | Nguyễn Văn Hợi | |||||
357 | Nguyễn Văn Hờn | 1948 | Vĩnh Long | 1970 | ||
358 | Dương Văn Hông | Gia Bình | Trảng Bàng | Tây Ninh | 1968 | |
359 | Bùi ánh Hồng | 1959 | Thanh Hoá | 22/03/1979 | ||
360 | Đặng Văn Hồng | Gia Bình | Trảng Bàng | Tây Ninh | 26/08/1960 | |
361 | Dương Văn Hồng | 1949 | Phú Thọ | 04/04/1969 | ||
362 | Hồng | Gia Bình | Trảng Bàng | Tây Ninh | ||
363 | Nguyễn Thị Hồng | Bến mương-An nhơn | Củ Chi | TP HCM | ||
364 | Phạm Văn Hồng | An Tịnh | Trảng Bàng | Tây Ninh | 1969 | |
365 | Hoàng Văn Họp | 1941 | TP Hà Nội | 29/08/1968 | ||
366 | Phan Đình Hốt | 1949 | Hải Hưng | 26/05/1970 | ||
367 | Lương Văn Huân | |||||
368 | Hoàng Văn Huẩy | 1935 | Cao Bằng | 04/04/1969 | ||
369 | Võ Văn Hùm | Phước Lưu | Trảng Bàng | Tây Ninh | 1969 | |
370 | Đặng Quốc Hùng | 1965 | Nghệ Tĩnh | 12/03/1988 | ||
371 | Đỗ Quốc Hùng | 1964 | Hà Nam Ninh | 30/08/1985 | ||
372 | Hùng | 07/1964 | ||||
373 | Hùng | Thái Bình | 1964 | |||
374 | Nguyễn Văn Hùng | Gia Lộc | Trảng Bàng | Tây Ninh | 27/12/1974 | |
375 | Nguyễn Văn Hùng | 05/04/1975 | ||||
376 | Nguyễn Văn Hùng | Gia Lộc | Trảng Bàng | Tây Ninh | 1969 | |
377 | Nguyễn Văn Hùng | Củ Chi | TP HCM | |||
378 | Nguyễn Văn Hùng | 1945 | Củ Chi | TP HCM | 06/01/1970 | |
379 | Trần Văn Hùng | 06/1968 | ||||
380 | Trần Văn Hùng | 1947 | Thị trấn Tr.Bàng | Trảng Bàng | Tây Ninh | 03/06/1970 |
381 | Đặng Văn Hường | Gia Bình | Trảng Bàng | Tây Ninh | ||
382 | Trần Văn Huy | 1949 | Phước chỉ | Trảng Bàng | Tây Ninh | 14/10/1970 |
383 | Nguyễn Văn Huyện | Lộc Hưng | Trảng Bàng | Tây Ninh | 22/04/1969 | |
384 | Phạm Văn Huyện | 1928 | Lộc Hưng | Trảng Bàng | Tây Ninh | 10/10/1970 |
385 | Phạm Văn Huyệt | TP HCM | 10/02/1965 | |||
386 | Cao Văn Kèn | Lộc Hưng | Trảng Bàng | Tây Ninh | ||
387 | Phạm Văn Kha | 1950 | Hưng Yên | 28/06/1968 | ||
388 | Trần Văn Khải | 1951 | Lộc Vĩnh | Trảng Bàng | Tây Ninh | 04/09/1972 |
389 | Nguyễn Văn Khâm | 1950 | Đôn Thuận | Trảng Bàng | Tây Ninh | 10/01/1972 |
390 | Trần Văn Khảm | 02/1967 | ||||
391 | Phạm Văn Khan | Gia Bình | Trảng Bàng | Tây Ninh | ||
392 | Đồng Chí Khang | |||||
393 | Phùng Văn Khang | 1949 | Thanh Hoá | 09/06/1972 | ||
394 | Kháng | 1971 | ||||
395 | Nguyễn Văn Kháng | Gia Lộc | Trảng Bàng | Tây Ninh | 05/10/1969 | |
396 | Bùi Xuân Khanh | 1945 | Hải Hưng | 18/05/1969 | ||
397 | Lê Đình Khánh | Thanh Hoá | 16/09/1969 | |||
398 | Nguyễn Văn Khéo | Gia Lộc | Trảng Bàng | Tây Ninh | 12/1967 | |
399 | Phan Tất Khi | 1949 | Thái Bình | 29/08/1969 | ||
400 | Nguyễn Văn Khia | An Tịnh | Trảng Bàng | Tây Ninh |
Danh sách do Thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn tấm lòng “Tri ân liệt sĩ’ của thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ