Danh sách LS tại NTLS huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh – 17
TT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH |
NGUYÊN QUÁN | Hy sinh | ||
Xã | Huyện | Tỉnh | ||||
1601 | Trần Xuân Thìn | 1952 | Gian Hoà | Vũ Tiến | Thái Bình | 17/03/1970 |
1602 | Vũ Quốc Thìn | 1940 | Phú Ninh | Phú Thọ | 18/08/1968 | |
1603 | Nguyễn Văn Thinh | 1940 | Quýt Đồng | Móng Cái | Quảng Ninh | 28/08/1970 |
1604 | Phạm Văn Thinh | 1940 | Tiên Lữ | Hưng Yên | 00/04/1969 | |
1605 | Đặng Ngọc Thịnh | 1954 | Hải Hậu | Nam Định | 30/05/1970 | |
1606 | Lương Văn Thịnh | 1949 | Lâm Thao | Phú Thọ | 06/10/1969 | |
1607 | Nguyễn Văn Thịnh | 1944 | Quỳnh Giao | Quỳnh Côi | Thái Bình | 21/11/1968 |
1608 | Phạm Văn Thịnh | 1950 | Minh Tân | Hưng Nhân | Thái Bình | 21/02/1970 |
1609 | Nguyễn Văn Thiu | Truông Mít | Dương Minh Châu | Tây Ninh | ||
1610 | Dương Văn Thơ | Triệu Phong | Quảng Trị | 21/07/1979 | ||
1611 | Nguyễn Văn Thọ | 1937 | Đang Hội | Lục Nam | Bắc Giang | 25/07/1969 |
1612 | Nguyễn Văn Thọ | 1945 | Minh sơn | Ngọc Lạc | Thanh Hoá | 06/05/1970 |
1613 | Nguyễn Kim Thoa | 1938 | Thanh Bình | Nho Quan | Ninh Bình | 25/03/1970 |
1614 | Bùi Văn Thoả | 1942 | Lương Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 04/04/1968 |
1615 | Hoàng Văn Thoại | 1945 | Thư Trì | Thái Bình | 03/07/1967 | |
1616 | Nguyễn Văn Thoại | 1940 | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 15/05/1969 | |
1617 | Nguyễn Văn Thôi | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 22/10/1973 | ||
1618 | Nguyễn Văn Thới | 1943 | Hóc Môn | TP Hồ Chí Minh | 11/05/1970 | |
1619 | Trần Văn Thới | 30/04/1964 | ||||
1620 | Đào Thị Thơm | XinLợi | Nông Pênh | Campuchia | 08/09/1968 | |
1621 | Hà Đình Thơm | 1948 | Quang Thành | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 04/01/1972 |
1622 | Nguyễn Văn Thòng | Thạnh Phú | Bến Tre | 10/05/1970 | ||
1623 | Bùi Phú Thông | 1948 | Gia Hoà | Gia Viễn | Ninh Bình | 19/08/1972 |
1624 | Hoàng Quang Thông | Hải Hậu | Nam Định | 03/08/1969 | ||
1625 | Lê Văn Thông | 1969 | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 13/08/1988 | |
1626 | Lương Khoa Thông | Yên Định | Thanh Hoá | 06/04/1969 | ||
1627 | Lương Văn Thông | 1952 | Xuân Thủy | TP Hải Phòng | 00/04/1972 | |
1628 | Nguyễn Hoàng Thông | 1947 | đồng Rồng | Thị Xã Rạch Giá | Kiên Giang | 17/12/1973 |
1629 | Nguyễn Huy Thông | 1945 | Hoằng Hoá | Thanh Hoá | 29/03/1969 | |
1630 | Nguyễn Văn Thông | 1949 | Hạ Hoà | Phú Thọ | 00/04/1972 | |
1631 | Nguyễn Văn Thông | 1948 | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 17/08/1969 | |
1632 | Nguyễn Văn Thông | Tân Biên | Tây Ninh | 00/03/1975 | ||
1633 | Phạm Văn Thông | 1937 | Hồng tiến | Kiến Xương | TP Hải Phòng | 11/09/1971 |
1634 | Trần Văn Thông | 1936 | Gia Hoà | Gia Viễn | Ninh Bình | 00/05/1968 |
1635 | Trịnh Minh Thông | 1938 | Gia Khánh | Ninh Bình | 08/06/1969 | |
1636 | Lê Văn Thống | Nam Đàn | Nghệ An | 00/05/1972 | ||
1637 | Lê Công Thu | 1939 | Thụy An | Thụy Trình | Thái Bình | 25/03/1967 |
1638 | Lương Văn Thu | Đại đồng | Yên Bình | Yên Bái | 00/09/1969 | |
1639 | Nguyễn Ngọc Thu | 1942 | Tân Hưng | Đa Phúc | Vĩnh Phúc | 03/07/1971 |
1640 | Tống Xuân Thu | 1946 | Quế Sơn | Bình Lục | Nam Định | 03/03/1974 |
1641 | Trần Đình Thu | Giao Lâm | Giao Thủy | Nam Định | 24/08/1969 | |
1642 | Trương Minh Thu | 1950 | Thái Hoà | Quế Võ | Bắc Ninh | 22/03/1972 |
1643 | Trương Văn Thu | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 00/06/1967 | ||
1644 | Vũ Trọng Thu | 1952 | Thái Xuyên | Thái Thụy | Thái Bình | 24/05/1972 |
1645 | Đặng Văn Thư | 1940 | Tiên Hưng | Thái Bình | 18/12/1971 | |
1646 | Đinh Văn Thụ | 1948 | Đà Bắc | Hòa Bình | 00/03/1969 | |
1647 | Đinh Văn Thụ | 1949 | Văn Phương | Nho Quan | Ninh Bình | 16/01/1971 |
1648 | Đoàn Quốc Thụ | 1946 | Toàn Thắng | Tiên Lãng | TP Hải Phòng | 06/06/1969 |
1649 | Nguyễn Hữu Thụ | 1956 | Ngọc Nữ | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 23/11/1975 |
1650 | Đặng Văn Thứ | 1949 | Đông Hợp | Đông Quan | Thái Bình | 00/09/1968 |
1651 | Phạm Hồng Thự | 1943 | Nam Hà | An Thụy | TP Hải Phòng | 12/08/1972 |
1652 | Nguyễn Đức Thuận | 1950 | Tây An | Tiền Hải | Thái Bình | 26/02/1971 |
1653 | Nguyễn Trưởng Thuận | 1937 | Duy Xuyên | Quảng Nam | 01/12/1963 | |
1654 | Nguyễn Văn Thuận | 1952 | Thái Bình | Kỳ Sơn | Hòa Bình | 00/02/1969 |
1655 | Nguyễn Văn Thuận | 1943 | Nhật Quang | Phù Cừ | Hưng Yên | 15/05/1967 |
1656 | Nguyễn Văn Thuận | 1942 | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 12/05/1969 | |
1657 | Phạm Văn Thuận | 1943 | Minh Tân | Phù Cừ | Hưng Yên | 14/07/1967 |
1658 | Phạm Văn Thuật | 1947 | Khai Phong | Kim Bảng | Hà Nam | 00/05/1969 |
1659 | Nguyễn Bá Thục | 1943 | Thư Trì | Thái Bình | 02/06/1968 | |
1660 | Lê Văn Thức | 1913 | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 1968 | |
1661 | Bùi Đình Thực | 1937 | Minh Hồng | Duyên Hà | Thái Bình | 25/07/1969 |
1662 | Cao Văn Thực | 1940 | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 19/03/1967 | |
1663 | Lương Hữu Thung | 1941 | Bảo yên | Thanh Thủy | Phú Thọ | 10/06/1968 |
1664 | Phạm Văn Thung | 1947 | Phước Trạch | Gò Dầu | Tây Ninh | 15/01/1968 |
1665 | Trần Huy Thung | 1949 | Cẩm Thanh | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 07/09/1972 |
1666 | Lê Văn Thước | Tân Tiến | Gia Lộc | Hải Dương | ||
1667 | Bùi Văn Thược | 1947 | Quảng Ninh | 23/02/1969 | ||
1668 | Hoàng Thương | |||||
1669 | Nguyễn Thị Thương | 1950 | CamCha | PrâyVen | Campuchia | 25/07/1969 |
1670 | Vũ Bá Thương | 1941 | An Hải | TP Hải Phòng | 27/04/1968 | |
1671 | Hoàng Công Thường | 1950 | Lâm Thao | Phú Thọ | 14/02/1971 | |
1672 | Nguyễn Ba Thường | 1939 | TP Việt Trì | Phú Thọ | 25/07/1969 | |
1673 | Nguyễn Tiến Thường | 1940 | Thanh Chương | Nghệ An | 28/08/1968 | |
1674 | Trịnh Đình Thường | 1947 | Gia Lương | Bắc Ninh | 12/08/1970 | |
1675 | Hoàng Công Thưởng | 1951 | Lâm Thao | Phú Thọ | 14/12/1971 | |
1676 | Ngô Văn Thưởng | 1933 | Tân Yên | Bắc Giang | 29/04/1969 | |
1677 | Nguyễn Văn Thưởng | Giồng Trôm | Bến Tre | 07/10/1971 | ||
1678 | Nguyễn Xuân Thưởng | 1944 | An Hải | TP Hải Phòng | 12/08/1972 | |
1679 | Nguyễn Minh Thuy | 1945 | Tam Dương | Vĩnh Phúc | 09/01/1968 | |
1680 | Trần Quốc Thuý | 1950 | Giao Thủy | Nam Định | 24/12/1968 | |
1681 | Đinh Biên Thuỳ | 1945 | Thanh Khương | Vĩnh Bảo | TP Hải Phòng | 18/01/1971 |
1682 | Nguyễn Thị Thuỷ | CôngPonChàm | Campuchia | 27/05/1969 | ||
1683 | Thái Thanh Thuỷ | 28/12/ | ||||
1684 | Lê Văn Thuỵ | 1948 | Đoan Phượng | Gia Lộc | Hải Dương | 27/09/1972 |
1685 | Lương Hữu Thuyên | Hoằng Hoá | Thanh Hoá | 12/05/1969 | ||
1686 | Nguyễn Văn Thuyên | Hải Hậu | Nam Định | 03/10/1973 | ||
1687 | Nguyễn Văn Thuyền | 1941 | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 24/09/1971 | |
1688 | Nguyễn Văn Tích | 1948 | Hạ Hoà | Phú Thọ | 31/06/ | |
1689 | Phạm Văn Tiêm | 29/05/1974 | ||||
1690 | Ngô Văn Tiên | 1927 | Trảng Bàng | Tây Ninh | 29/04/1968 | |
1691 | Đào Xuân Tiến | 1945 | Thủy Nguyên | TP Hải Phòng | 11/01/1974 | |
1692 | Lại Văn Tiến | Thái Bình | 1969 | |||
1693 | Lê Văn Tiến | 1945 | ứng Hoà | Hà Tây | 23/12/1973 | |
1694 | Lê Văn Tiến | 1950 | Khoái Châu | Hưng Yên | 13/08/1970 | |
1695 | Lê Viết Tiến | 1952 | Hà phúc | ứng Hoà | Hà Tây | 05/02/1974 |
1696 | Nguyễn Văn Tiến | 1946 | Phú Bình | Bắc Cạn | 03/10/1973 | |
1697 | Nguyễn Văn Tiến | 1938 | Thịnh Làng | Kỳ Sơn | Hòa Bình | 10/05/1969 |
1698 | Nguyễn Văn Tiến | 1945 | Ba Vì | Hà Tây | 11/12/1972 | |
1699 | Nguyễn Văn Tiến | 1945 | Đôn Thuận | Trảng Bàng | Tây Ninh | 00/10/1969 |
1700 | Phạm Sĩ Tiến | 1948 | Thanh Hà | Hà Tây | 18/08/1968 |
Danh sách do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp.
Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn!