danh sách liệt sĩ tại nghĩa trang liệt sĩ Dương Minh Châu -18
STT | HỌ VÀ TÊN LS |
NĂM
SINH
|
NGUYÊN QUÁN | NGÀY HS | ||
XÃ | HUYỆN | TỈNH | ||||
1702 | Vũ Xuân Tiến | 1947 | Thái Bình | Kinh Môn | Hải Dương | 21/08/1968 |
1703 | Hoàng Văn Tiển | 1942 | Đông Phương | Đông Giang | Thái Bình | 28/04/1969 |
1704 | Phạm Văn Tiếp | 1943 | Yên khê | Thanh Ba | Phú Thọ | 17/02/1971 |
1705 | Phạm Văn Tiếp | 1939 | Thái Thịnh | Thái Thụy | Thái Bình | 26/10/1968 |
1706 | Trần Văn Tiếp | 30/01/1974 | ||||
1707 | Phùng Văn Tiệp | 1948 | Hợp Thành | Tam Dương | Vĩnh Phúc | 21/01/1968 |
1708 | Mai Văn Tiết | 1935 | Thạnh Đức | Gò Dầu | Tây Ninh | 1968 |
1709 | Nguyễn Văn Tiêu | 1946 | Đỗ Trinh | Lạng Giang | Bắc Giang | 08/04/1970 |
1710 | Tiêu | |||||
1711 | Đinh Văn Tinh | 1950 | Văn Lang | Hưng Hà | Thái Bình | 02/08/1972 |
1712 | Nguyễn văn tình | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 10/06/1969 | ||
1713 | Quán Văn Tinh | 1950 | Chí Linh | Hải Dương | 18/08/1968 | |
1714 | Đỗ Văn Tính | 1950 | Văn Giang | Hưng Yên | 08/09/1968 | |
1715 | Nguyễn Xuân Tính | 1942 | Trung từ | ứng Hoà | Hà Tây | 12/05/1969 |
1716 | Cán Xuân Tình | 1947 | Phúc Thọ | Hà Tây | 18/03/1972 | |
1717 | Lê Xuân Tình | Tiên Lữ | Hưng Yên | 11/05/1969 | ||
1718 | Nguyễn Chí Tình | 1950 | Minh Hồng | Hưng Yên | 11/08/1971 | |
1719 | Phạm Trọng Tình | 1951 | Mỹ Lộc | Hà Nam | 00/04/1972 | |
1720 | Phan Văn Tình | 1943 | Hàn quảng | Quế Võ | Bắc Ninh | 22/06/1970 |
1721 | Phạm Văn Tĩnh | 1948 | Khoái Châu | Hưng Yên | 16/08/1970 | |
1722 | Đào Văn Tỉnh | 1936 | Vũ Văn | Vũ Tiên | Thái Bình | 28/02/1970 |
1723 | Nguyễn Thị To | Đức Hòa | Long An | 30/04/1970 | ||
1724 | Nguyễn Văn To | Hà Tây | 18/05/1972 | |||
1725 | Lê Văn Tơ | 1938 | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 29/03/1969 | |
1726 | Hà Văn Toà | 1950 | Lê Hệ | Kim Bảng | Hà Nam | 02/04/1970 |
1727 | Phạm Thế Toả | Thái Thịnh | Kinh Môn | Hải Dương | 26/01/1975 | |
1728 | Đinh Trọng Toán | Khánh Hội | Yên Khánh | Ninh Bình | 20/07/1969 | |
1729 | Trần Văn Toán | Bến Củi | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 1969 | |
1730 | Vũ Công Toán | 1948 | Minh Khai | Tiên Lữ | Hưng Yên | 06/10/1967 |
1731 | Nguyễn Đức Toàn | An Hải | TP Hải Phòng | 31/08/1968 | ||
1732 | Nguyễn Xuân Toàn | 1954 | Gia Lộc | Hải Dương | 03/10/1973 | |
1733 | Phạm Doãn Toàn | 1949 | Đông Anh | Đông Sơn | Thanh Hoá | 08/11/1970 |
1734 | Phạm Khánh Toàn | 1940 | Yên Thọ | ý Yên | Nam Định | 08/05/1970 |
1735 | Trần Văn Toàn | 1931 | Hoàng Phương | Ân Thi | Hưng Yên | 21/12/1970 |
1736 | Nguyễn Ngọc Toản | 1950 | Đoàn Lộc | Tiên Lãng | TP Hải Phòng | 06/06/1969 |
1737 | Hà Văn Toang | 1940 | Lạng Giang | Bắc Giang | 01/05/1970 | |
1738 | Đào Văn Tôn | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 00/05/1954 | ||
1739 | Nguyễn Văn Tôn | 1934 | Thạch Phú | Bến Tre | 04/02/1969 | |
1740 | Bùi Văn Tòng | 1949 | CôngPonChàm | Campuchia | 06/02/1969 | |
1741 | Nguyễn Đức Tòng | 1950 | Quyết tiến | Phú Bình | Bắc Cạn | 16/08/1973 |
1742 | Nguyễn Văn Tòng | Chà Là | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 30/04/1970 | |
1743 | Phạm Văn Tông | 1943 | Quận Hai Bà Trưng | TP Hà Nội | 26/11/1969 | |
1744 | Nông Văn Tốt | Thị Thảo | Quảng Hòa | Cao Bằng | 24/01/1975 | |
1745 | Võ Văn Tốt | 1948 | Châu Thành | Bến Tre | 25/02/1969 | |
1746 | Trần Văn Trắc | Phước Thuận | Bình Đại | Bến Tre | 19/03/1967 | |
1747 | Đồng Văn Trải | 1947 | Khoái Châu | Hưng Yên | 10/09/1967 | |
1748 | Nguyễn Đình Trải | 1948 | Thuận Tiến | Kiến Thụy | TP Hải Phòng | 22/11/1972 |
1749 | Lưu Văn Trân | 1933 | Mỹ Hào | Hưng Yên | 31/05/1974 | |
1750 | Nguyễn Xuân Trân | 1940 | Đức Hòa | Long An | 16/12/1972 | |
1751 | Phan Duy Trân | 1931 | Diễn Châu | Nghệ An | 05/05/1968 | |
1752 | Nguyễn Văn Trần | 09/03/1965 | ||||
1753 | Nguyễn Thắng Trận | 1928 | TânXuân | Ba Tri | Bến Tre | 00/12/1967 |
1754 | Nguyễn Ngọc Trang | Quang Khải | Tứ Kỳ | Hải Dương | 28/05/1970 | |
1755 | Vũ Đình Trang | 1951 | Giao Hải | Giao Thủy | Nam Định | 12/06/1970 |
1756 | Bùi Hữu Trí | 1952 | 30/05/1972 | |||
1757 | Nguyễn Hải Trí | Nam Cứng | Thị Xã Cà Mau | Cà Mau | 23/07/1968 | |
1758 | Trần Văn Trí | 1940 | Trường Thi | Can Lộc | Hòa Bình | 04/04/1975 |
1759 | Vũ Đức Trị | 1952 | Lâm Thao | Phú Thọ | 00/04/1972 | |
1760 | Lê Đình Triệu | 1957 | Trường Sơn | Nông Cống | Thanh Hoá | 20/03/1975 |
1761 | Trần Văn Triệu | 1952 | Hà Nam | 11/03/1975 | ||
1762 | Vũ Xuân Triệu | 1938 | Tiền tuyến | Tiên Lữ | Hưng Yên | 21/08/1968 |
1763 | Bùi Công Trinh | 1951 | Thương Hiền | Kiến Xương | Thái Bình | 26/08/1971 |
1764 | Nguyễn Phú Trình | 1940 | Hoài Thái | Hoài Văn | TP Đà Nẵng | 09/01/1974 |
1765 | Trần Văn Trô | Sơn Phú | Giồng Trôm | Bến Tre | 16/11/1968 | |
1766 | Nguyễn Văn Tròn | 1974 | ||||
1767 | Nguyễn Văn Trơn | 1950 | CôngPonChàm | Campuchia | 28/07/1968 | |
1768 | Nguyễn Đức Trọng | 1937 | Đông Triều | Quảng Ninh | 07/03/1969 | |
1769 | Trần Đình Trọng | 1939 | Vũ phong | Vũ Thư | Thái Bình | 04/12/1972 |
1770 | Trần Văn Trọng | 1943 | Thái Bình | Châu Thành | Tây Ninh | 00/08/1962 |
1771 | Hoàng Sĩ Tru | 1942 | Lãng Ông | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 24/10/1969 |
1772 | Phạm Văn Trụ | 1939 | Lạc Hợp | Vụ Bản | Nam Định | 00/05/1979 |
1773 | Phạm Văn Trụ | 1946 | Gia Khánh | Ninh Bình | 23/02/1969 | |
1774 | Dương Văn Trứ | 1942 | 00/11/1963 | |||
1775 | An Văn Trúc | 1942 | Tứ Cường | Thanh Miện | Hải Dương | 15/04/1968 |
1776 | Nguyễn Xuân Trúc | Mộng hoá | Kỳ Sơn | Hòa Bình | 18/06/1974 | |
1777 | Đoàn Danh Trực | 1940 | Tiên Lữ | Hưng Yên | 31/08/1968 | |
1778 | Hồng ất Trung | 1965 | Tân Thạnh | Long An | 21/02/1984 | |
1779 | Lê Kiên Trung | 1926 | Quận 1 | TP Hồ Chí Minh | 13/04/1967 | |
1780 | Ngô Trọng Trung | Hương Thủy | Thừa Thiên Huế | 31/07/1971 | ||
1781 | Nguyễn Quốc Trung | 1954 | Số 270 | Hưng Yên | 26/09/1974 | |
1782 | Nguyễn Văn Trung | 1948 | Đô lương | Phú Lương | Bắc Cạn | 02/11/1972 |
1783 | Phạm Văn Trung | Vũ Hà | Kiến Xương | Thái Bình | 23/02/1971 | |
1784 | Phạm Văn Trung | 1930 | Trảng Bàng | Tây Ninh | 13/03/1975 | |
1785 | Nguyễn Văn Trừng | Trường Hoà | Duyên HảI | Trà Vinh | 25/07/1969 | |
1786 | Đặng Hồng Trược | Hồng Dân | Sóc Trăng | 10/04/1968 | ||
1787 | Đào Văn Trương | 1938 | Thái Ninh | Thái Bình | 15/05/1973 | |
1788 | Nguyễn Đức Trường | 1944 | Phúc Thọ | Hà Tây | 23/08/1968 | |
1789 | Nguyễn Xuân Trường | 1952 | Bắc Giang | 20/06/1972 | ||
1790 | Trần Văn Trường | Hà Tĩnh | ||||
1791 | Võ Văn Trưởng | Truông Mít | Dương Minh Châu | Tây Ninh | ||
1792 | Trương Văn Truy | Truông Mít | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 1960 | |
1793 | Nguyễn Thế Truyền | 1946 | Phú cát | Hải Hậu | Nam Định | 02/03/1969 |
1794 | Đào Văn Tư | 1948 | Thanh Liêm | Hà Nam | 01/05/1970 | |
1795 | Nguyễn Văn Tư | 1933 | Phúc Đa | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 22/10/1973 |
1796 | Nguyễn Văn Tư | 1933 | ||||
1797 | Trần Văn Tư | Suối Đá | Dương Minh Châu | Tây Ninh | ||
1798 | Đoàn Thế Tụ | 1951 | Nam Sách | Hải Dương | 03/09/1970 | |
1799 | Nguyễn Đức Tứ | 1948 | Gia Viễn | Ninh Bình | 15/05/1969 | |
1800 | Nguyễn Văn Từ | 1948 | Hai Bà Trưng | TP Nam Định | Nam Định | 22/01/1973 |
Danh sách do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp.
Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn!
|