Danh sách liệt sĩ tại NTLS Hòa Thành, Tây Ninh – 1
STT | HỌ VÀ TÊN LS | NĂM SINH |
NGUYÊN QUÁN | NGÀY HS | ||
XÃ | HUYỆN | TỈNH | ||||
001 | Bùi Ngọc A | 1945 | Hà Nam | ` | ||
002 | Phạm Ngọc ái | Vị Bân | Hà Nam | 05/08/1971 | ||
003 | Nguyễn Hoàng ân | 1968 | Trường Đông | Hòa Thành | Tây Ninh | 23/06/1982 |
004 | Nguyễn Văn ân | 1947 | Chà Là | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 25/07/1972 |
005 | Trần Văn ân | 1947 | Long Thành Nam | Hòa Thành | Tây Ninh | 25/07/1972 |
006 | Trần Ba | TX Trà Vinh | Trà Vinh | 00/02/1971 | ||
007 | Nguyễn Văn Bấc | 1941 | Hiệp Ninh | TX Tây Ninh | Tây Ninh | 18/06/1962 |
008 | Nguyễn Văn Bắc | Bắc Giang | ||||
009 | Nguyễn Xuân Ban | Hưng Yên | 05/08/1972 | |||
010 | Hồ Văn Bảnh | |||||
011 | Trương Văn Bảo | 1943 | Ninh Thạnh | TX Tây Ninh | Tây Ninh | 16/05/1963 |
012 | Hà Văn Bé | Cần Xuyên | Hà Tĩnh | 05/08/1972 | ||
013 | Nguyễn Văn Bé | 1950 | Chà Là | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 09/09/1972 |
014 | Thái Thị Bế | 1955 | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 30/10/1973 | |
015 | Lê Văn Bi | Long Khánh | Bến Cầu | Tây Ninh | 28/04/1974 | |
016 | Lê Văn Biền | 1945 | Chà Là | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 1970 |
017 | Mười Biển | 28/03/1965 | ||||
018 | Lê Trí Bình | 1967 | Long Thành Bắc | Hòa Thành | Tây Ninh | 25/03/1987 |
019 | Võ Văn Bình | 1949 | An Biên | TX Rạch Giá | Kiên Giang | 21/01/1971 |
020 | Bôn | Chà Là | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 03/09/1969 | |
021 | Nguyễn Văn Bôn | Thanh Hoá | 28/03/1973 | |||
022 | Cao Văn Bực | 1950 | 27/03/1975 | |||
023 | Lê Văn Bụng | 1947 | Phước Thạnh | Gò Dầu | Tây Ninh | 04/04/1964 |
024 | Phạm Văn Bương | Hương Nghĩa | Hưng Nam | 1972 | ||
025 | Phạm Văn Các | 1950 | Kim Sơn | Nghĩa Bình | 27/01/1971 | |
026 | Cao Văn Cặn | 1944 | Ninh Thạnh | TX Tây Ninh | Tây Ninh | 17/03/1977 |
027 | Nguyễn Văn Canh | 1931 | Ninh Sơn | Ninh Bình | 14/03/1970 | |
028 | Hoàng Đình Chấn | Thanh Chương | Nghệ An | 05/09/1972 | ||
029 | Nguyễn Bữu Châu | 1958 | Tân Bình | TX Tây Ninh | Tây Ninh | 27/07/1980 |
030 | Trần Thanh Châu | 1942 | Hiệp Tân | Hòa Thành | Tây Ninh | 29/09/1972 |
031 | Dương Văn Chế | 1945 | Bắc Giang | |||
032 | Phạm Văn Chí | |||||
033 | Lê Văn Chiêm | 1924 | Kế Sách | Sóc Trăng | 25/01/1960 | |
034 | Lê Văn Chiến | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 27/07/1973 | ||
035 | Lê Văn Chiến | 1950 | Campuchia | 05/03/1976 | ||
036 | Nguyễn Duy Chiến | |||||
037 | Nguyễn Văn Chiến | 1945 | Thanh Hoá | 28/03/1973 | ||
038 | Lưu Văn Chung | 1952 | Thanh Hoá | 20/07/1973 | ||
039 | Hồ Văn Chương | 1935 | Giồng Riềng | Giồng Riềng | Kiên Giang | 1967 |
040 | Phan Văn Chưởng | 1929 | Cái Bè | Tiền Giang | 17/01/1970 | |
041 | Nguyễn Văn Cu | 1963 | Trường Tây | Hòa Thành | Tây Ninh | 14/02/1985 |
042 | Phạm Văn Cu | 1968 | Long Thành Bắc | Hòa Thành | Tây Ninh | 03/08/1986 |
043 | Trần Văn Cũ | 1963 | Long Thành Trung | Hòa Thành | Tây Ninh | 06/06/1985 |
044 | Huỳnh Văn Cư | Chà Là | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 02/11/1971 | |
045 | Hoàng Văn Cương | Viên Thanh-rạch Vôi | ||||
046 | Nguyễn Văn Cương | 1950 | Bắc Giang | 27/07/1973 | ||
047 | Hồ Quốc Cường | 01/07/1975 | ||||
048 | Lê Đại Cường | 1963 | TT Hoà Thành | Hòa Thành | Tây Ninh | 11/03/1986 |
049 | Trần Văn Cường | |||||
050 | Võ Văn Cường | Thạnh Tân | TX Tây Ninh | Tây Ninh | 28/12/1987 |
Danh sách do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp.
Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn!