Danh sách liệt sĩ tại NTLS Hòa Thành, Tây Ninh – 2
STT | HỌ VÀ TÊN LS | NĂM SINH |
NGUYÊN QUÁN | NGÀY HS | ||
XÃ | HUYỆN | TỈNH |
051 | Võ Văn Cường | 19/08/1974 | ||||
052 | Dương Văn Đã | Trường Hòa | Hòa Thành | Tây Ninh | 26/04/1975 | |
053 | Lê Minh Đắc | Nam Ninh | Nam Định | 1972 | ||
054 | Lê Văn Đắc | Ninh Thạnh | TX Tây Ninh | Tây Ninh | ||
055 | Nguyễn Văn Đại | Hưng Yên | 19/09/1972 | |||
056 | Nguyễn Văn Đại | |||||
057 | Phan Văn Đận | Nam Thanh Tiến Hải T | TX Thái Bình | Thái Bình | ||
058 | Nguyễn Văn Đáng | 1968 | ||||
059 | Trần Văn Đáng | 1939 | Hiệp Ninh | Hoà Thành | Tây Ninh | 06/06/1966 |
060 | Nguyễn Văn Đăng | 1920 | Bàu Năng | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 18/04/1963 |
061 | Nguyễn Ngọc Danh | 1968 | Trường Hoà | Hòa Thành | Tây Ninh | 16/12/1987 |
062 | Phạm Thành Danh | 1962 | TT Hoà Thành | Hòa Thành | Tây Ninh | 07/05/1984 |
063 | Lê Văn Đáo | 08/03/1976 | ||||
064 | Nguyễn Xuân Đào | 08/03/1976 | ||||
065 | Phạm Văn Đạo | 1916 | TP Mỹ Tho | Tiền Giang | 30/03/1948 | |
066 | Đồng Bá Đáp | Chí Linh Hiệp Hưng | 15/10/1974 | |||
067 | Trần Văn Đạt | 1963 | Long Thành Bắc | Hòa Thành | Tây Ninh | 11/02/1983 |
068 | Nguyễn Văn Dẩu | 1945 | Cầu Khởi | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 04/06/1973 |
069 | Nguyễn Hùng Đâu | 1967 | Long Thành Bắc | Hòa Thành | Tây Ninh | 16/02/1988 |
070 | Nguyễn Văn Đậu | 1939 | Long An | 28/04/1967 | ||
071 | Trần Văn Đét | 16/06/1969 | ||||
072 | Bùi Quang Diệu | 1950 | ||||
073 | Trịnh Văn Điệu | 1952 | Truông Mít | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 26/02/1968 |
074 | Dương Văn Dình | 1968 | Trường Đông | Hòa Thành | Tây Ninh | 22/07/1987 |
075 | Nguyễn Văn Đỉnh | Ba Vì | Hà Tây | 05/09/1972 | ||
076 | Lại Văn Đô | 1956 | Chà Là | Dương Minh Châu | Tây Ninh | |
077 | Phan Văn Đô | 1944 | Chà Là | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 10/09/1968 |
078 | Nguyễn Văn Độ | 1926 | Châu Thành | Tây Ninh | 26/02/1971 | |
079 | Nguyễn Văn Đoan | Trảng Bàng | Tây Ninh | 23/08/1973 | ||
080 | Đoái Văn Đoàn | TX Cà Mau | Cà Mau | 16/12/1972 | ||
081 | Bùi Văn Đơn | Yên Phú | Lạng Sơn | 19/06/1974 | ||
082 | Nguyễn Văn Du | |||||
083 | Phạm Hồng Dư | 1943 | Hà Nam | |||
084 | Nguyễn Văn Dưa | 1968 | Long Thành Trung | Hòa Thành | Tây Ninh | 12/03/1988 |
085 | Đức | 12/11/1965 | ||||
086 | Lâm Hữu Đức | 1965 | Long Thành Trung | Hòa Thành | Tây Ninh | 29/11/1986 |
087 | Tôn Văn Đức | |||||
088 | Đinh Văn Đực | Thạnh Tân | TX Tây Ninh | Tây Ninh | 06/07/1975 | |
089 | Nguyễn Văn Đực | |||||
090 | Võ Văn Đực | 1952 | Trường Hoà | Hoà Thành | Tây Ninh | 21/01/1971 |
091 | Võ Hoài Dung | 1949 | Hiệp Ninh | Hoà Thành | Tây Ninh | 07/04/1967 |
092 | Đoàn Tiến Dũng | 1940 | Bến Cát | Bình Dương | ||
093 | Trần Minh Dũng | 1955 | Trường Hòa | Hòa Thành | Tây Ninh | 16/04/1983 |
094 | Phan Văn Dững | |||||
095 | Nguyễn Văn Dương | 1938 | Phước Chỉ | Trảng Bàng | Tây Ninh | 21/03/1965 |
096 | Bùi Quang Đường | |||||
097 | Đoàn Văn Gia | 1941 | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 13/04/1971 | |
098 | Giả | |||||
099 | Tống Ngọc Giàu | 1966 | Long Thành Nam | Hòa Thành | Tây Ninh | 07/07/1988 |
100 | Võ Văn Giàu | 1942 | 03/02/1962 |
Danh sách do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp.
Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn!