Danh sách liệt sĩ quê Hà Nam Ninh tại NTLS Phú Quốc
Số TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Hi sinh |
01 | Nguyễn Cao Bảo | 1954 | Nam định-Nam Hà | 5/6/1979 |
02 | Đỗ Văn Báu | 1956 | Nghĩa Hưng-Nam hà | 6/1/1979 |
03 | Trần Văn Bảy | 1952 | Thị xã Ninh Bình | 24/10/1979 |
04 | Nguyễn Văn Bích | 1959 | Nam định-Nam Hà | 8/1/1979 |
05 | Nguyễn Quang Chủ | 1958 | Nam định-Nam Hà | 7/1/1979 |
06 | Trần Văn Chương | 1955 | Lý nhân-Nam hà | 22/04/1979 |
07 | Hoàng Văn Cơ | 1960 | Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 12/2/1979 |
08 | Trần Minh Cù | 1953 | Trực ninh-Hà Nam | 8/1/1979 |
09 | Nguyễn Đức Cường | 1959 | Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 22/03/1979 |
10 | Nguyễn Ngọc Cường | 1959 | Kim sơn-Ninh Bình | 7/1/1979 |
11 | Phạm Văn Đãng | 1959 | Xuân thủy-Nam Hà | 8/1/1979 |
12 | Phạm Văn Định | 1958 | Xuân thủy-Nam Hà | 7/1/1979 |
13 | Trịnh Xuân Độ | Nghĩa hưng-Nam hà | 24/12/1979 | |
14 | Mai Văn Đoàn | 1955 | Giao thủy-Hà Nam | 15/03/1979 |
15 | Phạm Minh Đức | 1958 | Nam định-Nam Hà | 8/1/1979 |
16 | Vũ Anh Dũng | 1958 | Xuân thủy-Nam Hà | 7/1/1979 |
17 | Trần Văn Duyên | 1954 | Nghĩa hưng-Nam hà | 11/2/1979 |
18 | Lê Văn Hân | 1960 | Hải hậu-Nam hà | 15/03/1979 |
19 | Phạm Văn Hanh | 1954 | Tam Địêp-Ninh Bình | 22/06/1979 |
20 | Phạm Văn Hạnh | 1957 | Kim sơn-Ninh Bình | 9/5/1979 |
21 | Phạm Văn Hiểu | 1956 | Tam Địêp-Ninh Bình | 20/03/1980 |
22 | Đỗ Văn Hoan | 1958 | Bình Lục-Nam Hà | 7/1/1979 |
23 | Lê Huy hoàng | 1956 | Hoa Lư-Ninh Bình | 28/01/1979 |
24 | Bùi Đình Hòe | 1955 | Hoàng Long-Hà Nam Ninh | 11/2/1979 |
25 | Phạm Văn Hường | 1956 | Nghĩa Hưng-Hà Nam Ninh | 7/1/1979 |
26 | Trần Văn Hường | Lý nhân-Nam hà | 18/01/1980 | |
27 | Cao Văn Khảm | 1956 | Nam ninh-Hà Nam | 8/1/1979 |
28 | Đổ Đức Khảm | 1940 | Kim sơn-Ninh Bình | 5/4/1979 |
29 | trịnh Quang Khẩn | 1958 | Kim sơn-Ninh Bình | 7/1/1979 |
30 | Đinh Văn Khớ | 1955 | Xuân thủy-Nam Hà | 8/1/1979 |
31 | Kim Đăng khoa | Hải hậu-Nam hà | 21/05/1980 | |
32 | Ninh Văn Khương | 1954 | Hải hậu-Nam hà | 24/03/1979 |
33 | Nguyễn Văn Kiền | 1959 | Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 14/01/1979 |
34 | Nguyễn Lập Kim | 1954 | Bình Lục | 14/11/1979 |
35 | Trần Văn Kính | 1960 | Nghĩa hưng-Nam hà | 11/3/1979 |
36 | Phạm Văn Ký | 1957 | Xuân Thủy -Hà Nam Ninh | 7/1/1979 |
37 | Hoàng Hồng Lá | 1960 | Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 8/1/1979 |
38 | Nguyễn Văn Lạc | 1956 | Xuân thủy-Nam Hà | 7/1/1979 |
39 | Nguyễn Văn Lợi | 1959 | Nam định-Nam Hà | 5/6/1979 |
40 | Nguyễn Văn Lực | 1958 | Kim sơn-Ninh Bình | 8/1/1979 |
41 | Trần Ngọc Mể | 1954 | Hoàng Long-Hà Nam Ninh | 22/04/1979 |
42 | Phạm Văn Minh | 1959 | Nghĩa hưng-Nam hà | 7/3/1979 |
43 | Trần Văn Minh | 1958 | Hải Hậu-Hà nam Ninh | 8/1/1979 |
44 | Trần Văn Minh | Hải hậu-Nam hà | 8/1/1979 | |
45 | Vũ Văn Mộc | 1957 | Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 7/1/1979 |
46 | Nguyễn Văn Mứng | 1958 | Nam ninh-Hà Nam | 8/1/1979 |
47 | Ngô Văn Mừng | 1958 | Nghĩa hưng-Nam hà | 7/1/1979 |
48 | Trần Văn Nấu | 1958 | Nam định-Nam Hà | 7/1/1979 |
49 | Hoàng Văn Ngân | 1959 | Nghĩa hưng-Nam hà | 8/3/1979 |
50 | Trần Thanh Nghị | 1952 | Hải hậu-Nam hà | 26/10/1979 |
51 | Lưu Viết Ngọc | 1956 | Tam Địêp-Ninh Bình | 3/12/1980 |
52 | Nguyễn Văn Ngọc | 1958 | Xuân thủy-Nam Hà | 8/3/1979 |
53 | Nguyễn Minh Nhật | 1959 | Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 22/03/1979 |
54 | Trần Xuân nhật | 1954 | Tam Địêp-Ninh Bình | 7/1/1979 |
55 | Đỗ Văn Nhi | 1959 | Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 20/03/1979 |
56 | Trần Tiến Phiên | 1954 | Vạn ninh-Nam Định | 18/06/1975 |
57 | Đoàn Hồng Phong | 1953 | Nghĩa hưng-Nam hà | 7/1/1979 |
58 | Ngô Thanh Phong | 1957 | Nam Ninh-Hà Nam Ninh | 12/4/1979 |
59 | Nguyễn Văn Quang | 1956 | Xuân thủy-Nam Hà | 16/01/1979 |
60 | Ninh Văn Quang | 1957 | Nghĩa hưng-Nam hà | 2/1/1979 |
61 | Nguyễn Trần Quyết | 1958 | Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 8/1/1979 |
62 | Nguyễn Mạnh Sáu | 1958 | Hải hậu-Nam hà | 8/1/1979 |
63 | Đặng Văn sông | 1956 | Xuân thủy-Nam Hà | 7/1/1979 |
64 | Trần Văn Tê | 1946 | Gia Khánh-Hà Nam Ninh | 9/1/1979 |
65 | Kiêm Văn Thanh | 1957 | Hải hậu-Nam hà | 6/1/1979 |
66 | Phạm Văn Thành | 1958 | Hải hậu-Nam Hà | 14/02/1979 |
67 | Vũ đình Thành | 1958 | Nam ninh- Nam Hà | 8/1/1979 |
68 | Trần Xuân Thập | Nghĩa hưng-Nam hà | 4/5/1979 | |
69 | Nguyễn Đình Thĩnh | 1954 | Hoàng long-Nam Hà | 5/5/1979 |
70 | Đinh Văn Thịnh | 1959 | Xuân thủy-Nam Hà | 2/4/1979 |
71 | Nguyễn Văn Thịnh | 1959 | Nam ninh- Hà Nam | 8/1/1979 |
72 | Trần Trung Thịnh | 1948 | Hoàng Long-Hà Nam Ninh | 26/05/1979 |
73 | Mai Đức Thọ | 1957 | Xuân thủy-Nam Hà | 7/1/1979 |
74 | Vũ Văn Thơm | 1959 | Kim sơn-Ninh Bình | 16/02/1979 |
75 | Nguyễn Văn Thông | 13/08/1961 | Trực Ninh-Hà Nam ninh | 12/5/1979 |
76 | Nguyễn Văn Thu | 1959 | Kim thanh-Nam Hà | 19/03/1979 |
77 | Trịnh Xuân Thuật | 1959 | Nghĩa hưng-Nam hà | 9/2/1979 |
78 | Lê Minh Thực | 1957 | Kim sơn-Ninh Bình | 5/5/1979 |
79 | Nguyễn Văn Tiến | 1957 | Nghĩa hưng-Nam hà | 9/2/1979 |
80 | Phạm Minh Tiệp | 1952 | Kim sơn-Ninh Bình | 7/1/1979 |
81 | Nguyễn Văn Tinh | 1950 | Nam Hà | 27/05/1972 |
82 | Trần Văn Tính | Kim sơn-Ninh Bình | 8/1/1979 | |
83 | Phạm Văn Tới | 1957 | Kim sơn-Ninh Bình | 13/04/1979 |
84 | Ngô Duy Tòng | 1949 | Ý yên-Hà Nam Ninh | 30/11/1979 |
85 | Mai Văn Trí | 1957 | Xuân thủy-Nam Hà | 8/1/1979 |
86 | Trần Văn Tự | 1954 | Nam ninh-Hà Nam | 7/1/1979 |
87 | Đỗ Viêt Tung | 1959 | Hải hậu-Nam hà | 8/1/1979 |
88 | Nguyễn Văn Tùng | 1941 | Ninh Bình | 11/10/1971 |
89 | Lê Văn Tuyển | 1960 | Kim Thanh-Hà Nam Ninh | 8/1/1979 |
90 | Nguyễn Văn Vang | 1954 | Hải hậu-Nam hà | 7/1/1979 |
91 | La Quốc Vĩnh | 1955 | Ninh Bình | 26/08/1975 |
Nguồn : http://teacherho.vnweblogs.com