Danh sách liệt sĩ quê Hải Phòng tại NTLS Phú Quốc
Số TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Hi sinh |
01 | Bùi Văn Cam | 1930 | Hải Phòng | 2/10/1972 |
02 | Nguyễn Tr Chinh | 1952 | Hải Phòng | 10/2/1978 |
03 | Vũ Thành Đắc | 1952 | Hải Phòng | 3/9/1972 |
04 | Nguyễn Văn Đang | 1958 | Hải Phòng | 16/03/1980 |
05 | Vũ Khắc Dũng | Kiến an-Hải Phòng | 7/3/1980 | |
06 | Lương Văn Giáp | 1954 | Tuyên Lãng – Hải Phòng | 7/1/1979 |
07 | Vũ Xuân Hách | 1957 | Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 7/1/1979 |
08 | Bùi Trọng Hiền | 1953 | Thủy nguyên-Hải Phòng | 5/6/1979 |
09 | Vũ Hiếu | 1944 | Thủy nguyên-Hải Phòng | 7/1/1979 |
10 | Nguyễn Văn Hinh | 1950 | Hải Phòng | 5/8/1972 |
11 | Đào Văn Hòa | 1953 | Thủy nguyên-Hải Phòng | 7/1/1979 |
12 | Phạm Văn Hùng | 1958 | Tuyên Lãng – Hải Phòng | 2/2/1979 |
13 | Nguyễn Văn Hưng | An Hải – Hải Phòng | 6/1/1979 | |
14 | Nguyễn Mạnh khởi | 1954 | Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 1984 |
15 | Mai Đăng Lý | 1959 | Hải Phòng | 21/03/1972 |
16 | Phạm Đăng Mệnh | 1954 | Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 8/1/1979 |
17 | Hoàng Văn Nga | 1922 | Kiến Thủy – Hải Phòng | 11/8/1971 |
18 | Nguyễn Văn Nghinh | 1957 | Thủy nguyên-Hải Phòng | 7/1/1979 |
19 | Nguyễn Văn Phúc | 1959 | Cát Hải – Hải Phòng | 10/1/1979 |
20 | Vũ trung Sơn | Ngõ 25 Trần Phú – Hải Phòng | 2/7/1983 | |
21 | Đỗ Văn Thành | 1954 | Thủy nguyên-Hải Phòng | 10/1/1979 |
22 | Vũ Trọng Thịnh | 1958 | Thủy nguyên-Hải Phòng | 8/4/1979 |
23 | Nguyễn văn Tin | 1954 | Kiến An-Hải Phòng | 7/1/1979 |
24 | Đỗ Xuân Tuyển | 1957 | An Thụy – Hải Phòng | 5/6/1979 |
25 | Bùi Thanh Vân | 1958 | Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 10/1/1979 |
Nguồn : http://teacherho.vnweblogs.com