Danh sách liệt sĩ tại NTLS huyện Châu Thành tỉnh Long An (9)
TT | Họ và tên | N. sinh | Quê quán | Chức vụ | Đơn vị lúc hy sinh | Hy sinh |
801 | Trần Văn Ngàn | 1931 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | Huyện uỷ viên | 28/9/1960 | |
802 | Lê Văn Ngân | 1949 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Miền Bắc | Thượng sỹ | 4/1/1969 | |
803 | Đ/C Ngang | , , Long An | Miền Bắc | |||
804 | Đ/C Ngẫu | , , Long An | ||||
805 | Huỳnh Văn Ngay | 1954 | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | Tiểu đội phó | Long An | 1975 |
806 | Nguyễn Văn Ngay | 1929 | An Lục Long, Châu Thành, Long An | Trung sỹ, tiểu đội phó CT | 4/10/1950 | |
807 | Nguyễn Văn Nghề | , , Long An | ||||
808 | Huỳnh Văn Nghi | 1942 | Bình Trinh Đông, Tân Trụ, Long An | xã đội trưởng | ||
809 | Phạm Xuân Nghi | 1916 | Vĩnh Công, Châu Thành, Miền Bắc | PBKT Huyện | 9/2/1951 | |
810 | Đ/C Sáu Nghỉ | , , Hải Hưng | H 12 | |||
811 | Đ/C Nghĩa | , , Miền Bắc | ||||
812 | Lê Văn Nghĩa | 1956 | Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An | Trung đoàn Vàm Cỏ | 1977 | |
813 | Ngô Thị Nghĩa | 1953 | Long Thượng, Cần Giuộc, Long An | |||
814 | Nguyễn Minh Nghĩa | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | ||||
815 | Nguyễn Văn Nghĩa | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | ||||
816 | Trần Văn Nghĩa | 1929 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | Địa không quân | 24/7/1948 | |
817 | Trần Văn Nghĩa | 1934 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Thừa Thiên Huế | |||
818 | Trương Văn Nghĩa | 1937 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | Trưởng ban giao liên xã | 23/1/1960 | |
819 | Trần Khắc Nghiêm | 1951 | Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An | Du kích xã | 1971 | |
820 | Trịnh Đức Nghiêm | 1935 | , , Long An | CB an ninh cục | 27/3/1972 | |
821 | Đinh Văn Nghiệp | 1949 | Vĩnh Công, Châu Thành, Long An | |||
822 | Trần Văn Nghiệp | 1926 | Phước Tân Hưng, Châu Thành, Long An | Trưởng Công an | 5/1948 | |
823 | Trương Thành Nghiệp | 1947 | Phước Tân Hưng, Châu Thành, Long An | Trung đội phó | 4/6/1974 | |
824 | Nguyễn Văn Nghìn | 1920 | Long Trì, Châu Thành, Long An | Trưởng ban giao liên xã | 24/10/1947 | |
825 | Lê Văn Ngoan | 1945 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | Cán bộ | 13/7/1971 | |
826 | Nguyễn Tấn Ngọc | 1928 | Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An | Trung đội phó | 21/1/1970 | |
827 | Đ/C Ngởi | , , Long An | ||||
828 | Nguyễn Văn Ngôn | , , Long An | ||||
829 | Đ/C Ngữ | , , Long An | ||||
830 | Lê Văn Ngữ | 1918 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Miền Bắc | Nông Hội Xã | 7/10/1962 | |
831 | Nguyễn Văn Ngự | 1948 | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | Trung sỹ | 9/10/1967 | |
832 | Phạm Văn Ngự | 1925 | Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ, Long An | Trung đọi trưởng | 25/10/1962 | |
833 | Nguyễn Văn Ngung | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | ||||
834 | Huỳng Văn Ngươn | 1948 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | Trung đọi trưởng | 1966 | |
835 | Nguyễn Đình Nguyên | , , Long An | Tiểu đoàn 1 | |||
836 | Phạm Văn Nguyên | 1949 | Bình Quới, Châu Thành, Long An | Trưởng Công An xã | Bình Quới | 30/12/1972 |
837 | Trần Văn Nguyên | 1944 | Bình Quới, Châu Thành, Long An | Giao Liên | 2/4/1963 | |
838 | Trần Bá Nha | , Cần Guộc, Long An | 1966 | |||
839 | Trần Bá Nhâm | 1921 | Bình Quới, Châu Thành, Long An | 1947 | ||
840 | Nguyễn Văn Nhãn | 1916 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An | Trưởng ban liên lạc | 1953 | |
841 | Nguyễn Văn Nhẫn | 1948 | Thanh Phú Long, Châu Thành, | Giao bưu huyện | 9/2/1967 | |
842 | Nguyễn Văn Nhẫn | 1925 | Phước Tân Hưng, Châu Thành, TP.HCM | B phó | 6/9/1947 | |
843 | Huỳnh Văn Nhàng | 1935 | Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An | Du Kích | 26/9/1963 | |
844 | Huỳnh Văn Nhanh | 1949 | Hòa Phú, Châu Thành, | Du kích xã | 7/12/1971 | |
845 | Phạm Ngọc Nhanh | 1949 | Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ, | Hạ sỹ | 1969 | |
846 | Đoàn Văn Nhánh | 1941 | Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An | Du kích | 3/10/1963 | |
847 | Nguyễn Thị Nhi | 1948 | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | Cán bộ Phụ nữ huyện | 2/4/1970 | |
848 | Đ/C Nhì | , , Long An | ||||
849 | Đỏ Văn Nhì | 1943 | Vĩnh Công, Châu Thành, | 313 | 1965 | |
850 | Nguyễn Văn Nhì | 1940 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | Y tá xã | 10/12/1972 | |
851 | Nguyễn Văn Nhỉ | 1947 | Vĩnh Công, Châu Thành, Long An | 313 | 1965 | |
852 | Nguyễn Văn Nhị | 1956 | Vĩnh Công, Châu Thành, Long An | 1978 | ||
853 | Lê Văn Bực Nhỏ | 1939 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | Trung sỹ | 24/10/1964 | |
854 | Nguyễn Thị Nhỏ | , Cần Giuộc, Long An | ||||
855 | Nguyễn Văn Nhỏ | 1948 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | Đặc Công Huyện | 27/9/1969 | |
856 | Nguyễn Văn Nhỏ | 1930 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | 24/5/1972 | ||
857 | Nguyễn Văn Nhỏ | 1963 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | Chiến sỹ | 26/6/1985 | |
858 | Võ Thị Nhỏ | , Cần Giuộc, Long An | ||||
859 | Võ Văn Nhỏ | 1949 | , , Long An | Giao liên | Huyện Vàm Cỏ | |
860 | Lê Thành Nhơn | , Duyên Hải-Cần Giờ, Long An | C2 Biệt Lập | 19/2/1969 | ||
861 | Nguyễn Văn Nhơn | 1945 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An | Bí thư đoàn Thanh Niên | 13/6/1967 | |
862 | Nguyễn Văn Nhu | , , Long An | 10/10/1949 | |||
863 | Đ/C Bùi Như | , , Long An | ||||
864 | Nguyễn Văn Như | 1934 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 9/10/1961 | ||
865 | Võ Văn Như | 1927 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | Chủ lực Miền | 10/10/1968 | |
866 | Đinh Ngọc Nhuận | 1915 | An Lục Long, Châu Thành, Long An | Trung Uý | Tỉnh đội Mỹ Tho | 3/2/1970 |
867 | Đ/C Nhung | , , Long An | 1969 | |||
868 | Trần Văn Nhường | 1943 | Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ, Long An | Du kích xã | 5/11/1969 | |
869 | Võ Văn Nhường | 1931 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | Trưởng Ban Nông Hội huyện | 1/2/1969 | |
870 | Đặng Văn Nhứt | 1938 | , Cần Giuộc, | Thượng sỹ | 1966 | |
871 | Bùi Văn Nhựt | 1931 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 313 | 4/10/1963 | |
872 | Lê Văn Nhựt | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | Huyện uỷ viên | 1/4/1970 | ||
873 | Phạm Văn Nĩ | 1940 | Vĩnh Công, Châu Thành, Long An | 21/4/1969 | ||
874 | Đoàn Văn Niệm | 1925 | Dương Xuân Hội, Châu Thành, Long An | |||
875 | Nguyễn Bá Niên | 1943 | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | Du kích | 7/8/1964 | |
876 | Nguyễn Văn Ninh | 1938 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | Hậu cần huyện | 16/3/1969 | |
877 | Phan Văn Ninh | 1921 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | PCT xã | 19/11/1947 | |
878 | Võ Văn Ninh | 1952 | Thanh Phú Long, Châu Thành, | Y Tá | 25/5/1968 | |
879 | Đinh Văn Nô | 1944 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An | Xã đội trưởng | 23/11/1964 | |
880 | Lê Văn Nô | 1936 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | Thư kí | 1948 | |
881 | Nguyễn Văn Nô | 1938 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | Trung đội trưởng | Tham mưu HCT | 17/7/1968 |
882 | Trần Thị Nô | 1940 | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 1967 | ||
883 | Huỳnh Văn Nở | 1950 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | Hạ sỹ | Pháo binh | 16/3/1969 |
884 | Nguyễn Văn Nở | 1964 | Bình Quới, Châu Thành, Long An | Giao liên xã | 20/5/1960 | |
885 | Võ Văn Nối | 1959 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | Tiểu đội trưởng | ||
886 | Trần Văn Nốp | 1950 | Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An | C 313 | ||
887 | Võ Văn Nớt | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | ||||
888 | Nguyễn Thị Nữ | , , Long An | 1968 | |||
889 | Huỳnh Văn Nữa | 1928 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 27/1/1971 | ||
890 | Nguyễn Văn Nữa | 1942 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | Đặc công huyện | 21/4/1966 | |
891 | Nguyễn Văn Ny | 1950 | Thanh Phú Long, Châu Thành, | 1971 | ||
892 | Huỳnh Văn Oanh | 1953 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 313 | 8/8/1969 | |
893 | Nguyễn Văn Oanh | 1948 | Phước Tân Hưng, Châu Thành, Long An | Trung sỹ | 313 | 8/9/1969 |
894 | Lê Văn Ơi | 1920 | Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ, TP. HCM | 1944 | ||
895 | Nguyễn Văn ốm | 1936 | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | Trung sỹ | 27/1/1966 | |
896 | Đ/C Ba Phẩm | , , | ||||
897 | Lê Văn Phàng | 1950 | Phước Tân Hưng, Châu Thành, | Thượng sỹ | 13/12/1972 | |
898 | Đinh Văn Pháp | 1945 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | Tiểu đội trưởng | 14/10/1972 | |
899 | Nguyễn Tấn Phát | 1946 | Phước Tân Hưng, Châu Thành, Long An | Phó ban tài chánh | 28/1/1973 | |
900 | Nguyễn Văn Phèn | 1947 | Phước Tân Hưng, Châu Thành, Long An | Tổ trưởng du kích | 8/1/1964 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp