Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (2)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
101 | Đoàn Quốc Bảo | , Dân Tiên, Hà Nam Ninh | 13/5/1970 | |
102 | Dương Tôn Bảo | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 4/4/1981 | |
103 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nam Hồng, Tiền Hải, Thái Bình | 13/4/1975 | |
104 | Nguyễn Thái Bảo | 1918 | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 13/9/1952 |
105 | Nguyễn Văn Bảo | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 3/7/1968 | |
106 | Nguyễn Văn Bảo | Tân Thành, Long Trang, Hà Bắc | 21/1/1969 | |
107 | Nguyễn Xuân Bảo | 1940 | Thọ Xuân, Xuân Vinh, Thanh Hóa | 13/5/1970 |
108 | Trịnh Xuân Bảo | Số ba bốn, Hàng Giấy, Hà Nội | 10/4/1975 | |
109 | Phạm Thế Bật | Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình | 23/7/1969 | |
110 | Đực Bầu | , , | ||
111 | Nguyễn Thị Bay | Mỹ An, Thủ Thừa, Long An | 1969 | |
112 | Trần Văn Bay | , , | 1962 | |
113 | Đặng Văn Bảy | 1958 | Ninh Thịnh, Ninh Giang, Hải Hưng | 28/11/1985 |
114 | Bảy | , , | 3/5/1970 | |
115 | Bảy | , , | 1963 | |
116 | Bảy | , , | 16/2/1951 | |
117 | Đinh Văn Bảy | Thanh Vĩnh Đông , Châu Thành, Long An | 24/7/1947 | |
118 | Đinh Văn Bảy | 1927 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 25/12/1968 |
119 | Hồ Thị Bảy | 1945 | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 28/3/1965 |
120 | Lê Văn Bảy | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | ||
121 | Ngô Văn Bảy | Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An | 21/1/1981 | |
122 | Nguyễn Thị Bảy | 1922 | Lạc Tấn, Tân Trụ , Long An | 29/9/1969 |
123 | Nguyễn Văn Bảy | , Bến Thủ, Long An | 20/7/1968 | |
124 | Nguyễn Văn Bảy | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 10/1/1968 | |
125 | Nguyễn Văn Bảy | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An | 25/9/1985 | |
126 | Nguyễn Văn bảy | 1951 | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 19/11/1968 |
127 | Nguyễn Văn Bảy | Thuận Thành, Cần Giuộc, Long An | 1971 | |
128 | Nguyễn Văn bảy | 1942 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 11/1961 |
129 | Nguyễn Văn Bảy | , , | 1966 | |
130 | Nguyễn Văn Bảy | 1965 | Mỹ Yên, Bến Lức, Long An | 28/5/1987 |
131 | Trang Văn Bảy | 1967 | Long Hậu, Cần Giuộc, Long An | 29/9/1986 |
132 | Võ Văn Bảy | 1941 | Lạc tấn, Tân Trụ , Long An | 21/1/1969 |
133 | Võ Văn Bảy | 1961 | Tân Kim, Cần Giuộc, Long An | 25/12/1983 |
134 | Võ Văn Bảy | Khánh Hậu, Thủ Thừa, Long An | 20/9/1969 | |
135 | Vũ Văn bảy | 1963 | Đoàn Kết, Ninh Thanh, Hải Hưng | 30/5/1985 |
136 | Phạm Văn Bẩy | Trung Hòa, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 29/6/1969 | |
137 | 5 Bé | , , Bến Tre | 1/3/1972 | |
138 | Bé | , , | 1945 | |
139 | Bùi Văn Bé | 1944 | Phường ba, TX Tân An, Long An | 8/9/1965 |
140 | Bùi Văn Bé | 1945 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 30/2/1965 |
141 | Đoàn Văn Bé | Đức Lập Hạ, Đức Hòa, Long An | 22/2/1968 | |
142 | Hồ Văn Bé | , , Đồng Tháp | ||
143 | Kiều Văn Bé | Phước Vân, Cần Đước, Long An | 1965 | |
144 | Lý Văn Bé | Tân Trạch, Cần Đước, Long An | 9/3/1968 | |
145 | Nguyễn Bá Bé | Chiến Thắng, Hoài Đức, Hà Tây | 20/9/1969 | |
146 | Nguyễn Doãn Bé | Quỳnh Lao, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 10/4/1975 | |
147 | Nguyễn Thị Bé | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 4/1/1965 | |
148 | Nguyễn Văn Bé | , Đức Hòa, Long An | 9/3/1975 | |
149 | Nguyễn Văn Bé | Thạch Bản, Gia Lâm, Hà Nội | 11/1/1970 | |
150 | Nguyễn Văn Bé | 1964 | An Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An | 11/11/1983 |
151 | Nguyễn Văn Bé | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 19/2/1968 | |
152 | Nguyễn Văn Bé | Tân Thành, Thủ Thừa, Long An | 10/1/1968 | |
153 | Nguyễn Văn Bé | , Bến Lức, Long An | 20/3/1968 | |
154 | Nguyễn Văn Bé | 1959 | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 19/7/1984 |
155 | Nguyễn Văn Bé | 1950 | An Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An | 30/1/1969 |
156 | Nguyễn Văn Bé | Hòa Phú, Châu Thành , Long An | 12/1/1968 | |
157 | Nguyễn Văn Bé | , , | 24/1/1948 | |
158 | Nguyễn Văn Bé | 1944 | Long Trì, Châu Thành, Long An | 4/4/1962 |
159 | Phan Thị Bé | Lương Hòa, Bến Lức, Long An | 1969 | |
160 | Trần Văn Bé | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 28/8/1961 | |
161 | Trần Văn Bé | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 10/1972 | |
162 | Trần Văn Bé | , Thủ Thừa, Long An | 8/5/1968 | |
163 | Võ Văn Bé | 1934 | Long Hiệp, Bến Lức, Long An | 1/1/1967 |
164 | Võ Văn Bé | 1947 | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 5/10/1963 |
165 | Bùi Văn Bê | Long Sơn, Cần Đước, Long An | 10/9/1967 | |
166 | Cao Văn Bê | Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 2/3/1967 | |
167 | Đào Công Bê | Long Hòa, Cần Đước, Long An | 15/12/1968 | |
168 | Nguyễn Văn Bê | TT Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An | 1/8/1968 | |
169 | Phạm Văn Bê | An Lục Long, Châu Thành, Long An | 6/7/1961 | |
170 | Võ Văn Bê | , , | ||
171 | Nguyễn Văn Bề | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | 4/11/1967 | |
172 | Vũ Văn Bể | Quốc Tuấn, An Thụy, Hải Phòng | 28/4/1975 | |
173 | Đặng Văn Bên | 1944 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 1969 |
174 | Bùi Thiện Bền | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 1950 | |
175 | Nguyễn Văn Bền | 1966 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 10/7/1986 |
176 | Nguyễn Văn Bền | , , | ||
177 | Nguyễn Văn Bẻn | 1943 | , Đức Hòa, Long An | 22/6/1971 |
178 | Trần Văn Bếp | Mỹ Hạnh , Đức Hòa, Long An | 8/10/1973 | |
179 | Trần Văn Bi | , , | ||
180 | Đoàn Văn Bí | Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An | 14/12/1971 | |
181 | Nguyễn Như Bì | Bảy sậy, Ân Thi, Hải Hưng | 6/3/1970 | |
182 | Lê Bích | Khê Hối, Thường Tín, Hà Tây | 5/1970 | |
183 | Nguyễn Văn Bích | Thanh Phú Long, Châu Thành , Long An | 8/5/1987 | |
184 | Nguyễn Văn Bịch | , , | 1968 | |
185 | Lê Văn Biên | 1942 | Trung Hòa, Chợ Gạo, Tiền Giang | 2/2/1963 |
186 | Mai Văn Biên | 1925 | Lợi Bình Nhơn, TX Tân An, Long An | 22/5/1947 |
187 | Nguyễn Thị Kim Biên | 1945 | Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Long An | 1/1965 |
188 | Phạm Văn Biện | Thuận Mỹ, Vàm Cỏ, Long An | 4/7/1965 | |
189 | Châu Văn Biết | , , | ||
190 | Đào Văn Biết | 1940 | Đức Hòa , Đức Hòa, Long An | 4/8/1968 |
191 | Đặng Văn Biểu | Nam Chung, Nam Sách, Hải Hưng | 18/6/1971 | |
192 | Nguyễn Đức Biểu | 1951 | Yên Bái, Yên Định, Thanh Hóa | 7/8/1972 |
193 | Nguyễn Văn Biểu | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 12/1/1969 | |
194 | Trần Thư Biểu | 1948 | Thương Lộc, Cam Lộc, Nghệ Tĩnh | 23/6/1971 |
195 | Dương Thanh Bình | Dương Nội, Hoài Đức, Hà Tây | 9/4/1975 | |
196 | Hà Huy Bình | Sơn Định, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 17/4/1984 | |
197 | Hoàng Đức Bình | Hồng Lĩnh, Duyên Hà, Thái Bình | 10/6/1969 | |
198 | Hoàng Văn Bình | 1951 | Mỹ Thạnh, Bạch Đông, Bắc Thái | 30/1/1972 |
199 | Lê Thanh Bình | Thuận Nghĩa Hòa, Thạnh Hóa, Long An | 27/4/1979 | |
200 | Lê Trọng Bình | 1962 | Hương Bình, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 21/2/1983 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp